532 строки
14 KiB
Plaintext
532 строки
14 KiB
Plaintext
# Vietnamese translations for data package.
|
|
# Copyright (C) 2009 THE data'S COPYRIGHT HOLDER
|
|
# This file is distributed under the same license as the data package.
|
|
# Lê Quốc Tuấn <mr.lequoctuan@gmail.com>, 2009.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: data 1\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2011-02-12 00:41+0900\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2010-06-01 13:17+0700\n"
|
|
"Last-Translator: Lê Quốc Tuấn <mr.lequoctuan@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese\n"
|
|
"Language: \n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=2; plural=(n != 1);\n"
|
|
|
|
#: ../bus/ibus.desktop.in.h:1
|
|
msgid "IBus"
|
|
msgstr "IBus"
|
|
|
|
#: ../bus/ibus.desktop.in.h:2
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Input Method Framework"
|
|
msgstr "Bộ gõ IBus"
|
|
|
|
#: ../bus/ibus.desktop.in.h:3
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Start IBus Input Method Framework"
|
|
msgstr "Bộ gõ IBus"
|
|
|
|
#: ../ibus/_config.py.in:39
|
|
msgid ""
|
|
"Copyright (c) 2007-2010 Peng Huang\n"
|
|
"Copyright (c) 2007-2010 Red Hat, Inc."
|
|
msgstr ""
|
|
"Copyright (c) 2007-2010 Peng Huang\n"
|
|
"Copyright (c) 2007-2010 Red Hat, Inc."
|
|
|
|
#: ../ibus/lang.py:41
|
|
msgid "Other"
|
|
msgstr "Khác"
|
|
|
|
#: ../ui/gtk/candidatepanel.py:264
|
|
msgid "Previous page"
|
|
msgstr "Trang trước"
|
|
|
|
#: ../ui/gtk/candidatepanel.py:269
|
|
msgid "Next page"
|
|
msgstr "Trang sau"
|
|
|
|
#: ../ui/gtk/main.py:55
|
|
msgid ""
|
|
"Some input methods have been installed, removed or updated. Please restart "
|
|
"ibus input platform."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một vài kiểu gõ vừa được cài đặt, xóa hoặc cập nhật. Vui lòng khởi động lại "
|
|
"bộ gõ ibus."
|
|
|
|
#: ../ui/gtk/main.py:59
|
|
msgid "Restart Now"
|
|
msgstr "Khởi động lại ngay"
|
|
|
|
#: ../ui/gtk/main.py:60
|
|
msgid "Later"
|
|
msgstr "Sau"
|
|
|
|
#: ../ui/gtk/panel.py:109
|
|
msgid "IBus input method framework"
|
|
msgstr "Bộ gõ IBus"
|
|
|
|
#: ../ui/gtk/panel.py:327
|
|
msgid "Restart"
|
|
msgstr "Khởi động lại"
|
|
|
|
#: ../ui/gtk/panel.py:414
|
|
msgid "Turn off input method"
|
|
msgstr "Tắt kiểu gõ"
|
|
|
|
#: ../ui/gtk/panel.py:453
|
|
msgid "No input window"
|
|
msgstr "Không có cửa sổ nhập"
|
|
|
|
#: ../ui/gtk/panel.py:484
|
|
msgid "IBus is an intelligent input bus for Linux/Unix."
|
|
msgstr "IBus là một bộ gõ thông minh cho Linux/Unix."
