зеркало из https://github.com/microsoft/git.git
l10n: vi.po (2211t): Updated one new string
Signed-off-by: Tran Ngoc Quan <vnwildman@gmail.com>
This commit is contained in:
Родитель
d57b24b60b
Коммит
8620ed578b
123
po/vi.po
123
po/vi.po
|
@ -8,8 +8,8 @@ msgid ""
|
|||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: git v1.9-pu\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2014-01-18 07:42+0800\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2014-01-18 09:05+0700\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2014-02-01 08:06+0800\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2014-02-03 07:30+0700\n"
|
||||
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
|
||||
"Language: vi\n"
|
||||
|
@ -146,7 +146,7 @@ msgstr ""
|
|||
#: branch.c:60
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
|
||||
msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn (upstream) của nó."
|
||||
msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
|
||||
|
||||
#: branch.c:82
|
||||
#, c-format
|
||||
|
@ -1177,7 +1177,7 @@ msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
|
|||
#: sequencer.c:542
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Cannot get commit message for %s"
|
||||
msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao cho %s"
|
||||
msgstr "Không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
|
||||
|
||||
#: sequencer.c:628
|
||||
#, c-format
|
||||
|
@ -1343,26 +1343,25 @@ msgstr ""
|
|||
"này\n"
|
||||
"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
|
||||
|
||||
#: sha1_name.c:1109
|
||||
#: sha1_name.c:1070
|
||||
msgid "HEAD does not point to a branch"
|
||||
msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
|
||||
|
||||
#: sha1_name.c:1112
|
||||
#: sha1_name.c:1073
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "No such branch: '%s'"
|
||||
msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
|
||||
|
||||
#: sha1_name.c:1114
|
||||
#: sha1_name.c:1075
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "No upstream configured for branch '%s'"
|
||||
msgstr "Không có thượng nguồn (upstream) được cấu hình cho nhánh “%s”"
|
||||
msgstr "Không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
|
||||
|
||||
#: sha1_name.c:1118
|
||||
#: sha1_name.c:1079
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Nhánh thượng nguồn (upstream) “%s” không được lưu lại như là một nhánh "
|
||||
"“remote-tracking”"
|
||||
"Nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh “remote-tracking”"
|
||||
|
||||
#: submodule.c:64 submodule.c:98
|
||||
msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
|
||||
|
@ -3008,7 +3007,7 @@ msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
|
|||
|
||||
#: builtin/branch.c:809
|
||||
msgid "change upstream info"
|
||||
msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn (upstream)"
|
||||
msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
|
||||
|
||||
#: builtin/branch.c:813
|
||||
msgid "use colored output"
|
||||
|
@ -3066,7 +3065,7 @@ msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
|
|||
|
||||
#: builtin/branch.c:841
|
||||
msgid "force creation (when already exists)"
|
||||
msgstr "ép buộc tạo (khi đã sẵn tồn tại rồi)"
|
||||
msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)"
|
||||
|
||||
#: builtin/branch.c:844
|
||||
msgid "print only not merged branches"
|
||||
|
@ -3120,15 +3119,15 @@ msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
|
|||
|
||||
#: builtin/branch.c:952
|
||||
msgid "too many branches to set new upstream"
|
||||
msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn (upstream) mới"
|
||||
msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới"
|
||||
|
||||
#: builtin/branch.c:956
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"không thể đặt thượng nguồn (upstream) của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ "
|
||||
"đến nhánh nào cả."
|
||||
"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
|
||||
"nào cả."
|
||||
|
||||
#: builtin/branch.c:959 builtin/branch.c:981 builtin/branch.c:1002
|
||||
#, c-format
|
||||
|
@ -3142,22 +3141,20 @@ msgstr "chưa có nhánh “%s”"
|
|||
|
||||
#: builtin/branch.c:975
|
||||
msgid "too many branches to unset upstream"
|
||||
msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn (upstream)"
|
||||
msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn"
|
||||
|
||||
#: builtin/branch.c:979
|
||||
msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"không thể bỏ đặt thượng nguồn (upstream) của HEAD không chỉ đến một nhánh "
|
||||
"nào cả."
|
||||
msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
|
||||
|
||||
#: builtin/branch.c:985
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Branch '%s' has no upstream information"
|
||||
msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn (upstream)"
|
||||
msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
|
||||
|
||||
#: builtin/branch.c:999
|
||||
msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
|
||||
msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công "
|
||||
msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
|
||||
|
||||
#: builtin/branch.c:1005
|
||||
msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
|
||||
|
@ -3202,11 +3199,11 @@ msgstr "“%s” tốt\n"
|
|||
|
||||
#: builtin/bundle.c:56
|
||||
msgid "Need a repository to create a bundle."
|
||||
msgstr "Cần một kho chứa để mà tạo một bundle."
|
||||
msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
|
||||
|
||||
#: builtin/bundle.c:60
|
||||
msgid "Need a repository to unbundle."
|
||||
msgstr "Cần một kho chứa để mà bung một bundle."
