зеркало из https://github.com/microsoft/git.git
l10n: vi.po(3245t): Updated Vietnamese translation for v2.15.0 round 2
Signed-off-by: Tran Ngoc Quan <vnwildman@gmail.com>
This commit is contained in:
Родитель
9c07fab78c
Коммит
c744f54e19
106
po/vi.po
106
po/vi.po
|
@ -8,10 +8,10 @@ msgid ""
|
|||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: git v2.15.0\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2017-10-08 09:48+0800\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2017-10-09 15:10+0700\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2017-10-17 09:44+0800\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2017-10-19 07:05+0700\n"
|
||||
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
|
||||
"Language: vi\n"
|
||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||||
|
@ -999,7 +999,7 @@ msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
|
|||
msgstr ""
|
||||
"--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
|
||||
|
||||
#: blame.c:1797 bundle.c:169 ref-filter.c:1932 sequencer.c:1168
|
||||
#: blame.c:1797 bundle.c:169 ref-filter.c:1947 sequencer.c:1168
|
||||
#: sequencer.c:2351 builtin/commit.c:1065 builtin/log.c:357 builtin/log.c:911
|
||||
#: builtin/log.c:1361 builtin/log.c:1690 builtin/log.c:1938 builtin/merge.c:369
|
||||
#: builtin/shortlog.c:191
|
||||
|
@ -1651,7 +1651,7 @@ msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”"
|
|||
msgid "Filtering content"
|
||||
msgstr "Nội dung lọc"
|
||||
|
||||
#: entry.c:417
|
||||
#: entry.c:433
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "could not stat file '%s'"
|
||||
msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
|
||||
|
@ -2526,7 +2526,7 @@ msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”"
|
|||
msgid "Could not open '%s' for writing"
|
||||
msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
|
||||
|
||||
#: refs.c:1779
|
||||
#: refs.c:1792
|
||||
msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
|
||||
msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
|
||||
|
||||
|
@ -2565,157 +2565,157 @@ msgstr "đằng sau %d"
|
|||
msgid "ahead %d, behind %d"
|
||||
msgstr "trước %d, sau %d"
|
||||
|
||||
#: ref-filter.c:104
|
||||
#: ref-filter.c:105
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "expected format: %%(color:<color>)"
|
||||
msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
|
||||
|
||||
#: ref-filter.c:106
|
||||
#: ref-filter.c:107
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
|
||||
msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
|
||||
|
||||
#: ref-filter.c:126
|
||||
#: ref-filter.c:127
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s"
|
||||
msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
|
||||
|
||||
#: ref-filter.c:130
|
||||
#: ref-filter.c:131
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
|
||||
msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
|
||||
|
||||
#: ref-filter.c:132
|
||||
#: ref-filter.c:133
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
|
||||
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
|
||||
|
||||
#: ref-filter.c:172
|
||||
#: ref-filter.c:173
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%%(body) does not take arguments"
|
||||
msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
|
||||
|
||||
#: ref-filter.c:179
|
||||
#: ref-filter.c:180
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%%(subject) does not take arguments"
|
||||
msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
|
||||
|
||||
#: ref-filter.c:186
|
||||
#: ref-filter.c:198
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%%(trailers) does not take arguments"
|
||||
msgstr "%%(trailers) không nhận các đối số"
|
||||
msgid "unknown %%(trailers) argument: %s"
|
||||
msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s"
|
||||
|
||||
#: ref-filter.c:205
|
||||
#: ref-filter.c:221
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "positive value expected contents:lines=%s"
|
||||
msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
|
||||
|
||||
#: ref-filter.c:207
|
||||
#: ref-filter.c:223
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
|
||||
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
|
||||
|
||||
#: ref-filter.c:220
|
||||
#: ref-filter.c:236
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "positive value expected objectname:short=%s"
|
||||
msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s"
|
||||
|
||||
#: ref-filter.c:224
|
||||
#: ref-filter.c:240
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
|
||||
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
|
||||
|
||||
#: ref-filter.c:251
|
||||
#: ref-filter.c:267
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
|
||||
msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
|
||||
|
||||
#: ref-filter.c:263
|
||||
#: ref-filter.c:279
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unrecognized position:%s"
|
||||
msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
|
||||
|
||||
#: ref-filter.c:267
|
||||
#: ref-filter.c:283
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unrecognized width:%s"
|
||||
msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
|
||||
|
||||
#: ref-filter.c:273
|
||||
#: ref-filter.c:289
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
|
||||
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
|
||||
|
||||
#: ref-filter.c:277
|
||||
#: ref-filter.c:293
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
|
||||
msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
|
||||
|
||||
#: ref-filter.c:292
|
||||
#: ref-filter.c:308
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unrecognized %%(if) argument: %s"
|
||||
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s"
|
||||
|
||||
#: ref-filter.c:382
|
||||
#: ref-filter.c:398
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "malformed field name: %.*s"