|
|
|
|
#: ../ui/gtk/panel.py:488
|
|
msgid "translator-credits"
|
|
msgstr "Lê Quốc Tuấn <mr.lequoctuan@gmail.com>"
|
|
|
|
#: ../ui/gtk/languagebar.py:106
|
|
msgid "About the input method"
|
|
msgstr "Giới thiệu về kiểu gõ"
|
|
|
|
#: ../ui/gtk/languagebar.py:214
|
|
msgid "Switch input method"
|
|
msgstr "Chuyển kiểu gõ"
|
|
|
|
#: ../ui/gtk/languagebar.py:357 ../ui/gtk/engineabout.py:33
|
|
#: ../setup/engineabout.py:33 ../setup/setup.ui.h:16
|
|
msgid "About"
|
|
msgstr "Giới thiệu"
|
|
|
|
#: ../ui/gtk/languagebar.py:361
|
|
msgid "About the Input Method"
|
|
msgstr "Giới thiệu về kiểu gõ"
|
|
|
|
#: ../ui/gtk/engineabout.py:61 ../setup/engineabout.py:61
|
|
#, python-format
|
|
msgid "Language: %s\n"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ: %s\n"
|
|
|
|
#: ../ui/gtk/engineabout.py:63 ../setup/engineabout.py:63
|
|
#, python-format
|
|
msgid "Keyboard layout: %s\n"
|
|
msgstr "Bố trí bàn phím: %s\n"
|
|
|
|
#: ../ui/gtk/engineabout.py:65 ../setup/engineabout.py:65
|
|
#, python-format
|
|
msgid "Author: %s\n"
|
|
msgstr "Tác giả: %s\n"
|
|
|
|
#: ../ui/gtk/engineabout.py:67 ../setup/engineabout.py:67
|
|
msgid "Description:\n"
|
|
msgstr "Mô tả:\n"
|
|
|
|
#: ../setup/main.py:102
|
|
msgid "trigger"
|
|
msgstr "kích hoạt"
|
|
|
|
#: ../setup/main.py:113
|
|
msgid "enable"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../setup/main.py:124
|
|
msgid "disable"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../setup/main.py:135
|
|
msgid "next input method"
|
|
msgstr "chuyển đến kiểu gõ kế tiếp"
|
|
|
|
#: ../setup/main.py:146
|
|
msgid "previous input method"
|
|
msgstr "chuyển đến kiểu gõ trước"
|
|
|
|
#: ../setup/main.py:286
|
|
msgid "IBus daemon is not started. Do you want to start it now?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Trình nền IBus chưa được khởi động. Bạn có muốn khởi động nó ngay bây giờ?"
|
|
|
|
#: ../setup/main.py:301
|
|
msgid ""
|
|
"IBus has been started! If you can not use IBus, please add below lines in "
|
|
"$HOME/.bashrc, and relogin your desktop.\n"
|
|
" export GTK_IM_MODULE=ibus\n"
|
|
" export XMODIFIERS=@im=ibus\n"
|
|
" export QT_IM_MODULE=ibus"
|
|
msgstr ""
|
|
"IBus vừa được khởi động! Nếu bạn không thể dùng IBus, vui lòng thêm những "
|
|
"dòng bên dưới vào $HOME/.bashrc, và đăng nhập lại.\n"
|
|
" export GTK_IM_MODULE=ibus\n"
|
|
" export XMODIFIERS=@im=ibus\n"
|
|
" export QT_IM_MODULE=ibus"
|
|
|
|
#: ../setup/main.py:316
|
|
#, python-format
|
|
msgid "Select keyboard shortcut for %s"
|
|
msgstr "Chọn phím tắt để %s"
|
|
|
|
#: ../setup/keyboardshortcut.py:52
|
|
msgid "Keyboard shortcuts"
|
|
msgstr "Những phím tắt"
|
|
|
|
#: ../setup/keyboardshortcut.py:63
|
|
msgid "Key code:"
|
|
msgstr "Mã phím:"
|
|
|
|
#: ../setup/keyboardshortcut.py:78
|
|
msgid "Modifiers:"
|
|
msgstr "Phím bổ sung:"
|
|
|
|
#: ../setup/keyboardshortcut.py:231
|
|
msgid ""
|
|
"Please press a key (or a key combination).\n"
|
|
"The dialog will be closed when the key is released."
|
|
msgstr ""
|
|
"Vui lòng nhấn một phím (hoặc tổ hợp phím).\n"
|
|
"Hộp thoại này sẽ được đóng lại khi bạn thả phím ấn."
