зеркало из https://github.com/microsoft/git.git
Merge branch 'master' of https://github.com/vnwildman/git
This commit is contained in:
Коммит
cd1eab5882
244
po/vi.po
244
po/vi.po
|
@ -6,10 +6,10 @@
|
|||
#
|
||||
msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: git v2.20.0 round 2\n"
|
||||
"Project-Id-Version: git v2.20.0 round 3\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2018-12-01 16:14+0800\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2018-12-02 08:59+0700\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2018-12-02 10:55+0800\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2018-12-02 14:12+0700\n"
|
||||
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
|
||||
"Language: vi\n"
|
||||
|
@ -694,7 +694,7 @@ msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
|
|||
|
||||
#: apply.c:4999 builtin/am.c:2197 builtin/interpret-trailers.c:97
|
||||
#: builtin/interpret-trailers.c:99 builtin/interpret-trailers.c:101
|
||||
#: builtin/pack-objects.c:3312 builtin/rebase.c:840
|
||||
#: builtin/pack-objects.c:3312 builtin/rebase.c:857
|
||||
msgid "action"
|
||||
msgstr "hành động"
|
||||
|
||||
|
@ -5095,8 +5095,8 @@ msgstr "Không hòa trộn %.*s"
|
|||
msgid "could not copy '%s' to '%s'"
|
||||
msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
|
||||
|
||||
#: sequencer.c:2824 sequencer.c:3242 builtin/rebase.c:580 builtin/rebase.c:1000
|
||||
#: builtin/rebase.c:1351 builtin/rebase.c:1405
|
||||
#: sequencer.c:2824 sequencer.c:3242 builtin/rebase.c:580 builtin/rebase.c:1019
|
||||
#: builtin/rebase.c:1372 builtin/rebase.c:1426
|
||||
msgid "could not read index"
|
||||
msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
|
||||
|
||||
|
@ -7642,7 +7642,7 @@ msgstr "chuyển nó qua git-apply"
|
|||
|
||||
#: builtin/am.c:2215 builtin/commit.c:1340 builtin/fmt-merge-msg.c:671
|
||||
#: builtin/fmt-merge-msg.c:674 builtin/grep.c:868 builtin/merge.c:239
|
||||
#: builtin/pull.c:151 builtin/pull.c:209 builtin/rebase.c:837
|
||||
#: builtin/pull.c:151 builtin/pull.c:209 builtin/rebase.c:854
|
||||
#: builtin/repack.c:317 builtin/repack.c:321 builtin/repack.c:323
|
||||
#: builtin/show-branch.c:651 builtin/show-ref.c:171 builtin/tag.c:386
|
||||
#: parse-options.h:144 parse-options.h:146 parse-options.h:268
|
||||
|
@ -7650,7 +7650,7 @@ msgid "n"
|
|||
msgstr "n"
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:2221 builtin/branch.c:637 builtin/for-each-ref.c:38
|
||||
#: builtin/replace.c:543 builtin/tag.c:422 builtin/verify-tag.c:39
|
||||
#: builtin/replace.c:544 builtin/tag.c:422 builtin/verify-tag.c:39
|
||||
msgid "format"
|
||||
msgstr "định dạng"
|
||||
|
||||
|
@ -7695,12 +7695,12 @@ msgid "use current timestamp for author date"
|
|||
msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:2253 builtin/commit.c:1483 builtin/merge.c:273
|
||||
#: builtin/pull.c:184 builtin/rebase.c:881 builtin/rebase--interactive.c:183
|
||||
#: builtin/pull.c:184 builtin/rebase.c:898 builtin/rebase--interactive.c:183
|
