зеркало из https://github.com/microsoft/git.git
26781 строка
845 KiB
Plaintext
26781 строка
845 KiB
Plaintext
# Vietnamese translation for GIT-CORE.
|
|
# Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
|
|
# This file is distributed under the same license as the git-core package.
|
|
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
|
|
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020.
|
|
# Đoàn Trần Công Danh <congdanhqx@gmail.com>, 2020.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: git v2.28.0 rd2\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2020-07-10 09:53+0800\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2020-07-15 15:35+0700\n"
|
|
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
|
|
"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
|
|
"X-Poedit-Basepath: ..\n"
|
|
"X-Generator: Poedit 2.4\n"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:368
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Huh (%s)?"
|
|
msgstr "Hả (%s)?"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:521 add-interactive.c:822 reset.c:65 sequencer.c:3142
|
|
#: sequencer.c:3581 sequencer.c:3723 builtin/rebase.c:1518
|
|
#: builtin/rebase.c:1919
|
|
msgid "could not read index"
|
|
msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:576 git-add--interactive.perl:269
|
|
#: git-add--interactive.perl:294
|
|
msgid "binary"
|
|
msgstr "nhị phân"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:634 git-add--interactive.perl:278
|
|
#: git-add--interactive.perl:332
|
|
msgid "nothing"
|
|
msgstr "không có gì"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:635 git-add--interactive.perl:314
|
|
#: git-add--interactive.perl:329
|
|
msgid "unchanged"
|
|
msgstr "không thay đổi"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:672 git-add--interactive.perl:643
|
|
msgid "Update"
|
|
msgstr "Cập nhật"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:689 add-interactive.c:877
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not stage '%s'"
|
|
msgstr "không thể đưa “%s” lên bệ phóng"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:695 add-interactive.c:884 reset.c:89 sequencer.c:3336
|
|
msgid "could not write index"
|
|
msgstr "không thể ghi bảng mục lục"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:698 git-add--interactive.perl:628
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "updated %d path\n"
|
|
msgid_plural "updated %d paths\n"
|
|
msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:716 git-add--interactive.perl:678
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "note: %s is untracked now.\n"
|
|
msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:721 apply.c:4110 builtin/checkout.c:294
|
|
#: builtin/reset.c:145
|
|
#, c-format
|
|
msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
|
|
msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:751 git-add--interactive.perl:655
|
|
msgid "Revert"
|
|
msgstr "Hoàn nguyên"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:767
|
|
msgid "Could not parse HEAD^{tree}"
|
|
msgstr "Không thể phân tích cú pháp HEAD^{tree}"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:805 git-add--interactive.perl:631
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "reverted %d path\n"
|
|
msgid_plural "reverted %d paths\n"
|
|
msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:856 git-add--interactive.perl:695
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No untracked files.\n"
|
|
msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:860 git-add--interactive.perl:689
|
|
msgid "Add untracked"
|
|
msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:887 git-add--interactive.perl:625
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "added %d path\n"
|
|
msgid_plural "added %d paths\n"
|
|
msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:917
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ignoring unmerged: %s"
|
|
msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:929 add-patch.c:1691 git-add--interactive.perl:1368
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Only binary files changed.\n"
|
|
msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:931 add-patch.c:1689 git-add--interactive.perl:1370
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No changes.\n"
|
|
msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:935 git-add--interactive.perl:1378
|
|
msgid "Patch update"
|
|
msgstr "Cập nhật miếng vá"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:974 git-add--interactive.perl:1771
|
|
msgid "Review diff"
|
|
msgstr "Xem xét lại diff"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:1002
|
|
msgid "show paths with changes"
|
|
msgstr "hiển thị đường dẫn với các thay đổi"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:1004
|
|
msgid "add working tree state to the staged set of changes"
|
|
msgstr ""
|
|
"thêm trạng thái cây làm việc vào tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ "
|
|
"phóng"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:1006
|
|
msgid "revert staged set of changes back to the HEAD version"
|
|
msgstr ""
|
|
"hoàn nguyên lại tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trở lại phiên "
|
|
"bản HEAD"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:1008
|
|
msgid "pick hunks and update selectively"
|
|
msgstr "chọn các “khúc” và cập nhật có tuyển chọn"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:1010
|
|
msgid "view diff between HEAD and index"
|
|
msgstr "xem khác biệt giữa HEAD và mục lục"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:1012
|
|
msgid "add contents of untracked files to the staged set of changes"
|
|
msgstr ""
|
|
"thêm nội dung của các tập tin chưa được theo dõi vào tập hợp các thay đổi đã "
|
|
"được đưa lên bệ phóng"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:1020 add-interactive.c:1069
|
|
msgid "Prompt help:"
|
|
msgstr "Trợ giúp về nhắc:"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:1022
|
|
msgid "select a single item"
|
|
msgstr "chọn một mục đơn"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:1024
|
|
msgid "select a range of items"
|
|
msgstr "chọn một vùng các mục"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:1026
|
|
msgid "select multiple ranges"
|
|
msgstr "chọn nhiều vùng"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:1028 add-interactive.c:1073
|
|
msgid "select item based on unique prefix"
|
|
msgstr "chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:1030
|
|
msgid "unselect specified items"
|
|
msgstr "bỏ chọn các mục đã cho"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:1032
|
|
msgid "choose all items"
|
|
msgstr "chọn tất cả các mục"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:1034
|
|
msgid "(empty) finish selecting"
|
|
msgstr "(để trống) hoàn tất chọn lựa"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:1071
|
|
msgid "select a numbered item"
|
|
msgstr "tùy chọn mục bằng số"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:1075
|
|
msgid "(empty) select nothing"
|
|
msgstr "(để trống) không chọn gì"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:1083 builtin/clean.c:816 git-add--interactive.perl:1868
|
|
msgid "*** Commands ***"
|
|
msgstr "*** Lệnh ***"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:1084 builtin/clean.c:817 git-add--interactive.perl:1865
|
|
msgid "What now"
|
|
msgstr "Giờ thì sao"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:1136 git-add--interactive.perl:213
|
|
msgid "staged"
|
|
msgstr "đã đưa lên bệ phóng"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:1136 git-add--interactive.perl:213
|
|
msgid "unstaged"
|
|
msgstr "chưa đưa lên bệ phóng"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:1136 apply.c:4967 apply.c:4970 builtin/am.c:2250
|
|
#: builtin/am.c:2253 builtin/clone.c:123 builtin/fetch.c:145
|
|
#: builtin/merge.c:276 builtin/pull.c:190 builtin/submodule--helper.c:409
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1394 builtin/submodule--helper.c:1397
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1902 builtin/submodule--helper.c:1905
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:2148 bugreport.c:135
|
|
#: git-add--interactive.perl:213
|
|
msgid "path"
|
|
msgstr "đường-dẫn"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:1143
|
|
msgid "could not refresh index"
|
|
msgstr "không thể đọc lại bảng mục lục"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:1157 builtin/clean.c:781 git-add--interactive.perl:1782
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bye.\n"
|
|
msgstr "Tạm biệt.\n"
|
|
|
|
#: add-patch.c:34 git-add--interactive.perl:1430
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:35 git-add--interactive.perl:1431
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:36 git-add--interactive.perl:1432
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "Stage addition [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Thêm vào bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:37 git-add--interactive.perl:1433
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Đưa lên bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:39
|
|
msgid ""
|
|
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
|
|
"staging."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
|
|
"để chuyển lên bệ phóng."
|
|
|
|
#: add-patch.c:42
|
|
msgid ""
|
|
"y - stage this hunk\n"
|
|
"n - do not stage this hunk\n"
|
|
"q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
|
|
"a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
|
|
"d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"y - đưa lên bệ phóng khúc này\n"
|
|
"n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n"
|
|
"q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
|
|
"a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
|
|
"d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
|
|
"tin\n"
|
|
|
|
#: add-patch.c:56 git-add--interactive.perl:1436
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:57 git-add--interactive.perl:1437
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:58 git-add--interactive.perl:1438
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "Stash addition [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Thêm vào tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:59 git-add--interactive.perl:1439
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Tạm cất khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:61
|
|
msgid ""
|
|
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
|
|
"stashing."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
|
|
"để tạm cất."
|
|
|
|
#: add-patch.c:64
|
|
msgid ""
|
|
"y - stash this hunk\n"
|
|
"n - do not stash this hunk\n"
|
|
"q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
|
|
"a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
|
|
"d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"y - tạm cất khúc này\n"
|
|
"n - đừng tạm cất khúc này\n"
|
|
"q - thoát; đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
|
|
"a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
|
|
"d - đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin\n"
|
|
|
|
#: add-patch.c:80 git-add--interactive.perl:1442
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:81 git-add--interactive.perl:1443
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:82 git-add--interactive.perl:1444
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "Unstage addition [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Thêm vào việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:83 git-add--interactive.perl:1445
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:85
|
|
msgid ""
|
|
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
|
|
"unstaging."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
|
|
"để bỏ ra khỏi bệ phóng."
|
|
|
|
#: add-patch.c:88
|
|
msgid ""
|
|
"y - unstage this hunk\n"
|
|
"n - do not unstage this hunk\n"
|
|
"q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
|
|
"a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
|
|
"d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"y - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
|
|
"n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
|
|
"q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn "
|
|
"lại\n"
|
|
"a - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
|
|
"d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
|
|
"tập tin\n"
|
|
|
|
#: add-patch.c:103 git-add--interactive.perl:1448
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:104 git-add--interactive.perl:1449
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:105 git-add--interactive.perl:1450
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "Apply addition to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Áp dụng các thêm vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:106 git-add--interactive.perl:1451
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Áo dụng khúc này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:108 add-patch.c:176 add-patch.c:221
|
|
msgid ""
|
|
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
|
|
"applying."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
|
|
"để áp dụng."
|
|
|
|
#: add-patch.c:111
|
|
msgid ""
|
|
"y - apply this hunk to index\n"
|
|
"n - do not apply this hunk to index\n"
|
|
"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
|
|
"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
|
|
"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"y - áp dụng khúc này vào mục lục\n"
|
|
"n - đừng áp dụng khúc này vào mục lục\n"
|
|
"q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
|
|
"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
|
|
"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
|
|
|
|
#: add-patch.c:126 git-add--interactive.perl:1454
|
|
#: git-add--interactive.perl:1472
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:127 git-add--interactive.perl:1455
|
|
#: git-add--interactive.perl:1473
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:128 git-add--interactive.perl:1456
|
|
#: git-add--interactive.perl:1474
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "Discard addition from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Thêm các loại bỏ khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:129 git-add--interactive.perl:1457
|
|
#: git-add--interactive.perl:1475
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:131 add-patch.c:154 add-patch.c:199
|
|
msgid ""
|
|
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
|
|
"discarding."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
|
|
"để loại bỏ."
|
|
|
|
#: add-patch.c:134 add-patch.c:202
|
|
msgid ""
|
|
"y - discard this hunk from worktree\n"
|
|
"n - do not discard this hunk from worktree\n"
|
|
"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
|
|
"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
|
|
"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"y - loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc\n"
|
|
"n - đừng loại bỏ khúc khỏi cây làm việc\n"
|
|
"q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
|
|
"a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
|
|
"d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
|
|
|
|
#: add-patch.c:149 add-patch.c:194 git-add--interactive.perl:1460
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:150 add-patch.c:195 git-add--interactive.perl:1461
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:151 add-patch.c:196 git-add--interactive.perl:1462
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "Discard addition from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Thêm các loại bỏ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:152 add-patch.c:197 git-add--interactive.perl:1463
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:157
|
|
msgid ""
|
|
"y - discard this hunk from index and worktree\n"
|
|
"n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
|
|
"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
|
|
"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
|
|
"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"y - loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
|
|
"n - đừng loại bỏ khúc khỏi mục lục và cây làm việc\n"
|
|
"q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
|
|
"a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
|
|
"d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
|
|
|
|
#: add-patch.c:171 add-patch.c:216 git-add--interactive.perl:1466
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:172 add-patch.c:217 git-add--interactive.perl:1467
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:173 add-patch.c:218 git-add--interactive.perl:1468
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "Apply addition to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Áp dụng thêm vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:174 add-patch.c:219 git-add--interactive.perl:1469
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:179
|
|
msgid ""
|
|
"y - apply this hunk to index and worktree\n"
|
|
"n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
|
|
"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
|
|
"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
|
|
"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"y - áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc\n"
|
|
"n - đừng áp dụng khúc vào mục lục và cây làm việc\n"
|
|
"q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
|
|
"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
|
|
"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
|
|
|
|
#: add-patch.c:224
|
|
msgid ""
|
|
"y - apply this hunk to worktree\n"
|
|
"n - do not apply this hunk to worktree\n"
|
|
"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
|
|
"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
|
|
"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"y - áp dụng khúc này vào cây làm việc\n"
|
|
"n - đừng áp dụng khúc vào cây làm việc\n"
|
|
"q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
|
|
"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
|
|
"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
|
|
|
|
#: add-patch.c:328
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not parse hunk header '%.*s'"
|
|
msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu của khúc “%.*s”"
|
|
|
|
#: add-patch.c:347 add-patch.c:351
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not parse colored hunk header '%.*s'"
|
|
msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc đã tô màu “%.*s”"
|
|
|
|
#: add-patch.c:405
|
|
msgid "could not parse diff"
|
|
msgstr "không thể phân tích cú pháp khác biệt"
|
|
|
|
#: add-patch.c:424
|
|
msgid "could not parse colored diff"
|
|
msgstr "không thể phân tích khác biệt được tô màu"
|
|
|
|
#: add-patch.c:438
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to run '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi chạy “%s”"
|
|
|
|
#: add-patch.c:602
|
|
msgid "mismatched output from interactive.diffFilter"
|
|
msgstr "đầu ra không khớp từ interactive.diffFilter"
|
|
|
|
#: add-patch.c:603
|
|
msgid ""
|
|
"Your filter must maintain a one-to-one correspondence\n"
|
|
"between its input and output lines."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bộ lọc của bạn phải duy trì một quan hệ một-đến-một\n"
|
|
"giữa các dòng đầu vào và đầu ra của nó."
|
|
|
|
#: add-patch.c:776
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"expected context line #%d in\n"
|
|
"%.*s"
|
|
msgstr ""
|
|
"cần dòng ngữ cảnh #%d trong\n"
|
|
"%.*s"
|
|
|
|
#: add-patch.c:791
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"hunks do not overlap:\n"
|
|
"%.*s\n"
|
|
"\tdoes not end with:\n"
|
|
"%.*s"
|
|
msgstr ""
|
|
"các khối không chồng đè lên nhau:\n"
|
|
"%.*s\n"
|
|
"\tkhông được kết thúc bằng:\n"
|
|
"%.*s"
|
|
|
|
#: add-patch.c:1067 git-add--interactive.perl:1114
|
|
msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
|
|
msgstr "Chế độ sửa khúc bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
|
|
|
|
#: add-patch.c:1071
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"---\n"
|
|
"To remove '%c' lines, make them ' ' lines (context).\n"
|
|
"To remove '%c' lines, delete them.\n"
|
|
"Lines starting with %c will be removed.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"---\n"
|
|
"Để gỡ bỏ dòng “%c”, sửa chúng thành những dòng ' ' (ngữ cảnh).\n"
|
|
"Để gõ bỏ dòng “%c”, xóa chúng đi.\n"
|
|
"Những dòng bắt đầu bằng %c sẽ bị loại bỏ.\n"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages.
|
|
#: add-patch.c:1085 git-add--interactive.perl:1128
|
|
msgid ""
|
|
"If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
|
|
"edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
|
|
"aborted and the hunk is left unchanged.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n"
|
|
"để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của khúc bị xóa bỏ, thế thì những\n"
|
|
"sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và khúc vẫn giữ nguyên.\n"
|
|
|
|
#: add-patch.c:1118
|
|
msgid "could not parse hunk header"
|
|
msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc"
|
|
|
|
#: add-patch.c:1163
|
|
msgid "'git apply --cached' failed"
|
|
msgstr "'git apply --cached' gặp lỗi"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
|
|
#. The program will only accept that input at this point.
|
|
#. Consider translating (saying "no" discards!) as
|
|
#. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
|
|
#. of the word "no" does not start with n.
|
|
#.
|
|
#. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
|
|
#. The program will only accept that input
|
|
#. at this point.
|
|
#. Consider translating (saying "no" discards!) as
|
|
#. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
|
|
#. of the word "no" does not start with n.
|
|
#: add-patch.c:1232 git-add--interactive.perl:1241
|
|
msgid ""
|
|
"Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
|
|
msgstr ""
|
|
"Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
|
|
"bỏ!) [y/n]? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:1275
|
|
msgid "The selected hunks do not apply to the index!"
|
|
msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!"
|
|
|
|
#: add-patch.c:1276 git-add--interactive.perl:1345
|
|
msgid "Apply them to the worktree anyway? "
|
|
msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:1283 git-add--interactive.perl:1348
|
|
msgid "Nothing was applied.\n"
|
|
msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
|
|
|
|
#: add-patch.c:1340
|
|
msgid ""
|
|
"j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
|
|
"J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
|
|
"k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
|
|
"K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
|
|
"g - select a hunk to go to\n"
|
|
"/ - search for a hunk matching the given regex\n"
|
|
"s - split the current hunk into smaller hunks\n"
|
|
"e - manually edit the current hunk\n"
|
|
"? - print help\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"j - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế tiếp\n"
|
|
"J - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế tiếp\n"
|
|
"k - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế trước\n"
|
|
"K - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế trước\n"
|
|
"g - chọn một khúc muốn tới\n"
|
|
"/ - tìm một khúc khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
|
|
"s - chia khúc hiện tại thành các khúc nhỏ hơn\n"
|
|
"e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n"
|
|
"? - hiển thị trợ giúp\n"
|
|
|
|
#: add-patch.c:1463 add-patch.c:1473
|
|
msgid "No previous hunk"
|
|
msgstr "Không có khúc kế trước"
|
|
|
|
#: add-patch.c:1468 add-patch.c:1478
|
|
msgid "No next hunk"
|
|
msgstr "Không có khúc kế tiếp"
|
|
|
|
#: add-patch.c:1484
|
|
msgid "No other hunks to goto"
|
|
msgstr "Không còn khúc nào để mà nhảy đến"
|
|
|
|
#: add-patch.c:1495 git-add--interactive.perl:1594
|
|
msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
|
|
msgstr "nhảy đến khúc nào (<ret> để xem thêm)? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:1496 git-add--interactive.perl:1596
|
|
msgid "go to which hunk? "
|
|
msgstr "nhảy đến khúc nào? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:1507
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid number: '%s'"
|
|
msgstr "Số không hợp lệ: “%s”"
|
|
|
|
#: add-patch.c:1512
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Sorry, only %d hunk available."
|
|
msgid_plural "Sorry, only %d hunks available."
|
|
msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d khúc."
|
|
|
|
#: add-patch.c:1521
|
|
msgid "No other hunks to search"
|
|
msgstr "Không còn khúc nào để mà tìm kiếm"
|
|
|
|
#: add-patch.c:1527 git-add--interactive.perl:1640
|
|
msgid "search for regex? "
|
|
msgstr "tìm kiếm cho biểu thức chính quy? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:1542
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Malformed search regexp %s: %s"
|
|
msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s"
|
|
|
|
#: add-patch.c:1559
|
|
msgid "No hunk matches the given pattern"
|
|
msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho"
|
|
|
|
#: add-patch.c:1566
|
|
msgid "Sorry, cannot split this hunk"
|
|
msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ khúc này"
|
|
|
|
#: add-patch.c:1570
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Split into %d hunks."
|
|
msgstr "Chi nhỏ thành %d khúc."
|
|
|
|
#: add-patch.c:1574
|
|
msgid "Sorry, cannot edit this hunk"
|
|
msgstr "Rất tiếc, không thể sửa khúc này"
|
|
|
|
#: add-patch.c:1625
|
|
msgid "'git apply' failed"
|
|
msgstr "'git apply' gặp lỗi"
|
|
|
|
#: advice.c:140
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Disable this message with \"git config advice.%s false\""
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Tắt lời nhắn này bằng \"git config advice.%s false\""
|
|
|
|
#: advice.c:156
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%shint: %.*s%s\n"
|
|
msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n"
|
|
|
|
#: advice.c:247
|
|
msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
|
|
"hòa trộn."
|
|
|
|
#: advice.c:249
|
|
msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
|
|
msgstr ""
|
|
"Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
|
|
|
|
#: advice.c:251
|
|
msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
|
|
msgstr ""
|
|
"Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
|
|
|
|
#: advice.c:253
|
|
msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
|
|
msgstr ""
|
|
"Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
|
|
|
|
#: advice.c:255
|
|
msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
|
|
msgstr ""
|
|
"Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
|
|
|
|
#: advice.c:257
|
|
#, c-format
|
|
msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
|
|
msgstr ""
|
|
"Việc này không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
|
|
"hòa trộn."
|
|
|
|
#: advice.c:265
|
|
msgid ""
|
|
"Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
|
|
"as appropriate to mark resolution and make a commit."
|
|
msgstr ""
|
|
"Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
|
|
"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
|
|
|
|
#: advice.c:273
|
|
msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
|
|
msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
|
|
|
|
#: advice.c:278 builtin/merge.c:1353
|
|
msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
|
|
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
|
|
|
|
#: advice.c:280
|
|
msgid "Please, commit your changes before merging."
|
|
msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
|
|
|
|
#: advice.c:281
|
|
msgid "Exiting because of unfinished merge."
|
|
msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
|
|
|
|
#: advice.c:287
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Note: switching to '%s'.\n"
|
|
"\n"
|
|
"You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n"
|
|
"changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n"
|
|
"state without impacting any branches by switching back to a branch.\n"
|
|
"\n"
|
|
"If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n"
|
|
"do so (now or later) by using -c with the switch command. Example:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git switch -c <new-branch-name>\n"
|
|
"\n"
|
|
"Or undo this operation with:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git switch -\n"
|
|
"\n"
|
|
"Turn off this advice by setting config variable advice.detachedHead to "
|
|
"false\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chú ý: đang chuyển sang “%s”.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n"
|
|
"đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n"
|
|
"giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chạm đến bất kỳ nhánh nào\n"
|
|
"bằng cách chuyển trở lại một nhánh.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n"
|
|
"bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách dùng tùy chọn\n"
|
|
"dòng lệnh -c. Ví dụ:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git switch -c <tên-nhánh-mới>\n"
|
|
"\n"
|
|
"Hoàn lại thao tác này bằng:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git switch -\n"
|
|
"\n"
|
|
"Tắt hướng dẫn này bằng cách đặt biến advice.detachedHead thành false\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: alias.c:50
|
|
msgid "cmdline ends with \\"
|
|
msgstr "cmdline kết thúc với \\"
|
|
|
|
#: alias.c:51
|
|
msgid "unclosed quote"
|
|
msgstr "chưa có dấu nháy đóng"
|
|
|
|
#: apply.c:69
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
|
|
msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
|
|
|
|
#: apply.c:85
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
|
|
msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
|
|
|
|
#: apply.c:135
|
|
msgid "--reject and --3way cannot be used together."
|
|
msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau."
|
|
|
|
#: apply.c:137
|
|
msgid "--cached and --3way cannot be used together."
|
|
msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau."
|
|
|
|
#: apply.c:140
|
|
msgid "--3way outside a repository"
|
|
msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
|
|
|
|
#: apply.c:151
|
|
msgid "--index outside a repository"
|
|
msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
|
|
|
|
#: apply.c:154
|
|
msgid "--cached outside a repository"
|
|
msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
|
|
|
|
#: apply.c:801
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: apply.c:810
|
|
#, c-format
|
|
msgid "regexec returned %d for input: %s"
|
|
msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
|
|
|
|
#: apply.c:884
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to find filename in patch at line %d"
|
|
msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
|
|
|
|
#: apply.c:922
|
|
#, c-format
|
|
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
|
|
msgstr ""
|
|
"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
|
|
|
|
#: apply.c:928
|
|
#, c-format
|
|
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
|
|
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
|
|
|
|
#: apply.c:929
|
|
#, c-format
|
|
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
|
|
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
|
|
|
|
#: apply.c:934
|
|
#, c-format
|
|
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
|
|
msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
|
|
|
|
#: apply.c:963
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid mode on line %d: %s"
|
|
msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s"
|
|
|
|
#: apply.c:1282
|
|
#, c-format
|
|
msgid "inconsistent header lines %d and %d"
|
|
msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d"
|
|
|
|
#: apply.c:1372
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
|
|
"component (line %d)"
|
|
msgid_plural ""
|
|
"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
|
|
"components (line %d)"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
"phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
|
|
"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
|
|
|
|
#: apply.c:1385
|
|
#, c-format
|
|
msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
|
|
msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
|
|
|
|
#: apply.c:1481
|
|
#, c-format
|
|
msgid "recount: unexpected line: %.*s"
|
|
msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
|
|
|
|
#: apply.c:1550
|
|
#, c-format
|
|
msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
|
|
msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
|
|
|
|
#: apply.c:1753
|
|
msgid "new file depends on old contents"
|
|
msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
|
|
|
|
#: apply.c:1755
|
|
msgid "deleted file still has contents"
|
|
msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
|
|
|
|
#: apply.c:1789
|
|
#, c-format
|
|
msgid "corrupt patch at line %d"
|
|
msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
|
|
|
|
#: apply.c:1826
|
|
#, c-format
|
|
msgid "new file %s depends on old contents"
|
|
msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
|
|
|
|
#: apply.c:1828
|
|
#, c-format
|
|
msgid "deleted file %s still has contents"
|
|
msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
|
|
|
|
#: apply.c:1831
|
|
#, c-format
|
|
msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
|
|
msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
|
|
|
|
#: apply.c:1978
|
|
#, c-format
|
|
msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
|
|
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
|
|
|
|
#: apply.c:2015
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized binary patch at line %d"
|
|
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
|
|
|
|
#: apply.c:2177
|
|
#, c-format
|
|
msgid "patch with only garbage at line %d"
|
|
msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
|
|
|
|
#: apply.c:2263
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to read symlink %s"
|
|
msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
|
|
|
|
#: apply.c:2267
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to open or read %s"
|
|
msgstr "không thể mở hay đọc %s"
|
|
|
|
#: apply.c:2936
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid start of line: '%c'"
|
|
msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
|
|
|
|
#: apply.c:3057
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
|
|
msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
|
|
msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
|
|
|
|
#: apply.c:3069
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
|
|
msgstr "Ngữ cảnh bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
|
|
|
|
#: apply.c:3075
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"while searching for:\n"
|
|
"%.*s"
|
|
msgstr ""
|
|
"trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
|
|
"%.*s"
|
|
|
|
#: apply.c:3097
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing binary patch data for '%s'"
|
|
msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
|
|
|
|
#: apply.c:3105
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược khúc thành "
|
|
"“%s”"
|
|
|
|
#: apply.c:3152
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy "
|
|
"đủ"
|
|
|
|
#: apply.c:3163
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
|
|
msgstr ""
|
|
"miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại."
|
|
|
|
#: apply.c:3171
|
|
#, c-format
|
|
msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
|
|
msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống"
|
|
|
|
#: apply.c:3189
|
|
#, c-format
|
|
msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
|
|
msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”"
|
|
|
|
#: apply.c:3202
|
|
#, c-format
|
|
msgid "binary patch does not apply to '%s'"
|
|
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
|
|
|
|
#: apply.c:3209
|
|
#, c-format
|
|
msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
|
|
msgstr ""
|
|
"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
|
|
"%s)"
|
|
|
|
#: apply.c:3230
|
|
#, c-format
|
|
msgid "patch failed: %s:%ld"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
|
|
|
|
#: apply.c:3353
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot checkout %s"
|
|
msgstr "không thể lấy ra %s"
|
|
|
|
#: apply.c:3405 apply.c:3416 apply.c:3462 midx.c:61 setup.c:308
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to read %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
|
|
|
|
#: apply.c:3413
|
|
#, c-format
|
|
msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
|
|
msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
|
|
|
|
#: apply.c:3442 apply.c:3685
|
|
#, c-format
|
|
msgid "path %s has been renamed/deleted"
|
|
msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
|
|
|
|
#: apply.c:3528 apply.c:3700
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: does not exist in index"
|
|
msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
|
|
|
|
#: apply.c:3537 apply.c:3708
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: does not match index"
|
|
msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
|
|
|
|
#: apply.c:3572
|
|
msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge."
|
|
msgstr "kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
|
|
|
|
#: apply.c:3575
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Falling back to three-way merge...\n"
|
|
msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n"
|
|
|
|
#: apply.c:3591 apply.c:3595
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read the current contents of '%s'"
|
|
msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”"
|
|
|
|
#: apply.c:3607
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n"
|
|
|
|
#: apply.c:3621
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
|
|
msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n"
|
|
|
|
#: apply.c:3626
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
|
|
msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n"
|
|
|
|
#: apply.c:3652
|
|
msgid "removal patch leaves file contents"
|
|
msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
|
|
|
|
#: apply.c:3725
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: wrong type"
|
|
msgstr "%s: sai kiểu"
|
|
|
|
#: apply.c:3727
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s has type %o, expected %o"
|
|
msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
|
|
|
|
#: apply.c:3878 apply.c:3880 read-cache.c:830 read-cache.c:856
|
|
#: read-cache.c:1325
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid path '%s'"
|
|
msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
|
|
|
|
#: apply.c:3936
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: already exists in index"
|
|
msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
|
|
|
|
#: apply.c:3939
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: already exists in working directory"
|
|
msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
|
|
|
|
#: apply.c:3959
|
|
#, c-format
|
|
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
|
|
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
|
|
|
|
#: apply.c:3964
|
|
#, c-format
|
|
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
|
|
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
|
|
|
|
#: apply.c:3984
|
|
#, c-format
|
|
msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
|
|
msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
|
|
|
|
#: apply.c:3988
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: patch does not apply"
|
|
msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
|
|
|
|
#: apply.c:4003
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Checking patch %s..."
|
|
msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
|
|
|
|
#: apply.c:4095
|
|
#, c-format
|
|
msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
|
|
msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
|
|
|
|
#: apply.c:4102
|
|
#, c-format
|
|
msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
|
|
msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại"
|
|
|
|
#: apply.c:4105
|
|
#, c-format
|
|
msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
|
|
msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
|
|
|
|
#: apply.c:4114
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not add %s to temporary index"
|
|
msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời"
|
|
|
|
#: apply.c:4124
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not write temporary index to %s"
|
|
msgstr "không thể ghi mục lục tạm vào %s"
|
|
|
|
#: apply.c:4262
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to remove %s from index"
|
|
msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
|
|
|
|
#: apply.c:4296
|
|
#, c-format
|
|
msgid "corrupt patch for submodule %s"
|
|
msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
|
|
|
|
#: apply.c:4302
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to stat newly created file '%s'"
|
|
msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
|
|
|
|
#: apply.c:4310
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
|
|
msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
|
|
|
|
#: apply.c:4316 apply.c:4461
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to add cache entry for %s"
|
|
msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
|
|
|
|
#: apply.c:4359
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to write to '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
|
|
|
|
#: apply.c:4363
|
|
#, c-format
|
|
msgid "closing file '%s'"
|
|
msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
|
|
|
|
#: apply.c:4433
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to write file '%s' mode %o"
|
|
msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
|
|
|
|
#: apply.c:4531
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Applied patch %s cleanly."
|
|
msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
|
|
|
|
#: apply.c:4539
|
|
msgid "internal error"
|
|
msgstr "lỗi nội bộ"
|
|
|
|
#: apply.c:4542
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
|
|
msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
|
|
msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
|
|
|
|
#: apply.c:4553
|
|
#, c-format
|
|
msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
|
|
msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
|
|
|
|
#: apply.c:4561 builtin/fetch.c:902 builtin/fetch.c:1195
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open %s"
|
|
msgstr "không mở được “%s”"
|
|
|
|
#: apply.c:4575
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Hunk #%d applied cleanly."
|
|
msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
|
|
|
|
#: apply.c:4579
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Rejected hunk #%d."
|
|
msgstr "Đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
|
|
|
|
#: apply.c:4698
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Skipped patch '%s'."
|
|
msgstr "Bỏ qua đường dẫn “%s”."
|
|
|
|
#: apply.c:4706
|
|
msgid "unrecognized input"
|
|
msgstr "không thừa nhận đầu vào"
|
|
|
|
#: apply.c:4726
|
|
msgid "unable to read index file"
|
|
msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
|
|
|
|
#: apply.c:4883
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't open patch '%s': %s"
|
|
msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s"
|
|
|
|
#: apply.c:4910
|
|
#, c-format
|
|
msgid "squelched %d whitespace error"
|
|
msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
|
|
msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
|
|
|
|
#: apply.c:4916 apply.c:4931
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d line adds whitespace errors."
|
|
msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
|
|
msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
|
|
|
|
#: apply.c:4924
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
|
|
msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
|
|
msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
|
|
|
|
#: apply.c:4940 builtin/add.c:612 builtin/mv.c:301 builtin/rm.c:406
|
|
msgid "Unable to write new index file"
|
|
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
|
|
|
|
#: apply.c:4968
|
|
msgid "don't apply changes matching the given path"
|
|
msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
|
|
|
|
#: apply.c:4971
|
|
msgid "apply changes matching the given path"
|
|
msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
|
|
|
|
#: apply.c:4973 builtin/am.c:2259
|
|
msgid "num"
|
|
msgstr "số"
|
|
|
|
#: apply.c:4974
|
|
msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
|
|
msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
|
|
|
|
#: apply.c:4977
|
|
msgid "ignore additions made by the patch"
|
|
msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
|
|
|
|
#: apply.c:4979
|
|
msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
|
|
msgstr ""
|
|
"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
|
|
|
|
#: apply.c:4983
|
|
msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
|
|
msgstr ""
|
|
"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
|
|
|
|
#: apply.c:4985
|
|
msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
|
|
msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
|
|
|
|
#: apply.c:4987
|
|
msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
|
|
msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
|
|
|
|
#: apply.c:4989
|
|
msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
|
|
msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
|
|
|
|
#: apply.c:4991
|
|
msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`"
|
|
msgstr "đánh dấu các tập tin mới với “git add --intent-to-add”"
|
|
|
|
#: apply.c:4993
|
|
msgid "apply a patch without touching the working tree"
|
|
msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
|
|
|
|
#: apply.c:4995
|
|
msgid "accept a patch that touches outside the working area"
|
|
msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
|
|
|
|
#: apply.c:4998
|
|
msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
|
|
msgstr ""
|
|
"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
|
|
|
|
#: apply.c:5000
|
|
msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
|
|
msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
|
|
|
|
#: apply.c:5002
|
|
msgid "build a temporary index based on embedded index information"
|
|
msgstr ""
|
|
"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
|
|
|
|
#: apply.c:5005 builtin/checkout-index.c:173 builtin/ls-files.c:525
|
|
msgid "paths are separated with NUL character"
|
|
msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
|
|
|
|
#: apply.c:5007
|
|
msgid "ensure at least <n> lines of context match"
|
|
msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng ngữ cảnh khớp"
|
|
|
|
#: apply.c:5008 builtin/am.c:2238 builtin/interpret-trailers.c:98
|
|
#: builtin/interpret-trailers.c:100 builtin/interpret-trailers.c:102
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3530 builtin/rebase.c:1332
|
|
msgid "action"
|
|
msgstr "hành động"
|
|
|
|
#: apply.c:5009
|
|
msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
|
|
msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
|
|
|
|
#: apply.c:5012 apply.c:5015
|
|
msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
|
|
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi tìm ngữ cảnh"
|
|
|
|
#: apply.c:5018
|
|
msgid "apply the patch in reverse"
|
|
msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
|
|
|
|
#: apply.c:5020
|
|
msgid "don't expect at least one line of context"
|
|
msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng ngữ cảnh"
|
|
|
|
#: apply.c:5022
|
|
msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
|
|
msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
|
|
|
|
#: apply.c:5024
|
|
msgid "allow overlapping hunks"
|
|
msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
|
|
|
|
#: apply.c:5025 builtin/add.c:323 builtin/check-ignore.c:22
|
|
#: builtin/commit.c:1366 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:775
|
|
#: builtin/log.c:2186 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:128
|
|
msgid "be verbose"
|
|
msgstr "chi tiết"
|
|
|
|
#: apply.c:5027
|
|
msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
|
|
msgstr ""
|
|
"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
|
|
|
|
#: apply.c:5030
|
|
msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
|
|
msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
|
|
|
|
#: apply.c:5032 builtin/am.c:2247
|
|
msgid "root"
|
|
msgstr "gốc"
|
|
|
|
#: apply.c:5033
|
|
msgid "prepend <root> to all filenames"
|
|
msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
|
|
|
|
#: archive-tar.c:125 archive-zip.c:351
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot stream blob %s"
|
|
msgstr "không thể stream blob “%s”"
|
|
|
|
#: archive-tar.c:266 archive-zip.c:369
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)"
|
|
msgstr "chế độ tập tin lục không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)"
|
|
|
|
#: archive-tar.c:293 archive-zip.c:359
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read %s"
|
|
msgstr "không thể đọc %s"
|
|
|
|
#: archive-tar.c:465
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to start '%s' filter"
|
|
msgstr "không thể bắt đầu bộ lọc “%s”"
|
|
|
|
#: archive-tar.c:468
|
|
msgid "unable to redirect descriptor"
|
|
msgstr "không thể chuyển hướng mô tả"
|
|
|
|
#: archive-tar.c:475
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' filter reported error"
|
|
msgstr "bộ lọc “%s” đã báo cáo lỗi"
|
|
|
|
#: archive-zip.c:319
|
|
#, c-format
|
|
msgid "path is not valid UTF-8: %s"
|
|
msgstr "đường dẫn không hợp lệ UTF-8: %s"
|
|
|
|
#: archive-zip.c:323
|
|
#, c-format
|
|
msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s"
|
|
msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s"
|
|
|
|
#: archive-zip.c:480 builtin/pack-objects.c:243 builtin/pack-objects.c:246
|
|
#, c-format
|
|
msgid "deflate error (%d)"
|
|
msgstr "lỗi giải nén (%d)"
|
|
|
|
#: archive-zip.c:615
|
|
#, c-format
|
|
msgid "timestamp too large for this system: %<PRIuMAX>"
|
|
msgstr "dấu vết thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %<PRIuMAX>"
|
|
|
|
#: archive.c:14
|
|
msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
|
|
msgstr "git archive [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>…]"
|
|
|
|
#: archive.c:15
|
|
msgid "git archive --list"
|
|
msgstr "git archive --list"
|
|
|
|
#: archive.c:16
|
|
msgid ""
|
|
"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</"
|
|
"đường/dẫn>…]"
|
|
|
|
#: archive.c:17
|
|
msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
|
|
msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
|
|
|
|
#: archive.c:377 builtin/add.c:181 builtin/add.c:588 builtin/rm.c:315
|
|
#, c-format
|
|
msgid "pathspec '%s' did not match any files"
|
|
msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
|
|
|
|
#: archive.c:401
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no such ref: %.*s"
|
|
msgstr "không có tham chiếu nào như thế: %.*s"
|
|
|
|
#: archive.c:407
|
|
#, c-format
|
|
msgid "not a valid object name: %s"
|
|
msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
|
|
|
|
#: archive.c:420
|
|
#, c-format
|
|
msgid "not a tree object: %s"
|
|
msgstr "không phải là đối tượng cây: “%s”"
|
|
|
|
#: archive.c:432
|
|
msgid "current working directory is untracked"
|
|
msgstr "thư mục làm việc hiện hành chưa được theo dõi"
|
|
|
|
#: archive.c:464
|
|
msgid "fmt"
|
|
msgstr "định_dạng"
|
|
|
|
#: archive.c:464
|
|
msgid "archive format"
|
|
msgstr "định dạng lưu trữ"
|
|
|
|
#: archive.c:465 builtin/log.c:1674
|
|
msgid "prefix"
|
|
msgstr "tiền_tố"
|
|
|
|
#: archive.c:466
|
|
msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
|
|
msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
|
|
|
|
#: archive.c:467 builtin/blame.c:861 builtin/blame.c:865 builtin/blame.c:866
|
|
#: builtin/commit-tree.c:117 builtin/config.c:130 builtin/fast-export.c:1208
|
|
#: builtin/fast-export.c:1210 builtin/fast-export.c:1214 builtin/grep.c:907
|
|
#: builtin/hash-object.c:105 builtin/ls-files.c:561 builtin/ls-files.c:564
|
|
#: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:578 builtin/read-tree.c:123
|
|
#: parse-options.h:190
|
|
msgid "file"
|
|
msgstr "tập_tin"
|
|
|
|
#: archive.c:468 builtin/archive.c:90
|
|
msgid "write the archive to this file"
|
|
msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
|
|
|
|
#: archive.c:470
|
|
msgid "read .gitattributes in working directory"
|
|
msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
|
|
|
|
#: archive.c:471
|
|
msgid "report archived files on stderr"
|
|
msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
|
|
|
|
#: archive.c:472
|
|
msgid "store only"
|
|
msgstr "chỉ lưu (không nén)"
|
|
|
|
#: archive.c:473
|
|
msgid "compress faster"
|
|
msgstr "nén nhanh hơn"
|
|
|
|
#: archive.c:481
|
|
msgid "compress better"
|
|
msgstr "nén nhỏ hơn"
|
|
|
|
#: archive.c:484
|
|
msgid "list supported archive formats"
|
|
msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: archive.c:486 builtin/archive.c:91 builtin/clone.c:113 builtin/clone.c:116
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1406 builtin/submodule--helper.c:1911
|
|
msgid "repo"
|
|
msgstr "kho"
|
|
|
|
#: archive.c:487 builtin/archive.c:92
|
|
msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
|
|
msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
|
|
|
|
#: archive.c:488 builtin/archive.c:93 builtin/difftool.c:715
|
|
#: builtin/notes.c:498
|
|
msgid "command"
|
|
msgstr "lệnh"
|
|
|
|
#: archive.c:489 builtin/archive.c:94
|
|
msgid "path to the remote git-upload-archive command"
|
|
msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
|
|
|
|
#: archive.c:496
|
|
msgid "Unexpected option --remote"
|
|
msgstr "Gặp tùy chọn không cần --remote"
|
|
|
|
#: archive.c:498
|
|
msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
|
|
msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote"
|
|
|
|
#: archive.c:500
|
|
msgid "Unexpected option --output"
|
|
msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
|
|
|
|
#: archive.c:522
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown archive format '%s'"
|
|
msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
|
|
|
|
#: archive.c:529
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
|
|
msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
|
|
|
|
#: attr.c:212
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%.*s is not a valid attribute name"
|
|
msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ"
|
|
|
|
#: attr.c:369
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s not allowed: %s:%d"
|
|
msgstr "%s không được phép: %s:%d"
|
|
|
|
#: attr.c:409
|
|
msgid ""
|
|
"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
|
|
"Use '\\!' for literal leading exclamation."
|
|
msgstr ""
|
|
"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
|
|
"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
|
|
|
|
#: bisect.c:468
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
|
|
msgstr "Nội dung được trích dẫn sai trong tập tin “%s”: %s"
|
|
|
|
#: bisect.c:678
|
|
#, c-format
|
|
msgid "We cannot bisect more!\n"
|
|
msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
|
|
|
|
#: bisect.c:745
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not a valid commit name %s"
|
|
msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
|
|
|
|
#: bisect.c:770
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The merge base %s is bad.\n"
|
|
"This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hòa trộn trên %s là sai.\n"
|
|
"Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
|
|
|
|
#: bisect.c:775
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The merge base %s is new.\n"
|
|
"The property has changed between %s and [%s].\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hòa trộn trên %s là mới.\n"
|
|
"Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
|
|
|
|
#: bisect.c:780
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The merge base %s is %s.\n"
|
|
"This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hòa trộn trên %s là %s.\n"
|
|
"Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
|
|
|
|
#: bisect.c:788
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
|
|
"git bisect cannot work properly in this case.\n"
|
|
"Maybe you mistook %s and %s revs?\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n"
|
|
"git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
|
|
"Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
|
|
|
|
#: bisect.c:801
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
|
|
"So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n"
|
|
"We continue anyway."
|
|
msgstr ""
|
|
"hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n"
|
|
"Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và "
|
|
"%s.\n"
|
|
"Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục."
|
|
|
|
#: bisect.c:840
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
|
|
msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
|
|
|
|
#: bisect.c:890
|
|
#, c-format
|
|
msgid "a %s revision is needed"
|
|
msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
|
|
|
|
#: bisect.c:920 builtin/notes.c:177 builtin/tag.c:255
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not create file '%s'"
|
|
msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
|
|
|
|
#: bisect.c:966 builtin/merge.c:151
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not read file '%s'"
|
|
msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
|
|
|
|
#: bisect.c:997
|
|
msgid "reading bisect refs failed"
|
|
msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
|
|
|
|
#: bisect.c:1019
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s was both %s and %s\n"
|
|
msgstr "%s là cả %s và %s\n"
|
|
|
|
#: bisect.c:1028
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"No testable commit found.\n"
|
|
"Maybe you started with bad path parameters?\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
|
|
"Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
|
|
|
|
#: bisect.c:1057
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(roughly %d step)"
|
|
msgid_plural "(roughly %d steps)"
|
|
msgstr[0] "(ước chừng %d bước)"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d
|
|
#. steps)" translation.
|
|
#.
|
|
#: bisect.c:1063
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
|
|
msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
|
|
msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
|
|
|
|
#: blame.c:2777
|
|
msgid "--contents and --reverse do not blend well."
|
|
msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau."
|
|
|
|
#: blame.c:2791
|
|
msgid "cannot use --contents with final commit object name"
|
|
msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
|
|
|
|
#: blame.c:2812
|
|
msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
|
|
msgstr ""
|
|
"cùng sử dụng --reverse và --first-parent cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
|
|
|
|
#: blame.c:2821 bundle.c:187 ref-filter.c:2200 remote.c:1924 sequencer.c:2018
|
|
#: sequencer.c:4466 submodule.c:847 builtin/commit.c:1047 builtin/log.c:405
|
|
#: builtin/log.c:1012 builtin/log.c:1541 builtin/log.c:1945 builtin/log.c:2235
|
|
#: builtin/merge.c:415 builtin/pack-objects.c:3348 builtin/pack-objects.c:3363
|
|
#: builtin/shortlog.c:192
|
|
msgid "revision walk setup failed"
|
|
msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
|
|
|
|
#: blame.c:2839
|
|
msgid ""
|
|
"--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
|
|
msgstr ""
|
|
"cùng sử dụng --reverse --first-parent yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
|
|
"tiên"
|
|
|
|
#: blame.c:2850
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no such path %s in %s"
|
|
msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
|
|
|
|
#: blame.c:2861
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read blob %s for path %s"
|
|
msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
|
|
|
|
#: branch.c:53
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"After fixing the error cause you may try to fix up\n"
|
|
"the remote tracking information by invoking\n"
|
|
"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
|
|
"thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n"
|
|
"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
|
|
|
|
#: branch.c:67
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
|
|
msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
|
|
|
|
#: branch.c:93
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s' by rebasing."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s” bằng cách rebase."
|
|
|
|
#: branch.c:94
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s'."
|
|
msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s”."
|
|
|
|
#: branch.c:98
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s' by rebasing."
|
|
msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s” bằng cách rebase."
|
|
|
|
#: branch.c:99
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s'."
|
|
msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s”."
|
|
|
|
#: branch.c:104
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s' by rebasing."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s” bằng cách rebase."
|
|
|
|
#: branch.c:105
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s'."
|
|
msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s”."
|
|
|
|
#: branch.c:109
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s' by rebasing."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s” bằng cách rebase."
|
|
|
|
#: branch.c:110
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s'."
|
|
msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s”."
|
|
|
|
#: branch.c:119
|
|
msgid "Unable to write upstream branch configuration"
|
|
msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
|
|
|
|
#: branch.c:156
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
|
|
msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
|
|
|
|
#: branch.c:189
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is not a valid branch name."
|
|
msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
|
|
|
|
#: branch.c:208
|
|
#, c-format
|
|
msgid "A branch named '%s' already exists."
|
|
msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
|
|
|
|
#: branch.c:213
|
|
msgid "Cannot force update the current branch."
|
|
msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
|
|
|
|
#: branch.c:233
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
|
|
"nhánh."
|
|
|
|
#: branch.c:235
|
|
#, c-format
|
|
msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
|
|
msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
|
|
|
|
#: branch.c:237
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"If you are planning on basing your work on an upstream\n"
|
|
"branch that already exists at the remote, you may need to\n"
|
|
"run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
|
|
"\n"
|
|
"If you are planning to push out a new local branch that\n"
|
|
"will track its remote counterpart, you may want to use\n"
|
|
"\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
|
|
"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
|
|
"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
|
|
"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
|
|
"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
|
|
|
|
#: branch.c:281
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not a valid object name: '%s'."
|
|
msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
|
|
|
|
#: branch.c:301
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Ambiguous object name: '%s'."
|
|
msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
|
|
|
|
#: branch.c:306
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not a valid branch point: '%s'."
|
|
msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
|
|
|
|
#: branch.c:365
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
|
|
msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
|
|
|
|
#: branch.c:388
|
|
#, c-format
|
|
msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
|
|
msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
|
|
|
|
#: bundle.c:47
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
|
|
msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
|
|
|
|
#: bundle.c:69
|
|
msgid "unknown hash algorithm length"
|
|
msgstr "không hiểu chiều dài thuật toán băm dữ liệu"
|
|
|
|
#: bundle.c:84
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
|
|
msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
|
|
|
|
#: bundle.c:110 rerere.c:480 rerere.c:690 sequencer.c:2270 sequencer.c:3034
|
|
#: builtin/commit.c:814
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not open '%s'"
|
|
msgstr "không thể mở “%s”"
|
|
|
|
#: bundle.c:163
|
|
msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
|
|
msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
|
|
|
|
#: bundle.c:166
|
|
msgid "need a repository to verify a bundle"
|
|
msgstr "cần một kho chứa để thẩm tra một bundle"
|
|
|
|
#: bundle.c:217
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The bundle contains this ref:"
|
|
msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
|
|
msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
|
|
|
|
#: bundle.c:224
|
|
msgid "The bundle records a complete history."
|
|
msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
|
|
|
|
#: bundle.c:226
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The bundle requires this ref:"
|
|
msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
|
|
msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
|
|
|
|
#: bundle.c:293
|
|
msgid "unable to dup bundle descriptor"
|
|
msgstr "không thể nhân đôi bộ mô tả bundle"
|
|
|
|
#: bundle.c:300
|
|
msgid "Could not spawn pack-objects"
|
|
msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
|
|
|
|
#: bundle.c:311
|
|
msgid "pack-objects died"
|
|
msgstr "đối tượng gói đã chết"
|
|
|
|
#: bundle.c:353
|
|
msgid "rev-list died"
|
|
msgstr "rev-list đã chết"
|
|
|
|
#: bundle.c:402
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
|
|
msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
|
|
|
|
#: bundle.c:481 builtin/log.c:208 builtin/log.c:1834 builtin/shortlog.c:306
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized argument: %s"
|
|
msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
|
|
|
|
#: bundle.c:489
|
|
msgid "Refusing to create empty bundle."
|
|
msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
|
|
|
|
#: bundle.c:499
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create '%s'"
|
|
msgstr "không thể tạo “%s”"
|
|
|
|
#: bundle.c:524
|
|
msgid "index-pack died"
|
|
msgstr "mục lục gói đã chết"
|
|
|
|
#: color.c:329
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid color value: %.*s"
|
|
msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:238
|
|
msgid "commit-graph file is too small"
|
|
msgstr "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao quá nhỏ"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:303
|
|
#, c-format
|
|
msgid "commit-graph signature %X does not match signature %X"
|
|
msgstr "chữ ký đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp chữ ký %X"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:310
|
|
#, c-format
|
|
msgid "commit-graph version %X does not match version %X"
|
|
msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:317
|
|
#, c-format
|
|
msgid "commit-graph hash version %X does not match version %X"
|
|
msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:339
|
|
msgid "commit-graph chunk lookup table entry missing; file may be incomplete"
|
|
msgstr ""
|
|
"bảng tìm kiếm mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao còn thiếu; tập tin có thể sẽ "
|
|
"không hoàn thiện"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:349
|
|
#, c-format
|
|
msgid "commit-graph improper chunk offset %08x%08x"
|
|
msgstr "bù mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không đúng chỗ %08x%08x"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:417
|
|
#, c-format
|
|
msgid "commit-graph chunk id %08x appears multiple times"
|
|
msgstr "mã mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %08x xuất hiện nhiều lần"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:491
|
|
msgid "commit-graph has no base graphs chunk"
|
|
msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có không có mảnh các đồ họa cơ sở"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:501
|
|
msgid "commit-graph chain does not match"
|
|
msgstr "móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không khớp"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:549
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid commit-graph chain: line '%s' not a hash"
|
|
msgstr ""
|
|
"móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không hợp lệ: dòng '%s' không phải là "
|
|
"một mã băm"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:573
|
|
msgid "unable to find all commit-graph files"
|
|
msgstr "không thể tìm thấy tất cả các tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:706 commit-graph.c:770
|
|
msgid "invalid commit position. commit-graph is likely corrupt"
|
|
msgstr ""
|
|
"vị trí lần chuyển giao không hợp lệ. đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có vẻ như đã "
|
|
"bị hỏng"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:727
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not find commit %s"
|
|
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:1009 builtin/am.c:1292
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to parse commit %s"
|
|
msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:1157
|
|
msgid "Writing changed paths Bloom filters index"
|
|
msgstr "Ghi dữ liệu các mục lục Bloom đường dẫn đã bị thay đổi"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:1182
|
|
msgid "Writing changed paths Bloom filters data"
|
|
msgstr "Ghi dữ liệu các bộ lọc Bloom đường dẫn đã bị thay đổi"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:1221 builtin/pack-objects.c:2832
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to get type of object %s"
|
|
msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:1257
|
|
msgid "Loading known commits in commit graph"
|
|
msgstr "Đang tải các lần chuyển giao chưa biết trong đồ thị lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:1274
|
|
msgid "Expanding reachable commits in commit graph"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mở rộng các lần chuyển giao có thể tiếp cận được trong trong đồ thị lần "
|
|
"chuyển giao"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:1294
|
|
msgid "Clearing commit marks in commit graph"
|
|
msgstr "Đang dọn dẹp các đánh dấu lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:1313
|
|
msgid "Computing commit graph generation numbers"
|
|
msgstr "Đang tính toán số tạo đồ thị các lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:1367
|
|
msgid "Computing commit changed paths Bloom filters"
|
|
msgstr "Đang tính toán chuyển giao các bộ lọc Bloom đường dẫn bị thay đổi"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:1423
|
|
msgid "Collecting referenced commits"
|
|
msgstr "Đang sưu tập các lần chuyển giao được tham chiếu"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:1447
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Finding commits for commit graph in %d pack"
|
|
msgid_plural "Finding commits for commit graph in %d packs"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
"Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong %d gói"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:1460
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error adding pack %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi thêm gói %s"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:1464
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error opening index for %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi mở mục lục cho “%s”"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:1503
|
|
msgid "Finding commits for commit graph among packed objects"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong số các đối "
|
|
"tượng đã đóng gói"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:1518
|
|
msgid "Counting distinct commits in commit graph"
|
|
msgstr "Đang đếm các lần chuyển giao khác nhau trong đồ thị lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:1550
|
|
msgid "Finding extra edges in commit graph"
|
|
msgstr "Đang tìm các cạnh mở tộng trong đồ thị lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:1599
|
|
msgid "failed to write correct number of base graph ids"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi ghi số đúng của mã đồ họa cơ sở"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:1633 midx.c:812
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to create leading directories of %s"
|
|
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:1646
|
|
msgid "unable to create temporary graph layer"
|
|
msgstr "không thể tạo lớp sơ đồ tạm thời"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:1651
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to adjust shared permissions for '%s'"
|
|
msgstr "không thể chỉnh sửa quyền chia sẻ thành “%s”"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:1728
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Writing out commit graph in %d pass"
|
|
msgid_plural "Writing out commit graph in %d passes"
|
|
msgstr[0] "Đang ghi ra đồ thị các lần chuyển giao trong lần %d"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:1773
|
|
msgid "unable to open commit-graph chain file"
|
|
msgstr "không thể mở tập tin mắt xích đồ thị chuyển giao"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:1789
|
|
msgid "failed to rename base commit-graph file"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:1809
|
|
msgid "failed to rename temporary commit-graph file"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao tạm thời"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:1935
|
|
msgid "Scanning merged commits"
|
|
msgstr "Đang quét các lần chuyển giao đã hòa trộn"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:1946
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected duplicate commit id %s"
|
|
msgstr "gặp mã số tích lần chuyển giao bị trùng lặp “%s”"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:1969
|
|
msgid "Merging commit-graph"
|
|
msgstr "Đang hòa trộn đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:2156
|
|
#, c-format
|
|
msgid "the commit graph format cannot write %d commits"
|
|
msgstr "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:2167
|
|
msgid "too many commits to write graph"
|
|
msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:2260
|
|
msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt"
|
|
msgstr ""
|
|
"tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là "
|
|
"đã hỏng"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:2270
|
|
#, c-format
|
|
msgid "commit-graph has incorrect OID order: %s then %s"
|
|
msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có thứ tự OID không đúng: %s sau %s"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:2280 commit-graph.c:2295
|
|
#, c-format
|
|
msgid "commit-graph has incorrect fanout value: fanout[%d] = %u != %u"
|
|
msgstr ""
|
|
"đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có giá trị fanout không đúng: fanout[%d] = %u != "
|
|
"%u"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:2287
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to parse commit %s from commit-graph"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao từ %s đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:2305
|
|
msgid "Verifying commits in commit graph"
|
|
msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:2320
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to parse commit %s from object database for commit-graph"
|
|
msgstr ""
|
|
"gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao %s từ cơ sở dữ liệu đối tượng cho đồ "
|
|
"thị lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:2327
|
|
#, c-format
|
|
msgid "root tree OID for commit %s in commit-graph is %s != %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"OID cây gốc cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là %s != "
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:2337
|
|
#, c-format
|
|
msgid "commit-graph parent list for commit %s is too long"
|
|
msgstr ""
|
|
"danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là quá dài"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:2346
|
|
#, c-format
|
|
msgid "commit-graph parent for %s is %s != %s"
|
|
msgstr "cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho %s là %s != %s"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:2360
|
|
#, c-format
|
|
msgid "commit-graph parent list for commit %s terminates early"
|
|
msgstr ""
|
|
"danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s bị chấm "
|
|
"dứt quá sớm"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:2365
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"commit-graph has generation number zero for commit %s, but non-zero elsewhere"
|
|
msgstr ""
|
|
"đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không lần tạo cho lần chuyển giao %s, "
|
|
"nhưng không phải số không ở chỗ khác"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:2369
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"commit-graph has non-zero generation number for commit %s, but zero elsewhere"
|
|
msgstr ""
|
|
"đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không phải không lần tạo cho lần chuyển "
|
|
"giao %s, nhưng số không ở chỗ khác"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:2385
|
|
#, c-format
|
|
msgid "commit-graph generation for commit %s is %u != %u"
|
|
msgstr "tạo đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là %u != %u"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:2391
|
|
#, c-format
|
|
msgid "commit date for commit %s in commit-graph is %<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
|
|
msgstr ""
|
|
"ngày chuyển giao cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là "
|
|
"%<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
|
|
|
|
#: commit.c:52 sequencer.c:2739 builtin/am.c:359 builtin/am.c:403
|
|
#: builtin/am.c:1371 builtin/am.c:2013 builtin/replace.c:457
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not parse %s"
|
|
msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
|
|
|
|
#: commit.c:54
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s %s is not a commit!"
|
|
msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
|
|
|
|
#: commit.c:194
|
|
msgid ""
|
|
"Support for <GIT_DIR>/info/grafts is deprecated\n"
|
|
"and will be removed in a future Git version.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Please use \"git replace --convert-graft-file\"\n"
|
|
"to convert the grafts into replace refs.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Turn this message off by running\n"
|
|
"\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
|
|
msgstr ""
|
|
"Việc hỗ trợ cho <GIT_DIR>/info/grafts đã lạc hậu\n"
|
|
"và sẽ bị xóa bỏ ở phiên bản Git tương lai.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Vui lòng dùng \"git replace --convert-graft-file\"\n"
|
|
"để chuyển đổi các graft thành các tham chiếu thay thế.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n"
|
|
"\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
|
|
|
|
#: commit.c:1172
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
|
|
|
|
#: commit.c:1176
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
|
|
msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
|
|
|
|
#: commit.c:1179
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
|
|
msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
|
|
|
|
#: commit.c:1182
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
|
|
msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
|
|
|
|
#: commit.c:1436
|
|
msgid ""
|
|
"Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
|
|
"You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
|
|
"variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n"
|
|
"Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
|
|
"cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
|
|
|
|
#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
|
|
msgid "memory exhausted"
|
|
msgstr "hết bộ nhớ"
|
|
|
|
#: config.c:125
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"exceeded maximum include depth (%d) while including\n"
|
|
"\t%s\n"
|
|
"from\n"
|
|
"\t%s\n"
|
|
"This might be due to circular includes."
|
|
msgstr ""
|
|
"vượt quá độ sâu bao gồm tối đa (%d) trong khi bao gồm\n"
|
|
"\t%s\n"
|
|
"từ\n"
|
|
"\t%s\n"
|
|
"Nguyên nhân có thể là gồm quẩn vòng."
|
|
|
|
#: config.c:141
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not expand include path '%s'"
|
|
msgstr "không thể khai triển đường dẫn “%s”"
|
|
|
|
#: config.c:152
|
|
msgid "relative config includes must come from files"
|
|
msgstr "các bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
|
|
|
|
#: config.c:198
|
|
msgid "relative config include conditionals must come from files"
|
|
msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
|
|
|
|
#: config.c:378
|
|
#, c-format
|
|
msgid "key does not contain a section: %s"
|
|
msgstr "khóa không chứa một phần: %s"
|
|
|
|
#: config.c:384
|
|
#, c-format
|
|
msgid "key does not contain variable name: %s"
|
|
msgstr "khóa không chứa bất kỳ một tên biến nào: %s"
|
|
|
|
#: config.c:408 sequencer.c:2456
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid key: %s"
|
|
msgstr "khóa không đúng: %s"
|
|
|
|
#: config.c:414
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid key (newline): %s"
|
|
msgstr "khóa không hợp lệ (dòng mới): %s"
|
|
|
|
#: config.c:450 config.c:462
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bogus config parameter: %s"
|
|
msgstr "tham số cấu hình không có thực: %s"
|
|
|
|
#: config.c:497
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bogus format in %s"
|
|
msgstr "định dạng không có thực trong %s"
|
|
|
|
#: config.c:836
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad config line %d in blob %s"
|
|
msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
|
|
|
|
#: config.c:840
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad config line %d in file %s"
|
|
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
|
|
|
|
#: config.c:844
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad config line %d in standard input"
|
|
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: config.c:848
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
|
|
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
|
|
|
|
#: config.c:852
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad config line %d in command line %s"
|
|
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
|
|
|
|
#: config.c:856
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad config line %d in %s"
|
|
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
|
|
|
|
#: config.c:993
|
|
msgid "out of range"
|
|
msgstr "nằm ngoài phạm vi"
|
|
|
|
#: config.c:993
|
|
msgid "invalid unit"
|
|
msgstr "đơn vị không hợp lệ"
|
|
|
|
#: config.c:994
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
|
|
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
|
|
|
|
#: config.c:1013
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
|
|
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s"
|
|
|
|
#: config.c:1016
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
|
|
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s"
|
|
|
|
#: config.c:1019
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s"
|
|
|
|
#: config.c:1022
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s"
|
|
|
|
#: config.c:1025
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
|
|
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s"
|
|
|
|
#: config.c:1028
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
|
|
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
|
|
|
|
#: config.c:1123
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
|
|
|
|
#: config.c:1132
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
|
|
msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
|
|
|
|
#: config.c:1223
|
|
#, c-format
|
|
msgid "abbrev length out of range: %d"
|
|
msgstr "chiều dài abbrev nằm ngoài phạm vi: %d"
|
|
|
|
#: config.c:1237 config.c:1248
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad zlib compression level %d"
|
|
msgstr "mức nén zlib %d là sai"
|
|
|
|
#: config.c:1340
|
|
msgid "core.commentChar should only be one character"
|
|
msgstr "core.commentChar chỉ được có một ký tự"
|
|
|
|
#: config.c:1373
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid mode for object creation: %s"
|
|
msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
|
|
|
|
#: config.c:1445
|
|
#, c-format
|
|
msgid "malformed value for %s"
|
|
msgstr "giá trị cho %s sai dạng"
|
|
|
|
#: config.c:1471
|
|
#, c-format
|
|
msgid "malformed value for %s: %s"
|
|
msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s"
|
|
|
|
#: config.c:1472
|
|
msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current"
|
|
msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current"
|
|
|
|
#: config.c:1533 builtin/pack-objects.c:3617
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad pack compression level %d"
|
|
msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
|
|
|
|
#: config.c:1655
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to load config blob object '%s'"
|
|
msgstr "không thể tải đối tượng blob cấu hình “%s”"
|
|
|
|
#: config.c:1658
|
|
#, c-format
|
|
msgid "reference '%s' does not point to a blob"
|
|
msgstr "tham chiếu “%s” không chỉ đến một blob nào cả"
|
|
|
|
#: config.c:1675
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to resolve config blob '%s'"
|
|
msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt “%s”"
|
|
|
|
#: config.c:1705
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to parse %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp %s"
|
|
|
|
#: config.c:1759
|
|
msgid "unable to parse command-line config"
|
|
msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
|
|
|
|
#: config.c:2113
|
|
msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
|
|
msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
|
|
|
|
#: config.c:2283
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid %s: '%s'"
|
|
msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
|
|
|
|
#: config.c:2328
|
|
#, c-format
|
|
msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
|
|
msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100"
|
|
|
|
#: config.c:2374
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
|
|
msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
|
|
|
|
#: config.c:2376
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
|
|
msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
|
|
|
|
#: config.c:2457
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid section name '%s'"
|
|
msgstr "tên của phần không hợp lệ “%s”"
|
|
|
|
#: config.c:2489
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s has multiple values"
|
|
msgstr "%s có đa giá trị"
|
|
|
|
#: config.c:2518
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to write new configuration file %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình “%s”"
|
|
|
|
#: config.c:2770 config.c:3094
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not lock config file %s"
|
|
msgstr "không thể khóa tập tin cấu hình %s"
|
|
|
|
#: config.c:2781
|
|
#, c-format
|
|
msgid "opening %s"
|
|
msgstr "đang mở “%s”"
|
|
|
|
#: config.c:2816 builtin/config.c:344
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid pattern: %s"
|
|
msgstr "mẫu không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: config.c:2841
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid config file %s"
|
|
msgstr "tập tin cấu hình “%s” không hợp lệ"
|
|
|
|
#: config.c:2854 config.c:3107
|
|
#, c-format
|
|
msgid "fstat on %s failed"
|
|
msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
|
|
|
|
#: config.c:2865
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to mmap '%s'"
|
|
msgstr "không thể mmap “%s”"
|
|
|
|
#: config.c:2874 config.c:3112
|
|
#, c-format
|
|
msgid "chmod on %s failed"
|
|
msgstr "chmod trên %s gặp lỗi"
|
|
|
|
#: config.c:2959 config.c:3209
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not write config file %s"
|
|
msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình “%s”"
|
|
|
|
#: config.c:2993
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not set '%s' to '%s'"
|
|
msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
|
|
|
|
#: config.c:2995 builtin/remote.c:655 builtin/remote.c:849 builtin/remote.c:857
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not unset '%s'"
|
|
msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
|
|
|
|
#: config.c:3085
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid section name: %s"
|
|
msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: config.c:3252
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing value for '%s'"
|
|
msgstr "thiếu giá trị cho cho “%s”"
|
|
|
|
#: connect.c:61
|
|
msgid "the remote end hung up upon initial contact"
|
|
msgstr "máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
|
|
|
|
#: connect.c:63
|
|
msgid ""
|
|
"Could not read from remote repository.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Please make sure you have the correct access rights\n"
|
|
"and the repository exists."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể đọc từ kho trên mạng.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
|
|
"và kho chứa đã sẵn có."
|
|
|
|
#: connect.c:81
|
|
#, c-format
|
|
msgid "server doesn't support '%s'"
|
|
msgstr "máy chủ không hỗ trợ “%s”"
|
|
|
|
#: connect.c:118
|
|
#, c-format
|
|
msgid "server doesn't support feature '%s'"
|
|
msgstr "máy chủ không hỗ trợ tính năng “%s”"
|
|
|
|
#: connect.c:129
|
|
msgid "expected flush after capabilities"
|
|
msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các capabilities"
|
|
|
|
#: connect.c:263
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ignoring capabilities after first line '%s'"
|
|
msgstr "bỏ qua capabilities sau dòng đầu tiên “%s”"
|
|
|
|
#: connect.c:284
|
|
msgid "protocol error: unexpected capabilities^{}"
|
|
msgstr "lỗi giao thức: không cần capabilities^{}"
|
|
|
|
#: connect.c:306
|
|
#, c-format
|
|
msgid "protocol error: expected shallow sha-1, got '%s'"
|
|
msgstr "lỗi giao thức: cần sha-1 shallow, nhưng lại nhận được “%s”"
|
|
|
|
#: connect.c:308
|
|
msgid "repository on the other end cannot be shallow"
|
|
msgstr "kho đã ở điểm cuối khoác nên không thể được shallow"
|
|
|
|
#: connect.c:347
|
|
msgid "invalid packet"
|
|
msgstr "gói không hợp lệ"
|
|
|
|
#: connect.c:367
|
|
#, c-format
|
|
msgid "protocol error: unexpected '%s'"
|
|
msgstr "lỗi giao thức: không cần “%s”"
|
|
|
|
#: connect.c:473
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown object format '%s' specified by server"
|
|
msgstr "không hiểu định dạng đối tượng '%s' được chỉ định bởi máy phục vụ"
|
|
|
|
#: connect.c:500
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid ls-refs response: %s"
|
|
msgstr "trả về của ls-refs không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: connect.c:504
|
|
msgid "expected flush after ref listing"
|
|
msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau khi liệt kê tham chiếu"
|
|
|
|
#: connect.c:507
|
|
msgid "expected response end packet after ref listing"
|
|
msgstr "cần nhận được trả lời là kết thúc gói sau khi liệt kê tham chiếu"
|
|
|
|
#: connect.c:640
|
|
#, c-format
|
|
msgid "protocol '%s' is not supported"
|
|
msgstr "giao thức “%s” chưa được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: connect.c:691
|
|
msgid "unable to set SO_KEEPALIVE on socket"
|
|
msgstr "không thể đặt SO_KEEPALIVE trên ổ cắm"
|
|
|
|
#: connect.c:731 connect.c:794
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Looking up %s ... "
|
|
msgstr "Đang tìm kiếm %s … "
|
|
|
|
#: connect.c:735
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to look up %s (port %s) (%s)"
|
|
msgstr "không tìm được %s (cổng %s) (%s)"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: this is the end of "Looking up %s ... "
|
|
#: connect.c:739 connect.c:810
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"done.\n"
|
|
"Connecting to %s (port %s) ... "
|
|
msgstr ""
|
|
"xong.\n"
|
|
"Đang kết nối đến %s (cổng %s) … "
|
|
|
|
#: connect.c:761 connect.c:838
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"unable to connect to %s:\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể kết nối đến %s:\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: this is the end of "Connecting to %s (port %s) ... "
|
|
#: connect.c:767 connect.c:844
|
|
msgid "done."