|
|
|
|
#: ../setup/keyboardshortcut.py:233
|
|
msgid "Please press a key (or a key combination)"
|
|
msgstr "Vui lòng nhấn một phím (hoặc tổ hợp phím)"
|
|
|
|
#: ../setup/enginecombobox.py:120
|
|
msgid "Select an input method"
|
|
msgstr "Chọn một kiểu gõ"
|
|
|
|
#. create im name & icon column
|
|
#: ../setup/enginetreeview.py:64 ../setup/setup.ui.h:33
|
|
msgid "Input Method"
|
|
msgstr "Kiểu gõ"
|
|
|
|
#: ../setup/enginetreeview.py:92
|
|
msgid "Kbd"
|
|
msgstr "Kbd"
|
|
|
|
#: ../setup/ibus-setup.desktop.in.h:1 ../setup/setup.ui.h:32
|
|
msgid "IBus Preferences"
|
|
msgstr "Tùy chọn IBus"
|
|
|
|
#: ../setup/ibus-setup.desktop.in.h:2
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Set IBus Preferences"
|
|
msgstr "Tùy chọn IBus"
|
|
|
|
#: ../data/ibus.schemas.in.h:1
|
|
msgid "Auto hide"
|
|
msgstr "Tự động ẩn"
|
|
|
|
#: ../data/ibus.schemas.in.h:2
|
|
msgid "Custom font"
|
|
msgstr "Tùy biến phông"
|
|
|
|
#: ../data/ibus.schemas.in.h:3
|
|
msgid "Custom font name for language panel"
|
|
msgstr "Tùy biến phông cho thanh ngôn ngữ"
|
|
|
|
#: ../data/ibus.schemas.in.h:4
|
|
msgid "Embed Preedit Text"
|
|
msgstr "Nhúng văn bản tiền soạn thảo"
|
|
|
|
#: ../data/ibus.schemas.in.h:5
|
|
msgid "Embed Preedit Text in Application Window"
|
|
msgstr "Nhúng văn bản tiền soạn thảo trong cửa sổ ứng dụng"
|
|
|
|
#: ../data/ibus.schemas.in.h:6
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Enable input method by default"
|
|
msgstr "chuyển đến kiểu gõ kế tiếp"
|
|
|
|
#: ../data/ibus.schemas.in.h:7
|
|
msgid "Enable input method by default when the application gets input focus"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../data/ibus.schemas.in.h:8
|
|
msgid "Language panel position"
|
|
msgstr "Vị trí thanh ngôn ngữ:"
|
|
|
|
#: ../data/ibus.schemas.in.h:9
|
|
msgid "Next engine shortcut keys"
|
|
msgstr "Phím tắt cho kiểu gõ kế tiếp"
|
|
|
|
#: ../data/ibus.schemas.in.h:10
|
|
msgid "Orientation of lookup table"
|
|
msgstr "Hướng của bảng tra cứu"
|
|
|
|
#: ../data/ibus.schemas.in.h:11
|
|
msgid "Orientation of lookup table. 0 = Horizontal, 1 = Vertical"
|
|
msgstr "Hướng của bảng tra cứu. 0 = Ngang, 1 = Dọc"
|
|
|
|
#: ../data/ibus.schemas.in.h:12
|
|
msgid "Preload engines"
|
|
msgstr "Nạp trước các kiểu gõ"
|
|
|
|
#: ../data/ibus.schemas.in.h:13
|
|
msgid "Preload engines during ibus starts up"
|
|
msgstr "Nạp trước các kiểu gõ khi khởi động ibus"
|
|
|
|
#: ../data/ibus.schemas.in.h:14
|
|
msgid "Prev engine shortcut keys"
|
|
msgstr "Phím tắt cho kiểu gõ trước"
|
|
|
|
#: ../data/ibus.schemas.in.h:15 ../setup/setup.ui.h:42
|
|
msgid "Share the same input method among all applications"