||||
#: builtin/revert.c:113 builtin/tag.c:402
|
||||
msgid "key-id"
|
||||
msgstr "mã-số-khóa"
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:2254 builtin/rebase.c:882 builtin/rebase--interactive.c:184
|
||||
#: builtin/am.c:2254 builtin/rebase.c:899 builtin/rebase--interactive.c:184
|
||||
msgid "GPG-sign commits"
|
||||
msgstr "lần chuyển giao ký-GPG"
|
||||
|
||||
|
@ -9248,7 +9248,7 @@ msgid "create a shallow clone since a specific time"
|
|||
msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
|
||||
|
||||
#: builtin/clone.c:127 builtin/fetch.c:146 builtin/fetch.c:169
|
||||
#: builtin/rebase.c:814
|
||||
#: builtin/rebase.c:831
|
||||
msgid "revision"
|
||||
msgstr "điểm xét duyệt"
|
||||
|
||||
|
@ -9863,7 +9863,7 @@ msgid "terminate entries with NUL"
|
|||
msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
|
||||
|
||||
#: builtin/commit.c:1327 builtin/commit.c:1331 builtin/commit.c:1509
|
||||
#: builtin/fast-export.c:1007 builtin/fast-export.c:1010 builtin/rebase.c:893
|
||||
#: builtin/fast-export.c:1007 builtin/fast-export.c:1010 builtin/rebase.c:910
|
||||
#: builtin/tag.c:400
|
||||
msgid "mode"
|
||||
msgstr "chế độ"
|
||||
|
@ -12780,7 +12780,7 @@ msgstr ""
|
|||
msgid "do not print remote URL"
|
||||
msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
|
||||
|
||||
#: builtin/ls-remote.c:60 builtin/ls-remote.c:62 builtin/rebase.c:886
|
||||
#: builtin/ls-remote.c:60 builtin/ls-remote.c:62 builtin/rebase.c:903
|
||||
msgid "exec"
|
||||
msgstr "thực thi"
|
||||
|
||||
|
@ -12925,7 +12925,7 @@ msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
|
|||
msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
|
||||
|
||||
#: builtin/merge.c:255 builtin/notes.c:784 builtin/pull.c:177
|
||||
#: builtin/rebase.c:899 builtin/rebase--interactive.c:186 builtin/revert.c:110
|
||||
#: builtin/rebase.c:916 builtin/rebase--interactive.c:186 builtin/revert.c:110
|
||||
msgid "strategy"
|
||||
msgstr "chiến lược"
|
||||
|
||||
|
@ -14566,18 +14566,18 @@ msgid ""
|
|||
"\n"
|
||||
"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
|
||||
"\n"
|
||||
" git push %s %s\n"
|
||||
" git push %s HEAD\n"
|
||||
"%s"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
|
||||
"với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh thượng nguồn\n"
|
||||
"trên máy chủ, sử dụng\n"
|
||||
"với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh\n"
|
||||
"thượng nguồn trên máy chủ, sử dụng\n"
|
||||
"\n"
|
||||
" git push %s HEAD:%s\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
|
||||
"Để đẩy tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
|
||||
"\n"
|
||||
" git push %s %s\n"
|
||||
" git push %s HEAD\n"
|
||||
"%s"
|
||||
|
||||
#: builtin/push.c:183
|
||||
|
@ -15037,153 +15037,153 @@ msgstr ""
|
|||
" git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:815
|
||||
#: builtin/rebase.c:832
|
||||
msgid "rebase onto given branch instead of upstream"
|
||||
msgstr "cải tổ vào nhánh đã cho thay cho thượng nguồn."