|
|
msgstr "hoàn tất."
|
|
|
|
#: connect.c:798
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to look up %s (%s)"
|
|
msgstr "không thể tìm thấy %s (%s)"
|
|
|
|
#: connect.c:804
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown port %s"
|
|
msgstr "không hiểu cổng %s"
|
|
|
|
#: connect.c:941 connect.c:1271
|
|
#, c-format
|
|
msgid "strange hostname '%s' blocked"
|
|
msgstr "đã khóa tên máy lạ “%s”"
|
|
|
|
#: connect.c:943
|
|
#, c-format
|
|
msgid "strange port '%s' blocked"
|
|
msgstr "đã khóa cổng lạ “%s”"
|
|
|
|
#: connect.c:953
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot start proxy %s"
|
|
msgstr "không thể khởi chạy ủy nhiệm “%s”"
|
|
|
|
#: connect.c:1024
|
|
msgid "no path specified; see 'git help pull' for valid url syntax"
|
|
msgstr "chưa chỉ định đường dẫn; xem'git help pull” để biết cú pháp url hợp lệ"
|
|
|
|
#: connect.c:1219
|
|
msgid "ssh variant 'simple' does not support -4"
|
|
msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -4"
|
|
|
|
#: connect.c:1231
|
|
msgid "ssh variant 'simple' does not support -6"
|
|
msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -6"
|
|
|
|
#: connect.c:1248
|
|
msgid "ssh variant 'simple' does not support setting port"
|
|
msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ đặt cổng"
|
|
|
|
#: connect.c:1360
|
|
#, c-format
|
|
msgid "strange pathname '%s' blocked"
|
|
msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ “%s”"
|
|
|
|
#: connect.c:1407
|
|
msgid "unable to fork"
|
|
msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con"
|
|
|
|
#: connected.c:109 builtin/fsck.c:209 builtin/prune.c:45
|
|
msgid "Checking connectivity"
|
|
msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
|
|
|
|
#: connected.c:121
|
|
msgid "Could not run 'git rev-list'"
|
|
msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
|
|
|
|
#: connected.c:141
|
|
msgid "failed write to rev-list"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
|
|
|
|
#: connected.c:148
|
|
msgid "failed to close rev-list's stdin"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
|
|
|
|
#: convert.c:194
|
|
#, c-format
|
|
msgid "illegal crlf_action %d"
|
|
msgstr "crlf_action %d không hợp lệ"
|
|
|
|
#: convert.c:207
|
|
#, c-format
|
|
msgid "CRLF would be replaced by LF in %s"
|
|
msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s"
|
|
|
|
#: convert.c:209
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"CRLF will be replaced by LF in %s.\n"
|
|
"The file will have its original line endings in your working directory"
|
|
msgstr ""
|
|
"CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n"
|
|
"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn"
|
|
|
|
#: convert.c:217
|
|
#, c-format
|
|
msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
|
|
msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
|
|
|
|
#: convert.c:219
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"LF will be replaced by CRLF in %s.\n"
|
|
"The file will have its original line endings in your working directory"
|
|
msgstr ""
|
|
"LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n"
|
|
"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn"
|
|
|
|
#: convert.c:284
|
|
#, c-format
|
|
msgid "BOM is prohibited in '%s' if encoded as %s"
|
|
msgstr "BOM bị cấm trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
|
|
|
|
#: convert.c:291
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The file '%s' contains a byte order mark (BOM). Please use UTF-%.*s as "
|
|
"working-tree-encoding."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin “%s” có chứa ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%.*s như "
|
|
"là bảng mã cây làm việc."
|
|
|
|
#: convert.c:304
|
|
#, c-format
|
|
msgid "BOM is required in '%s' if encoded as %s"
|
|
msgstr "BOM là bắt buộc trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
|
|
|
|
#: convert.c:306
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The file '%s' is missing a byte order mark (BOM). Please use UTF-%sBE or UTF-"
|
|
"%sLE (depending on the byte order) as working-tree-encoding."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin “%s” còn thiếu ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%sBE hay "
|
|
"UTF-%sLE (còn phục thuộc vào thứ tự byte) như là bảng mã cây làm việc."
|
|
|
|
#: convert.c:419 convert.c:490
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to encode '%s' from %s to %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi mã hóa “%s” từ “%s” sang “%s”"
|
|
|
|
#: convert.c:462
|
|
#, c-format
|
|
msgid "encoding '%s' from %s to %s and back is not the same"
|
|
msgstr "mã hóa “%s” từ %s thành %s và ngược trở lại không phải là cùng"
|
|
|
|
#: convert.c:668
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot fork to run external filter '%s'"
|
|
msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình để chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
|
|
|
|
#: convert.c:688
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot feed the input to external filter '%s'"
|
|
msgstr "không thể cấp đầu vào cho bộ lọc bên ngoài “%s”"
|
|
|
|
#: convert.c:695
|
|
#, c-format
|
|
msgid "external filter '%s' failed %d"
|
|
msgstr "chạy bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi %d"
|
|
|
|
#: convert.c:730 convert.c:733
|
|
#, c-format
|
|
msgid "read from external filter '%s' failed"
|
|
msgstr "đọc từ bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi"
|
|
|
|
#: convert.c:736 convert.c:791
|
|
#, c-format
|
|
msgid "external filter '%s' failed"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
|
|
|
|
#: convert.c:840
|
|
msgid "unexpected filter type"
|
|
msgstr "gặp kiểu bộ lọc thừa"
|
|
|
|
#: convert.c:851
|
|
msgid "path name too long for external filter"
|
|
msgstr "tên đường dẫn quá dài cho bộ lọc bên ngoài"
|
|
|
|
#: convert.c:943
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"external filter '%s' is not available anymore although not all paths have "
|
|
"been filtered"
|
|
msgstr ""
|
|
"bộ lọc bên ngoài “%s” không sẵn sàng nữa mặc dù không phải tất cả các đường "
|
|
"dẫn đã được lọc"
|
|
|
|
#: convert.c:1243
|
|
msgid "true/false are no valid working-tree-encodings"
|
|
msgstr "true/false là không phải bảng-mã-cây-làm-việc hợp lệ"
|
|
|
|
#: convert.c:1431 convert.c:1465
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: clean filter '%s' failed"
|
|
msgstr "%s: gặp lỗi khi xóa bộ lọc “%s”"
|
|
|
|
#: convert.c:1511
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: smudge filter %s failed"
|
|
msgstr "%s: smudge bộ lọc %s gặp lỗi"
|
|
|
|
#: credential.c:96
|
|
#, c-format
|
|
msgid "skipping credential lookup for key: credential.%s"
|
|
msgstr "bỏ qua tìm kiếm giấy chứng chực cho khóa: credential.%s"
|
|
|
|
#: credential.c:112
|
|
msgid "refusing to work with credential missing host field"
|
|
msgstr "từ chối làm việc với giấy chứng thực thiếu trường máy chủ"
|
|
|
|
#: credential.c:114
|
|
msgid "refusing to work with credential missing protocol field"
|
|
msgstr "từ chối làm việc với giấy chứng thực thiếu trường giao thức"
|
|
|
|
#: credential.c:396
|
|
#, c-format
|
|
msgid "url contains a newline in its %s component: %s"
|
|
msgstr "url có chứa một dấu xuống dòng trong thành phần %s của nó: %s"
|
|
|
|
#: credential.c:440
|
|
#, c-format
|
|
msgid "url has no scheme: %s"
|
|
msgstr "url không có lược đồ: %s"
|
|
|
|
#: credential.c:513
|
|
#, c-format
|
|
msgid "credential url cannot be parsed: %s"
|
|
msgstr "không thể phân tích cú pháp giấy chứng thực url: %s"
|
|
|
|
#: date.c:138
|
|
msgid "in the future"
|
|
msgstr "ở thời tương lai"
|
|
|
|
#: date.c:144
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%<PRIuMAX> second ago"
|
|
msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago"
|
|
msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước"
|
|
|
|
#: date.c:151
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%<PRIuMAX> minute ago"
|
|
msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago"
|
|
msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trước"
|
|
|
|
#: date.c:158
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%<PRIuMAX> hour ago"
|
|
msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago"
|
|
msgstr[0] "%<PRIuMAX> giờ trước"
|
|
|
|
#: date.c:165
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%<PRIuMAX> day ago"
|
|
msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago"
|
|
msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngày trước"
|
|
|
|
#: date.c:171
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%<PRIuMAX> week ago"
|
|
msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago"
|
|
msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trước"
|
|
|
|
#: date.c:178
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%<PRIuMAX> month ago"
|
|
msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago"
|
|
msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trước"
|
|
|
|
#: date.c:189
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%<PRIuMAX> year"
|
|
msgid_plural "%<PRIuMAX> years"
|
|
msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
|
|
#: date.c:192
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago"
|
|
msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago"
|
|
msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trước"
|
|
|
|
#: date.c:197 date.c:202
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%<PRIuMAX> year ago"
|
|
msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago"
|
|
msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước"
|
|
|
|
#: delta-islands.c:272
|
|
msgid "Propagating island marks"
|
|
msgstr "Đang lan truyền các đánh dấu island"
|
|
|
|
#: delta-islands.c:290
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad tree object %s"
|
|
msgstr "đối tượng cây sai “%s”"
|
|
|
|
#: delta-islands.c:334
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to load island regex for '%s': %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi tải biểu thức chính quy island cho “%s”: %s"
|
|
|
|
#: delta-islands.c:390
|
|
#, c-format
|
|
msgid "island regex from config has too many capture groups (max=%d)"
|
|
msgstr ""
|
|
"biểu thức chính quy island từ cấu hình có quá nhiều nhóm chụp (tối đa=%d)"
|
|
|
|
#: delta-islands.c:467
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Marked %d islands, done.\n"
|
|
msgstr "Đã đánh dấu %d island, xong.\n"
|
|
|
|
#: diff-no-index.c:238
|
|
msgid "git diff --no-index [<options>] <path> <path>"
|
|
msgstr "git diff --no-index [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> </đường/dẫn>"
|
|
|
|
#: diff-no-index.c:263
|
|
msgid ""
|
|
"Not a git repository. Use --no-index to compare two paths outside a working "
|
|
"tree"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không phải là một thư mục git. Dùng --no-index để so sánh hai đường dẫn bên "
|
|
"ngoài một cây làm việc"
|
|
|
|
#: diff.c:156
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
|
|
msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
|
|
|
|
#: diff.c:161
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
|
|
msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
|
|
|
|
#: diff.c:297
|
|
msgid ""
|
|
"color moved setting must be one of 'no', 'default', 'blocks', 'zebra', "
|
|
"'dimmed-zebra', 'plain'"
|
|
msgstr ""
|
|
"cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “blocks”, "
|
|
"“zebra”, “dimmed_zebra”, “plain”"
|
|
|
|
#: diff.c:325
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"unknown color-moved-ws mode '%s', possible values are 'ignore-space-change', "
|
|
"'ignore-space-at-eol', 'ignore-all-space', 'allow-indentation-change'"
|
|
msgstr ""
|
|
"không hiểu chế độ color-moved-ws “%s”, các giá trị có thể là “ignore-space-"
|
|
"change”, “ignore-space-at-eol”, “ignore-all-space”, “allow-indentation-"
|
|
"change”"
|
|
|
|
#: diff.c:333
|
|
msgid ""
|
|
"color-moved-ws: allow-indentation-change cannot be combined with other "
|
|
"whitespace modes"
|
|
msgstr ""
|
|
"color-moved-ws: allow-indentation-change không thể tổ hợp cùng với các chế "
|
|
"độ khoảng trắng khác"
|
|
|
|
#: diff.c:410
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
|
|
msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
|
|
|
|
#: diff.c:470
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: diff.c:4243
|
|
#, c-format
|
|
msgid "external diff died, stopping at %s"
|
|
msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
|
|
|
|
#: diff.c:4589
|
|
msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive"
|
|
msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau"
|
|
|
|
#: diff.c:4592
|
|
msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive"
|
|
msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau"
|
|
|
|
#: diff.c:4670
|
|
msgid "--follow requires exactly one pathspec"
|
|
msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
|
|
|
|
#: diff.c:4718
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid --stat value: %s"
|
|
msgstr "giá trị --stat không hợp lệ: “%s”"
|
|
|
|
#: diff.c:4723 diff.c:4728 diff.c:4733 diff.c:4738 diff.c:5250
|
|
#: parse-options.c:197 parse-options.c:201
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s expects a numerical value"
|
|
msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số"
|
|
|
|
#: diff.c:4755
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: diff.c:4840
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown change class '%c' in --diff-filter=%s"
|
|
msgstr "không hiểu lớp thay đổi “%c” trong --diff-filter=%s"
|
|
|
|
#: diff.c:4864
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown value after ws-error-highlight=%.*s"
|
|
msgstr "không hiểu giá trị sau ws-error-highlight=%.*s"
|
|
|
|
#: diff.c:4878
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to resolve '%s'"
|
|
msgstr "không thể phân giải “%s”"
|
|
|
|
#: diff.c:4928 diff.c:4934
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s expects <n>/<m> form"
|
|
msgstr "%s cần dạng <n>/<m>"
|
|
|
|
#: diff.c:4946
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s expects a character, got '%s'"
|
|
msgstr "%s cần một ký tự, nhưng lại nhận được “%s”"
|
|
|
|
#: diff.c:4967
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad --color-moved argument: %s"
|
|
msgstr "đối số --color-moved sai: %s"
|
|
|
|
#: diff.c:4986
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid mode '%s' in --color-moved-ws"
|
|
msgstr "chế độ “%s” không hợp lệ trong --color-moved-ws"
|
|
|
|
#: diff.c:5026
|
|
msgid ""
|
|
"option diff-algorithm accepts \"myers\", \"minimal\", \"patience\" and "
|
|
"\"histogram\""
|
|
msgstr ""
|
|
"tùy chọn diff-algorithm chấp nhận \"myers\", \"minimal\", \"patience\" và "
|
|
"\"histogram\""
|
|
|
|
#: diff.c:5062 diff.c:5082
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid argument to %s"
|
|
msgstr "tham số cho %s không hợp lệ"
|
|
|
|
#: diff.c:5219
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
|
|
|
|
#: diff.c:5275
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad --word-diff argument: %s"
|
|
msgstr "đối số --word-diff sai: %s"
|
|
|
|
#: diff.c:5298
|
|
msgid "Diff output format options"
|
|
msgstr "Các tùy chọn định dạng khi xuất các khác biệt"
|
|
|
|
#: diff.c:5300 diff.c:5306
|
|
msgid "generate patch"
|
|
msgstr "tạo miếng vá"
|
|
|
|
#: diff.c:5303 builtin/log.c:177
|
|
msgid "suppress diff output"
|
|
msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
|
|
|
|
#: diff.c:5308 diff.c:5422 diff.c:5429
|
|
msgid "<n>"
|
|
msgstr "<n>"
|
|
|
|
#: diff.c:5309 diff.c:5312
|
|
msgid "generate diffs with <n> lines context"
|
|
msgstr "tạo khác biệt với <n> dòng ngữ cảnh"
|
|
|
|
#: diff.c:5314
|
|
msgid "generate the diff in raw format"
|
|
msgstr "tạo khác biệt ở định dạng thô"
|
|
|
|
#: diff.c:5317
|
|
msgid "synonym for '-p --raw'"
|
|
msgstr "đồng nghĩa với “-p --raw”"
|
|
|
|
#: diff.c:5321
|
|
msgid "synonym for '-p --stat'"
|
|
msgstr "đồng nghĩa với “-p --stat”"
|
|
|
|
#: diff.c:5325
|
|
msgid "machine friendly --stat"
|
|
msgstr "--stat thuận tiện cho máy đọc"
|
|
|
|
#: diff.c:5328
|
|
msgid "output only the last line of --stat"
|
|
msgstr "chỉ xuất những dòng cuối của --stat"
|
|
|
|
#: diff.c:5330 diff.c:5338
|
|
msgid "<param1,param2>..."
|
|
msgstr "<tham_số_1,tham_số_2>…"
|
|
|
|
#: diff.c:5331
|
|
msgid ""
|
|
"output the distribution of relative amount of changes for each sub-directory"
|
|
msgstr "đầu ra phân phối của số lượng thay đổi tương đối cho mỗi thư mục con"
|
|
|
|
#: diff.c:5335
|
|
msgid "synonym for --dirstat=cumulative"
|
|
msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=cumulative"
|
|
|
|
#: diff.c:5339
|
|
msgid "synonym for --dirstat=files,param1,param2..."
|
|
msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=files,param1,param2…"
|
|
|
|
#: diff.c:5343
|
|
msgid "warn if changes introduce conflict markers or whitespace errors"
|
|
msgstr ""
|
|
"cảnh báo nếu các thay đổi đưa ra các bộ tạo xung đột hay lỗi khoảng trắng"
|
|
|
|
#: diff.c:5346
|
|
msgid "condensed summary such as creations, renames and mode changes"
|
|
msgstr "tổng hợp dạng xúc tích như là tạo, đổi tên và các thay đổi chế độ"
|
|
|
|
#: diff.c:5349
|
|
msgid "show only names of changed files"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị tên của các tập tin đổi"
|
|
|
|
#: diff.c:5352
|
|
msgid "show only names and status of changed files"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin và tình trạng của các tập tin bị thay đổi"
|
|
|
|
#: diff.c:5354
|
|
msgid "<width>[,<name-width>[,<count>]]"
|
|
msgstr "<rộng>[,<name-width>[,<số-lượng>]]"
|
|
|
|
#: diff.c:5355
|
|
msgid "generate diffstat"
|
|
msgstr "tạo diffstat"
|
|
|
|
#: diff.c:5357 diff.c:5360 diff.c:5363
|
|
msgid "<width>"
|
|
msgstr "<rộng>"
|
|
|
|
#: diff.c:5358
|
|
msgid "generate diffstat with a given width"
|
|
msgstr "tạo diffstat với độ rộng đã cho"
|
|
|
|
#: diff.c:5361
|
|
msgid "generate diffstat with a given name width"
|
|
msgstr "tạo diffstat với tên độ rộng đã cho"
|
|
|
|
#: diff.c:5364
|
|
msgid "generate diffstat with a given graph width"
|
|
msgstr "tạo diffstat với độ rộng đồ thị đã cho"
|
|
|
|
#: diff.c:5366
|
|
msgid "<count>"
|
|
msgstr "<số_lượng>"
|
|
|
|
#: diff.c:5367
|
|
msgid "generate diffstat with limited lines"
|
|
msgstr "tạo diffstat với các dòng bị giới hạn"
|
|
|
|
#: diff.c:5370
|
|
msgid "generate compact summary in diffstat"
|
|
msgstr "tạo tổng hợp xúc tích trong diffstat"
|
|
|
|
#: diff.c:5373
|
|
msgid "output a binary diff that can be applied"
|
|
msgstr "xuất ra một khác biệt dạng nhị phân cái mà có thể được áp dụng"
|
|
|
|
#: diff.c:5376
|
|
msgid "show full pre- and post-image object names on the \"index\" lines"
|
|
msgstr ""
|
|
"hiển thị đầy đủ các tên đối tượng pre- và post-image trên các dòng \"mục lục"
|
|
"\""
|
|
|
|
#: diff.c:5378
|
|
msgid "show colored diff"
|
|
msgstr "hiển thị thay đổi được tô màu"
|
|
|
|
#: diff.c:5379
|
|
msgid "<kind>"
|
|
msgstr "<kiểu>"
|
|
|
|
#: diff.c:5380
|
|
msgid ""
|
|
"highlight whitespace errors in the 'context', 'old' or 'new' lines in the "
|
|
"diff"
|
|
msgstr ""
|
|
"tô sáng các lỗi về khoảng trắng trong các dòng “context”, “old” và “new” "
|
|
"trong khác biệt"
|
|
|
|
#: diff.c:5383
|
|
msgid ""
|
|
"do not munge pathnames and use NULs as output field terminators in --raw or "
|
|
"--numstat"
|
|
msgstr ""
|
|
"không munge tên đường dẫn và sử dụng NUL làm bộ phân tách trường đầu ra "
|
|
"trong --raw hay --numstat"
|
|
|
|
#: diff.c:5386 diff.c:5389 diff.c:5392 diff.c:5498
|
|
msgid "<prefix>"
|
|
msgstr "<tiền_tố>"
|
|
|
|
#: diff.c:5387
|
|
msgid "show the given source prefix instead of \"a/\""
|
|
msgstr "hiển thị tiền tố nguồn đã cho thay cho \"a/\""
|
|
|
|
#: diff.c:5390
|
|
msgid "show the given destination prefix instead of \"b/\""
|
|
msgstr "hiển thị tiền tố đích đã cho thay cho \"b/\""
|
|
|
|
#: diff.c:5393
|
|
msgid "prepend an additional prefix to every line of output"
|
|
msgstr "treo vào trước một tiền tố bổ sung cho mỗi dòng kết xuất"
|
|
|
|
#: diff.c:5396
|
|
msgid "do not show any source or destination prefix"
|
|
msgstr "đừng hiển thị bất kỳ tiền tố nguồn hay đích"
|
|
|
|
#: diff.c:5399
|
|
msgid "show context between diff hunks up to the specified number of lines"
|
|
msgstr ""
|
|
"hiển thị ngữ cảnh giữa các khúc khác biệt khi đạt đến số lượng dòng đã chỉ "
|
|
"định"
|
|
|
|
#: diff.c:5403 diff.c:5408 diff.c:5413
|
|
msgid "<char>"
|
|
msgstr "<ký_tự>"
|
|
|
|
#: diff.c:5404
|
|
msgid "specify the character to indicate a new line instead of '+'"
|
|
msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng được thêm mới thay cho “+”"
|
|
|
|
#: diff.c:5409
|
|
msgid "specify the character to indicate an old line instead of '-'"
|
|
msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng đã cũ thay cho “-”"
|
|
|
|
#: diff.c:5414
|
|
msgid "specify the character to indicate a context instead of ' '"
|
|
msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một ngữ cảnh thay cho “”"
|
|
|
|
#: diff.c:5417
|
|
msgid "Diff rename options"
|
|
msgstr "Tùy chọn khác biệt đổi tên"
|
|
|
|
#: diff.c:5418
|
|
msgid "<n>[/<m>]"
|
|
msgstr "<n>[/<m>]"
|
|
|
|
#: diff.c:5419
|
|
msgid "break complete rewrite changes into pairs of delete and create"
|
|
msgstr "ngắt các thay đổi ghi lại hoàn thiện thành cặp của xóa và tạo"
|
|
|
|
#: diff.c:5423
|
|
msgid "detect renames"
|
|
msgstr "dò tìm các tên thay đổi"
|
|
|
|
#: diff.c:5427
|
|
msgid "omit the preimage for deletes"
|
|
msgstr "bỏ qua preimage (tiền ảnh??) cho các việc xóa"
|
|
|
|
#: diff.c:5430
|
|
msgid "detect copies"
|
|
msgstr "dò bản sao"
|
|
|
|
#: diff.c:5434
|
|
msgid "use unmodified files as source to find copies"
|
|
msgstr "dùng các tập tin không bị chỉnh sửa như là nguồn để tìm các bản sao"
|
|
|
|
#: diff.c:5436
|
|
msgid "disable rename detection"
|
|
msgstr "tắt dò tìm đổi tên"
|
|
|
|
#: diff.c:5439
|
|
msgid "use empty blobs as rename source"
|
|
msgstr "dùng các blob trống rống như là nguồn đổi tên"
|
|
|
|
#: diff.c:5441
|
|
msgid "continue listing the history of a file beyond renames"
|
|
msgstr "tiếp tục liệt kê lịch sử của một tập tin ngoài đổi tên"
|
|
|
|
#: diff.c:5444
|
|
msgid ""
|
|
"prevent rename/copy detection if the number of rename/copy targets exceeds "
|
|
"given limit"
|
|
msgstr ""
|
|
"ngăn cản dò tìm đổi tên/bản sao nếu số lượng của đích đổi tên/bản sao vượt "
|
|
"quá giới hạn đưa ra"
|
|
|
|
#: diff.c:5446
|
|
msgid "Diff algorithm options"
|
|
msgstr "Tùy chọn thuật toán khác biệt"
|
|
|
|
#: diff.c:5448
|
|
msgid "produce the smallest possible diff"
|
|
msgstr "sản sinh khác biệt ít nhất có thể"
|
|
|
|
#: diff.c:5451
|
|
msgid "ignore whitespace when comparing lines"
|
|
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi so sánh các dòng"
|
|
|
|
#: diff.c:5454
|
|
msgid "ignore changes in amount of whitespace"
|
|
msgstr "lờ đi sự thay đổi do số lượng khoảng trắng gây ra"
|
|
|
|
#: diff.c:5457
|
|
msgid "ignore changes in whitespace at EOL"
|
|
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi ở cuối dòng EOL"
|
|
|
|
#: diff.c:5460
|
|
msgid "ignore carrier-return at the end of line"
|
|
msgstr "bỏ qua ký tự về đầu dòng tại cuối dòng"
|
|
|
|
#: diff.c:5463
|
|
msgid "ignore changes whose lines are all blank"
|
|
msgstr "bỏ qua các thay đổi cho toàn bộ các dòng là trống"
|
|
|
|
#: diff.c:5466
|
|
msgid "heuristic to shift diff hunk boundaries for easy reading"
|
|
msgstr "heuristic để dịch hạn biên của khối khác biệt cho dễ đọc"
|
|
|
|
#: diff.c:5469
|
|
msgid "generate diff using the \"patience diff\" algorithm"
|
|
msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"patience diff\""
|
|
|
|
#: diff.c:5473
|
|
msgid "generate diff using the \"histogram diff\" algorithm"
|
|
msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"histogram diff\""
|
|
|
|
#: diff.c:5475
|
|
msgid "<algorithm>"
|
|
msgstr "<thuật toán>"
|
|
|
|
#: diff.c:5476
|
|
msgid "choose a diff algorithm"
|
|
msgstr "chọn một thuật toán khác biệt"
|
|
|
|
#: diff.c:5478
|
|
msgid "<text>"
|
|
msgstr "<văn bản>"
|
|
|
|
#: diff.c:5479
|
|
msgid "generate diff using the \"anchored diff\" algorithm"
|
|
msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"anchored diff\""
|
|
|
|
#: diff.c:5481 diff.c:5490 diff.c:5493
|
|
msgid "<mode>"
|
|
msgstr "<chế độ>"
|
|
|
|
#: diff.c:5482
|
|
msgid "show word diff, using <mode> to delimit changed words"
|
|
msgstr ""
|
|
"hiển thị khác biệt từ, sử dụng <chế độ> để bỏ giới hạn các từ bị thay đổi"
|
|
|
|
#: diff.c:5484 diff.c:5487 diff.c:5532
|
|
msgid "<regex>"
|
|
msgstr "<regex>"
|
|
|
|
#: diff.c:5485
|
|
msgid "use <regex> to decide what a word is"
|
|
msgstr "dùng <regex> để quyết định từ là cái gì"
|
|
|
|
#: diff.c:5488
|
|
msgid "equivalent to --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
|
|
msgstr "tương đương với --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
|
|
|
|
#: diff.c:5491
|
|
msgid "moved lines of code are colored differently"
|
|
msgstr "các dòng di chuyển của mã mà được tô màu khác nhau"
|
|
|
|
#: diff.c:5494
|
|
msgid "how white spaces are ignored in --color-moved"
|
|
msgstr "cách bỏ qua khoảng trắng trong --color-moved"
|
|
|
|
#: diff.c:5497
|
|
msgid "Other diff options"
|
|
msgstr "Các tùy chọn khác biệt khác"
|
|
|
|
#: diff.c:5499
|
|
msgid "when run from subdir, exclude changes outside and show relative paths"
|
|
msgstr ""
|
|
"khi chạy từ thư mục con, thực thi các thay đổi bên ngoài và hiển thị các "
|
|
"đường dẫn liên quan"
|
|
|
|
#: diff.c:5503
|
|
msgid "treat all files as text"
|
|
msgstr "coi mọi tập tin là dạng văn bản thường"
|
|
|
|
#: diff.c:5505
|
|
msgid "swap two inputs, reverse the diff"
|
|
msgstr "tráo đổi hai đầu vào, đảo ngược khác biệt"
|
|
|
|
#: diff.c:5507
|
|
msgid "exit with 1 if there were differences, 0 otherwise"
|
|
msgstr "thoát với mã 1 nếu không có khác biệt gì, 0 nếu ngược lại"
|
|
|
|
#: diff.c:5509
|
|
msgid "disable all output of the program"
|
|
msgstr "tắt mọi kết xuất của chương trình"
|
|
|
|
#: diff.c:5511
|
|
msgid "allow an external diff helper to be executed"
|
|
msgstr "cho phép mộ bộ hỗ trợ xuất khác biệt ở bên ngoài được phép thực thi"
|
|
|
|
#: diff.c:5513
|
|
msgid "run external text conversion filters when comparing binary files"
|
|
msgstr ""
|
|
"chạy các bộ lọc văn bản thông thường bên ngoài khi so sánh các tập tin nhị "
|
|
"phân"
|
|
|
|
#: diff.c:5515
|
|
msgid "<when>"
|
|
msgstr "<khi>"
|
|
|
|
#: diff.c:5516
|
|
msgid "ignore changes to submodules in the diff generation"
|
|
msgstr "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con trong khi tạo khác biệt"
|
|
|
|
#: diff.c:5519
|
|
msgid "<format>"
|
|
msgstr "<định dạng>"
|
|
|
|
#: diff.c:5520
|
|
msgid "specify how differences in submodules are shown"
|
|
msgstr "chi định khác biệt bao nhiêu trong các mô đun con được hiển thị"
|
|
|
|
#: diff.c:5524
|
|
msgid "hide 'git add -N' entries from the index"
|
|
msgstr "ẩn các mục “git add -N” từ bảng mục lục"
|
|
|
|
#: diff.c:5527
|
|
msgid "treat 'git add -N' entries as real in the index"
|
|
msgstr "coi các mục “git add -N” như là có thật trong bảng mục lục"
|
|
|
|
#: diff.c:5529
|
|
msgid "<string>"
|
|
msgstr "<chuỗi>"
|
|
|
|
#: diff.c:5530
|
|
msgid ""
|
|
"look for differences that change the number of occurrences of the specified "
|
|
"string"
|
|
msgstr ""
|
|
"tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của "
|
|
"chuỗi được chỉ ra"
|
|
|
|
#: diff.c:5533
|
|
msgid ""
|
|
"look for differences that change the number of occurrences of the specified "
|
|
"regex"
|
|
msgstr ""
|
|
"tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của biểu "
|
|
"thức chính quy được chỉ ra"
|
|
|
|
#: diff.c:5536
|
|
msgid "show all changes in the changeset with -S or -G"
|
|
msgstr "hiển thị tất cả các thay đổi trong một bộ các thay đổi với -S hay -G"
|
|
|
|
#: diff.c:5539
|
|
msgid "treat <string> in -S as extended POSIX regular expression"
|
|
msgstr "coi <chuỗi> trong -S như là biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
|
|
|
|
#: diff.c:5542
|
|
msgid "control the order in which files appear in the output"
|
|
msgstr "điều khiển thứ tự xuát hiện các tập tin trong kết xuất"
|
|
|
|
#: diff.c:5543
|
|
msgid "<object-id>"
|
|
msgstr "<mã-số-đối-tượng>"
|
|
|
|
#: diff.c:5544
|
|
msgid ""
|
|
"look for differences that change the number of occurrences of the specified "
|
|
"object"
|
|
msgstr ""
|
|
"tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của đối "
|
|
"tượng được chỉ ra"
|
|
|
|
#: diff.c:5546
|
|
msgid "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)...[*]]"
|
|
msgstr "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)…[*]]"
|
|
|
|
#: diff.c:5547
|
|
msgid "select files by diff type"
|
|
msgstr "chọn các tập tin theo kiểu khác biệt"
|
|
|
|
#: diff.c:5549
|
|
msgid "<file>"
|
|
msgstr "<tập_tin>"
|
|
|
|
#: diff.c:5550
|
|
msgid "Output to a specific file"
|
|
msgstr "Xuất ra một tập tin cụ thể"
|
|
|
|
#: diff.c:6205
|
|
msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files."
|
|
msgstr ""
|
|
"nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
|
|
|
|
#: diff.c:6208
|
|
msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
|
|
msgstr ""
|
|
"chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
|
|
|
|
#: diff.c:6211
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
|
|
msgstr ""
|
|
"bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần "
|
|
"nữa."
|
|
|
|
#: diffcore-order.c:24
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to read orderfile '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
|
|
|
|
#: diffcore-rename.c:592
|
|
msgid "Performing inexact rename detection"
|
|
msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
|
|
|
|
#: dir.c:573
|
|
#, c-format
|
|
msgid "pathspec '%s' did not match any file(s) known to git"
|
|
msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào mà git biết"
|
|
|
|
#: dir.c:713 dir.c:742 dir.c:755
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized pattern: '%s'"
|
|
msgstr "mẫu không được thừa nhận: “%s”"
|
|
|
|
#: dir.c:772 dir.c:786
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized negative pattern: '%s'"
|
|
msgstr "mẫu âm không được thừa nhận: “%s”"
|
|
|
|
#: dir.c:804
|
|
#, c-format
|
|
msgid "your sparse-checkout file may have issues: pattern '%s' is repeated"
|
|
msgstr "tập tin sparse-checkout của bạn có lẽ gặp lỗi: mẫu '%s' đã bị lặp lại"
|
|
|
|
#: dir.c:814
|
|
msgid "disabling cone pattern matching"
|
|
msgstr "vô hiệu khớp mẫu nón"
|
|
|
|
#: dir.c:1191
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot use %s as an exclude file"
|
|
msgstr "không thể dùng %s như là một tập tin loại trừ"
|
|
|
|
#: dir.c:2296
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not open directory '%s'"
|
|
msgstr "không thể mở thư mục “%s”"
|
|
|
|
#: dir.c:2596
|
|
msgid "failed to get kernel name and information"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
|
|
|
|
#: dir.c:2720
|
|
msgid "untracked cache is disabled on this system or location"
|
|
msgstr "bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này"
|
|
|
|
#: dir.c:3502
|
|
#, c-format
|
|
msgid "index file corrupt in repo %s"
|
|
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng trong kho %s"
|
|
|
|
#: dir.c:3547 dir.c:3552
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not create directories for %s"
|
|
msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
|
|
|
|
#: dir.c:3581
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
|
|
msgstr "không thể di dời thư mục git từ “%s” sang “%s”"
|
|
|
|
#: editor.c:74
|
|
#, c-format
|
|
msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c"
|
|
msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c"
|
|
|
|
#: entry.c:177
|
|
msgid "Filtering content"
|
|
msgstr "Nội dung lọc"
|
|
|
|
#: entry.c:478
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not stat file '%s'"
|
|
msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
|
|
|
|
#: environment.c:150
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad git namespace path \"%s\""
|
|
msgstr "đường dẫn không gian tên git \"%s\" sai"
|
|
|
|
#: environment.c:337
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not set GIT_DIR to '%s'"
|
|
msgstr "không thể đặt GIT_DIR thành “%s”"
|
|
|
|
#: exec-cmd.c:363
|
|
#, c-format
|
|
msgid "too many args to run %s"
|
|
msgstr "quá nhiều tham số để chạy %s"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:152
|
|
msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
|
|
msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:155
|
|
msgid "git fetch-pack: expected a flush packet after shallow list"
|
|
msgstr "git fetch-pack: cần một gói đẩy sau danh sách shallow"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:166
|
|
msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet"
|
|
msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:186
|
|
#, c-format
|
|
msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
|
|
msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:197
|
|
msgid "unable to write to remote"
|
|
msgstr "không thể ghi lên máy phục vụ"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:259
|
|
msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
|
|
msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:358 fetch-pack.c:1408
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid shallow line: %s"
|
|
msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:364 fetch-pack.c:1414
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid unshallow line: %s"
|
|
msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:366 fetch-pack.c:1416
|
|
#, c-format
|
|
msgid "object not found: %s"
|
|
msgstr "không tìm thấy đối tượng: %s"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:369 fetch-pack.c:1419
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error in object: %s"
|
|
msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:371 fetch-pack.c:1421
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no shallow found: %s"
|
|
msgstr "không tìm shallow nào: %s"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:374 fetch-pack.c:1425
|
|
#, c-format
|
|
msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
|
|
msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:416
|
|
#, c-format
|
|
msgid "got %s %d %s"
|
|
msgstr "nhận %s %d - %s"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:433
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid commit %s"
|
|
msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:464
|
|
msgid "giving up"
|
|
msgstr "chịu thua"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:477 progress.c:336
|
|
msgid "done"
|
|
msgstr "xong"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:489
|
|
#, c-format
|
|
msgid "got %s (%d) %s"
|
|
msgstr "nhận %s (%d) %s"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:535
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Marking %s as complete"
|
|
msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:756
|
|
#, c-format
|
|
msgid "already have %s (%s)"
|
|
msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:821
|
|
msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
|
|
msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:829
|
|
msgid "protocol error: bad pack header"
|
|
msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:910
|
|
#, c-format
|
|
msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
|
|
msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:927
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s failed"
|
|
msgstr "%s gặp lỗi"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:929
|
|
msgid "error in sideband demultiplexer"
|
|
msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:976
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Server version is %.*s"
|
|
msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:981 fetch-pack.c:987 fetch-pack.c:990 fetch-pack.c:996
|
|
#: fetch-pack.c:1000 fetch-pack.c:1004 fetch-pack.c:1008 fetch-pack.c:1012
|
|
#: fetch-pack.c:1016 fetch-pack.c:1020 fetch-pack.c:1024 fetch-pack.c:1028
|
|
#: fetch-pack.c:1034 fetch-pack.c:1040 fetch-pack.c:1045 fetch-pack.c:1050
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Server supports %s"
|
|
msgstr "Máy chủ hỗ trợ %s"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:983
|
|
msgid "Server does not support shallow clients"
|
|
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:1043
|
|
msgid "Server does not support --shallow-since"
|
|
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:1048
|
|
msgid "Server does not support --shallow-exclude"
|
|
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:1052
|
|
msgid "Server does not support --deepen"
|
|
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:1054
|
|
msgid "Server does not support this repository's object format"
|
|
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ định dạng đối tượng của kho này"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:1071
|
|
msgid "no common commits"
|
|
msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:1083 fetch-pack.c:1639
|
|
msgid "git fetch-pack: fetch failed."
|
|
msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:1211
|
|
#, c-format
|
|
msgid "mismatched algorithms: client %s; server %s"
|
|
msgstr "các thuật toán không khớp nhau: máy khách %s; máy chủ %s"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:1215
|
|
#, c-format
|
|
msgid "the server does not support algorithm '%s'"
|
|
msgstr "máy chủ không hỗ trợ thuật toán “%s”"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:1235
|
|
msgid "Server does not support shallow requests"
|
|
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:1242
|
|
msgid "Server supports filter"
|
|
msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:1286
|
|
msgid "unable to write request to remote"
|
|
msgstr "không thể ghi các yêu cầu lên máy phục vụ"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:1304
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error reading section header '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đọc phần đầu của đoạn %s"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:1310
|
|
#, c-format
|
|
msgid "expected '%s', received '%s'"
|
|
msgstr "cần “%s”, nhưng lại nhận “%s”"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:1371
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected acknowledgment line: '%s'"
|
|
msgstr "gặp dòng không được thừa nhận: “%s”"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:1376
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error processing acks: %d"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi xử lý tín hiệu trả lời: %d"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:1386
|
|
msgid "expected packfile to be sent after 'ready'"
|
|
msgstr "cần tập tin gói để gửi sau “ready”"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:1388
|
|
msgid "expected no other sections to be sent after no 'ready'"
|
|
msgstr "không cần thêm phần nào để gửi sau “ready”"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:1430
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error processing shallow info: %d"
|
|
msgstr "lỗi xử lý thông tin shallow: %d"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:1477
|
|
#, c-format
|
|
msgid "expected wanted-ref, got '%s'"
|
|
msgstr "cần wanted-ref, nhưng lại nhận được “%s”"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:1482
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected wanted-ref: '%s'"
|
|
msgstr "wanted-ref không được mong đợi: “%s”"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:1487
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error processing wanted refs: %d"
|
|
msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:1517
|
|
msgid "git fetch-pack: expected response end packet"
|
|
msgstr "git fetch-pack: cần nhận được trả lời là kết thúc gói"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:1921
|
|
msgid "no matching remote head"
|
|
msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:1944 builtin/clone.c:692
|
|
msgid "remote did not send all necessary objects"
|
|
msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:1971
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no such remote ref %s"
|
|
msgstr "không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:1974
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s"
|
|
|
|
#: gpg-interface.c:272
|
|
msgid "could not create temporary file"
|
|
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
|
|
|
|
#: gpg-interface.c:275
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed writing detached signature to '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
|
|
|
|
#: gpg-interface.c:457
|
|
msgid "gpg failed to sign the data"
|
|
msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
|
|
|
|
#: graph.c:98
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors"
|
|
msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors"
|
|
|
|
#: grep.c:668
|
|
msgid ""
|
|
"given pattern contains NULL byte (via -f <file>). This is only supported "
|
|
"with -P under PCRE v2"
|
|
msgstr ""
|
|
"mẫu đã cho có chứa NULL byte (qua -f <file>). Điều này chỉ được hỗ trợ với -"
|
|
"P dưới PCRE v2"
|
|
|
|
#: grep.c:2128
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s': unable to read %s"
|
|
msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
|
|
|
|
#: grep.c:2145 setup.c:176 builtin/clone.c:411 builtin/diff.c:89
|
|
#: builtin/rm.c:135
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to stat '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
|
|
|
|
#: grep.c:2156
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s': short read"
|
|
msgstr "“%s”: đọc ngắn"
|
|
|
|
#: help.c:23
|
|
msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
|
|
msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
|
|
|
|
#: help.c:24
|
|
msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
|
|
msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
|
|
|
|
#: help.c:25
|
|
msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
|
|
msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
|
|
|
|
#: help.c:26
|
|
msgid "grow, mark and tweak your common history"
|
|
msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
|
|
|
|
#: help.c:27
|
|
msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
|
|
msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
|
|
|
|
#: help.c:31
|
|
msgid "Main Porcelain Commands"
|
|
msgstr "Các lệnh Porcelain chính"
|
|
|
|
#: help.c:32
|
|
msgid "Ancillary Commands / Manipulators"
|
|
msgstr "Lệnh/thao tác thứ cấp"
|
|
|
|
#: help.c:33
|
|
msgid "Ancillary Commands / Interrogators"
|
|
msgstr "Lệnh/bộ hỏi thứ cấp"
|
|
|
|
#: help.c:34
|
|
msgid "Interacting with Others"
|
|
msgstr "Tương tác với những cái khác"
|
|
|
|
#: help.c:35
|
|
msgid "Low-level Commands / Manipulators"
|
|
msgstr "Lệnh/thao tác ở mức thấp"
|
|
|
|
#: help.c:36
|
|
msgid "Low-level Commands / Interrogators"
|
|
msgstr "Lệnh/bộ hỏi ở mức thấp"
|
|
|
|
#: help.c:37
|
|
msgid "Low-level Commands / Syncing Repositories"
|
|
msgstr "Lệnh/Đồng bộ kho ở mức thấp"
|
|
|
|
#: help.c:38
|
|
msgid "Low-level Commands / Internal Helpers"
|
|
msgstr "Lệnh/Hỗ trợ nội tại ở mức thấp"
|
|
|
|
#: help.c:298
|
|
#, c-format
|
|
msgid "available git commands in '%s'"
|
|
msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
|
|
|
|
#: help.c:305
|
|
msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
|
|
msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
|
|
|
|
#: help.c:314
|
|
msgid "These are common Git commands used in various situations:"
|
|
msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
|
|
|
|
#: help.c:363 git.c:99
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported command listing type '%s'"
|
|
msgstr "không hỗ trợ liệt kê lệnh kiểu “%s”"
|
|
|
|
#: help.c:403
|
|
msgid "The common Git guides are:"
|
|
msgstr "Các chỉ dẫn chung về Git là:"
|
|
|
|
#: help.c:427
|
|
msgid "See 'git help <command>' to read about a specific subcommand"
|
|
msgstr "Xem “git help <lệnh>” để đọc các đặc tả của lệnh con"
|
|
|
|
#: help.c:432
|
|
msgid "External commands"
|
|
msgstr "Các lệnh bên ngoài"
|
|
|
|
#: help.c:447
|
|
msgid "Command aliases"
|
|
msgstr "Các bí danh lệnh"
|
|
|
|
#: help.c:511
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
|
|
"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
|
|
msgstr ""
|
|
"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
|
|
"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
|
|
|
|
#: help.c:570
|
|
msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
|
|
msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
|
|
|
|
#: help.c:592
|
|
#, c-format
|
|
msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist."
|
|
msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn."
|
|
|
|
#: help.c:597
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'."
|
|
msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”."
|
|
|
|
#: help.c:602
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'."
|
|
msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”."
|
|
|
|
#: help.c:610
|
|
#, c-format
|
|
msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
|
|
msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
|
|
|
|
#: help.c:614
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"The most similar command is"
|
|
msgid_plural ""
|
|
"\n"
|
|
"The most similar commands are"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
"\n"
|
|
"Những lệnh giống nhất là"
|
|
|
|
#: help.c:654
|
|
msgid "git version [<options>]"
|
|
msgstr "git version [<các tùy chọn>]"
|
|
|
|
#: help.c:709
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s - %s"
|
|
msgstr "%s: %s - %s"
|
|
|
|
#: help.c:713
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Did you mean this?"
|
|
msgid_plural ""
|
|
"\n"
|
|
"Did you mean one of these?"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
"\n"
|
|
"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
|
|
|
|
#: ident.c:349
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"*** Please tell me who you are.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Run\n"
|
|
"\n"
|
|
" git config --global user.email \"you@example.com\"\n"
|
|
" git config --global user.name \"Your Name\"\n"
|
|
"\n"
|
|
"to set your account's default identity.\n"
|
|
"Omit --global to set the identity only in this repository.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Chạy\n"
|
|
"\n"
|
|
" git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n"
|
|
" git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n"
|
|
"\n"
|
|
"để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n"
|
|
"Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: ident.c:379
|
|
msgid "no email was given and auto-detection is disabled"
|
|
msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt"
|
|
|
|
#: ident.c:384
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')"
|
|
msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)"
|
|
|
|
#: ident.c:401
|
|
msgid "no name was given and auto-detection is disabled"
|
|
msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt"
|
|
|
|
#: ident.c:407
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to auto-detect name (got '%s')"
|
|
msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)"
|
|
|
|
#: ident.c:415
|
|
#, c-format
|
|
msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed"
|
|
msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)"
|
|
|
|
#: ident.c:421
|
|
#, c-format
|
|
msgid "name consists only of disallowed characters: %s"
|
|
msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s"
|
|
|
|
#: ident.c:436 builtin/commit.c:634
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid date format: %s"
|
|
msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: list-objects-filter-options.c:58
|
|
msgid "expected 'tree:<depth>'"
|
|
msgstr "cần “tree:<depth>”"
|
|
|
|
#: list-objects-filter-options.c:73
|
|
msgid "sparse:path filters support has been dropped"
|
|
msgstr "việc hỗ trợ bộ lọc sparse:đường/dẫn đã bị bỏ"
|
|
|
|
#: list-objects-filter-options.c:86
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid filter-spec '%s'"
|
|
msgstr "đặc tả bộ lọc không hợp lệ “%s”"
|
|
|
|
#: list-objects-filter-options.c:102
|
|
#, c-format
|
|
msgid "must escape char in sub-filter-spec: '%c'"
|
|
msgstr "phải thoát char trong sub-filter-spec: '%c'"
|
|
|
|
#: list-objects-filter-options.c:144
|
|
msgid "expected something after combine:"
|
|
msgstr "mong đợi một cái gì đó sau khi kết hợp:"
|
|
|
|
#: list-objects-filter-options.c:226
|
|
msgid "multiple filter-specs cannot be combined"
|
|
msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc"
|
|
|
|
#: list-objects-filter-options.c:330
|
|
msgid "unable to upgrade repository format to support partial clone"
|
|
msgstr "không thể nâng cấp định định dạng kho chứa để hỗ trợ nhân bản cục bộ"
|
|
|
|
#: list-objects-filter.c:492
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to access sparse blob in '%s'"
|
|
msgstr "không thể truy cập các blob rải rác trong '%s'"
|
|
|
|
#: list-objects-filter.c:495
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to parse sparse filter data in %s"
|
|
msgstr "không thể phân tích dữ liệu bộ lọc rải rác trong %s"
|
|
|
|
#: list-objects.c:127
|
|
#, c-format
|
|
msgid "entry '%s' in tree %s has tree mode, but is not a tree"
|
|
msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút cây, nhưng không phải là một cây"
|
|
|
|
#: list-objects.c:140
|
|
#, c-format
|
|
msgid "entry '%s' in tree %s has blob mode, but is not a blob"
|
|
msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút blob, nhưng không phải là một blob"
|
|
|
|
#: list-objects.c:375
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to load root tree for commit %s"
|
|
msgstr "không thể tải cây gốc cho lần chuyển giao “%s”"
|
|
|
|
#: lockfile.c:152
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Unable to create '%s.lock': %s.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
|
|
"an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
|
|
"are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
|
|
"may have crashed in this repository earlier:\n"
|
|
"remove the file manually to continue."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
|
|
"một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n"
|
|
"rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
|
|
"một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
|
|
"gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
|
|
|
|
#: lockfile.c:160
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
|
|
msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
|
|
|
|
#: ls-refs.c:109
|
|
msgid "expected flush after ls-refs arguments"
|
|
msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau tham số ls-refs (liệt kê tham chiếu)"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:356
|
|
msgid "(bad commit)\n"
|
|
msgstr "(commit sai)\n"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:379
|
|
#, c-format
|
|
msgid "add_cacheinfo failed for path '%s'; merge aborting."
|
|
msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị bãi bỏ."
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:388
|
|
#, c-format
|
|
msgid "add_cacheinfo failed to refresh for path '%s'; merge aborting."
|
|
msgstr ""
|
|
"addinfo_cache gặp lỗi khi làm mới đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị "
|
|
"bãi bỏ."
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:874
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to create path '%s'%s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:885
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
|
|
msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:899 merge-recursive.c:918
|
|
msgid ": perhaps a D/F conflict?"
|
|
msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:908
|
|
#, c-format
|
|
msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
|
|
msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:949 builtin/cat-file.c:41
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read object %s '%s'"
|
|
msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:954
|
|
#, c-format
|
|
msgid "blob expected for %s '%s'"
|
|
msgstr "mong đợi đối tượng blob cho %s “%s”"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:979
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to open '%s': %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:990
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to symlink '%s': %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:995
|
|
#, c-format
|
|
msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
|
|
msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1191
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không lấy ra được)"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1198
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không hiện diện)"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1205
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không theo sau nền-hòa-"
|
|
"trộn)"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1213 merge-recursive.c:1225
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:"
|
|
msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” đến lần chuyển giao sau đây:"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1216 merge-recursive.c:1228
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Fast-forwarding submodule %s"
|
|
msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s”"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1251
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to merge submodule %s (merge following commits not found)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không tìm thấy các lần chuyển giao "
|
|
"theo sau hòa trộn)"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1255
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to merge submodule %s (not fast-forward)"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không chuyển tiếp nhanh được)"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1256
|
|
msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n"
|
|
msgstr "Tìm thấy một giải pháp hòa trộn có thể cho mô-đun-con:\n"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1259
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"If this is correct simply add it to the index for example\n"
|
|
"by using:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
|
|
"\n"
|
|
"which will accept this suggestion.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu đây là đúng đơn giản thêm nó vào mục lục ví dụ\n"
|
|
"bằng cách dùng:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
|
|
"\n"
|
|
"cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1268
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (thấy nhiều hòa trộn đa trùng)"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1341
|
|
msgid "Failed to execute internal merge"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1346
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to add %s to database"
|
|
msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1378
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Auto-merging %s"
|
|
msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1402
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi: từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó ghi vào "
|
|
"%s."
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1474
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
|
|
"in tree."
|
|
msgstr ""
|
|
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
|
|
"còn lại trong cây (tree)."
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1479
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
|
|
"left in tree."
|
|
msgstr ""
|
|
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
|
|
"của %s còn lại trong cây (tree)."
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1486
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
|
|
"in tree at %s."
|
|
msgstr ""
|
|
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
|
|
"còn lại trong cây (tree) tại %s."
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1491
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
|
|
"left in tree at %s."
|
|
msgstr ""
|
|
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
|
|
"của %s còn lại trong cây (tree) tại %s."
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1526
|
|
msgid "rename"
|
|
msgstr "đổi tên"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1526
|
|
msgid "renamed"
|
|
msgstr "đã đổi tên"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1577 merge-recursive.c:2484 merge-recursive.c:3129
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Refusing to lose dirty file at %s"
|
|
msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1587
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way."
|
|
msgstr ""
|
|
"Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”, ngay cả khi nó ở trên "
|
|
"đường."
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1645
|
|
#, c-format
|
|
msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. Added %s in %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm trong %s"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1676
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
|
|
msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1681
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Refusing to lose untracked file at %s; adding as %s instead"
|
|
msgstr ""
|
|
"Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó đang thêm "
|
|
"thành %s"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1708
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
|
|
"\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
|
|
"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1713
|
|
msgid " (left unresolved)"
|
|
msgstr " (cần giải quyết)"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1805
|
|
#, c-format
|
|
msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:2068
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because "
|
|
"directory %s was renamed to multiple other directories, with no destination "
|
|
"getting a majority of the files."
|
|
msgstr ""
|
|
"XUNG ĐỘT: (thư mục đổi tên chia tách): Không rõ ràng để đặt địa điểm %s bởi "
|
|
"vì thư mục %s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến "
|
|
"nhận một phần nhiều của các tập tin."
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:2100
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of "
|
|
"implicit directory rename(s) putting the following path(s) there: %s."
|
|
msgstr ""
|
|
"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s theo cách "
|
|
"của các đổi tên thư mục ngầm đặt (các) đường dẫn sau ở đây: %s."
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:2110
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; "
|
|
"implicit directory renames tried to put these paths there: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ một đường dẫn thành %s; "
|
|
"các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:2202
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-"
|
|
">%s in %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục "
|
|
"%s->%s trong %s"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:2447
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was "
|
|
"renamed."
|
|
msgstr ""
|
|
"CẢNH BÁO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng "
|
|
"bị đổi tên."
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:2973
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read object %s"
|
|
msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:2976
|
|
#, c-format
|
|
msgid "object %s is not a blob"
|
|
msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:3040
|
|
msgid "modify"
|
|
msgstr "sửa đổi"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:3040
|
|
msgid "modified"
|
|
msgstr "đã sửa"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:3052
|
|
msgid "content"
|
|
msgstr "nội dung"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:3056
|
|
msgid "add/add"
|
|
msgstr "thêm/thêm"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:3079
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
|
|
msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:3101 git-submodule.sh:959
|
|
msgid "submodule"
|
|
msgstr "mô-đun-con"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:3102
|
|
#, c-format
|
|
msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
|
|
msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:3132
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Adding as %s instead"
|
|
msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:3215
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Path updated: %s added in %s inside a directory that was renamed in %s; "
|
|
"moving it to %s."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đường dẫn đã được cập nhật: %s được thêm vào trong %s bên trong một thư mục "
|
|
"đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s."
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:3218
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"CONFLICT (file location): %s added in %s inside a directory that was renamed "
|
|
"in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s."
|
|
msgstr ""
|
|
"XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được thêm vào trong %s trong một thư mục đã được "
|
|
"đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s."
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:3222
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Path updated: %s renamed to %s in %s, inside a directory that was renamed in "
|
|
"%s; moving it to %s."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đường dẫn đã được cập nhật: %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một "
|
|
"thư mục đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s."
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:3225
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"CONFLICT (file location): %s renamed to %s in %s, inside a directory that "
|
|
"was renamed in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s."
|
|
msgstr ""
|
|
"XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một thư "
|
|
"mục đã được đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s."
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:3339
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Removing %s"
|
|
msgstr "Đang xóa %s"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:3362
|
|
msgid "file/directory"
|
|
msgstr "tập-tin/thư-mục"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:3367
|
|
msgid "directory/file"
|
|
msgstr "thư-mục/tập-tin"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:3374
|
|
#, c-format
|
|
msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:3383
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Adding %s"
|
|
msgstr "Thêm \"%s\""
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:3392
|
|
#, c-format
|
|
msgid "CONFLICT (add/add): Merge conflict in %s"
|
|
msgstr "XUNG ĐỘT (thêm/thêm): Xung đột hòa trộn trong %s"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:3436
|
|
msgid "Already up to date!"
|
|
msgstr "Đã cập nhật rồi!"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:3445
|
|
#, c-format
|
|
msgid "merging of trees %s and %s failed"
|
|
msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:3549
|
|
msgid "Merging:"
|
|
msgstr "Đang trộn:"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:3562
|
|
#, c-format
|
|
msgid "found %u common ancestor:"
|
|
msgid_plural "found %u common ancestors:"
|
|
msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:3612
|
|
msgid "merge returned no commit"
|
|
msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:3671
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
|
|
" %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
|
|
"hòa trộn:\n"
|
|
" %s"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:3768
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not parse object '%s'"
|
|
msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:3786 builtin/merge.c:705 builtin/merge.c:885
|
|
msgid "Unable to write index."
|
|
msgstr "Không thể ghi bảng mục lục."
|
|
|
|
#: merge.c:41
|
|
msgid "failed to read the cache"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
|
|
|
|
#: merge.c:108 rerere.c:720 builtin/am.c:1878 builtin/am.c:1912
|
|
#: builtin/checkout.c:559 builtin/checkout.c:822 builtin/clone.c:816
|
|
#: builtin/stash.c:265
|
|
msgid "unable to write new index file"
|
|
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
|
|
|
|
#: midx.c:68
|
|
#, c-format
|
|
msgid "multi-pack-index file %s is too small"
|
|
msgstr "tập tin đồ thị multi-pack-index %s quá nhỏ"
|
|
|
|
#: midx.c:84
|
|
#, c-format
|
|
msgid "multi-pack-index signature 0x%08x does not match signature 0x%08x"
|
|
msgstr "chữ ký multi-pack-index 0x%08x không khớp chữ ký 0x%08x"
|
|
|
|
#: midx.c:89
|
|
#, c-format
|
|
msgid "multi-pack-index version %d not recognized"
|
|
msgstr "không nhận ra phiên bản %d của multi-pack-index"
|
|
|
|
#: midx.c:94
|
|
#, c-format
|
|
msgid "hash version %u does not match"
|
|
msgstr "phiên bản băm “%u” không khớp"
|
|
|
|
#: midx.c:108
|
|
msgid "invalid chunk offset (too large)"
|
|
msgstr "khoảng bù đoạn không hợp lệ (quá lớn)"
|
|
|
|
#: midx.c:132
|
|
msgid "terminating multi-pack-index chunk id appears earlier than expected"
|
|
msgstr "mã mảnh kết thúc multi-pack-index xuất hiện sớm hơn bình thường"
|
|
|
|
#: midx.c:145
|
|
msgid "multi-pack-index missing required pack-name chunk"
|
|
msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh pack-name cần thiết"
|
|
|
|
#: midx.c:147
|
|
msgid "multi-pack-index missing required OID fanout chunk"
|
|
msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID fanout cần thiết"
|
|
|
|
#: midx.c:149
|
|
msgid "multi-pack-index missing required OID lookup chunk"
|
|
msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID lookup cần thiết"
|
|
|
|
#: midx.c:151
|
|
msgid "multi-pack-index missing required object offsets chunk"
|
|
msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh các khoảng bù đối tượng cần thiết"
|
|
|
|
#: midx.c:165
|
|
#, c-format
|
|
msgid "multi-pack-index pack names out of order: '%s' before '%s'"
|
|
msgstr "các tên gói multi-pack-index không đúng thứ tự: “%s” trước “%s”"
|
|
|
|
#: midx.c:208
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad pack-int-id: %u (%u total packs)"
|
|
msgstr "pack-int-id sai: %u (%u các gói tổng)"
|
|
|
|
#: midx.c:258
|
|
msgid "multi-pack-index stores a 64-bit offset, but off_t is too small"
|
|
msgstr "multi-pack-index lưu trữ một khoảng bù 64-bít, nhưng off_t là quá nhỏ"
|
|
|
|
#: midx.c:286
|
|
msgid "error preparing packfile from multi-pack-index"
|
|
msgstr "lỗi chuẩn bị tập tin gói từ multi-pack-index"
|
|
|
|
#: midx.c:470
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to add packfile '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi thêm tập tin gói “%s”"
|
|
|
|
#: midx.c:476
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to open pack-index '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi mở pack-index “%s”"
|
|
|
|
#: midx.c:536
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to locate object %d in packfile"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi phân bổ đối tượng “%d” trong tập tin gói"
|
|
|
|
#: midx.c:840
|
|
msgid "Adding packfiles to multi-pack-index"
|
|
msgstr "Đang thêm tập tin gói từ multi-pack-index"
|
|
|
|
#: midx.c:873
|
|
#, c-format
|
|
msgid "did not see pack-file %s to drop"
|
|
msgstr "đã không thấy tập tin gói %s để mà xóa"
|
|
|
|
#: midx.c:925
|
|
msgid "no pack files to index."
|
|
msgstr "không có tập tin gói để đánh mục lục."
|
|
|
|
#: midx.c:977
|
|
msgid "Writing chunks to multi-pack-index"
|
|
msgstr "Đang ghi các khúc vào multi-pack-index"
|
|
|
|
#: midx.c:1056
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to clear multi-pack-index at %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi xóa multi-pack-index tại %s"
|
|
|
|
#: midx.c:1112
|
|
msgid "Looking for referenced packfiles"
|
|
msgstr "Đang khóa cho các gói bị tham chiếu"
|
|
|
|
#: midx.c:1127
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"oid fanout out of order: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
|
|
msgstr "fanout cũ sai thứ tự: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
|
|
|
|
#: midx.c:1132
|
|
msgid "the midx contains no oid"
|
|
msgstr "midx chẳng chứa oid nào"
|
|
|
|
#: midx.c:1141
|
|
msgid "Verifying OID order in multi-pack-index"
|
|
msgstr "Thẩm tra thứ tự OID trong multi-pack-index"
|
|
|
|
#: midx.c:1150
|
|
#, c-format
|
|
msgid "oid lookup out of order: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
|
|
msgstr "lookup cũ sai thứ tự: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
|
|
|
|
#: midx.c:1170
|
|
msgid "Sorting objects by packfile"
|
|
msgstr "Đang sắp xếp các đối tượng theo tập tin gói"
|
|
|
|
#: midx.c:1177
|
|
msgid "Verifying object offsets"
|
|
msgstr "Đang thẩm tra các khoảng bù đối tượng"
|
|
|
|
#: midx.c:1193
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to load pack entry for oid[%d] = %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi tải mục gói cho oid[%d] = %s"
|
|
|
|
#: midx.c:1199
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to load pack-index for packfile %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi tải pack-index cho tập tin gói %s"
|
|
|
|
#: midx.c:1208
|
|
#, c-format
|
|
msgid "incorrect object offset for oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
|
|
msgstr ""
|
|
"khoảng bù đối tượng không đúng cho oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
|
|
|
|
#: midx.c:1233
|
|
msgid "Counting referenced objects"
|
|
msgstr "Đang đếm các đối tượng được tham chiếu"
|
|
|
|
#: midx.c:1243
|
|
msgid "Finding and deleting unreferenced packfiles"
|
|
msgstr "Đang tìm và xóa các gói không được tham chiếu"
|
|
|
|
#: midx.c:1433
|
|
msgid "could not start pack-objects"
|
|
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về các đối tượng gói"
|
|
|
|
#: midx.c:1452
|
|
msgid "could not finish pack-objects"
|
|
msgstr "không thể hoàn thiện các đối tượng gói"
|
|
|
|
#: name-hash.c:537
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to create lazy_dir thread: %s"
|
|
msgstr "không thể tạo tuyến lazy_dir: %s"
|
|
|
|
#: name-hash.c:559
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to create lazy_name thread: %s"
|
|
msgstr "không thể tạo tuyến lazy_name: %s"
|
|
|
|
#: name-hash.c:565
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to join lazy_name thread: %s"
|
|
msgstr "không thể gia nhập tuyến lazy_name: %s"
|
|
|
|
#: notes-merge.c:277
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n"
|
|
"Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to "
|
|
"commit/abort the previous merge before you start a new notes merge."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n"
|
|
"Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để "
|
|
"chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi "
|
|
"chú mới."
|
|
|
|
#: notes-merge.c:284
|
|
#, c-format
|
|
msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
|
|
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
|
|
|
|
#: notes-utils.c:46
|
|
msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
|
|
"chiếu"
|
|
|
|
#: notes-utils.c:105
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
|
|
msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
|
|
|
|
#: notes-utils.c:115
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
|
|
msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: The first %s is the name of
|
|
#. the environment variable, the second %s is
|
|
#. its value.
|
|
#.
|
|
#: notes-utils.c:145
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bad %s value: '%s'"
|
|
msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
|
|
|
|
#: object.c:53
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid object type \"%s\""
|
|
msgstr "kiểu đối tượng \"%s\" không hợp lệ"
|
|
|
|
#: object.c:173
|
|
#, c-format
|
|
msgid "object %s is a %s, not a %s"
|
|
msgstr "đối tượng %s là một %s, không phải là một %s"
|
|
|
|
#: object.c:233
|
|
#, c-format
|
|
msgid "object %s has unknown type id %d"
|
|
msgstr "đối tượng %s có mã kiểu %d chưa biết"
|
|
|
|
#: object.c:246
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to parse object: %s"
|
|
msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
|
|
|
|
#: object.c:266 object.c:278
|
|
#, c-format
|
|
msgid "hash mismatch %s"
|
|
msgstr "mã băm không khớp %s"
|
|
|
|
#: pack-bitmap.c:815 pack-bitmap.c:821 builtin/pack-objects.c:2184
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to get size of %s"
|
|
msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s"
|
|
|
|
#: packfile.c:630
|
|
msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
|
|
msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
|
|
|
|
#: packfile.c:1900
|
|
#, c-format
|
|
msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
|
|
msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
|
|
|
|
#: packfile.c:1904
|
|
#, c-format
|
|
msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
|
|
msgstr ""
|
|
"vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
|
|
|
|
#: parse-options-cb.c:20 parse-options-cb.c:24
|
|
#, c-format
|
|
msgid "option `%s' expects a numerical value"
|
|
msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số"
|
|
|
|
#: parse-options-cb.c:41
|
|
#, c-format
|
|
msgid "malformed expiration date '%s'"
|
|
msgstr "ngày tháng hết hạn dị hình “%s”"
|
|
|
|
#: parse-options-cb.c:54
|
|
#, c-format
|
|
msgid "option `%s' expects \"always\", \"auto\", or \"never\""
|
|
msgstr "tùy chọn “%s” cần \"always\", \"auto\", hoặc \"never\""
|
|
|
|
#: parse-options-cb.c:130 parse-options-cb.c:147
|
|
#, c-format
|
|
msgid "malformed object name '%s'"
|
|
msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
|
|
|
|
#: parse-options.c:38
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s requires a value"
|
|
msgstr "“%s” yêu cầu một giá trị"
|
|
|
|
#: parse-options.c:73
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is incompatible with %s"
|
|
msgstr "%s là xung khắc với %s"
|
|
|
|
#: parse-options.c:78
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s : incompatible with something else"
|
|
msgstr "%s : xung khắc với các cái khác"
|
|
|
|
#: parse-options.c:92 parse-options.c:96 parse-options.c:317
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s takes no value"
|
|
msgstr "%s k nhận giá trị"
|
|
|
|
#: parse-options.c:94
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s isn't available"
|
|
msgstr "%s không sẵn có"
|
|
|
|
#: parse-options.c:217
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s expects a non-negative integer value with an optional k/m/g suffix"
|
|
msgstr "%s cần một giá trị dạng số không âm với một hậu tố tùy chọn k/m/g"
|
|
|
|
#: parse-options.c:386
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ambiguous option: %s (could be --%s%s or --%s%s)"
|
|
msgstr "tùy chọn chưa rõ rang: %s (nên là --%s%s hay --%s%s)"
|
|
|
|
#: parse-options.c:420 parse-options.c:428
|
|
#, c-format
|
|
msgid "did you mean `--%s` (with two dashes)?"
|
|
msgstr "có phải ý bạn là “--%s“ (với hai dấu gạch ngang)?"
|
|
|
|
#: parse-options.c:663 parse-options.c:963
|
|
#, c-format
|
|
msgid "alias of --%s"
|
|
msgstr "bí danh của --%s"
|
|
|
|
#: parse-options.c:854
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown option `%s'"
|
|
msgstr "không hiểu tùy chọn “%s”"
|
|
|
|
#: parse-options.c:856
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown switch `%c'"
|
|
msgstr "không hiểu tùy chọn “%c”"
|
|
|
|
#: parse-options.c:858
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown non-ascii option in string: `%s'"
|
|
msgstr "không hiểu tùy chọn non-ascii trong chuỗi: “%s”"
|
|
|
|
#: parse-options.c:882
|
|
msgid "..."
|
|
msgstr "…"
|
|
|
|
#: parse-options.c:901
|
|
#, c-format
|
|
msgid "usage: %s"
|
|
msgstr "cách dùng: %s"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
|
|
#. one in "usage: %s" translation.
|
|
#.
|
|
#: parse-options.c:907
|
|
#, c-format
|
|
msgid " or: %s"
|
|
msgstr " hoặc: %s"
|
|
|
|
#: parse-options.c:910
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s"
|
|
msgstr " %s"
|
|
|
|
#: parse-options.c:949
|
|
msgid "-NUM"
|
|
msgstr "-SỐ"
|
|
|
|
#: path.c:915
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not make %s writable by group"
|
|
msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
|
|
|
|
#: pathspec.c:130
|
|
msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính"
|
|
|
|
#: pathspec.c:148
|
|
msgid "Only one 'attr:' specification is allowed."