|
|
msgstr "Chia sẻ cùng kiểu gõ cho tất cả các ứng dụng"
|
|
|
|
#: ../data/ibus.schemas.in.h:16 ../setup/setup.ui.h:43
|
|
msgid "Show icon on system tray"
|
|
msgstr "Hiển thị biểu tượng trên khay hệ thống"
|
|
|
|
#: ../data/ibus.schemas.in.h:17
|
|
msgid "Show input method name"
|
|
msgstr "Hiển thị tên kiểu gõ"
|
|
|
|
#: ../data/ibus.schemas.in.h:18 ../setup/setup.ui.h:45
|
|
msgid "Show input method name on language bar"
|
|
msgstr "Hiển thị tên kiểu gõ trên thanh ngôn ngữ"
|
|
|
|
#: ../data/ibus.schemas.in.h:19
|
|
msgid ""
|
|
"The behavior of language panel. 0 = Embedded in menu, 1 = Auto hide, 2 = "
|
|
"Always show"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách hiển thị thanh ngôn ngữ. 0 = Nhúng vào menu, 1 = Tự động ẩn, 2 = Luôn "
|
|
"hiện"
|
|
|
|
#: ../data/ibus.schemas.in.h:20
|
|
msgid ""
|
|
"The position of the language panel. 0 = Top left corner, 1 = Top right "
|
|
"corner, 2 = Bottom left corner, 3 = Bottom right corner, 4 = Custom"
|
|
msgstr ""
|
|
"Vị trí của thanh ngôn ngữ. 0 = góc trên bên trái, 1 = góc trên bên phải, 2 = "
|
|
"góc dưới bên trái, 3 = góc dưới bên phái, 4 = Tùy chọn"
|
|
|
|
#: ../data/ibus.schemas.in.h:21
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The shortcut keys for switching to the next input method in the list"
|
|
msgstr "Phím tắt dùng để chuyển đến kiểu gõ kế tiếp trong danh sách"
|
|
|
|
#: ../data/ibus.schemas.in.h:22
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The shortcut keys for switching to the previous input method"
|
|
msgstr "Phím tắt dùng để chuyển về kiểu gõ trước trong danh sách"
|
|
|
|
#: ../data/ibus.schemas.in.h:23 ../setup/setup.ui.h:51
|
|
msgid "The shortcut keys for turning input method on or off"
|
|
msgstr "Phím tắt để bật hoặc tắt kiểu gõ"
|
|
|
|
#: ../data/ibus.schemas.in.h:24
|
|
msgid "Trigger shortcut keys"
|
|
msgstr "Phím tắt kích hoạt"
|
|
|
|
#: ../data/ibus.schemas.in.h:25
|
|
msgid "Use custom font"
|
|
msgstr "Dùng phông chữ tùy biến"
|
|
|
|
#: ../data/ibus.schemas.in.h:26
|
|
msgid "Use custom font name for language panel"
|
|
msgstr "Dùng phông tùy biến cho thanh ngôn ngữ"
|
|
|
|
#: ../data/ibus.schemas.in.h:27
|
|
msgid "Use global input method"
|
|
msgstr "Dùng chung kiểu gõ cho toàn hệ thống"
|
|
|
|
#: ../data/ibus.schemas.in.h:28 ../setup/setup.ui.h:55
|
|
msgid "Use system keyboard (XKB) layout"
|
|
msgstr "Dùng kiểu bố trí bàn phím hệ thống (XKB)"
|
|
|
|
#: ../data/ibus.schemas.in.h:29 ../setup/setup.ui.h:56
|
|
msgid "Use system keyboard layout"
|
|
msgstr "Dùng kiểu bố trí bàn phím của hệ thống"
|
|
|
|
#: ../setup/setup.ui.h:1
|
|
msgid "..."
|
|
msgstr "..."