|
||||
msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
|
||||
|
||||
#: builtin/cat-file.c:328
|
||||
msgid "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<type>|--textconv) <object>"
|
||||
|
@ -3264,7 +3261,7 @@ msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
|
|||
|
||||
#: builtin/check-attr.c:20
|
||||
msgid "use .gitattributes only from the index"
|
||||
msgstr "chỉ sử dụng .gitattributes từ bảng mục lục"
|
||||
msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
|
||||
|
||||
#: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:75
|
||||
msgid "read file names from stdin"
|
||||
|
@ -3414,12 +3411,12 @@ msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
|
|||
#: builtin/checkout.c:241
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
|
||||
msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các đường dẫn cập nhật"
|
||||
msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:244 builtin/checkout.c:247
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "'%s' cannot be used with %s"
|
||||
msgstr "“%s” không thể được dùng cùng với %s"
|
||||
msgstr "không được dùng “%s” với %s"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:250
|
||||
#, c-format
|
||||
|
@ -3527,7 +3524,7 @@ msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
|
|||
|
||||
#: builtin/checkout.c:764
|
||||
msgid "Previous HEAD position was"
|
||||
msgstr "Vị trí kế trước của HEAD là"
|
||||
msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:791 builtin/checkout.c:1028
|
||||
msgid "You are on a branch yet to be born"
|
||||
|
@ -3547,7 +3544,7 @@ msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
|
|||
#: builtin/checkout.c:1003
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "reference is not a tree: %s"
|
||||
msgstr "tham chiếu không phải là một cây (tree):%s"
|
||||
msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:1042
|
||||
msgid "paths cannot be used with switching branches"
|
||||
|
@ -3592,7 +3589,7 @@ msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
|
|||
|
||||
#: builtin/checkout.c:1097
|
||||
msgid "set upstream info for new branch"
|
||||
msgstr "đặt thông tin thượng nguồn (upstream) cho nhánh mới"
|
||||
msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:1099
|
||||
msgid "new branch"
|
||||
|
@ -3630,7 +3627,7 @@ msgstr "kiểu"
|
|||
|
||||
#: builtin/checkout.c:1108
|
||||
msgid "conflict style (merge or diff3)"
|
||||
msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hay diff3)"
|
||||
msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:1111
|
||||
msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
|
||||
|
@ -3642,7 +3639,7 @@ msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout không-nhánh-nào-như-vậy”"
|
|||
|
||||
#: builtin/checkout.c:1136
|
||||
msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
|
||||
msgstr "Tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
|
||||
msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:1153
|
||||
msgid "--track needs a branch name"
|
||||
|
@ -4111,7 +4108,7 @@ msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
|
|||
#: builtin/clone.c:957 builtin/clone.c:965
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
|
||||
msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn (upstream) %s"
|
||||
msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
|
||||
|
||||
#: builtin/clone.c:968
|
||||
msgid "You appear to have cloned an empty repository."
|
||||
|
@ -5289,8 +5286,8 @@ msgstr "(không)"
|
|||
#, c-format
|
||||
msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Từ chối việc lấy (fetch) vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không "
|
||||
"phải kho trần (bare)"
|
||||
"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
|
||||
"trần (bare)"
|
||||
|
||||
#: builtin/fetch.c:794
|
||||
#, c-format
|
||||
|
@ -5357,11 +5354,12 @@ msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không h
|
|||
#: builtin/fmt-merge-msg.c:13
|
||||
msgid "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <file>]"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"git fmt-merge-msg [-m <thông điệp>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]"
|
||||
"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]"
|
||||
|
||||
#: builtin/fmt-merge-msg.c:663 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/grep.c:702
|
||||
#: builtin/merge.c:196 builtin/show-branch.c:654 builtin/show-ref.c:178
|
||||
#: builtin/tag.c:446 parse-options.h:135 parse-options.h:242
|
||||
#: builtin/merge.c:196 builtin/repack.c:160 builtin/repack.c:164
|
||||
#: builtin/show-branch.c:654 builtin/show-ref.c:178 builtin/tag.c:446
|
||||
#: parse-options.h:135 parse-options.h:242
|
||||
msgid "n"
|
||||
msgstr "n"
|
||||
|
||||
|
@ -6322,17 +6320,17 @@ msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dù
|
|||
msgid "be quiet"
|
||||
msgstr "im lặng"
|
||||
|
||||
#: builtin/init-db.c:522 builtin/init-db.c:529
|
||||
#: builtin/init-db.c:525 builtin/init-db.c:530
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "cannot mkdir %s"
|
||||
msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
|
||||
|
||||
#: builtin/init-db.c:533
|
||||
#: builtin/init-db.c:534
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "cannot chdir to %s"
|
||||
msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
|
||||
|
||||
#: builtin/init-db.c:555
|
||||
#: builtin/init-db.c:556
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
|
||||
|
@ -6341,11 +6339,11 @@ msgstr ""
|
|||
"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
|
||||
"dir=<thư-mục>)"
|
||||
|
||||
#: builtin/init-db.c:579
|
||||
#: builtin/init-db.c:580
|
||||
msgid "Cannot access current working directory"
|
||||
msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành"
|
||||
|
||||
#: builtin/init-db.c:586
|
||||
#: builtin/init-db.c:587
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Cannot access work tree '%s'"
|
||||
msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
|
||||
|
@ -6875,7 +6873,7 @@ msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
|
|||
#: builtin/merge.c:396
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
|
||||
msgstr "Không thông điệp hòa trộn -- không cập nhật HEAD\n"
|
||||
msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
|
||||
|
||||
#: builtin/merge.c:446
|
||||
#, c-format
|
||||
|
@ -7879,7 +7877,7 @@ msgid ""
|
|||
" git push %s %s\n"
|
||||
"%s"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Nhánh thượng nguồn (upstream) của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
|
||||
"Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
|
||||
"với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để push đến nhánh thượng nguồn\n"
|
||||
"trên máy chủ, sử dụng\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
@ -7913,7 +7911,7 @@ msgid ""
|
|||
"\n"
|
||||
" git push --set-upstream %s %s\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn (upstream) nào.\n"
|
||||
"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
|
||||
"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
|
||||
"(upstream), sử dụng\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
@ -7922,8 +7920,7 @@ msgstr ""
|
|||
#: builtin/push.c:181
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn (upstream), từ chối push."