|
||||
msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
|
||||
|
||||
#: ref-filter.c:408
|
||||
#: ref-filter.c:424
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unknown field name: %.*s"
|
||||
msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
|
||||
|
||||
#: ref-filter.c:520
|
||||
#: ref-filter.c:536
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom"
|
||||
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
|
||||
|
||||
#: ref-filter.c:580
|
||||
#: ref-filter.c:596
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom"
|
||||
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
|
||||
|
||||
#: ref-filter.c:582
|
||||
#: ref-filter.c:598
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "format: %%(then) atom used more than once"
|
||||
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần"
|
||||
|
||||
#: ref-filter.c:584
|
||||
#: ref-filter.c:600
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
|
||||
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)"
|
||||
|
||||
#: ref-filter.c:610
|
||||
#: ref-filter.c:626
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom"
|
||||
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
|
||||
|
||||
#: ref-filter.c:612
|
||||
#: ref-filter.c:628
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom"
|
||||
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
|
||||
|
||||
#: ref-filter.c:614
|
||||
#: ref-filter.c:630
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "format: %%(else) atom used more than once"
|
||||
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần"
|
||||
|
||||
#: ref-filter.c:627
|
||||
#: ref-filter.c:643
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
|
||||
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
|
||||
|
||||
#: ref-filter.c:682
|
||||
#: ref-filter.c:698
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "malformed format string %s"
|
||||
msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
|
||||
|
||||
#: ref-filter.c:1268
|
||||
#: ref-filter.c:1283
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "(no branch, rebasing %s)"
|
||||
msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
|
||||
|
||||
#: ref-filter.c:1271
|
||||
#: ref-filter.c:1286
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "(no branch, bisect started on %s)"
|
||||
msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
|
||||
|
@ -2723,7 +2723,7 @@ msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s
|
|||
#. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
|
||||
#. detached at " in wt-status.c
|
||||
#.
|
||||
#: ref-filter.c:1279
|
||||
#: ref-filter.c:1294
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "(HEAD detached at %s)"
|
||||
msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
|
||||
|
@ -2731,46 +2731,46 @@ msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
|
|||
#. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
|
||||
#. detached from " in wt-status.c
|
||||
#.
|
||||
#: ref-filter.c:1286
|
||||
#: ref-filter.c:1301
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "(HEAD detached from %s)"
|
||||
msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
|
||||
|
||||
#: ref-filter.c:1290
|
||||
#: ref-filter.c:1305
|
||||
msgid "(no branch)"
|
||||
msgstr "(không nhánh)"
|
||||
|
||||
#: ref-filter.c:1439 ref-filter.c:1470
|
||||
#: ref-filter.c:1454 ref-filter.c:1485
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "missing object %s for %s"
|
||||
msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
|
||||
|
||||
#: ref-filter.c:1442 ref-filter.c:1473
|
||||
#: ref-filter.c:1457 ref-filter.c:1488
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
|
||||
msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
|
||||
|
||||
#: ref-filter.c:1773
|
||||
#: ref-filter.c:1788
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "malformed object at '%s'"
|
||||
msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
|
||||
|
||||
#: ref-filter.c:1840
|
||||
#: ref-filter.c:1855
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "ignoring ref with broken name %s"
|
||||
msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
|
||||
|
||||
#: ref-filter.c:1845
|
||||
#: ref-filter.c:1860
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "ignoring broken ref %s"
|
||||
msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
|
||||
|
||||
#: ref-filter.c:2107
|
||||
#: ref-filter.c:2122
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "format: %%(end) atom missing"
|
||||
msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
|
||||
|
||||
#: ref-filter.c:2201
|
||||
#: ref-filter.c:2216
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "malformed object name %s"
|
||||
msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
|
||||
|
@ -3481,9 +3481,10 @@ msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
|
|||
|
||||
#: sequencer.c:2561
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unrecognized setting %s for optionrebase.missingCommitsCheck. Ignoring."
|
||||
msgid ""
|
||||
"unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"không nhận ra cài đặt %s cho optionrebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua."
|
||||
"không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua."
|
||||
|
||||
#: sequencer.c:2641
|
||||
#, c-format
|
||||
|
@ -16512,6 +16513,9 @@ msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n"
|
|||
msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
|
||||
msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: "
|
||||
|
||||
#~ msgid "%%(trailers) does not take arguments"
|
||||
#~ msgstr "%%(trailers) không nhận các đối số"
|
||||
|
||||
#~ msgid "submodule update strategy not supported for submodule '%s'"
|
||||
#~ msgstr ""
|
||||
#~ "chiến lược cập nhật mô-đun-con không được hỗ trợ cho mô-đun-con “%s”"
|
||||
|
|
Загрузка…
Ссылка в новой задаче