|
|
|
|
#: ../setup/setup.ui.h:2
|
|
msgid "<b>Font and Style</b>"
|
|
msgstr "<b>Phông và kiểu</b>"
|
|
|
|
#: ../setup/setup.ui.h:3
|
|
msgid "<b>Global input method settings</b>"
|
|
msgstr "Chọn một kiểu gõ"
|
|
|
|
#: ../setup/setup.ui.h:4
|
|
msgid "<b>Keyboard Layout</b>"
|
|
msgstr "<b>Bố trí bàn phím</b>"
|
|
|
|
#: ../setup/setup.ui.h:5
|
|
msgid "<b>Keyboard Shortcuts</b>"
|
|
msgstr "<b>Phím tắt</b>"
|
|
|
|
#: ../setup/setup.ui.h:6
|
|
msgid "<b>Startup</b>"
|
|
msgstr "<b>Khởi động</b>"
|
|
|
|
#: ../setup/setup.ui.h:7
|
|
msgid ""
|
|
"<big><b>IBus</b></big>\n"
|
|
"<small>The intelligent input bus</small>\n"
|
|
"Homepage: http://code.google.com/p/ibus\n"
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"<big><b>IBus</b></big>\n"
|
|
"<small>Bộ gõ thông minh</small>\n"
|
|
"Trang chủ: http://code.google.com/p/ibus\n"
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: ../setup/setup.ui.h:14
|
|
msgid ""
|
|
"<small><i>The default input method is the top one in the list.\n"
|
|
"You may use up/down buttons to change it.</i></small>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<small><i>Kiểu gõ mặc định là kiểu gõ đầu tiên trong danh sách.\n"
|
|
"Bạn có thể dùng nút lên/xuống để thay đổi nó</i></small>"
|
|
|
|
#: ../setup/setup.ui.h:17
|
|
msgid "Add the selected input method into the enabled input methods"
|
|
msgstr "Thêm kiểu gõ đã chọn vào những kiểu gõ cho phép sử dụng"
|
|
|
|
#: ../setup/setup.ui.h:18
|
|
msgid "Advanced"
|
|
msgstr "Nâng cao"
|
|
|
|
#: ../setup/setup.ui.h:19
|
|
msgid "Always"
|
|
msgstr "Luôn luôn"
|
|
|
|
#: ../setup/setup.ui.h:20
|
|
msgid "Bottom left corner"
|
|
msgstr "Góc dưới bên trái"
|
|
|
|
#: ../setup/setup.ui.h:21
|
|
msgid "Bottom right corner"
|
|
msgstr "Góc dưới bên phải"
|
|
|
|
#: ../setup/setup.ui.h:22
|
|
msgid "Candidates orientation:"
|
|
msgstr "Hướng danh sách từ ứng cử:"
|
|
|
|
#: ../setup/setup.ui.h:23
|
|
msgid "Custom"
|
|
msgstr "Tùy biến"
|
|
|
|
#: ../setup/setup.ui.h:24
|
|
msgid "Disable:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../setup/setup.ui.h:25
|
|
msgid "Embed preedit text in application window"
|
|
msgstr "Nhúng văn bản tiền soạn thảo trong cửa sổ ứng dụng"
|
|
|
|
#: ../setup/setup.ui.h:26
|
|
msgid "Embed the preedit text of input method in the application window"
|
|
msgstr "Nhúng văn bản tiền soạn thảo của bộ gõ trong cửa sổ ứng dụng"
|
|
|
|
#: ../setup/setup.ui.h:27
|
|
msgid "Embedded in menu"
|
|
msgstr "Nhúng vào menu"
|
|
|
|
#: ../setup/setup.ui.h:28
|
|
msgid "Enable or disable:"
|
|
msgstr "Bật hoặc tắt:"
|
|
|
|
#: ../setup/setup.ui.h:29
|
|
msgid "Enable:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../setup/setup.ui.h:30