|
|
msgstr "Chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép."
|
|
|
|
#: pathspec.c:151
|
|
msgid "attr spec must not be empty"
|
|
msgstr "đặc tả attr phải không được để trống"
|
|
|
|
#: pathspec.c:194
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid attribute name %s"
|
|
msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s"
|
|
|
|
#: pathspec.c:259
|
|
msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
|
|
msgstr ""
|
|
"các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
|
|
|
|
#: pathspec.c:266
|
|
msgid ""
|
|
"global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
|
|
"pathspec settings"
|
|
msgstr ""
|
|
"cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
|
|
"tả đường dẫn toàn cục khác"
|
|
|
|
#: pathspec.c:306
|
|
msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
|
|
msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
|
|
|
|
#: pathspec.c:327
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
|
|
msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
|
|
|
|
#: pathspec.c:332
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
|
|
msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
|
|
|
|
#: pathspec.c:370
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
|
|
msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
|
|
|
|
#: pathspec.c:429
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
|
|
msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
|
|
|
|
#: pathspec.c:445
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: '%s' is outside repository at '%s'"
|
|
msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa tại '%s'"
|
|
|
|
#: pathspec.c:521
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' (mnemonic: '%c')"
|
|
msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)"
|
|
|
|
#: pathspec.c:531
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
|
|
msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
|
|
|
|
#: pathspec.c:598
|
|
#, c-format
|
|
msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
|
|
msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
|
|
|
|
#: pathspec.c:643
|
|
#, c-format
|
|
msgid "line is badly quoted: %s"
|
|
msgstr "dòng được trích dẫn sai: %s"
|
|
|
|
#: pkt-line.c:92
|
|
msgid "unable to write flush packet"
|
|
msgstr "không thể đẩy dữ liệu của gói lên đĩa"
|
|
|
|
#: pkt-line.c:99
|
|
msgid "unable to write delim packet"
|
|
msgstr "không thể ghi gói delim"
|
|
|
|
#: pkt-line.c:106
|
|
msgid "unable to write stateless separator packet"
|
|
msgstr "không thể ghi gói phân tách không trạng thái"
|
|
|
|
#: pkt-line.c:113
|
|
msgid "flush packet write failed"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi ghi vào tập tin gói lúc đẩy dữ liệu lên bộ nhớ"
|
|
|
|
#: pkt-line.c:153 pkt-line.c:239
|
|
msgid "protocol error: impossibly long line"
|
|
msgstr "lỗi giao thức: không thể làm được dòng dài"
|
|
|
|
#: pkt-line.c:169 pkt-line.c:171
|
|
msgid "packet write with format failed"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi ghi gói có định dạng"
|
|
|
|
#: pkt-line.c:203
|
|
msgid "packet write failed - data exceeds max packet size"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi ghi gói - dữ liệu vượt quá cỡ vói tối đa"
|
|
|
|
#: pkt-line.c:210 pkt-line.c:217
|
|
msgid "packet write failed"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi ghi gói"
|
|
|
|
#: pkt-line.c:302
|
|
msgid "read error"
|
|
msgstr "lỗi đọc"
|
|
|
|
#: pkt-line.c:310
|
|
msgid "the remote end hung up unexpectedly"
|
|
msgstr "máy chủ bị treo bất ngờ"
|
|
|
|
#: pkt-line.c:338
|
|
#, c-format
|
|
msgid "protocol error: bad line length character: %.4s"
|
|
msgstr "lỗi giao thức: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s"
|
|
|
|
#: pkt-line.c:352 pkt-line.c:357
|
|
#, c-format
|
|
msgid "protocol error: bad line length %d"
|
|
msgstr "lỗi giao thức: chiều dài dòng bị sai %d"
|
|
|
|
#: pkt-line.c:373
|
|
#, c-format
|
|
msgid "remote error: %s"
|
|
msgstr "lỗi máy chủ: %s"
|
|
|
|
#: preload-index.c:119
|
|
msgid "Refreshing index"
|
|
msgstr "Làm mới bảng mục lục"
|
|
|
|
#: preload-index.c:138
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to create threaded lstat: %s"
|
|
msgstr "không thể tạo tuyến trình lstat: %s"
|
|
|
|
#: pretty.c:982
|
|
msgid "unable to parse --pretty format"
|
|
msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
|
|
|
|
#: promisor-remote.c:23
|
|
msgid "Remote with no URL"
|
|
msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL"
|
|
|
|
#: promisor-remote.c:58
|
|
#, c-format
|
|
msgid "promisor remote name cannot begin with '/': %s"
|
|
msgstr "tên máy chủ hứa hẹn không thể bắt đầu bằng '/': %s"
|
|
|
|
#: prune-packed.c:35
|
|
msgid "Removing duplicate objects"
|
|
msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
|
|
|
|
#: range-diff.c:77
|
|
msgid "could not start `log`"
|
|
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “log“"
|
|
|
|
#: range-diff.c:79
|
|
msgid "could not read `log` output"
|
|
msgstr "không thể đọc kết xuất “log”"
|
|
|
|
#: range-diff.c:98 sequencer.c:5143
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not parse commit '%s'"
|
|
msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
|
|
|
|
#: range-diff.c:112
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"could not parse first line of `log` output: did not start with 'commit ': "
|
|
"'%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể phân tích cú pháp dòng đầu tiên của đầu ra `log`: không bắt đầu "
|
|
"bằng 'commit ': '%s'"
|
|
|
|
#: range-diff.c:137
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not parse git header '%.*s'"
|
|
msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu git “%.*s”"
|
|
|
|
#: range-diff.c:301
|
|
msgid "failed to generate diff"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi tạo khác biệt"
|
|
|
|
#: range-diff.c:534 range-diff.c:536
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not parse log for '%s'"
|
|
msgstr "không thể phân tích nhật ký cho “%s”"
|
|
|
|
#: read-cache.c:680
|
|
#, c-format
|
|
msgid "will not add file alias '%s' ('%s' already exists in index)"
|
|
msgstr ""
|
|
"sẽ không thêm các bí danh “%s” (“%s” đã có từ trước trong bảng mục lục)"
|
|
|
|
#: read-cache.c:696
|
|
msgid "cannot create an empty blob in the object database"
|
|
msgstr "không thể tạo một blob rỗng trong cơ sở dữ liệu đối tượng"
|
|
|
|
#: read-cache.c:718
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: can only add regular files, symbolic links or git-directories"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s: chỉ có thể thêm tập tin thông thường, liên kết mềm hoặc git-directories"
|
|
|
|
#: read-cache.c:723
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' does not have a commit checked out"
|
|
msgstr "“%s” không có một lần chuyển giao nào được lấy ra"
|
|
|
|
#: read-cache.c:775
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to index file '%s'"
|
|
msgstr "không thể đánh mục lục tập tin “%s”"
|
|
|
|
#: read-cache.c:794
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to add '%s' to index"
|
|
msgstr "không thể thêm %s vào bảng mục lục"
|
|
|
|
#: read-cache.c:805
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to stat '%s'"
|
|
msgstr "không thể lấy thống kê “%s”"
|
|
|
|
#: read-cache.c:1330
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' appears as both a file and as a directory"
|
|
msgstr "%s có vẻ không phải là tập tin và cũng chẳng phải là một thư mục"
|
|
|
|
#: read-cache.c:1536
|
|
msgid "Refresh index"
|
|
msgstr "Làm tươi mới bảng mục lục"
|
|
|
|
#: read-cache.c:1651
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"index.version set, but the value is invalid.\n"
|
|
"Using version %i"
|
|
msgstr ""
|
|
"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
|
|
"Dùng phiên bản %i"
|
|
|
|
#: read-cache.c:1661
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
|
|
"Using version %i"
|
|
msgstr ""
|
|
"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
|
|
"Dùng phiên bản %i"
|
|
|
|
#: read-cache.c:1717
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad signature 0x%08x"
|
|
msgstr "chữ ký sai 0x%08x"
|
|
|
|
#: read-cache.c:1720
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad index version %d"
|
|
msgstr "phiên bản mục lục sai %d"
|
|
|
|
#: read-cache.c:1729
|
|
msgid "bad index file sha1 signature"
|
|
msgstr "chữ ký dạng sha1 cho tập tin mục lục không đúng"
|
|
|
|
#: read-cache.c:1759
|
|
#, c-format
|
|
msgid "index uses %.4s extension, which we do not understand"
|
|
msgstr "mục lục dùng phần mở rộng %.4s, cái mà chúng tôi không hiểu được"
|
|
|
|
#: read-cache.c:1761
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ignoring %.4s extension"
|
|
msgstr "đang lờ đi phần mở rộng %.4s"
|
|
|
|
#: read-cache.c:1798
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown index entry format 0x%08x"
|
|
msgstr "không hiểu định dạng mục lục 0x%08x"
|
|
|
|
#: read-cache.c:1814
|
|
#, c-format
|
|
msgid "malformed name field in the index, near path '%s'"
|
|
msgstr "trường tên sai sạng trong mục lục, gần đường dẫn “%s”"
|
|
|
|
#: read-cache.c:1871
|
|
msgid "unordered stage entries in index"
|
|
msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự trong mục lục"
|
|
|
|
#: read-cache.c:1874
|
|
#, c-format
|
|
msgid "multiple stage entries for merged file '%s'"
|
|
msgstr "nhiều mục stage cho tập tin hòa trộn “%s”"
|
|
|
|
#: read-cache.c:1877
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unordered stage entries for '%s'"
|
|
msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự cho “%s”"
|
|
|
|
#: read-cache.c:1983 read-cache.c:2271 rerere.c:565 rerere.c:599 rerere.c:1111
|
|
#: submodule.c:1619 builtin/add.c:532 builtin/check-ignore.c:181
|
|
#: builtin/checkout.c:488 builtin/checkout.c:674 builtin/clean.c:991
|
|
#: builtin/commit.c:364 builtin/diff-tree.c:121 builtin/grep.c:507
|
|
#: builtin/mv.c:145 builtin/reset.c:247 builtin/rm.c:290
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:332
|
|
msgid "index file corrupt"
|
|
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
|
|
|
|
#: read-cache.c:2124
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to create load_cache_entries thread: %s"
|
|
msgstr "không thể tạo tuyến load_cache_entries: %s"
|
|
|
|
#: read-cache.c:2137
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to join load_cache_entries thread: %s"
|
|
msgstr "không thể gia nhập tuyến load_cache_entries: %s"
|
|
|
|
#: read-cache.c:2170
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: index file open failed"
|
|
msgstr "%s: mở tập tin mục lục gặp lỗi"
|
|
|
|
#: read-cache.c:2174
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot stat the open index"
|
|
msgstr "%s: không thể lấy thống kê bảng mục lục đã mở"
|
|
|
|
#: read-cache.c:2178
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: index file smaller than expected"
|
|
msgstr "%s: tập tin mục lục nhỏ hơn mong đợi"
|
|
|
|
#: read-cache.c:2182
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: unable to map index file"
|
|
msgstr "%s: không thể ánh xạ tập tin mục lục"
|
|
|
|
#: read-cache.c:2224
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to create load_index_extensions thread: %s"
|
|
msgstr "không thể tạo tuyến load_index_extensions: %s"
|
|
|
|
#: read-cache.c:2251
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to join load_index_extensions thread: %s"
|
|
msgstr "không thể gia nhập tuyến load_index_extensions: %s"
|
|
|
|
#: read-cache.c:2283
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not freshen shared index '%s'"
|
|
msgstr "không thể làm tươi mới mục lục đã chia sẻ “%s”"
|
|
|
|
#: read-cache.c:2330
|
|
#, c-format
|
|
msgid "broken index, expect %s in %s, got %s"
|
|
msgstr "mục lục bị hỏng, cần %s trong %s, nhưng lại nhận được %s"
|
|
|
|
#: read-cache.c:3026 strbuf.c:1171 wrapper.c:630 builtin/merge.c:1130
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not close '%s'"
|
|
msgstr "không thể đóng “%s”"
|
|
|
|
#: read-cache.c:3129 sequencer.c:2355 sequencer.c:4066
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not stat '%s'"
|
|
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
|
|
|
|
#: read-cache.c:3142
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to open git dir: %s"
|
|
msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
|
|
|
|
#: read-cache.c:3154
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to unlink: %s"
|
|
msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”"
|
|
|
|
#: read-cache.c:3179
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot fix permission bits on '%s'"
|
|
msgstr "không thể sửa các bít phân quyền trên “%s”"
|
|
|
|
#: read-cache.c:3328
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot drop to stage #0"
|
|
msgstr "%s: không thể xóa bỏ stage #0"
|
|
|
|
#: rebase-interactive.c:11
|
|
msgid ""
|
|
"You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
|
|
"continue'.\n"
|
|
"Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --"
|
|
"continue”.\n"
|
|
"Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n"
|
|
|
|
#: rebase-interactive.c:33
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring."
|
|
msgstr ""
|
|
"không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua."
|
|
|
|
#: rebase-interactive.c:42
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Commands:\n"
|
|
"p, pick <commit> = use commit\n"
|
|
"r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
|
|
"e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
|
|
"s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
|
|
"f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
|
|
"x, exec <command> = run command (the rest of the line) using shell\n"
|
|
"b, break = stop here (continue rebase later with 'git rebase --continue')\n"
|
|
"d, drop <commit> = remove commit\n"
|
|
"l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
|
|
"t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
|
|
"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
|
|
". create a merge commit using the original merge commit's\n"
|
|
". message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
|
|
". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n"
|
|
"\n"
|
|
"These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Các lệnh:\n"
|
|
"p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
|
|
"r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
|
|
"e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
|
|
"s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế "
|
|
"trước\n"
|
|
"f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích nhật ký "
|
|
"của lần chuyển giao này\n"
|
|
"x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
|
|
"b, break = dừng tại đây (tiếp tục cải tổ sau này bằng “git rebase --"
|
|
"continue”)\n"
|
|
"d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n"
|
|
"l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
|
|
"t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
|
|
"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
|
|
". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
|
|
". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
|
|
"hòa\n"
|
|
". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
|
|
"giao.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
|
|
"đáy.\n"
|
|
|
|
#: rebase-interactive.c:63
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Rebase %s onto %s (%d command)"
|
|
msgid_plural "Rebase %s onto %s (%d commands)"
|
|
msgstr[0] "Cải tổ %s vào %s (%d lệnh )"
|
|
|
|
#: rebase-interactive.c:72 git-rebase--preserve-merges.sh:228
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
|
|
"chuyển giao.\n"
|
|
|
|
#: rebase-interactive.c:75 git-rebase--preserve-merges.sh:232
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
|
|
|
|
#: rebase-interactive.c:81 git-rebase--preserve-merges.sh:871
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
|
|
"To continue rebase after editing, run:\n"
|
|
" git rebase --continue\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
|
|
"Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
|
|
" git rebase --continue\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: rebase-interactive.c:86 git-rebase--preserve-merges.sh:948
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: rebase-interactive.c:110 rerere.c:485 rerere.c:692 sequencer.c:3463
|
|
#: sequencer.c:3489 sequencer.c:5248 builtin/fsck.c:347 builtin/rebase.c:258
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not write '%s'"
|
|
msgstr "không thể ghi “%s”"
|
|
|
|
#: rebase-interactive.c:116 builtin/rebase.c:190 builtin/rebase.c:216
|
|
#: builtin/rebase.c:240
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not write '%s'."
|
|
msgstr "không thể ghi “%s”."
|
|
|
|
#: rebase-interactive.c:193
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
|
|
"Dropped commits (newer to older):\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
|
|
"Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n"
|
|
|
|
#: rebase-interactive.c:200
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
|
|
"warnings.\n"
|
|
"The possible behaviours are: ignore, warn, error.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
|
|
"chuyển giao.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh "
|
|
"báo.\n"
|
|
"Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: rebase-interactive.c:233 rebase-interactive.c:238 sequencer.c:2274
|
|
#: builtin/rebase.c:176 builtin/rebase.c:201 builtin/rebase.c:227
|
|
#: builtin/rebase.c:252
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not read '%s'."
|
|
msgstr "không thể đọc “%s”."
|
|
|
|
#: ref-filter.c:42 wt-status.c:1977
|
|
msgid "gone"
|
|
msgstr "đã ra đi"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:43
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ahead %d"
|
|
msgstr "phía trước %d"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:44
|
|
#, c-format
|
|
msgid "behind %d"
|
|
msgstr "đằng sau %d"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:45
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ahead %d, behind %d"
|
|
msgstr "trước %d, sau %d"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:165
|
|
#, c-format
|
|
msgid "expected format: %%(color:<color>)"
|
|
msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:167
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
|
|
msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:189
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s"
|
|
msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:193
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
|
|
msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:195
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
|
|
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:250
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%%(objecttype) does not take arguments"
|
|
msgstr "%%(objecttype) không nhận các đối số"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:272
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized %%(objectsize) argument: %s"
|
|
msgstr "tham số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:280
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%%(deltabase) does not take arguments"
|
|
msgstr "%%(deltabase) không nhận các đối số"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:292
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%%(body) does not take arguments"
|
|
msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:301
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%%(subject) does not take arguments"
|
|
msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:323
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown %%(trailers) argument: %s"
|
|
msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:352
|
|
#, c-format
|
|
msgid "positive value expected contents:lines=%s"
|
|
msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:354
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
|
|
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:369
|
|
#, c-format
|
|
msgid "positive value expected objectname:short=%s"
|
|
msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:373
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
|
|
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:403
|
|
#, c-format
|
|
msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
|
|
msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:415
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized position:%s"
|
|
msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:422
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized width:%s"
|
|
msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:431
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
|
|
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:439
|
|
#, c-format
|
|
msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
|
|
msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:457
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized %%(if) argument: %s"
|
|
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:559
|
|
#, c-format
|
|
msgid "malformed field name: %.*s"
|
|
msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:586
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown field name: %.*s"
|
|
msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:590
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"not a git repository, but the field '%.*s' requires access to object data"
|
|
msgstr ""
|
|
"không phải là một kho git, nhưng trường “%.*s” yêu cầu truy cập vào dữ liệu "
|
|
"đối tượng"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:714
|
|
#, c-format
|
|
msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom"
|
|
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:777
|
|
#, c-format
|
|
msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom"
|
|
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:779
|
|
#, c-format
|
|
msgid "format: %%(then) atom used more than once"
|
|
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:781
|
|
#, c-format
|
|
msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
|
|
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:809
|
|
#, c-format
|
|
msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom"
|
|
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:811
|
|
#, c-format
|
|
msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom"
|
|
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:813
|
|
#, c-format
|
|
msgid "format: %%(else) atom used more than once"
|
|
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:828
|
|
#, c-format
|
|
msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
|
|
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:885
|
|
#, c-format
|
|
msgid "malformed format string %s"
|
|
msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:1486
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no branch, rebasing %s"
|
|
msgstr "không nhánh, đang cải tổ %s"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:1489
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no branch, rebasing detached HEAD %s"
|
|
msgstr "không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:1492
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no branch, bisect started on %s"
|
|
msgstr "không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:1502
|
|
msgid "no branch"
|
|
msgstr "không nhánh"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:1538 ref-filter.c:1747
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing object %s for %s"
|
|
msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:1548
|
|
#, c-format
|
|
msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
|
|
msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:2001
|
|
#, c-format
|
|
msgid "malformed object at '%s'"
|
|
msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:2090
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ignoring ref with broken name %s"
|
|
msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:2095 refs.c:657
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ignoring broken ref %s"
|
|
msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:2395
|
|
#, c-format
|
|
msgid "format: %%(end) atom missing"
|
|
msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:2495
|
|
#, c-format
|
|
msgid "option `%s' is incompatible with --merged"
|
|
msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --merged"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:2498
|
|
#, c-format
|
|
msgid "option `%s' is incompatible with --no-merged"
|
|
msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --no-merged"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:2508
|
|
#, c-format
|
|
msgid "malformed object name %s"
|
|
msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:2513
|
|
#, c-format
|
|
msgid "option `%s' must point to a commit"
|
|
msgstr "tùy chọn “%s” phải chỉ đến một lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: refs.c:264
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s does not point to a valid object!"
|
|
msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả!"
|
|
|
|
#: refs.c:572
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not retrieve `%s`"
|
|
msgstr "không thể lấy về “%s”"
|
|
|
|
#: refs.c:579
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid branch name: %s = %s"
|
|
msgstr "tên nhánh không hợp lệ: %s = %s"
|
|
|
|
#: refs.c:655
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ignoring dangling symref %s"
|
|
msgstr "đang lờ đi tham chiếu mềm thừa %s"
|
|
|
|
#: refs.c:792
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not open '%s' for writing: %s"
|
|
msgstr "không thể mở “%s” để ghi: %s"
|
|
|
|
#: refs.c:802 refs.c:853
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not read ref '%s'"
|
|
msgstr "không thể đọc tham chiếu “%s”"
|
|
|
|
#: refs.c:808
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ref '%s' already exists"
|
|
msgstr "tham chiếu “%s” đã có từ trước rồi"
|
|
|
|
#: refs.c:813
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected object ID when writing '%s'"
|
|
msgstr "không cần ID đối tượng khi ghi “%s”"
|
|
|
|
#: refs.c:821 sequencer.c:408 sequencer.c:2721 sequencer.c:2925
|
|
#: sequencer.c:2939 sequencer.c:3195 sequencer.c:5159 strbuf.c:1168
|
|
#: wrapper.c:628
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not write to '%s'"
|
|
msgstr "không thể ghi vào “%s”"
|
|
|
|
#: refs.c:848 strbuf.c:1166 wrapper.c:196 wrapper.c:366 builtin/am.c:719
|
|
#: builtin/rebase.c:852
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not open '%s' for writing"
|
|
msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
|
|
|
|
#: refs.c:855
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected object ID when deleting '%s'"
|
|
msgstr "gặp ID đối tượng không cần khi xóa “%s”"
|
|
|
|
#: refs.c:986
|
|
#, c-format
|
|
msgid "log for ref %s has gap after %s"
|
|
msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s có khoảng trống sau %s"
|
|
|
|
#: refs.c:992
|
|
#, c-format
|
|
msgid "log for ref %s unexpectedly ended on %s"
|
|
msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s kết thúc bất ngờ trên %s"
|
|
|
|
#: refs.c:1051
|
|
#, c-format
|
|
msgid "log for %s is empty"
|
|
msgstr "nhật ký cho %s trống rỗng"
|
|
|
|
#: refs.c:1143
|
|
#, c-format
|
|
msgid "refusing to update ref with bad name '%s'"
|
|
msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu với tên sai “%s”"
|
|
|
|
#: refs.c:1219
|
|
#, c-format
|
|
msgid "update_ref failed for ref '%s': %s"
|
|
msgstr "update_ref bị lỗi cho ref “%s”: %s"
|
|
|
|
#: refs.c:2011
|
|
#, c-format
|
|
msgid "multiple updates for ref '%s' not allowed"
|
|
msgstr "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu “%s”"
|
|
|
|
#: refs.c:2098
|
|
msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
|
|
msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
|
|
|
|
#: refs.c:2109
|
|
msgid "ref updates aborted by hook"
|
|
msgstr "các cập nhật tham chiếu bị bãi bỏ bởi móc"
|
|
|
|
#: refs.c:2209 refs.c:2239
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' exists; cannot create '%s'"
|
|
msgstr "“%s” sẵn có; không thể tạo “%s”"
|
|
|
|
#: refs.c:2215 refs.c:2250
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot process '%s' and '%s' at the same time"
|
|
msgstr "không thể xử lý “%s” và “%s” cùng một lúc"
|
|
|
|
#: refs/files-backend.c:1233
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not remove reference %s"
|
|
msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
|
|
|
|
#: refs/files-backend.c:1247 refs/packed-backend.c:1541
|
|
#: refs/packed-backend.c:1551
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not delete reference %s: %s"
|
|
msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
|
|
|
|
#: refs/files-backend.c:1250 refs/packed-backend.c:1554
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not delete references: %s"
|
|
msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
|
|
|
|
#: refspec.c:137
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid refspec '%s'"
|
|
msgstr "refspec không hợp lệ “%s”"
|
|
|
|
#: remote.c:355
|
|
#, c-format
|
|
msgid "config remote shorthand cannot begin with '/': %s"
|
|
msgstr "cấu hình viết tắt máy chủ không thể bắt đầu bằng “/”: %s"
|
|
|
|
#: remote.c:403
|
|
msgid "more than one receivepack given, using the first"
|
|
msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói nhận về, đang sử dụng cái đầu tiên"
|
|
|
|
#: remote.c:411
|
|
msgid "more than one uploadpack given, using the first"
|
|
msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói tải lên, đang sử dụng cái đầu tiên"
|
|
|
|
#: remote.c:594
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
|
|
msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
|
|
|
|
#: remote.c:598
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s usually tracks %s, not %s"
|
|
msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
|
|
|
|
#: remote.c:602
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s tracks both %s and %s"
|
|
msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
|
|
|
|
#: remote.c:670
|
|
#, c-format
|
|
msgid "key '%s' of pattern had no '*'"
|
|
msgstr "khóa “%s” của mẫu k có “*”"
|
|
|
|
#: remote.c:680
|
|
#, c-format
|
|
msgid "value '%s' of pattern has no '*'"
|
|
msgstr "giá trị “%s” của mẫu k có “*”"
|
|
|
|
#: remote.c:986
|
|
#, c-format
|
|
msgid "src refspec %s does not match any"
|
|
msgstr "refspec %s nguồn không khớp bất kỳ cái gì"
|
|
|
|
#: remote.c:991
|
|
#, c-format
|
|
msgid "src refspec %s matches more than one"
|
|
msgstr "refspec %s nguồn khớp nhiều hơn một"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: "matches '%s'%" is the <dst> part of "git push
|
|
#. <remote> <src>:<dst>" push, and "being pushed ('%s')" is
|
|
#. the <src>.
|
|
#.
|
|
#: remote.c:1006
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The destination you provided is not a full refname (i.e.,\n"
|
|
"starting with \"refs/\"). We tried to guess what you meant by:\n"
|
|
"\n"
|
|
"- Looking for a ref that matches '%s' on the remote side.\n"
|
|
"- Checking if the <src> being pushed ('%s')\n"
|
|
" is a ref in \"refs/{heads,tags}/\". If so we add a corresponding\n"
|
|
" refs/{heads,tags}/ prefix on the remote side.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Neither worked, so we gave up. You must fully qualify the ref."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đích bạn đã cung cấp không phải tên tham chiếu đầy đủ (tức là\n"
|
|
"bắt đầu bằng \"refs/\"). Chúng tôi đã cố suy luận rằng ý của bạn là:\n"
|
|
"\n"
|
|
"- Tìm kiếm một tham chiếu mà nó khớp “%s” bên phía máy chủ.\n"
|
|
"- Kiểm tra xem <src> được đẩy lên (“%s”)\n"
|
|
" là một tham chiếu trong \"refs/{heads,tags}/\". Nếu thế chúng tôi thêm một "
|
|
"tiền tố\n"
|
|
" refs/{heads,tags}/ tương ứng bên phía máy chủ.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Nếu cả hai là không thể, thì chúng tôi cũng chịu thua. Bạn phải dùng tham "
|
|
"chiếu dạng đầy đủ."
|
|
|
|
#: remote.c:1026
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The <src> part of the refspec is a commit object.\n"
|
|
"Did you mean to create a new branch by pushing to\n"
|
|
"'%s:refs/heads/%s'?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng lần chuyển giao.\n"
|
|
"Có phải ý bạn là một tạo một nhánh mới bằng cách đẩy lên\n"
|
|
"“%s:refs/heads/%s”?"
|
|
|
|
#: remote.c:1031
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The <src> part of the refspec is a tag object.\n"
|
|
"Did you mean to create a new tag by pushing to\n"
|
|
"'%s:refs/tags/%s'?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng thẻ.\n"
|
|
"Có phải ý bạn là một tạo một thẻ mới bằng cách đẩy lên\n"
|
|
"“%s:refs/tags/%s”?"
|
|
|
|
#: remote.c:1036
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The <src> part of the refspec is a tree object.\n"
|
|
"Did you mean to tag a new tree by pushing to\n"
|
|
"'%s:refs/tags/%s'?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng cây.\n"
|
|
"Có phải ý bạn là một tạo một cây mới bằng cách đẩy lên\n"
|
|
"“%s:refs/tags/%s”?"
|
|
|
|
#: remote.c:1041
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The <src> part of the refspec is a blob object.\n"
|
|
"Did you mean to tag a new blob by pushing to\n"
|
|
"'%s:refs/tags/%s'?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng blob.\n"
|
|
"Có phải ý bạn là một tạo một blob mới bằng cách đẩy lên\n"
|
|
"“%s:refs/tags/%s”?"
|
|
|
|
#: remote.c:1077
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s cannot be resolved to branch"
|
|
msgstr "“%s” không thể được phân giải thành nhánh"
|
|
|
|
#: remote.c:1088
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to delete '%s': remote ref does not exist"
|
|
msgstr "không thể xóa “%s”: tham chiếu trên máy chủ không tồn tại"
|
|
|
|
#: remote.c:1100
|
|
#, c-format
|
|
msgid "dst refspec %s matches more than one"
|
|
msgstr "dst refspec %s khớp nhiều hơn một"
|
|
|
|
#: remote.c:1107
|
|
#, c-format
|
|
msgid "dst ref %s receives from more than one src"
|
|
msgstr "dst ref %s nhận từ hơn một nguồn"
|
|
|
|
#: remote.c:1610 remote.c:1711
|
|
msgid "HEAD does not point to a branch"
|
|
msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
|
|
|
|
#: remote.c:1619
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no such branch: '%s'"
|
|
msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
|
|
|
|
#: remote.c:1622
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no upstream configured for branch '%s'"
|
|
msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
|
|
|
|
#: remote.c:1628
|
|
#, c-format
|
|
msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
|
|
msgstr ""
|
|
"nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
|
|
|
|
#: remote.c:1643
|
|
#, c-format
|
|
msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
|
|
msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
|
|
|
|
#: remote.c:1655
|
|
#, c-format
|
|
msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
|
|
msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
|
|
|
|
#: remote.c:1665
|
|
#, c-format
|
|
msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
|
|
msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
|
|
|
|
#: remote.c:1678
|
|
msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
|
|
msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
|
|
|
|
#: remote.c:1700
|
|
msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
|
|
msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
|
|
|
|
#: remote.c:1826
|
|
#, c-format
|
|
msgid "couldn't find remote ref %s"
|
|
msgstr "không thể tìm thấy tham chiếu máy chủ %s"
|
|
|
|
#: remote.c:1839
|
|
#, c-format
|
|
msgid "* Ignoring funny ref '%s' locally"
|
|
msgstr "* Đang bỏ qua tham chiếu thú vị nội bộ “%s”"
|
|
|
|
#: remote.c:2002
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
|
|
|
|
#: remote.c:2006
|
|
msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
|
|
msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
|
|
|
|
#: remote.c:2009
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n"
|
|
msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
|
|
|
|
#: remote.c:2013
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n"
|
|
msgstr "Nhánh của bạn và “%s” tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n"
|
|
|
|
#: remote.c:2016
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (use \"%s\" for details)\n"
|
|
msgstr " (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n"
|
|
|
|
#: remote.c:2020
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
|
|
msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
|
|
msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
|
|
|
|
#: remote.c:2026
|
|
msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
|
|
msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
|
|
|
|
#: remote.c:2029
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
|
|
msgid_plural ""
|
|
"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
"Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
|
|
"tiếp-nhanh.\n"
|
|
|
|
#: remote.c:2037
|
|
msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
|
|
msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
|
|
|
|
#: remote.c:2040
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Your branch and '%s' have diverged,\n"
|
|
"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
|
|
msgid_plural ""
|
|
"Your branch and '%s' have diverged,\n"
|
|
"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
|
|
"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
|
|
"tương ứng với mỗi lần.\n"
|
|
|
|
#: remote.c:2050
|
|
msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
|
|
"bạn)\n"
|
|
|
|
#: remote.c:2241
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot parse expected object name '%s'"
|
|
msgstr "không thể phân tích tên đối tượng mong muốn “%s”"
|
|
|
|
#: replace-object.c:21
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad replace ref name: %s"
|
|
msgstr "tên tham chiếu thay thế bị sai: %s"
|
|
|
|
#: replace-object.c:30
|
|
#, c-format
|
|
msgid "duplicate replace ref: %s"
|
|
msgstr "tham chiếu thay thế bị trùng: %s"
|
|
|
|
#: replace-object.c:82
|
|
#, c-format
|
|
msgid "replace depth too high for object %s"
|
|
msgstr "độ sâu thay thế quá cao cho đối tượng %s"
|
|
|
|
#: repository.c:94 builtin/init-db.c:188
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The hash algorithm %s is not supported in this build."
|
|
msgstr "Thuật toán băm %s không được hỗ trợ trong bản biên dịch này."
|
|
|
|
#: rerere.c:217 rerere.c:226 rerere.c:229
|
|
msgid "corrupt MERGE_RR"
|
|
msgstr "MERGE_RR sai hỏng"
|
|
|
|
#: rerere.c:264 rerere.c:269
|
|
msgid "unable to write rerere record"
|
|
msgstr "không thể ghi bản ghi rerere"
|
|
|
|
#: rerere.c:495
|
|
#, c-format
|
|
msgid "there were errors while writing '%s' (%s)"
|
|
msgstr "gặp lỗi đọc khi đang ghi “%s” (%s)"
|
|
|
|
#: rerere.c:498
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to flush '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu “%s” lên đĩa"
|
|
|
|
#: rerere.c:503 rerere.c:1039
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not parse conflict hunks in '%s'"
|
|
msgstr "không thể phân tích các mảnh xung đột trong “%s”"
|
|
|
|
#: rerere.c:684
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed utime() on '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”"
|
|
|
|
#: rerere.c:694
|
|
#, c-format
|
|
msgid "writing '%s' failed"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đang ghi “%s”"
|
|
|
|
#: rerere.c:714
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Staged '%s' using previous resolution."
|
|
msgstr "Đã tạm cất “%s” sử dụng cách phân giải kế trước."
|
|
|
|
#: rerere.c:753
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Recorded resolution for '%s'."
|
|
msgstr "Cách giải quyết đã ghi lại cho “%s”."
|
|
|
|
#: rerere.c:788
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Resolved '%s' using previous resolution."
|
|
msgstr "Đã phân giải giải “%s” sử dụng cách giải quyết kế trước."
|
|
|
|
#: rerere.c:803
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot unlink stray '%s'"
|
|
msgstr "không thể unlink stray “%s”"
|
|
|
|
#: rerere.c:807
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Recorded preimage for '%s'"
|
|
msgstr "Preimage đã được ghi lại cho “%s”"
|
|
|
|
#: rerere.c:881 submodule.c:2078 builtin/log.c:1891
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1454 builtin/submodule--helper.c:1466
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not create directory '%s'"
|
|
msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
|
|
|
|
#: rerere.c:1057
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to update conflicted state in '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi chạy cập nhật trạng thái bị xung đột trong “%s”"
|
|
|
|
#: rerere.c:1068 rerere.c:1075
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no remembered resolution for '%s'"
|
|
msgstr "đừng nhó các giải quyết cho “%s”"
|
|
|
|
#: rerere.c:1077
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot unlink '%s'"
|
|
msgstr "không thể unlink “%s”"
|
|
|
|
#: rerere.c:1087
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Updated preimage for '%s'"
|
|
msgstr "Đã cập nhật preimage cho “%s”"
|
|
|
|
#: rerere.c:1096
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Forgot resolution for '%s'\n"
|
|
msgstr "Quên phân giải cho “%s”\n"
|
|
|
|
#: rerere.c:1199
|
|
msgid "unable to open rr-cache directory"
|
|
msgstr "không thể mở thư mục rr-cache"
|
|
|
|
#: reset.c:42
|
|
msgid "could not determine HEAD revision"
|
|
msgstr "không thể dò tìm điểm xét duyệt HEAD"
|
|
|
|
#: reset.c:70 reset.c:76 sequencer.c:3318
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to find tree of %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s"
|
|
|
|
#: revision.c:2661
|
|
msgid "your current branch appears to be broken"
|
|
msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
|
|
|
|
#: revision.c:2664
|
|
#, c-format
|
|
msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
|
|
msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
|
|
|
|
#: revision.c:2873
|
|
msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
|
|
msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
|
|
|
|
#: revision.c:2877
|
|
msgid "-L does not yet support diff formats besides -p and -s"
|
|
msgstr "-L vẫn chưa hỗ trợ định dạng khác biệt nào ngoài -p và -s"
|
|
|
|
#: run-command.c:763
|
|
msgid "open /dev/null failed"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
|
|
|
|
#: run-command.c:1269
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create async thread: %s"
|
|
msgstr "không thể tạo tuyến async: %s"
|
|
|
|
#: run-command.c:1333
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n"
|
|
"You can disable this warning with `git config advice.ignoredHook false`."
|
|
msgstr ""
|
|
"Móc “%s” bị bỏ qua bởi vì nó không thể đặt là thực thi được.\n"
|
|
"Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng “git config advice.ignoredHook false“."
|
|
|
|
#: send-pack.c:145
|
|
msgid "unexpected flush packet while reading remote unpack status"
|
|
msgstr ""
|
|
"gặp gói flush không cần trong khi đọc tình trạng giải nén gói trên máy chủ"
|
|
|
|
#: send-pack.c:147
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to parse remote unpack status: %s"
|
|
msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s"
|
|
|
|
#: send-pack.c:149
|
|
#, c-format
|
|
msgid "remote unpack failed: %s"
|
|
msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s"
|
|
|
|
#: send-pack.c:308
|
|
msgid "failed to sign the push certificate"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
|
|
|
|
#: send-pack.c:394
|
|
msgid "the receiving end does not support this repository's hash algorithm"
|
|
msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
|
|
|
|
#: send-pack.c:403
|
|
msgid "the receiving end does not support --signed push"
|
|
msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
|
|
|
|
#: send-pack.c:405
|
|
msgid ""
|
|
"not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
|
|
"signed push"
|
|
msgstr ""
|
|
"đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
|
|
"signed"
|
|
|
|
#: send-pack.c:417
|
|
msgid "the receiving end does not support --atomic push"
|
|
msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
|
|
|
|
#: send-pack.c:422
|
|
msgid "the receiving end does not support push options"
|
|
msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
|
|
|
|
#: sequencer.c:192
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid commit message cleanup mode '%s'"
|
|
msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:297
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not delete '%s'"
|
|
msgstr "không thể xóa bỏ “%s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:316 builtin/rebase.c:743 builtin/rebase.c:1582 builtin/rm.c:385
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not remove '%s'"
|
|
msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:326
|
|
msgid "revert"
|
|
msgstr "hoàn nguyên"
|
|
|
|
#: sequencer.c:328
|
|
msgid "cherry-pick"
|
|
msgstr "cherry-pick"
|
|
|
|
#: sequencer.c:330
|
|
msgid "rebase"
|
|
msgstr "rebase"
|
|
|
|
#: sequencer.c:332
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown action: %d"
|
|
msgstr "không nhận ra thao tác: %d"
|
|
|
|
#: sequencer.c:390
|
|
msgid ""
|
|
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
|
|
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
|
|
msgstr ""
|
|
"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
|
|
"với lệnh “git add </các/đường/dẫn>” hoặc “git rm </các/đường/dẫn>”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:393
|
|
msgid ""
|
|
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
|
|
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
|
|
"and commit the result with 'git commit'"
|
|
msgstr ""
|
|
"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
|
|
"với lệnh “git add </các/đường/dẫn>” hoặc “git rm </các/đường/dẫn>”\n"
|
|
"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:406 sequencer.c:2921
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not lock '%s'"
|
|
msgstr "không thể khóa “%s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:413
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not write eol to '%s'"
|
|
msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:418 sequencer.c:2726 sequencer.c:2927 sequencer.c:2941
|
|
#: sequencer.c:3203
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to finalize '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:431 sequencer.c:1620 sequencer.c:2746 sequencer.c:3185
|
|
#: sequencer.c:3294 builtin/am.c:249 builtin/commit.c:786 builtin/merge.c:1128
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not read '%s'"
|
|
msgstr "không thể đọc “%s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:457
|
|
#, c-format
|
|
msgid "your local changes would be overwritten by %s."
|
|
msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
|
|
|
|
#: sequencer.c:461
|
|
msgid "commit your changes or stash them to proceed."
|
|
msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
|
|
|
|
#: sequencer.c:493
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: fast-forward"
|
|
msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
|
|
|
|
#: sequencer.c:532 builtin/tag.c:566
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid cleanup mode %s"
|
|
msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
|
|
#. "rebase".
|
|
#.
|
|
#: sequencer.c:626
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Unable to write new index file"
|
|
msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
|
|
|
|
#: sequencer.c:643
|
|
msgid "unable to update cache tree"
|
|
msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm"
|
|
|
|
#: sequencer.c:657
|
|
msgid "could not resolve HEAD commit"
|
|
msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD"
|
|
|
|
#: sequencer.c:737
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no key present in '%.*s'"
|
|
msgstr "không có khóa hiện diện trong “%.*s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:748
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to dequote value of '%s'"
|
|
msgstr "không thể giải trích dẫn giá trị của “%s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:785 wrapper.c:198 wrapper.c:368 builtin/am.c:710
|
|
#: builtin/am.c:802 builtin/merge.c:1125 builtin/rebase.c:896
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not open '%s' for reading"
|
|
msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
|
|
|
|
#: sequencer.c:795
|
|
msgid "'GIT_AUTHOR_NAME' already given"
|
|
msgstr "“GIT_AUTHOR_NAME” đã sẵn đưa ra rồi"
|
|
|
|
#: sequencer.c:800
|
|
msgid "'GIT_AUTHOR_EMAIL' already given"
|
|
msgstr "“GIT_AUTHOR_EMAIL” đã sẵn đưa ra rồi"
|
|
|
|
#: sequencer.c:805
|
|
msgid "'GIT_AUTHOR_DATE' already given"
|
|
msgstr "“GIT_AUTHOR_DATE” đã sẵn đưa ra rồi"
|
|
|
|
#: sequencer.c:809
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown variable '%s'"
|
|
msgstr "không hiểu biến “%s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:814
|
|
msgid "missing 'GIT_AUTHOR_NAME'"
|
|
msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_NAME”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:816
|
|
msgid "missing 'GIT_AUTHOR_EMAIL'"
|
|
msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_EMAIL”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:818
|
|
msgid "missing 'GIT_AUTHOR_DATE'"
|
|
msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_DATE”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:867
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"you have staged changes in your working tree\n"
|
|
"If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git commit --amend %s\n"
|
|
"\n"
|
|
"If they are meant to go into a new commit, run:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git commit %s\n"
|
|
"\n"
|
|
"In both cases, once you're done, continue with:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git rebase --continue\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n"
|
|
"Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git commit --amend %s\n"
|
|
"\n"
|
|
"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git commit %s\n"
|
|
"\n"
|
|
"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git rebase --continue\n"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1141
|
|
msgid "'prepare-commit-msg' hook failed"
|
|
msgstr "móc “prepare-commit-msg” bị lỗi"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1147
|
|
msgid ""
|
|
"Your name and email address were configured automatically based\n"
|
|
"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
|
|
"You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
|
|
"following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
|
|
"your configuration file:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git config --global --edit\n"
|
|
"\n"
|
|
"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git commit --amend --reset-author\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
|
|
"sở\n"
|
|
"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
|
|
"xác không.\n"
|
|
"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
|
|
"trên\n"
|
|
"một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
|
|
"thảo\n"
|
|
"để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git config --global --edit\n"
|
|
"\n"
|
|
"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
|
|
"lần chuyển giao này với lệnh:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git commit --amend --reset-author\n"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1160
|
|
msgid ""
|
|
"Your name and email address were configured automatically based\n"
|
|
"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
|
|
"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git config --global user.name \"Your Name\"\n"
|
|
" git config --global user.email you@example.com\n"
|
|
"\n"
|
|
"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git commit --amend --reset-author\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
|
|
"sở\n"
|
|
"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
|
|
"xác không.\n"
|
|
"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
|
|
"trên một cách rõ ràng:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
|
|
" git config --global user.email you@example.com\n"
|
|
"\n"
|
|
"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
|
|
"chuyển giao này với lệnh:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git commit --amend --reset-author\n"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1202
|
|
msgid "couldn't look up newly created commit"
|
|
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1204
|
|
msgid "could not parse newly created commit"
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1250
|
|
msgid "unable to resolve HEAD after creating commit"
|
|
msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1252
|
|
msgid "detached HEAD"
|
|
msgstr "đã rời khỏi HEAD"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1256
|
|
msgid " (root-commit)"
|
|
msgstr " (root-commit)"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1277
|
|
msgid "could not parse HEAD"
|
|
msgstr "không thể phân tích HEAD"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1279
|
|
#, c-format
|
|
msgid "HEAD %s is not a commit!"
|
|
msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1283 sequencer.c:1357 builtin/commit.c:1579
|
|
msgid "could not parse HEAD commit"
|
|
msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1335 sequencer.c:1980
|
|
msgid "unable to parse commit author"
|
|
msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1346 builtin/am.c:1566 builtin/merge.c:695
|
|
msgid "git write-tree failed to write a tree"
|
|
msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1379 sequencer.c:1450
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to read commit message from '%s'"
|
|
msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) từ “%s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1406 builtin/am.c:1588 builtin/commit.c:1680 builtin/merge.c:894
|
|
#: builtin/merge.c:919
|
|
msgid "failed to write commit object"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1433 sequencer.c:4118
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not update %s"
|
|
msgstr "không thể cập nhật %s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1481
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not parse commit %s"
|
|
msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1486
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not parse parent commit %s"
|
|
msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1569 sequencer.c:1680
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown command: %d"
|
|
msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1627 sequencer.c:1652
|
|
#, c-format
|
|
msgid "This is a combination of %d commits."
|
|
msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
|
|
|
|
#: sequencer.c:1637
|
|
msgid "need a HEAD to fixup"
|
|
msgstr "cần một HEAD để sửa"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1639 sequencer.c:3230
|
|
msgid "could not read HEAD"
|
|
msgstr "không thể đọc HEAD"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1641
|
|
msgid "could not read HEAD's commit message"
|
|
msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1647
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot write '%s'"
|
|
msgstr "không thể ghi “%s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1654 git-rebase--preserve-merges.sh:496
|
|
msgid "This is the 1st commit message:"
|
|
msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1662
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not read commit message of %s"
|
|
msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1669
|
|
#, c-format
|
|
msgid "This is the commit message #%d:"
|
|
msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1675
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The commit message #%d will be skipped:"
|
|
msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1763
|
|
msgid "your index file is unmerged."
|
|
msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
|
|
|
|
#: sequencer.c:1770
|
|
msgid "cannot fixup root commit"
|
|
msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1789
|
|
#, c-format
|
|
msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
|
|
msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
|
|
|
|
#: sequencer.c:1797 sequencer.c:1805
|
|
#, c-format
|
|
msgid "commit %s does not have parent %d"
|
|
msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1811
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot get commit message for %s"
|
|
msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
|
|
#. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
|
|
#: sequencer.c:1830
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
|
|
msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1895
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not rename '%s' to '%s'"
|
|
msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1952
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not revert %s... %s"
|
|
msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1953
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not apply %s... %s"
|
|
msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1972
|
|
#, c-format
|
|
msgid "dropping %s %s -- patch contents already upstream\n"
|
|
msgstr "xóa %s %s -- vá nội dung thượng nguồn đã có\n"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2030
|
|
#, c-format
|
|
msgid "git %s: failed to read the index"
|
|
msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2037
|
|
#, c-format
|
|
msgid "git %s: failed to refresh the index"
|
|
msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2114
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s does not accept arguments: '%s'"
|
|
msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2123
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing arguments for %s"
|
|
msgstr "thiếu đối số cho %s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2154
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not parse '%s'"
|
|
msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2215
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid line %d: %.*s"
|
|
msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2226
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot '%s' without a previous commit"
|
|
msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2310
|
|
msgid "cancelling a cherry picking in progress"
|
|
msgstr "đang hủy bỏ thao tác cherry pick đang thực hiện"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2317
|
|
msgid "cancelling a revert in progress"
|
|
msgstr "đang hủy bỏ các thao tác hoàn nguyên đang thực hiện"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2361
|
|
msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
|
|
msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
|
|
|
|
#: sequencer.c:2363
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
|
|
msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2368
|
|
msgid "no commits parsed."
|
|
msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
|
|
|
|
#: sequencer.c:2379
|
|
msgid "cannot cherry-pick during a revert."
|
|
msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
|
|
|
|
#: sequencer.c:2381
|
|
msgid "cannot revert during a cherry-pick."
|
|
msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
|
|
|
|
#: sequencer.c:2459
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid value for %s: %s"
|
|
msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2556
|
|
msgid "unusable squash-onto"
|
|
msgstr "squash-onto không dùng được"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2576
|
|
#, c-format
|
|
msgid "malformed options sheet: '%s'"
|
|
msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2664 sequencer.c:4469
|
|
msgid "empty commit set passed"
|
|
msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2680
|
|
msgid "revert is already in progress"
|
|
msgstr "có thao tác hoàn nguyên đang được thực hiện"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2682
|
|
#, c-format
|
|
msgid "try \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\""
|
|
msgstr "hãy thử \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\""
|
|
|
|
#: sequencer.c:2685
|
|
msgid "cherry-pick is already in progress"
|
|
msgstr "có thao tác “cherry-pick” đang được thực hiện"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2687
|
|
#, c-format
|
|
msgid "try \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\""
|
|
msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\""
|
|
|
|
#: sequencer.c:2701
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not create sequencer directory '%s'"
|
|
msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2716
|
|
msgid "could not lock HEAD"
|
|
msgstr "không thể khóa HEAD"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2776 sequencer.c:4206
|
|
msgid "no cherry-pick or revert in progress"
|
|
msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2778 sequencer.c:2789
|
|
msgid "cannot resolve HEAD"
|
|
msgstr "không thể phân giải HEAD"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2780 sequencer.c:2824
|
|
msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
|
|
msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2810 builtin/grep.c:744
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open '%s'"
|
|
msgstr "không mở được “%s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2812
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read '%s': %s"
|
|
msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2813
|
|
msgid "unexpected end of file"
|
|
msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2819
|
|
#, c-format
|
|
msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
|
|
msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2830
|
|
msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của "
|
|
"bạn!"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2871
|
|
msgid "no revert in progress"
|
|
msgstr "không có tiến trình hoàn nguyên nào"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2879
|
|
msgid "no cherry-pick in progress"
|
|
msgstr "không có cherry-pick đang được thực hiện"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2889
|
|
msgid "failed to skip the commit"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi bỏ qua đối tượng chuyển giao"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2896
|
|
msgid "there is nothing to skip"
|
|
msgstr "ở đây không có gì để mà bỏ qua cả"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2899
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"have you committed already?\n"
|
|
"try \"git %s --continue\""
|
|
msgstr ""
|
|
"bạn đã sẵn sàng chuyển giao chưa?\n"
|
|
"thử \"git %s --continue\""
|
|
|
|
#: sequencer.c:3060 sequencer.c:4098
|
|
msgid "cannot read HEAD"
|
|
msgstr "không thể đọc HEAD"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3077
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to copy '%s' to '%s'"
|
|
msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3085
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"You can amend the commit now, with\n"
|
|
"\n"
|
|
" git commit --amend %s\n"
|
|
"\n"
|
|
"Once you are satisfied with your changes, run\n"
|
|
"\n"
|
|
" git rebase --continue\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git commit --amend %s\n"
|
|
"\n"
|
|
"Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git rebase --continue\n"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3095
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not apply %s... %.*s"
|
|
msgstr "Không thể áp dụng %s… %.*s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3102
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not merge %.*s"
|
|
msgstr "Không hòa trộn %.*s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3116 sequencer.c:3120 builtin/difftool.c:641
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not copy '%s' to '%s'"
|
|
msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3132
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Executing: %s\n"
|
|
msgstr "Đang thực thi: %s\n"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3147
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"execution failed: %s\n"
|
|
"%sYou can fix the problem, and then run\n"
|
|
"\n"
|
|
" git rebase --continue\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"thực thi gặp lỗi: %s\n"
|
|
"%sBạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh\n"
|
|
"\n"
|
|
" git rebase --continue\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3153
|
|
msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n"
|
|
msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3159
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"execution succeeded: %s\n"
|
|
"but left changes to the index and/or the working tree\n"
|
|
"Commit or stash your changes, and then run\n"
|
|
"\n"
|
|
" git rebase --continue\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"thực thi thành công: %s\n"
|
|
"nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
|
|
"Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
|
|
"\n"
|
|
" git rebase --continue\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3220
|
|
#, c-format
|
|
msgid "illegal label name: '%.*s'"
|
|
msgstr "tên nhãn dị hình: “%.*s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3274
|
|
msgid "writing fake root commit"
|
|
msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3279
|
|
msgid "writing squash-onto"
|
|
msgstr "đang ghi squash-onto"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3363
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not resolve '%s'"
|
|
msgstr "không thể phân giải “%s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3394
|
|
msgid "cannot merge without a current revision"
|
|
msgstr "không thể hòa trộn mà không có một điểm xét duyệt hiện tại"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3416
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to parse '%.*s'"
|
|
msgstr "không thể phân tích “%.*s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3425
|
|
#, c-format
|
|
msgid "nothing to merge: '%.*s'"
|
|
msgstr "chẳng có gì để hòa trộn: “%.*s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3437
|
|
msgid "octopus merge cannot be executed on top of a [new root]"
|
|
msgstr "hòa trộn octopus không thể được thực thi trên đỉnh của một [new root]"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3453
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not get commit message of '%s'"
|
|
msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của “%s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3613
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not even attempt to merge '%.*s'"
|
|
msgstr "không thể ngay cả khi thử hòa trộn “%.*s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3629
|
|
msgid "merge: Unable to write new index file"
|
|
msgstr "merge: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3703
|
|
msgid "Cannot autostash"
|
|
msgstr "Không thể autostash"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3706
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unexpected stash response: '%s'"
|
|
msgstr "Gặp đáp ứng stash không cần: “%s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3712
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not create directory for '%s'"
|
|
msgstr "Không thể tạo thư mục cho “%s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3715
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Created autostash: %s\n"
|
|
msgstr "Đã tạo autostash: %s\n"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3719
|
|
msgid "could not reset --hard"
|
|
msgstr "không thể reset --hard"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3744
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Applied autostash.\n"
|
|
msgstr "Đã áp dụng autostash.\n"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3756
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot store %s"
|
|
msgstr "không thử lưu “%s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3759
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s\n"
|
|
"Your changes are safe in the stash.\n"
|
|
"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s\n"
|
|
"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
|
|
"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
|
|
"nào.\n"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3764
|
|
msgid "Applying autostash resulted in conflicts."
|
|
msgstr "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột."
|
|
|
|
#: sequencer.c:3765
|
|
msgid "Autostash exists; creating a new stash entry."
|
|
msgstr "Autostash đã sẵn có; nên tạo một mục stash mới."
|
|
|
|
#: sequencer.c:3857
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: not a valid OID"
|
|
msgstr "%s không phải là một OID hợp lệ"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3862 git-rebase--preserve-merges.sh:779
|
|
msgid "could not detach HEAD"
|
|
msgstr "không thể tách rời HEAD"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3877
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Stopped at HEAD\n"
|
|
msgstr "Dừng lại ở HEAD\n"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3879
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Stopped at %s\n"
|
|
msgstr "Dừng lại ở %s\n"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3887
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Could not execute the todo command\n"
|
|
"\n"
|
|
" %.*s\n"
|
|
"It has been rescheduled; To edit the command before continuing, please\n"
|
|
"edit the todo list first:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git rebase --edit-todo\n"
|
|
" git rebase --continue\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể thực thi lệnh todo\n"
|
|
"\n"
|
|
" %.*s\n"
|
|
"Nó đã được lên lịch lại: Để sửa lệnh trước khi tiếp tục, vui lòng\n"
|
|
"sửa danh sách todo trước:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git rebase --edit-todo\n"
|
|
" git rebase --continue\n"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3931
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Rebasing (%d/%d)%s"
|
|
msgstr "Đang cải tổ (%d/%d)%s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3976
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Stopped at %s... %.*s\n"
|
|
msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n"
|
|
|
|
#: sequencer.c:4047
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown command %d"
|
|
msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
|
|
|
|
#: sequencer.c:4106
|
|
msgid "could not read orig-head"
|
|
msgstr "không thể đọc orig-head"
|
|
|
|
#: sequencer.c:4111
|
|
msgid "could not read 'onto'"
|
|
msgstr "không thể đọc “onto”."
|
|
|
|
#: sequencer.c:4125
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not update HEAD to %s"
|
|
msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:4185
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Successfully rebased and updated %s.\n"
|
|
msgstr "Cài tổ và cập nhật %s một cách thành công.\n"
|
|
|
|
#: sequencer.c:4218
|
|
msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
|
|
msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
|
|
|
|
#: sequencer.c:4227
|
|
msgid "cannot amend non-existing commit"
|
|
msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại"
|
|
|
|
#: sequencer.c:4229
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid file: '%s'"
|
|
msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:4231
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid contents: '%s'"
|
|
msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:4234
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
|
|
"first and then run 'git rebase --continue' again."
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
|
|
"chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa."
|
|
|
|
#: sequencer.c:4270 sequencer.c:4309
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not write file: '%s'"
|
|
msgstr "không thể ghi tập tin: “%s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:4324
|
|
msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
|
|
msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
|
|
|
|
#: sequencer.c:4331
|
|
msgid "could not commit staged changes."
|
|
msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
|
|
|
|
#: sequencer.c:4446
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
|
|
msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:4450
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: bad revision"
|
|
msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
|
|
|
|
#: sequencer.c:4485
|
|
msgid "can't revert as initial commit"
|
|
msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
|
|
|
|
#: sequencer.c:4962
|
|
msgid "make_script: unhandled options"
|
|
msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý"
|
|
|
|
#: sequencer.c:4965
|
|
msgid "make_script: error preparing revisions"
|
|
msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh"
|
|
|
|
#: sequencer.c:5206 sequencer.c:5223
|
|
msgid "nothing to do"
|
|
msgstr "không có gì để làm"
|
|
|
|
#: sequencer.c:5242
|
|
msgid "could not skip unnecessary pick commands"
|
|
msgstr "không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
|
|
|
|
#: sequencer.c:5336
|
|
msgid "the script was already rearranged."
|
|
msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi."
|
|
|
|
#: setup.c:133
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is outside repository at '%s'"
|
|
msgstr "“%s” ngoài một kho chứa tại '%s'"
|
|
|
|
#: setup.c:185
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s: no such path in the working tree.\n"
|
|
"Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally."
|
|
msgstr ""
|
|
"%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n"
|
|
"Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại "
|
|
"một cách nội bộ."
|
|
|
|
#: setup.c:198
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
|
|
"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
|
|
"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
|
|
msgstr ""
|
|
"tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong "
|
|
"cây làm việc.\n"
|
|
"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
|
|
"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
|
|
|
|
#: setup.c:264
|
|
#, c-format
|
|
msgid "option '%s' must come before non-option arguments"
|
|
msgstr "tùy chọn “%s” phải trước các đối số đầu tiên không có tùy chọn"
|
|
|
|
#: setup.c:283
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
|
|
"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
|
|
"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
|
|
msgstr ""
|
|
"tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n"
|
|
"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
|
|
"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
|
|
|
|
#: setup.c:419
|
|
msgid "unable to set up work tree using invalid config"
|
|
msgstr "không thể cài đặt thư mục làm việc sử dụng cấu hình không hợp lệ"
|
|
|
|
#: setup.c:423
|
|
msgid "this operation must be run in a work tree"
|
|
msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc"
|
|
|
|
#: setup.c:604
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
|
|
msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
|
|
|
|
#: setup.c:612
|
|
msgid "unknown repository extensions found:"
|
|
msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
|
|
|
|
#: setup.c:631
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error opening '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
|
|
|
|
#: setup.c:633
|
|
#, c-format
|
|
msgid "too large to be a .git file: '%s'"
|
|
msgstr "tập tin .git là quá lớn: “%s”"
|
|
|
|
#: setup.c:635
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error reading %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
|
|
|
|
#: setup.c:637
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid gitfile format: %s"
|
|
msgstr "định dạng tập tin git không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: setup.c:639
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no path in gitfile: %s"
|
|
msgstr "không có đường dẫn trong tập tin git: %s"
|
|
|
|
#: setup.c:641
|
|
#, c-format
|
|
msgid "not a git repository: %s"
|
|
msgstr "không phải là kho git: %s"
|
|
|
|
#: setup.c:743
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'$%s' too big"
|
|
msgstr "“$%s” quá lớn"
|
|
|
|
#: setup.c:757
|
|
#, c-format
|
|
msgid "not a git repository: '%s'"
|
|
msgstr "không phải là kho git: “%s”"
|
|
|
|
#: setup.c:786 setup.c:788 setup.c:819
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot chdir to '%s'"
|
|
msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang “%s”"
|
|
|
|
#: setup.c:791 setup.c:847 setup.c:857 setup.c:896 setup.c:904
|
|
msgid "cannot come back to cwd"
|
|
msgstr "không thể quay lại cwd"
|
|
|
|
#: setup.c:918
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to stat '%*s%s%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%*s%s%s”"
|
|
|
|
#: setup.c:1156
|
|
msgid "Unable to read current working directory"
|
|
msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
|
|
|
|
#: setup.c:1165 setup.c:1171
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot change to '%s'"
|
|
msgstr "không thể chuyển sang “%s”"
|
|
|
|
#: setup.c:1176
|
|
#, c-format
|
|
msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s"
|
|
msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
|
|
|
|
#: setup.c:1182
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
|
|
"Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)."
|
|
msgstr ""
|
|
"không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến tận điểm gắn kết %s)\n"
|
|
"Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
|
|
"đặt)."
|
|
|
|
#: setup.c:1293
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
|
|
"The owner of files must always have read and write permissions."
|
|
msgstr ""
|
|
"gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
|
|
"người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
|
|
|
|
#: setup.c:1340
|
|
msgid "open /dev/null or dup failed"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null” hay dup"
|
|
|
|
#: setup.c:1355
|
|
msgid "fork failed"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
|
|
|
|
#: setup.c:1360
|
|
msgid "setsid failed"
|
|
msgstr "setsid gặp lỗi"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:470
|
|
#, c-format
|
|
msgid "object directory %s does not exist; check .git/objects/info/alternates"
|
|
msgstr ""
|
|
"thư mục đối tượng %s không tồn tại; kiểm tra .git/objects/info/alternates"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:521
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to normalize alternate object path: %s"
|
|
msgstr "không thể thường hóa đường dẫn đối tượng thay thế: “%s”"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:593
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: ignoring alternate object stores, nesting too deep"
|
|
msgstr "%s: đang bỏ qua kho đối tượng thay thế, lồng nhau quá sâu"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:600
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to normalize object directory: %s"
|
|
msgstr "không thể chuẩn hóa thư mục đối tượng: “%s”"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:643
|
|
msgid "unable to fdopen alternates lockfile"
|
|
msgstr "không thể fdopen tập tin khóa thay thế"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:661
|
|
msgid "unable to read alternates file"
|
|
msgstr "không thể đọc tập tin thay thế"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:668
|
|
msgid "unable to move new alternates file into place"
|
|
msgstr "không thể di chuyển tập tin thay thế vào chỗ"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:703
|
|
#, c-format
|
|
msgid "path '%s' does not exist"
|
|
msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:724
|
|
#, c-format
|
|
msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
|
|
msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
|
|
|
|
#: sha1-file.c:730
|
|
#, c-format
|
|
msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
|
|
msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
|
|
|
|
#: sha1-file.c:736
|
|
#, c-format
|
|
msgid "reference repository '%s' is shallow"
|
|
msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:744
|
|
#, c-format
|
|
msgid "reference repository '%s' is grafted"
|
|
msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:804
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid line while parsing alternate refs: %s"
|
|
msgstr "dòng không hợp lệ trong khi phân tích các tham chiếu thay thế: %s"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:954
|
|
#, c-format
|
|
msgid "attempting to mmap %<PRIuMAX> over limit %<PRIuMAX>"
|
|
msgstr "đang cố để mmap %<PRIuMAX> vượt quá giới hạn %<PRIuMAX>"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:975
|
|
msgid "mmap failed"
|
|
msgstr "mmap gặp lỗi"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:1139
|
|
#, c-format
|
|
msgid "object file %s is empty"
|
|
msgstr "tập tin đối tượng %s trống rỗng"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:1274 sha1-file.c:2454
|
|
#, c-format
|
|
msgid "corrupt loose object '%s'"
|
|
msgstr "đối tượng mất hỏng “%s”"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:1276 sha1-file.c:2458
|
|
#, c-format
|
|
msgid "garbage at end of loose object '%s'"
|
|
msgstr "gặp rác tại cuối của đối tượng bị mất “%s”"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:1318
|
|
msgid "invalid object type"
|
|
msgstr "kiểu đối tượng không hợp lệ"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:1402
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to unpack %s header with --allow-unknown-type"
|
|
msgstr "không thể giải nén phần đầu gói %s với --allow-unknown-type"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:1405
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to unpack %s header"
|
|
msgstr "không thể giải gói phần đầu %s"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:1411
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to parse %s header with --allow-unknown-type"
|
|
msgstr "không thể phân tích phần đầu gói %s với --allow-unknown-type"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:1414
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to parse %s header"
|
|
msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:1640
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to read object %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:1644
|
|
#, c-format
|
|
msgid "replacement %s not found for %s"
|
|
msgstr "c%s thay thế không được tìm thấy cho %s"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:1648
|
|
#, c-format
|
|
msgid "loose object %s (stored in %s) is corrupt"
|
|
msgstr "đối tượng mất %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:1652
|
|
#, c-format
|
|
msgid "packed object %s (stored in %s) is corrupt"
|
|
msgstr "đối tượng đã đóng gói %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:1757
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to write file %s"
|
|
msgstr "không thể ghi tập tin %s"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:1764
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to set permission to '%s'"
|
|
msgstr "không thể đặt quyền thành “%s”"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:1771
|
|
msgid "file write error"
|
|
msgstr "lỗi ghi tập tin"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:1791
|
|
msgid "error when closing loose object file"
|
|
msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin đối tượng"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:1856
|
|
#, c-format
|
|
msgid "insufficient permission for adding an object to repository database %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"không đủ thẩm quyền để thêm một đối tượng vào cơ sở dữ liệu kho chứa %s"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:1858
|
|
msgid "unable to create temporary file"
|
|
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:1882
|
|
msgid "unable to write loose object file"
|
|
msgstr "không thể ghi tập tin đối tượng đã mất"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:1888
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to deflate new object %s (%d)"
|
|
msgstr "không thể xả nén đối tượng mới %s (%d)"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:1892
|
|
#, c-format
|
|
msgid "deflateEnd on object %s failed (%d)"
|
|
msgstr "deflateEnd trên đối tượng %s gặp lỗi (%d)"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:1896
|
|
#, c-format
|
|
msgid "confused by unstable object source data for %s"
|
|
msgstr "chưa rõ ràng baowir dữ liệu nguồn đối tượng không ổn định cho %s"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:1906 builtin/pack-objects.c:1085
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed utime() on %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:1983
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read object for %s"
|
|
msgstr "không thể đọc đối tượng cho %s"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:2022
|
|
msgid "corrupt commit"
|
|
msgstr "lần chuyển giao sai hỏng"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:2030
|
|
msgid "corrupt tag"
|
|
msgstr "thẻ sai hỏng"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:2130
|
|
#, c-format
|
|
msgid "read error while indexing %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi đọc khi đánh mục lục %s"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:2133
|
|
#, c-format
|
|
msgid "short read while indexing %s"
|
|
msgstr "không đọc ngắn khi đánh mục lục %s"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:2206 sha1-file.c:2216
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: failed to insert into database"
|
|
msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm vào cơ sở dữ liệu"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:2222
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: unsupported file type"
|
|
msgstr "%s: kiểu tập tin không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:2246
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is not a valid object"
|
|
msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:2248
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is not a valid '%s' object"
|
|
msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:2275 builtin/index-pack.c:155
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to open %s"
|
|
msgstr "không thể mở %s"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:2465 sha1-file.c:2518
|
|
#, c-format
|
|
msgid "hash mismatch for %s (expected %s)"
|
|
msgstr "mã băm không khớp cho %s (cần %s)"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:2489
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to mmap %s"
|
|
msgstr "không thể mmap %s"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:2494
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to unpack header of %s"
|
|
msgstr "không thể giải gói phần đầu của “%s”"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:2500
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to parse header of %s"
|
|
msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:2511
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to unpack contents of %s"
|
|
msgstr "không thể giải gói nội dung của “%s”"
|
|
|
|
#: sha1-name.c:486
|
|
#, c-format
|
|
msgid "short SHA1 %s is ambiguous"
|
|
msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng"
|
|
|
|
#: sha1-name.c:497
|
|
msgid "The candidates are:"
|
|
msgstr "Các ứng cử là:"
|
|
|
|
#: sha1-name.c:796
|
|
msgid ""
|
|
"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
|
|
"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
|
|
"may be created by mistake. For example,\n"
|
|
"\n"
|
|
" git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n"
|
|
"\n"
|
|
"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
|
|
"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
|
|
"running \"git config advice.objectNameWarning false\""
|
|
msgstr ""
|
|
"Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
|
|
"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
|
|
"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
|
|
"\n"
|
|
" git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n"
|
|
"\n"
|
|
"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
|
|
"tạo ra.\n"
|
|
"Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
|
|
"này\n"
|
|
"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
|
|
|
|
#: sha1-name.c:916
|
|
#, c-format
|
|
msgid "log for '%.*s' only goes back to %s"
|
|
msgstr "nhật ký cho '%.*s' chỉ đi lại cho %s"
|
|
|
|
#: sha1-name.c:924
|
|
#, c-format
|
|
msgid "log for '%.*s' only has %d entries"
|
|
msgstr "nhật ký cho '%.*s' chỉ có %d mục"
|
|
|
|
#: sha1-name.c:1689
|
|
#, c-format
|
|
msgid "path '%s' exists on disk, but not in '%.*s'"
|
|
msgstr "đường dẫn “%s” có ở trên đĩa, nhưng không trong “%.*s”"
|
|
|
|
#: sha1-name.c:1695
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"path '%s' exists, but not '%s'\n"
|
|
"hint: Did you mean '%.*s:%s' aka '%.*s:./%s'?"
|
|
msgstr ""
|
|
"đường dẫn '%s' tồn tại, nhưng không phải '%s'\n"
|
|
"gợi ý: Có phải ý bạn là '%.*s:%s' aka '%.*s:./%s'?"