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:817
|
||||
#: builtin/rebase.c:834
|
||||
msgid "allow pre-rebase hook to run"
|
||||
msgstr "cho phép móc (hook) pre-rebase được chạy"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:819
|
||||
#: builtin/rebase.c:836
|
||||
msgid "be quiet. implies --no-stat"
|
||||
msgstr "hãy im lặng. ý là --no-stat"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:822
|
||||
#: builtin/rebase.c:839
|
||||
msgid "display a diffstat of what changed upstream"
|
||||
msgstr "hiển thị một diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:825
|
||||
#: builtin/rebase.c:842
|
||||
msgid "do not show diffstat of what changed upstream"
|
||||
msgstr "đừng hiển thị diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:828
|
||||
#: builtin/rebase.c:845
|
||||
msgid "add a Signed-off-by: line to each commit"
|
||||
msgstr "thêm dòng Signed-off-by: cho từng lần chuyển giao"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:830 builtin/rebase.c:834 builtin/rebase.c:836
|
||||
#: builtin/rebase.c:847 builtin/rebase.c:851 builtin/rebase.c:853
|
||||
msgid "passed to 'git am'"
|
||||
msgstr "chuyển cho “git am”"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:838 builtin/rebase.c:840
|
||||
#: builtin/rebase.c:855 builtin/rebase.c:857
|
||||
msgid "passed to 'git apply'"
|
||||
msgstr "chuyển cho “git apply”"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:842 builtin/rebase.c:845
|
||||
#: builtin/rebase.c:859 builtin/rebase.c:862
|
||||
msgid "cherry-pick all commits, even if unchanged"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"cherry-pick tất cả các lần chuyển giao, ngay cả khi không có thay đổi gì"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:847
|
||||
#: builtin/rebase.c:864
|
||||
msgid "continue"
|
||||
msgstr "tiếp tục"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:850
|
||||
#: builtin/rebase.c:867
|
||||
msgid "skip current patch and continue"
|
||||
msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành và tiếp tục"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:852
|
||||
#: builtin/rebase.c:869
|
||||
msgid "abort and check out the original branch"
|
||||
msgstr "bãi bỏ và lấy ra nhánh nguyên thủy"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:855
|
||||
#: builtin/rebase.c:872
|
||||
msgid "abort but keep HEAD where it is"
|
||||
msgstr "bãi bỏ nhưng vẫn vẫn giữ HEAD chỉ đến nó"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:856
|
||||
#: builtin/rebase.c:873
|
||||
msgid "edit the todo list during an interactive rebase"
|
||||
msgstr "sửa danh sách cần làm trong quá trình “rebase” (cải tổ) tương tác"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:859
|
||||
#: builtin/rebase.c:876
|
||||
msgid "show the patch file being applied or merged"
|
||||
msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng hay hòa trộn"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:862
|
||||
#: builtin/rebase.c:879
|
||||
msgid "use merging strategies to rebase"
|
||||
msgstr "dùng chiến lược hòa trộn để cải tổ"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:866
|
||||
#: builtin/rebase.c:883
|
||||
msgid "let the user edit the list of commits to rebase"
|
||||
msgstr "để người dùng sửa danh sách các lần chuyển giao muốn cải tổ"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:870
|
||||
#: builtin/rebase.c:887
|
||||
msgid "try to recreate merges instead of ignoring them"
|
||||
msgstr "thử khôi phục lại các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:874
|
||||
msgid "allow rerere to update index with resolved conflict"
|
||||
#: builtin/rebase.c:891
|
||||
msgid "allow rerere to update index with resolved conflict"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"cho phép rerere để cập nhật bảng mục lục với các xung đột đã được giải quyết"
|
||||
"cho phép rerere cập nhật bảng mục lục với các xung đột đã được giải quyết"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:877
|
||||
#: builtin/rebase.c:894
|
||||
msgid "preserve empty commits during rebase"
|
||||
msgstr "ngăn cấm các lần chuyển giao trống rỗng trong suốt quá trình cải tổ"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:879
|
||||
#: builtin/rebase.c:896
|
||||
msgid "move commits that begin with squash!/fixup! under -i"
|
||||
msgstr "di chuyển các lần chuyển giao mà bắt đầu bằng squash!/fixup! dưới -i"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:885
|
||||
#: builtin/rebase.c:902
|
||||
msgid "automatically stash/stash pop before and after"
|
||||
msgstr "tự động stash/stash pop trước và sau"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:887