|
|
msgid "General"
|
|
msgstr "Chung"
|
|
|
|
#: ../setup/setup.ui.h:31
|
|
msgid "Horizontal"
|
|
msgstr "Ngang"
|
|
|
|
#: ../setup/setup.ui.h:34
|
|
msgid "Language panel position:"
|
|
msgstr "Vị trí thanh ngôn ngữ:"
|
|
|
|
#: ../setup/setup.ui.h:35
|
|
msgid "Move down the selected input method in the enabled input methods"
|
|
msgstr ""
|
|
"Di chuyển kiểu gõ đã chọn xuống dưới trong những kiểu gõ cho phép sử dụng"
|
|
|
|
#: ../setup/setup.ui.h:36
|
|
msgid "Move up the selected input method in the enabled input methods list"
|
|
msgstr ""
|
|
"Di chuyển kiểu gõ đã chọn lên trên trong những kiểu gõ cho phép sử dụng"
|
|
|
|
#: ../setup/setup.ui.h:37
|
|
msgid "Next input method:"
|
|
msgstr "Kiểu gõ kế tiếp:"
|
|
|
|
#: ../setup/setup.ui.h:38
|
|
msgid "Previous input method:"
|
|
msgstr "Kiểu gõ trước:"
|
|
|
|
#: ../setup/setup.ui.h:39
|
|
msgid "Remove the selected input method from the enabled input methods"
|
|
msgstr "Xóa kiểu gõ đã chọn ra khỏi những kiểu gõ cho phép sử dụng"
|
|
|
|
#: ../setup/setup.ui.h:40
|
|
msgid "Set the behavior of ibus how to show or hide language bar"
|
|
msgstr "Thiết lập việc ẩn hay hiển thị thanh ngôn ngữ"
|
|
|
|
#: ../setup/setup.ui.h:41
|
|
msgid "Set the orientation of candidates in lookup table"
|
|
msgstr "Đặt hướng của từ gợi ý trong bảng tra cứu"
|
|
|
|
#: ../setup/setup.ui.h:44
|
|
msgid "Show information of the selected input method"
|
|
msgstr "Hiển thị thông tin về kiểu gõ đã chọn"
|
|
|
|
#: ../setup/setup.ui.h:46
|
|
msgid "Show input method's name on language bar when check the checkbox"
|
|
msgstr "Hiển thị tên của kiểu gõ trên thanh ngôn ngữ khi đánh dấu vào ô kiểm"
|
|
|
|
#: ../setup/setup.ui.h:47
|
|
msgid "Show language panel:"
|
|
msgstr "Hiển thị thanh ngôn ngữ:"
|
|
|
|
#: ../setup/setup.ui.h:48
|
|
msgid "Start ibus on login"
|
|
msgstr "Khởi động ibus khi đăng nhập"
|
|
|
|
#: ../setup/setup.ui.h:49
|
|
msgid "The shortcut keys for switching to next input method in the list"
|
|
msgstr "Phím tắt dùng để chuyển đến kiểu gõ kế tiếp trong danh sách"
|
|
|
|
#: ../setup/setup.ui.h:50
|
|
msgid "The shortcut keys for switching to previous input method in the list"
|
|
msgstr "Phím tắt dùng để chuyển về kiểu gõ trước trong danh sách"
|
|
|
|
#: ../setup/setup.ui.h:52
|
|
msgid "Top left corner"
|
|
msgstr "Góc trên bên trái"
|
|
|
|
#: ../setup/setup.ui.h:53
|
|
msgid "Top right corner"
|
|
msgstr "Góc trên bên phải"
|
|
|
|
#: ../setup/setup.ui.h:54
|
|
msgid "Use custom font:"
|
|
msgstr "Dùng phông chữ tùy biến:"
|
|
|
|
#: ../setup/setup.ui.h:57
|
|
msgid "Vertical"
|
|
msgstr "Dọc"
|
|
|
|
#: ../setup/setup.ui.h:58
|
|
msgid "When active"
|
|
msgstr "Khi hoạt động"
|