|
|
|
|
#: sha1-name.c:1704
|
|
#, c-format
|
|
msgid "path '%s' does not exist in '%.*s'"
|
|
msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại trong '%.*s'"
|
|
|
|
#: sha1-name.c:1732
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"path '%s' is in the index, but not at stage %d\n"
|
|
"hint: Did you mean ':%d:%s'?"
|
|
msgstr ""
|
|
"đường dẫn '%s' nằm trong chỉ mục, nhưng không phải ở giai đoạn %d\n"
|
|
"gợi ý: Có phải ý bạn là ':%d:%s'?"
|
|
|
|
#: sha1-name.c:1748
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"path '%s' is in the index, but not '%s'\n"
|
|
"hint: Did you mean ':%d:%s' aka ':%d:./%s'?"
|
|
msgstr ""
|
|
"đường dẫn '%s' nằm trong chỉ mục, nhưng không phải '%s'\n"
|
|
"gợi ý: Có phải ý bạn là ':% d:%s ' aka ':%d:./%s'?"
|
|
|
|
#: sha1-name.c:1756
|
|
#, c-format
|
|
msgid "path '%s' exists on disk, but not in the index"
|
|
msgstr "đường dẫn '%s' tồn tại trên đĩa, nhưng không có trong chỉ mục"
|
|
|
|
#: sha1-name.c:1758
|
|
#, c-format
|
|
msgid "path '%s' does not exist (neither on disk nor in the index)"
|
|
msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại (không trên đĩa cũng không trong mục lục)"
|
|
|
|
#: sha1-name.c:1771
|
|
msgid "relative path syntax can't be used outside working tree"
|
|
msgstr "cú pháp đường dẫn tương đối không thể thể dùng ngoài cây làm việc"
|
|
|
|
#: sha1-name.c:1909
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid object name '%.*s'."
|
|
msgstr "'%.*s' không phải là tên đối tượng hợp lệ"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte
|
|
#: strbuf.c:848
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%u.%2.2u GiB"
|
|
msgstr "%u.%2.2u GiB"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte/second
|
|
#: strbuf.c:850
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%u.%2.2u GiB/s"
|
|
msgstr "%u.%2.2u GiB/giây"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte
|
|
#: strbuf.c:858
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%u.%2.2u MiB"
|
|
msgstr "%u.%2.2u MiB"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte/second
|
|
#: strbuf.c:860
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%u.%2.2u MiB/s"
|
|
msgstr "%u.%2.2u MiB/giây"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte
|
|
#: strbuf.c:867
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%u.%2.2u KiB"
|
|
msgstr "%u.%2.2u KiB"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte/second
|
|
#: strbuf.c:869
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%u.%2.2u KiB/s"
|
|
msgstr "%u.%2.2u KiB/giây"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte
|
|
#: strbuf.c:875
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%u byte"
|
|
msgid_plural "%u bytes"
|
|
msgstr[0] "%u byte"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte/second
|
|
#: strbuf.c:877
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%u byte/s"
|
|
msgid_plural "%u bytes/s"
|
|
msgstr[0] "%u byte/giây"
|
|
|
|
#: strbuf.c:1175
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not edit '%s'"
|
|
msgstr "không thể sửa “%s”"
|
|
|
|
#: submodule-config.c:237
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ignoring suspicious submodule name: %s"
|
|
msgstr "đang lờ đi tên mô-đun-con mập mờ: %s"
|
|
|
|
#: submodule-config.c:304
|
|
msgid "negative values not allowed for submodule.fetchjobs"
|
|
msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
|
|
|
|
#: submodule-config.c:402
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ignoring '%s' which may be interpreted as a command-line option: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"đang bỏ qua “%s” cái mà có thể được phiên dịch như là một tùy chọn dòng "
|
|
"lệnh: %s"
|
|
|
|
#: submodule-config.c:499
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid value for %s"
|
|
msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
|
|
|
|
#: submodule-config.c:766
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
|
|
msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
|
|
|
|
#: submodule.c:114 submodule.c:143
|
|
msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
|
|
"trước"
|
|
|
|
#: submodule.c:118 submodule.c:147
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
|
|
msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
|
|
|
|
#: submodule.c:154
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
|
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
|
|
|
|
#: submodule.c:165
|
|
msgid "staging updated .gitmodules failed"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
|
|
|
|
#: submodule.c:327
|
|
#, c-format
|
|
msgid "in unpopulated submodule '%s'"
|
|
msgstr "trong mô-đun-con không có gì “%s”"
|
|
|
|
#: submodule.c:358
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
|
|
msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
|
|
|
|
#: submodule.c:434
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad --ignore-submodules argument: %s"
|
|
msgstr "đối số --ignore-submodules sai: %s"
|
|
|
|
#: submodule.c:815
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Submodule in commit %s at path: '%s' collides with a submodule named the "
|
|
"same. Skipping it."
|
|
msgstr ""
|
|
"Mô-đun-con trong lần chuyển giao %s tại đường dẫn: '%s' va chạm với mô-đun-"
|
|
"con cùng tên. Nên bỏ qua nó."
|
|
|
|
#: submodule.c:910
|
|
#, c-format
|
|
msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit"
|
|
msgstr ""
|
|
"mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: submodule.c:995
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Could not run 'git rev-list <commits> --not --remotes -n 1' command in "
|
|
"submodule %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể chạy lệnh “git rev-list <các lần chuyển giao> --not --remotes -n "
|
|
"1” trong mô-đun-con “%s”"
|
|
|
|
#: submodule.c:1118
|
|
#, c-format
|
|
msgid "process for submodule '%s' failed"
|
|
msgstr "xử lý cho mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
|
|
|
|
#: submodule.c:1147 builtin/branch.c:678 builtin/submodule--helper.c:2045
|
|
msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
|
|
|
|
#: submodule.c:1158
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Pushing submodule '%s'\n"
|
|
msgstr "Đẩy lên mô-đun-con “%s”\n"
|
|
|
|
#: submodule.c:1161
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to push submodule '%s'\n"
|
|
msgstr "Không thể đẩy lên mô-đun-con “%s”\n"
|
|
|
|
#: submodule.c:1453
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Fetching submodule %s%s\n"
|
|
msgstr "Đang lấy về mô-đun-con %s%s\n"
|
|
|
|
#: submodule.c:1483
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not access submodule '%s'\n"
|
|
msgstr "Không thể truy cập mô-đun-con “%s”\n"
|
|
|
|
#: submodule.c:1637
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Errors during submodule fetch:\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Có lỗi khi lấy về mô-đun-con:\n"
|
|
" “%s”"
|
|
|
|
#: submodule.c:1662
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' not recognized as a git repository"
|
|
msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git"
|
|
|
|
#: submodule.c:1679
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not run 'git status --porcelain=2' in submodule %s"
|
|
msgstr "Không thể chạy “git status --porcelain=2” trong mô-đun-con “%s”"
|
|
|
|
#: submodule.c:1720
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'git status --porcelain=2' failed in submodule %s"
|
|
msgstr "“git status --porcelain=2” gặp lỗi trong mô-đun-con “%s”"
|
|
|
|
#: submodule.c:1800
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'"
|
|
msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”"
|
|
|
|
#: submodule.c:1813
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'"
|
|
msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”"
|
|
|
|
#: submodule.c:1828
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not unset core.worktree setting in submodule '%s'"
|
|
msgstr "Không thể đặt core.worktree trong mô-đun-con “%s”"
|
|
|
|
#: submodule.c:1855 submodule.c:2165
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not recurse into submodule '%s'"
|
|
msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
|
|
|
|
#: submodule.c:1876
|
|
msgid "could not reset submodule index"
|
|
msgstr "không thể đặt lại mục lục của mô-đun-con"
|
|
|
|
#: submodule.c:1918
|
|
#, c-format
|
|
msgid "submodule '%s' has dirty index"
|
|
msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn"
|
|
|
|
#: submodule.c:1970
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Submodule '%s' could not be updated."
|
|
msgstr "Mô-đun-con “%s” không thể được cập nhật."
|
|
|
|
#: submodule.c:2038
|
|
#, c-format
|
|
msgid "submodule git dir '%s' is inside git dir '%.*s'"
|
|
msgstr "thư mục git mô đun con '%s' là bên trong git DIR '%.*s'"
|
|
|
|
#: submodule.c:2059
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
|
|
msgstr ""
|
|
"relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
|
|
"được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: submodule.c:2071 submodule.c:2130
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
|
|
msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”"
|
|
|
|
#: submodule.c:2075
|
|
#, c-format
|
|
msgid "refusing to move '%s' into an existing git dir"
|
|
msgstr "từ chối di chuyển ' %s ' vào trong một thư mục git sẵn có"
|
|
|
|
#: submodule.c:2082
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Migrating git directory of '%s%s' from\n"
|
|
"'%s' to\n"
|
|
"'%s'\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Di cư thư mục git của “%s%s” từ\n"
|
|
"“%s” sang\n"
|
|
"“%s”\n"
|
|
|
|
#: submodule.c:2210
|
|
msgid "could not start ls-files in .."
|
|
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .."
|
|
|
|
#: submodule.c:2250
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ls-tree returned unexpected return code %d"
|
|
msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d"
|
|
|
|
#: trailer.c:238
|
|
#, c-format
|
|
msgid "running trailer command '%s' failed"
|
|
msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
|
|
|
|
#: trailer.c:485 trailer.c:490 trailer.c:495 trailer.c:549 trailer.c:553
|
|
#: trailer.c:557
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
|
|
msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
|
|
|
|
#: trailer.c:539 trailer.c:544 builtin/remote.c:298 builtin/remote.c:323
|
|
#, c-format
|
|
msgid "more than one %s"
|
|
msgstr "nhiều hơn một %s"
|
|
|
|
#: trailer.c:730
|
|
#, c-format
|
|
msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
|
|
msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
|
|
|
|
#: trailer.c:750
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not read input file '%s'"
|
|
msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
|
|
|
|
#: trailer.c:753
|
|
msgid "could not read from stdin"
|
|
msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: trailer.c:1011 wrapper.c:673
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not stat %s"
|
|
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
|
|
|
|
#: trailer.c:1013
|
|
#, c-format
|
|
msgid "file %s is not a regular file"
|
|
msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
|
|
|
|
#: trailer.c:1015
|
|
#, c-format
|
|
msgid "file %s is not writable by user"
|
|
msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
|
|
|
|
#: trailer.c:1027
|
|
msgid "could not open temporary file"
|
|
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
|
|
|
|
#: trailer.c:1067
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not rename temporary file to %s"
|
|
msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:62 transport-helper.c:91
|
|
msgid "full write to remote helper failed"
|
|
msgstr "ghi đầy đủ lên bộ hỗ trợ máy chủ gặp lỗi"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:145
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to find remote helper for '%s'"
|
|
msgstr "không thể tìm thấy bộ hỗ trợ máy chủ cho “%s”"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:161 transport-helper.c:575
|
|
msgid "can't dup helper output fd"
|
|
msgstr "không thể nhân đôi fd dầu ra bộ hỗ trợ"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:214
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"unknown mandatory capability %s; this remote helper probably needs newer "
|
|
"version of Git"
|
|
msgstr ""
|
|
"không hiểu capability bắt buộc %s; bộ hỗ trợ máy chủ này gần như chắc chắn "
|
|
"là cần phiên bản Git mới hơn"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:220
|
|
msgid "this remote helper should implement refspec capability"
|
|
msgstr "bộ hỗ trợ máy chủ này cần phải thực thi capability đặc tả tham chiếu"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:287 transport-helper.c:429
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s unexpectedly said: '%s'"
|
|
msgstr "%s said bất ngờ: “%s”"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:417
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s also locked %s"
|
|
msgstr "%s cũng khóa %s"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:497
|
|
msgid "couldn't run fast-import"
|
|
msgstr "không thể chạy fast-import"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:520
|
|
msgid "error while running fast-import"
|
|
msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-import"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:549 transport-helper.c:1156
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not read ref %s"
|
|
msgstr "không thể đọc tham chiếu %s"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:594
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown response to connect: %s"
|
|
msgstr "không hiểu đáp ứng để kết nối: %s"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:616
|
|
msgid "setting remote service path not supported by protocol"
|
|
msgstr "giao thức này không hỗ trợ cài đặt đường dẫn dịch vụ máy chủ"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:618
|
|
msgid "invalid remote service path"
|
|
msgstr "đường dẫn dịch vụ máy chủ không hợp lệ"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:661 transport.c:1347
|
|
msgid "operation not supported by protocol"
|
|
msgstr "thao tác không được gia thức hỗ trợ"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:664
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't connect to subservice %s"
|
|
msgstr "không thể kết nối đến dịch vụ phụ %s"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:740
|
|
#, c-format
|
|
msgid "expected ok/error, helper said '%s'"
|
|
msgstr "cần ok/error, nhưng bộ hỗ trợ lại nói “%s”"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:793
|
|
#, c-format
|
|
msgid "helper reported unexpected status of %s"
|
|
msgstr "bộ hỗ trợ báo cáo rằng không cần tình trạng của %s"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:854
|
|
#, c-format
|
|
msgid "helper %s does not support dry-run"
|
|
msgstr "helper %s không hỗ trợ dry-run"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:857
|
|
#, c-format
|
|
msgid "helper %s does not support --signed"
|
|
msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:860
|
|
#, c-format
|
|
msgid "helper %s does not support --signed=if-asked"
|
|
msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed=if-asked"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:865
|
|
#, c-format
|
|
msgid "helper %s does not support --atomic"
|
|
msgstr "helper %s không hỗ trợ --atomic"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:871
|
|
#, c-format
|
|
msgid "helper %s does not support 'push-option'"
|
|
msgstr "helper %s không hỗ trợ “push-option”"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:970
|
|
msgid "remote-helper doesn't support push; refspec needed"
|
|
msgstr "remote-helper không hỗ trợ push; cần đặc tả tham chiếu"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:975
|
|
#, c-format
|
|
msgid "helper %s does not support 'force'"
|
|
msgstr "helper %s không hỗ trợ “force”"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:1022
|
|
msgid "couldn't run fast-export"
|
|
msgstr "không thể chạy fast-export"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:1027
|
|
msgid "error while running fast-export"
|
|
msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-export"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:1052
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"No refs in common and none specified; doing nothing.\n"
|
|
"Perhaps you should specify a branch.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có các tham chiếu trong phần chung và chưa chỉ định; nên không làm gì "
|
|
"cả.\n"
|
|
"Tuy nhiên bạn nên chỉ định một nhánh.\n"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:1133
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported object format '%s'"
|
|
msgstr "không hỗ trợ định dạng đối tượng “%s”"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:1142
|
|
#, c-format
|
|
msgid "malformed response in ref list: %s"
|
|
msgstr "đáp ứng sai dạng trong danh sách tham chiếu: %s"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:1294
|
|
#, c-format
|
|
msgid "read(%s) failed"
|
|
msgstr "read(%s) gặp lỗi"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:1321
|
|
#, c-format
|
|
msgid "write(%s) failed"
|
|
msgstr "write(%s) gặp lỗi"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:1370
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s thread failed"
|
|
msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:1374
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s thread failed to join: %s"
|
|
msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi khi gia nhập: %s"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:1393 transport-helper.c:1397
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't start thread for copying data: %s"
|
|
msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình để sao chép dữ liệu: %s"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:1434
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s process failed to wait"
|
|
msgstr "xử lý %s gặp lỗi khi đợi"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:1438
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s process failed"
|
|
msgstr "xử lý %s gặp lỗi"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:1456 transport-helper.c:1465
|
|
msgid "can't start thread for copying data"
|
|
msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình cho việc chép dữ liệu"
|
|
|
|
#: transport.c:116
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
|
|
msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n"
|
|
|
|
#: transport.c:145
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not read bundle '%s'"
|
|
msgstr "không thể đọc bó “%s”"
|
|
|
|
#: transport.c:220
|
|
#, c-format
|
|
msgid "transport: invalid depth option '%s'"
|
|
msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
|
|
|
|
#: transport.c:272
|
|
msgid "see protocol.version in 'git help config' for more details"
|
|
msgstr "xem protocol.version trong “git help config” để có thêm thông tin"
|
|
|
|
#: transport.c:273
|
|
msgid "server options require protocol version 2 or later"
|
|
msgstr "các tùy chọn máy chủ yêu cầu giao thức phiên bản 2 hoặc mới hơn"
|
|
|
|
#: transport.c:631
|
|
msgid "could not parse transport.color.* config"
|
|
msgstr "không thể phân tích cú pháp cấu hình transport.color.*"
|
|
|
|
#: transport.c:704
|
|
msgid "support for protocol v2 not implemented yet"
|
|
msgstr "việc hỗ trợ giao thức v2 chưa được thực hiện"
|
|
|
|
#: transport.c:838
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown value for config '%s': %s"
|
|
msgstr "không hiểu giá trị cho cho cấu hình “%s”: %s"
|
|
|
|
#: transport.c:904
|
|
#, c-format
|
|
msgid "transport '%s' not allowed"
|
|
msgstr "không cho phép phương thức vận chuyển “%s”"
|
|
|
|
#: transport.c:957
|
|
msgid "git-over-rsync is no longer supported"
|
|
msgstr "git-over-rsync không còn được hỗ trợ nữa"
|
|
|
|
#: transport.c:1059
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The following submodule paths contain changes that can\n"
|
|
"not be found on any remote:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
|
|
"có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
|
|
|
|
#: transport.c:1063
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Please try\n"
|
|
"\n"
|
|
"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
|
|
"\n"
|
|
"or cd to the path and use\n"
|
|
"\n"
|
|
"\tgit push\n"
|
|
"\n"
|
|
"to push them to a remote.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Hãy thử\n"
|
|
"\n"
|
|
"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
|
|
"\n"
|
|
"hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n"
|
|
"\n"
|
|
"\tgit push\n"
|
|
"\n"
|
|
"để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: transport.c:1071
|
|
msgid "Aborting."
|
|
msgstr "Bãi bỏ."
|
|
|
|
#: transport.c:1216
|
|
msgid "failed to push all needed submodules"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu của tất cả các mô-đun-con cần thiết"
|
|
|
|
#: tree-walk.c:32
|
|
msgid "too-short tree object"
|
|
msgstr "đối tượng cây quá ngắn"
|
|
|
|
#: tree-walk.c:38
|
|
msgid "malformed mode in tree entry"
|
|
msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây"
|
|
|
|
#: tree-walk.c:42
|
|
msgid "empty filename in tree entry"
|
|
msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
|
|
|
|
#: tree-walk.c:117
|
|
msgid "too-short tree file"
|
|
msgstr "tập tin cây quá ngắn"
|
|
|
|
#: unpack-trees.c:113
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
|
|
"%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches."
|
|
msgstr ""
|
|
"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
|
|
"checkout:\n"
|
|
"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
|
|
"chuyển nhánh."
|
|
|
|
#: unpack-trees.c:115
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
|
|
"%%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
|
|
"checkout:\n"
|
|
"%%s"
|
|
|
|
#: unpack-trees.c:118
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
|
|
"%%sPlease commit your changes or stash them before you merge."
|
|
msgstr ""
|
|
"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
|
|
"hòa trộn:\n"
|
|
"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
|
|
"trộn."
|
|
|
|
#: unpack-trees.c:120
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
|
|
"%%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
|
|
"hòa trộn:\n"
|
|
"%%s"
|
|
|
|
#: unpack-trees.c:123
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
|
|
"%%sPlease commit your changes or stash them before you %s."
|
|
msgstr ""
|
|
"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
|
|
"%s:\n"
|
|
"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
|
|
|
|
#: unpack-trees.c:125
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
|
|
"%%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
|
|
"%s:\n"
|
|
"%%s"
|
|
|
|
#: unpack-trees.c:130
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Updating the following directories would lose untracked files in them:\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi "
|
|
"trong nó:\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: unpack-trees.c:134
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
|
|
"%%sPlease move or remove them before you switch branches."
|
|
msgstr ""
|
|
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
|
|
"checkout:\n"
|
|
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
|
|
|
|
#: unpack-trees.c:136
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
|
|
"%%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
|
|
"checkout:\n"
|
|
"%%s"
|
|
|
|
#: unpack-trees.c:139
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
|
|
"%%sPlease move or remove them before you merge."
|
|
msgstr ""
|
|
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
|
|
"trộn:\n"
|
|
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
|
|
|
|
#: unpack-trees.c:141
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
|
|
"%%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
|
|
"trộn:\n"
|
|
"%%s"
|
|
|
|
#: unpack-trees.c:144
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
|
|
"%%sPlease move or remove them before you %s."
|
|
msgstr ""
|
|
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
|
|
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
|
|
|
|
#: unpack-trees.c:146
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
|
|
"%%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
|
|
"%%s"
|
|
|
|
#: unpack-trees.c:152
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The following untracked working tree files would be overwritten by "
|
|
"checkout:\n"
|
|
"%%sPlease move or remove them before you switch branches."
|
|
msgstr ""
|
|
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
|
|
"checkout:\n"
|
|
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
|
|
|
|
#: unpack-trees.c:154
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The following untracked working tree files would be overwritten by "
|
|
"checkout:\n"
|
|
"%%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
|
|
"checkout:\n"
|
|
"%%s"
|
|
|
|
#: unpack-trees.c:157
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
|
|
"%%sPlease move or remove them before you merge."
|
|
msgstr ""
|
|
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
|
|
"hòa trộn:\n"
|
|
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
|
|
|
|
#: unpack-trees.c:159
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
|
|
"%%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
|
|
"hòa trộn:\n"
|
|
"%%s"
|
|
|
|
#: unpack-trees.c:162
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
|
|
"%%sPlease move or remove them before you %s."
|
|
msgstr ""
|
|
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
|
|
"%s:\n"
|
|
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
|
|
|
|
#: unpack-trees.c:164
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
|
|
"%%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
|
|
"%s:\n"
|
|
"%%s"
|
|
|
|
#: unpack-trees.c:172
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind."
|
|
msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
|
|
|
|
#: unpack-trees.c:175
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot update submodule:\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể cập nhật mô-đun-con:\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: unpack-trees.c:178
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The following paths are not up to date and were left despite sparse "
|
|
"patterns:\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các đường dẫn sau đây không được cập nhật và vẫn được để lại bất chấp các "
|
|
"mẫu sparse:\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: unpack-trees.c:180
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The following paths are unmerged and were left despite sparse patterns:\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các đường dẫn theo sau đây chưa được hòa trộn và để bất chấp các mẫu "
|
|
"sparse:\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: unpack-trees.c:182
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The following paths were already present and thus not updated despite sparse "
|
|
"patterns:\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các đường dẫn sau đây đã sẵn hiện diện và như vậy không được cập nhật bất "
|
|
"cấp các mẫu sparse:\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: unpack-trees.c:262
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Aborting\n"
|
|
msgstr "Bãi bỏ\n"
|
|
|
|
#: unpack-trees.c:289
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"After fixing the above paths, you may want to run `git sparse-checkout "
|
|
"reapply`.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Sau khi sửa các đường dẫn phía trên, bạn có thể chạy `git sparse-checkout "
|
|
"reapply`.\n"
|
|
|
|
#: unpack-trees.c:350
|
|
msgid "Updating files"
|
|
msgstr "Đang cập nhật các tập tin"
|
|
|
|
#: unpack-trees.c:382
|
|
msgid ""
|
|
"the following paths have collided (e.g. case-sensitive paths\n"
|
|
"on a case-insensitive filesystem) and only one from the same\n"
|
|
"colliding group is in the working tree:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"các đường dẫn sau đây có xung đột(vd: các đường dẫn phân biệt\n"
|
|
"HOA/thường trên một hệ thống tập tin không phân biệt HOA/thường)\n"
|
|
"và chỉ một từ cùng một nhóm xung đột là trong cây làm việc hiện tại:\n"
|
|
|
|
#: unpack-trees.c:1498
|
|
msgid "Updating index flags"
|
|
msgstr "Đang cập nhật các cờ mục lục"
|
|
|
|
#: upload-pack.c:1415
|
|
msgid "expected flush after fetch arguments"
|
|
msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các tham số của lệnh fetch"
|
|
|
|
#: urlmatch.c:163
|
|
msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
|
|
msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
|
|
|
|
#: urlmatch.c:187 urlmatch.c:346 urlmatch.c:405
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid %XX escape sequence"
|
|
msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
|
|
|
|
#: urlmatch.c:215
|
|
msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
|
|
msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
|
|
|
|
#: urlmatch.c:232
|
|
msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
|
|
msgstr "một URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
|
|
|
|
#: urlmatch.c:247
|
|
msgid "invalid characters in host name"
|
|
msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
|
|
|
|
#: urlmatch.c:292 urlmatch.c:303
|
|
msgid "invalid port number"
|
|
msgstr "tên cổng không hợp lệ"
|
|
|
|
#: urlmatch.c:371
|
|
msgid "invalid '..' path segment"
|
|
msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
|
|
|
|
#: walker.c:170
|
|
msgid "Fetching objects"
|
|
msgstr "Đang lấy về các đối tượng"
|
|
|
|
#: worktree.c:248 builtin/am.c:2098
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to read '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
|
|
|
|
#: worktree.c:295
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory"
|
|
msgstr "“%s” tại cây làm việc chình không phải là thư mục kho"
|
|
|
|
#: worktree.c:306
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location"
|
|
msgstr ""
|
|
"tập tin “%s” không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện"
|
|
|
|
#: worktree.c:318
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' does not exist"
|
|
msgstr "\"%s\" không tồn tại"
|
|
|
|
#: worktree.c:324
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is not a .git file, error code %d"
|
|
msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d"
|
|
|
|
#: worktree.c:333
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' does not point back to '%s'"
|
|
msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”"
|
|
|
|
#: wrapper.c:194 wrapper.c:364
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not open '%s' for reading and writing"
|
|
msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
|
|
|
|
#: wrapper.c:395 wrapper.c:596
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to access '%s'"
|
|
msgstr "không thể truy cập “%s”"
|
|
|
|
#: wrapper.c:604
|
|
msgid "unable to get current working directory"
|
|
msgstr "không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
|
|
|
|
#: wt-status.c:158
|
|
msgid "Unmerged paths:"
|
|
msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
|
|
|
|
#: wt-status.c:187 wt-status.c:219
|
|
msgid " (use \"git restore --staged <file>...\" to unstage)"
|
|
msgstr " (dùng \"git restore --staged <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:190 wt-status.c:222
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (use \"git restore --source=%s --staged <file>...\" to unstage)"
|
|
msgstr ""
|
|
" (dùng \"git restore --source=%s --staged <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ "
|
|
"phóng)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:193 wt-status.c:225
|
|
msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
|
|
msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:197
|
|
msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
|
|
msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:199 wt-status.c:203
|
|
msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
|
|
msgstr ""
|
|
" (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
|
|
"cần được giải quyết)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:201
|
|
msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
|
|
msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:211 wt-status.c:1072
|
|
msgid "Changes to be committed:"
|
|
msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
|
|
|
|
#: wt-status.c:234 wt-status.c:1081
|
|
msgid "Changes not staged for commit:"
|
|
msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
|
|
|
|
#: wt-status.c:238
|
|
msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
|
|
msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:240
|
|
msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
|
|
msgstr ""
|
|
" (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:241
|
|
msgid ""
|
|
" (use \"git restore <file>...\" to discard changes in working directory)"
|
|
msgstr ""
|
|
" (dùng \"git restore <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục làm "
|
|
"việc)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:243
|
|
msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
|
|
msgstr ""
|
|
" (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
|
|
"chữa trong mô-đun-con)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:254
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
|
|
msgstr ""
|
|
" (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:268
|
|
msgid "both deleted:"
|
|
msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
|
|
|
|
#: wt-status.c:270
|
|
msgid "added by us:"
|
|
msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
|
|
|
|
#: wt-status.c:272
|
|
msgid "deleted by them:"
|
|
msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
|
|
|
|
#: wt-status.c:274
|
|
msgid "added by them:"
|
|
msgstr "được thêm vào bởi họ:"
|
|
|
|
#: wt-status.c:276
|
|
msgid "deleted by us:"
|
|
msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
|
|
|
|
#: wt-status.c:278
|
|
msgid "both added:"
|
|
msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
|
|
|
|
#: wt-status.c:280
|
|
msgid "both modified:"
|
|
msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
|
|
|
|
#: wt-status.c:290
|
|
msgid "new file:"
|
|
msgstr "tập tin mới:"
|
|
|
|
#: wt-status.c:292
|
|
msgid "copied:"
|
|
msgstr "đã chép:"
|
|
|
|
#: wt-status.c:294
|
|
msgid "deleted:"
|
|
msgstr "đã xóa:"
|
|
|
|
#: wt-status.c:296
|
|
msgid "modified:"
|
|
msgstr "đã sửa:"
|
|
|
|
#: wt-status.c:298
|
|
msgid "renamed:"
|
|
msgstr "đã đổi tên:"
|
|
|
|
#: wt-status.c:300
|
|
msgid "typechange:"
|
|
msgstr "đổi-kiểu:"
|
|
|
|
#: wt-status.c:302
|
|
msgid "unknown:"
|
|
msgstr "không hiểu:"
|
|
|
|
#: wt-status.c:304
|
|
msgid "unmerged:"
|
|
msgstr "chưa hòa trộn:"
|
|
|
|
#: wt-status.c:384
|
|
msgid "new commits, "
|
|
msgstr "lần chuyển giao mới, "
|
|
|
|
#: wt-status.c:386
|
|
msgid "modified content, "
|
|
msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
|
|
|
|
#: wt-status.c:388
|
|
msgid "untracked content, "
|
|
msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
|
|
|
|
#: wt-status.c:904
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Your stash currently has %d entry"
|
|
msgid_plural "Your stash currently has %d entries"
|
|
msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục"
|
|
|
|
#: wt-status.c:936
|
|
msgid "Submodules changed but not updated:"
|
|
msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
|
|
|
|
#: wt-status.c:938
|
|
msgid "Submodule changes to be committed:"
|
|
msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1020
|
|
msgid ""
|
|
"Do not modify or remove the line above.\n"
|
|
"Everything below it will be ignored."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n"
|
|
"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
|
|
|
|
#: wt-status.c:1112
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"It took %.2f seconds to compute the branch ahead/behind values.\n"
|
|
"You can use '--no-ahead-behind' to avoid this.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Nó cần %.2f giây để tính toán giá trị của trước/sau của nhánh.\n"
|
|
"Bạn có thể dùng '--no-ahead-behind' tránh phải điều này.\n"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1142
|
|
msgid "You have unmerged paths."
|
|
msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
|
|
|
|
#: wt-status.c:1145
|
|
msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
|
|
msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1147
|
|
msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
|
|
msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1151
|
|
msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
|
|
msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
|
|
|
|
#: wt-status.c:1154
|
|
msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
|
|
msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1163
|
|
msgid "You are in the middle of an am session."
|
|
msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
|
|
|
|
#: wt-status.c:1166
|
|
msgid "The current patch is empty."
|
|
msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
|
|
|
|
#: wt-status.c:1170
|
|
msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
|
|
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1172
|
|
msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
|
|
msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1174
|
|
msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
|
|
msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1307
|
|
msgid "git-rebase-todo is missing."
|
|
msgstr "thiếu git-rebase-todo."
|
|
|
|
#: wt-status.c:1309
|
|
msgid "No commands done."
|
|
msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
|
|
|
|
#: wt-status.c:1312
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Last command done (%d command done):"
|
|
msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
|
|
msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1323
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (see more in file %s)"
|
|
msgstr " (xem thêm trong %s)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1328
|
|
msgid "No commands remaining."
|
|
msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
|
|
|
|
#: wt-status.c:1331
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Next command to do (%d remaining command):"
|
|
msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
|
|
msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1339
|
|
msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
|
|
msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1351
|
|
#, c-format
|
|
msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
|
|
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
|
|
|
|
#: wt-status.c:1356
|
|
msgid "You are currently rebasing."
|
|
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (cải tổ)."
|
|
|
|
#: wt-status.c:1369
|
|
msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
|
|
msgstr ""
|
|
" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1371
|
|
msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
|
|
msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1373
|
|
msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
|
|
msgstr ""
|
|
" (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1380
|
|
msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
|
|
msgstr ""
|
|
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
|
|
"continue\")"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1384
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
|
|
"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
|
|
|
|
#: wt-status.c:1389
|
|
msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
|
|
"rebase."
|
|
|
|
#: wt-status.c:1392
|
|
msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
|
|
msgstr ""
|
|
" (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
|
|
"rebase --continue\")"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1396
|
|
#, c-format
|
|
msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
|
|
"rebase nhánh “%s” trên “%s”."
|
|
|
|
#: wt-status.c:1401
|
|
msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
|
|
msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
|
|
|
|
#: wt-status.c:1404
|
|
msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
|
|
msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1406
|
|
msgid ""
|
|
" (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
|
|
msgstr ""
|
|
" (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
|
|
"lòng về những thay đổi của mình)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1417
|
|
msgid "Cherry-pick currently in progress."
|
|
msgstr "Cherry-pick hiện tại đang được thực hiện."
|
|
|
|
#: wt-status.c:1420
|
|
#, c-format
|
|
msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
|
|
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
|
|
|
|
#: wt-status.c:1427
|
|
msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
|
|
msgstr ""
|
|
" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1430
|
|
msgid " (run \"git cherry-pick --continue\" to continue)"
|
|
msgstr " (chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\" để tiếp tục)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1433
|
|
msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
|
|
msgstr ""
|
|
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
|
|
"continue\")"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1435
|
|
msgid " (use \"git cherry-pick --skip\" to skip this patch)"
|
|
msgstr " (dùng \"git cherry-pick --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1437
|
|
msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
|
|
msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1447
|
|
msgid "Revert currently in progress."
|
|
msgstr "Hoàn nguyên hiện tại đang thực hiện."
|
|
|
|
#: wt-status.c:1450
|
|
#, c-format
|
|
msgid "You are currently reverting commit %s."
|
|
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
|
|
|
|
#: wt-status.c:1456
|
|
msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
|
|
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1459
|
|
msgid " (run \"git revert --continue\" to continue)"
|
|
msgstr " (chạy lệnh \"git revert --continue\" để tiếp tục)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1462
|
|
msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
|
|
msgstr ""
|
|
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1464
|
|
msgid " (use \"git revert --skip\" to skip this patch)"
|
|
msgstr " (dùng lệnh \"git revert --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1466
|
|
msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
|
|
msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1476
|
|
#, c-format
|
|
msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
|
|
"nhánh “%s”."
|
|
|
|
#: wt-status.c:1480
|
|
msgid "You are currently bisecting."
|
|
msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
|
|
|
|
#: wt-status.c:1483
|
|
msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
|
|
msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1494
|
|
#, c-format
|
|
msgid "You are in a sparse checkout with %d%% of tracked files present."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn đang ở trong lần lấy ra sparser %d%% của các tập tin được theo dõi hiện "
|
|
"tại."
|
|
|
|
#: wt-status.c:1733
|
|
msgid "On branch "
|
|
msgstr "Trên nhánh "
|
|
|
|
#: wt-status.c:1740
|
|
msgid "interactive rebase in progress; onto "
|
|
msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
|
|
|
|
#: wt-status.c:1742
|
|
msgid "rebase in progress; onto "
|
|
msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
|
|
|
|
#: wt-status.c:1752
|
|
msgid "Not currently on any branch."
|
|
msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
|
|
|
|
#: wt-status.c:1769
|
|
msgid "Initial commit"
|
|
msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1770
|
|
msgid "No commits yet"
|
|
msgstr "Vẫn chưa chuyển giao"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1784
|
|
msgid "Untracked files"
|
|
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1786
|
|
msgid "Ignored files"
|
|
msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1790
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
|
|
"may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
|
|
"new files yourself (see 'git help status')."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
|
|
"uno”\n"
|
|
"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
|
|
"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
|
|
|
|
#: wt-status.c:1796
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Untracked files not listed%s"
|
|
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1798
|
|
msgid " (use -u option to show untracked files)"
|
|
msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1804
|
|
msgid "No changes"
|
|
msgstr "Không có thay đổi nào"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1809
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
|
|
"\"git commit -a\")\n"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1812
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no changes added to commit\n"
|
|
msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1815
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
|
|
"track)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
|
|
"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1818
|
|
#, c-format
|
|
msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
|
|
"theo dõi hiện diện\n"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1821
|
|
#, c-format
|
|
msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
|
|
"đưa vào theo dõi)\n"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1824 wt-status.c:1829
|
|
#, c-format
|
|
msgid "nothing to commit\n"
|
|
msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1827
|
|
#, c-format
|
|
msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1831
|
|
#, c-format
|
|
msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
|
|
msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1944
|
|
msgid "No commits yet on "
|
|
msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào "
|
|
|
|
#: wt-status.c:1948
|
|
msgid "HEAD (no branch)"
|
|
msgstr "HEAD (không nhánh)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1979
|
|
msgid "different"
|
|
msgstr "khác"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1981 wt-status.c:1989
|
|
msgid "behind "
|
|
msgstr "đằng sau "
|
|
|
|
#: wt-status.c:1984 wt-status.c:1987
|
|
msgid "ahead "
|
|
msgstr "phía trước "
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
|
|
#: wt-status.c:2509
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
|
|
msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
|
|
|
|
#: wt-status.c:2515
|
|
msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
|
|
msgstr ""
|
|
"thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
|
|
|
|
#: wt-status.c:2517
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
|
|
|
|
#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:456
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to unlink '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:26
|
|
msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
|
|
msgstr "git add [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:88
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected diff status %c"
|
|
msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:93 builtin/commit.c:285
|
|
msgid "updating files failed"
|
|
msgstr "cập nhật tập tin gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:103
|
|
#, c-format
|
|
msgid "remove '%s'\n"
|
|
msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:178
|
|
msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:266 builtin/rev-parse.c:904
|
|
msgid "Could not read the index"
|
|
msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:277
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open '%s' for writing."
|
|
msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
|
|
|
|
#: builtin/add.c:281
|
|
msgid "Could not write patch"
|
|
msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:284
|
|
msgid "editing patch failed"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:287
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not stat '%s'"
|
|
msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:289
|
|
msgid "Empty patch. Aborted."
|
|
msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
|
|
|
|
#: builtin/add.c:294
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not apply '%s'"
|
|
msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:302
|
|
msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
|
|
"của bạn:\n"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:322 builtin/clean.c:904 builtin/fetch.c:164 builtin/mv.c:124
|
|
#: builtin/prune-packed.c:14 builtin/pull.c:204 builtin/push.c:548
|
|
#: builtin/remote.c:1421 builtin/rm.c:242 builtin/send-pack.c:165
|
|
msgid "dry run"
|
|
msgstr "chạy thử"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:325
|
|
msgid "interactive picking"
|
|
msgstr "sửa bằng cách tương tác"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:326 builtin/checkout.c:1533 builtin/reset.c:308
|
|
msgid "select hunks interactively"
|
|
msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:327
|
|
msgid "edit current diff and apply"
|
|
msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:328
|
|
msgid "allow adding otherwise ignored files"
|
|
msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:329
|
|
msgid "update tracked files"
|
|
msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:330
|
|
msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)"
|
|
msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ý là -u)"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:331
|
|
msgid "record only the fact that the path will be added later"
|
|
msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:332
|
|
msgid "add changes from all tracked and untracked files"
|
|
msgstr ""
|
|
"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
|
|
"vết"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:335
|
|
msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
|
|
msgstr ""
|
|
"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:337
|
|
msgid "don't add, only refresh the index"
|
|
msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:338
|
|
msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
|
|
msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:339
|
|
msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
|
|
msgstr ""
|
|
"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:341 builtin/update-index.c:1004
|
|
msgid "override the executable bit of the listed files"
|
|
msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:343
|
|
msgid "warn when adding an embedded repository"
|
|
msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:345
|
|
msgid "backend for `git stash -p`"
|
|
msgstr "ứng dụng chạy phía sau cho 'git stash -p'"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:363
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"You've added another git repository inside your current repository.\n"
|
|
"Clones of the outer repository will not contain the contents of\n"
|
|
"the embedded repository and will not know how to obtain it.\n"
|
|
"If you meant to add a submodule, use:\n"
|
|
"\n"
|
|
"\tgit submodule add <url> %s\n"
|
|
"\n"
|
|
"If you added this path by mistake, you can remove it from the\n"
|
|
"index with:\n"
|
|
"\n"
|
|
"\tgit rm --cached %s\n"
|
|
"\n"
|
|
"See \"git help submodule\" for more information."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn vừa thêm một kho git vào bên trong kho hiện tại của bạn.\n"
|
|
"Các bản sao của kho ngoài sẽ không chứa các nội dung của\n"
|
|
"kho nhúng và sẽ không biết làm thế nào để lấy nó.\n"
|
|
"Nếu ý bạn là thêm một mô-đun-con, hãy chạy:\n"
|
|
"\n"
|
|
"\tgit submodule add <url> %s\n"
|
|
"\n"
|
|
"Nếu bạn đã thêm miếng vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n"
|
|
"nó khỏi mục lục bằng:\n"
|
|
"\n"
|
|
"\tgit rm --cached %s\n"
|
|
"\n"
|
|
"Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết."
|
|
|
|
#: builtin/add.c:391
|
|
#, c-format
|
|
msgid "adding embedded git repository: %s"
|
|
msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:410
|
|
msgid ""
|
|
"Use -f if you really want to add them.\n"
|
|
"Turn this message off by running\n"
|
|
"\"git config advice.addIgnoredFile false\""
|
|
msgstr ""
|
|
"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng.\n"
|
|
"Tắt thông báo này bằng cách chạy lệnh\n"
|
|
"\"git config advice.addIgnoredFile false\""
|
|
|
|
#: builtin/add.c:419
|
|
msgid "adding files failed"
|
|
msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:447 builtin/commit.c:345
|
|
msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --interactive/--patch"
|
|
msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --interactive/--patch"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:464
|
|
msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --edit"
|
|
msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --edit"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:476
|
|
msgid "-A and -u are mutually incompatible"
|
|
msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:479
|
|
msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
|
|
msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:483
|
|
#, c-format
|
|
msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
|
|
msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:501 builtin/checkout.c:1701 builtin/commit.c:351
|
|
#: builtin/reset.c:328 builtin/rm.c:272 builtin/stash.c:1506
|
|
msgid "--pathspec-from-file is incompatible with pathspec arguments"
|
|
msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với các tham số đặc tả đường dẫn"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:508 builtin/checkout.c:1713 builtin/commit.c:357
|
|
#: builtin/reset.c:334 builtin/rm.c:278 builtin/stash.c:1512
|
|
msgid "--pathspec-file-nul requires --pathspec-from-file"
|
|
msgstr "--pathspec-file-nul cần --pathspec-from-file"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:512
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
|
|
msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:514
|
|
msgid ""
|
|
"Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
|
|
"Turn this message off by running\n"
|
|
"\"git config advice.addEmptyPathspec false\""
|
|
msgstr ""
|
|
"Có lẽ bạn muốn chạy 'git add .'?\n"
|
|
"Tắt thông báo này bằng cách chạy lệnh\n"
|
|
"\"git config advice.addEmptyPathspec false\""
|
|
|
|
#: builtin/am.c:352
|
|
msgid "could not parse author script"
|
|
msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:436
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
|
|
msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:478
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Malformed input line: '%s'."
|
|
msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
|
|
|
|
#: builtin/am.c:516
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:542
|
|
msgid "fseek failed"
|
|
msgstr "fseek gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:730
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not parse patch '%s'"
|
|
msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:795
|
|
msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
|
|
msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:843
|
|
msgid "invalid timestamp"
|
|
msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:848 builtin/am.c:860
|
|
msgid "invalid Date line"
|
|
msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:855
|
|
msgid "invalid timezone offset"
|
|
msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:948
|
|
msgid "Patch format detection failed."
|
|
msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
|
|
|
|
#: builtin/am.c:953 builtin/clone.c:409
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to create directory '%s'"
|
|
msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:958
|
|
msgid "Failed to split patches."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
|
|
|
|
#: builtin/am.c:1089
|
|
#, c-format
|
|
msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
|
|
msgstr "Khi bạn đã giải quyết xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
|
|
|
|
#: builtin/am.c:1090
|
|
#, c-format
|
|
msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
|
|
|
|
#: builtin/am.c:1091
|
|
#, c-format
|
|
msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
|
|
msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
|
|
|
|
#: builtin/am.c:1174
|
|
msgid "Patch sent with format=flowed; space at the end of lines might be lost."
|
|
msgstr ""
|
|
"Miếng vá được gửi với format=flowed; khoảng trống ở cuối của các dòng có thể "
|
|
"bị mất."
|
|
|
|
#: builtin/am.c:1202
|
|
msgid "Patch is empty."
|
|
msgstr "Miếng vá trống rỗng."
|
|
|
|
#: builtin/am.c:1267
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing author line in commit %s"
|
|
msgstr "thiếu dòng tác giả trong lần chuyển gia %s"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:1270
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid ident line: %.*s"
|
|
msgstr "dòng định danh không hợp lệ: %.*s"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:1489
|
|
msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
|
|
msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để thực hiện “3-way merge”."
|
|
|
|
#: builtin/am.c:1491
|
|
msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
|
|
msgstr ""
|
|
"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:1510
|
|
msgid ""
|
|
"Did you hand edit your patch?\n"
|
|
"It does not apply to blobs recorded in its index."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
|
|
"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
|
|
|
|
#: builtin/am.c:1516
|
|
msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
|
|
msgstr "Đang dùng phương án dự phòng: vá bản cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:1542
|
|
msgid "Failed to merge in the changes."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
|
|
|
|
#: builtin/am.c:1574
|
|
msgid "applying to an empty history"
|
|
msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:1621 builtin/am.c:1625
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot resume: %s does not exist."
|
|
msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
|
|
|
|
#: builtin/am.c:1643
|
|
msgid "Commit Body is:"
|
|
msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
|
|
#. in your translation. The program will only accept English
|
|
#. input at this point.
|
|
#.
|
|
#: builtin/am.c:1653
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
|
|
msgstr ""
|
|
"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
|
|
"cả [a]: "
|
|
|
|
#: builtin/am.c:1699 builtin/commit.c:395
|
|
msgid "unable to write index file"
|
|
msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:1703
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
|
|
msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:1743 builtin/am.c:1811
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Applying: %.*s"
|
|
msgstr "Áp dụng: %.*s"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:1760
|
|
msgid "No changes -- Patch already applied."
|
|
msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
|
|
|
|
#: builtin/am.c:1766
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Patch failed at %s %.*s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:1770
|
|
msgid "Use 'git am --show-current-patch=diff' to see the failed patch"
|
|
msgstr "Dùng “git am --show-current-patch=diff” để xem miếng vá bị lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:1814
|
|
msgid ""
|
|
"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
|
|
"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
|
|
"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
|
|
"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
|
|
"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
|
|
"vá này."
|
|
|
|
#: builtin/am.c:1821
|
|
msgid ""
|
|
"You still have unmerged paths in your index.\n"
|
|
"You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as "
|
|
"such.\n"
|
|
"You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n"
|
|
"Bạn nên “git add” từng tập tin với các xung đột đã được giải quyết để đánh "
|
|
"dấu chúng là thế.\n"
|
|
"Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ"
|
|
"\" cho nó."
|
|
|
|
#: builtin/am.c:1928 builtin/am.c:1932 builtin/am.c:1944 builtin/reset.c:347
|
|
#: builtin/reset.c:355
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not parse object '%s'."
|
|
msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”."
|
|
|
|
#: builtin/am.c:1980
|
|
msgid "failed to clean index"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2024
|
|
msgid ""
|
|
"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
|
|
"Not rewinding to ORIG_HEAD"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
|
|
"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2131
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
|
|
msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2171
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid value for --show-current-patch: %s"
|
|
msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --show-current-patch: %s"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2175
|
|
#, c-format
|
|
msgid "--show-current-patch=%s is incompatible with --show-current-patch=%s"
|
|
msgstr "--show-current-patch=%s xung khắc với --show-current-patch=%s"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2206
|
|
msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
|
|
msgstr "git am [<các tùy chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2207
|
|
msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
|
|
msgstr "git am [<các tùy chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2213
|
|
msgid "run interactively"
|
|
msgstr "chạy kiểu tương tác"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2215
|
|
msgid "historical option -- no-op"
|
|
msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2217
|
|
msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
|
|
msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2218 builtin/init-db.c:559 builtin/prune-packed.c:16
|
|
#: builtin/repack.c:306 builtin/stash.c:816
|
|
msgid "be quiet"
|
|
msgstr "im lặng"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2220
|
|
msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
|
|
msgstr "thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2223
|
|
msgid "recode into utf8 (default)"
|
|
msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2225
|
|
msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
|
|
msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2227
|
|
msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
|
|
msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2229
|
|
msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
|
|
msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2231
|
|
msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
|
|
msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2234
|
|
msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
|
|
msgstr ""
|
|
"đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2237
|
|
msgid "strip everything before a scissors line"
|
|
msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2239 builtin/am.c:2242 builtin/am.c:2245 builtin/am.c:2248
|
|
#: builtin/am.c:2251 builtin/am.c:2254 builtin/am.c:2257 builtin/am.c:2260
|
|
#: builtin/am.c:2266
|
|
msgid "pass it through git-apply"
|
|
msgstr "chuyển nó qua git-apply"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2256 builtin/commit.c:1397 builtin/fmt-merge-msg.c:17
|
|
#: builtin/fmt-merge-msg.c:20 builtin/grep.c:891 builtin/merge.c:252
|
|
#: builtin/pull.c:141 builtin/pull.c:200 builtin/pull.c:217
|
|
#: builtin/rebase.c:1329 builtin/repack.c:317 builtin/repack.c:321
|
|
#: builtin/repack.c:323 builtin/show-branch.c:650 builtin/show-ref.c:172
|
|
#: builtin/tag.c:404 parse-options.h:154 parse-options.h:175
|
|
#: parse-options.h:316
|
|
msgid "n"
|
|
msgstr "n"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2262 builtin/branch.c:659 builtin/for-each-ref.c:38
|
|
#: builtin/replace.c:556 builtin/tag.c:438 builtin/verify-tag.c:38
|
|
#: bugreport.c:137
|
|
msgid "format"
|
|
msgstr "định dạng"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2263
|
|
msgid "format the patch(es) are in"
|
|
msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2269
|
|
msgid "override error message when patch failure occurs"
|
|
msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2271
|
|
msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
|
|
msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2274
|
|
msgid "synonyms for --continue"
|
|
msgstr "đồng nghĩa với --continue"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2277
|
|
msgid "skip the current patch"
|
|
msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2280
|
|
msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
|
|
msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2283
|
|
msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is."
|
|
msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD chỉ đến nó."
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2287
|
|
msgid "show the patch being applied"
|
|
msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2292
|
|
msgid "lie about committer date"
|
|
msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2294
|
|
msgid "use current timestamp for author date"
|
|
msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2296 builtin/commit-tree.c:120 builtin/commit.c:1517
|
|
#: builtin/merge.c:289 builtin/pull.c:175 builtin/rebase.c:524
|
|
#: builtin/rebase.c:1380 builtin/revert.c:117 builtin/tag.c:419
|
|
msgid "key-id"
|
|
msgstr "mã-số-khóa"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2297 builtin/rebase.c:525 builtin/rebase.c:1381
|
|
msgid "GPG-sign commits"
|
|
msgstr "Các lần chuyển giao ký-GPG"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2300
|
|
msgid "(internal use for git-rebase)"
|
|
msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2318
|
|
msgid ""
|
|
"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
|
|
"it will be removed. Please do not use it anymore."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
|
|
"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2325
|
|
msgid "failed to read the index"
|
|
msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2340
|
|
#, c-format
|
|
msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
|
|
msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2364
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Stray %s directory found.\n"
|
|
"Use \"git am --abort\" to remove it."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
|
|
"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2370
|
|
msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
|
|
msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2380
|
|
msgid "interactive mode requires patches on the command line"
|
|
msgstr "chế độ tương tác yêu cầu có các miếng vá trên dòng lệnh"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:8
|
|
msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
|
|
msgstr "git apply [<các tùy chọn>] [<miếng-vá>…]"
|
|
|
|
#: builtin/archive.c:17
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not create archive file '%s'"
|
|
msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/archive.c:20
|
|
msgid "could not redirect output"
|
|
msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
|
|
|
|
#: builtin/archive.c:37
|
|
msgid "git archive: Remote with no URL"
|
|
msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
|
|
|
|
#: builtin/archive.c:61
|
|
msgid "git archive: expected ACK/NAK, got a flush packet"
|
|
msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được gói flush"
|
|
|
|
#: builtin/archive.c:64
|
|
#, c-format
|
|
msgid "git archive: NACK %s"
|
|
msgstr "git archive: NACK %s"
|
|
|
|
#: builtin/archive.c:65
|
|
msgid "git archive: protocol error"
|
|
msgstr "git archive: lỗi giao thức"
|
|
|
|
#: builtin/archive.c:69
|
|
msgid "git archive: expected a flush"
|
|
msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:22
|
|
msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
|
|
msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:23
|
|
msgid "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
|
|
msgstr "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:24
|
|
msgid "git bisect--helper --bisect-clean-state"
|
|
msgstr "git bisect--helper --bisect-clean-state"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:25
|
|
msgid "git bisect--helper --bisect-reset [<commit>]"
|
|
msgstr "git bisect--helper --bisect-reset [<lần_chuyển_giao>]"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:26
|
|
msgid ""
|
|
"git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <good_term> "
|
|
"<bad_term>"
|
|
msgstr ""
|
|
"git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <lúc_sai> "
|
|
"<lúc_đúng>"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:27
|
|
msgid ""
|
|
"git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <good_term> "
|
|
"<bad_term>"
|
|
msgstr ""
|
|
"git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <lúc_sai> "
|
|
"<lúc_đúng>"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:28
|
|
msgid "git bisect--helper --bisect-next-check <good_term> <bad_term> [<term>]"
|
|
msgstr "git bisect--helper --bisect-next-check <lúc_sai> <lúc_đúng> [<term>]"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:29
|
|
msgid ""
|
|
"git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --"
|
|
"term-new]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --"
|
|
"term-new]"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:30
|
|
msgid ""
|
|
"git bisect--helper --bisect-start [--term-{old,good}=<term> --term-{new,bad}"
|
|
"=<term>][--no-checkout] [<bad> [<good>...]] [--] [<paths>...]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git bisect--helper --bisect-start [--term-{old,good}=<term> --term-{new,bad}"
|
|
"=<term>][--no-checkout] [<sai> [<đúng>…]] [--] [</các/đường/dẫn>…]"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:86
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is not a valid term"
|
|
msgstr "“%s” không phải một thời hạn hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:90
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't use the builtin command '%s' as a term"
|
|
msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “%s” như là một thời kỳ"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:100
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't change the meaning of the term '%s'"
|
|
msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:111
|
|
msgid "please use two different terms"
|
|
msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:118
|
|
msgid "could not open the file BISECT_TERMS"
|
|
msgstr "không thể mở tập tin BISECT_TERMS"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:155
|
|
#, c-format
|
|
msgid "We are not bisecting.\n"
|
|
msgstr "Chúng tôi đang không bisect.\n"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:163
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is not a valid commit"
|
|
msgstr "“%s” không phải một lần chuyển giao hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:172
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"could not check out original HEAD '%s'. Try 'git bisect reset <commit>'."
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể lấy ra HEAD nguyên thủy của “%s”. Hãy thử “git bisect reset <lần-"
|
|
"chuyển-giao>”."
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:216
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bad bisect_write argument: %s"
|
|
msgstr "Đối số bisect_write sai: %s"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:221
|
|
#, c-format
|
|
msgid "couldn't get the oid of the rev '%s'"
|
|
msgstr "không thể lấy oid của điểm xét duyệt “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:233
|
|
#, c-format
|
|
msgid "couldn't open the file '%s'"
|
|
msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:259
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid command: you're currently in a %s/%s bisect"
|
|
msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở một bisect %s/%s"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:286
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"You need to give me at least one %s and %s revision.\n"
|
|
"You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm %s và một %s.\n"
|
|
"Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho cái đó."
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:290
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"You need to start by \"git bisect start\".\n"
|
|
"You then need to give me at least one %s and %s revision.\n"
|
|
"You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
|
|
"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt %s và một %s.\n"
|
|
"Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho chúng."
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:310
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bisecting only with a %s commit"
|
|
msgstr "chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao %s"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
|
|
#. translation. The program will only accept English input
|
|
#. at this point.
|
|
#.
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:318
|
|
msgid "Are you sure [Y/n]? "
|
|
msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:379
|
|
msgid "no terms defined"
|
|
msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:382
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Your current terms are %s for the old state\n"
|
|
"and %s for the new state.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn hiện tại đang ở thời kỳ %s cho tình trạng cũ\n"
|
|
"và %s cho tình trạng mới.\n"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:392
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"invalid argument %s for 'git bisect terms'.\n"
|
|
"Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
|
|
msgstr ""
|
|
"tham số không hợp lệ %s cho “git bisect terms”.\n"
|
|
"Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:460 builtin/bisect--helper.c:473
|
|
msgid "'' is not a valid term"
|
|
msgstr "” không phải một thời hạn hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:483
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized option: '%s'"
|
|
msgstr "tùy chọn không được thừa nhận: “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:487
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' does not appear to be a valid revision"
|
|
msgstr "“%s” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:519
|
|
msgid "bad HEAD - I need a HEAD"
|
|
msgstr "sai HEAD - Tôi cần một HEAD"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:534
|
|
#, c-format
|
|
msgid "checking out '%s' failed. Try 'git bisect start <valid-branch>'."
|
|
msgstr "lấy ra “%s” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>\"."
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:555
|
|
msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
|
|
msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:558
|
|
msgid "bad HEAD - strange symbolic ref"
|
|
msgstr "sai HEAD - tham chiếu mềm kỳ lạ"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:582
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid ref: '%s'"
|
|
msgstr "refspec không hợp lệ: “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:638
|
|
msgid "perform 'git bisect next'"
|
|
msgstr "thực hiện “git bisect next”"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:640
|
|
msgid "write the terms to .git/BISECT_TERMS"
|
|
msgstr "ghi thời kỳ vào .git/BISECT_TERMS"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:642
|
|
msgid "cleanup the bisection state"
|
|
msgstr "dọn dẹp tình trạng di chuyển nửa bước"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:644
|
|
msgid "check for expected revs"
|
|
msgstr "kiểm tra cho điểm xem xét cần dùng"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:646
|
|
msgid "reset the bisection state"
|
|
msgstr "đặt lại trạng di chuyển nửa bước"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:648
|
|
msgid "write out the bisection state in BISECT_LOG"
|
|
msgstr "ghi ra tình trạng di chuyển nửa bước trong BISECT_LOG"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:650
|
|
msgid "check and set terms in a bisection state"
|
|
msgstr "kiểm tra và đặt thời điểm trong di chuyển nửa bước"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:652
|
|
msgid "check whether bad or good terms exist"
|
|
msgstr "kiểm tra xem các thời điểm xấu/tốt có tồn tại không"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:654
|
|
msgid "print out the bisect terms"
|
|
msgstr "in ra các thời điểm di chuyển nửa bước"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:656
|
|
msgid "start the bisect session"
|
|
msgstr "bắt đầu phiên di chuyển nửa bước"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:658
|
|
msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
|
|
msgstr ""
|
|
"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:660
|
|
msgid "no log for BISECT_WRITE"
|
|
msgstr "không có nhật ký cho BISECT_WRITE"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:678
|
|
msgid "--write-terms requires two arguments"
|
|
msgstr "--write-terms cần hai tham số"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:682
|
|
msgid "--bisect-clean-state requires no arguments"
|
|
msgstr "--bisect-clean-state không nhận đối số"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:689
|
|
msgid "--bisect-reset requires either no argument or a commit"
|
|
msgstr ""
|
|
"--bisect-reset requires không nhận đối số cũng không nhận lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:693
|
|
msgid "--bisect-write requires either 4 or 5 arguments"
|
|
msgstr "--bisect-write cần 4 hoặc 5 tham số"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:699
|
|
msgid "--check-and-set-terms requires 3 arguments"
|
|
msgstr "--check-and-set-terms cần 3 tham số"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:705
|
|
msgid "--bisect-next-check requires 2 or 3 arguments"
|
|
msgstr "--bisect-next-check cần 2 hoặc 3 tham số"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:711
|
|
msgid "--bisect-terms requires 0 or 1 argument"
|
|
msgstr "--bisect-terms cần 0 hoặc 1 tham số"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:31
|
|
msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
|
|
msgstr "git blame [<các tùy chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:36
|
|
msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
|
|
msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:409
|
|
#, c-format
|
|
msgid "expecting a color: %s"
|
|
msgstr "cần một màu: %s"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:416
|
|
msgid "must end with a color"
|
|
msgstr "phải kết thúc bằng một màu"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:729
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid color '%s' in color.blame.repeatedLines"
|
|
msgstr "màu không hợp lệ “%s” trong color.blame.repeatedLines"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:747
|
|
msgid "invalid value for blame.coloring"
|
|
msgstr "màu không hợp lệ cho blame.coloring"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:822
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot find revision %s to ignore"
|
|
msgstr "không thể tìm thấy điểm xét duyệt %s để mà bỏ qua"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:844
|
|
msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
|
|
msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:845
|
|
msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:846
|
|
msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
|
|
msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:847
|
|
msgid "Show work cost statistics"
|
|
msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:848
|
|
msgid "Force progress reporting"
|
|
msgstr "Ép buộc báo cáo diễn biến công việc"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:849
|
|
msgid "Show output score for blame entries"
|
|
msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:850
|
|
msgid "Show original filename (Default: auto)"
|
|
msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:851
|
|
msgid "Show original linenumber (Default: off)"
|
|
msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:852
|
|
msgid "Show in a format designed for machine consumption"
|
|
msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:853
|
|
msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
|
|
msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:854
|
|
msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
|
|
msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:855
|
|
msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
|
|
msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:856
|
|
msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
|
|
msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:857
|
|
msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
|
|
msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:858
|
|
msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
|
|
msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:859
|
|
msgid "Ignore whitespace differences"
|
|
msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:860 builtin/log.c:1721
|
|
msgid "rev"
|
|
msgstr "rev"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:860
|
|
msgid "Ignore <rev> when blaming"
|
|
msgstr "Bỏ qua <rev> khi blame"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:861
|
|
msgid "Ignore revisions from <file>"
|
|
msgstr "Bỏ qua các điểm xét duyệt từ <tập tin>"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:862
|
|
msgid "color redundant metadata from previous line differently"
|
|
msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:863
|
|
msgid "color lines by age"
|
|
msgstr "các dòng màu theo tuổi"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:864
|
|
msgid "Spend extra cycles to find better match"
|
|
msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:865
|
|
msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
|
|
msgstr ""
|
|
"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:866
|
|
msgid "Use <file>'s contents as the final image"
|
|
msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:867 builtin/blame.c:868
|
|
msgid "score"
|
|
msgstr "điểm số"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:867
|
|
msgid "Find line copies within and across files"
|
|
msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:868
|
|
msgid "Find line movements within and across files"
|
|
msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:869
|
|
msgid "n,m"
|
|
msgstr "n,m"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:869
|
|
msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
|
|
msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:921
|
|
msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
|
|
msgstr ""
|
|
"--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: This string is used to tell us the
|
|
#. maximum display width for a relative timestamp in
|
|
#. "git blame" output. For C locale, "4 years, 11
|
|
#. months ago", which takes 22 places, is the longest
|
|
#. among various forms of relative timestamps, but
|
|
#. your language may need more or fewer display
|
|
#. columns.
|
|
#.
|
|
#: builtin/blame.c:972
|
|
msgid "4 years, 11 months ago"
|
|
msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:1087
|
|
#, c-format
|
|
msgid "file %s has only %lu line"
|
|
msgid_plural "file %s has only %lu lines"
|
|
msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:1133
|
|
msgid "Blaming lines"
|
|
msgstr "Các dòng blame"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:29
|
|
msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
|
|
msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:30
|
|
msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
|
|
msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:31
|
|
msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
|
|
msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:32
|
|
msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
|
|
msgstr "git branch [<các tùy chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:33
|
|
msgid "git branch [<options>] (-c | -C) [<old-branch>] <new-branch>"
|
|
msgstr "git branch [<các tùy chọn>] (-c | -C) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:34
|
|
msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
|
|
msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:35
|
|
msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]"
|
|
msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--format]"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:154
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
|
|
" '%s', but not yet merged to HEAD."
|
|
msgstr ""
|
|
"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
|
|
" “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:158
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
|
|
" '%s', even though it is merged to HEAD."
|
|
msgstr ""
|
|
"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
|
|
" “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:172
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
|
|
msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:176
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The branch '%s' is not fully merged.\n"
|
|
"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
|
|
"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:189
|
|
msgid "Update of config-file failed"
|
|
msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:220
|
|
msgid "cannot use -a with -d"
|
|
msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:226
|
|
msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
|
|
msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:240
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
|
|
msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:255
|
|
#, c-format
|
|
msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
|
|
msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:256
|
|
#, c-format
|
|
msgid "branch '%s' not found."
|
|
msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:271
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:272
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error deleting branch '%s'"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:279
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
|
|
msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:280
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
|
|
msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:429 builtin/tag.c:61
|
|
msgid "unable to parse format string"
|
|
msgstr "không thể phân tích chuỗi định dạng"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:460
|
|
msgid "could not resolve HEAD"
|
|
msgstr "không thể phân giải HEAD"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:466
|
|
#, c-format
|
|
msgid "HEAD (%s) points outside of refs/heads/"
|
|
msgstr "HEAD (%s) chỉ bên ngoài của refs/heads/"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:481
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Branch %s is being rebased at %s"
|
|
msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:485
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Branch %s is being bisected at %s"
|
|
msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:502
|
|
msgid "cannot copy the current branch while not on any."
|
|
msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:504
|
|
msgid "cannot rename the current branch while not on any."
|
|
msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:515
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid branch name: '%s'"
|
|
msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:542
|
|
msgid "Branch rename failed"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:544
|
|
msgid "Branch copy failed"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:548
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'"
|
|
msgstr "Đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:551
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
|
|
msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:557
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
|
|
msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:566
|
|
msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
|
|
msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:568
|
|
msgid "Branch is copied, but update of config-file failed"
|
|
msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:584
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Please edit the description for the branch\n"
|
|
" %s\n"
|
|
"Lines starting with '%c' will be stripped.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Viết các ghi chú cho nhánh:\n"
|
|
" %s\n"
|
|
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:618
|
|
msgid "Generic options"
|
|
msgstr "Tùy chọn chung"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:620
|
|
msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
|
|
msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:621
|
|
msgid "suppress informational messages"
|
|
msgstr "không xuất các thông tin"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:622
|
|
msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
|
|
msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:624
|
|
msgid "do not use"
|
|
msgstr "không dùng"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:626 builtin/rebase.c:520
|
|
msgid "upstream"
|
|
msgstr "thượng nguồn"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:626
|
|
msgid "change the upstream info"
|
|
msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:627
|
|
msgid "unset the upstream info"
|
|
msgstr "bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:628
|
|
msgid "use colored output"
|
|
msgstr "tô màu kết xuất"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:629
|
|
msgid "act on remote-tracking branches"
|
|
msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:631 builtin/branch.c:633
|
|
msgid "print only branches that contain the commit"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:632 builtin/branch.c:634
|
|
msgid "print only branches that don't contain the commit"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:637
|
|
msgid "Specific git-branch actions:"
|
|
msgstr "Hành động git-branch:"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:638
|
|
msgid "list both remote-tracking and local branches"
|
|
msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:640
|
|
msgid "delete fully merged branch"
|
|
msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:641
|
|
msgid "delete branch (even if not merged)"
|
|
msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:642
|
|
msgid "move/rename a branch and its reflog"
|
|
msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:643
|
|
msgid "move/rename a branch, even if target exists"
|
|
msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:644
|
|
msgid "copy a branch and its reflog"
|
|
msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:645
|
|
msgid "copy a branch, even if target exists"
|
|
msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:646
|
|
msgid "list branch names"
|
|
msgstr "liệt kê các tên nhánh"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:647
|
|
msgid "show current branch name"
|
|
msgstr "hiển thị nhánh hiện hành"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:648
|
|
msgid "create the branch's reflog"
|
|
msgstr "tạo reflog của nhánh"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:650
|
|
msgid "edit the description for the branch"
|
|
msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:651
|
|
msgid "force creation, move/rename, deletion"
|
|
msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:652
|
|
msgid "print only branches that are merged"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:653
|
|
msgid "print only branches that are not merged"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:654
|
|
msgid "list branches in columns"
|
|
msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:656 builtin/for-each-ref.c:42 builtin/notes.c:415
|
|
#: builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:581 builtin/notes.c:584
|
|
#: builtin/tag.c:434
|
|
msgid "object"
|
|
msgstr "đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:657
|
|
msgid "print only branches of the object"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:658 builtin/for-each-ref.c:48 builtin/tag.c:441
|
|
msgid "sorting and filtering are case insensitive"
|
|
msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:659 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:439
|
|
#: builtin/verify-tag.c:38
|
|
msgid "format to use for the output"
|
|
msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:682 builtin/clone.c:789
|
|
msgid "HEAD not found below refs/heads!"
|
|
msgstr "Không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:706
|
|
msgid "--column and --verbose are incompatible"
|
|
msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:721 builtin/branch.c:775 builtin/branch.c:784
|
|
msgid "branch name required"
|
|
msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:751
|
|
msgid "Cannot give description to detached HEAD"
|
|
msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:756
|
|
msgid "cannot edit description of more than one branch"
|
|
msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:763
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No commit on branch '%s' yet."
|
|
msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:766
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No branch named '%s'."
|
|
msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:781
|
|
msgid "too many branches for a copy operation"
|
|
msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:790
|
|
msgid "too many arguments for a rename operation"
|
|
msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:795
|
|
msgid "too many arguments to set new upstream"
|
|
msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:799
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
|
|
"nào cả."