|
||||
#: builtin/rebase.c:904
|
||||
msgid "add exec lines after each commit of the editable list"
|
||||
msgstr "thêm các dòng thực thi sau từng lần chuyển giao của danh sách sửa được"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:891
|
||||
#: builtin/rebase.c:908
|
||||
msgid "allow rebasing commits with empty messages"
|
||||
msgstr "chấp nhận cải tổ các chuyển giao mà không ghi chú gì"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:894
|
||||
#: builtin/rebase.c:911
|
||||
msgid "try to rebase merges instead of skipping them"
|
||||
msgstr "cố thử cải tổ các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:897
|
||||
#: builtin/rebase.c:914
|
||||
msgid "use 'merge-base --fork-point' to refine upstream"
|
||||
msgstr "dùng “merge-base --fork-point” để định nghĩa lại thượng nguồn"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:899
|
||||
#: builtin/rebase.c:916
|
||||
msgid "use the given merge strategy"
|
||||
msgstr "dùng chiến lược hòa trộn đã cho"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:901 builtin/revert.c:111
|
||||
#: builtin/rebase.c:918 builtin/revert.c:111
|
||||
msgid "option"
|
||||
msgstr "tùy chọn"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:902
|
||||
#: builtin/rebase.c:919
|
||||
msgid "pass the argument through to the merge strategy"
|
||||
msgstr "chuyển thao số đến chiến lược hòa trộn"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:905
|
||||
#: builtin/rebase.c:922
|
||||
msgid "rebase all reachable commits up to the root(s)"
|
||||
msgstr "cải tổ tất các các lần chuyển giao cho đến root"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:921
|
||||
#: builtin/rebase.c:938
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "could not exec %s"
|
||||
msgstr "không thể thực thi %s"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:939 git-legacy-rebase.sh:213
|
||||
#: builtin/rebase.c:956 git-legacy-rebase.sh:213
|
||||
msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git-am”. Không thể rebase."
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:980 git-legacy-rebase.sh:395
|
||||
#: builtin/rebase.c:997 git-legacy-rebase.sh:395
|
||||
msgid "No rebase in progress?"
|
||||
msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:983 git-legacy-rebase.sh:406
|
||||
#: builtin/rebase.c:1001 git-legacy-rebase.sh:406
|
||||
msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
|
||||
"sử) tương tác."
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:996 git-legacy-rebase.sh:413
|
||||
#: builtin/rebase.c:1015 git-legacy-rebase.sh:413
|
||||
msgid "Cannot read HEAD"
|
||||
msgstr "Không thể đọc HEAD"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:1009 git-legacy-rebase.sh:416
|
||||
#: builtin/rebase.c:1028 git-legacy-rebase.sh:416
|
||||
msgid ""
|
||||
"You must edit all merge conflicts and then\n"
|
||||
"mark them as resolved using git add"
|
||||
|
@ -15191,21 +15191,21 @@ msgstr ""
|
|||
"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
|
||||
"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:1027
|
||||
#: builtin/rebase.c:1047
|
||||
msgid "could not discard worktree changes"
|
||||
msgstr "không thể loại bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:1045
|
||||
#: builtin/rebase.c:1066
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "could not move back to %s"
|
||||
msgstr "không thể quay trở lại %s"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:1056 builtin/rm.c:368
|
||||
#: builtin/rebase.c:1077 builtin/rm.c:368
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "could not remove '%s'"
|
||||
msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:1082
|
||||
#: builtin/rebase.c:1103
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"It seems that there is already a %s directory, and\n"
|
||||
|
@ -15226,20 +15226,20 @@ msgstr ""
|
|||
"và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
|
||||
"có một số thứ quý giá ở đây.\n"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:1103
|
||||
#: builtin/rebase.c:1124
|
||||
msgid "switch `C' expects a numerical value"
|
||||
msgstr "tùy chọn “%c” cần một giá trị bằng số"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:1140
|
||||
#: builtin/rebase.c:1161
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Unknown mode: %s"
|
||||
msgstr "Không hiểu chế độ: %s"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:1162
|
||||
#: builtin/rebase.c:1183
|
||||
msgid "--strategy requires --merge or --interactive"
|
||||
msgstr "--strategy cần --merge hay --interactive"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:1205