|
||||
msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
|
||||
|
||||
#: builtin/push.c:184
|
||||
#, c-format
|
||||
|
@ -8382,16 +8379,15 @@ msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
|
|||
|
||||
#: builtin/remote.c:153
|
||||
msgid "fetch the remote branches"
|
||||
msgstr "lấy về (fetch) các nhánh từ máy chủ"
|
||||
msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
|
||||
|
||||
#: builtin/remote.c:155
|
||||
msgid "import all tags and associated objects when fetching"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về (fetch)"
|
||||
msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
|
||||
|
||||
#: builtin/remote.c:158
|
||||
msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
|
||||
msgstr "hoặc không lấy về (fetch) bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
|
||||
msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
|
||||
|
||||
#: builtin/remote.c:160
|
||||
msgid "branch(es) to track"
|
||||
|
@ -8618,7 +8614,7 @@ msgstr "* máy chủ %s"
|
|||
#: builtin/remote.c:1172
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid " Fetch URL: %s"
|
||||
msgstr " URL để lấy về (fetch): %s"
|
||||
msgstr " URL để lấy về: %s"
|
||||
|
||||
#: builtin/remote.c:1173 builtin/remote.c:1318
|
||||
msgid "(no URL)"
|
||||
|
@ -8824,6 +8820,10 @@ msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì k
|
|||
msgid "size of the window used for delta compression"
|
||||
msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
|
||||
|
||||
#: builtin/repack.c:162 builtin/repack.c:166
|
||||
msgid "bytes"
|
||||
msgstr "byte"
|
||||
|
||||
#: builtin/repack.c:163
|
||||
msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
|
||||
msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
|
||||
|
@ -9496,7 +9496,7 @@ msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
|
|||
|
||||
#: builtin/tag.c:368
|
||||
msgid "no tag message?"
|
||||
msgstr "không có thông điệp (message) cho thẻ (tag)?"
|
||||
msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
|
||||
|
||||
#: builtin/tag.c:374
|
||||
#, c-format
|
||||
|
@ -10521,8 +10521,8 @@ msgid ""
|
|||
" To provide a message, use git stash save -- '$option'"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
|
||||
" Để dùng thông điệp có chứa -- ở đầu, sử dụng git stash save -- \"$option"
|
||||
"\""
|
||||
" Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
|
||||
" dùng git stash save -- \"$option\""
|
||||
|
||||
#: git-stash.sh:258
|
||||
msgid "No local changes to save"
|
||||
|
@ -10542,7 +10542,7 @@ msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
|
|||
|
||||
#: git-stash.sh:383
|
||||
msgid "No stash found."
|
||||
msgstr "Không tìm thấy stash nào."
|
||||
msgstr "Không tìm thấy lần chuyển giao cất đi (stash) nào."
|
||||
|
||||
#: git-stash.sh:390
|
||||
#, sh-format
|
||||
|
@ -10557,7 +10557,7 @@ msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
|
|||
#: git-stash.sh:424
|
||||
#, sh-format
|
||||
msgid "'$args' is not a stash-like commit"
|
||||
msgstr "”$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash"
|
||||
msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
|
||||
|
||||
#: git-stash.sh:435
|
||||
#, sh-format
|
||||
|
@ -10816,12 +10816,12 @@ msgstr ""
|
|||
#: git-submodule.sh:856
|
||||
#, sh-format
|
||||
msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
|
||||
msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
|
||||
msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
|
||||
|
||||
#: git-submodule.sh:880
|
||||
#, sh-format
|
||||
msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
|
||||
msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
|
||||
msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
|
||||
|
||||
#: git-submodule.sh:894
|
||||
#, sh-format
|
||||
|
@ -10982,8 +10982,7 @@ msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
|
|||
#~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
|
||||
#~ msgstr ""
|
||||
#~ "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
|
||||
#~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
|
||||
#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
|
||||
|
|
Загрузка…
Ссылка в новой задаче