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:802 builtin/branch.c:825
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no such branch '%s'"
|
|
msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:806
|
|
#, c-format
|
|
msgid "branch '%s' does not exist"
|
|
msgstr "chưa có nhánh “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:819
|
|
msgid "too many arguments to unset upstream"
|
|
msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:823
|
|
msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
|
|
msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:829
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Branch '%s' has no upstream information"
|
|
msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:839
|
|
msgid ""
|
|
"The -a, and -r, options to 'git branch' do not take a branch name.\n"
|
|
"Did you mean to use: -a|-r --list <pattern>?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không nhận một tên "
|
|
"nhánh.\n"
|
|
"Có phải ý bạn là dùng: -a|-r --list <mẫu>?"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:843
|
|
msgid ""
|
|
"the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or "
|
|
"'--set-upstream-to' instead."
|
|
msgstr ""
|
|
"tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng “--"
|
|
"track” hoặc “--set-upstream-to” để thay thế."
|
|
|
|
#: builtin/bundle.c:15 builtin/bundle.c:23
|
|
msgid "git bundle create [<options>] <file> <git-rev-list args>"
|
|
msgstr "git bundle create [<các tùy chọn>] <tập_tin> <git-rev-list args>"
|
|
|
|
#: builtin/bundle.c:16 builtin/bundle.c:28
|
|
msgid "git bundle verify [<options>] <file>"
|
|
msgstr "git bundle verify [<các tùy chọn>] <tập-tin>"
|
|
|
|
#: builtin/bundle.c:17 builtin/bundle.c:33
|
|
msgid "git bundle list-heads <file> [<refname>...]"
|
|
msgstr "git bundle list-heads <tập tin> [<tên tham chiếu>...]"
|
|
|
|
#: builtin/bundle.c:18 builtin/bundle.c:38
|
|
msgid "git bundle unbundle <file> [<refname>...]"
|
|
msgstr "git bundle unbundle <tập tin> [<tên tham chiếu>...]"
|
|
|
|
#: builtin/bundle.c:66 builtin/pack-objects.c:3448
|
|
msgid "do not show progress meter"
|
|
msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
|
|
|
|
#: builtin/bundle.c:68 builtin/pack-objects.c:3450
|
|
msgid "show progress meter"
|
|
msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
|
|
|
|
#: builtin/bundle.c:70 builtin/pack-objects.c:3452
|
|
msgid "show progress meter during object writing phase"
|
|
msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/bundle.c:73 builtin/pack-objects.c:3455
|
|
msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
|
|
msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
|
|
|
|
#: builtin/bundle.c:93
|
|
msgid "Need a repository to create a bundle."
|
|
msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
|
|
|
|
#: builtin/bundle.c:104
|
|
msgid "do not show bundle details"
|
|
msgstr "không hiển thị chi tiết bundle (bó)"
|
|
|
|
#: builtin/bundle.c:119
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is okay\n"
|
|
msgstr "“%s” tốt\n"
|
|
|
|
#: builtin/bundle.c:160
|
|
msgid "Need a repository to unbundle."
|
|
msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
|
|
|
|
#: builtin/bundle.c:168 builtin/remote.c:1686
|
|
msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
|
|
msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
|
|
|
|
#: builtin/bundle.c:190 builtin/remote.c:1717
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown subcommand: %s"
|
|
msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
|
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:598
|
|
msgid ""
|
|
"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
|
|
"p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>"
|
|
msgstr ""
|
|
"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
|
|
"p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>"
|
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:599
|
|
msgid ""
|
|
"git cat-file (--batch[=<format>] | --batch-check[=<format>]) [--follow-"
|
|
"symlinks] [--textconv | --filters]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git cat-file (--batch[=<định dạng>] | --batch-check[=<định dạng>]) [--follow-"
|
|
"symlinks] [--textconv | --filters]"
|
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:620
|
|
msgid "only one batch option may be specified"
|
|
msgstr "chỉ một tùy chọn batch được chỉ ra"
|
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:638
|
|
msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
|
|
msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
|
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:639
|
|
msgid "show object type"
|
|
msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:640
|
|
msgid "show object size"
|
|
msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:642
|
|
msgid "exit with zero when there's no error"
|
|
msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:643
|
|
msgid "pretty-print object's content"
|
|
msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
|
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:645
|
|
msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
|
|
msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:647
|
|
msgid "for blob objects, run filters on object's content"
|
|
msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:648 git-submodule.sh:958
|
|
msgid "blob"
|
|
msgstr "blob"
|
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:649
|
|
msgid "use a specific path for --textconv/--filters"
|
|
msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters"
|
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:651
|
|
msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
|
|
msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
|
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:652
|
|
msgid "buffer --batch output"
|
|
msgstr "đệm kết xuất --batch"
|
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:654
|
|
msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
|
|
msgstr ""
|
|
"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:658
|
|
msgid "show info about objects fed from the standard input"
|
|
msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:662
|
|
msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
|
|
msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
|
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:664
|
|
msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
|
|
msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
|
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:666
|
|
msgid "do not order --batch-all-objects output"
|
|
msgstr "đừng sắp xếp đầu ra --batch-all-objects"
|
|
|
|
#: builtin/check-attr.c:13
|
|
msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
|
|
msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
|
|
|
|
#: builtin/check-attr.c:14
|
|
msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
|
|
msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
|
|
|
|
#: builtin/check-attr.c:21
|
|
msgid "report all attributes set on file"
|
|
msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
|
|
|
|
#: builtin/check-attr.c:22
|
|
msgid "use .gitattributes only from the index"
|
|
msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:25 builtin/hash-object.c:102
|
|
msgid "read file names from stdin"
|
|
msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: builtin/check-attr.c:25 builtin/check-ignore.c:27
|
|
msgid "terminate input and output records by a NUL character"
|
|
msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
|
|
|
|
#: builtin/check-ignore.c:21 builtin/checkout.c:1486 builtin/gc.c:537
|
|
#: builtin/worktree.c:561
|
|
msgid "suppress progress reporting"
|
|
msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
|
|
|
|
#: builtin/check-ignore.c:29
|
|
msgid "show non-matching input paths"
|
|
msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
|
|
|
|
#: builtin/check-ignore.c:31
|
|
msgid "ignore index when checking"
|
|
msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
|
|
|
|
#: builtin/check-ignore.c:163
|
|
msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
|
|
msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
|
|
|
|
#: builtin/check-ignore.c:166
|
|
msgid "-z only makes sense with --stdin"
|
|
msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
|
|
|
|
#: builtin/check-ignore.c:168
|
|
msgid "no path specified"
|
|
msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
|
|
|
|
#: builtin/check-ignore.c:172
|
|
msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
|
|
msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
|
|
|
|
#: builtin/check-ignore.c:174
|
|
msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
|
|
msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
|
|
|
|
#: builtin/check-ignore.c:177
|
|
msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
|
|
msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
|
|
|
|
#: builtin/check-mailmap.c:9
|
|
msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
|
|
msgstr "git check-mailmap [<các tùy chọn>] <danh-bạ>…"
|
|
|
|
#: builtin/check-mailmap.c:14
|
|
msgid "also read contacts from stdin"
|
|
msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: builtin/check-mailmap.c:25
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to parse contact: %s"
|
|
msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/check-mailmap.c:48
|
|
msgid "no contacts specified"
|
|
msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
|
|
|
|
#: builtin/checkout-index.c:131
|
|
msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
|
|
msgstr "git checkout-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
|
|
|
|
#: builtin/checkout-index.c:148
|
|
msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
|
|
msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
|
|
|
|
#: builtin/checkout-index.c:164
|
|
msgid "check out all files in the index"
|
|
msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/checkout-index.c:165
|
|
msgid "force overwrite of existing files"
|
|
msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
|
|
|
|
#: builtin/checkout-index.c:167
|
|
msgid "no warning for existing files and files not in index"
|
|
msgstr ""
|
|
"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/checkout-index.c:169
|
|
msgid "don't checkout new files"
|
|
msgstr "không checkout các tập tin mới"
|
|
|
|
#: builtin/checkout-index.c:171
|
|
msgid "update stat information in the index file"
|
|
msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
|
|
|
|
#: builtin/checkout-index.c:175
|
|
msgid "read list of paths from the standard input"
|
|
msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: builtin/checkout-index.c:177
|
|
msgid "write the content to temporary files"
|
|
msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
|
|
|
|
#: builtin/checkout-index.c:178 builtin/column.c:31
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1400 builtin/submodule--helper.c:1403
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1411 builtin/submodule--helper.c:1909
|
|
#: builtin/worktree.c:754
|
|
msgid "string"
|
|
msgstr "chuỗi"
|
|
|
|
#: builtin/checkout-index.c:179
|
|
msgid "when creating files, prepend <string>"
|
|
msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
|
|
|
|
#: builtin/checkout-index.c:181
|
|
msgid "copy out the files from named stage"
|
|
msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:31
|
|
msgid "git checkout [<options>] <branch>"
|
|
msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] <nhánh>"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:32
|
|
msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
|
|
msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:37
|
|
msgid "git switch [<options>] [<branch>]"
|
|
msgstr "git switch [<các tùy chọn>] [<nhánh>]"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:42
|
|
msgid "git restore [<options>] [--source=<branch>] <file>..."
|
|
msgstr "git restore [<các tùy chọn>] [--source=<nhánh>] <tập tin>..."
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:188 builtin/checkout.c:227
|
|
#, c-format
|
|
msgid "path '%s' does not have our version"
|
|
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:190 builtin/checkout.c:229
|
|
#, c-format
|
|
msgid "path '%s' does not have their version"
|
|
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:206
|
|
#, c-format
|
|
msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
|
|
msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:256
|
|
#, c-format
|
|
msgid "path '%s' does not have necessary versions"
|
|
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:274
|
|
#, c-format
|
|
msgid "path '%s': cannot merge"
|
|
msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:290
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to add merge result for '%s'"
|
|
msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:395
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Recreated %d merge conflict"
|
|
msgid_plural "Recreated %d merge conflicts"
|
|
msgstr[0] "Đã tạo lại %d xung đột hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:400
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Updated %d path from %s"
|
|
msgid_plural "Updated %d paths from %s"
|
|
msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ %s"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:407
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Updated %d path from the index"
|
|
msgid_plural "Updated %d paths from the index"
|
|
msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:430 builtin/checkout.c:433 builtin/checkout.c:436
|
|
#: builtin/checkout.c:440
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
|
|
msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:443 builtin/checkout.c:446
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' cannot be used with %s"
|
|
msgstr "không được dùng “%s” với %s"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:450
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:454
|
|
#, c-format
|
|
msgid "neither '%s' or '%s' is specified"
|
|
msgstr "không chỉ định '%s' không '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:458
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' must be used when '%s' is not specified"
|
|
msgstr "phải có “%s” khi không chỉ định “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:463 builtin/checkout.c:468
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' or '%s' cannot be used with %s"
|
|
msgstr "'%s' hay '%s' không thể được sử dụng với %s"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:527 builtin/checkout.c:534
|
|
#, c-format
|
|
msgid "path '%s' is unmerged"
|
|
msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:702
|
|
msgid "you need to resolve your current index first"
|
|
msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:756
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"cannot continue with staged changes in the following files:\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể tiếp tục với các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trong các dòng "
|
|
"sau:\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:859
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
|
|
msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:901
|
|
msgid "HEAD is now at"
|
|
msgstr "HEAD hiện giờ tại"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:905 builtin/clone.c:720
|
|
msgid "unable to update HEAD"
|
|
msgstr "không thể cập nhật HEAD"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:909
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Reset branch '%s'\n"
|
|
msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:912
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Already on '%s'\n"
|
|
msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:916
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
|
|
msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:918 builtin/checkout.c:1342
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
|
|
msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:920
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Switched to branch '%s'\n"
|
|
msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:971
|
|
#, c-format
|
|
msgid " ... and %d more.\n"
|
|
msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:977
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
|
|
"any of your branches:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s\n"
|
|
msgid_plural ""
|
|
"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
|
|
"any of your branches:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s\n"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
|
|
"đến\n"
|
|
"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s\n"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:996
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
|
|
"to do so with:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git branch <new-branch-name> %s\n"
|
|
"\n"
|
|
msgid_plural ""
|
|
"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
|
|
"to do so with:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git branch <new-branch-name> %s\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
"Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
|
|
"một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1031
|
|
msgid "internal error in revision walk"
|
|
msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1035
|
|
msgid "Previous HEAD position was"
|
|
msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1075 builtin/checkout.c:1337
|
|
msgid "You are on a branch yet to be born"
|
|
msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1150
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"'%s' could be both a local file and a tracking branch.\n"
|
|
"Please use -- (and optionally --no-guess) to disambiguate"
|
|
msgstr ""
|
|
"“%s” không thể là cả tập tin nội bộ và một nhánh theo dõi.\n"
|
|
"Vui long dùng -- (và tùy chọn thêm --no-guess) để tránh lẫn lộn"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1157
|
|
msgid ""
|
|
"If you meant to check out a remote tracking branch on, e.g. 'origin',\n"
|
|
"you can do so by fully qualifying the name with the --track option:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git checkout --track origin/<name>\n"
|
|
"\n"
|
|
"If you'd like to always have checkouts of an ambiguous <name> prefer\n"
|
|
"one remote, e.g. the 'origin' remote, consider setting\n"
|
|
"checkout.defaultRemote=origin in your config."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu ý bạn là lấy ra nhánh máy chủ được theo dõi, ví dụ “origin”,\n"
|
|
"bạn có thể làm như vậy bằng cách chỉ định đầy đủ tên với tùy chọn --track:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git checkout --track origin/<tên>\n"
|
|
"\n"
|
|
"Nếu bạn muốn luôn lấy ra từ một <tên> một máy chủ ưa thích\n"
|
|
"chưa rõ ràng, ví dụ máy chủ “origin”, cân nhắc cài đặt\n"
|
|
"checkout.defaultRemote=origin trong cấu hình của bạn."
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1167
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' matched multiple (%d) remote tracking branches"
|
|
msgstr "“%s” khớp với nhiều (%d) nhánh máy chủ được theo dõi"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1233
|
|
msgid "only one reference expected"
|
|
msgstr "chỉ cần một tham chiếu"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1250
|
|
#, c-format
|
|
msgid "only one reference expected, %d given."
|
|
msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1296 builtin/worktree.c:342 builtin/worktree.c:510
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid reference: %s"
|
|
msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1309 builtin/checkout.c:1675
|
|
#, c-format
|
|
msgid "reference is not a tree: %s"
|
|
msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1356
|
|
#, c-format
|
|
msgid "a branch is expected, got tag '%s'"
|
|
msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được thẻ “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1358
|
|
#, c-format
|
|
msgid "a branch is expected, got remote branch '%s'"
|
|
msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được nhánh máy phục vụ “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1359 builtin/checkout.c:1367
|
|
#, c-format
|
|
msgid "a branch is expected, got '%s'"
|
|
msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1362
|
|
#, c-format
|
|
msgid "a branch is expected, got commit '%s'"
|
|
msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1378
|
|
msgid ""
|
|
"cannot switch branch while merging\n"
|
|
"Consider \"git merge --quit\" or \"git worktree add\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể chuyển nhánh trong khi đang hòa trộn\n"
|
|
"Cân nhắc dung \"git merge --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1382
|
|
msgid ""
|
|
"cannot switch branch in the middle of an am session\n"
|
|
"Consider \"git am --quit\" or \"git worktree add\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể chuyển nhanh ở giữa một phiên am\n"
|
|
"Cân nhắc dùng \"git am --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1386
|
|
msgid ""
|
|
"cannot switch branch while rebasing\n"
|
|
"Consider \"git rebase --quit\" or \"git worktree add\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể chuyển nhánh trong khi cải tổ\n"
|
|
"Cân nhắc dùng \"git rebase --quit\" hay \"git worktree add\"."
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1390
|
|
msgid ""
|
|
"cannot switch branch while cherry-picking\n"
|
|
"Consider \"git cherry-pick --quit\" or \"git worktree add\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể chuyển nhánh trong khi cherry-picking\n"
|
|
"Cân nhắc dùng \"git cherry-pick --quit\" hay \"git worktree add\"."
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1394
|
|
msgid ""
|
|
"cannot switch branch while reverting\n"
|
|
"Consider \"git revert --quit\" or \"git worktree add\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể chuyển nhánh trong khi hoàn nguyên\n"
|
|
"Cân nhắc dùng \"git revert --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1398
|
|
msgid "you are switching branch while bisecting"
|
|
msgstr ""
|
|
"bạn hiện tại đang thực hiện việc chuyển nhánh trong khi đang di chuyển nửa "
|
|
"bước"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1405
|
|
msgid "paths cannot be used with switching branches"
|
|
msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1408 builtin/checkout.c:1412 builtin/checkout.c:1416
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
|
|
msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1420 builtin/checkout.c:1423 builtin/checkout.c:1426
|
|
#: builtin/checkout.c:1431 builtin/checkout.c:1436
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
|
|
msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1433
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' cannot take <start-point>"
|
|
msgstr "“%s” không thể nhận <điểm-đầu>"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1441
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
|
|
msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1448
|
|
msgid "missing branch or commit argument"
|
|
msgstr "thiếu tham số là nhánh hoặc lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1490 builtin/clone.c:91 builtin/commit-graph.c:82
|
|
#: builtin/commit-graph.c:189 builtin/fetch.c:168 builtin/merge.c:288
|
|
#: builtin/multi-pack-index.c:27 builtin/pull.c:119 builtin/push.c:561
|
|
#: builtin/send-pack.c:173
|
|
msgid "force progress reporting"
|
|
msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1491
|
|
msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
|
|
msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1492 builtin/log.c:1709 parse-options.h:322
|
|
msgid "style"
|
|
msgstr "kiểu"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1493
|
|
msgid "conflict style (merge or diff3)"
|
|
msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1505 builtin/worktree.c:558
|
|
msgid "detach HEAD at named commit"
|
|
msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1506
|
|
msgid "set upstream info for new branch"
|
|
msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1508
|
|
msgid "force checkout (throw away local modifications)"
|
|
msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1510
|
|
msgid "new-branch"
|
|
msgstr "nhánh-mới"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1510
|
|
msgid "new unparented branch"
|
|
msgstr "nhánh không cha mới"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1512 builtin/merge.c:292
|
|
msgid "update ignored files (default)"
|
|
msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1515
|
|
msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
|
|
msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1528
|
|
msgid "checkout our version for unmerged files"
|
|
msgstr ""
|
|
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1531
|
|
msgid "checkout their version for unmerged files"
|
|
msgstr ""
|
|
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1535
|
|
msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
|
|
msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục rải rác"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1590
|
|
#, c-format
|
|
msgid "-%c, -%c and --orphan are mutually exclusive"
|
|
msgstr "-%c, -%c và --orphan loại từ lẫn nhau"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1594
|
|
msgid "-p and --overlay are mutually exclusive"
|
|
msgstr "-p và --overlay loại từ lẫn nhau"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1631
|
|
msgid "--track needs a branch name"
|
|
msgstr "--track cần tên một nhánh"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1636
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing branch name; try -%c"
|
|
msgstr "thiếu tên nhánh; hãy thử -%c"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1668
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not resolve %s"
|
|
msgstr "không thể phân giải “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1684
|
|
msgid "invalid path specification"
|
|
msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1691
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it"
|
|
msgstr ""
|
|
"“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo "
|
|
"từ đó"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1695
|
|
#, c-format
|
|
msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
|
|
msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1704
|
|
msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --detach"
|
|
msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --detach"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1707 builtin/reset.c:325 builtin/stash.c:1503
|
|
msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --patch"
|
|
msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --patch"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1718
|
|
msgid ""
|
|
"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
|
|
"checking out of the index."
|
|
msgstr ""
|
|
"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
|
|
"checkout bảng mục lục (index)."
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1723
|
|
msgid "you must specify path(s) to restore"
|
|
msgstr "bạn phải chỉ định các thư mục muốn hồi phục"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1749 builtin/checkout.c:1751 builtin/checkout.c:1800
|
|
#: builtin/checkout.c:1802 builtin/clone.c:121 builtin/remote.c:170
|
|
#: builtin/remote.c:172 builtin/submodule--helper.c:2295 builtin/worktree.c:554
|
|
#: builtin/worktree.c:556
|
|
msgid "branch"
|
|
msgstr "nhánh"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1750
|
|
msgid "create and checkout a new branch"
|
|
msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1752
|
|
msgid "create/reset and checkout a branch"
|
|
msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1753
|
|
msgid "create reflog for new branch"
|
|
msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1755
|
|
msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>' (default)"
|
|
msgstr "đoán thứ hai 'git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>' (mặc định)"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1756
|
|
msgid "use overlay mode (default)"
|
|
msgstr "dùng chế độ che phủ (mặc định)"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1801
|
|
msgid "create and switch to a new branch"
|
|
msgstr "tạo và chuyển đến một nhánh mới"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1803
|
|
msgid "create/reset and switch to a branch"
|
|
msgstr "tạo/đặt_lại và chuyển đến một nhánh"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1805
|
|
msgid "second guess 'git switch <no-such-branch>'"
|
|
msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1807
|
|
msgid "throw away local modifications"
|
|
msgstr "vứt bỏ các sửa đổi địa phương"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1841
|
|
msgid "which tree-ish to checkout from"
|
|
msgstr "lấy ra từ tree-ish nào"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1843
|
|
msgid "restore the index"
|
|
msgstr "phục hồi bảng mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1845
|
|
msgid "restore the working tree (default)"
|
|
msgstr "phục hồi cây làm việc (mặc định)"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1847
|
|
msgid "ignore unmerged entries"
|
|
msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1848
|
|
msgid "use overlay mode"
|
|
msgstr "dùng chế độ che phủ"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:29
|
|
msgid ""
|
|
"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
|
|
msgstr ""
|
|
"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] </các/đường/"
|
|
"dẫn>…"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:33
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Removing %s\n"
|
|
msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:34
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Would remove %s\n"
|
|
msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:35
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Skipping repository %s\n"
|
|
msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:36
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Would skip repository %s\n"
|
|
msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:37
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to remove %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:38
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not lstat %s\n"
|
|
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê đầy đủ của %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:302 git-add--interactive.perl:595
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Prompt help:\n"
|
|
"1 - select a numbered item\n"
|
|
"foo - select item based on unique prefix\n"
|
|
" - (empty) select nothing\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Trợ giúp về nhắc:\n"
|
|
"1 - chọn một mục được đánh số\n"
|
|
"foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
|
|
" - (để trống) không chọn gì cả\n"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:306 git-add--interactive.perl:604
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Prompt help:\n"
|
|
"1 - select a single item\n"
|
|
"3-5 - select a range of items\n"
|
|
"2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
|
|
"foo - select item based on unique prefix\n"
|
|
"-... - unselect specified items\n"
|
|
"* - choose all items\n"
|
|
" - (empty) finish selecting\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Trợ giúp về nhắc:\n"
|
|
"1 - chọn một mục đơn\n"
|
|
"3-5 - chọn một vùng\n"
|
|
"2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
|
|
"foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
|
|
"-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
|
|
"* - chọn tất\n"
|
|
" - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:521 git-add--interactive.perl:570
|
|
#: git-add--interactive.perl:575
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "Huh (%s)?\n"
|
|
msgstr "Hả (%s)?\n"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:661
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Input ignore patterns>> "
|
|
msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:696
|
|
#, c-format
|
|
msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
|
|
msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:717
|
|
msgid "Select items to delete"
|
|
msgstr "Chọn mục muốn xóa"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
|
|
#: builtin/clean.c:758
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Remove %s [y/N]? "
|
|
msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:789
|
|
msgid ""
|
|
"clean - start cleaning\n"
|
|
"filter by pattern - exclude items from deletion\n"
|
|
"select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
|
|
"ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
|
|
"quit - stop cleaning\n"
|
|
"help - this screen\n"
|
|
"? - help for prompt selection"
|
|
msgstr ""
|
|
"clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
|
|
"filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
|
|
"select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
|
|
"ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
|
|
"quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
|
|
"help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
|
|
"? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:825
|
|
msgid "Would remove the following item:"
|
|
msgid_plural "Would remove the following items:"
|
|
msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:841
|
|
msgid "No more files to clean, exiting."
|
|
msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:903
|
|
msgid "do not print names of files removed"
|
|
msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:905
|
|
msgid "force"
|
|
msgstr "ép buộc"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:906
|
|
msgid "interactive cleaning"
|
|
msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:908
|
|
msgid "remove whole directories"
|
|
msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:909 builtin/describe.c:565 builtin/describe.c:567
|
|
#: builtin/grep.c:909 builtin/log.c:182 builtin/log.c:184
|
|
#: builtin/ls-files.c:558 builtin/name-rev.c:526 builtin/name-rev.c:528
|
|
#: builtin/show-ref.c:179
|
|
msgid "pattern"
|
|
msgstr "mẫu"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:910
|
|
msgid "add <pattern> to ignore rules"
|
|
msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:911
|
|
msgid "remove ignored files, too"
|
|
msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:913
|
|
msgid "remove only ignored files"
|
|
msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:929
|
|
msgid ""
|
|
"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
|
|
"clean"
|
|
msgstr ""
|
|
"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
|
|
"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:932
|
|
msgid ""
|
|
"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
|
|
"refusing to clean"
|
|
msgstr ""
|
|
"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
|
|
"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:944
|
|
msgid "-x and -X cannot be used together"
|
|
msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:45
|
|
msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
|
|
msgstr "git clone [<các tùy chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:93
|
|
msgid "don't create a checkout"
|
|
msgstr "không tạo một checkout"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:94 builtin/clone.c:96 builtin/init-db.c:554
|
|
msgid "create a bare repository"
|
|
msgstr "tạo kho thuần"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:98
|
|
msgid "create a mirror repository (implies bare)"
|
|
msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:100
|
|
msgid "to clone from a local repository"
|
|
msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:102
|
|
msgid "don't use local hardlinks, always copy"
|
|
msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:104
|
|
msgid "setup as shared repository"
|
|
msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:106
|
|
msgid "pathspec"
|
|
msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:106
|
|
msgid "initialize submodules in the clone"
|
|
msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:110
|
|
msgid "number of submodules cloned in parallel"
|
|
msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:111 builtin/init-db.c:551
|
|
msgid "template-directory"
|
|
msgstr "thư-mục-mẫu"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:112 builtin/init-db.c:552
|
|
msgid "directory from which templates will be used"
|
|
msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:114 builtin/clone.c:116 builtin/submodule--helper.c:1407
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1912
|
|
msgid "reference repository"
|
|
msgstr "kho tham chiếu"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:118 builtin/submodule--helper.c:1409
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1914
|
|
msgid "use --reference only while cloning"
|
|
msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:119 builtin/column.c:27 builtin/init-db.c:562
|
|
#: builtin/merge-file.c:46 builtin/pack-objects.c:3514 builtin/repack.c:329
|
|
msgid "name"
|
|
msgstr "tên"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:120
|
|
msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
|
|
msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:122
|
|
msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
|
|
msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:124
|
|
msgid "path to git-upload-pack on the remote"
|
|
msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:125 builtin/fetch.c:169 builtin/grep.c:848
|
|
#: builtin/pull.c:208
|
|
msgid "depth"
|
|
msgstr "độ-sâu"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:126
|
|
msgid "create a shallow clone of that depth"
|
|
msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:127 builtin/fetch.c:171 builtin/pack-objects.c:3503
|
|
#: builtin/pull.c:211
|
|
msgid "time"
|
|
msgstr "thời-gian"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:128
|
|
msgid "create a shallow clone since a specific time"
|
|
msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:129 builtin/fetch.c:173 builtin/fetch.c:196
|
|
#: builtin/pull.c:214 builtin/pull.c:239 builtin/rebase.c:1304
|
|
msgid "revision"
|
|
msgstr "điểm xét duyệt"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:130 builtin/fetch.c:174 builtin/pull.c:215
|
|
msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
|
|
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:132 builtin/submodule--helper.c:1419
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1928
|
|
msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
|
|
msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:134
|
|
msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them"
|
|
msgstr ""
|
|
"đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không "
|
|
"theo chúng nữa"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:136
|
|
msgid "any cloned submodules will be shallow"
|
|
msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:137 builtin/init-db.c:560
|
|
msgid "gitdir"
|
|
msgstr "gitdir"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:138 builtin/init-db.c:561
|
|
msgid "separate git dir from working tree"
|
|
msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:139
|
|
msgid "key=value"
|
|
msgstr "khóa=giá_trị"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:140
|
|
msgid "set config inside the new repository"
|
|
msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:191 builtin/ls-remote.c:76
|
|
#: builtin/pull.c:230 builtin/push.c:570 builtin/send-pack.c:171
|
|
msgid "server-specific"
|
|
msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:191 builtin/ls-remote.c:76
|
|
#: builtin/pull.c:231 builtin/push.c:570 builtin/send-pack.c:172
|
|
msgid "option to transmit"
|
|
msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:143 builtin/fetch.c:192 builtin/pull.c:234
|
|
#: builtin/push.c:571
|
|
msgid "use IPv4 addresses only"
|
|
msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:145 builtin/fetch.c:194 builtin/pull.c:237
|
|
#: builtin/push.c:573
|
|
msgid "use IPv6 addresses only"
|
|
msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:149
|
|
msgid "any cloned submodules will use their remote-tracking branch"
|
|
msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ dung nhánh theo dõi máy chủ của chúng"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:151
|
|
msgid "initialize sparse-checkout file to include only files at root"
|
|
msgstr "khởi tạo tập tin sparse-checkout để bao gồm chỉ các tập tin ở gốc"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:287
|
|
msgid ""
|
|
"No directory name could be guessed.\n"
|
|
"Please specify a directory on the command line"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
|
|
"Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:340
|
|
#, c-format
|
|
msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
|
|
msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:413
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s exists and is not a directory"
|
|
msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:431
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to start iterator over '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi bắt đầu lặp qua “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:462
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to create link '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:466
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to copy file to '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:471
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to iterate over '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi lặp qua “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:498
|
|
#, c-format
|
|
msgid "done.\n"
|
|
msgstr "hoàn tất.\n"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:512
|
|
msgid ""
|
|
"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
|
|
"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
|
|
"and retry with 'git restore --source=HEAD :/'\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
|
|
"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
|
|
"và thử lấy ra với lệnh 'git restore --source=HEAD :/'\n"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:589
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not find remote branch %s to clone."
|
|
msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:708
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to update %s"
|
|
msgstr "không thể cập nhật %s"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:756
|
|
msgid "failed to initialize sparse-checkout"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo sparse-checkout"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:779
|
|
msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
|
|
msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:811
|
|
msgid "unable to checkout working tree"
|
|
msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:868
|
|
msgid "unable to write parameters to config file"
|
|
msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:931
|
|
msgid "cannot repack to clean up"
|
|
msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:933
|
|
msgid "cannot unlink temporary alternates file"
|
|
msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:971 builtin/receive-pack.c:1982
|
|
msgid "Too many arguments."
|
|
msgstr "Có quá nhiều đối số."
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:975
|
|
msgid "You must specify a repository to clone."
|
|
msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:988
|
|
#, c-format
|
|
msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
|
|
msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:991
|
|
msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
|
|
msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:1007
|
|
#, c-format
|
|
msgid "repository '%s' does not exist"
|
|
msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:1011 builtin/fetch.c:1794
|
|
#, c-format
|
|
msgid "depth %s is not a positive number"
|
|
msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:1021
|
|
#, c-format
|
|
msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
|
|
msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:1033
|
|
#, c-format
|
|
msgid "working tree '%s' already exists."
|
|
msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:1048 builtin/clone.c:1069 builtin/difftool.c:271
|
|
#: builtin/log.c:1886 builtin/worktree.c:354 builtin/worktree.c:386
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not create leading directories of '%s'"
|
|
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:1053
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not create work tree dir '%s'"
|
|
msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:1073
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
|
|
msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:1075
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cloning into '%s'...\n"
|
|
msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:1099
|
|
msgid ""
|
|
"clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
|
|
"able"
|
|
msgstr ""
|
|
"nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
|
|
"if-able"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:1164
|
|
msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
|
|
msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:1166
|
|
msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
|
|
msgstr ""
|
|
"--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
|
|
"thế."
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:1168
|
|
msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
|
|
msgstr ""
|
|
"--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
|
|
"thế."
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:1170
|
|
msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead."
|
|
msgstr ""
|
|
"--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:1173
|
|
msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
|
|
msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:1178
|
|
msgid "--local is ignored"
|
|
msgstr "--local bị lờ đi"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:1262 builtin/clone.c:1270
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
|
|
msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:1273
|
|
msgid "You appear to have cloned an empty repository."
|
|
msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
|
|
|
|
#: builtin/column.c:10
|
|
msgid "git column [<options>]"
|
|
msgstr "git column [<các tùy chọn>]"
|
|
|
|
#: builtin/column.c:27
|
|
msgid "lookup config vars"
|
|
msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
|
|
|
|
#: builtin/column.c:28 builtin/column.c:29
|
|
msgid "layout to use"
|
|
msgstr "bố cục để dùng"
|
|
|
|
#: builtin/column.c:30
|
|
msgid "Maximum width"
|
|
msgstr "Độ rộng tối đa"
|
|
|
|
#: builtin/column.c:31
|
|
msgid "Padding space on left border"
|
|
msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
|
|
|
|
#: builtin/column.c:32
|
|
msgid "Padding space on right border"
|
|
msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
|
|
|
|
#: builtin/column.c:33
|
|
msgid "Padding space between columns"
|
|
msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
|
|
|
|
#: builtin/column.c:51
|
|
msgid "--command must be the first argument"
|
|
msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
|
|
|
|
#: builtin/commit-graph.c:13 builtin/commit-graph.c:21
|
|
msgid ""
|
|
"git commit-graph verify [--object-dir <objdir>] [--shallow] [--[no-]progress]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git commit-graph verify [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--shallow] [--"
|
|
"[no-]progress]"
|
|
|
|
#: builtin/commit-graph.c:14 builtin/commit-graph.c:26
|
|
msgid ""
|
|
"git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--"
|
|
"split[=<strategy>]] [--reachable|--stdin-packs|--stdin-commits] [--changed-"
|
|
"paths] [--[no-]progress] <split options>"
|
|
msgstr ""
|
|
"git commit-graph write [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--append][--"
|
|
"split[=<chiến lược>]] [--reachable|--stdin-packs|--stdin-commits][--changed-"
|
|
"paths] [--[no-]progress] <các tùy chọn chia tách>"
|
|
|
|
#: builtin/commit-graph.c:62
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not find object directory matching %s"
|
|
msgstr "không thể tìm thấy thư mục đối tượng khớp với “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/commit-graph.c:78 builtin/commit-graph.c:177
|
|
#: builtin/commit-graph.c:276 builtin/fetch.c:180 builtin/log.c:1678
|
|
msgid "dir"
|
|
msgstr "tmục"
|
|
|
|
#: builtin/commit-graph.c:79 builtin/commit-graph.c:178
|
|
#: builtin/commit-graph.c:277
|
|
msgid "The object directory to store the graph"
|
|
msgstr "Thư mục đối tượng để lưu đồ thị"
|
|
|
|
#: builtin/commit-graph.c:81
|
|
msgid "if the commit-graph is split, only verify the tip file"
|
|
msgstr ""
|
|
"nếu đồ-thị-các-lần-chuyển-giao bị chia cắt, thì chỉ thẩm tra tập tin đỉnh"
|
|
|
|
#: builtin/commit-graph.c:104
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open commit-graph '%s'"
|
|
msgstr "Không thể mở đồ thị chuyển giao “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/commit-graph.c:138
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized --split argument, %s"
|
|
msgstr "đối số --split không được thừa nhận, %s"
|
|
|
|
#: builtin/commit-graph.c:151
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected non-hex object ID: %s"
|
|
msgstr "nhận được ID đối tượng không phải dạng hex không cần: %s"
|
|
|
|
#: builtin/commit-graph.c:156
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid object: %s"
|
|
msgstr "đối tượng không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: builtin/commit-graph.c:180
|
|
msgid "start walk at all refs"
|
|
msgstr "bắt đầu di chuyển tại mọi tham chiếu"
|
|
|
|
#: builtin/commit-graph.c:182
|
|
msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits"
|
|
msgstr ""
|
|
"quét dó các mục lục gói được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn cho các lần "
|
|
"chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/commit-graph.c:184
|
|
msgid "start walk at commits listed by stdin"
|
|
msgstr ""
|
|
"bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: builtin/commit-graph.c:186
|
|
msgid "include all commits already in the commit-graph file"
|
|
msgstr ""
|
|
"bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trongười tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-"
|
|
"giao"
|
|
|
|
#: builtin/commit-graph.c:188
|
|
msgid "enable computation for changed paths"
|
|
msgstr "cho phép tính toán các đường dẫn đã bị thay đổi"
|
|
|
|
#: builtin/commit-graph.c:191
|
|
msgid "allow writing an incremental commit-graph file"
|
|
msgstr "cho phép ghi một tập tin đồ họa các lần chuyển giao lớn lên"
|
|
|
|
#: builtin/commit-graph.c:195
|
|
msgid "maximum number of commits in a non-base split commit-graph"
|
|
msgstr ""
|
|
"số lượng tối đa của các lần chuyển giao trong một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao "
|
|
"chia cắt không-cơ-sở"
|
|
|
|
#: builtin/commit-graph.c:197
|
|
msgid "maximum ratio between two levels of a split commit-graph"
|
|
msgstr "tỷ lệ tối đa giữa hai mức của một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao chia cắt"
|
|
|
|
#: builtin/commit-graph.c:199
|
|
msgid "only expire files older than a given date-time"
|
|
msgstr "chỉ làm hết hạn các tập tin khi nó cũ hơn khoảng <thời gian> đưa ra"
|
|
|
|
#: builtin/commit-graph.c:215
|
|
msgid "use at most one of --reachable, --stdin-commits, or --stdin-packs"
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể sử dụng hơn một --reachable, --stdin-commits, hay --stdin-packs"
|
|
|
|
#: builtin/commit-graph.c:245
|
|
msgid "Collecting commits from input"
|
|
msgstr "Sưu tập các lần chuyển giao từ đầu vào"
|
|
|
|
#: builtin/commit-tree.c:18
|
|
msgid ""
|
|
"git commit-tree [(-p <parent>)...] [-S[<keyid>]] [(-m <message>)...] [(-F "
|
|
"<file>)...] <tree>"
|
|
msgstr ""
|
|
"git commit-tree [(-p <cha>)…] [-S[<keyid>]] [(-m <ghi chú>)…] [(-F <tập tin>)"
|
|
"…] <cây>"
|
|
|
|
#: builtin/commit-tree.c:31
|
|
#, c-format
|
|
msgid "duplicate parent %s ignored"
|
|
msgstr "cha mẹ bị trùng lặp %s đã bị bỏ qua"
|
|
|
|
#: builtin/commit-tree.c:56 builtin/commit-tree.c:136 builtin/log.c:547
|
|
#, c-format
|
|
msgid "not a valid object name %s"
|
|
msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/commit-tree.c:93
|
|
#, c-format
|
|
msgid "git commit-tree: failed to open '%s'"
|
|
msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi mở “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/commit-tree.c:96
|
|
#, c-format
|
|
msgid "git commit-tree: failed to read '%s'"
|
|
msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/commit-tree.c:98
|
|
#, c-format
|
|
msgid "git commit-tree: failed to close '%s'"
|
|
msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đóng “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/commit-tree.c:111
|
|
msgid "parent"
|
|
msgstr "cha-mẹ"
|
|
|
|
#: builtin/commit-tree.c:112
|
|
msgid "id of a parent commit object"
|
|
msgstr "mã số của đối tượng chuyển giao cha mẹ"
|
|
|
|
#: builtin/commit-tree.c:114 builtin/commit.c:1506 builtin/merge.c:273
|
|
#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:575 builtin/stash.c:1474
|
|
#: builtin/tag.c:413
|
|
msgid "message"
|
|
msgstr "chú thích"
|
|
|
|
#: builtin/commit-tree.c:115 builtin/commit.c:1506
|
|
msgid "commit message"
|
|
msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/commit-tree.c:118
|
|
msgid "read commit log message from file"
|
|
msgstr "đọc chú thích nhật ký lần chuyển giao từ tập tin"
|
|
|
|
#: builtin/commit-tree.c:121 builtin/commit.c:1518 builtin/merge.c:290
|
|
#: builtin/pull.c:176 builtin/revert.c:118
|
|
msgid "GPG sign commit"
|
|
msgstr "Ký lần chuyển giao dùng GPG"
|
|
|
|
#: builtin/commit-tree.c:133
|
|
msgid "must give exactly one tree"
|
|
msgstr "phải đưa ra chính xác một cây"
|
|
|
|
#: builtin/commit-tree.c:140
|
|
msgid "git commit-tree: failed to read"
|
|
msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:41
|
|
msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
|
|
msgstr "git commit [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:46
|
|
msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
|
|
msgstr "git status [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:51
|
|
msgid ""
|
|
"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
|
|
"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
|
|
"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
|
|
"làm như thế\n"
|
|
"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
|
|
"--allow-empty,\n"
|
|
"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
|
|
"\"git reset HEAD^\".\n"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:56
|
|
msgid ""
|
|
"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
|
|
"If you wish to commit it anyway, use:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git commit --allow-empty\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
|
|
"đột.\n"
|
|
"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git commit --allow-empty\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:63
|
|
msgid "Otherwise, please use 'git rebase --skip'\n"
|
|
msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git rebase --skip\"\n"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:66
|
|
msgid "Otherwise, please use 'git cherry-pick --skip'\n"
|
|
msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git cherry-pick --skip\"\n"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:69
|
|
msgid ""
|
|
"and then use:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git cherry-pick --continue\n"
|
|
"\n"
|
|
"to resume cherry-picking the remaining commits.\n"
|
|
"If you wish to skip this commit, use:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git cherry-pick --skip\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"và sau đó dùng:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git cherry-pick --continue\n"
|
|
"\n"
|
|
"để lại tiếp tục cherry-picking các lần chuyển giao còn lại.\n"
|
|
"Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git cherry-pick --skip\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:312
|
|
msgid "failed to unpack HEAD tree object"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:348
|
|
msgid "--pathspec-from-file with -a does not make sense"
|
|
msgstr "--pathspec-from-file với -a là không có ý nghĩa gì"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:361
|
|
msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
|
|
msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:373
|
|
msgid "unable to create temporary index"
|
|
msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:382
|
|
msgid "interactive add failed"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:397
|
|
msgid "unable to update temporary index"
|
|
msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:399
|
|
msgid "Failed to update main cache tree"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:424 builtin/commit.c:447 builtin/commit.c:495
|
|
msgid "unable to write new_index file"
|
|
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:476
|
|
msgid "cannot do a partial commit during a merge."
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:478
|
|
msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:480
|
|
msgid "cannot do a partial commit during a rebase."
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang thực hiện cải tổ."
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:488
|
|
msgid "cannot read the index"
|
|
msgstr "không đọc được bảng mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:507
|
|
msgid "unable to write temporary index file"
|
|
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:605
|
|
#, c-format
|
|
msgid "commit '%s' lacks author header"
|
|
msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:607
|
|
#, c-format
|
|
msgid "commit '%s' has malformed author line"
|
|
msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:626
|
|
msgid "malformed --author parameter"
|
|
msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:679
|
|
msgid ""
|
|
"unable to select a comment character that is not used\n"
|
|
"in the current commit message"
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
|
|
"trong phần ghi chú hiện tại"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:717 builtin/commit.c:750 builtin/commit.c:1099
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not lookup commit %s"
|
|
msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:729 builtin/shortlog.c:319
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(reading log message from standard input)\n"
|
|
msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:731
|
|
msgid "could not read log from standard input"
|
|
msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:735
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not read log file '%s'"
|
|
msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:766 builtin/commit.c:782
|
|
msgid "could not read SQUASH_MSG"
|
|
msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:773
|
|
msgid "could not read MERGE_MSG"
|
|
msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:833
|
|
msgid "could not write commit template"
|
|
msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:852
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"It looks like you may be committing a merge.\n"
|
|
"If this is not correct, please remove the file\n"
|
|
"\t%s\n"
|
|
"and try again.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
|
|
"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
|
|
"\t%s\n"
|
|
"và thử lại.\n"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:857
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
|
|
"If this is not correct, please remove the file\n"
|
|
"\t%s\n"
|
|
"and try again.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
|
|
"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
|
|
"\t%s\n"
|
|
"và thử lại.\n"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:870
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
|
|
"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
|
|
"được\n"
|
|
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
|
|
"chuyển giao.\n"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:878
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
|
|
"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
|
|
"An empty message aborts the commit.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
|
|
"được\n"
|
|
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
|
|
"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:895
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
|
|
msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:903
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%sDate: %s"
|
|
msgstr "%sNgày tháng: %s"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:910
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
|
|
msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:928
|
|
msgid "Cannot read index"
|
|
msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:999
|
|
msgid "Error building trees"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1013 builtin/tag.c:276
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
|
|
msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1057
|
|
#, c-format
|
|
msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
|
|
msgstr ""
|
|
"--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
|
|
"tác giả nào sẵn có"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1071
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid ignored mode '%s'"
|
|
msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1089 builtin/commit.c:1333
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
|
|
msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1129
|
|
msgid "--long and -z are incompatible"
|
|
msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1173
|
|
msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
|
|
msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1182
|
|
msgid "You have nothing to amend."
|
|
msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1185
|
|
msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1187
|
|
msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
|
|
"bổ”."
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1189
|
|
msgid "You are in the middle of a rebase -- cannot amend."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn đang ở giữa của quá trình cải tổ -- nên không thể thực hiện việc “tu bổ”."
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1192
|
|
msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
|
|
msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1202
|
|
msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
|
|
msgstr "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup."
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1204
|
|
msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F."
|
|
msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F."
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1213
|
|
msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
|
|
msgstr ""
|
|
"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1231
|
|
msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
|
|
"sử dụng."
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1237
|
|
#, c-format
|
|
msgid "paths '%s ...' with -a does not make sense"
|
|
msgstr "các đường dẫn “%s …” với tùy chọn -a không hợp lý"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1368 builtin/commit.c:1529
|
|
msgid "show status concisely"
|
|
msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1370 builtin/commit.c:1531
|
|
msgid "show branch information"
|
|
msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1372
|
|
msgid "show stash information"
|
|
msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1374 builtin/commit.c:1533
|
|
msgid "compute full ahead/behind values"
|
|
msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1376
|
|
msgid "version"
|
|
msgstr "phiên bản"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1376 builtin/commit.c:1535 builtin/push.c:549
|
|
#: builtin/worktree.c:722
|
|
msgid "machine-readable output"
|
|
msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1379 builtin/commit.c:1537
|
|
msgid "show status in long format (default)"
|
|
msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1382 builtin/commit.c:1540
|
|
msgid "terminate entries with NUL"
|
|
msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1384 builtin/commit.c:1388 builtin/commit.c:1543
|
|
#: builtin/fast-export.c:1199 builtin/fast-export.c:1202
|
|
#: builtin/fast-export.c:1205 builtin/rebase.c:1392 parse-options.h:336
|
|
msgid "mode"
|
|
msgstr "chế độ"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1385 builtin/commit.c:1543
|
|
msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
|
|
msgstr ""
|
|
"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
|
|
"normal, no. (Mặc định: all)"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1389
|
|
msgid ""
|
|
"show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: "
|
|
"traditional)"
|
|
msgstr ""
|
|
"hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, "
|
|
"no. (Mặc định: traditional)"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1391 parse-options.h:192
|
|
msgid "when"
|
|
msgstr "khi"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1392
|
|
msgid ""
|
|
"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
|
|
"(Default: all)"
|
|
msgstr ""
|
|
"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
|
|
"(Mặc định: all)"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1394
|
|
msgid "list untracked files in columns"
|
|
msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1395
|
|
msgid "do not detect renames"
|
|
msgstr "không dò tìm các tên thay đổi"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1397
|
|
msgid "detect renames, optionally set similarity index"
|
|
msgstr "dò các tên thay đổi, tùy ý đặt mục lục tương tự"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1417
|
|
msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1499
|
|
msgid "suppress summary after successful commit"
|
|
msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1500
|
|
msgid "show diff in commit message template"
|
|
msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1502
|
|
msgid "Commit message options"
|
|
msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1503 builtin/merge.c:277 builtin/tag.c:415
|
|
msgid "read message from file"
|
|
msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1504
|
|
msgid "author"
|
|
msgstr "tác giả"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1504
|
|
msgid "override author for commit"
|
|
msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1505 builtin/gc.c:538
|
|
msgid "date"
|
|
msgstr "ngày tháng"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1505
|
|
msgid "override date for commit"
|
|
msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1507 builtin/commit.c:1508 builtin/commit.c:1509
|
|
#: builtin/commit.c:1510 parse-options.h:328 ref-filter.h:92
|
|
msgid "commit"
|
|
msgstr "lần_chuyển_giao"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1507
|
|
msgid "reuse and edit message from specified commit"
|
|
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1508
|
|
msgid "reuse message from specified commit"
|
|
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1509
|
|
msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
|
|
msgstr ""
|
|
"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1510
|
|
msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
|
|
msgstr ""
|
|
"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
|
|
"ra"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1511
|
|
msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
|
|
msgstr ""
|
|
"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1512 builtin/log.c:1655 builtin/merge.c:293
|
|
#: builtin/pull.c:145 builtin/revert.c:110
|
|
msgid "add Signed-off-by:"
|
|
msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1513
|
|
msgid "use specified template file"
|
|
msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1514
|
|
msgid "force edit of commit"
|
|
msgstr "ép buộc sửa lần commit"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1516
|
|
msgid "include status in commit message template"
|
|
msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1521
|
|
msgid "Commit contents options"
|
|
msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1522
|
|
msgid "commit all changed files"
|
|
msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1523
|
|
msgid "add specified files to index for commit"
|
|
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1524
|
|
msgid "interactively add files"
|
|
msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1525
|
|
msgid "interactively add changes"
|
|
msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1526
|
|
msgid "commit only specified files"
|
|
msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1527
|
|
msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
|
|
msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1528
|
|
msgid "show what would be committed"
|
|
msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1541
|
|
msgid "amend previous commit"
|
|
msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1542
|
|
msgid "bypass post-rewrite hook"
|
|
msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1549
|
|
msgid "ok to record an empty change"
|
|
msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1551
|
|
msgid "ok to record a change with an empty message"
|
|
msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1624
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
|
|
msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1631
|
|
msgid "could not read MERGE_MODE"
|
|
msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1652
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not read commit message: %s"
|
|
msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1659
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
|
|
msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1664
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
|
|
"(message).\n"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1698
|
|
msgid ""
|
|
"repository has been updated, but unable to write\n"
|
|
"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
|
|
"not exceeded, and then \"git restore --staged :/\" to recover."
|
|
msgstr ""
|
|
"kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
|
|
"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
|
|
"có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
|
|
"và sau đó \"git restore --staged :/\" để khắc phục."
|
|
|
|
#: builtin/config.c:11
|
|
msgid "git config [<options>]"
|
|
msgstr "git config [<các tùy chọn>]"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:104 builtin/env--helper.c:23
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized --type argument, %s"
|
|
msgstr "đối số không được thừa nhận --type, %s"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:116
|
|
msgid "only one type at a time"
|
|
msgstr "chỉ một kiểu một lần"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:125
|
|
msgid "Config file location"
|
|
msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:126
|
|
msgid "use global config file"
|
|
msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:127
|
|
msgid "use system config file"
|
|
msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:128
|
|
msgid "use repository config file"
|
|
msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:129
|
|
msgid "use per-worktree config file"
|
|
msgstr "dùng tập tin cấu hình per-worktree"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:130
|
|
msgid "use given config file"
|
|
msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:131
|
|
msgid "blob-id"
|
|
msgstr "blob-id"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:131
|
|
msgid "read config from given blob object"
|
|
msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:132
|
|
msgid "Action"
|
|
msgstr "Hành động"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:133
|
|
msgid "get value: name [value-regex]"
|
|
msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:134
|
|
msgid "get all values: key [value-regex]"
|
|
msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:135
|
|
msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
|
|
msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:136
|
|
msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
|
|
msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:137
|
|
msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
|
|
msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:138
|
|
msgid "add a new variable: name value"
|
|
msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:139
|
|
msgid "remove a variable: name [value-regex]"
|
|
msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:140
|
|
msgid "remove all matches: name [value-regex]"
|
|
msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:141
|
|
msgid "rename section: old-name new-name"
|
|
msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:142
|
|
msgid "remove a section: name"
|
|
msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:143
|
|
msgid "list all"
|
|
msgstr "liệt kê tất"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:144
|
|
msgid "open an editor"
|
|
msgstr "mở một trình biên soạn"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:145
|
|
msgid "find the color configured: slot [default]"
|
|
msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:146
|
|
msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
|
|
msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:147
|
|
msgid "Type"
|
|
msgstr "Kiểu"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:148 builtin/env--helper.c:38
|
|
msgid "value is given this type"
|
|
msgstr "giá trị được đưa kiểu này"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:149
|
|
msgid "value is \"true\" or \"false\""
|
|
msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
|
|
|
|
#: builtin/config.c:150
|
|
msgid "value is decimal number"
|
|
msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:151
|
|
msgid "value is --bool or --int"
|
|
msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:152
|
|
msgid "value is a path (file or directory name)"
|
|
msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:153
|
|
msgid "value is an expiry date"
|
|
msgstr "giá trị là một ngày hết hạn"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:154
|
|
msgid "Other"
|
|
msgstr "Khác"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:155
|
|
msgid "terminate values with NUL byte"
|
|
msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:156
|
|
msgid "show variable names only"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:157
|
|
msgid "respect include directives on lookup"
|
|
msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:158
|
|
msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
|
|
msgstr ""
|
|
"hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
|
|
"lệnh)"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:159
|
|
msgid "show scope of config (worktree, local, global, system, command)"
|
|
msgstr ""
|
|
"hiển thị phạm vi của cấu hình (cây làm việc, cục bộ, toàn cầu, hệ thống, "
|
|
"lệnh)"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:160 builtin/env--helper.c:40
|
|
msgid "value"
|
|
msgstr "giá trị"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:160
|
|
msgid "with --get, use default value when missing entry"
|
|
msgstr "với --get, dùng giá trị mặc định khi thiếu mục tin"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:174
|
|
#, c-format
|
|
msgid "wrong number of arguments, should be %d"
|
|
msgstr "sai số lượng tham số, phải là %d"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:176
|
|
#, c-format
|
|
msgid "wrong number of arguments, should be from %d to %d"
|
|
msgstr "sai số lượng tham số, phải từ %d đến %d"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:324
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid key pattern: %s"
|
|
msgstr "mẫu khóa không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:360
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to format default config value: %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi định dạng giá trị cấu hình mặc định: %s"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:417
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot parse color '%s'"
|
|
msgstr "không thể phân tích màu “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:459
|
|
msgid "unable to parse default color value"
|
|
msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:512 builtin/config.c:768
|
|
msgid "not in a git directory"
|
|
msgstr "không trong thư mục git"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:515
|
|
msgid "writing to stdin is not supported"
|
|
msgstr "việc ghi ra đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:518
|
|
msgid "writing config blobs is not supported"
|
|
msgstr "không hỗ trợ ghi cấu hình các blob"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:603
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"# This is Git's per-user configuration file.\n"
|
|
"[user]\n"
|
|
"# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
|
|
"#\tname = %s\n"
|
|
"#\temail = %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
|
|
"[user]\n"
|
|
"# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
|
|
"#\tname = %s\n"
|
|
"#\temail = %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:627
|
|
msgid "only one config file at a time"
|
|
msgstr "chỉ một tập tin cấu hình một lần"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:632
|
|
msgid "--local can only be used inside a git repository"
|
|
msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:635
|
|
msgid "--blob can only be used inside a git repository"
|
|
msgstr "--blob chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:655
|
|
msgid "$HOME not set"
|
|
msgstr "Chưa đặt biến môi trường HOME"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:679
|
|
msgid ""
|
|
"--worktree cannot be used with multiple working trees unless the config\n"
|
|
"extension worktreeConfig is enabled. Please read \"CONFIGURATION FILE\"\n"
|
|
"section in \"git help worktree\" for details"
|
|
msgstr ""
|
|
"--worktree không thể dùng với nhiều cây làm việc trừ khi cấu hình mở rộng\n"
|
|
"worktreeConfig được bật. Vui lòng đọc phần \"CONFIGURATION FILE\"\n"
|
|
"trong \"git help worktree\" để biết thêm chi tiết"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:714
|
|
msgid "--get-color and variable type are incoherent"
|
|
msgstr "--get-color và kiểu biến là không mạch lạc"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:719
|
|
msgid "only one action at a time"
|
|
msgstr "chỉ một thao tác mỗi lần"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:732
|
|
msgid "--name-only is only applicable to --list or --get-regexp"
|
|
msgstr "--name-only chỉ được áp dụng cho --list hoặc --get-regexp"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:738
|
|
msgid ""
|
|
"--show-origin is only applicable to --get, --get-all, --get-regexp, and --"
|
|
"list"
|
|
msgstr ""
|
|
"--show-origin chỉ được áp dụng cho --get, --get-all, --get-regexp, hoặc --"
|
|
"list"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:744
|
|
msgid "--default is only applicable to --get"
|
|
msgstr "--default chỉ được áp dụng cho --get"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:757
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to read config file '%s'"
|
|
msgstr "không thể đọc tập tin cấu hình “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:760
|
|
msgid "error processing config file(s)"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi xử lý các tập tin cấu hình"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:770
|
|
msgid "editing stdin is not supported"
|
|
msgstr "sửa chữa đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:772
|
|
msgid "editing blobs is not supported"
|
|
msgstr "việc sửa chữa các blob là không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:786
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create configuration file %s"
|
|
msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:799
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"cannot overwrite multiple values with a single value\n"
|
|
" Use a regexp, --add or --replace-all to change %s."
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
|
|
" Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
|
|
|
|
#: builtin/config.c:873 builtin/config.c:884
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no such section: %s"
|
|
msgstr "không có đoạn: %s"
|
|
|
|
#: builtin/count-objects.c:90
|
|
msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
|
|
msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
|
|
|
|
#: builtin/count-objects.c:100
|
|
msgid "print sizes in human readable format"
|
|
msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:26
|
|
msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
|
|
msgstr "git describe [<các tùy chọn>] <commit-ish>*"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:27
|
|
msgid "git describe [<options>] --dirty"
|
|
msgstr "git describe [<các tùy chọn>] --dirty"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:63
|
|
msgid "head"
|
|
msgstr "phía trước"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:63
|
|
msgid "lightweight"
|
|
msgstr "hạng nhẹ"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:63
|
|
msgid "annotated"
|
|
msgstr "có diễn giải"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:277
|
|
#, c-format
|
|
msgid "annotated tag %s not available"
|
|
msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:281
|
|
#, c-format
|
|
msgid "tag '%s' is externally known as '%s'"
|
|
msgstr "ở bên ngoài, thẻ “%s” đã được biết đến là “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:328
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no tag exactly matches '%s'"
|
|
msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:330
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n"
|
|
msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khớp đúng, đang tìm kiếm mô tả\n"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:397
|
|
#, c-format
|
|
msgid "finished search at %s\n"
|
|
msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:424
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"No annotated tags can describe '%s'.\n"
|
|
"However, there were unannotated tags: try --tags."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
|
|
"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:428
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"No tags can describe '%s'.\n"
|
|
"Try --always, or create some tags."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
|
|
"Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:458
|
|
#, c-format
|
|
msgid "traversed %lu commits\n"
|
|
msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:461
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
|
|
"gave up search at %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
|
|
"đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:529
|
|
#, c-format
|
|
msgid "describe %s\n"
|
|
msgstr "mô tả %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:532
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not a valid object name %s"
|
|
msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:540
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is neither a commit nor blob"
|
|
msgstr "%s không phải là một lần commit cũng không phải blob"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:554
|
|
msgid "find the tag that comes after the commit"
|
|
msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:555
|
|
msgid "debug search strategy on stderr"
|
|
msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:556
|
|
msgid "use any ref"
|
|
msgstr "dùng ref bất kỳ"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:557
|
|
msgid "use any tag, even unannotated"
|
|
msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:558
|
|
msgid "always use long format"
|
|
msgstr "luôn dùng định dạng dài"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:559
|
|
msgid "only follow first parent"
|
|
msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:562
|
|
msgid "only output exact matches"
|
|
msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:564
|
|
msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
|
|
msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:566
|
|
msgid "only consider tags matching <pattern>"
|
|
msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:568
|
|
msgid "do not consider tags matching <pattern>"
|
|
msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:570 builtin/name-rev.c:535
|
|
msgid "show abbreviated commit object as fallback"
|
|
msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:571 builtin/describe.c:574
|
|
msgid "mark"
|
|
msgstr "dấu"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:572
|
|
msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
|
|
msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:575
|
|
msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")"
|
|
msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:593
|
|
msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
|
|
msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:622
|
|
msgid "No names found, cannot describe anything."
|
|
msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:673
|
|
msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
|
|
msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:675
|
|
msgid "--broken is incompatible with commit-ishes"
|
|
msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes"
|
|
|
|
#: builtin/diff.c:91
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s': not a regular file or symlink"
|
|
msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
|
|
|
|
#: builtin/diff.c:242
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid option: %s"
|
|
msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: builtin/diff.c:359
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s...%s: no merge base"
|
|
msgstr "%s...%s: không có cơ sở hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/diff.c:469
|
|
msgid "Not a git repository"
|
|
msgstr "Không phải là kho git"
|
|
|
|
#: builtin/diff.c:514
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid object '%s' given."
|
|
msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
|
|
|
|
#: builtin/diff.c:525
|
|
#, c-format
|
|
msgid "more than two blobs given: '%s'"
|
|
msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/diff.c:530
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unhandled object '%s' given."
|
|
msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
|
|
|
|
#: builtin/diff.c:564
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s...%s: multiple merge bases, using %s"
|
|
msgstr "%s...%s: có nhiều cơ sở để hòa trộn, nên dùng %s"
|
|
|
|
#: builtin/difftool.c:30
|
|
msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git difftool [<các tùy chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] </"
|
|
"đường/dẫn>…]"
|
|
|
|
#: builtin/difftool.c:260
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed: %d"
|
|
msgstr "gặp lỗi: %d"
|
|
|
|
#: builtin/difftool.c:302
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not read symlink %s"
|
|
msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
|
|
|
|
#: builtin/difftool.c:304
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not read symlink file %s"
|
|
msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s"
|
|
|
|
#: builtin/difftool.c:312
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not read object %s for symlink %s"
|
|
msgstr "không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s"
|
|
|
|
#: builtin/difftool.c:413
|
|
msgid ""
|
|
"combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n"
|
|
"directory diff mode('-d' and '--dir-diff')."
|
|
msgstr ""
|
|
"các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n"
|
|
"chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)."
|
|
|
|
#: builtin/difftool.c:634
|
|
#, c-format
|
|
msgid "both files modified: '%s' and '%s'."
|
|
msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”."
|
|
|
|
#: builtin/difftool.c:636
|
|
msgid "working tree file has been left."
|
|
msgstr "cây làm việc ở bên trái."
|
|
|
|
#: builtin/difftool.c:647
|
|
#, c-format
|
|
msgid "temporary files exist in '%s'."
|
|
msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”."
|
|
|
|
#: builtin/difftool.c:648
|
|
msgid "you may want to cleanup or recover these."
|
|
msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay phục hồi ở đây."
|
|
|
|
#: builtin/difftool.c:697
|
|
msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`"
|
|
msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“"
|
|
|
|
#: builtin/difftool.c:699
|
|
msgid "perform a full-directory diff"
|
|
msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
|
|
|
|
#: builtin/difftool.c:701
|
|
msgid "do not prompt before launching a diff tool"
|
|
msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
|
|
|
|
#: builtin/difftool.c:706
|
|
msgid "use symlinks in dir-diff mode"
|
|
msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
|
|
|
|
#: builtin/difftool.c:707
|
|
msgid "tool"
|
|
msgstr "công cụ"
|
|
|
|
#: builtin/difftool.c:708
|
|
msgid "use the specified diff tool"
|
|
msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
|
|
|
|
#: builtin/difftool.c:710
|
|
msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
|
|
msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“"
|
|
|
|
#: builtin/difftool.c:713
|
|
msgid ""
|
|
"make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit "
|
|
"code"
|
|
msgstr ""
|
|
"làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số "
|
|
"không"
|
|
|
|
#: builtin/difftool.c:716
|
|
msgid "specify a custom command for viewing diffs"
|
|
msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
|
|
|
|
#: builtin/difftool.c:717
|
|
msgid "passed to `diff`"
|
|
msgstr "chuyển cho “diff”"
|
|
|
|
#: builtin/difftool.c:732
|
|
msgid "difftool requires worktree or --no-index"
|
|
msgstr "difftool cần cây làm việc hoặc --no-index"
|
|
|
|
#: builtin/difftool.c:739
|
|
msgid "--dir-diff is incompatible with --no-index"
|
|
msgstr "--dir-diff xung khắc với --no-index"
|
|
|
|
#: builtin/difftool.c:742
|
|
msgid "--gui, --tool and --extcmd are mutually exclusive"
|
|
msgstr "--gui, --tool và --extcmd loại từ lẫn nhau"
|
|
|
|
#: builtin/difftool.c:750
|
|
msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
|
|
msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
|
|
|
|
#: builtin/difftool.c:757
|
|
msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
|
|
msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
|
|
|
|
#: builtin/env--helper.c:6
|
|
msgid "git env--helper --type=[bool|ulong] <options> <env-var>"
|
|
msgstr "git env--helper --type=[bool|ulong] <các tùy chọn> <env-var>"
|
|
|
|
#: builtin/env--helper.c:37 builtin/hash-object.c:98
|
|
msgid "type"
|
|
msgstr "kiểu"
|
|
|
|
#: builtin/env--helper.c:41
|
|
msgid "default for git_env_*(...) to fall back on"
|
|
msgstr "mặc định cho git_env_*(...) để quay về"
|
|
|
|
#: builtin/env--helper.c:43
|
|
msgid "be quiet only use git_env_*() value as exit code"
|
|
msgstr "im lặng chỉ khi dung giá trị git_env_*() làm mã thoát"
|
|
|
|
#: builtin/env--helper.c:62
|
|
#, c-format
|
|
msgid "option `--default' expects a boolean value with `--type=bool`, not `%s`"
|
|
msgstr ""
|
|
"tùy chọn `--default' cần một giá trị logic với `--type=bool`, không phải `%s`"
|
|
|
|
#: builtin/env--helper.c:77
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"option `--default' expects an unsigned long value with `--type=ulong`, not `"
|
|
"%s`"
|
|
msgstr ""
|
|
"tùy chọn `--default' cần một giá trị số nguyên dài không dấu với `--"
|
|
"type=ulong`, không phải `%s`"
|
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:29
|
|
msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
|
|
msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
|
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:868
|
|
msgid "Error: Cannot export nested tags unless --mark-tags is specified."
|
|
msgstr "Lỗi: không thể xuất thẻ lồng nhau trừ khi --mark-tags được chỉ định."
|
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:1178
|
|
msgid "--anonymize-map token cannot be empty"
|
|
msgstr "--anonymize-map thẻ không thể là rỗng"
|
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:1198
|
|
msgid "show progress after <n> objects"
|
|
msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:1200
|
|
msgid "select handling of signed tags"
|
|
msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
|
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:1203
|
|
msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
|
|
msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
|
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:1206
|
|
msgid "select handling of commit messages in an alternate encoding"
|
|
msgstr ""
|
|
"chọn bộ xử lý cho các ghi chú của lần chuyển giao theo một bộ mã thay thế"
|
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:1209
|
|
msgid "Dump marks to this file"
|
|
msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
|
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:1211
|
|
msgid "Import marks from this file"
|
|
msgstr "Nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
|
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:1215
|
|
msgid "Import marks from this file if it exists"
|
|
msgstr "Nhập vào đánh dấu từ tập tin sẵn có"
|
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:1217
|
|
msgid "Fake a tagger when tags lack one"
|
|
msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
|
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:1219
|
|
msgid "Output full tree for each commit"
|
|
msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:1221
|
|
msgid "Use the done feature to terminate the stream"
|
|
msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
|
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:1222
|
|
msgid "Skip output of blob data"
|
|
msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
|
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:1223 builtin/log.c:1724
|
|
msgid "refspec"
|
|
msgstr "refspec"
|
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:1224
|
|
msgid "Apply refspec to exported refs"
|
|
msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
|
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:1225
|
|
msgid "anonymize output"
|
|
msgstr "kết xuất anonymize"
|
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:1226
|
|
msgid "from:to"
|
|
msgstr "từ:đến"
|
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:1227
|
|
msgid "convert <from> to <to> in anonymized output"
|
|
msgstr "chuyển đổi <from> sang <to> đầu ra ẩn danh"
|
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:1230
|
|
msgid "Reference parents which are not in fast-export stream by object id"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các cha mẹ tham chiếu cái mà k trong luồng dữ liệu fast-export bởi mã id đối "
|
|
"tượng"
|
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:1232
|
|
msgid "Show original object ids of blobs/commits"
|
|
msgstr "Hiển thị các mã id nguyên gốc của blobs/commits"
|
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:1234
|
|
msgid "Label tags with mark ids"
|
|
msgstr "Gắn nhãn thẻ ID dấu"
|
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:1257
|
|
#| msgid "--trailer with --only-input does not make sense"
|
|
msgid "--anonymize-map without --anonymize does not make sense"
|
|
msgstr "--anonymize-map mà không có --anonymize là không hợp lý"
|
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:1272
|
|
msgid "Cannot pass both --import-marks and --import-marks-if-exists"
|
|
msgstr "Không thể chuyển qua cả hai --import-marks và --import-marks-if-exists"
|
|
|
|
#: builtin/fetch-pack.c:245
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Lockfile created but not reported: %s"
|
|
msgstr "Tập tin khóa đã được tạo nhưng chưa được báo cáo: %s"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:35
|
|
msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
|
|
msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:36
|
|
msgid "git fetch [<options>] <group>"
|
|
msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<nhóm>"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:37
|
|
msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
|
|
msgstr "git fetch --multiple [<các tùy chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:38
|
|
msgid "git fetch --all [<options>]"
|
|
msgstr "git fetch --all [<các tùy chọn>]"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:117
|
|
msgid "fetch.parallel cannot be negative"
|
|
msgstr "fetch.parallel không thể âm"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:140 builtin/pull.c:185
|
|
msgid "fetch from all remotes"
|
|
msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:142 builtin/pull.c:245
|
|
msgid "set upstream for git pull/fetch"
|
|
msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/fetch"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:144 builtin/pull.c:188
|
|
msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
|
|
msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:146 builtin/pull.c:191
|
|
msgid "path to upload pack on remote end"
|
|
msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:147
|
|
msgid "force overwrite of local reference"
|
|
msgstr "ép buộc ghi đè lên tham chiếu nội bộ"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:149
|
|
msgid "fetch from multiple remotes"
|
|
msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:151 builtin/pull.c:195
|
|
msgid "fetch all tags and associated objects"
|
|
msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:153
|
|
msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
|
|
msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:155
|
|
msgid "number of submodules fetched in parallel"
|
|
msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:157 builtin/pull.c:198
|
|
msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
|
|
msgstr ""
|
|
"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
|
|
"nữa"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:159
|
|
msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags"
|
|
msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:160 builtin/fetch.c:183 builtin/pull.c:122
|
|
msgid "on-demand"
|
|
msgstr "khi-cần"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:161
|
|
msgid "control recursive fetching of submodules"
|
|
msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:165 builtin/pull.c:206
|
|
msgid "keep downloaded pack"
|
|
msgstr "giữ lại gói đã tải về"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:167
|
|
msgid "allow updating of HEAD ref"
|
|
msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:170 builtin/fetch.c:176 builtin/pull.c:209
|
|
#: builtin/pull.c:218
|
|
msgid "deepen history of shallow clone"
|
|
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:172 builtin/pull.c:212
|
|
msgid "deepen history of shallow repository based on time"
|
|
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:178 builtin/pull.c:221
|
|
msgid "convert to a complete repository"
|
|
msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:181
|
|
msgid "prepend this to submodule path output"
|
|
msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:184
|
|
msgid ""
|
|
"default for recursive fetching of submodules (lower priority than config "
|
|
"files)"
|
|
msgstr ""
|
|
"mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập "
|
|
"tin cấu hình config)"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:188 builtin/pull.c:224
|
|
msgid "accept refs that update .git/shallow"
|
|
msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:189 builtin/pull.c:226
|
|
msgid "refmap"
|
|
msgstr "refmap"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:190 builtin/pull.c:227
|
|
msgid "specify fetch refmap"
|
|
msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:197 builtin/pull.c:240
|
|
msgid "report that we have only objects reachable from this object"
|
|
msgstr ""
|
|
"báo cáo rằng chúng ta chỉ có các đối tượng tiếp cận được từ đối tượng này"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:200
|
|
msgid "run 'gc --auto' after fetching"
|
|
msgstr "chạy 'gc --auto' sau khi lấy về"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:202 builtin/pull.c:243
|
|
msgid "check for forced-updates on all updated branches"
|
|
msgstr "kiểm cho các-cập-nhật-bắt-buộc trên mọi nhánh đã cập nhật"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:204
|
|
msgid "write the commit-graph after fetching"
|
|
msgstr "ghi ra đồ thị các lần chuyển giao sau khi lấy về"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:514
|
|
msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
|
|
msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:654
|
|
#, c-format
|
|
msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
|
|
msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:752
|
|
#, c-format
|
|
msgid "object %s not found"
|
|
msgstr "không tìm thấy đối tượng %s"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:756
|
|
msgid "[up to date]"
|
|
msgstr "[đã cập nhật]"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:769 builtin/fetch.c:785 builtin/fetch.c:857
|
|
msgid "[rejected]"
|
|
msgstr "[Bị từ chối]"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:770
|
|
msgid "can't fetch in current branch"
|
|
msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:780
|
|
msgid "[tag update]"
|
|
msgstr "[cập nhật thẻ]"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:781 builtin/fetch.c:818 builtin/fetch.c:840
|
|
#: builtin/fetch.c:852
|
|
msgid "unable to update local ref"
|
|
msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:785
|
|
msgid "would clobber existing tag"
|
|
msgstr "nên xóa chồng các thẻ có sẵn"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:807
|
|
msgid "[new tag]"
|
|
msgstr "[thẻ mới]"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:810
|
|
msgid "[new branch]"
|
|
msgstr "[nhánh mới]"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:813
|
|
msgid "[new ref]"
|
|
msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:852
|
|
msgid "forced update"
|
|
msgstr "cưỡng bức cập nhật"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:857
|
|
msgid "non-fast-forward"
|
|
msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:878
|
|
msgid ""
|
|
"Fetch normally indicates which branches had a forced update,\n"
|
|
"but that check has been disabled. To re-enable, use '--show-forced-updates'\n"
|
|
"flag or run 'git config fetch.showForcedUpdates true'."
|
|
msgstr ""
|
|
"Việc lấy về thường chỉ ra các nhánh buộc phải cập nhật,\n"
|
|
"nhưng lựa chọn bị tắt. Để kích hoạt lại, sử dụng cờ\n"
|
|
"'--show-forced-updates' hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates true'."