|
||||
#: builtin/rebase.c:1226
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"error: cannot combine interactive options (--interactive, --exec, --rebase-"
|
||||
|
@ -15250,7 +15250,7 @@ msgstr ""
|
|||
"rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) với các tùy "
|
||||
"chọn am (%s)"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:1210
|
||||
#: builtin/rebase.c:1231
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"error: cannot combine merge options (--merge, --strategy, --strategy-option) "
|
||||
|
@ -15259,137 +15259,142 @@ msgstr ""
|
|||
"lỗi: không thể kết hợp các tùy chọn hòa trộn (--merge, --strategy, --"
|
||||
"strategy-option) với một tùy chọn am (%s)"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:1230 git-legacy-rebase.sh:536
|
||||
#: builtin/rebase.c:1251 git-legacy-rebase.sh:536
|
||||
msgid "error: cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'"
|
||||
msgstr "lỗi: không thể kết hợp “--preserve_merges” với “--rebase-merges”"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:1235 git-legacy-rebase.sh:542
|
||||
#: builtin/rebase.c:1256 git-legacy-rebase.sh:542
|
||||
msgid "error: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'"
|
||||
msgstr "lỗi: không thể kết hợp “--rebase_merges” với “--strategy-option”"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:1238 git-legacy-rebase.sh:544
|
||||
#: builtin/rebase.c:1259 git-legacy-rebase.sh:544
|
||||
msgid "error: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy'"
|
||||
msgstr "lỗi: không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy”"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:1262
|
||||
#: builtin/rebase.c:1283
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "invalid upstream '%s'"
|
||||
msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “%s”"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:1268
|
||||
#: builtin/rebase.c:1289
|
||||
msgid "Could not create new root commit"
|
||||
msgstr "Không thể tạo lần chuyển giao gốc mới"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:1286
|
||||
#: builtin/rebase.c:1307
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "'%s': need exactly one merge base"
|
||||
msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:1293
|
||||
#: builtin/rebase.c:1314
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Does not point to a valid commit '%s'"
|
||||
msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:1318
|
||||
#: builtin/rebase.c:1339
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "fatal: no such branch/commit '%s'"
|
||||
msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh/lần chuyển giao “%s” như thế"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:1326 builtin/submodule--helper.c:37
|
||||
#: builtin/rebase.c:1347 builtin/submodule--helper.c:37
|
||||
#: builtin/submodule--helper.c:1930
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "No such ref: %s"
|
||||
msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:1338
|
||||
#: builtin/rebase.c:1359
|
||||
msgid "Could not resolve HEAD to a revision"
|
||||
msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD đến một điểm xét duyệt"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:1378 git-legacy-rebase.sh:665
|
||||
#: builtin/rebase.c:1399 git-legacy-rebase.sh:665
|
||||
msgid "Cannot autostash"
|
||||
msgstr "Không thể autostash"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:1381
|
||||
#: builtin/rebase.c:1402
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Unexpected stash response: '%s'"
|
||||
msgstr "Gặp đáp ứng stash không cần: “%s”"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:1387
|
||||
#: builtin/rebase.c:1408
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Could not create directory for '%s'"
|
||||
msgstr "Không thể tạo thư mục cho “%s”"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:1390
|
||||
#: builtin/rebase.c:1411
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Created autostash: %s\n"
|
||||
msgstr "Đã tạo autostash: %s\n"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:1393
|
||||
#: builtin/rebase.c:1414
|
||||
msgid "could not reset --hard"
|
||||
msgstr "không thể reset --hard"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:1394 builtin/reset.c:113
|
||||
#: builtin/rebase.c:1415 builtin/reset.c:113
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "HEAD is now at %s"
|
||||
msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:1410 git-legacy-rebase.sh:674
|
||||
#: builtin/rebase.c:1431 git-legacy-rebase.sh:674
|
||||
msgid "Please commit or stash them."