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:882
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"It took %.2f seconds to check forced updates. You can use\n"
|
|
"'--no-show-forced-updates' or run 'git config fetch.showForcedUpdates "
|
|
"false'\n"
|
|
" to avoid this check.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Việc này cần %.2f giây để kiểm tra các cập nhật ép buộc. Bạn có thể dùng\n"
|
|
"'--no-show-forced-updates' hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates "
|
|
"false'\n"
|
|
"để tránh kiểm tra này.\n"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:914
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s did not send all necessary objects\n"
|
|
msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:935
|
|
#, c-format
|
|
msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
|
|
msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1020 builtin/fetch.c:1158
|
|
#, c-format
|
|
msgid "From %.*s\n"
|
|
msgstr "Từ %.*s\n"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1031
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"some local refs could not be updated; try running\n"
|
|
" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
|
|
msgstr ""
|
|
"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
|
|
" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1128
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (%s will become dangling)"
|
|
msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1129
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (%s has become dangling)"
|
|
msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1161
|
|
msgid "[deleted]"
|
|
msgstr "[đã xóa]"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1162 builtin/remote.c:1112
|
|
msgid "(none)"
|
|
msgstr "(không)"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1185
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
|
|
msgstr ""
|
|
"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
|
|
"trần (bare)"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1204
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
|
|
msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1207
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
|
|
msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1415
|
|
msgid "multiple branches detected, incompatible with --set-upstream"
|
|
msgstr "phát hiện nhiều nhánh, không tương thích với --set-upstream"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1430
|
|
msgid "not setting upstream for a remote remote-tracking branch"
|
|
msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một nhánh được theo dõi trên máy chủ"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1432
|
|
msgid "not setting upstream for a remote tag"
|
|
msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một thẻ nhánh trên máy chủ"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1434
|
|
msgid "unknown branch type"
|
|
msgstr "không hiểu kiểu nhánh"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1436
|
|
msgid ""
|
|
"no source branch found.\n"
|
|
"you need to specify exactly one branch with the --set-upstream option."
|
|
msgstr ""
|
|
"không tìm thấy nhánh nguồn.\n"
|
|
"bạn cần phải chỉ định chính xác một nhánh với tùy chọn --set-upstream."
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1562 builtin/fetch.c:1625
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Fetching %s\n"
|
|
msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1572 builtin/fetch.c:1627 builtin/remote.c:101
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not fetch %s"
|
|
msgstr "Không thể lấy“%s” về"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1584
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not fetch '%s' (exit code: %d)\n"
|
|
msgstr "không thể lấy “%s” (mã thoát: %d)\n"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1687
|
|
msgid ""
|
|
"No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
|
|
"remote name from which new revisions should be fetched."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
|
|
"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1724
|
|
msgid "You need to specify a tag name."
|
|
msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1778
|
|
msgid "Negative depth in --deepen is not supported"
|
|
msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1780
|
|
msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive"
|
|
msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1785
|
|
msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
|
|
msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1787
|
|
msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
|
|
msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1800
|
|
msgid "fetch --all does not take a repository argument"
|
|
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1802
|
|
msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
|
|
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1811
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No such remote or remote group: %s"
|
|
msgstr "Không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1818
|
|
msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
|
|
msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1836
|
|
msgid ""
|
|
"--filter can only be used with the remote configured in extensions."
|
|
"partialclone"
|
|
msgstr ""
|
|
"--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions."
|
|
"partialclone"
|
|
|
|
#: builtin/fmt-merge-msg.c:7
|
|
msgid ""
|
|
"git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
|
|
"tin>]"
|
|
|
|
#: builtin/fmt-merge-msg.c:18
|
|
msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
|
|
msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
|
|
|
|
#: builtin/fmt-merge-msg.c:21
|
|
msgid "alias for --log (deprecated)"
|
|
msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
|
|
|
|
#: builtin/fmt-merge-msg.c:24
|
|
msgid "text"
|
|
msgstr "văn bản"
|
|
|
|
#: builtin/fmt-merge-msg.c:25
|
|
msgid "use <text> as start of message"
|
|
msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
|
|
|
|
#: builtin/fmt-merge-msg.c:26
|
|
msgid "file to read from"
|
|
msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
|
|
|
|
#: builtin/for-each-ref.c:10
|
|
msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
|
|
msgstr "git for-each-ref [<các tùy chọn>] [<mẫu>]"
|
|
|
|
#: builtin/for-each-ref.c:11
|
|
msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
|
|
msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
|
|
|
|
#: builtin/for-each-ref.c:12
|
|
msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<commit>]]"
|
|
msgstr "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<lần-chuyển-giao>]]"
|
|
|
|
#: builtin/for-each-ref.c:13
|
|
msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-"
|
|
"chuyển-giao>]]"
|
|
|
|
#: builtin/for-each-ref.c:28
|
|
msgid "quote placeholders suitably for shells"
|
|
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
|
|
|
|
#: builtin/for-each-ref.c:30
|
|
msgid "quote placeholders suitably for perl"
|
|
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
|
|
|
|
#: builtin/for-each-ref.c:32
|
|
msgid "quote placeholders suitably for python"
|
|
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
|
|
|
|
#: builtin/for-each-ref.c:34
|
|
msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
|
|
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
|
|
|
|
#: builtin/for-each-ref.c:37
|
|
msgid "show only <n> matched refs"
|
|
msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
|
|
|
|
#: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:440
|
|
msgid "respect format colors"
|
|
msgstr "các màu định dạng lưu tâm"
|
|
|
|
#: builtin/for-each-ref.c:42
|
|
msgid "print only refs which points at the given object"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
|
|
|
|
#: builtin/for-each-ref.c:44
|
|
msgid "print only refs that are merged"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/for-each-ref.c:45
|
|
msgid "print only refs that are not merged"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/for-each-ref.c:46
|
|
msgid "print only refs which contain the commit"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/for-each-ref.c:47
|
|
msgid "print only refs which don't contain the commit"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:69 builtin/fsck.c:148 builtin/fsck.c:149
|
|
msgid "unknown"
|
|
msgstr "không hiểu"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: e.g. error in tree 01bfda: <more explanation>
|
|
#: builtin/fsck.c:101 builtin/fsck.c:121
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error in %s %s: %s"
|
|
msgstr "lỗi trong %s %s: %s"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: e.g. warning in tree 01bfda: <more explanation>
|
|
#: builtin/fsck.c:115
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning in %s %s: %s"
|
|
msgstr "có cảnh báo trong %s %s: %s"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:144 builtin/fsck.c:147
|
|
#, c-format
|
|
msgid "broken link from %7s %s"
|
|
msgstr "liên kết gãy từ %7s %s"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:156
|
|
msgid "wrong object type in link"
|
|
msgstr "kiểu đối tượng sai trong liên kết"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:172
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"broken link from %7s %s\n"
|
|
" to %7s %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"liên kết gãy từ %7s %s \n"
|
|
" tới %7s %s"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:283
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing %s %s"
|
|
msgstr "thiếu %s %s"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:310
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unreachable %s %s"
|
|
msgstr "không tiếp cận được %s %s"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:330
|
|
#, c-format
|
|
msgid "dangling %s %s"
|
|
msgstr "dangling %s %s"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:340
|
|
msgid "could not create lost-found"
|
|
msgstr "không thể tạo lost-found"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:351
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not finish '%s'"
|
|
msgstr "không thể hoàn thành “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:368
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Checking %s"
|
|
msgstr "Đang kiểm tra %s"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:406
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Checking connectivity (%d objects)"
|
|
msgstr "Đang kiểm tra kết nối (%d đối tượng)"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:425
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Checking %s %s"
|
|
msgstr "Đang kiểm tra %s %s"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:430
|
|
msgid "broken links"
|
|
msgstr "các liên kết bị gẫy"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:439
|
|
#, c-format
|
|
msgid "root %s"
|
|
msgstr "gốc %s"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:447
|
|
#, c-format
|
|
msgid "tagged %s %s (%s) in %s"
|
|
msgstr "đã đánh thẻ %s %s (%s) trong %s"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:476
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: object corrupt or missing"
|
|
msgstr "%s: đối tượng thiếu hay hỏng"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:501
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid reflog entry %s"
|
|
msgstr "%s: mục reflog không hợp lệ %s"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:515
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Checking reflog %s->%s"
|
|
msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:549
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid sha1 pointer %s"
|
|
msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ %s"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:556
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: not a commit"
|
|
msgstr "%s: không phải là một lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:610
|
|
msgid "notice: No default references"
|
|
msgstr "cảnh báo: Không có các tham chiếu mặc định"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:625
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: object corrupt or missing: %s"
|
|
msgstr "%s: thiếu đối tượng hoặc hỏng: %s"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:638
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: object could not be parsed: %s"
|
|
msgstr "%s: không thể phân tích cú đối tượng: %s"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:658
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad sha1 file: %s"
|
|
msgstr "tập tin sha1 sai: %s"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:673
|
|
msgid "Checking object directory"
|
|
msgstr "Đang kiểm tra thư mục đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:676
|
|
msgid "Checking object directories"
|
|
msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:691
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Checking %s link"
|
|
msgstr "Đang lấy liên kết %s"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:696 builtin/index-pack.c:843
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid %s"
|
|
msgstr "%s không hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:703
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s points to something strange (%s)"
|
|
msgstr "%s chỉ đến thứ gì đó xa lạ (%s)"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:709
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: detached HEAD points at nothing"
|
|
msgstr "%s: HEAD đã tách rời không chỉ vào đâu cả"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:713
|
|
#, c-format
|
|
msgid "notice: %s points to an unborn branch (%s)"
|
|
msgstr "chú ý: %s chỉ đến một nhánh chưa sinh (%s)"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:725
|
|
msgid "Checking cache tree"
|
|
msgstr "Đang kiểm tra cây nhớ tạm"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:730
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid sha1 pointer in cache-tree"
|
|
msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ trong cache-tree"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:739
|
|
msgid "non-tree in cache-tree"
|
|
msgstr "non-tree trong cache-tree"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:770
|
|
msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
|
|
msgstr "git fsck [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>…]"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:776
|
|
msgid "show unreachable objects"
|
|
msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:777
|
|
msgid "show dangling objects"
|
|
msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:778
|
|
msgid "report tags"
|
|
msgstr "báo cáo các thẻ"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:779
|
|
msgid "report root nodes"
|
|
msgstr "báo cáo node gốc"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:780
|
|
msgid "make index objects head nodes"
|
|
msgstr "tạo “index objects head nodes”"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:781
|
|
msgid "make reflogs head nodes (default)"
|
|
msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:782
|
|
msgid "also consider packs and alternate objects"
|
|
msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:783
|
|
msgid "check only connectivity"
|
|
msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:784
|
|
msgid "enable more strict checking"
|
|
msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:786
|
|
msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
|
|
msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:787 builtin/prune.c:134
|
|
msgid "show progress"
|
|
msgstr "hiển thị quá trình"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:788
|
|
msgid "show verbose names for reachable objects"
|
|
msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:847 builtin/index-pack.c:225
|
|
msgid "Checking objects"
|
|
msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:875
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: object missing"
|
|
msgstr "%s: thiếu đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:886
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid parameter: expected sha1, got '%s'"
|
|
msgstr "tham số không hợp lệ: cần sha1, nhưng lại nhận được “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/gc.c:35
|
|
msgid "git gc [<options>]"
|
|
msgstr "git gc [<các tùy chọn>]"
|
|
|
|
#: builtin/gc.c:90
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to fstat %s: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s"
|
|
|
|
#: builtin/gc.c:126
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to parse '%s' value '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi phân tích “%s” giá trị “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/gc.c:475 builtin/init-db.c:57
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot stat '%s'"
|
|
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/gc.c:484 builtin/notes.c:240 builtin/tag.c:530
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read '%s'"
|
|
msgstr "không thể đọc “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/gc.c:491
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
|
|
"and remove %s.\n"
|
|
"Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
|
|
"tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
|
|
"Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: builtin/gc.c:539
|
|
msgid "prune unreferenced objects"
|
|
msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
|
|
|
|
#: builtin/gc.c:541
|
|
msgid "be more thorough (increased runtime)"
|
|
msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
|
|
|
|
#: builtin/gc.c:542
|
|
msgid "enable auto-gc mode"
|
|
msgstr "bật chế độ auto-gc"
|
|
|
|
#: builtin/gc.c:545
|
|
msgid "force running gc even if there may be another gc running"
|
|
msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
|
|
|
|
#: builtin/gc.c:548
|
|
msgid "repack all other packs except the largest pack"
|
|
msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lớn nhất"
|
|
|
|
#: builtin/gc.c:565
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to parse gc.logexpiry value %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s"
|
|
|
|
#: builtin/gc.c:576
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to parse prune expiry value %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị prune %s"
|
|
|
|
#: builtin/gc.c:596
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
|
|
"việc.\n"
|
|
|
|
#: builtin/gc.c:598
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
|
|
msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
|
|
|
|
#: builtin/gc.c:599
|
|
#, c-format
|
|
msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
|
|
msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
|
|
|
|
#: builtin/gc.c:639
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
|
|
msgstr ""
|
|
"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
|
|
"phải thế)"
|
|
|
|
#: builtin/gc.c:694
|
|
msgid ""
|
|
"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
|
|
msgstr ""
|
|
"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
|
|
"để xóa bỏ chúng đi."
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:30
|
|
msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
|
|
msgstr "git grep [<các tùy chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] </đường/dẫn>…]"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:225
|
|
#, c-format
|
|
msgid "grep: failed to create thread: %s"
|
|
msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:279
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
|
|
msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: %s is the configuration
|
|
#. variable for tweaking threads, currently
|
|
#. grep.threads
|
|
#.
|
|
#: builtin/grep.c:287 builtin/index-pack.c:1537 builtin/index-pack.c:1727
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2904
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no threads support, ignoring %s"
|
|
msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:475 builtin/grep.c:600 builtin/grep.c:640
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to read tree (%s)"
|
|
msgstr "không thể đọc cây (%s)"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:655
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to grep from object of type %s"
|
|
msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:724
|
|
#, c-format
|
|
msgid "switch `%c' expects a numerical value"
|
|
msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:823
|
|
msgid "search in index instead of in the work tree"
|
|
msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:825
|
|
msgid "find in contents not managed by git"
|
|
msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:827
|
|
msgid "search in both tracked and untracked files"
|
|
msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:829
|
|
msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
|
|
msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:831
|
|
msgid "recursively search in each submodule"
|
|
msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:834
|
|
msgid "show non-matching lines"
|
|
msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:836
|
|
msgid "case insensitive matching"
|
|
msgstr "phân biệt HOA/thường"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:838
|
|
msgid "match patterns only at word boundaries"
|
|
msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:840
|
|
msgid "process binary files as text"
|
|
msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:842
|
|
msgid "don't match patterns in binary files"
|
|
msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:845
|
|
msgid "process binary files with textconv filters"
|
|
msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:847
|
|
msgid "search in subdirectories (default)"
|
|
msgstr "tìm kiếm trong thư mục con (mặc định)"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:849
|
|
msgid "descend at most <depth> levels"
|
|
msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:853
|
|
msgid "use extended POSIX regular expressions"
|
|
msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:856
|
|
msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
|
|
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:859
|
|
msgid "interpret patterns as fixed strings"
|
|
msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:862
|
|
msgid "use Perl-compatible regular expressions"
|
|
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:865
|
|
msgid "show line numbers"
|
|
msgstr "hiển thị số của dòng"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:866
|
|
msgid "show column number of first match"
|
|
msgstr "hiển thị số cột của khớp với mẫu đầu tiên"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:867
|
|
msgid "don't show filenames"
|
|
msgstr "không hiển thị tên tập tin"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:868
|
|
msgid "show filenames"
|
|
msgstr "hiển thị các tên tập tin"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:870
|
|
msgid "show filenames relative to top directory"
|
|
msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:872
|
|
msgid "show only filenames instead of matching lines"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:874
|
|
msgid "synonym for --files-with-matches"
|
|
msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:877
|
|
msgid "show only the names of files without match"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:879
|
|
msgid "print NUL after filenames"
|
|
msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:882
|
|
msgid "show only matching parts of a line"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị những phần khớp với mẫu của một dòng"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:884
|
|
msgid "show the number of matches instead of matching lines"
|
|
msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:885
|
|
msgid "highlight matches"
|
|
msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:887
|
|
msgid "print empty line between matches from different files"
|
|
msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:889
|
|
msgid "show filename only once above matches from same file"
|
|
msgstr ""
|
|
"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:892
|
|
msgid "show <n> context lines before and after matches"
|
|
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:895
|
|
msgid "show <n> context lines before matches"
|
|
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:897
|
|
msgid "show <n> context lines after matches"
|
|
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:899
|
|
msgid "use <n> worker threads"
|
|
msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:900
|
|
msgid "shortcut for -C NUM"
|
|
msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:903
|
|
msgid "show a line with the function name before matches"
|
|
msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:905
|
|
msgid "show the surrounding function"
|
|
msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:908
|
|
msgid "read patterns from file"
|
|
msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:910
|
|
msgid "match <pattern>"
|
|
msgstr "match <mẫu>"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:912
|
|
msgid "combine patterns specified with -e"
|
|
msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:924
|
|
msgid "indicate hit with exit status without output"
|
|
msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:926
|
|
msgid "show only matches from files that match all patterns"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:928
|
|
msgid "show parse tree for grep expression"
|
|
msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:932
|
|
msgid "pager"
|
|
msgstr "dàn trang"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:932
|
|
msgid "show matching files in the pager"
|
|
msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:936
|
|
msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
|
|
msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:1003
|
|
msgid "no pattern given"
|
|
msgstr "chưa chỉ ra mẫu"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:1039
|
|
msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs"
|
|
msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:1047
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to resolve revision: %s"
|
|
msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:1077
|
|
msgid "--untracked not supported with --recurse-submodules"
|
|
msgstr "tùy chọn --untracked không được hỗ trợ với --recurse-submodules"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:1081
|
|
msgid "invalid option combination, ignoring --threads"
|
|
msgstr "tổ hợp tùy chọn không hợp lệ, bỏ qua --threads"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:1084 builtin/pack-objects.c:3623
|
|
msgid "no threads support, ignoring --threads"
|
|
msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:1087 builtin/index-pack.c:1534 builtin/pack-objects.c:2901
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid number of threads specified (%d)"
|
|
msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:1121
|
|
msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
|
|
msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:1147
|
|
msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index"
|
|
msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:1153
|
|
msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents"
|
|
msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:1161
|
|
msgid "both --cached and trees are given"
|
|
msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra"
|
|
|
|
#: builtin/hash-object.c:85
|
|
msgid ""
|
|
"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
|
|
"[--] <file>..."
|
|
msgstr ""
|
|
"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
|
|
"[--] <tập-tin>…"
|
|
|
|
#: builtin/hash-object.c:86
|
|
msgid "git hash-object --stdin-paths"
|
|
msgstr "git hash-object --stdin-paths"
|
|
|
|
#: builtin/hash-object.c:98
|
|
msgid "object type"
|
|
msgstr "kiểu đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/hash-object.c:99
|
|
msgid "write the object into the object database"
|
|
msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/hash-object.c:101
|
|
msgid "read the object from stdin"
|
|
msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
|
|
|
|
#: builtin/hash-object.c:103
|
|
msgid "store file as is without filters"
|
|
msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
|
|
|
|
#: builtin/hash-object.c:104
|
|
msgid ""
|
|
"just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
|
|
msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
|
|
|
|
#: builtin/hash-object.c:105
|
|
msgid "process file as it were from this path"
|
|
msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
|
|
|
|
#: builtin/help.c:47
|
|
msgid "print all available commands"
|
|
msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
|
|
|
|
#: builtin/help.c:48
|
|
msgid "exclude guides"
|
|
msgstr "hướng dẫn loại trừ"
|
|
|
|
#: builtin/help.c:49
|
|
msgid "print list of useful guides"
|
|
msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
|
|
|
|
#: builtin/help.c:50
|
|
msgid "print all configuration variable names"
|
|
msgstr "in ra tất cả các tên biến cấu hình"
|
|
|
|
#: builtin/help.c:52
|
|
msgid "show man page"
|
|
msgstr "hiển thị trang man"
|
|
|
|
#: builtin/help.c:53
|
|
msgid "show manual in web browser"
|
|
msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
|
|
|
|
#: builtin/help.c:55
|
|
msgid "show info page"
|
|
msgstr "hiện trang info"
|
|
|
|
#: builtin/help.c:57
|
|
msgid "print command description"
|
|
msgstr "hiển thị mô tả lệnh"
|
|
|
|
#: builtin/help.c:62
|
|
msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
|
|
msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
|
|
|
|
#: builtin/help.c:163
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized help format '%s'"
|
|
msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/help.c:190
|
|
msgid "Failed to start emacsclient."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
|
|
|
|
#: builtin/help.c:203
|
|
msgid "Failed to parse emacsclient version."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
|
|
|
|
#: builtin/help.c:211
|
|
#, c-format
|
|
msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
|
|
msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
|
|
|
|
#: builtin/help.c:229 builtin/help.c:251 builtin/help.c:261 builtin/help.c:269
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to exec '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/help.c:307
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
|
|
"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
|
|
msgstr ""
|
|
"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
|
|
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
|
|
|
|
#: builtin/help.c:319
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
|
|
"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
|
|
msgstr ""
|
|
"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
|
|
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
|
|
|
|
#: builtin/help.c:436
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s': unknown man viewer."
|
|
msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
|
|
|
|
#: builtin/help.c:453
|
|
msgid "no man viewer handled the request"
|
|
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
|
|
|
|
#: builtin/help.c:461
|
|
msgid "no info viewer handled the request"
|
|
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
|
|
|
|
#: builtin/help.c:520 builtin/help.c:531 git.c:337
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is aliased to '%s'"
|
|
msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/help.c:534 git.c:367
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad alias.%s string: %s"
|
|
msgstr "chuỗi alias.%s sai: %s"
|
|
|
|
#: builtin/help.c:563 builtin/help.c:593
|
|
#, c-format
|
|
msgid "usage: %s%s"
|
|
msgstr "cách dùng: %s%s"
|
|
|
|
#: builtin/help.c:577
|
|
msgid "'git help config' for more information"
|
|
msgstr "Chạy lệnh “git help config” để có thêm thông tin"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:185
|
|
#, c-format
|
|
msgid "object type mismatch at %s"
|
|
msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:205
|
|
#, c-format
|
|
msgid "did not receive expected object %s"
|
|
msgstr "không thể lấy về đối tượng cần %s"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:208
|
|
#, c-format
|
|
msgid "object %s: expected type %s, found %s"
|
|
msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:258
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot fill %d byte"
|
|
msgid_plural "cannot fill %d bytes"
|
|
msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:268
|
|
msgid "early EOF"
|
|
msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:269
|
|
msgid "read error on input"
|
|
msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:281
|
|
msgid "used more bytes than were available"
|
|
msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:288 builtin/pack-objects.c:618
|
|
msgid "pack too large for current definition of off_t"
|
|
msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:291 builtin/unpack-objects.c:95
|
|
msgid "pack exceeds maximum allowed size"
|
|
msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:306 builtin/repack.c:250
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to create '%s'"
|
|
msgstr "không thể tạo “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:312
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open packfile '%s'"
|
|
msgstr "không thể mở packfile “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:326
|
|
msgid "pack signature mismatch"
|
|
msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:328
|
|
#, c-format
|
|
msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
|
|
msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:346
|
|
#, c-format
|
|
msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
|
|
msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:466
|
|
#, c-format
|
|
msgid "inflate returned %d"
|
|
msgstr "xả nén trả về %d"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:515
|
|
msgid "offset value overflow for delta base object"
|
|
msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:523
|
|
msgid "delta base offset is out of bound"
|
|
msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:531
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown object type %d"
|
|
msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:562
|
|
msgid "cannot pread pack file"
|
|
msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:564
|
|
#, c-format
|
|
msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
|
|
msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
|
|
msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:590
|
|
msgid "serious inflate inconsistency"
|
|
msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:735 builtin/index-pack.c:741 builtin/index-pack.c:765
|
|
#: builtin/index-pack.c:804 builtin/index-pack.c:813
|
|
#, c-format
|
|
msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
|
|
msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:738 builtin/pack-objects.c:170
|
|
#: builtin/pack-objects.c:230 builtin/pack-objects.c:325
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to read %s"
|
|
msgstr "không thể đọc %s"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:802
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read existing object info %s"
|
|
msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:810
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read existing object %s"
|
|
msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:824
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid blob object %s"
|
|
msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:827 builtin/index-pack.c:846
|
|
msgid "fsck error in packed object"
|
|
msgstr "lỗi fsck trong đối tượng đóng gói"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:848
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not all child objects of %s are reachable"
|
|
msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:920 builtin/index-pack.c:951
|
|
msgid "failed to apply delta"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1121
|
|
msgid "Receiving objects"
|
|
msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1121
|
|
msgid "Indexing objects"
|
|
msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1155
|
|
msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
|
|
msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1160
|
|
msgid "cannot fstat packfile"
|
|
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1163
|
|
msgid "pack has junk at the end"
|
|
msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1175
|
|
msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
|
|
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1198
|
|
msgid "Resolving deltas"
|
|
msgstr "Đang phân giải các delta"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1208 builtin/pack-objects.c:2665
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to create thread: %s"
|
|
msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1249
|
|
msgid "confusion beyond insanity"
|
|
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1255
|
|
#, c-format
|
|
msgid "completed with %d local object"
|
|
msgid_plural "completed with %d local objects"
|
|
msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1267
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
|
|
msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1271
|
|
#, c-format
|
|
msgid "pack has %d unresolved delta"
|
|
msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
|
|
msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1295
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to deflate appended object (%d)"
|
|
msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1391
|
|
#, c-format
|
|
msgid "local object %s is corrupt"
|
|
msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1405
|
|
#, c-format
|
|
msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
|
|
msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1430
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot write %s file '%s'"
|
|
msgstr "không thể ghi %s tập tin “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1438
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot close written %s file '%s'"
|
|
msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1462
|
|
msgid "error while closing pack file"
|
|
msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1476
|
|
msgid "cannot store pack file"
|
|
msgstr "không thể lưu tập tin gói"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1484
|
|
msgid "cannot store index file"
|
|
msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1528 builtin/pack-objects.c:2912
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
|
|
msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1592
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1594
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1642
|
|
#, c-format
|
|
msgid "non delta: %d object"
|
|
msgid_plural "non delta: %d objects"
|
|
msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1649
|
|
#, c-format
|
|
msgid "chain length = %d: %lu object"
|
|
msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
|
|
msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1689
|
|
msgid "Cannot come back to cwd"
|
|
msgstr "Không thể quay lại cwd"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1738 builtin/index-pack.c:1741
|
|
#: builtin/index-pack.c:1757 builtin/index-pack.c:1761
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad %s"
|
|
msgstr "%s sai"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1767 builtin/init-db.c:392 builtin/init-db.c:621
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown hash algorithm '%s'"
|
|
msgstr "không hiểu thuật toán băm dữ liệu “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1782
|
|
msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
|
|
msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1784
|
|
msgid "--stdin requires a git repository"
|
|
msgstr "--stdin cần một kho git"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1786
|
|
msgid "--object-format cannot be used with --stdin"
|
|
msgstr "--object-format không thể được dùng với --stdin"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1792
|
|
msgid "--verify with no packfile name given"
|
|
msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1840 builtin/unpack-objects.c:582
|
|
msgid "fsck error in pack objects"
|
|
msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:63
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot stat template '%s'"
|
|
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:68
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot opendir '%s'"
|
|
msgstr "không thể opendir() “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:80
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot readlink '%s'"
|
|
msgstr "không thể readlink “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:82
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
|
|
msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:88
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
|
|
msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:92
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ignoring template %s"
|
|
msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:123
|
|
#, c-format
|
|
msgid "templates not found in %s"
|
|
msgstr "các mẫu không được tìm thấy trong %s"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:138
|
|
#, c-format
|
|
msgid "not copying templates from '%s': %s"
|
|
msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:276
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid initial branch name: '%s'"
|
|
msgstr "tên nhánh khởi tạo không hợp lệ: “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:368
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to handle file type %d"
|
|
msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:371
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to move %s to %s"
|
|
msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:386
|
|
msgid "attempt to reinitialize repository with different hash"
|
|
msgstr "cố để khởi tạo lại một kho với kiểu băm dữ liệu khác"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:410 builtin/init-db.c:413
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s already exists"
|
|
msgstr "%s đã có từ trước rồi"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:444
|
|
#, c-format
|
|
msgid "re-init: ignored --initial-branch=%s"
|
|
msgstr "re-init: --initial-branch=%s bị bỏ qua"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:475
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
|
|
msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:476
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
|
|
msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:480
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
|
|
msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:481
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
|
|
msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:530
|
|
msgid ""
|
|
"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
|
|
"shared[=<permissions>]] [<directory>]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
|
|
"quyền>]] [thư-mục]"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:556
|
|
msgid "permissions"
|
|
msgstr "các quyền"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:557
|
|
msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
|
|
msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:563
|
|
msgid "override the name of the initial branch"
|
|
msgstr "ghi đè lên tên của nhánh khởi tạo"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:564
|
|
msgid "hash"
|
|
msgstr "băm"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:565 builtin/show-index.c:22
|
|
msgid "specify the hash algorithm to use"
|
|
msgstr "chỉ định thuật toán băm dữ liệu muốn dùng"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:598 builtin/init-db.c:603
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot mkdir %s"
|
|
msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:607
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot chdir to %s"
|
|
msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:634
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
|
|
"dir=<directory>)"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
|
|
"dir=<thư-mục>)"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:662
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot access work tree '%s'"
|
|
msgstr "Không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/interpret-trailers.c:16
|
|
msgid ""
|
|
"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
|
|
"<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
|
|
"<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
|
|
|
|
#: builtin/interpret-trailers.c:95
|
|
msgid "edit files in place"
|
|
msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
|
|
|
|
#: builtin/interpret-trailers.c:96
|
|
msgid "trim empty trailers"
|
|
msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
|
|
|
|
#: builtin/interpret-trailers.c:99
|
|
msgid "where to place the new trailer"
|
|
msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu"
|
|
|
|
#: builtin/interpret-trailers.c:101
|
|
msgid "action if trailer already exists"
|
|
msgstr "thao tác khi đã có phần đuôi"
|
|
|
|
#: builtin/interpret-trailers.c:103
|
|
msgid "action if trailer is missing"
|
|
msgstr "thao tác khi thiếu phần đuôi"
|
|
|
|
#: builtin/interpret-trailers.c:105
|
|
msgid "output only the trailers"
|
|
msgstr "chỉ xuất phần đuôi"
|
|
|
|
#: builtin/interpret-trailers.c:106
|
|
msgid "do not apply config rules"
|
|
msgstr "đừng áp dụng các quy tắc cấu hình"
|
|
|
|
#: builtin/interpret-trailers.c:107
|
|
msgid "join whitespace-continued values"
|
|
msgstr "nối các giá trị khoảng-trắng-liên-tiếp"
|
|
|
|
#: builtin/interpret-trailers.c:108
|
|
msgid "set parsing options"
|
|
msgstr "đặt các tùy chọn phân tích cú pháp"
|
|
|
|
#: builtin/interpret-trailers.c:110
|
|
msgid "do not treat --- specially"
|
|
msgstr "không coi --- là đặc biệt"
|
|
|
|
#: builtin/interpret-trailers.c:111
|
|
msgid "trailer"
|
|
msgstr "bộ dò vết"
|
|
|
|
#: builtin/interpret-trailers.c:112
|
|
msgid "trailer(s) to add"
|
|
msgstr "bộ dò vết cần thêm"
|
|
|
|
#: builtin/interpret-trailers.c:123
|
|
msgid "--trailer with --only-input does not make sense"
|
|
msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý"
|
|
|
|
#: builtin/interpret-trailers.c:133
|
|
msgid "no input file given for in-place editing"
|
|
msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:57
|
|
msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
|
|
msgstr "git log [<các tùy chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] </đường/dẫn>…]"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:58
|
|
msgid "git show [<options>] <object>..."
|
|
msgstr "git show [<các tùy chọn>] <đối-tượng>…"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:111
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid --decorate option: %s"
|
|
msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:178
|
|
msgid "show source"
|
|
msgstr "hiển thị mã nguồn"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:179
|
|
msgid "Use mail map file"
|
|
msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:182
|
|
msgid "only decorate refs that match <pattern>"
|
|
msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:184
|
|
msgid "do not decorate refs that match <pattern>"
|
|
msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:185
|
|
msgid "decorate options"
|
|
msgstr "các tùy chọn trang trí"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:188
|
|
msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
|
|
msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:298
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Final output: %d %s\n"
|
|
msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:556
|
|
#, c-format
|
|
msgid "git show %s: bad file"
|
|
msgstr "git show %s: sai tập tin"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:571 builtin/log.c:666
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not read object %s"
|
|
msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:691
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown type: %d"
|
|
msgstr "không nhận ra kiểu: %d"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:835
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid cover from description mode"
|
|
msgstr "%s: bao bọc không hợp lệ từ chế độ mô tả"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:842
|
|
msgid "format.headers without value"
|
|
msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:957
|
|
msgid "name of output directory is too long"
|
|
msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:973
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open patch file %s"
|
|
msgstr "không thể mở tập tin miếng vá: %s"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:990
|
|
msgid "need exactly one range"
|
|
msgstr "cần chính xác một vùng"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1000
|
|
msgid "not a range"
|
|
msgstr "không phải là một vùng"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1164
|
|
msgid "cover letter needs email format"
|
|
msgstr "“cover letter” cần cho định dạng thư"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1170
|
|
msgid "failed to create cover-letter file"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin cover-letter"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1249
|
|
#, c-format
|
|
msgid "insane in-reply-to: %s"
|
|
msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1276
|
|
msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
|
|
msgstr "git format-patch [<các tùy chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1334
|
|
msgid "two output directories?"
|
|
msgstr "hai thư mục kết xuất?"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1445 builtin/log.c:2217 builtin/log.c:2219 builtin/log.c:2231
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown commit %s"
|
|
msgstr "không hiểu lần chuyển giao %s"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1455 builtin/replace.c:58 builtin/replace.c:207
|
|
#: builtin/replace.c:210
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1460
|
|
msgid "could not find exact merge base"
|
|
msgstr "không tìm thấy nền hòa trộn chính xác"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1464
|
|
msgid ""
|
|
"failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
|
|
"please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
|
|
"Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually"
|
|
msgstr ""
|
|
"gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
|
|
"cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
|
|
"nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
|
|
"\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1484
|
|
msgid "failed to find exact merge base"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1495
|
|
msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
|
|
msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1499
|
|
msgid "base commit shouldn't be in revision list"
|
|
msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1552
|
|
msgid "cannot get patch id"
|
|
msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1604
|
|
msgid "failed to infer range-diff ranges"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi suy luận range-diff (vùng khác biệt)"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1650
|
|
msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
|
|
msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1653
|
|
msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
|
|
msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1657
|
|
msgid "print patches to standard out"
|
|
msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1659
|
|
msgid "generate a cover letter"
|
|
msgstr "tạo bì thư"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1661
|
|
msgid "use simple number sequence for output file names"
|
|
msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1662
|
|
msgid "sfx"
|
|
msgstr "sfx"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1663
|
|
msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
|
|
msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1665
|
|
msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
|
|
msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1667
|
|
msgid "mark the series as Nth re-roll"
|
|
msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1669
|
|
msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
|
|
msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1672
|
|
msgid "cover-from-description-mode"
|
|
msgstr "cover-from-description-mode"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1673
|
|
msgid "generate parts of a cover letter based on a branch's description"
|
|
msgstr "tạo ra các phần của một lá thư bao gồm dựa trên mô tả của nhánh"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1675
|
|
msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
|
|
msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1678
|
|
msgid "store resulting files in <dir>"
|
|
msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1681
|
|
msgid "don't strip/add [PATCH]"
|
|
msgstr "không strip/add [VÁ]"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1684
|
|
msgid "don't output binary diffs"
|
|
msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1686
|
|
msgid "output all-zero hash in From header"
|
|
msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1688
|
|
msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
|
|
msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1690
|
|
msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
|
|
msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1692
|
|
msgid "Messaging"
|
|
msgstr "Lời nhắn"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1693
|
|
msgid "header"
|
|
msgstr "đầu đề thư"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1694
|
|
msgid "add email header"
|
|
msgstr "thêm đầu đề thư"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1695 builtin/log.c:1696
|
|
msgid "email"
|
|
msgstr "thư điện tử"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1695
|
|
msgid "add To: header"
|
|
msgstr "thêm To: đầu đề thư"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1696
|
|
msgid "add Cc: header"
|
|
msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1697
|
|
msgid "ident"
|
|
msgstr "thụt lề"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1698
|
|
msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
|
|
msgstr ""
|
|
"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1700
|
|
msgid "message-id"
|
|
msgstr "message-id"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1701
|
|
msgid "make first mail a reply to <message-id>"
|
|
msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1702 builtin/log.c:1705
|
|
msgid "boundary"
|
|
msgstr "ranh giới"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1703
|
|
msgid "attach the patch"
|
|
msgstr "đính kèm miếng vá"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1706
|
|
msgid "inline the patch"
|
|
msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1710
|
|
msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
|
|
msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1712
|
|
msgid "signature"
|
|
msgstr "chữ ký"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1713
|
|
msgid "add a signature"
|
|
msgstr "thêm chữ ký"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1714
|
|
msgid "base-commit"
|
|
msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1715
|
|
msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
|
|
msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1717
|
|
msgid "add a signature from a file"
|
|
msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1718
|
|
msgid "don't print the patch filenames"
|
|
msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1720
|
|
msgid "show progress while generating patches"
|
|
msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1722
|
|
msgid "show changes against <rev> in cover letter or single patch"
|
|
msgstr ""
|
|
"hiển thị các thay đổi dựa trên <rev> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá đơn"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1725
|
|
msgid "show changes against <refspec> in cover letter or single patch"
|
|
msgstr ""
|
|
"hiển thị các thay đổi dựa trên <refspec> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá "
|
|
"đơn"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1727
|
|
msgid "percentage by which creation is weighted"
|
|
msgstr "tỷ lệ phần trăm theo cái tạo là weighted"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1812
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid ident line: %s"
|
|
msgstr "dòng định danh không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1827
|
|
msgid "-n and -k are mutually exclusive"
|
|
msgstr "-n và -k loại trừ lẫn nhau"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1829
|
|
msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive"
|
|
msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1837
|
|
msgid "--name-only does not make sense"
|
|
msgstr "--name-only không hợp lý"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1839
|
|
msgid "--name-status does not make sense"
|
|
msgstr "--name-status không hợp lý"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1841
|
|
msgid "--check does not make sense"
|
|
msgstr "--check không hợp lý"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1874
|
|
msgid "standard output, or directory, which one?"
|
|
msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1978
|
|
msgid "--interdiff requires --cover-letter or single patch"
|
|
msgstr "--interdiff cần --cover-letter hoặc vá đơn"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1982
|
|
msgid "Interdiff:"
|
|
msgstr "Interdiff:"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1983
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Interdiff against v%d:"
|
|
msgstr "Interdiff dựa trên v%d:"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1989
|
|
msgid "--creation-factor requires --range-diff"
|
|
msgstr "--creation-factor yêu cầu --range-diff"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1993
|
|
msgid "--range-diff requires --cover-letter or single patch"
|
|
msgstr "--range-diff yêu cầu --cover-letter hoặc miếng vá đơn"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:2001
|
|
msgid "Range-diff:"
|
|
msgstr "Range-diff:"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:2002
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Range-diff against v%d:"
|
|
msgstr "Range-diff dựa trên v%d:"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:2013
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to read signature file '%s'"
|
|
msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:2049
|
|
msgid "Generating patches"
|
|
msgstr "Đang tạo các miếng vá"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:2093
|
|
msgid "failed to create output files"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:2152
|
|
msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
|
|
msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:2206
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
|
|
"cách thủ công.\n"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:471
|
|
msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
|
|
msgstr "git ls-files [<các tùy chọn>] [<tập-tin>…]"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:527
|
|
msgid "identify the file status with tags"
|
|
msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:529
|
|
msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
|
|
msgstr ""
|
|
"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
|
|
"thay đổi)"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:531
|
|
msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files"
|
|
msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “fsmonitor clean”"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:533
|
|
msgid "show cached files in the output (default)"
|
|
msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:535
|
|
msgid "show deleted files in the output"
|
|
msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:537
|
|
msgid "show modified files in the output"
|
|
msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:539
|
|
msgid "show other files in the output"
|
|
msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:541
|
|
msgid "show ignored files in the output"
|
|
msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:544
|
|
msgid "show staged contents' object name in the output"
|
|
msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:546
|
|
msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
|
|
msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:548
|
|
msgid "show 'other' directories' names only"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:550
|
|
msgid "show line endings of files"
|
|
msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:552
|
|
msgid "don't show empty directories"
|
|
msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:555
|
|
msgid "show unmerged files in the output"
|
|
msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:557
|
|
msgid "show resolve-undo information"
|
|
msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:559
|
|
msgid "skip files matching pattern"
|
|
msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:562
|
|
msgid "exclude patterns are read from <file>"
|
|
msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:565
|
|
msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
|
|
msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:567
|
|
msgid "add the standard git exclusions"
|
|
msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:571
|
|
msgid "make the output relative to the project top directory"
|
|
msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:574
|
|
msgid "recurse through submodules"
|
|
msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:576
|
|
msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
|
|
msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:577
|
|
msgid "tree-ish"
|
|
msgstr "tree-ish"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:578
|
|
msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
|
|
msgstr ""
|
|
"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:580
|
|
msgid "show debugging data"
|
|
msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/ls-remote.c:9
|
|
msgid ""
|
|
"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
|
|
" [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
|
|
" [--symref] [<repository> [<refs>...]]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
|
|
" [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
|
|
" [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
|
|
|
|
#: builtin/ls-remote.c:59
|
|
msgid "do not print remote URL"
|
|
msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
|
|
|
|
#: builtin/ls-remote.c:60 builtin/ls-remote.c:62 builtin/rebase.c:1384
|
|
msgid "exec"
|
|
msgstr "thực thi"
|
|
|
|
#: builtin/ls-remote.c:61 builtin/ls-remote.c:63
|
|
msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
|
|
msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
|
|
|
|
#: builtin/ls-remote.c:65
|
|
msgid "limit to tags"
|
|
msgstr "giới hạn tới các thẻ"
|
|
|
|
#: builtin/ls-remote.c:66
|
|
msgid "limit to heads"
|
|
msgstr "giới hạn cho các đầu"
|
|
|
|
#: builtin/ls-remote.c:67
|
|
msgid "do not show peeled tags"
|
|
msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
|
|
|
|
#: builtin/ls-remote.c:69
|
|
msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
|
|
msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
|
|
|
|
#: builtin/ls-remote.c:72
|
|
msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
|
|
msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
|
|
|
|
#: builtin/ls-remote.c:75
|
|
msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
|
|
msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
|
|
|
|
#: builtin/ls-tree.c:30
|
|
msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
|
|
msgstr "git ls-tree [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>…]"
|
|
|
|
#: builtin/ls-tree.c:128
|
|
msgid "only show trees"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị các tree"
|
|
|
|
#: builtin/ls-tree.c:130
|
|
msgid "recurse into subtrees"
|
|
msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
|
|
|
|
#: builtin/ls-tree.c:132
|
|
msgid "show trees when recursing"
|
|
msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
|
|
|
|
#: builtin/ls-tree.c:135
|
|
msgid "terminate entries with NUL byte"
|
|
msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
|
|
|
|
#: builtin/ls-tree.c:136
|
|
msgid "include object size"
|
|
msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/ls-tree.c:138 builtin/ls-tree.c:140
|
|
msgid "list only filenames"
|
|
msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
|
|
|
|
#: builtin/ls-tree.c:143
|
|
msgid "use full path names"
|
|
msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
|
|
|
|
#: builtin/ls-tree.c:145
|
|
msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
|
|
msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
|
|
|
|
#: builtin/mailsplit.c:241
|
|
#, c-format
|
|
msgid "empty mbox: '%s'"
|
|
msgstr "mbox trống rỗng: “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/merge-base.c:32
|
|
msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
|
|
msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
|
|
|
|
#: builtin/merge-base.c:33
|
|
msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
|
|
msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
|
|
|
|
#: builtin/merge-base.c:34
|
|
msgid "git merge-base --independent <commit>..."
|
|
msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
|
|
|
|
#: builtin/merge-base.c:35
|
|
msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
|
|
msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
|
|
|
|
#: builtin/merge-base.c:36
|
|
msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
|
|
msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
|
|
|
|
#: builtin/merge-base.c:143
|
|
msgid "output all common ancestors"
|
|
msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
|
|
|
|
#: builtin/merge-base.c:145
|
|
msgid "find ancestors for a single n-way merge"
|
|
msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
|
|
|
|
#: builtin/merge-base.c:147
|
|
msgid "list revs not reachable from others"
|
|
msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
|
|
|
|
#: builtin/merge-base.c:149
|
|
msgid "is the first one ancestor of the other?"
|
|
msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
|
|
|
|
#: builtin/merge-base.c:151
|
|
msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
|
|
msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
|
|
|
|
#: builtin/merge-file.c:9
|
|
msgid ""
|
|
"git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
|
|
"<orig-file> <file2>"
|
|
msgstr ""
|
|
"git merge-file [<các tùy chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
|
|
"tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
|
|
|
|
#: builtin/merge-file.c:35
|
|
msgid "send results to standard output"
|
|
msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: builtin/merge-file.c:36
|
|
msgid "use a diff3 based merge"
|
|
msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
|
|
|
|
#: builtin/merge-file.c:37
|
|
msgid "for conflicts, use our version"
|
|
msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
|
|
|
|
#: builtin/merge-file.c:39
|
|
msgid "for conflicts, use their version"
|
|
msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
|
|
|
|
#: builtin/merge-file.c:41
|
|
msgid "for conflicts, use a union version"
|
|
msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
|
|
|
|
#: builtin/merge-file.c:44
|
|
msgid "for conflicts, use this marker size"
|
|
msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
|
|
|
|
#: builtin/merge-file.c:45
|
|
msgid "do not warn about conflicts"
|
|
msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
|
|
|
|
#: builtin/merge-file.c:47
|
|
msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
|
|
msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
|
|
|
|
#: builtin/merge-recursive.c:47
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown option %s"
|
|
msgstr "không hiểu tùy chọn %s"
|
|
|
|
#: builtin/merge-recursive.c:53
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not parse object '%s'"
|
|
msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/merge-recursive.c:57
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s."
|
|
msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s."
|
|
msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s."
|
|
|
|
#: builtin/merge-recursive.c:65
|
|
msgid "not handling anything other than two heads merge."
|
|
msgstr "không xử lý gì ngoài hai head hòa trộn."
|
|
|
|
#: builtin/merge-recursive.c:74 builtin/merge-recursive.c:76
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not resolve ref '%s'"
|
|
msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s"
|
|
|
|
#: builtin/merge-recursive.c:82
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Merging %s with %s\n"
|
|
msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:56
|
|
msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
|
|
msgstr "git merge [<các tùy chọn>] [<commit>…]"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:57
|
|
msgid "git merge --abort"
|
|
msgstr "git merge --abort"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:58
|
|
msgid "git merge --continue"
|
|
msgstr "git merge --continue"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:121
|
|
msgid "switch `m' requires a value"
|
|
msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:144
|
|
#, c-format
|
|
msgid "option `%s' requires a value"
|
|
msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:190
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
|
|
msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:191
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Available strategies are:"
|
|
msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:196
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Available custom strategies are:"
|
|
msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:247 builtin/pull.c:133
|
|
msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
|
|
msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:250 builtin/pull.c:136
|
|
msgid "show a diffstat at the end of the merge"
|
|
msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:251 builtin/pull.c:139
|
|
msgid "(synonym to --stat)"
|
|
msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:253 builtin/pull.c:142
|
|
msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
|
|
msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:256 builtin/pull.c:148
|
|
msgid "create a single commit instead of doing a merge"
|
|
msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:258 builtin/pull.c:151
|
|
msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
|
|
msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:260 builtin/pull.c:154
|
|
msgid "edit message before committing"
|
|
msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:262
|
|
msgid "allow fast-forward (default)"
|
|
msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:264 builtin/pull.c:161
|
|
msgid "abort if fast-forward is not possible"
|
|
msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:268 builtin/pull.c:164
|
|
msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
|
|
msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:269 builtin/notes.c:787 builtin/pull.c:168
|
|
#: builtin/rebase.c:527 builtin/rebase.c:1398 builtin/revert.c:114
|
|
msgid "strategy"
|
|
msgstr "chiến lược"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:270 builtin/pull.c:169
|
|
msgid "merge strategy to use"
|
|
msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:271 builtin/pull.c:172
|
|
msgid "option=value"
|
|
msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:272 builtin/pull.c:173
|
|
msgid "option for selected merge strategy"
|
|
msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:274
|
|
msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
|
|
msgstr ""
|
|
"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
|
|
"nhanh)"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:281
|
|
msgid "abort the current in-progress merge"
|
|
msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:283
|
|
msgid "--abort but leave index and working tree alone"
|
|
msgstr "--abort nhưng để lại bảng mục lục và cây làm việc"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:285
|
|
msgid "continue the current in-progress merge"
|
|
msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:287 builtin/pull.c:180
|
|
msgid "allow merging unrelated histories"
|
|
msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:294
|
|
msgid "bypass pre-merge-commit and commit-msg hooks"
|
|
msgstr "vòng qua móc (hook) pre-merge-commit và commit-msg"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:311
|
|
msgid "could not run stash."
|
|
msgstr "không thể chạy stash."
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:316
|
|
msgid "stash failed"
|
|
msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:321
|
|
#, c-format
|
|
msgid "not a valid object: %s"
|
|
msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:343 builtin/merge.c:360
|
|
msgid "read-tree failed"
|
|
msgstr "read-tree gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:390
|
|
msgid " (nothing to squash)"
|
|
msgstr " (không có gì để squash)"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:401
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
|
|
msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:451
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
|
|
msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:502
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' does not point to a commit"
|
|
msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:589
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
|
|
msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:716
|
|
msgid "Not handling anything other than two heads merge."
|
|
msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn."
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:730
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
|
|
msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:745
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to write %s"
|
|
msgstr "không thể ghi %s"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:797
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not read from '%s'"
|
|
msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:806
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
|
|
"việc hòa trộn.\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:812
|
|
msgid ""
|
|
"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
|
|
"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
|
|
"thiết,\n"
|
|
"đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
|
|
"topic.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:817
|
|
msgid "An empty message aborts the commit.\n"
|
|
msgstr "Nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:820
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
|
|
"the commit.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và nếu phần chú\n"
|
|
"thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:873
|
|
msgid "Empty commit message."
|
|
msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:888
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Wonderful.\n"
|
|
msgstr "Tuyệt vời.\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:949
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
|
|
"quả.\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:988
|
|
msgid "No current branch."
|
|
msgstr "Không phải nhánh hiện hành."
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:990
|
|
msgid "No remote for the current branch."
|
|
msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:992
|
|
msgid "No default upstream defined for the current branch."
|
|
msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:997
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
|
|
msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1054
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
|
|
msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1157
|
|
#, c-format
|
|
msgid "not something we can merge in %s: %s"
|
|
msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1191
|
|
msgid "not something we can merge"
|
|
msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1295
|
|
msgid "--abort expects no arguments"
|
|
msgstr "--abort không nhận các đối số"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1299
|
|
msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1317
|
|
msgid "--quit expects no arguments"
|
|
msgstr "--quit không nhận các đối số"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1330
|
|
msgid "--continue expects no arguments"
|
|
msgstr "--continue không nhận đối số"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1334
|
|
msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
|
|
msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1350
|
|
msgid ""
|
|
"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
|
|
"Please, commit your changes before you merge."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
|
|
"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1357
|
|
msgid ""
|
|
"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
|
|
"Please, commit your changes before you merge."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
|
|
"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1360
|
|
msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
|
|
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1374
|
|
msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
|
|
msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1376
|
|
msgid "You cannot combine --squash with --commit."
|
|
msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --commit."
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1392
|
|
msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
|
|
msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1409
|
|
msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
|
|
msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1411
|
|
msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1416
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s - not something we can merge"
|
|
msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1418
|
|
msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1499
|
|
msgid "refusing to merge unrelated histories"
|
|
msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1508
|
|
msgid "Already up to date."
|
|
msgstr "Đã cập nhật rồi."
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1518
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Updating %s..%s\n"
|
|
msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1564
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
|
|
msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1571
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Nope.\n"
|
|
msgstr "Không.\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1596
|
|
msgid "Already up to date. Yeeah!"
|
|
msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1602
|
|
msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
|
|
msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1630 builtin/merge.c:1695
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
|
|
msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1634
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Trying merge strategy %s...\n"
|
|
msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1686
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
|
|
msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1688
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
|
|
msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1697
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
|
|
msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1711
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
|
|
"cầu\n"
|
|
|
|
#: builtin/mktree.c:66
|
|
msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
|
|
msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
|
|
|
|
#: builtin/mktree.c:154
|
|
msgid "input is NUL terminated"
|
|
msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
|
|
|
|
#: builtin/mktree.c:155 builtin/write-tree.c:26
|
|
msgid "allow missing objects"
|
|
msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/mktree.c:156
|
|
msgid "allow creation of more than one tree"
|
|
msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
|
|
|
|
#: builtin/multi-pack-index.c:9
|
|
msgid ""
|
|
"git multi-pack-index [<options>] (write|verify|expire|repack --batch-"
|
|
"size=<size>)"
|
|
msgstr ""
|
|
"git multi-pack-index [<các-tùy-chọn>] (write|verify|expire|repack --batch-"
|
|
"size=<cỡ>)"
|
|
|
|
#: builtin/multi-pack-index.c:26
|
|
msgid "object directory containing set of packfile and pack-index pairs"
|
|
msgstr "thư mục đối tượng có chứa một bộ các tập tin gói và cặp pack-index"
|
|
|
|
#: builtin/multi-pack-index.c:29
|
|
msgid ""
|
|
"during repack, collect pack-files of smaller size into a batch that is "
|
|
"larger than this size"
|
|
msgstr ""
|
|
"trong suốt quá trình đóng gói lại, gom các tập tin gói có kích cỡ nhỏ hơn "
|
|
"vào một bó cái mà lớn hơn kích thước này"
|
|
|
|
#: builtin/multi-pack-index.c:50 builtin/prune-packed.c:25
|
|
msgid "too many arguments"
|
|
msgstr "có quá nhiều đối số"
|
|
|
|
#: builtin/multi-pack-index.c:60
|
|
msgid "--batch-size option is only for 'repack' subcommand"
|
|
msgstr "tùy chọn --batch-size chỉ cho lệnh con 'repack'"
|
|
|
|
#: builtin/multi-pack-index.c:69
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized subcommand: %s"
|
|
msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:18
|
|
msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
|
|
msgstr "git mv [<các tùy chọn>] <nguồn>… <đích>"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:83
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
|
|
msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:85
|
|
msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:103
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%.*s is in index"
|
|
msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:125
|
|
msgid "force move/rename even if target exists"
|
|
msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:127
|
|
msgid "skip move/rename errors"
|
|
msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:169
|
|
#, c-format
|
|
msgid "destination '%s' is not a directory"
|
|
msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:180
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
|
|
msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:184
|
|
msgid "bad source"
|
|
msgstr "nguồn sai"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:187
|
|
msgid "can not move directory into itself"
|
|
msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:190
|
|
msgid "cannot move directory over file"
|
|
msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:199
|
|
msgid "source directory is empty"
|
|
msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:224
|
|
msgid "not under version control"
|
|
msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:227
|
|
msgid "destination exists"
|
|
msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:235
|
|
#, c-format
|
|
msgid "overwriting '%s'"
|
|
msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:238
|
|
msgid "Cannot overwrite"
|
|
msgstr "Không thể ghi đè"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:241
|
|
msgid "multiple sources for the same target"
|
|
msgstr "nhiều nguồn cho cùng một đích"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:243
|
|
msgid "destination directory does not exist"
|
|
msgstr "thư mục đích không tồn tại"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:250
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s, source=%s, destination=%s"
|
|
msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:271
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Renaming %s to %s\n"
|
|
msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:277 builtin/remote.c:781 builtin/repack.c:520
|
|
#, c-format
|
|
msgid "renaming '%s' failed"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/name-rev.c:465
|
|
msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
|
|
msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] <commit>…"
|
|
|
|
#: builtin/name-rev.c:466
|
|
msgid "git name-rev [<options>] --all"
|
|
msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --all"
|
|
|
|
#: builtin/name-rev.c:467
|
|
msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
|
|
msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --stdin"
|
|
|
|
#: builtin/name-rev.c:524
|
|
msgid "print only names (no SHA-1)"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
|
|
|
|
#: builtin/name-rev.c:525
|
|
msgid "only use tags to name the commits"
|
|
msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/name-rev.c:527
|
|
msgid "only use refs matching <pattern>"
|
|
msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
|
|
|
|
#: builtin/name-rev.c:529
|
|
msgid "ignore refs matching <pattern>"
|
|
msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>"
|
|
|
|
#: builtin/name-rev.c:531
|
|
msgid "list all commits reachable from all refs"
|
|
msgstr ""
|
|
"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
|
|
|
|
#: builtin/name-rev.c:532
|
|
msgid "read from stdin"
|
|
msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: builtin/name-rev.c:533
|
|
msgid "allow to print `undefined` names (default)"
|
|
msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
|
|
|
|
#: builtin/name-rev.c:539
|
|
msgid "dereference tags in the input (internal use)"
|
|
msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:28
|
|
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
|
|
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:29
|
|
msgid ""
|
|
"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
|
|
"| (-c | -C) <object>] [<object>]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
|
|
"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:30
|
|
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
|
|
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:31
|
|
msgid ""
|
|
"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
|
|
"(-c | -C) <object>] [<object>]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
|
|
"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:32
|
|
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
|
|
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:33
|
|
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
|
|
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:34
|
|
msgid ""
|
|
"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
|
|
msgstr ""
|
|
"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:35
|
|
msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
|
|
msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:36
|
|
msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
|
|
msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:37
|
|
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
|
|
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:38
|
|
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
|
|
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:39
|
|
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
|
|
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:44
|
|
msgid "git notes [list [<object>]]"
|
|
msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:49
|
|
msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
|
|
msgstr "git notes add [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>]"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:54
|
|
msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
|
|
msgstr "git notes copy [<các tùy chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:55
|
|
msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
|
|
msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:60
|
|
msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
|
|
msgstr "git notes append [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>]"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:65
|
|
msgid "git notes edit [<object>]"
|
|
msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:70
|
|
msgid "git notes show [<object>]"
|
|
msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:75
|
|
msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
|
|
msgstr "git notes merge [<các tùy chọn>] <notes-ref>"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:76
|
|
msgid "git notes merge --commit [<options>]"
|
|
msgstr "git notes merge --commit [<các tùy chọn>]"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:77
|
|
msgid "git notes merge --abort [<options>]"
|
|
msgstr "git notes merge --abort [<các tùy chọn>]"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:82
|
|
msgid "git notes remove [<object>]"
|
|
msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:87
|
|
msgid "git notes prune [<options>]"
|
|
msgstr "git notes prune [<các tùy chọn>]"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:92
|
|
msgid "git notes get-ref"
|
|
msgstr "git notes get-ref"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:97
|
|
msgid "Write/edit the notes for the following object:"
|
|
msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:150
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
|
|
msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:154
|
|
msgid "could not read 'show' output"
|
|
msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:162
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:197
|
|
msgid "please supply the note contents using either -m or -F option"
|
|
msgstr ""
|
|
"xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:206
|
|
msgid "unable to write note object"
|
|
msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:208
|
|
#, c-format
|
|
msgid "the note contents have been left in %s"
|
|
msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:242 builtin/tag.c:533
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not open or read '%s'"
|
|
msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:263 builtin/notes.c:313 builtin/notes.c:315
|
|
#: builtin/notes.c:383 builtin/notes.c:438 builtin/notes.c:526
|
|
#: builtin/notes.c:531 builtin/notes.c:610 builtin/notes.c:672
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref."
|
|
msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:265
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to read object '%s'."
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:268
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'."
|
|
msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:309
|
|
#, c-format
|
|
msgid "malformed input line: '%s'."
|
|
msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”."
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:324
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git
|
|
#. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc.
|
|
#.
|
|
#: builtin/notes.c:356
|
|
#, c-format
|
|
msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)"
|
|
msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:376 builtin/notes.c:431 builtin/notes.c:509
|
|
#: builtin/notes.c:521 builtin/notes.c:598 builtin/notes.c:665
|
|
#: builtin/notes.c:815 builtin/notes.c:963 builtin/notes.c:985
|
|
msgid "too many parameters"
|
|
msgstr "quá nhiều đối số"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:389 builtin/notes.c:678
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no note found for object %s."
|
|
msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:410 builtin/notes.c:576
|
|
msgid "note contents as a string"
|
|
msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:413 builtin/notes.c:579
|
|
msgid "note contents in a file"
|
|
msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:582
|
|
msgid "reuse and edit specified note object"
|
|
msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:419 builtin/notes.c:585
|
|
msgid "reuse specified note object"
|
|
msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:422 builtin/notes.c:588
|
|
msgid "allow storing empty note"
|
|
msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:423 builtin/notes.c:496
|
|
msgid "replace existing notes"
|
|
msgstr "thay thế ghi chú trước"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:448
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
|
|
"existing notes"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
|
|
"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:463 builtin/notes.c:544
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
|
|
msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:475 builtin/notes.c:637 builtin/notes.c:902
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Removing note for object %s\n"
|
|
msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:497
|
|
msgid "read objects from stdin"
|
|
msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:499
|
|
msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
|
|
msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:517
|
|
msgid "too few parameters"
|
|
msgstr "quá ít đối số"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:538
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
|
|
"existing notes"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
|
|
"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:550
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy."
|
|
msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:603
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
|
|
"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
|
|
"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:698
|
|
msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:700
|
|
msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:702
|
|
msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:722
|
|
msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:724
|
|
msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
|
|
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:726
|
|
msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
|
|
msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:739
|
|
msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:742
|
|
msgid "failed to finalize notes merge"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:768
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown notes merge strategy %s"
|
|
msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:784
|
|
msgid "General options"
|
|
msgstr "Tùy chọn chung"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:786
|
|
msgid "Merge options"
|
|
msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:788
|
|
msgid ""
|
|
"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
|
|
"cat_sort_uniq)"
|
|
msgstr ""
|
|
"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
|
|
"theirs/union/cat_sort_uniq)"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:790
|
|
msgid "Committing unmerged notes"
|
|
msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:792
|
|
msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
|
|
msgstr ""
|
|
"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
|
|
"giao"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:794
|
|
msgid "Aborting notes merge resolution"
|
|
msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:796
|
|
msgid "abort notes merge"
|
|
msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:807
|
|
msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
|
|
msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:812
|
|
msgid "must specify a notes ref to merge"
|
|
msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:836
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown -s/--strategy: %s"
|
|
msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:873
|
|
#, c-format
|
|
msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
|
|
msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:876
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:878
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
|
|
"'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --"
|
|
"abort'.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và "
|
|
"chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
|
|
"trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:897 builtin/tag.c:546
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:900
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Object %s has no note\n"
|
|
msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:912
|
|
msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
|
|
msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:915
|
|
msgid "read object names from the standard input"
|
|
msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:954 builtin/prune.c:132 builtin/worktree.c:220
|
|
msgid "do not remove, show only"
|
|
msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:955
|
|
msgid "report pruned notes"
|
|
msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:998
|
|
msgid "notes-ref"
|
|
msgstr "notes-ref"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:999
|
|
msgid "use notes from <notes-ref>"
|
|
msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:1034 builtin/stash.c:1608
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown subcommand: %s"
|
|
msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:53
|
|
msgid ""
|
|
"git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git pack-objects --stdout [các tùy chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
|
|
"<danh-sách-đối-tượng>]"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:54
|
|
msgid ""
|
|
"git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git pack-objects [các tùy chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
|
|
"sách-đối-tượng>]"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:442
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad packed object CRC for %s"
|
|
msgstr "CRC của đối tượng gói sai với %s"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:453
|
|
#, c-format
|
|
msgid "corrupt packed object for %s"
|
|
msgstr "đối tượng đã đóng gói sai hỏng cho %s"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:584
|
|
#, c-format
|
|
msgid "recursive delta detected for object %s"
|
|
msgstr "dò thấy delta đệ quy cho đối tượng %s"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:795
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ordered %u objects, expected %<PRIu32>"
|
|
msgstr "đã sắp xếp %u đối tượng, cần %<PRIu32>"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:1003
|
|
msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
|
|
msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:1016
|
|
msgid "Writing objects"
|
|
msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:1077 builtin/update-index.c:90
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to stat %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:1130
|
|
#, c-format
|
|
msgid "wrote %<PRIu32> objects while expecting %<PRIu32>"
|
|
msgstr "đã ghi %<PRIu32> đối tượng trong khi cần %<PRIu32>"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:1347
|
|
msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
|
|
msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:1774
|
|
#, c-format
|
|
msgid "delta base offset overflow in pack for %s"
|
|
msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta bị tràn trong gói cho %s"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:1783
|
|
#, c-format
|
|
msgid "delta base offset out of bound for %s"
|
|
msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm cho %s"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2054
|
|
msgid "Counting objects"
|
|
msgstr "Đang đếm các đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2199
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to parse object header of %s"
|
|
msgstr "không thể phân tích phần đầu đối tượng của “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2269 builtin/pack-objects.c:2285
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2295
|
|
#, c-format
|
|
msgid "object %s cannot be read"
|
|
msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2272 builtin/pack-objects.c:2299
|
|
#, c-format
|
|
msgid "object %s inconsistent object length (%<PRIuMAX> vs %<PRIuMAX>)"
|
|
msgstr ""
|
|
"đối tượng %s không nhất quán về chiều dài đối tượng (%<PRIuMAX> so với "
|
|
"%<PRIuMAX>)"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2309
|
|
msgid "suboptimal pack - out of memory"
|
|
msgstr "suboptimal pack - hết bộ nhớ"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2624
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Delta compression using up to %d threads"
|
|
msgstr "Nén delta dùng tới %d tuyến trình"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2763
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to pack objects reachable from tag %s"
|
|
msgstr "không thể đóng gói các đối tượng tiếp cận được từ thẻ “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2851
|
|
msgid "Compressing objects"
|
|
msgstr "Đang nén các đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2857
|
|
msgid "inconsistency with delta count"
|
|
msgstr "mâu thuẫn với số lượng delta"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2929
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"value of uploadpack.blobpackfileuri must be of the form '<object-hash> <pack-"
|
|
"hash> <uri>' (got '%s')"
|
|
msgstr ""
|
|
"giá trị của uploadpack.blobpackfileuri phải có dạng '<object-hash> <pack-"
|
|
"hash> <uri>' (nhận '%s')"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2932
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"object already configured in another uploadpack.blobpackfileuri (got '%s')"
|
|
msgstr ""
|
|
"đối tượng đã được cấu hình trong một uploadpack.blobpackfileuri khác (đã "
|
|
"nhận '%s')"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2961
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"expected edge object ID, got garbage:\n"
|
|
" %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"cần ID đối tượng cạnh, nhận được rác:\n"
|
|
" %s"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2967
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"expected object ID, got garbage:\n"
|
|
" %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"cần ID đối tượng, nhận được rác:\n"
|
|
" %s"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3065
|
|
msgid "invalid value for --missing"
|
|
msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3124 builtin/pack-objects.c:3232
|
|
msgid "cannot open pack index"
|
|
msgstr "không thể mở mục lục của gói"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3155
|
|
#, c-format
|
|
msgid "loose object at %s could not be examined"
|
|
msgstr "đối tượng mất tại %s không thể đã kiểm tra"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3240
|
|
msgid "unable to force loose object"
|
|
msgstr "không thể buộc mất đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3333
|
|
#, c-format
|
|
msgid "not a rev '%s'"
|
|
msgstr "không phải một rev “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3336
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad revision '%s'"
|
|
msgstr "điểm xem xét sai “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3361
|
|
msgid "unable to add recent objects"
|
|
msgstr "không thể thêm các đối tượng mới dùng"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3414
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported index version %s"
|
|
msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3418
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad index version '%s'"
|
|
msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3456
|
|
msgid "<version>[,<offset>]"
|
|
msgstr "<phiên bản>[,offset]"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3457
|
|
msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
|
|
msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3460
|
|
msgid "maximum size of each output pack file"
|
|
msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3462
|
|
msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
|
|
msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3464
|
|
msgid "ignore packed objects"
|
|
msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3466
|
|
msgid "limit pack window by objects"
|
|
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3468
|
|
msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
|
|
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3470
|
|
msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
|
|
msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3472
|
|
msgid "reuse existing deltas"
|
|
msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3474
|
|
msgid "reuse existing objects"
|
|
msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3476
|
|
msgid "use OFS_DELTA objects"
|
|
msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3478
|
|
msgid "use threads when searching for best delta matches"
|
|
msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3480
|
|
msgid "do not create an empty pack output"
|
|
msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3482
|
|
msgid "read revision arguments from standard input"
|
|
msgstr "đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3484
|
|
msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
|
|
msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3487
|
|
msgid "include objects reachable from any reference"
|
|
msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3490
|
|
msgid "include objects referred by reflog entries"
|
|
msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3493
|
|
msgid "include objects referred to by the index"
|
|
msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3496
|
|
msgid "output pack to stdout"
|
|
msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3498
|
|
msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
|
|
msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3500
|
|
msgid "keep unreachable objects"
|
|
msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3502
|
|
msgid "pack loose unreachable objects"
|
|
msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3504
|
|
msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
|
|
msgstr ""
|
|
"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3507
|
|
msgid "use the sparse reachability algorithm"
|
|
msgstr "sử dụng thuật toán “sparse reachability”"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3509
|
|
msgid "create thin packs"
|
|
msgstr "tạo gói nhẹ"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3511
|
|
msgid "create packs suitable for shallow fetches"
|
|
msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3513
|
|
msgid "ignore packs that have companion .keep file"
|
|
msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3515
|
|
msgid "ignore this pack"
|
|
msgstr "bỏ qua gói này"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3517
|
|
msgid "pack compression level"
|
|
msgstr "mức nén gói"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3519
|
|
msgid "do not hide commits by grafts"
|
|
msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3521
|
|
msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
|
|
msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3523
|
|
msgid "write a bitmap index together with the pack index"
|
|
msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3527
|
|
msgid "write a bitmap index if possible"
|
|
msgstr "ghi mục lục ánh xạ nếu được"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3531
|
|
msgid "handling for missing objects"
|
|
msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3534
|
|
msgid "do not pack objects in promisor packfiles"
|
|
msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói hứa hẹn"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3536
|
|
msgid "respect islands during delta compression"
|
|
msgstr "tôn trọng island trong suốt quá trình nén “delta”"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3538
|
|
msgid "protocol"
|
|
msgstr "giao thức"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3539
|
|
msgid "exclude any configured uploadpack.blobpackfileuri with this protocol"
|
|
msgstr "loại trừ bất kỳ cấu hình uploadpack.blobpackfileuri với giao thức này"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3568
|
|
#, c-format
|
|
msgid "delta chain depth %d is too deep, forcing %d"
|
|
msgstr "mức sau xích delta %d là quá sâu, buộc dùng %d"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3573
|
|
#, c-format
|
|
msgid "pack.deltaCacheLimit is too high, forcing %d"
|
|
msgstr "pack.deltaCacheLimit là quá cao, ép dùng %d"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3627
|
|
msgid "--max-pack-size cannot be used to build a pack for transfer"
|
|
msgstr ""
|
|
"--max-pack-size không thể được sử dụng để xây dựng một gói để vận chuyển"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3629
|
|
msgid "minimum pack size limit is 1 MiB"
|
|
msgstr "giới hạn kích thước tối thiểu của gói là 1 MiB"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3634
|
|
msgid "--thin cannot be used to build an indexable pack"
|
|
msgstr "--thin không thể được dùng để xây dựng gói đánh mục lục được"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3637
|
|
msgid "--keep-unreachable and --unpack-unreachable are incompatible"
|
|
msgstr "--keep-unreachable và --unpack-unreachable xung khắc nhau"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3643
|
|
msgid "cannot use --filter without --stdout"
|
|
msgstr "không thể dùng tùy chọn --filter mà không có --stdout"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3703
|
|
msgid "Enumerating objects"
|
|
msgstr "Đánh số các đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3734
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Total %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), reused %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), pack-"
|
|
"reused %<PRIu32>"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổng %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), dùng lại %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), pack-"
|
|
"reused %<PRIu32>"
|
|
|
|
#: builtin/pack-refs.c:8
|
|
msgid "git pack-refs [<options>]"
|
|
msgstr "git pack-refs [<các tùy chọn>]"
|
|
|
|
#: builtin/pack-refs.c:16
|
|
msgid "pack everything"
|
|
msgstr "đóng gói mọi thứ"
|
|
|
|
#: builtin/pack-refs.c:17
|
|
msgid "prune loose refs (default)"
|
|
msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
|
|
|
|
#: builtin/prune-packed.c:6
|
|
msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
|
|
msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
|
|
|
|
#: builtin/prune.c:14
|
|
msgid "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
|
|
msgstr "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
|
|
|
|
#: builtin/prune.c:133
|
|
msgid "report pruned objects"
|
|
msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
|
|
|
|
#: builtin/prune.c:136
|
|
msgid "expire objects older than <time>"
|
|
msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
|
|
|
|
#: builtin/prune.c:138
|
|
msgid "limit traversal to objects outside promisor packfiles"
|
|
msgstr "giới hạn giao đến các đối tượng nằm ngoài các tập tin gói hứa hẹn"
|
|
|
|
#: builtin/prune.c:152
|
|
msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
|
|
msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:45 builtin/pull.c:47
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid value for %s: %s"
|
|
msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:67
|
|
msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
|
|
msgstr "git pull [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:123
|
|
msgid "control for recursive fetching of submodules"
|
|
msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con"
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:127
|
|
msgid "Options related to merging"
|
|
msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:130
|
|
msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
|
|
msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:158 builtin/rebase.c:478 builtin/revert.c:126
|
|
msgid "allow fast-forward"
|
|
msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:167 parse-options.h:339
|
|
msgid "automatically stash/stash pop before and after"
|
|
msgstr "tự động stash/stash pop trước và sau"
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:183
|
|
msgid "Options related to fetching"
|
|
msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:193
|
|
msgid "force overwrite of local branch"
|
|
msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:201
|
|
msgid "number of submodules pulled in parallel"
|
|
msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:317
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
|
|
msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:349
|
|
msgid ""
|
|
"Pulling without specifying how to reconcile divergent branches is\n"
|
|
"discouraged. You can squelch this message by running one of the following\n"
|
|
"commands sometime before your next pull:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git config pull.rebase false # merge (the default strategy)\n"
|
|
" git config pull.rebase true # rebase\n"
|
|
" git config pull.ff only # fast-forward only\n"
|
|
"\n"
|
|
"You can replace \"git config\" with \"git config --global\" to set a "
|
|
"default\n"
|
|
"preference for all repositories. You can also pass --rebase, --no-rebase,\n"
|
|
"or --ff-only on the command line to override the configured default per\n"
|
|
"invocation.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Kéo mà không chỉ định làm thế nào để hòa giải các nhánh phân kỳ là khác nhau "
|
|
"là\n"
|
|
"không khuyến khích. Bạn có thể dịu thông báo này bằng cách chạy một trong "
|
|
"những lệnh sau đây\n"
|
|
"các lệnh thỉnh thoảng trước khi thực hiện lệnh pull tiếp theo của bạn:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git config pull.rebase false # merge (chiến lược mặc định)\n"
|
|
" git config pull.rebase true # rebase\n"
|
|
" git config pull.ff only # fast-forward only\n"
|
|
"\n"
|
|
"Bạn có thể thay thế \"git config\" với \"git config --global\" để thiết lập "
|
|
"mặc định\n"
|
|
"ưu tiên cho tất cả các kho. Bạn cũng có thể chuyển qua --rebase, --no-"
|
|
"rebase,\n"
|
|
"hoặc --ff-only trên dòng lệnh để ghi đè mặc định được cấu hình cho mỗi\n"
|
|
"lần gọi.\n"
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:459
|
|
msgid ""
|
|
"There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
|
|
"fetched."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
|
|
"lấy về."
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:461
|
|
msgid ""
|
|
"There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
|
|
"về."
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:462
|
|
msgid ""
|
|
"Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
|
|
"matches on the remote end."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
|
|
"tự\n"
|
|
"đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:465
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
|
|
"a branch. Because this is not the default configured remote\n"
|
|
"for your current branch, you must specify a branch on the command line."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
|
|
"nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
|
|
"theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
|
|
"một nhánh trên dòng lệnh."
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:470 builtin/rebase.c:1234 git-parse-remote.sh:73
|
|
msgid "You are not currently on a branch."
|
|
msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:472 builtin/pull.c:487 git-parse-remote.sh:79
|
|
msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
|
|
msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:474 builtin/pull.c:489 git-parse-remote.sh:82
|
|
msgid "Please specify which branch you want to merge with."
|
|
msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:475 builtin/pull.c:490
|
|
msgid "See git-pull(1) for details."
|
|
msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:477 builtin/pull.c:483 builtin/pull.c:492
|
|
#: builtin/rebase.c:1240 git-parse-remote.sh:64
|
|
msgid "<remote>"
|
|
msgstr "<máy chủ>"
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:477 builtin/pull.c:492 builtin/pull.c:497
|
|
#: git-parse-remote.sh:65
|
|
msgid "<branch>"
|
|
msgstr "<nhánh>"
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:485 builtin/rebase.c:1232 git-parse-remote.sh:75
|
|
msgid "There is no tracking information for the current branch."
|
|
msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:494 git-parse-remote.sh:95
|
|
msgid ""
|
|
"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:499
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
|
|
"from the remote, but no such ref was fetched."
|
|
msgstr ""
|
|
"Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
|
|
"từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:610
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to access commit %s"
|
|
msgstr "không thể truy cập lần chuyển giao “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:895
|
|
msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
|
|
msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:955
|
|
msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
|
|
"bảng mục lục."
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:959
|
|
msgid "pull with rebase"
|
|
msgstr "pull với rebase"
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:960
|
|
msgid "please commit or stash them."
|
|
msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:985
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"fetch updated the current branch head.\n"
|
|
"fast-forwarding your working tree from\n"
|
|
"commit %s."
|
|
msgstr ""
|
|
"fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
|
|
"đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
|
|
"lần chuyển giaot %s."
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:991
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot fast-forward your working tree.\n"
|
|
"After making sure that you saved anything precious from\n"
|
|
"$ git diff %s\n"
|
|
"output, run\n"
|
|
"$ git reset --hard\n"
|
|
"to recover."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
|
|
"Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
|
|
"quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
|
|
"$ git diff %s\n"
|
|
"chạy\n"
|
|
"$ git reset --hard\n"
|
|
"để khôi phục lại."
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:1006
|
|
msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
|
|
msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:1010
|
|
msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
|
|
msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:1018
|
|
msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications"
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:19
|
|
msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
|
|
msgstr "git push [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:112
|
|
msgid "tag shorthand without <tag>"
|
|
msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:122
|
|
msgid "--delete only accepts plain target ref names"
|
|
msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:168
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
|
|
"config”."
|
|
|
|
#: builtin/push.c:171
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The upstream branch of your current branch does not match\n"
|
|
"the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
|
|
"on the remote, use\n"
|
|
"\n"
|
|
" git push %s HEAD:%s\n"
|
|
"\n"
|
|
"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
|
|
"\n"
|
|
" git push %s HEAD\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
|
|
"với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh\n"
|
|
"thượng nguồn trên máy chủ, sử dụng\n"
|
|
"\n"
|
|
" git push %s HEAD:%s\n"
|
|
"\n"
|
|
"Để đẩy tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
|
|
"\n"
|
|
" git push %s HEAD\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:186
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"You are not currently on a branch.\n"
|
|
"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
|
|
"state now, use\n"
|
|
"\n"
|
|
" git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
|
|
"Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
|
|
"ngay bây giờ, sử dụng\n"
|
|
"\n"
|
|
" git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:200
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The current branch %s has no upstream branch.\n"
|
|
"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
|
|
"\n"
|
|
" git push --set-upstream %s %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
|
|
"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
|
|
"(upstream), sử dụng\n"
|
|
"\n"
|
|
" git push --set-upstream %s %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:208
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
|
|
msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
|
|
|
|
#: builtin/push.c:211
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
|
|
"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
|
|
"to update which remote branch."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
|
|
"(upstream) của\n"
|
|
"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
|
|
"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
|
|
|
|
#: builtin/push.c:270
|
|
msgid ""
|
|
"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
|
|
"là gì cả\"."
|
|
|
|
#: builtin/push.c:277
|
|
msgid ""
|
|
"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
|
|
"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
|
|
"'git pull ...') before pushing again.\n"
|
|
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
|
|
msgstr ""
|
|
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
|
|
"sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
|
|
"(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
|
|
"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
|
|
"tiết."
|
|
|
|
#: builtin/push.c:283
|
|
msgid ""
|
|
"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
|
|
"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
|
|
"(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
|
|
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
|
|
msgstr ""
|
|
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
|
|
"bộ\n"
|
|
"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
|
|
"từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
|
|
"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
|
|
"tiết."
|
|
|
|
#: builtin/push.c:289
|
|
msgid ""
|
|
"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
|
|
"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
|
|
"to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
|
|
"(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
|
|
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
|
|
msgstr ""
|
|
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
|
|
"có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
|
|
"dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
|
|
"từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
|
|
"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
|
|
"tiết."
|
|
|
|
#: builtin/push.c:296
|
|
msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
|
|
msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
|
|
|
|
#: builtin/push.c:299
|
|
msgid ""
|
|
"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
|
|
"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
|
|
"without using the '--force' option.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
|
|
"không\n"
|
|
"phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
|
|
"đối tượng\n"
|
|
"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:361
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Pushing to %s\n"
|
|
msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:368
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to push some refs to '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:542
|
|
msgid "repository"
|
|
msgstr "kho"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:543 builtin/send-pack.c:164
|
|
msgid "push all refs"
|
|
msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:544 builtin/send-pack.c:166
|
|
msgid "mirror all refs"
|
|
msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:546
|
|
msgid "delete refs"
|
|
msgstr "xóa các tham chiếu"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:547
|
|
msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
|
|
msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:550 builtin/send-pack.c:167
|
|
msgid "force updates"
|
|
msgstr "ép buộc cập nhật"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:551 builtin/send-pack.c:179
|
|
msgid "<refname>:<expect>"
|
|
msgstr "<tên-tham-chiếu>:<cần>"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:552 builtin/send-pack.c:180
|
|
msgid "require old value of ref to be at this value"
|
|
msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:555
|
|
msgid "control recursive pushing of submodules"
|
|
msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:556 builtin/send-pack.c:174
|
|
msgid "use thin pack"
|
|
msgstr "tạo gói nhẹ"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:557 builtin/push.c:558 builtin/send-pack.c:161
|
|
#: builtin/send-pack.c:162
|
|
msgid "receive pack program"
|
|
msgstr "chương trình nhận gói"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:559
|
|
msgid "set upstream for git pull/status"
|
|
msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:562
|
|
msgid "prune locally removed refs"
|
|
msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:564
|
|
msgid "bypass pre-push hook"
|
|
msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:565
|
|
msgid "push missing but relevant tags"
|
|
msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:567 builtin/send-pack.c:168
|
|
msgid "GPG sign the push"
|
|
msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:569 builtin/send-pack.c:175
|
|
msgid "request atomic transaction on remote side"
|
|
msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:587
|
|
msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
|
|
msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:589
|
|
msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
|
|
msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:609
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad repository '%s'"
|
|
msgstr "repository (kho) sai “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:610
|
|
msgid ""
|
|
"No configured push destination.\n"
|
|
"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
|
|
"repository using\n"
|
|
"\n"
|
|
" git remote add <name> <url>\n"
|
|
"\n"
|
|
"and then push using the remote name\n"
|
|
"\n"
|
|
" git push <name>\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
|
|
"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
|
|
"\n"
|
|
" git remote add <tên> <url>\n"
|
|
"\n"
|
|
"và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
|
|
"\n"
|
|
" git push <tên>\n"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:625
|
|
msgid "--all and --tags are incompatible"
|
|
msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:627
|
|
msgid "--all can't be combined with refspecs"
|
|
msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:631
|
|
msgid "--mirror and --tags are incompatible"
|
|
msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:633
|
|
msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
|
|
msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:636
|
|
msgid "--all and --mirror are incompatible"
|
|
msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:640
|
|
msgid "push options must not have new line characters"
|
|
msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
|
|
|
|
#: builtin/range-diff.c:8
|
|
msgid "git range-diff [<options>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
|
|
msgstr ""
|
|
"git range-diff [<các tùy chọn>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
|
|
|
|
#: builtin/range-diff.c:9
|
|
msgid "git range-diff [<options>] <old-tip>...<new-tip>"
|
|
msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <old-tip>…<new-tip>"
|
|
|
|
#: builtin/range-diff.c:10
|
|
msgid "git range-diff [<options>] <base> <old-tip> <new-tip>"
|
|
msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <base> <old-tip> <new-tip>"
|
|
|
|
#: builtin/range-diff.c:22
|
|
msgid "Percentage by which creation is weighted"
|
|
msgstr "Tỷ lệ phần trăm cái tạo là weighted"
|
|
|
|
#: builtin/range-diff.c:24
|
|
msgid "use simple diff colors"
|
|
msgstr "dùng màu diff đơn giản"
|
|
|
|
#: builtin/range-diff.c:26
|
|
msgid "notes"
|
|
msgstr "ghi chú"
|
|
|
|
#: builtin/range-diff.c:26
|
|
msgid "passed to 'git log'"
|
|
msgstr "chuyển cho “git log”"
|
|
|
|
#: builtin/range-diff.c:50 builtin/range-diff.c:54
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no .. in range: '%s'"
|
|
msgstr "không có .. trong vùng: “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/range-diff.c:64
|
|
msgid "single arg format must be symmetric range"
|
|
msgstr "định dạng đối số đơn phải là một vùng đối xứng"
|
|
|
|
#: builtin/range-diff.c:79
|
|
msgid "need two commit ranges"
|
|
msgstr "cần hai vùng lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:41
|
|
msgid ""
|
|
"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
|
|
"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
|
|
"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
|
|
msgstr ""
|
|
"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
|
|
"tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
|
|
"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
|
|
"ish3>]])"
|
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:124
|
|
msgid "write resulting index to <file>"
|
|
msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
|
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:127
|
|
msgid "only empty the index"
|
|
msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
|
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:129
|
|
msgid "Merging"
|
|
msgstr "Hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:131
|
|
msgid "perform a merge in addition to a read"
|
|
msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
|
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:133
|
|
msgid "3-way merge if no file level merging required"
|
|
msgstr ""
|
|
"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu"
|
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:135
|
|
msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
|
|
msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
|
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:137
|
|
msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
|
|
msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:138
|
|
msgid "<subdirectory>/"
|
|
msgstr "<thư-mục-con>/"
|
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:139
|
|
msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
|
|
msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
|
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:142
|
|
msgid "update working tree with merge result"
|
|
msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:144
|
|
msgid "gitignore"
|
|
msgstr "gitignore"
|
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:145
|
|
msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
|
|
msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
|
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:148
|
|
msgid "don't check the working tree after merging"
|
|
msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:149
|
|
msgid "don't update the index or the work tree"
|
|
msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
|
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:151
|
|
msgid "skip applying sparse checkout filter"
|
|
msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
|
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:153
|
|
msgid "debug unpack-trees"
|
|
msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
|
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:157
|
|
msgid "suppress feedback messages"
|
|
msgstr "không xuất các thông tin phản hồi"
|
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:188
|
|
msgid "You need to resolve your current index first"
|
|
msgstr "Bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:35
|
|
msgid ""
|
|
"git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase> | --keep-base] "
|
|
"[<upstream> [<branch>]]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase> | --keep-"
|
|
"base] [<upstream>] [<nhánh>]]"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:37
|
|
msgid ""
|
|
"git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] --root [<branch>]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] --root "
|
|
"[<nhánh>]"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:39
|
|
msgid "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo"
|
|
msgstr "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:181 builtin/rebase.c:205 builtin/rebase.c:232
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unusable todo list: '%s'"
|
|
msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:298
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not create temporary %s"
|
|
msgstr "không thể tạo %s tạm thời"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:304
|
|
msgid "could not mark as interactive"
|
|
msgstr "không thể đánh dấu là tương tác"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:358
|
|
msgid "could not generate todo list"
|
|
msgstr "không thể tạo danh sách cần làm"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:399
|
|
msgid "a base commit must be provided with --upstream or --onto"
|
|
msgstr "lần chuyển giao cơ sỏ phải được chỉ định với --upstream hoặc --onto"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:468
|
|
msgid "git rebase--interactive [<options>]"
|
|
msgstr "git rebase--interactive [<các tùy chọn>]"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:481 builtin/rebase.c:1374
|
|
msgid "keep commits which start empty"
|
|
msgstr "bỏ qua các lần chuyển giao mà nó bắt đầu trống rỗng"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:485 builtin/revert.c:128
|
|
msgid "allow commits with empty messages"
|
|
msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:487
|
|
msgid "rebase merge commits"
|
|
msgstr "cải tổ các lần chuyển giao hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:489
|
|
msgid "keep original branch points of cousins"
|
|
msgstr "giữ các điểm nhánh nguyên bản của các anh em họ"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:491
|
|
msgid "move commits that begin with squash!/fixup!"
|
|
msgstr "di chuyển các lần chuyển giao bắt đầu bằng squash!/fixup!"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:492
|
|
msgid "sign commits"
|
|
msgstr "ký các lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:494 builtin/rebase.c:1314
|
|
msgid "display a diffstat of what changed upstream"
|
|
msgstr "hiển thị một diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:496
|
|
msgid "continue rebase"
|
|
msgstr "tiếp tục cải tổ"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:498
|
|
msgid "skip commit"
|
|
msgstr "bỏ qua lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:499
|
|
msgid "edit the todo list"
|
|
msgstr "sửa danh sách cần làm"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:501
|
|
msgid "show the current patch"
|
|
msgstr "hiển thị miếng vá hiện hành"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:504
|
|
msgid "shorten commit ids in the todo list"
|
|
msgstr "rút ngắn mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:506
|
|
msgid "expand commit ids in the todo list"
|
|
msgstr "khai triển mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:508
|
|
msgid "check the todo list"
|
|
msgstr "kiểm tra danh sách cần làm"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:510
|
|
msgid "rearrange fixup/squash lines"
|
|
msgstr "sắp xếp lại các dòng fixup/squash"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:512
|
|
msgid "insert exec commands in todo list"
|
|
msgstr "chèn các lệnh thực thi trong danh sách cần làm"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:513
|
|
msgid "onto"
|
|
msgstr "lên trên"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:516
|
|
msgid "restrict-revision"
|
|
msgstr "điểm-xét-duyệt-hạn-chế"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:516
|
|
msgid "restrict revision"
|
|
msgstr "điểm xét duyệt hạn chế"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:518
|
|
msgid "squash-onto"
|
|
msgstr "squash-lên-trên"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:519
|
|
msgid "squash onto"
|
|
msgstr "squash lên trên"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:521
|
|
msgid "the upstream commit"
|
|
msgstr "lần chuyển giao thượng nguồn"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:523
|
|
msgid "head-name"
|
|
msgstr "tên-đầu"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:523
|
|
msgid "head name"
|
|
msgstr "tên đầu"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:528
|
|
msgid "rebase strategy"
|
|
msgstr "chiến lược cải tổ"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:529
|
|
msgid "strategy-opts"
|
|
msgstr "tùy-chọn-chiến-lược"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:530
|
|
msgid "strategy options"
|
|
msgstr "các tùy chọn chiến lược"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:531
|
|
msgid "switch-to"
|
|
msgstr "chuyển-đến"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:532
|
|
msgid "the branch or commit to checkout"
|
|
msgstr "nhánh hay lần chuyển giao lần lấy ra"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:533
|
|
msgid "onto-name"
|
|
msgstr "onto-name"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:533
|
|
msgid "onto name"
|
|
msgstr "tên lên trên"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:534
|
|
msgid "cmd"
|
|
msgstr "lệnh"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:534
|
|
msgid "the command to run"
|
|
msgstr "lệnh muốn chạy"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:537 builtin/rebase.c:1407
|
|
msgid "automatically re-schedule any `exec` that fails"
|
|
msgstr "lập lịch lại một cách tự động bất kỳ “exec“ bị lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:553
|
|
msgid "--[no-]rebase-cousins has no effect without --rebase-merges"
|
|
msgstr "--[no-]rebase-cousins không có tác dụng khi không có --rebase-merges"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:569
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s requires the merge backend"
|
|
msgstr "%s cần một ứng dụng hòa trộn chạy phía sau"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:612
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not get 'onto': '%s'"
|
|
msgstr "không thể đặt lấy “onto”: “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:629
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid orig-head: '%s'"
|
|
msgstr "orig-head không hợp lệ: “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:654
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ignoring invalid allow_rerere_autoupdate: '%s'"
|
|
msgstr "đang bỏ qua allow_rerere_autoupdate không hợp lệ: “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:799 git-rebase--preserve-merges.sh:81
|
|
msgid ""
|
|
"Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n"
|
|
"\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n"
|
|
"You can instead skip this commit: run \"git rebase --skip\".\n"
|
|
"To abort and get back to the state before \"git rebase\", run \"git rebase --"
|
|
"abort\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Giải quyết vấn đề này thủ công, hãy đanh dấu chúng đã được giải quyết bằng\n"
|
|
"hãy chạy lệnh \"git add/rm <các_tập_tin_xung_đột>\", sau đó chạy \"git "
|
|
"rebase --continue\".\n"
|
|
"Bạn có thể bỏ qua miếng vá, chạy \"git rebase --skip\".\n"
|
|
"Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase "
|
|
"--abort\"."
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:882
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"git encountered an error while preparing the patches to replay\n"
|
|
"these revisions:\n"
|
|
"\n"
|
|
" %s\n"
|
|
"\n"
|
|
"As a result, git cannot rebase them."
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"git chạm trán một lỗi trong khi đang chuẩn bị các miếng vá để diễn lại\n"
|
|
"những điểm xét duyệt này:\n"
|
|
"\n"
|
|
" %s\n"
|
|
"\n"
|
|
"Kết quả là git không thể cải tổ lại chúng."
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1208
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"unrecognized empty type '%s'; valid values are \"drop\", \"keep\", and \"ask"
|
|
"\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"kiểu rỗng không được nhận dạng '%s'; giá trị hợp lệ là \"drop\", \"keep\", "
|
|
"và \"ask\"."
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1226
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s\n"
|
|
"Please specify which branch you want to rebase against.\n"
|
|
"See git-rebase(1) for details.\n"
|
|
"\n"
|
|
" git rebase '<branch>'\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s\n"
|
|
"Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ dựa vào.\n"
|
|
"Xem git-rebase(1) để biết thêm chi tiết.\n"
|
|
"\n"
|
|
" git rebase “<nhánh>”\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1242
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git branch --set-upstream-to=%s/<branch> %s\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng "
|
|
"lệnh:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1272
|
|
msgid "exec commands cannot contain newlines"
|
|
msgstr "các lệnh thực thi không thể chứa các ký tự dòng mới"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1276
|
|
msgid "empty exec command"
|
|
msgstr "lệnh thực thi trống rỗng"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1305
|
|
msgid "rebase onto given branch instead of upstream"
|
|
msgstr "cải tổ vào nhánh đã cho thay cho thượng nguồn"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1307
|
|
msgid "use the merge-base of upstream and branch as the current base"
|
|
msgstr ""
|
|
"sử dụng các cơ sở hòa trộn của thượng nguồn và nhánh như là cơ sở hiện tại"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1309
|
|
msgid "allow pre-rebase hook to run"
|
|
msgstr "cho phép móc (hook) pre-rebase được chạy"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1311
|
|
msgid "be quiet. implies --no-stat"
|
|
msgstr "hãy im lặng. ý là --no-stat"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1317
|
|
msgid "do not show diffstat of what changed upstream"
|
|
msgstr "đừng hiển thị diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1320
|
|
msgid "add a Signed-off-by: line to each commit"
|
|
msgstr "thêm dòng Signed-off-by: cho từng lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1322 builtin/rebase.c:1326 builtin/rebase.c:1328
|
|
msgid "passed to 'git am'"
|
|
msgstr "chuyển cho “git am”"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1330 builtin/rebase.c:1332
|
|
msgid "passed to 'git apply'"
|
|
msgstr "chuyển cho “git apply”"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1334 builtin/rebase.c:1337
|
|
msgid "cherry-pick all commits, even if unchanged"
|
|
msgstr ""
|
|
"cherry-pick tất cả các lần chuyển giao, ngay cả khi không có thay đổi gì"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1339
|
|
msgid "continue"
|
|
msgstr "tiếp tục"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1342
|
|
msgid "skip current patch and continue"
|
|
msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành và tiếp tục"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1344
|
|
msgid "abort and check out the original branch"
|
|
msgstr "bãi bỏ và lấy ra nhánh nguyên thủy"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1347
|
|
msgid "abort but keep HEAD where it is"
|
|
msgstr "bãi bỏ nhưng vẫn vẫn giữ HEAD chỉ đến nó"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1348
|
|
msgid "edit the todo list during an interactive rebase"
|
|
msgstr "sửa danh sách cần làm trong quá trình “rebase” (cải tổ) tương tác"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1351
|
|
msgid "show the patch file being applied or merged"
|
|
msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng hay hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1354
|
|
msgid "use apply strategies to rebase"
|
|
msgstr "dùng chiến lược áp dụng để cải tổ"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1358
|
|
msgid "use merging strategies to rebase"
|
|
msgstr "dùng chiến lược hòa trộn để cải tổ"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1362
|
|
msgid "let the user edit the list of commits to rebase"
|
|
msgstr "để người dùng sửa danh sách các lần chuyển giao muốn cải tổ"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1366
|
|
msgid "(DEPRECATED) try to recreate merges instead of ignoring them"
|
|
msgstr "(ĐÃ LẠC HẬU) hay thử tạo lại các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1371
|
|
msgid "how to handle commits that become empty"
|
|
msgstr "xử lý các lần chuyển giao mà nó trở thành trống rỗng như thế nào"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1378
|
|
msgid "move commits that begin with squash!/fixup! under -i"
|
|
msgstr "di chuyển các lần chuyển giao mà bắt đầu bằng squash!/fixup! dưới -i"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1385
|
|
msgid "add exec lines after each commit of the editable list"
|
|
msgstr "thêm các dòng thực thi sau từng lần chuyển giao của danh sách sửa được"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1389
|
|
msgid "allow rebasing commits with empty messages"
|
|
msgstr "chấp nhận cải tổ các chuyển giao mà không ghi chú gì"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1393
|
|
msgid "try to rebase merges instead of skipping them"
|
|
msgstr "cố thử cải tổ các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1396
|
|
msgid "use 'merge-base --fork-point' to refine upstream"
|
|
msgstr "dùng “merge-base --fork-point” để định nghĩa lại thượng nguồn"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1398
|
|
msgid "use the given merge strategy"
|
|
msgstr "dùng chiến lược hòa trộn đã cho"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1400 builtin/revert.c:115
|
|
msgid "option"
|
|
msgstr "tùy chọn"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1401
|
|
msgid "pass the argument through to the merge strategy"
|
|
msgstr "chuyển thao số đến chiến lược hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1404
|
|
msgid "rebase all reachable commits up to the root(s)"
|
|
msgstr "cải tổ tất các các lần chuyển giao cho đến root"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1409
|
|
msgid "apply all changes, even those already present upstream"
|
|
msgstr ""
|
|
"áp dụng mọi thay đổi, ngay cả khi những thứ đó đã sẵn có ở thượng nguồn"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1426
|
|
msgid ""
|
|
"the rebase.useBuiltin support has been removed!\n"
|
|
"See its entry in 'git help config' for details."
|
|
msgstr ""
|
|
"việc hỗ trợ rebase.useBuiltin đã bị xóa!\n"
|
|
"Xem mục tin của nó trong “ git help config” để biết chi tiết."
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1432
|
|
msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git-am”. Không thể rebase."
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1473
|
|
msgid ""
|
|
"git rebase --preserve-merges is deprecated. Use --rebase-merges instead."
|
|
msgstr ""
|
|
"git rebase --preserve-merges đã lạc hậu. Hãy dùng --rebase-merges để thay "
|
|
"thế."
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1478
|
|
msgid "cannot combine '--keep-base' with '--onto'"
|
|
msgstr "không thể kết hợp “--keep-base” với “--onto”"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1480
|
|
msgid "cannot combine '--keep-base' with '--root'"
|
|
msgstr "không thể kết hợp “--keep-base” với “--root”"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1484
|
|
msgid "cannot combine '--root' with '--fork-point'"
|
|
msgstr "không thể kết hợp “--root” với “--fork-point”"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1487
|
|
msgid "No rebase in progress?"
|
|
msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1491
|
|
msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
|
|
"sử) tương tác."
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1514
|
|
msgid "Cannot read HEAD"
|
|
msgstr "Không thể đọc HEAD"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1526
|
|
msgid ""
|
|
"You must edit all merge conflicts and then\n"
|
|
"mark them as resolved using git add"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
|
|
"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1545
|
|
msgid "could not discard worktree changes"
|
|
msgstr "không thể loại bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1564
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not move back to %s"
|
|
msgstr "không thể quay trở lại %s"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1610
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"It seems that there is already a %s directory, and\n"
|
|
"I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
|
|
"case, please try\n"
|
|
"\t%s\n"
|
|
"If that is not the case, please\n"
|
|
"\t%s\n"
|
|
"and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
|
|
"valuable there.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục %s, và\n"
|
|
"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
|
|
"như vậy, xin hãy thử\n"
|
|
"\t%s\n"
|
|
"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
|
|
"\t%s\n"
|
|
"và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
|
|
"có một số thứ quý giá ở đây.\n"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1638
|
|
msgid "switch `C' expects a numerical value"
|
|
msgstr "tùy chọn “%c” cần một giá trị bằng số"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1680
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown mode: %s"
|
|
msgstr "Không hiểu chế độ: %s"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1702
|
|
msgid "--strategy requires --merge or --interactive"
|
|
msgstr "--strategy cần --merge hay --interactive"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1732
|
|
msgid "cannot combine apply options with merge options"
|
|
msgstr "không thể tổ hợp các tùy chọn áp dụng với các tùy chọn hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1745
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown rebase backend: %s"
|
|
msgstr "Không hiểu ứng dụng chạy phía sau lệnh cải tổ: %s"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1770
|
|
msgid "--reschedule-failed-exec requires --exec or --interactive"
|
|
msgstr "--reschedule-failed-exec cần --exec hay --interactive"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1790
|
|
msgid "cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'"
|
|
msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-merges”"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1794
|
|
msgid ""
|
|
"error: cannot combine '--preserve-merges' with '--reschedule-failed-exec'"
|
|
msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--reschedule-failed-exec”"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1818
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid upstream '%s'"
|
|
msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1824
|
|
msgid "Could not create new root commit"
|
|
msgstr "Không thể tạo lần chuyển giao gốc mới"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1850
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s': need exactly one merge base with branch"
|
|
msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn với nhánh"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1853
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s': need exactly one merge base"
|
|
msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1861
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Does not point to a valid commit '%s'"
|
|
msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1887
|
|
#, c-format
|
|
msgid "fatal: no such branch/commit '%s'"
|
|
msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh/lần chuyển giao “%s” như thế"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1895 builtin/submodule--helper.c:40
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1990
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No such ref: %s"
|
|
msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1906
|
|
msgid "Could not resolve HEAD to a revision"
|
|
msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD đến một điểm xét duyệt"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1927
|
|
msgid "Please commit or stash them."
|
|
msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1963
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not switch to %s"
|
|
msgstr "không thể chuyển đến %s"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1974
|
|
msgid "HEAD is up to date."
|
|
msgstr "HEAD đã cập nhật."
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1976
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Current branch %s is up to date.\n"
|
|
msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi.\n"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1984
|
|
msgid "HEAD is up to date, rebase forced."
|
|
msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase."
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1986
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Current branch %s is up to date, rebase forced.\n"
|
|
msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc.\n"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1994
|
|
msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
|
|
msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:2001
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Changes to %s:\n"
|
|
msgstr "Thay đổi thành %s:\n"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:2004
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Changes from %s to %s:\n"
|
|
msgstr "Thay đổi từ %s thành %s:\n"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:2029
|
|
#, c-format
|
|
msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it...\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…\n"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:2038
|
|
msgid "Could not detach HEAD"
|
|
msgstr "Không thể tách rời HEAD"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:2047
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Fast-forwarded %s to %s.\n"
|
|
msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh %s đến %s.\n"
|
|
|
|
#: builtin/receive-pack.c:34
|
|
msgid "git receive-pack <git-dir>"
|
|
msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
|
|
|
|
#: builtin/receive-pack.c:844
|
|
msgid ""
|
|
"By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
|
|
"is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
|
|
"with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n"
|
|
"the work tree to HEAD.\n"
|
|
"\n"
|
|
"You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n"
|
|
"to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n"
|
|
"its current branch; however, this is not recommended unless you\n"
|
|
"arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n"
|
|
"other way.\n"
|
|
"\n"
|
|
"To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n"
|
|
"'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'."
|
|
msgstr ""
|
|
"Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không-thuần\n"
|
|
"bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n"
|
|
"cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard” để mà làm\n"
|
|
"cho cây làm việc khớp với HEAD.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành\n"
|
|
"“ignore” hay “warn” trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n"
|
|
"hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n"
|
|
"sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n"
|
|
"lên theo cách nào đó.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
|
|
"biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
|
|
|
|
#: builtin/receive-pack.c:864
|
|
msgid ""
|
|
"By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
|
|
"'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
|
|
"\n"
|
|
"You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n"
|
|
"'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n"
|
|
"current branch, with or without a warning message.\n"
|
|
"\n"
|
|
"To squelch this message, you can set it to 'refuse'."
|
|
msgstr ""
|
|
"Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n"
|
|
"lệnh “git clone” tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n"
|
|
"ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n"
|
|
"\n"
|
|
"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyDeleteCurrent” thành\n"
|
|
"“warn” hay “ignore” trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n"
|
|
"hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
|
|
|
|
#: builtin/receive-pack.c:1970
|
|
msgid "quiet"
|
|
msgstr "im lặng"
|
|
|
|
#: builtin/receive-pack.c:1984
|
|
msgid "You must specify a directory."
|
|
msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
|
|
|
|
#: builtin/reflog.c:17
|
|
msgid ""
|
|
"git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>] [--"
|
|
"rewrite] [--updateref] [--stale-fix] [--dry-run | -n] [--verbose] [--all] "
|
|
"<refs>..."
|
|
msgstr ""
|
|
"git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>] [--"
|
|
"rewrite] [--updateref] [--stale-fix] [--dry-run | -n] [--verbose] [--all] "
|
|
"<các tham chiếu>…"
|
|
|
|
#: builtin/reflog.c:22
|
|
msgid ""
|
|
"git reflog delete [--rewrite] [--updateref] [--dry-run | -n] [--verbose] "
|
|
"<refs>..."
|
|
msgstr ""
|
|
"git reflog delete [--rewrite] [--updateref] [--dry-run | -n] [--verbose] "
|
|
"<các tham chiếu>…"
|
|
|
|
#: builtin/reflog.c:25
|
|
msgid "git reflog exists <ref>"
|
|
msgstr "git reflog exists <tham_chiếu>"
|
|
|
|
#: builtin/reflog.c:568 builtin/reflog.c:573
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is not a valid timestamp"
|
|
msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtin/reflog.c:606
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Marking reachable objects..."
|
|
msgstr "Đánh dấu các đối tượng tiếp cận được…"
|
|
|
|
#: builtin/reflog.c:644
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s points nowhere!"
|
|
msgstr "%s chẳng chỉ đến đâu cả!"
|
|
|
|
#: builtin/reflog.c:696
|
|
msgid "no reflog specified to delete"
|
|
msgstr "chưa chỉ ra reflog để xóa"
|
|
|
|
#: builtin/reflog.c:705
|
|
#, c-format
|
|
msgid "not a reflog: %s"
|
|
msgstr "không phải một reflog: %s"
|
|
|
|
#: builtin/reflog.c:710
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no reflog for '%s'"
|
|
msgstr "không reflog cho “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/reflog.c:756
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid ref format: %s"
|
|
msgstr "định dạng tham chiếu không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: builtin/reflog.c:765
|
|
msgid "git reflog [ show | expire | delete | exists ]"
|
|
msgstr "git reflog [ show | expire | delete | exists ]"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:17
|
|
msgid "git remote [-v | --verbose]"
|
|
msgstr "git remote [-v | --verbose]"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:18
|
|
msgid ""
|
|
"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
|
|
"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
|
|
msgstr ""
|
|
"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
|
|
"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:19 builtin/remote.c:39
|
|
msgid "git remote rename <old> <new>"
|
|
msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:44
|
|
msgid "git remote remove <name>"
|
|
msgstr "git remote remove <tên>"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:49
|
|
msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
|
|
msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:22
|
|
msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
|
|
msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:23
|
|
msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
|
|
msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:24
|
|
msgid ""
|
|
"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:25
|
|
msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
|
|
msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:26 builtin/remote.c:75
|
|
msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
|
|
msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:27 builtin/remote.c:80
|
|
msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
|
|
msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:28 builtin/remote.c:81
|
|
msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
|
|
msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:29 builtin/remote.c:82
|
|
msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
|
|
msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:34
|
|
msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
|
|
msgstr "git remote add [<các tùy chọn>] <tên> <url>"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:54
|
|
msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
|
|
msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:55
|
|
msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
|
|
msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:60
|
|
msgid "git remote show [<options>] <name>"
|
|
msgstr "git remote show [<các tùy chọn>] <tên>"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:65
|
|
msgid "git remote prune [<options>] <name>"
|
|
msgstr "git remote prune [<các tùy chọn>] <tên>"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:70
|
|
msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
|
|
msgstr "git remote update [<các tùy chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:99
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Updating %s"
|
|
msgstr "Đang cập nhật %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:131
|
|
msgid ""
|
|
"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
|
|
"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
|
|
msgstr ""
|
|
"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
|
|
"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:148
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown mirror argument: %s"
|
|
msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:164
|
|
msgid "fetch the remote branches"
|
|
msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:166
|
|
msgid "import all tags and associated objects when fetching"
|
|
msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:169
|
|
msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
|
|
msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:171
|
|
msgid "branch(es) to track"
|
|
msgstr "các nhánh để theo dõi"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:172
|
|
msgid "master branch"
|
|
msgstr "nhánh master"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:174
|
|
msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
|
|
msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:186
|
|
msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
|
|
msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:188
|
|
msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
|
|
msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:696
|
|
#, c-format
|
|
msgid "remote %s already exists."
|
|
msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:199 builtin/remote.c:700
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is not a valid remote name"
|
|
msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:239
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not setup master '%s'"
|
|
msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:354
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
|
|
msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:453 builtin/remote.c:461
|
|
msgid "(matching)"
|
|
msgstr "(khớp)"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:465
|
|
msgid "(delete)"
|
|
msgstr "(xóa)"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:653
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not set '%s'"
|
|
msgstr "không thể đặt “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:658
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The %s configuration remote.pushDefault in:\n"
|
|
"\t%s:%d\n"
|
|
"now names the non-existent remote '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cấu hình %s remote.pushDefault trong:\n"
|
|
"\t%s:%d\n"
|
|
"bây giờ tên trên máy chủ không tồn tại '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:689 builtin/remote.c:832 builtin/remote.c:940
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No such remote: '%s'"
|
|
msgstr "Không có máy chủ nào như vậy: “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:706
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
|
|
msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:726
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Not updating non-default fetch refspec\n"
|
|
"\t%s\n"
|
|
"\tPlease update the configuration manually if necessary."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
|
|
"\t%s\n"
|
|
"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:766
|
|
#, c-format
|
|
msgid "deleting '%s' failed"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:800
|
|
#, c-format
|
|
msgid "creating '%s' failed"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:876
|
|
msgid ""
|
|
"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
|
|
"to delete it, use:"
|
|
msgid_plural ""
|
|
"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
|
|
"to delete them, use:"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
|
|
"đi;\n"
|
|
"để xóa đi, sử dụng:"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:890
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not remove config section '%s'"
|
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:993
|
|
#, c-format
|
|
msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
|
|
msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:996
|
|
msgid " tracked"
|
|
msgstr " được theo dõi"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:998
|
|
msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
|
|
msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1000
|
|
msgid " ???"
|
|
msgstr " ???"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1041
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
|
|
msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1050
|
|
#, c-format
|
|
msgid "rebases interactively onto remote %s"
|
|
msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1052
|
|
#, c-format
|
|
msgid "rebases interactively (with merges) onto remote %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"thực hiện cải tổ (với các hòa trộn) một cách tương tác lên trên máy chủ %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1055
|
|
#, c-format
|
|
msgid "rebases onto remote %s"
|
|
msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1059
|
|
#, c-format
|
|
msgid " merges with remote %s"
|
|
msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1062
|
|
#, c-format
|
|
msgid "merges with remote %s"
|
|
msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1065
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%-*s and with remote %s\n"
|
|
msgstr "%-*s và với máy chủ %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1108
|
|
msgid "create"
|
|
msgstr "tạo"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1111
|
|
msgid "delete"
|
|
msgstr "xóa"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1115
|
|
msgid "up to date"
|
|
msgstr "đã cập nhật"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1118
|
|
msgid "fast-forwardable"
|
|
msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1121
|
|
msgid "local out of date"
|
|
msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1128
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
|
|
msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1131
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
|
|
msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1135
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %-*s forces to %s"
|
|
msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1138
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %-*s pushes to %s"
|
|
msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1206
|
|
msgid "do not query remotes"
|
|
msgstr "không truy vấn các máy chủ"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1233
|
|
#, c-format
|
|
msgid "* remote %s"
|
|
msgstr "* máy chủ %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1234
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Fetch URL: %s"
|
|
msgstr " URL để lấy về: %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1235 builtin/remote.c:1251 builtin/remote.c:1390
|
|
msgid "(no URL)"
|
|
msgstr "(không có URL)"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: the colon ':' should align
|
|
#. with the one in " Fetch URL: %s"
|
|
#. translation.
|
|
#.
|
|
#: builtin/remote.c:1249 builtin/remote.c:1251
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Push URL: %s"
|
|
msgstr " URL để đẩy lên: %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1253 builtin/remote.c:1255 builtin/remote.c:1257
|
|
#, c-format
|
|
msgid " HEAD branch: %s"
|
|
msgstr " Nhánh HEAD: %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1253
|
|
msgid "(not queried)"
|
|
msgstr "(không yêu cầu)"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1255
|
|
msgid "(unknown)"
|
|
msgstr "(không hiểu)"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1259
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
|
|
msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1271
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Remote branch:%s"
|
|
msgid_plural " Remote branches:%s"
|
|
msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1274 builtin/remote.c:1300
|
|
msgid " (status not queried)"
|
|
msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1283
|
|
msgid " Local branch configured for 'git pull':"
|
|
msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
|
|
msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1291
|
|
msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
|
|
msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1297
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
|
|
msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
|
|
msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1318
|
|
msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
|
|
msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1320
|
|
msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
|
|
msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1335
|
|
msgid "Cannot determine remote HEAD"
|
|
msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1337
|
|
msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
|
|
msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1347
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not delete %s"
|
|
msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1355
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not a valid ref: %s"
|
|
msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1357
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not setup %s"
|
|
msgstr "Không thể cài đặt %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1375
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s will become dangling!"
|
|
msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1376
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s has become dangling!"
|
|
msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1386
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Pruning %s"
|
|
msgstr "Đang xén bớt %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1387
|
|
#, c-format
|
|
msgid "URL: %s"
|
|
msgstr "URL: %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1403
|
|
#, c-format
|
|
msgid " * [would prune] %s"
|
|
msgstr " * [nên xén bớt] %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1406
|
|
#, c-format
|
|
msgid " * [pruned] %s"
|
|
msgstr " * [đã bị xén] %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1451
|
|
msgid "prune remotes after fetching"
|
|
msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1514 builtin/remote.c:1568 builtin/remote.c:1636
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No such remote '%s'"
|
|
msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1530
|
|
msgid "add branch"
|
|
msgstr "thêm nhánh"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1537
|
|
msgid "no remote specified"
|
|
msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1554
|
|
msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
|
|
msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1556
|
|
msgid "return all URLs"
|
|
msgstr "trả về mọi URL"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1584
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no URLs configured for remote '%s'"
|
|
msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1610
|
|
msgid "manipulate push URLs"
|
|
msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1612
|
|
msgid "add URL"
|
|
msgstr "thêm URL"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1614
|
|
msgid "delete URLs"
|
|
msgstr "xóa URLs"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1621
|
|
msgid "--add --delete doesn't make sense"
|
|
msgstr "--add --delete không hợp lý"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1660
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid old URL pattern: %s"
|
|
msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1668
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No such URL found: %s"
|
|
msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1670
|
|
msgid "Will not delete all non-push URLs"
|
|
msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
|
|
|
|
#: builtin/repack.c:25
|
|
msgid "git repack [<options>]"
|
|
msgstr "git repack [<các tùy chọn>]"
|
|
|
|
#: builtin/repack.c:30
|
|
msgid ""
|
|
"Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes. Use\n"
|
|
"--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration."
|
|
msgstr ""
|
|
"Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
|
|
"--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps."
|
|
|
|
#: builtin/repack.c:193
|
|
msgid "could not start pack-objects to repack promisor objects"
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể lấy thông tin thống kê pack-objects để mà đóng gói lại các đối "
|
|
"tượng hứa hẹn"
|
|
|
|
#: builtin/repack.c:232 builtin/repack.c:418
|
|
msgid "repack: Expecting full hex object ID lines only from pack-objects."
|
|
msgstr ""
|
|
"repack: Đang chỉ cần các dòng ID đối tượng dạng thập lục phân đầy dủ từ pack-"
|
|
"objects."
|
|
|
|
#: builtin/repack.c:256
|
|
msgid "could not finish pack-objects to repack promisor objects"
|
|
msgstr "không thể hoàn tất pack-objects để đóng gói các đối tượng hứa hẹn"
|
|
|
|
#: builtin/repack.c:294
|
|
msgid "pack everything in a single pack"
|
|
msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
|
|
|
|
#: builtin/repack.c:296
|
|
msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
|
|
msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
|
|
|
|
#: builtin/repack.c:299
|
|
msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
|
|
msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
|
|
|
|
#: builtin/repack.c:301
|
|
msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
|
|
msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
|
|
|
|
#: builtin/repack.c:303
|
|
msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
|
|
msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
|
|
|
|
#: builtin/repack.c:305
|
|
msgid "do not run git-update-server-info"
|
|
msgstr "không chạy git-update-server-info"
|
|
|
|
#: builtin/repack.c:308
|
|
msgid "pass --local to git-pack-objects"
|
|
msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
|
|
|
|
#: builtin/repack.c:310
|
|
msgid "write bitmap index"
|
|
msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
|
|
|
|
#: builtin/repack.c:312
|
|
msgid "pass --delta-islands to git-pack-objects"
|
|
msgstr "chuyển --delta-islands cho git-pack-objects"
|
|
|
|
#: builtin/repack.c:313
|
|
msgid "approxidate"
|
|
msgstr "ngày ước tính"
|
|
|
|
#: builtin/repack.c:314
|
|
msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
|
|
msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
|
|
|
|
#: builtin/repack.c:316
|
|
msgid "with -a, repack unreachable objects"
|
|
msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
|
|
|
|
#: builtin/repack.c:318
|
|
msgid "size of the window used for delta compression"
|
|
msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
|
|
|
|
#: builtin/repack.c:319 builtin/repack.c:325
|
|
msgid "bytes"
|
|
msgstr "byte"
|
|
|
|
#: builtin/repack.c:320
|
|
msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
|
|
msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
|
|
|
|
#: builtin/repack.c:322
|
|
msgid "limits the maximum delta depth"
|
|
msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
|
|
|
|
#: builtin/repack.c:324
|
|
msgid "limits the maximum number of threads"
|
|
msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình"
|
|
|
|
#: builtin/repack.c:326
|
|
msgid "maximum size of each packfile"
|
|
msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
|
|
|
|
#: builtin/repack.c:328
|
|
msgid "repack objects in packs marked with .keep"
|
|
msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
|
|
|
|
#: builtin/repack.c:330
|
|
msgid "do not repack this pack"
|
|
msgstr "đừng đóng gói lại gói này"
|
|
|
|
#: builtin/repack.c:340
|
|
msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
|
|
msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
|
|
|
|
#: builtin/repack.c:344
|
|
msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
|
|
msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
|
|
|
|
#: builtin/repack.c:427
|
|
msgid "Nothing new to pack."
|
|
msgstr "Không có gì mới để mà đóng gói."
|
|
|
|
#: builtin/repack.c:488
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"WARNING: Some packs in use have been renamed by\n"
|
|
"WARNING: prefixing old- to their name, in order to\n"
|
|
"WARNING: replace them with the new version of the\n"
|
|
"WARNING: file. But the operation failed, and the\n"
|
|
"WARNING: attempt to rename them back to their\n"
|
|
"WARNING: original names also failed.\n"
|
|
"WARNING: Please rename them in %s manually:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"CẢNH BÁO: Một số gói đang dùng vừa được đổi tên bằng cách\n"
|
|
"CẢNH BÁO: đánh tiền tố old- vào tên của chúng, mục đích là\n"
|
|
"CẢNH BÁO: thay chúng bằng phiên bản mới của tập\n"
|
|
"CẢNH BÁO: tin. Nhưng thao tác lại gặp lỗi, và nỗ\n"
|
|
"CẢNH BÁO: lực để đổi ngược lại tên chúng cho đúng với tên\n"
|
|
"CẢNH BÁO: nguyên gốc của nó cũng gặp lỗi.\n"
|
|
"CẢNH BÁO: Vui lòng đổi tên chúng trong %s bằng tay:\n"
|
|
|
|
#: builtin/repack.c:536
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to remove '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:22
|
|
msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
|
|
msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:23
|
|
msgid "git replace [-f] --edit <object>"
|
|
msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:24
|
|
msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
|
|
msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:25
|
|
msgid "git replace [-f] --convert-graft-file"
|
|
msgstr "git replace [-f] --convert-graft-file"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:26
|
|
msgid "git replace -d <object>..."
|
|
msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:27
|
|
msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
|
|
msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:90
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"invalid replace format '%s'\n"
|
|
"valid formats are 'short', 'medium' and 'long'"
|
|
msgstr ""
|
|
"định dạng thay thế không hợp lệ “%s”\n"
|
|
"định dạng hợp lệ là “short”, “medium” và “long”"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:125
|
|
#, c-format
|
|
msgid "replace ref '%s' not found"
|
|
msgstr "không tìm thấy tham chiếu thay thế “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:141
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Deleted replace ref '%s'"
|
|
msgstr "Đã xóa tham chiếu thay thế “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:153
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is not a valid ref name"
|
|
msgstr "“%s” không phải tên tham chiếu hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:158
|
|
#, c-format
|
|
msgid "replace ref '%s' already exists"
|
|
msgstr "tham chiếu thay thế “%s” đã tồn tại rồi"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:178
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Objects must be of the same type.\n"
|
|
"'%s' points to a replaced object of type '%s'\n"
|
|
"while '%s' points to a replacement object of type '%s'."
|
|
msgstr ""
|
|
"Các đối tượng phải cùng kiểu.\n"
|
|
"“%s” chỉ đến đối tượng thay thế của kiểu “%s”\n"
|
|
"trong khi “%s” chỉ đến đối tượng tham chiếu của kiểu “%s”."
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:229
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to open %s for writing"
|
|
msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:242
|
|
msgid "cat-file reported failure"
|
|
msgstr "cat-file đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:258
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to open %s for reading"
|
|
msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:272
|
|
msgid "unable to spawn mktree"
|
|
msgstr "không thể sinh tiến trình con mktree"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:276
|
|
msgid "unable to read from mktree"
|
|
msgstr "không thể đọc từ mktree"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:285
|
|
msgid "mktree reported failure"
|
|
msgstr "mktree đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:289
|
|
msgid "mktree did not return an object name"
|
|
msgstr "mktree đã không trả về một tên đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:298
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to fstat %s"
|
|
msgstr "không thể fstat %s"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:303
|
|
msgid "unable to write object to database"
|
|
msgstr "không thể ghi đối tượng vào cơ sở dữ liệu"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:322 builtin/replace.c:378 builtin/replace.c:424
|
|
#: builtin/replace.c:454
|
|
#, c-format
|
|
msgid "not a valid object name: '%s'"
|
|
msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:326
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to get object type for %s"
|
|
msgstr "không thể lấy kiểu đối tượng cho %s"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:342
|
|
msgid "editing object file failed"
|
|
msgstr "việc sửa tập tin đối tượng gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:351
|
|
#, c-format
|
|
msgid "new object is the same as the old one: '%s'"
|
|
msgstr "đối tượng mới là giống với cái cũ: “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:384
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not parse %s as a commit"
|
|
msgstr "không thể phân tích %s như là một lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:416
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad mergetag in commit '%s'"
|
|
msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:418
|
|
#, c-format
|
|
msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
|
|
msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:430
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
|
|
"instead of --graft"
|
|
msgstr ""
|
|
"lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
|
|
"tùy chọn --edit thay cho --graft"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:469
|
|
#, c-format
|
|
msgid "the original commit '%s' has a gpg signature"
|
|
msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:470
|
|
msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
|
|
msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:480
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
|
|
msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:488
|
|
#, c-format
|
|
msgid "graft for '%s' unnecessary"
|
|
msgstr "graft cho “%s” không cần thiết"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:492
|
|
#, c-format
|
|
msgid "new commit is the same as the old one: '%s'"
|
|
msgstr "lần chuyển giao mới là giống với cái cũ: “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:527
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"could not convert the following graft(s):\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể chuyển đổi các graft sau đây:\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:548
|
|
msgid "list replace refs"
|
|
msgstr "liệt kê các refs thay thế"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:549
|
|
msgid "delete replace refs"
|
|
msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:550
|
|
msgid "edit existing object"
|
|
msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:551
|
|
msgid "change a commit's parents"
|
|
msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:552
|
|
msgid "convert existing graft file"
|
|
msgstr "chuyển đổi các tập tin graft sẵn có"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:553
|
|
msgid "replace the ref if it exists"
|
|
msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:555
|
|
msgid "do not pretty-print contents for --edit"
|
|
msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:556
|
|
msgid "use this format"
|
|
msgstr "dùng định dạng này"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:569
|
|
msgid "--format cannot be used when not listing"
|
|
msgstr "--format không thể được dùng khi không liệt kê gì"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:577
|
|
msgid "-f only makes sense when writing a replacement"
|
|
msgstr "-f chỉ hợp lý khi ghi một cái thay thế"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:581
|
|
msgid "--raw only makes sense with --edit"
|
|
msgstr "--raw chỉ hợp lý với --edit"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:587
|
|
msgid "-d needs at least one argument"
|
|
msgstr "-d cần ít nhất một tham số"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:593
|
|
msgid "bad number of arguments"
|
|
msgstr "số lượng đối số không đúng"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:599
|
|
msgid "-e needs exactly one argument"
|
|
msgstr "-e cần chính các là một đối số"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:605
|
|
msgid "-g needs at least one argument"
|
|
msgstr "-q cần ít nhất một tham số"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:611
|
|
msgid "--convert-graft-file takes no argument"
|
|
msgstr "--convert-graft-file không nhận đối số"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:617
|
|
msgid "only one pattern can be given with -l"
|
|
msgstr "chỉ một mẫu được chỉ ra với tùy chọn -l"
|
|
|
|
#: builtin/rerere.c:13
|
|
msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
|
|
|
|
#: builtin/rerere.c:60
|
|
msgid "register clean resolutions in index"
|
|
msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/rerere.c:79
|
|
msgid "'git rerere forget' without paths is deprecated"
|
|
msgstr "“git rerere forget” mà không có các đường dẫn là đã lạc hậu"
|
|
|
|
#: builtin/rerere.c:113
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to generate diff for '%s'"
|
|
msgstr "không thể tạo khác biệt cho “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:32
|
|
msgid ""
|
|
"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:33
|
|
msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <pathspec>..."
|
|
msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đặc/tả/đường/dẫn>..."
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:34
|
|
msgid ""
|
|
"git reset [-q] [--pathspec-from-file [--pathspec-file-nul]] [<tree-ish>]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git reset [-q] [--pathspec-from-file [--pathspec-file-nul]] [<tree-ish>]"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:35
|
|
msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<pathspec>...]"
|
|
msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>...]"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:41
|
|
msgid "mixed"
|
|
msgstr "pha trộn"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:41
|
|
msgid "soft"
|
|
msgstr "mềm"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:41
|
|
msgid "hard"
|
|
msgstr "cứng"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:41
|
|
msgid "merge"
|
|
msgstr "hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:41
|
|
msgid "keep"
|
|
msgstr "giữ lại"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:83
|
|
msgid "You do not have a valid HEAD."
|
|
msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:85
|
|
msgid "Failed to find tree of HEAD."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:91
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to find tree of %s."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:116
|
|
#, c-format
|
|
msgid "HEAD is now at %s"
|
|
msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:195
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
|
|
msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:295 builtin/stash.c:520 builtin/stash.c:595
|
|
#: builtin/stash.c:619
|
|
msgid "be quiet, only report errors"
|
|
msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:297
|
|
msgid "reset HEAD and index"
|
|
msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:298
|
|
msgid "reset only HEAD"
|
|
msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:300 builtin/reset.c:302
|
|
msgid "reset HEAD, index and working tree"
|
|
msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:304
|
|
msgid "reset HEAD but keep local changes"
|
|
msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:310
|
|
msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
|
|
msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:344
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:352
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:361
|
|
msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
|
|
msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:371
|
|
msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
|
|
msgstr ""
|
|
"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
|
|
"reset -- </các/đường/dẫn>”."
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:373
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot do %s reset with paths."
|
|
msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:388
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
|
|
msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:392
|
|
msgid "-N can only be used with --mixed"
|
|
msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:413
|
|
msgid "Unstaged changes after reset:"
|
|
msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:416
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"It took %.2f seconds to enumerate unstaged changes after reset. You can\n"
|
|
"use '--quiet' to avoid this. Set the config setting reset.quiet to true\n"
|
|
"to make this the default.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Cần %.2f giây để kiểm đếm các thay đổi chưa đưa lên bệ phóng sau khi đặt "
|
|
"lại.\n"
|
|
"Bạn có thể sử dụng để tránh việc này. Đặt reset.quiet thành true trong\n"
|
|
"cài đặt config nếu bạn muốn thực hiện nó như là mặc định.\n"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:434
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
|
|
msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:439
|
|
msgid "Could not write new index file."
|
|
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
|
|
|
|
#: builtin/rev-list.c:499
|
|
msgid "cannot combine --exclude-promisor-objects and --missing"
|
|
msgstr "không thể tổ hợp --exclude-promisor-objects và --missing"
|
|
|
|
#: builtin/rev-list.c:560
|
|
msgid "object filtering requires --objects"
|
|
msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects"
|
|
|
|
#: builtin/rev-list.c:610
|
|
msgid "rev-list does not support display of notes"
|
|
msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
|
|
|
|
#: builtin/rev-list.c:615
|
|
msgid "marked counting is incompatible with --objects"
|
|
msgstr "được đánh dấu đếm là xung khắc với --objects"
|
|
|
|
#: builtin/rev-parse.c:409
|
|
msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
|
|
msgstr "git rev-parse --parseopt [<các tùy chọn>] -- [<các tham số>…]"
|
|
|
|
#: builtin/rev-parse.c:414
|
|
msgid "keep the `--` passed as an arg"
|
|
msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
|
|
|
|
#: builtin/rev-parse.c:416
|
|
msgid "stop parsing after the first non-option argument"
|
|
msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
|
|
|
|
#: builtin/rev-parse.c:419
|
|
msgid "output in stuck long form"
|
|
msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
|
|
|
|
#: builtin/rev-parse.c:552
|
|
msgid ""
|
|
"git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
|
|
" or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
|
|
" or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
|
|
"\n"
|
|
"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
|
|
msgstr ""
|
|
"git rev-parse --parseopt [<các tùy chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
|
|
" hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
|
|
" hoặc: git rev-parse [<các tùy chọn>] [<đ.số>…]\n"
|
|
"\n"
|
|
"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:24
|
|
msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
|
|
msgstr "git revert [<các tùy chọn>] <commit-ish>…"
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:25
|
|
msgid "git revert <subcommand>"
|
|
msgstr "git revert <lệnh-con>"
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:30
|
|
msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
|
|
msgstr "git cherry-pick [<các tùy chọn>] <commit-ish>…"
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:31
|
|
msgid "git cherry-pick <subcommand>"
|
|
msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:72
|
|
#, c-format
|
|
msgid "option `%s' expects a number greater than zero"
|
|
msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số lớn hơn không"
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:92
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s cannot be used with %s"
|
|
msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:102
|
|
msgid "end revert or cherry-pick sequence"
|
|
msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:103
|
|
msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
|
|
msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:104
|
|
msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
|
|
msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:105
|
|
msgid "skip current commit and continue"
|
|
msgstr "bỏ qua lần chuyển giao hiện tại và tiếp tục"
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:107
|
|
msgid "don't automatically commit"
|
|
msgstr "đừng chuyển giao một cách tự động"
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:108
|
|
msgid "edit the commit message"
|
|
msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:111
|
|
msgid "parent-number"
|
|
msgstr "số-cha-mẹ"
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:112
|
|
msgid "select mainline parent"
|
|
msgstr "chọn cha mẹ luồng chính"
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:114
|
|
msgid "merge strategy"
|
|
msgstr "chiến lược hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:116
|
|
msgid "option for merge strategy"
|
|
msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:125
|
|
msgid "append commit name"
|
|
msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:127
|
|
msgid "preserve initially empty commits"
|
|
msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:129
|
|
msgid "keep redundant, empty commits"
|
|
msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:232
|
|
msgid "revert failed"
|
|
msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:245
|
|
msgid "cherry-pick failed"
|
|
msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/rm.c:19
|
|
msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
|
|
msgstr "git rm [<các tùy chọn>] [--] <tập-tin>…"
|
|
|
|
#: builtin/rm.c:207
|
|
msgid ""
|
|
"the following file has staged content different from both the\n"
|
|
"file and the HEAD:"
|
|
msgid_plural ""
|
|
"the following files have staged content different from both the\n"
|
|
"file and the HEAD:"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
"các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n"
|
|
"từ cả tập tin và cả HEAD:"
|
|
|
|
#: builtin/rm.c:212
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"(use -f to force removal)"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
|
|
|
|
#: builtin/rm.c:216
|
|
msgid "the following file has changes staged in the index:"
|
|
msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
|
|
msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
|
|
|
|
#: builtin/rm.c:220 builtin/rm.c:229
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
|
|
|
|
#: builtin/rm.c:226
|
|
msgid "the following file has local modifications:"
|
|
msgid_plural "the following files have local modifications:"
|
|
msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
|
|
|
|
#: builtin/rm.c:243
|
|
msgid "do not list removed files"
|
|
msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
|
|
|
|
#: builtin/rm.c:244
|
|
msgid "only remove from the index"
|
|
msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/rm.c:245
|
|
msgid "override the up-to-date check"
|
|
msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
|
|
|
|
#: builtin/rm.c:246
|
|
msgid "allow recursive removal"
|
|
msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
|
|
|
|
#: builtin/rm.c:248
|
|
msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
|
|
msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
|
|
|
|
#: builtin/rm.c:282
|
|
msgid "No pathspec was given. Which files should I remove?"
|
|
msgstr "Không đưa ra đặc tả đường dẫn. Tôi nên loại bỏ các tập tin nào?"
|
|
|
|
#: builtin/rm.c:305
|
|
msgid "please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
|
|
msgstr ""
|
|
"hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
|
|
|
|
#: builtin/rm.c:323
|
|
#, c-format
|
|
msgid "not removing '%s' recursively without -r"
|
|
msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
|
|
|
|
#: builtin/rm.c:362
|
|
#, c-format
|
|
msgid "git rm: unable to remove %s"
|
|
msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
|
|
|
|
#: builtin/send-pack.c:20
|
|
msgid ""
|
|
"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
|
|
"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
|
|
"[<ref>...]\n"
|
|
" --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
|
|
msgstr ""
|
|
"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
|
|
"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
|
|
"chiếu>…]\n"
|
|
" --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
|
|
|
|
#: builtin/send-pack.c:163
|
|
msgid "remote name"
|
|
msgstr "tên máy dịch vụ"
|
|
|
|
#: builtin/send-pack.c:176
|
|
msgid "use stateless RPC protocol"
|
|
msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
|
|
|
|
#: builtin/send-pack.c:177
|
|
msgid "read refs from stdin"
|
|
msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: builtin/send-pack.c:178
|
|
msgid "print status from remote helper"
|
|
msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
|
|
|
|
#: builtin/shortlog.c:14
|
|
msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
|
|
msgstr "git shortlog [<các tùy chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường/dẫn>…]]"
|
|
|
|
#: builtin/shortlog.c:15
|
|
msgid "git log --pretty=short | git shortlog [<options>]"
|
|
msgstr "git log --pretty=short | git shortlog [<các tùy chọn>]"
|
|
|
|
#: builtin/shortlog.c:264
|
|
msgid "Group by committer rather than author"
|
|
msgstr "Nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả"
|
|
|
|
#: builtin/shortlog.c:266
|
|
msgid "sort output according to the number of commits per author"
|
|
msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
|
|
|
|
#: builtin/shortlog.c:268
|
|
msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
|
|
msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/shortlog.c:270
|
|
msgid "Show the email address of each author"
|
|
msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
|
|
|
|
#: builtin/shortlog.c:271
|
|
msgid "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
|
|
msgstr "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
|
|
|
|
#: builtin/shortlog.c:272
|
|
msgid "Linewrap output"
|
|
msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
|
|
|
|
#: builtin/shortlog.c:301
|
|
msgid "too many arguments given outside repository"
|
|
msgstr "quá nhiều tham số đưa ra ngoài kho chứa"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:13
|
|
msgid ""
|
|
"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
|
|
"\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
|
|
"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
|
|
"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
|
|
"\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
|
|
"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
|
|
"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:17
|
|
msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
|
|
msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:395
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref"
|
|
msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs"
|
|
msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:548
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no matching refs with %s"
|
|
msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:645
|
|
msgid "show remote-tracking and local branches"
|
|
msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:647
|
|
msgid "show remote-tracking branches"
|
|
msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:649
|
|
msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
|
|
msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:651
|
|
msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
|
|
msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:653
|
|
msgid "synonym to more=-1"
|
|
msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:654
|
|
msgid "suppress naming strings"
|
|
msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:656
|
|
msgid "include the current branch"
|
|
msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:658
|
|
msgid "name commits with their object names"
|
|
msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:660
|
|
msgid "show possible merge bases"
|
|
msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:662
|
|
msgid "show refs unreachable from any other ref"
|
|
msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:664
|
|
msgid "show commits in topological order"
|
|
msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:667
|
|
msgid "show only commits not on the first branch"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:669
|
|
msgid "show merges reachable from only one tip"
|
|
msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:671
|
|
msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
|
|
msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:674
|
|
msgid "<n>[,<base>]"
|
|
msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:675
|
|
msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
|
|
msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:711
|
|
msgid ""
|
|
"--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base"
|
|
msgstr ""
|
|
"--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --"
|
|
"independent hay --merge-base"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:735
|
|
msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
|
|
msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:738
|
|
msgid "--reflog option needs one branch name"
|
|
msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:741
|
|
#, c-format
|
|
msgid "only %d entry can be shown at one time."
|
|
msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
|
|
msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:745
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no such ref %s"
|
|
msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:831
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot handle more than %d rev."
|
|
msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
|
|
msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:835
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is not a valid ref."
|
|
msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ."