|
||||
msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:1437
|
||||
#: builtin/rebase.c:1458
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "could not parse '%s'"
|
||||
msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:1448
|
||||
#: builtin/rebase.c:1470
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "could not switch to %s"
|
||||
msgstr "không thể chuyển đến %s"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:1459 git-legacy-rebase.sh:697
|
||||
#: builtin/rebase.c:1481 git-legacy-rebase.sh:697
|
||||
#, sh-format
|
||||
msgid "HEAD is up to date."
|
||||
msgstr "HEAD đã cập nhật."
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:1461
|
||||
#: builtin/rebase.c:1483
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Current branch %s is up to date.\n"
|
||||
msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi.\n"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:1469 git-legacy-rebase.sh:707
|
||||
#: builtin/rebase.c:1491 git-legacy-rebase.sh:707
|
||||
#, sh-format
|
||||
msgid "HEAD is up to date, rebase forced."
|
||||
msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase."
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:1471
|
||||
#: builtin/rebase.c:1493
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Current branch %s is up to date, rebase forced.\n"
|
||||
msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc.\n"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:1479 git-legacy-rebase.sh:208
|
||||
#: builtin/rebase.c:1501 git-legacy-rebase.sh:208
|
||||
msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
|
||||
msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:1485
|
||||
#: builtin/rebase.c:1508
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Changes to %s:\n"
|
||||
msgstr "Thay đổi thành %s:\n"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:1511
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Changes from %s to %s:\n"
|
||||
msgstr "Thay đổi từ %s thành %s:\n"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:1508
|
||||
#: builtin/rebase.c:1536
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it...\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…\n"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:1514
|
||||
#: builtin/rebase.c:1543
|
||||
msgid "Could not detach HEAD"
|
||||
msgstr "Không thể tách rời HEAD"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase.c:1523
|
||||
#: builtin/rebase.c:1552
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Fast-forwarded %s to %s. \n"
|
||||
msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh %s đến %s. \n"
|
||||
msgid "Fast-forwarded %s to %s.\n"
|
||||
msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh %s đến %s.\n"
|
||||
|
||||
#: builtin/rebase--interactive.c:24
|
||||
msgid "no HEAD?"
|
||||
|
@ -16399,7 +16404,7 @@ msgstr "graft cho “%s” không cần thiết"
|
|||
msgid "new commit is the same as the old one: '%s'"
|
||||
msgstr "lần chuyển giao mới là giống với cái cũ: “%s”"
|
||||
|
||||
#: builtin/replace.c:514
|
||||
#: builtin/replace.c:515
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"could not convert the following graft(s):\n"
|
||||
|
@ -16408,71 +16413,71 @@ msgstr ""
|
|||
"Không thể chuyển đổi các graft sau đây:\n"
|
||||
"%s"
|
||||
|
||||
#: builtin/replace.c:535
|
||||
#: builtin/replace.c:536
|
||||
msgid "list replace refs"
|
||||
msgstr "liệt kê các refs thay thế"
|
||||
|
||||
#: builtin/replace.c:536
|
||||
#: builtin/replace.c:537
|
||||
msgid "delete replace refs"
|
||||
msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
|
||||
|
||||
#: builtin/replace.c:537
|
||||
#: builtin/replace.c:538
|
||||
msgid "edit existing object"
|
||||
msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
|
||||
|
||||
#: builtin/replace.c:538
|
||||
#: builtin/replace.c:539
|
||||
msgid "change a commit's parents"
|
||||
msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
|
||||
|
||||
#: builtin/replace.c:539
|
||||
#: builtin/replace.c:540
|
||||
msgid "convert existing graft file"
|
||||
msgstr "chuyển đổi các tập tin graft sẵn có"
|
||||
|
||||
#: builtin/replace.c:540
|
||||
#: builtin/replace.c:541
|
||||
msgid "replace the ref if it exists"
|
||||
msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
|
||||
|
||||
#: builtin/replace.c:542
|
||||
#: builtin/replace.c:543
|
||||
msgid "do not pretty-print contents for --edit"
|
||||
msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
|
||||
|
||||
#: builtin/replace.c:543
|
||||
#: builtin/replace.c:544
|
||||
msgid "use this format"
|
||||
msgstr "dùng định dạng này"
|
||||
|
||||
#: builtin/replace.c:556
|
||||
#: builtin/replace.c:557
|
||||
msgid "--format cannot be used when not listing"
|
||||
msgstr "--format không thể được dùng khi không liệt kê gì"
|
||||
|
||||
#: builtin/replace.c:564
|
||||
#: builtin/replace.c:565
|
||||
msgid "-f only makes sense when writing a replacement"
|
||||
msgstr "-f chỉ hợp lý khi ghi một cái thay thế"
|
||||
|
||||
#: builtin/replace.c:568
|
||||
#: builtin/replace.c:569
|
||||
msgid "--raw only makes sense with --edit"
|
||||
msgstr "--raw chỉ hợp lý với --edit"
|
||||
|
||||
#: builtin/replace.c:574
|
||||
#: builtin/replace.c:575
|
||||
msgid "-d needs at least one argument"
|
||||
msgstr "-d cần ít nhất một tham số"
|
||||
|
||||
#: builtin/replace.c:580
|
||||
#: builtin/replace.c:581
|
||||
msgid "bad number of arguments"
|
||||
msgstr "số đối số không đúng"
|
||||
|
||||
#: builtin/replace.c:586
|
||||
#: builtin/replace.c:587
|
||||
msgid "-e needs exactly one argument"
|
||||
msgstr "-e cần chính các là một đối số"
|
||||
|
||||
#: builtin/replace.c:592
|
||||
#: builtin/replace.c:593
|
||||
msgid "-g needs at least one argument"
|
||||
msgstr "-q cần ít nhất một tham số"
|
||||
|
||||
#: builtin/replace.c:598
|
||||
#: builtin/replace.c:599
|
||||
msgid "--convert-graft-file takes no argument"
|
||||
msgstr "--convert-graft-file không nhận đối số"
|
||||
|
||||
#: builtin/replace.c:604
|
||||
#: builtin/replace.c:605
|
||||
msgid "only one pattern can be given with -l"
|
||||
msgstr "chỉ một mẫu được chỉ ra với tùy chọn -l"
|
||||
|
||||
|
@ -19536,16 +19541,21 @@ msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
|
|||
msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
|
||||
msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
|
||||
|
||||
#: git-legacy-rebase.sh:721
|
||||
#: git-legacy-rebase.sh:723
|
||||
#, sh-format
|
||||
msgid "Changes to $onto:"
|
||||
msgstr "Thay đổi thành $onto:"
|
||||
|
||||
#: git-legacy-rebase.sh:725
|
||||
#, sh-format
|
||||
msgid "Changes from $mb to $onto:"
|
||||
msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
|
||||
|
||||
#: git-legacy-rebase.sh:730
|
||||
#: git-legacy-rebase.sh:736
|
||||
msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
|
||||
msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
|
||||
|
||||
#: git-legacy-rebase.sh:740
|
||||
#: git-legacy-rebase.sh:746
|
||||
#, sh-format
|
||||
msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
|
||||
msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
|
||||
|
|
Загрузка…
Ссылка в новой задаче