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:838
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot find commit %s (%s)"
|
|
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
|
|
|
|
#: builtin/show-index.c:21
|
|
msgid "hash-algorithm"
|
|
msgstr "thuật-toán-băm"
|
|
|
|
#: builtin/show-index.c:31
|
|
msgid "Unknown hash algorithm"
|
|
msgstr "Không hiểu thuật toán băm dữ liệu"
|
|
|
|
#: builtin/show-ref.c:12
|
|
msgid ""
|
|
"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
|
|
"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
|
|
"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…]"
|
|
|
|
#: builtin/show-ref.c:13
|
|
msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
|
|
msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
|
|
|
|
#: builtin/show-ref.c:162
|
|
msgid "only show tags (can be combined with heads)"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
|
|
|
|
#: builtin/show-ref.c:163
|
|
msgid "only show heads (can be combined with tags)"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
|
|
|
|
#: builtin/show-ref.c:164
|
|
msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
|
|
msgstr ""
|
|
"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
|
|
|
|
#: builtin/show-ref.c:167 builtin/show-ref.c:169
|
|
msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
|
|
msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
|
|
|
|
#: builtin/show-ref.c:171
|
|
msgid "dereference tags into object IDs"
|
|
msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/show-ref.c:173
|
|
msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
|
|
|
|
#: builtin/show-ref.c:177
|
|
msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
|
|
msgstr ""
|
|
"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
|
|
|
|
#: builtin/show-ref.c:179
|
|
msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
|
|
msgstr ""
|
|
"hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
|
|
"bộ"
|
|
|
|
#: builtin/sparse-checkout.c:21
|
|
msgid "git sparse-checkout (init|list|set|add|reapply|disable) <options>"
|
|
msgstr "git sparse-checkout (init|list|set|add|reapply|disable) <các-tùy-chọn>"
|
|
|
|
#: builtin/sparse-checkout.c:64
|
|
msgid "this worktree is not sparse (sparse-checkout file may not exist)"
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể phân tích cú pháp cây làm việc này (tập tin sparse-checkout có lẽ "
|
|
"không tồn tại)"
|
|
|
|
#: builtin/sparse-checkout.c:216
|
|
msgid "failed to create directory for sparse-checkout file"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục cho tập tin sparse-checkout"
|
|
|
|
#: builtin/sparse-checkout.c:257
|
|
msgid "unable to upgrade repository format to enable worktreeConfig"
|
|
msgstr "không thể nâng cấp định dạng kho lưu trữ để kích hoạt worktreeConfig"
|
|
|
|
#: builtin/sparse-checkout.c:259
|
|
msgid "failed to set extensions.worktreeConfig setting"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đặt cài đặt extensions.worktreeConfig"
|
|
|
|
#: builtin/sparse-checkout.c:276
|
|
msgid "git sparse-checkout init [--cone]"
|
|
msgstr "git sparse-checkout init [--cone]"
|
|
|
|
#: builtin/sparse-checkout.c:295
|
|
msgid "initialize the sparse-checkout in cone mode"
|
|
msgstr "khởi tạo sparse-checkout trong chế độ nón"
|
|
|
|
#: builtin/sparse-checkout.c:332
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to open '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/sparse-checkout.c:389
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not normalize path %s"
|
|
msgstr "không thể thường hóa đường dẫn “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/sparse-checkout.c:401
|
|
msgid "git sparse-checkout (set|add) (--stdin | <patterns>)"
|
|
msgstr "git sparse-checkout (set|add) (--stdin | <các mẫu>)"
|
|
|
|
#: builtin/sparse-checkout.c:426
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to unquote C-style string '%s'"
|
|
msgstr "không thể bỏ trích dẫn chuỗi kiểu C “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/sparse-checkout.c:480 builtin/sparse-checkout.c:504
|
|
msgid "unable to load existing sparse-checkout patterns"
|
|
msgstr "không thể tải các mẫu sparse-checkout"
|
|
|
|
#: builtin/sparse-checkout.c:549
|
|
msgid "read patterns from standard in"
|
|
msgstr "đọc các mẫu từ đầu vào tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: builtin/sparse-checkout.c:586
|
|
msgid "error while refreshing working directory"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đọc lại thư mục làm việc"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:22 builtin/stash.c:38
|
|
msgid "git stash list [<options>]"
|
|
msgstr "git stash list [<các tùy chọn>]"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:23 builtin/stash.c:43
|
|
msgid "git stash show [<options>] [<stash>]"
|
|
msgstr "git stash show [<các tùy chọn>] <stash>"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:24 builtin/stash.c:48
|
|
msgid "git stash drop [-q|--quiet] [<stash>]"
|
|
msgstr "git stash drop [-q|--quiet] [<stash>]"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:25
|
|
msgid "git stash ( pop | apply ) [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
|
|
msgstr "git stash ( pop | apply ) [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:26 builtin/stash.c:63
|
|
msgid "git stash branch <branchname> [<stash>]"
|
|
msgstr "git stash branch <tên-nhánh> [<stash>]"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:27 builtin/stash.c:68
|
|
msgid "git stash clear"
|
|
msgstr "git stash clear"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:28
|
|
msgid ""
|
|
"git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
|
|
" [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <message>]\n"
|
|
" [--pathspec-from-file=<file> [--pathspec-file-nul]]\n"
|
|
" [--] [<pathspec>...]]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
|
|
" [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <lời nhắn>]\n"
|
|
" [--pathspec-from-file=<tập_tin> [--pathspec-file-nul]]\n"
|
|
" [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>…]]"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:32 builtin/stash.c:85
|
|
msgid ""
|
|
"git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
|
|
" [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<message>]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
|
|
" [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<ghi chú>]"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:53
|
|
msgid "git stash pop [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
|
|
msgstr "git stash pop [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:58
|
|
msgid "git stash apply [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
|
|
msgstr "git stash apply [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:73
|
|
msgid "git stash store [-m|--message <message>] [-q|--quiet] <commit>"
|
|
msgstr "git stash store [-m|--message <ghi chú>] [-q|--quiet] <commit>"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:78
|
|
msgid ""
|
|
"git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
|
|
" [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <message>]\n"
|
|
" [--] [<pathspec>...]]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
|
|
" [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <lời nhắn>]\n"
|
|
" [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>…]]"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:128
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is not a stash-like commit"
|
|
msgstr "“%s” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:148
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Too many revisions specified:%s"
|
|
msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: %s"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:162
|
|
msgid "No stash entries found."
|
|
msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào."
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:176
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is not a valid reference"
|
|
msgstr "“%s” không phải một tham chiếu hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:225
|
|
msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
|
|
msgstr ""
|
|
"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:404
|
|
msgid "cannot apply a stash in the middle of a merge"
|
|
msgstr "không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:415
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not generate diff %s^!."
|
|
msgstr "không thể tạo diff %s^!."
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:422
|
|
msgid "conflicts in index.Try without --index."
|
|
msgstr "xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:428
|
|
msgid "could not save index tree"
|
|
msgstr "không thể ghi lại cây chỉ mục"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:437
|
|
msgid "could not restore untracked files from stash"
|
|
msgstr "không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:451
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Merging %s with %s"
|
|
msgstr "Đang hòa trộn %s với %s"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:461
|
|
msgid "Index was not unstashed."
|
|
msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:522 builtin/stash.c:621
|
|
msgid "attempt to recreate the index"
|
|
msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:555
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Dropped %s (%s)"
|
|
msgstr "Đã xóa %s (%s)"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:558
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Could not drop stash entry"
|
|
msgstr "%s: Không thể xóa bỏ mục stash"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:583
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is not a stash reference"
|
|
msgstr "”%s” không phải tham chiếu đến stash"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:633
|
|
msgid "The stash entry is kept in case you need it again."
|
|
msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:656
|
|
msgid "No branch name specified"
|
|
msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:800 builtin/stash.c:837
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot update %s with %s"
|
|
msgstr "Không thể cập nhật %s với %s"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:818 builtin/stash.c:1475 builtin/stash.c:1540
|
|
msgid "stash message"
|
|
msgstr "phần chú thích cho stash"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:828
|
|
msgid "\"git stash store\" requires one <commit> argument"
|
|
msgstr "\"git stash store\" cần một đối số <lần chuyển giao>"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:1046
|
|
msgid "No changes selected"
|
|
msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:1146
|
|
msgid "You do not have the initial commit yet"
|
|
msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:1173
|
|
msgid "Cannot save the current index state"
|
|
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:1182
|
|
msgid "Cannot save the untracked files"
|
|
msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:1193 builtin/stash.c:1202
|
|
msgid "Cannot save the current worktree state"
|
|
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:1230
|
|
msgid "Cannot record working tree state"
|
|
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:1279
|
|
msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
|
|
msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:1295
|
|
msgid "Did you forget to 'git add'?"
|
|
msgstr "Có lẽ bạn đã quên “git add ” phải không?"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:1310
|
|
msgid "No local changes to save"
|
|
msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:1317
|
|
msgid "Cannot initialize stash"
|
|
msgstr "Không thể khởi tạo stash"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:1332
|
|
msgid "Cannot save the current status"
|
|
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:1337
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Saved working directory and index state %s"
|
|
msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục %s"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:1427
|
|
msgid "Cannot remove worktree changes"
|
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:1466 builtin/stash.c:1531
|
|
msgid "keep index"
|
|
msgstr "giữ nguyên bảng mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:1468 builtin/stash.c:1533
|
|
msgid "stash in patch mode"
|
|
msgstr "cất đi ở chế độ miếng vá"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:1469 builtin/stash.c:1534
|
|
msgid "quiet mode"
|
|
msgstr "chế độ im lặng"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:1471 builtin/stash.c:1536
|
|
msgid "include untracked files in stash"
|
|
msgstr "bao gồm các tập tin không được theo dõi trong stash"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:1473 builtin/stash.c:1538
|
|
msgid "include ignore files"
|
|
msgstr "bao gồm các tập tin bị bỏ qua"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:1573
|
|
msgid ""
|
|
"the stash.useBuiltin support has been removed!\n"
|
|
"See its entry in 'git help config' for details."
|
|
msgstr ""
|
|
"việc hỗ trợ stash.useBuiltin đã bị xóa!\n"
|
|
"Xem mục tin của nó trong “git help config” để biết chi tiết."
|
|
|
|
#: builtin/stripspace.c:18
|
|
msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
|
|
msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
|
|
|
|
#: builtin/stripspace.c:19
|
|
msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
|
|
msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
|
|
|
|
#: builtin/stripspace.c:37
|
|
msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
|
|
msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
|
|
|
|
#: builtin/stripspace.c:40
|
|
msgid "prepend comment character and space to each line"
|
|
msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:47 builtin/submodule--helper.c:1999
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Expecting a full ref name, got %s"
|
|
msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:64
|
|
msgid "submodule--helper print-default-remote takes no arguments"
|
|
msgstr "submodule--helper print-default-remote takes không nhận tham số"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:102
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot strip one component off url '%s'"
|
|
msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:410 builtin/submodule--helper.c:1395
|
|
msgid "alternative anchor for relative paths"
|
|
msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:415
|
|
msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
|
|
msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:472 builtin/submodule--helper.c:630
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:653
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
|
|
msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:524
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Entering '%s'\n"
|
|
msgstr "Đang vào “%s”\n"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:527
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"run_command returned non-zero status for %s\n"
|
|
"."
|
|
msgstr ""
|
|
"run_command trả về trạng thái khác không cho %s\n"
|
|
"."
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:549
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"run_command returned non-zero status while recursing in the nested "
|
|
"submodules of %s\n"
|
|
"."
|
|
msgstr ""
|
|
"run_command trả về trạng thái khác không trong khi đệ quy trong các mô-đun-"
|
|
"con lồng nhau của %s\n"
|
|
"."
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:565
|
|
msgid "Suppress output of entering each submodule command"
|
|
msgstr "Chặn kết xuất của từng lệnh mô-đun-con"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:567 builtin/submodule--helper.c:1063
|
|
msgid "Recurse into nested submodules"
|
|
msgstr "Đệ quy vào trong các mô-đun-con lồng nhau"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:572
|
|
msgid "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--] <command>"
|
|
msgstr "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--] <lệnh>"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:599
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"could not look up configuration '%s'. Assuming this repository is its own "
|
|
"authoritative upstream."
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng đây là kho thượng nguồn có quyền "
|
|
"sở hữu chính nó."
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:667
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:671
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
|
|
msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:681
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
|
|
msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:688
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:710
|
|
msgid "Suppress output for initializing a submodule"
|
|
msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:715
|
|
msgid "git submodule--helper init [<options>] [<path>]"
|
|
msgstr "git submodule--helper init [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>]"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:789 builtin/submodule--helper.c:924
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
|
|
"“%s”"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:837
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'"
|
|
msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:864 builtin/submodule--helper.c:1033
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to recurse into submodule '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:888 builtin/submodule--helper.c:1199
|
|
msgid "Suppress submodule status output"
|
|
msgstr "Chặn két xuất tình trạng mô-đun-con"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:889
|
|
msgid ""
|
|
"Use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule "
|
|
"HEAD"
|
|
msgstr ""
|
|
"Dùng lần chuyển giao lưu trong mục lục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-"
|
|
"đun-con"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:890
|
|
msgid "recurse into nested submodules"
|
|
msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:895
|
|
msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>…]"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:919
|
|
msgid "git submodule--helper name <path>"
|
|
msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:983
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Synchronizing submodule url for '%s'\n"
|
|
msgstr "Url mô-đun-con đồng bộ hóa cho “%s”\n"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:989
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to register url for submodule path '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1003
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to get the default remote for submodule '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi lấy máy chủ mặc định cho mô-đun-con “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1014
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to update remote for submodule '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi cập nhật cho mô-đun-con “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1061
|
|
msgid "Suppress output of synchronizing submodule url"
|
|
msgstr "Chặn kết xuất cho đồng bộ url mô-đun-con"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1068
|
|
msgid "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [<path>]"
|
|
msgstr "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [</đường/dẫn>]"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1122
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Submodule work tree '%s' contains a .git directory (use 'rm -rf' if you "
|
|
"really want to remove it including all of its history)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cây làm việc mô-đun-con “%s” có chứa thư mục .git (dùng “rm -rf” nếu bạn "
|
|
"thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với toàn bộ lịch sử của chúng)"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1134
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Submodule work tree '%s' contains local modifications; use '-f' to discard "
|
|
"them"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cây làm việc mô-đun-con “%s” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-f” để loại "
|
|
"bỏ chúng đi"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1142
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cleared directory '%s'\n"
|
|
msgstr "Đã xóa thư mục “%s”\n"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1144
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not remove submodule work tree '%s'\n"
|
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “%s”\n"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1155
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not create empty submodule directory %s"
|
|
msgstr "không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1171
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Submodule '%s' (%s) unregistered for path '%s'\n"
|
|
msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1200
|
|
msgid "Remove submodule working trees even if they contain local changes"
|
|
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1201
|
|
msgid "Unregister all submodules"
|
|
msgstr "Bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1206
|
|
msgid ""
|
|
"git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [<path>...]]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [</đường/dẫn>…]]"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1220
|
|
msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
|
|
msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1289
|
|
msgid ""
|
|
"An alternate computed from a superproject's alternate is invalid.\n"
|
|
"To allow Git to clone without an alternate in such a case, set\n"
|
|
"submodule.alternateErrorStrategy to 'info' or, equivalently, clone with\n"
|
|
"'--reference-if-able' instead of '--reference'."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một cái thay thế được tính toán từ một thay thế của siêu dự án là không hợp "
|
|
"lệ.\n"
|
|
"Để cho Git thực hiện nhân bản mà không có cái thay thế như trong trường hợp "
|
|
"này, đặt\n"
|
|
"submodule.alternateErrorStrategy thành 'info' hoặc, tương đương, nhân bản "
|
|
"bằng\n"
|
|
"'--reference-if-able' thay vì dùng '--reference'."
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1328 builtin/submodule--helper.c:1331
|
|
#, c-format
|
|
msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
|
|
msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1367
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
|
|
msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1374
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
|
|
msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1398
|
|
msgid "where the new submodule will be cloned to"
|
|
msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1401
|
|
msgid "name of the new submodule"
|
|
msgstr "tên của mô-đun-con mới"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1404
|
|
msgid "url where to clone the submodule from"
|
|
msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1412
|
|
msgid "depth for shallow clones"
|
|
msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1415 builtin/submodule--helper.c:1924
|
|
msgid "force cloning progress"
|
|
msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1417 builtin/submodule--helper.c:1926
|
|
msgid "disallow cloning into non-empty directory"
|
|
msgstr "làm đầy đủ dữ liệu cho bản sao vào trong một thư mục trống rỗng"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1424
|
|
msgid ""
|
|
"git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
|
|
"<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] [--single-branch] --url "
|
|
"<url> --path <path>"
|
|
msgstr ""
|
|
"git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
|
|
"<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--single-branch] [--url <url>] --path "
|
|
"</đường/dẫn>"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1449
|
|
#, c-format
|
|
msgid "refusing to create/use '%s' in another submodule's git dir"
|
|
msgstr "từ chối tạo/dùng '%s' trong một thư mục git của mô đun con"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1460
|
|
#, c-format
|
|
msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
|
|
msgstr "việc sao “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1464
|
|
#, c-format
|
|
msgid "directory not empty: '%s'"
|
|
msgstr "thư mục không trống: '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1476
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not get submodule directory for '%s'"
|
|
msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1512
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid update mode '%s' for submodule path '%s'"
|
|
msgstr "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1516
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid update mode '%s' configured for submodule path '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ được cấu hình cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1617
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Submodule path '%s' not initialized"
|
|
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1621
|
|
msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
|
|
msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1651
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Skipping unmerged submodule %s"
|
|
msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1680
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Skipping submodule '%s'"
|
|
msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1830
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1841
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1903 builtin/submodule--helper.c:2149
|
|
msgid "path into the working tree"
|
|
msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1906
|
|
msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
|
|
msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1910
|
|
msgid "rebase, merge, checkout or none"
|
|
msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1916
|
|
msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1919
|
|
msgid "parallel jobs"
|
|
msgstr "công việc đồng thời"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1921
|
|
msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
|
|
msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1922
|
|
msgid "don't print cloning progress"
|
|
msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1933
|
|
msgid "git submodule--helper update-clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git submodule--helper update-clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1946
|
|
msgid "bad value for update parameter"
|
|
msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1994
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
|
|
"the superproject is not on any branch"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
|
|
"dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:2117
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not get a repository handle for submodule '%s'"
|
|
msgstr "không thể lấy thẻ quản kho cho mô-đun-con “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:2150
|
|
msgid "recurse into submodules"
|
|
msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:2156
|
|
msgid "git submodule--helper absorb-git-dirs [<options>] [<path>...]"
|
|
msgstr "git submodule--helper absorb-git-dirs [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>…]"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:2212
|
|
msgid "check if it is safe to write to the .gitmodules file"
|
|
msgstr "chọn nếu nó là an toàn để ghi vào tập tin .gitmodules"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:2215
|
|
msgid "unset the config in the .gitmodules file"
|
|
msgstr "bỏ đặt cấu hình trong tập tin .gitmodules"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:2220
|
|
msgid "git submodule--helper config <name> [<value>]"
|
|
msgstr "git submodule--helper config <tên> [<giá trị>]"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:2221
|
|
msgid "git submodule--helper config --unset <name>"
|
|
msgstr "git submodule--helper config --unset <tên>"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:2222
|
|
msgid "git submodule--helper config --check-writeable"
|
|
msgstr "git submodule--helper config --check-writeable"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:2241 git-submodule.sh:176
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "please make sure that the .gitmodules file is in the working tree"
|
|
msgstr "hãy đảm bảo rằng tập tin .gitmodules có trong cây làm việc"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:2257
|
|
msgid "Suppress output for setting url of a submodule"
|
|
msgstr "Chặn kết xuất cho cài đặt url của một mô-đun-con"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:2261
|
|
msgid "git submodule--helper set-url [--quiet] <path> <newurl>"
|
|
msgstr "git submodule--helper set-url [--quiet] </đường/dẫn> <url_mới>"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:2294
|
|
msgid "set the default tracking branch to master"
|
|
msgstr "đặt nhánh theo dõi mặc định thành master"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:2296
|
|
msgid "set the default tracking branch"
|
|
msgstr "đặt nhánh theo dõi mặc định"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:2300
|
|
msgid "git submodule--helper set-branch [-q|--quiet] (-d|--default) <path>"
|
|
msgstr ""
|
|
"git submodule--helper set-branch [-q|--quiet](-d|--default)</đường/dẫn>"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:2301
|
|
#| msgid "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [<path>]"
|
|
msgid ""
|
|
"git submodule--helper set-branch [-q|--quiet] (-b|--branch) <branch> <path>"
|
|
msgstr ""
|
|
"git submodule--helper set-branch [-q|--quiet] (-b|--branch) <nhánh> </đường/"
|
|
"dẫn>"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:2308
|
|
msgid "--branch or --default required"
|
|
msgstr "cần --branch hoặc --default"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:2311
|
|
msgid "--branch and --default are mutually exclusive"
|
|
msgstr "Các tùy chọn --branch và --default loại từ lẫn nhau"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:2367 git.c:436 git.c:683
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s doesn't support --super-prefix"
|
|
msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:2373
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
|
|
msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtin/symbolic-ref.c:8
|
|
msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
|
|
msgstr "git symbolic-ref [<các tùy chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
|
|
|
|
#: builtin/symbolic-ref.c:9
|
|
msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
|
|
msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
|
|
|
|
#: builtin/symbolic-ref.c:40
|
|
msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
|
|
msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
|
|
|
|
#: builtin/symbolic-ref.c:41
|
|
msgid "delete symbolic ref"
|
|
msgstr "xóa tham chiếu mềm"
|
|
|
|
#: builtin/symbolic-ref.c:42
|
|
msgid "shorten ref output"
|
|
msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
|
|
|
|
#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:486
|
|
msgid "reason"
|
|
msgstr "lý do"
|
|
|
|
#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:486
|
|
msgid "reason of the update"
|
|
msgstr "lý do cập nhật"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:25
|
|
msgid ""
|
|
"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>]\n"
|
|
"\t\t<tagname> [<head>]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <tập-tin>]\n"
|
|
"\t\t<tên-thẻ> [<head>]"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:27
|
|
msgid "git tag -d <tagname>..."
|
|
msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:28
|
|
msgid ""
|
|
"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--no-contains <commit>] [--"
|
|
"points-at <object>]\n"
|
|
"\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains "
|
|
"<lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-tượng>]\n"
|
|
"\t\t[--format=<định_dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:30
|
|
msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..."
|
|
msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>] <tên-thẻ>…"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:89
|
|
#, c-format
|
|
msgid "tag '%s' not found."
|
|
msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:105
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
|
|
msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:135
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Write a message for tag:\n"
|
|
" %s\n"
|
|
"Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
|
|
" %s\n"
|
|
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:139
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Write a message for tag:\n"
|
|
" %s\n"
|
|
"Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
|
|
"want to.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
|
|
" %s\n"
|
|
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
|
|
"nếu muốn.\n"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:198
|
|
msgid "unable to sign the tag"
|
|
msgstr "không thể ký thẻ"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:200
|
|
msgid "unable to write tag file"
|
|
msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:216
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"You have created a nested tag. The object referred to by your new tag is\n"
|
|
"already a tag. If you meant to tag the object that it points to, use:\n"
|
|
"\n"
|
|
"\tgit tag -f %s %s^{}"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn đã tạo một thẻ lồng nhau. Đối tượng được chỉ đến thẻ mới của bạn là\n"
|
|
"đã là một thẻ. Nếu ý bạn là gắn thẻ đối tượng mà nó trỏ đến, sử dụng:\n"
|
|
"\n"
|
|
"\tgit tag -f %s %s^{}"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:232
|
|
msgid "bad object type."
|
|
msgstr "kiểu đối tượng sai."
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:285
|
|
msgid "no tag message?"
|
|
msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:292
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The tag message has been left in %s\n"
|
|
msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:403
|
|
msgid "list tag names"
|
|
msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:405
|
|
msgid "print <n> lines of each tag message"
|
|
msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:407
|
|
msgid "delete tags"
|
|
msgstr "xóa thẻ"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:408
|
|
msgid "verify tags"
|
|
msgstr "thẩm tra thẻ"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:410
|
|
msgid "Tag creation options"
|
|
msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:412
|
|
msgid "annotated tag, needs a message"
|
|
msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:414
|
|
msgid "tag message"
|
|
msgstr "phần chú thích cho thẻ"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:416
|
|
msgid "force edit of tag message"
|
|
msgstr "ép buộc sửa thẻ lần commit"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:417
|
|
msgid "annotated and GPG-signed tag"
|
|
msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:420
|
|
msgid "use another key to sign the tag"
|
|
msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:421
|
|
msgid "replace the tag if exists"
|
|
msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:422 builtin/update-ref.c:492
|
|
msgid "create a reflog"
|
|
msgstr "tạo một reflog"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:424
|
|
msgid "Tag listing options"
|
|
msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:425
|
|
msgid "show tag list in columns"
|
|
msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:426 builtin/tag.c:428
|
|
msgid "print only tags that contain the commit"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:427 builtin/tag.c:429
|
|
msgid "print only tags that don't contain the commit"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:430
|
|
msgid "print only tags that are merged"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:431
|
|
msgid "print only tags that are not merged"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:435
|
|
msgid "print only tags of the object"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:483
|
|
msgid "--column and -n are incompatible"
|
|
msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:505
|
|
msgid "-n option is only allowed in list mode"
|
|
msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:507
|
|
msgid "--contains option is only allowed in list mode"
|
|
msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:509
|
|
msgid "--no-contains option is only allowed in list mode"
|
|
msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:511
|
|
msgid "--points-at option is only allowed in list mode"
|
|
msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:513
|
|
msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode"
|
|
msgstr ""
|
|
"tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:524
|
|
msgid "only one -F or -m option is allowed."
|
|
msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:543
|
|
msgid "too many params"
|
|
msgstr "quá nhiều đối số"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:549
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is not a valid tag name."
|
|
msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:554
|
|
#, c-format
|
|
msgid "tag '%s' already exists"
|
|
msgstr "thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:585
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
|
|
msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
|
|
|
|
#: builtin/unpack-objects.c:502
|
|
msgid "Unpacking objects"
|
|
msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:84
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to create directory %s"
|
|
msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:100
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to create file %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:108
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to delete file %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:115 builtin/update-index.c:221
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to delete directory %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:140
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Testing mtime in '%s' "
|
|
msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s” "
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:154
|
|
msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
|
|
msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:167
|
|
msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
|
|
msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:180
|
|
msgid "directory stat info changes after updating a file"
|
|
msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:191
|
|
msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
|
|
msgstr ""
|
|
"thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
|
|
"mục con"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:202
|
|
msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
|
|
msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:215
|
|
msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
|
|
msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:222
|
|
msgid " OK"
|
|
msgstr " Đồng ý"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:591
|
|
msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
|
|
msgstr "git update-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:974
|
|
msgid "continue refresh even when index needs update"
|
|
msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:977
|
|
msgid "refresh: ignore submodules"
|
|
msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:980
|
|
msgid "do not ignore new files"
|
|
msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:982
|
|
msgid "let files replace directories and vice-versa"
|
|
msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:984
|
|
msgid "notice files missing from worktree"
|
|
msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:986
|
|
msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
|
|
msgstr ""
|
|
"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:989
|
|
msgid "refresh stat information"
|
|
msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:993
|
|
msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
|
|
msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:997
|
|
msgid "<mode>,<object>,<path>"
|
|
msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:998
|
|
msgid "add the specified entry to the index"
|
|
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1008
|
|
msgid "mark files as \"not changing\""
|
|
msgstr "đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1011
|
|
msgid "clear assumed-unchanged bit"
|
|
msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1014
|
|
msgid "mark files as \"index-only\""
|
|
msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1017
|
|
msgid "clear skip-worktree bit"
|
|
msgstr "xóa bít skip-worktree"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1020
|
|
msgid "do not touch index-only entries"
|
|
msgstr "đừng động vào các mục index-only"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1022
|
|
msgid "add to index only; do not add content to object database"
|
|
msgstr ""
|
|
"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1024
|
|
msgid "remove named paths even if present in worktree"
|
|
msgstr ""
|
|
"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
|
|
"làm việc"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1026
|
|
msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
|
|
msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1028
|
|
msgid "read list of paths to be updated from standard input"
|
|
msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1032
|
|
msgid "add entries from standard input to the index"
|
|
msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1036
|
|
msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
|
|
msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1040
|
|
msgid "only update entries that differ from HEAD"
|
|
msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1044
|
|
msgid "ignore files missing from worktree"
|
|
msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1047
|
|
msgid "report actions to standard output"
|
|
msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1049
|
|
msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
|
|
msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1053
|
|
msgid "write index in this format"
|
|
msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1055
|
|
msgid "enable or disable split index"
|
|
msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1057
|
|
msgid "enable/disable untracked cache"
|
|
msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1059
|
|
msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
|
|
msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1061
|
|
msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
|
|
msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1063
|
|
msgid "write out the index even if is not flagged as changed"
|
|
msgstr "ghi ra mục lục ngay cả khi không được đánh cờ là có thay đổi"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1065
|
|
msgid "enable or disable file system monitor"
|
|
msgstr "bật/tắt theo dõi hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1067
|
|
msgid "mark files as fsmonitor valid"
|
|
msgstr "đánh dấu các tập tin là hợp lệ fsmonitor"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1070
|
|
msgid "clear fsmonitor valid bit"
|
|
msgstr "xóa bít hợp lệ fsmonitor"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1173
|
|
msgid ""
|
|
"core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to "
|
|
"enable split index"
|
|
msgstr ""
|
|
"core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
|
|
"muốn bật chia tách mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1182
|
|
msgid ""
|
|
"core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to "
|
|
"disable split index"
|
|
msgstr ""
|
|
"core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
|
|
"muốn tắt chia tách mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1194
|
|
msgid ""
|
|
"core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
|
|
"to disable the untracked cache"
|
|
msgstr ""
|
|
"core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
|
|
"sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1198
|
|
msgid "Untracked cache disabled"
|
|
msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1206
|
|
msgid ""
|
|
"core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
|
|
"to enable the untracked cache"
|
|
msgstr ""
|
|
"core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
|
|
"muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1210
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
|
|
msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1218
|
|
msgid "core.fsmonitor is unset; set it if you really want to enable fsmonitor"
|
|
msgstr ""
|
|
"core.fsmonitor chưa được đặt; đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
|
|
"thống tập tin"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1222
|
|
msgid "fsmonitor enabled"
|
|
msgstr "fsmonitor được bật"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1225
|
|
msgid ""
|
|
"core.fsmonitor is set; remove it if you really want to disable fsmonitor"
|
|
msgstr ""
|
|
"core.fsmonitor đã được đặt; bỏ đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
|
|
"thống tập tin"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1229
|
|
msgid "fsmonitor disabled"
|
|
msgstr "fsmonitor bị tắt"
|
|
|
|
#: builtin/update-ref.c:10
|
|
msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
|
|
msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
|
|
|
|
#: builtin/update-ref.c:11
|
|
msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]"
|
|
msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
|
|
|
|
#: builtin/update-ref.c:12
|
|
msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
|
|
msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] --stdin [-z]"
|
|
|
|
#: builtin/update-ref.c:487
|
|
msgid "delete the reference"
|
|
msgstr "xóa tham chiếu"
|
|
|
|
#: builtin/update-ref.c:489
|
|
msgid "update <refname> not the one it points to"
|
|
msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
|
|
|
|
#: builtin/update-ref.c:490
|
|
msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
|
|
msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
|
|
|
|
#: builtin/update-ref.c:491
|
|
msgid "read updates from stdin"
|
|
msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: builtin/update-server-info.c:7
|
|
msgid "git update-server-info [--force]"
|
|
msgstr "git update-server-info [--force]"
|
|
|
|
#: builtin/update-server-info.c:15
|
|
msgid "update the info files from scratch"
|
|
msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
|
|
|
|
#: builtin/upload-pack.c:11
|
|
msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
|
|
msgstr "git upload-pack [<các tùy chọn>] </đường/dẫn>"
|
|
|
|
#: builtin/upload-pack.c:23 t/helper/test-serve-v2.c:17
|
|
msgid "quit after a single request/response exchange"
|
|
msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
|
|
|
|
#: builtin/upload-pack.c:25
|
|
msgid "exit immediately after initial ref advertisement"
|
|
msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu"
|
|
|
|
#: builtin/upload-pack.c:27
|
|
msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
|
|
msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
|
|
|
|
#: builtin/upload-pack.c:29
|
|
msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
|
|
msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
|
|
|
|
#: builtin/verify-commit.c:19
|
|
msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
|
|
msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
|
|
|
|
#: builtin/verify-commit.c:68
|
|
msgid "print commit contents"
|
|
msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/verify-commit.c:69 builtin/verify-tag.c:37
|
|
msgid "print raw gpg status output"
|
|
msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
|
|
|
|
#: builtin/verify-pack.c:55
|
|
msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
|
|
msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
|
|
|
|
#: builtin/verify-pack.c:65
|
|
msgid "verbose"
|
|
msgstr "chi tiết"
|
|
|
|
#: builtin/verify-pack.c:67
|
|
msgid "show statistics only"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
|
|
|
|
#: builtin/verify-tag.c:18
|
|
msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] <tag>..."
|
|
msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…"
|
|
|
|
#: builtin/verify-tag.c:36
|
|
msgid "print tag contents"
|
|
msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:17
|
|
msgid "git worktree add [<options>] <path> [<commit-ish>]"
|
|
msgstr "git worktree add [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> [<commit-ish>]"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:18
|
|
msgid "git worktree list [<options>]"
|
|
msgstr "git worktree list [<các tùy chọn>]"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:19
|
|
msgid "git worktree lock [<options>] <path>"
|
|
msgstr "git worktree lock [<các tùy chọn>] </đường/dẫn>"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:20
|
|
msgid "git worktree move <worktree> <new-path>"
|
|
msgstr "git worktree move <worktree> </đường/dẫn/mới>"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:21
|
|
msgid "git worktree prune [<options>]"
|
|
msgstr "git worktree prune [<các tùy chọn>]"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:22
|
|
msgid "git worktree remove [<options>] <worktree>"
|
|
msgstr "git worktree remove [<các tùy chọn>] <worktree>"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:23
|
|
msgid "git worktree unlock <path>"
|
|
msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:60 builtin/worktree.c:972
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to delete '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:85
|
|
msgid "not a valid directory"
|
|
msgstr "không phải thư mục hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:91
|
|
msgid "gitdir file does not exist"
|
|
msgstr "tập tin gitdir không tồn tại"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:96 builtin/worktree.c:105
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to read gitdir file (%s)"
|
|
msgstr "không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:115
|
|
#, c-format
|
|
msgid "short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read %<PRIuMAX>)"
|
|
msgstr "đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:123
|
|
msgid "invalid gitdir file"
|
|
msgstr "tập tin gitdir (thư mục git) không hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:131
|
|
msgid "gitdir file points to non-existent location"
|
|
msgstr "tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:146
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Removing %s/%s: %s"
|
|
msgstr "Đang xóa %s/%s: %s"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:221
|
|
msgid "report pruned working trees"
|
|
msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:223
|
|
msgid "expire working trees older than <time>"
|
|
msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:293
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' already exists"
|
|
msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:302
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unusable worktree destination '%s'"
|
|
msgstr "đích cây làm việc không sử dụng được “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:307
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"'%s' is a missing but locked worktree;\n"
|
|
"use '%s -f -f' to override, or 'unlock' and 'prune' or 'remove' to clear"
|
|
msgstr ""
|
|
"“%s” bị mất nhưng cây làm việc bị khóa;\n"
|
|
"dùng “%s -f -f” để ghi đè, hoặc “unlock” và “prune” hay “remove” để xóa"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:309
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"'%s' is a missing but already registered worktree;\n"
|
|
"use '%s -f' to override, or 'prune' or 'remove' to clear"
|
|
msgstr ""
|
|
"“%s” bị mất nhưng cây làm việc đã được đăng ký;\n"
|
|
"dùng “%s -f” để ghi đè, hoặc “prune” hay “remove” để xóa"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:360
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not create directory of '%s'"
|
|
msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:494 builtin/worktree.c:500
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Preparing worktree (new branch '%s')"
|
|
msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (nhánh mới “%s”)"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:496
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Preparing worktree (resetting branch '%s'; was at %s)"
|
|
msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang cài đặt nhánh “%s”, trước đây tại %s)"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:505
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Preparing worktree (checking out '%s')"
|
|
msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang lấy ra “%s”)"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:511
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Preparing worktree (detached HEAD %s)"
|
|
msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (HEAD đã tách rời “%s”)"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:552
|
|
msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
|
|
msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:555
|
|
msgid "create a new branch"
|
|
msgstr "tạo nhánh mới"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:557
|
|
msgid "create or reset a branch"
|
|
msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:559
|
|
msgid "populate the new working tree"
|
|
msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:560
|
|
msgid "keep the new working tree locked"
|
|
msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:563
|
|
msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))"
|
|
msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:566
|
|
msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch"
|
|
msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:574
|
|
msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
|
|
msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:635
|
|
msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created"
|
|
msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:755
|
|
msgid "reason for locking"
|
|
msgstr "lý do khóa"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:767 builtin/worktree.c:800 builtin/worktree.c:874
|
|
#: builtin/worktree.c:1000
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is not a working tree"
|
|
msgstr "%s không phải là cây làm việc"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:769 builtin/worktree.c:802
|
|
msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
|
|
msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:774
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
|
|
msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:776
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is already locked"
|
|
msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:804
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is not locked"
|
|
msgstr "“%s” chưa bị khóa"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:845
|
|
msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed"
|
|
msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:853
|
|
msgid "force move even if worktree is dirty or locked"
|
|
msgstr "ép buộc ngay cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:876 builtin/worktree.c:1002
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is a main working tree"
|
|
msgstr "“%s” là cây làm việc chính"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:881
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not figure out destination name from '%s'"
|
|
msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:894
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"cannot move a locked working tree, lock reason: %s\n"
|
|
"use 'move -f -f' to override or unlock first"
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
|
|
"dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:896
|
|
msgid ""
|
|
"cannot move a locked working tree;\n"
|
|
"use 'move -f -f' to override or unlock first"
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa;\n"
|
|
"dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:899
|
|
#, c-format
|
|
msgid "validation failed, cannot move working tree: %s"
|
|
msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:904
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to move '%s' to '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi chuyển “%s” sang “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:952
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to run 'git status' on '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” vào “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:956
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' contains modified or untracked files, use --force to delete it"
|
|
msgstr ""
|
|
"“%s” có chứa các tập tin đã bị sửa chữa hoặc chưa được theo dõi, hãy dùng --"
|
|
"force để xóa nó"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:961
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” trong “%s”, mã %d"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:984
|
|
msgid "force removal even if worktree is dirty or locked"
|
|
msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:1007
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"cannot remove a locked working tree, lock reason: %s\n"
|
|
"use 'remove -f -f' to override or unlock first"
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
|
|
"dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:1009
|
|
msgid ""
|
|
"cannot remove a locked working tree;\n"
|
|
"use 'remove -f -f' to override or unlock first"
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa;\n"
|
|
"dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:1012
|
|
#, c-format
|
|
msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s"
|
|
msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s"
|
|
|
|
#: builtin/write-tree.c:15
|
|
msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
|
|
msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
|
|
|
|
#: builtin/write-tree.c:28
|
|
msgid "<prefix>/"
|
|
msgstr "<tiền tố>/"
|
|
|
|
#: builtin/write-tree.c:29
|
|
msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
|
|
msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
|
|
|
|
#: builtin/write-tree.c:31
|
|
msgid "only useful for debugging"
|
|
msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
|
|
|
|
#: bugreport.c:15
|
|
msgid "git version:\n"
|
|
msgstr "phiên bản git:\n"
|
|
|
|
#: bugreport.c:21
|
|
#, c-format
|
|
msgid "uname() failed with error '%s' (%d)\n"
|
|
msgstr "uname() gặp lỗi '%s' (%d)\n"
|
|
|
|
#: bugreport.c:31
|
|
msgid "compiler info: "
|
|
msgstr "thông tin trình biên dịch: "
|
|
|
|
#: bugreport.c:34
|
|
msgid "libc info: "
|
|
msgstr "thông tin libc: "
|
|
|
|
#: bugreport.c:80
|
|
msgid "not run from a git repository - no hooks to show\n"
|
|
msgstr "không chạy từ một kho git - nên chẳng có móc nào để mà hiển thị cả\n"
|
|
|
|
#: bugreport.c:90
|
|
msgid "git bugreport [-o|--output-directory <file>] [-s|--suffix <format>]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git bugreport [-o|--output-directory <tập_tin>] [-s|--suffix <định_dạng>]"
|
|
|
|
#: bugreport.c:97
|
|
msgid ""
|
|
"Thank you for filling out a Git bug report!\n"
|
|
"Please answer the following questions to help us understand your issue.\n"
|
|
"\n"
|
|
"What did you do before the bug happened? (Steps to reproduce your issue)\n"
|
|
"\n"
|
|
"What did you expect to happen? (Expected behavior)\n"
|
|
"\n"
|
|
"What happened instead? (Actual behavior)\n"
|
|
"\n"
|
|
"What's different between what you expected and what actually happened?\n"
|
|
"\n"
|
|
"Anything else you want to add:\n"
|
|
"\n"
|
|
"Please review the rest of the bug report below.\n"
|
|
"You can delete any lines you don't wish to share.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cảm ơn bạn đã tạo một báo cáo lỗi Git!\n"
|
|
"Vui lòng trả lời các câu hỏi sau để giúp chúng tôi hiểu vấn đề của bạn.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Bạn đã làm gì trước khi lỗi xảy ra? (Các bước để tái tạo sự cố của bạn)\n"
|
|
"\n"
|
|
"Điều bạn mong muốn xảy ra? (Hành vi dự kiến)\n"
|
|
"\n"
|
|
"Điều gì đã xảy ra thay thế? (Hành vi thực tế)\n"
|
|
"\n"
|
|
"Có gì khác biệt giữa những gì bạn mong đợi và những gì thực sự xảy ra?\n"
|
|
"\n"
|
|
"Bất kỳ thứ gì khác bạn muốn thêm:\n"
|
|
"\n"
|
|
"Vui lòng xen xét phần còn lại của báo cáo lỗi bên dưới.\n"
|
|
"Bạn có thể xóa bất kỳ dòng nào bạn không muốn chia sẻ.\n"
|
|
|
|
#: bugreport.c:136
|
|
msgid "specify a destination for the bugreport file"
|
|
msgstr "chỉ định thư mục định để tạo tập tin báo cáo lỗi"
|
|
|
|
#: bugreport.c:138
|
|
msgid "specify a strftime format suffix for the filename"
|
|
msgstr ""
|
|
"chỉ định chuỗi định dạng thời gian strftime dùng làm hậu tố cho tên tập tin"
|
|
|
|
#: bugreport.c:162
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not create leading directories for '%s'"
|
|
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu cho “%s”"
|
|
|
|
#: bugreport.c:169
|
|
msgid "System Info"
|
|
msgstr "Thông tin hệ thống"
|
|
|
|
#: bugreport.c:172
|
|
msgid "Enabled Hooks"
|
|
msgstr "Các Móc đã được bật"
|
|
|
|
#: bugreport.c:180
|
|
#, c-format
|
|
msgid "couldn't create a new file at '%s'"
|
|
msgstr "không thể tạo tập tin mới tại “%s”"
|
|
|
|
#: bugreport.c:184
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to write to %s"
|
|
msgstr "không thể ghi vào %s"
|
|
|
|
#: bugreport.c:194
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Created new report at '%s'.\n"
|
|
msgstr "Đã tạo báo cáo mới tại “%s”\n"
|
|
|
|
#: fast-import.c:3100
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Missing from marks for submodule '%s'"
|
|
msgstr "Thiếu các đánh dấu cho mô-đun-con “%s”"
|
|
|
|
#: fast-import.c:3102
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Missing to marks for submodule '%s'"
|
|
msgstr "Thiếu đánh dấu cho mô-đun-con “%s”"
|
|
|
|
#: fast-import.c:3237
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Expected 'mark' command, got %s"
|
|
msgstr "Cần lệnh 'mark', nhưng lại nhận được %s"
|
|
|
|
#: fast-import.c:3242
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Expected 'to' command, got %s"
|
|
msgstr "Cần lệnh 'to', nhưng lại nhận được %s"
|
|
|
|
#: fast-import.c:3334
|
|
msgid "Expected format name:filename for submodule rewrite option"
|
|
msgstr "Cần định dạng tên:tên_tập_tin cho tùy chọn ghi lại mô-đun-con"
|
|
|
|
#: fast-import.c:3388
|
|
#, c-format
|
|
msgid "feature '%s' forbidden in input without --allow-unsafe-features"
|
|
msgstr ""
|
|
"tính năng ' %s ' bị cấm chỉ trong đầu vào mà không có --allow-unsafe-features"
|
|
|
|
#: http-fetch.c:111
|
|
#, c-format
|
|
msgid "argument to --packfile must be a valid hash (got '%s')"
|
|
msgstr "tham số cho --packfile phải là một giá trị băm hợp lệ (nhận được '%s')"
|
|
|
|
#: credential-cache--daemon.c:223
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The permissions on your socket directory are too loose; other\n"
|
|
"users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n"
|
|
"\n"
|
|
"\tchmod 0700 %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n"
|
|
"khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n"
|
|
"\n"
|
|
"\tchmod 0700 %s"
|
|
|
|
#: credential-cache--daemon.c:272
|
|
msgid "print debugging messages to stderr"
|
|
msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: t/helper/test-reach.c:152
|
|
#, c-format
|
|
msgid "commit %s is not marked reachable"
|
|
msgstr "lần chuyển giao %s chưa được đánh dấu là tiếp cận được"
|
|
|
|
#: t/helper/test-reach.c:162
|
|
msgid "too many commits marked reachable"
|
|
msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao được đánh dấu là tiếp cận được"
|
|
|
|
#: t/helper/test-serve-v2.c:7
|
|
msgid "test-tool serve-v2 [<options>]"
|
|
msgstr "test-tool serve-v2 [<các tùy chọn>]"
|
|
|
|
#: t/helper/test-serve-v2.c:19
|
|
msgid "exit immediately after advertising capabilities"
|
|
msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo capabilities"
|
|
|
|
#: git.c:28
|
|
msgid ""
|
|
"git [--version] [--help] [-C <path>] [-c <name>=<value>]\n"
|
|
" [--exec-path[=<path>]] [--html-path] [--man-path] [--info-path]\n"
|
|
" [-p | --paginate | -P | --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
|
|
"bare]\n"
|
|
" [--git-dir=<path>] [--work-tree=<path>] [--namespace=<name>]\n"
|
|
" <command> [<args>]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git [--version] [--help] [-C </đường/dẫn/>] [-c <tên>=<giá trị>]\n"
|
|
" [--exec-path[=</đường/dẫn/>]] [--html-path] [--man-path] [--info-"
|
|
"path]\n"
|
|
" [-p | --paginate | -P --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
|
|
"bare]\n"
|
|
" [--git-dir=</đường/dẫn/>] [--work-tree=</đường/dẫn/>] [--"
|
|
"namespace=<tên>]\n"
|
|
" <lệnh> [<các tham số>]"
|
|
|
|
#: git.c:35
|
|
msgid ""
|
|
"'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
|
|
"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
|
|
"to read about a specific subcommand or concept.\n"
|
|
"See 'git help git' for an overview of the system."
|
|
msgstr ""
|
|
"“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
|
|
"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
|
|
"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể.\n"
|
|
"Xem 'git help git' để biết tổng quan của hệ thống."
|
|
|
|
#: git.c:187
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no directory given for --git-dir\n"
|
|
msgstr "chưa chỉ ra thư mục cho --git-dir\n"
|
|
|
|
#: git.c:201
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no namespace given for --namespace\n"
|
|
msgstr "chưa đưa ra không gian làm việc cho --namespace\n"
|
|
|
|
#: git.c:215
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no directory given for --work-tree\n"
|
|
msgstr "chưa đưa ra cây làm việc cho --work-tree\n"
|
|
|
|
#: git.c:229
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no prefix given for --super-prefix\n"
|
|
msgstr "chưa đưa ra tiền tố cho --super-prefix\n"
|
|
|
|
#: git.c:251
|
|
#, c-format
|
|
msgid "-c expects a configuration string\n"
|
|
msgstr "-c cần một chuỗi cấu hình\n"
|
|
|
|
#: git.c:289
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no directory given for -C\n"
|
|
msgstr "chưa đưa ra thư mục cho -C\n"
|
|
|
|
#: git.c:315
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown option: %s\n"
|
|
msgstr "không hiểu tùy chọn: %s\n"
|
|
|
|
#: git.c:362
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while expanding alias '%s': '%s'"
|
|
msgstr "trong khi triển khai bí danh “%s”: “%s”"
|
|
|
|
#: git.c:371
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"alias '%s' changes environment variables.\n"
|
|
"You can use '!git' in the alias to do this"
|
|
msgstr ""
|
|
"bí danh “%s” thay đổi biến môi trường.\n"
|
|
"Bạn có thể sử dụng “!git” trong đặt bí danh để làm việc này"
|
|
|
|
#: git.c:378
|
|
#, c-format
|
|
msgid "empty alias for %s"
|
|
msgstr "làm trống bí danh cho %s"
|
|
|
|
#: git.c:381
|
|
#, c-format
|
|
msgid "recursive alias: %s"
|
|
msgstr "đệ quy các bí danh: %s"
|
|
|
|
#: git.c:463
|
|
msgid "write failure on standard output"
|
|
msgstr "lỗi ghi nghiêm trong trên đầu ra tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: git.c:465
|
|
msgid "unknown write failure on standard output"
|
|
msgstr "lỗi nghiêm trọng chưa biết khi ghi ra đầu ra tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: git.c:467
|
|
msgid "close failed on standard output"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu ra tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: git.c:792
|
|
#, c-format
|
|
msgid "alias loop detected: expansion of '%s' does not terminate:%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"dò tìm thấy các bí danh quẩn tròn: biểu thức của “%s” không có điểm kết:%s"
|
|
|
|
#: git.c:842
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot handle %s as a builtin"
|
|
msgstr "không thể xử lý %s như là một phần bổ sung"
|
|
|
|
#: git.c:855
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"usage: %s\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"cách dùng: %s\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: git.c:875
|
|
#, c-format
|
|
msgid "expansion of alias '%s' failed; '%s' is not a git command\n"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi khai triển bí danh “%s”; “%s” không phải là lệnh git\n"
|
|
|
|
#: git.c:887
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to run command '%s': %s\n"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi chạy lệnh “%s”: %s\n"
|
|
|
|
#: http.c:399
|
|
#, c-format
|
|
msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d"
|
|
msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; đặt thành mặc định là %d"
|
|
|
|
#: http.c:420
|
|
msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
|
|
msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
|
|
|
|
#: http.c:429
|
|
msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
|
|
msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
|
|
|
|
#: http.c:910
|
|
msgid "CURLSSLOPT_NO_REVOKE not supported with cURL < 7.44.0"
|
|
msgstr "CURLSSLOPT_NO_REVOKE không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
|
|
|
|
#: http.c:989
|
|
msgid "Protocol restrictions not supported with cURL < 7.19.4"
|
|
msgstr "Các hạn chế giao thức không được hỗ trợ với cURL < 7.19.4"
|
|
|
|
#: http.c:1132
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unsupported SSL backend '%s'. Supported SSL backends:"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía sau “%s”. Hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía "
|
|
"sau:"
|
|
|
|
#: http.c:1139
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not set SSL backend to '%s': cURL was built without SSL backends"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể đặt ứng dụng chạy SSL phía sau “%s”: cURL được biên dịch không có "
|
|
"sự hỗ trợ ứng dụng chạy phía sau SSL"
|
|
|
|
#: http.c:1143
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not set SSL backend to '%s': already set"
|
|
msgstr "Không thể đặt ứng dụng chạy sau SSL cho “%s”: đã đặt rồi"
|
|
|
|
#: http.c:2025
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"unable to update url base from redirection:\n"
|
|
" asked for: %s\n"
|
|
" redirect: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể cập nhật dựa trên cơ sở url từ chuyển hướng:\n"
|
|
" hỏi cho: %s\n"
|
|
" chuyển hướng: %s"
|
|
|
|
#: remote-curl.c:168
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid quoting in push-option value: '%s'"
|
|
msgstr "sai trích dẫn trong giá trị push-option :“%s”"
|
|
|
|
#: remote-curl.c:295
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%sinfo/refs not valid: is this a git repository?"
|
|
msgstr "%sinfo/refs không hợp lệ: đây có phải là một kho git?"
|
|
|
|
#: remote-curl.c:396
|
|
msgid "invalid server response; expected service, got flush packet"
|
|
msgstr ""
|
|
"đáp ứng từ máy phục vụ không hợp lệ; cần dịch vụ, nhưng lại nhận được gói "
|
|
"flush"
|
|
|
|
#: remote-curl.c:427
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid server response; got '%s'"
|
|
msgstr "trả về của máy phục vụ không hợp lệ; nhận được %s"
|
|
|
|
#: remote-curl.c:487
|
|
#, c-format
|
|
msgid "repository '%s' not found"
|
|
msgstr "không tìm thấy kho “%s”"
|
|
|
|
#: remote-curl.c:491
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Authentication failed for '%s'"
|
|
msgstr "Xác thực gặp lỗi cho “%s”"
|
|
|
|
#: remote-curl.c:495
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to access '%s': %s"
|
|
msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
|
|
|
|
#: remote-curl.c:501
|
|
#, c-format
|
|
msgid "redirecting to %s"
|
|
msgstr "chuyển hướng đến %s"
|
|
|
|
#: remote-curl.c:630
|
|
msgid "shouldn't have EOF when not gentle on EOF"
|
|
msgstr "không nên có EOF khi không gentle trên EOF"
|
|
|
|
#: remote-curl.c:642
|
|
msgid "remote server sent stateless separator"
|
|
msgstr "máy phục vụ từ xa gửi các bộ ngăn cách không tình trạng"
|
|
|
|
#: remote-curl.c:712
|
|
msgid "unable to rewind rpc post data - try increasing http.postBuffer"
|
|
msgstr "không thể tua lại dữ liệu post rpc - thử tăng http.postBuffer"
|
|
|
|
#: remote-curl.c:742
|
|
#, c-format
|
|
msgid "remote-curl: bad line length character: %.4s"
|
|
msgstr "remote-curl: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s"
|
|
|
|
#: remote-curl.c:744
|
|
msgid "remote-curl: unexpected response end packet"
|
|
msgstr "remote-curl: gặp đáp ứng là gói kết thúc bất ngờ"
|
|
|
|
#: remote-curl.c:820
|
|
#, c-format
|
|
msgid "RPC failed; %s"
|
|
msgstr "RPC gặp lỗi; %s"
|
|
|
|
#: remote-curl.c:860
|
|
msgid "cannot handle pushes this big"
|
|
msgstr "không thể xử lý đẩy cái lớn này"
|
|
|
|
#: remote-curl.c:975
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot deflate request; zlib deflate error %d"
|
|
msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi khi giải nén của zlib %d"
|
|
|
|
#: remote-curl.c:979
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot deflate request; zlib end error %d"
|
|
msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi ở cuối %d"
|
|
|
|
#: remote-curl.c:1029
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d bytes of length header were received"
|
|
msgstr "đã nhận về phần đầu có chiều dài %d byte"
|
|
|
|
#: remote-curl.c:1031
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d bytes of body are still expected"
|
|
msgstr "phần thân vẫn còn cần %d byte"
|
|
|
|
#: remote-curl.c:1120
|
|
msgid "dumb http transport does not support shallow capabilities"
|
|
msgstr "đổ vận chuyển http không hỗ trợ khả năng nông"
|
|
|
|
#: remote-curl.c:1135
|
|
msgid "fetch failed."
|
|
msgstr "lấy về gặp lỗi."
|
|
|
|
#: remote-curl.c:1183
|
|
msgid "cannot fetch by sha1 over smart http"
|
|
msgstr "không thể lấy về bằng sha1 thông qua smart http"
|
|
|
|
#: remote-curl.c:1227 remote-curl.c:1233
|
|
#, c-format
|
|
msgid "protocol error: expected sha/ref, got '%s'"
|
|
msgstr "lỗi giao thức: cần sha/ref, nhưng lại nhận được “%s”"
|
|
|
|
#: remote-curl.c:1245 remote-curl.c:1360
|
|
#, c-format
|
|
msgid "http transport does not support %s"
|
|
msgstr "vận chuyển http không hỗ trợ %s"
|
|
|
|
#: remote-curl.c:1281
|
|
msgid "git-http-push failed"
|
|
msgstr "git-http-push gặp lỗi"
|
|
|
|
#: remote-curl.c:1466
|
|
msgid "remote-curl: usage: git remote-curl <remote> [<url>]"
|
|
msgstr "remote-curl: usage: git remote-curl <máy chủ> [<url>]"
|
|
|
|
#: remote-curl.c:1498
|
|
msgid "remote-curl: error reading command stream from git"
|
|
msgstr "remote-curl: gặp lỗi khi đọc luồng dữ liệu lệnh từ git"
|
|
|
|
#: remote-curl.c:1505
|
|
msgid "remote-curl: fetch attempted without a local repo"
|
|
msgstr "remote-curl: đã cố gắng fetch mà không có kho nội bộ"
|
|
|
|
#: remote-curl.c:1546
|
|
#, c-format
|
|
msgid "remote-curl: unknown command '%s' from git"
|
|
msgstr "remote-curl: không hiểu lệnh “%s” từ git"
|
|
|
|
#: compat/compiler.h:26
|
|
msgid "no compiler information available\n"
|
|
msgstr "hiện không có thông tin về trình biên dịch\n"
|
|
|
|
#: compat/compiler.h:38
|
|
msgid "no libc information available\n"
|
|
msgstr "không có thông tin về libc\n"
|
|
|
|
#: list-objects-filter-options.h:85
|
|
msgid "args"
|
|
msgstr "các_tham_số"
|
|
|
|
#: list-objects-filter-options.h:86
|
|
msgid "object filtering"
|
|
msgstr "lọc đối tượng"
|
|
|
|
#: parse-options.h:183
|
|
msgid "expiry-date"
|
|
msgstr "ngày hết hạn"
|
|
|
|
#: parse-options.h:197
|
|
msgid "no-op (backward compatibility)"
|
|
msgstr "no-op (tương thích ngược)"
|
|
|
|
#: parse-options.h:309
|
|
msgid "be more verbose"
|
|
msgstr "chi tiết hơn nữa"
|
|
|
|
#: parse-options.h:311
|
|
msgid "be more quiet"
|
|
msgstr "im lặng hơn nữa"
|
|
|
|
#: parse-options.h:317
|
|
msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
|
|
msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
|
|
|
|
#: parse-options.h:336
|
|
msgid "how to strip spaces and #comments from message"
|
|
msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
|
|
|
|
#: parse-options.h:337
|
|
msgid "read pathspec from file"
|
|
msgstr "đọc đặc tả đường dẫn từ tập tin"
|
|
|
|
#: parse-options.h:338
|
|
msgid ""
|
|
"with --pathspec-from-file, pathspec elements are separated with NUL character"
|
|
msgstr ""
|
|
"với --pathspec-from-file, các phần tử đặc tả đường dẫn bị ngăn cách bởi ký "
|
|
"tự NULL"
|
|
|
|
#: ref-filter.h:101
|
|
msgid "key"
|
|
msgstr "khóa"
|
|
|
|
#: ref-filter.h:101
|
|
msgid "field name to sort on"
|
|
msgstr "tên trường cần sắp xếp"
|
|
|
|
#: rerere.h:44
|
|
msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
|
|
msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
|
|
|
|
#: wt-status.h:80
|
|
msgid "HEAD detached at "
|
|
msgstr "HEAD được tách rời tại "
|
|
|
|
#: wt-status.h:81
|
|
msgid "HEAD detached from "
|
|
msgstr "HEAD được tách rời từ "
|
|
|
|
#: command-list.h:50
|
|
msgid "Add file contents to the index"
|
|
msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
|
|
|
|
#: command-list.h:51
|
|
msgid "Apply a series of patches from a mailbox"
|
|
msgstr "Áp dụng một chuỗi các miếng và từ một mailbox"
|
|
|
|
#: command-list.h:52
|
|
msgid "Annotate file lines with commit information"
|
|
msgstr "Các dòng diễn giải tập tin với thông tin chuyển giao"
|
|
|
|
#: command-list.h:53
|
|
msgid "Apply a patch to files and/or to the index"
|
|
msgstr ""
|
|
"Áp dụng một miếng vá cho các tập tin đã chỉ ra và/hoặc vào bảng mục lục"
|
|
|
|
#: command-list.h:54
|
|
msgid "Import a GNU Arch repository into Git"
|
|
msgstr "Nhập một kho GNU Arch vào một kho Git"
|
|
|
|
#: command-list.h:55
|
|
msgid "Create an archive of files from a named tree"
|
|
msgstr "Tạo một kho nén các tập tin từ cây làm việc có tên"
|
|
|
|
#: command-list.h:56
|
|
msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
|
|
msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
|
|
|
|
#: command-list.h:57
|
|
msgid "Show what revision and author last modified each line of a file"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hiển thị số hiệu phiên bản và tác giả sửa đổi cuối cho từng dòng của một tập "
|
|
"tin"
|
|
|
|
#: command-list.h:58
|
|
msgid "List, create, or delete branches"
|
|
msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
|
|
|
|
#: command-list.h:59
|
|
msgid "Collect information for user to file a bug report"
|
|
msgstr "Sưu tập thông tin người dùng để báo cáo lỗi"
|
|
|
|
#: command-list.h:60
|
|
msgid "Move objects and refs by archive"
|
|
msgstr "Di chuyển các đối tượng và tham chiếu theo kho lưu"
|
|
|
|
#: command-list.h:61
|
|
msgid "Provide content or type and size information for repository objects"
|
|
msgstr "Cung cấp nội dung hoặc thông tin về kiểu và cỡ cho các đối tượng kho"
|
|
|
|
#: command-list.h:62
|
|
msgid "Display gitattributes information"
|
|
msgstr "Hiển thị thông tin gitattributes"
|
|
|
|
#: command-list.h:63
|
|
msgid "Debug gitignore / exclude files"
|
|
msgstr "Gỡ lỗi các tập tin gitignore / exclude"
|
|
|
|
#: command-list.h:64
|
|
msgid "Show canonical names and email addresses of contacts"
|
|
msgstr "Hiển thị tên và địa chỉ thư điện tử của các liên hệ dạng chuẩn hóa"
|
|
|
|
#: command-list.h:65
|
|
msgid "Switch branches or restore working tree files"
|
|
msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
|
|
|
|
#: command-list.h:66
|
|
msgid "Copy files from the index to the working tree"
|
|
msgstr "Sao chép các tập tin từ mục lục ra cây làm việc"
|
|
|
|
#: command-list.h:67
|
|
msgid "Ensures that a reference name is well formed"
|
|
msgstr "Đảm bảo rằng một tên tham chiếu ở dạng thức tốt"
|
|
|
|
#: command-list.h:68
|
|
msgid "Find commits yet to be applied to upstream"
|
|
msgstr "Tìm những lần chuyển giao còn chưa được áp dụng lên thượng nguồn"
|
|
|
|
#: command-list.h:69
|
|
msgid "Apply the changes introduced by some existing commits"
|
|
msgstr "Áp dụng các thay đổi được đưa ra bởi một số lần chuyển giao sẵn có"
|
|
|
|
#: command-list.h:70
|
|
msgid "Graphical alternative to git-commit"
|
|
msgstr "Tương tác đồ họa với git-commit"
|
|
|
|
#: command-list.h:71
|
|
msgid "Remove untracked files from the working tree"
|
|
msgstr "Gỡ bỏ các tập tin không được theo dõi từ cây làm việc"
|
|
|
|
#: command-list.h:72
|
|
msgid "Clone a repository into a new directory"
|
|
msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
|
|
|
|
#: command-list.h:73
|
|
msgid "Display data in columns"
|
|
msgstr "Hiển thị dữ liệu dạng các cột"
|
|
|
|
#: command-list.h:74
|
|
msgid "Record changes to the repository"
|
|
msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
|
|
|
|
#: command-list.h:75
|
|
msgid "Write and verify Git commit-graph files"
|
|
msgstr "Ghi và thẩm tra các tập tin đồ họa các lần chuyển giao Git"
|
|
|
|
#: command-list.h:76
|
|
msgid "Create a new commit object"
|
|
msgstr "Tạo một đối tượng chuyển giao"
|
|
|
|
#: command-list.h:77
|
|
msgid "Get and set repository or global options"
|
|
msgstr "Lấy và đặt kho hoặc các tùy chọn toàn cục"
|
|
|
|
#: command-list.h:78
|
|
msgid "Count unpacked number of objects and their disk consumption"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đếm số lượng đối tượng chưa được đóng gói và mức tiêu dùng đĩa của chúng"
|
|
|
|
#: command-list.h:79
|
|
msgid "Retrieve and store user credentials"
|
|
msgstr "Nhận và lưu chứng nhận của người dùng"
|
|
|
|
#: command-list.h:80
|
|
msgid "Helper to temporarily store passwords in memory"
|
|
msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu mật khẩu tạm thời trong bộ nhớ"
|
|
|
|
#: command-list.h:81
|
|
msgid "Helper to store credentials on disk"
|
|
msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu chứng nhận vào đĩa"
|
|
|
|
#: command-list.h:82
|
|
msgid "Export a single commit to a CVS checkout"
|
|
msgstr "Xuất một lần chuyển giao thành một lần lấy ra CVS"
|
|
|
|
#: command-list.h:83
|
|
msgid "Salvage your data out of another SCM people love to hate"
|
|
msgstr "Xem xét giá trị dữ liệu của bạn khỏi người khác yêu SCM để ghét"
|
|
|
|
#: command-list.h:84
|
|
msgid "A CVS server emulator for Git"
|
|
msgstr "Một bộ mô phỏng máy dịch vụ CVS cho Git"
|
|
|
|
#: command-list.h:85
|
|
msgid "A really simple server for Git repositories"
|
|
msgstr "Một máy phục vụ thực sự đơn giản dành cho kho Git"
|
|
|
|
#: command-list.h:86
|
|
msgid "Give an object a human readable name based on an available ref"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đưa ra một đối tượng dựa trên một tên ở dạng con người đọc được trên một "
|
|
"tham chiếu sẵn có"
|
|
|
|
#: command-list.h:87
|
|
msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao "
|
|
"và cây làm việc, v.v.."
|
|
|
|
#: command-list.h:88
|
|
msgid "Compares files in the working tree and the index"
|
|
msgstr "So sánh các tập tin trong cây làm việc và bảng mục lục"
|
|
|
|
#: command-list.h:89
|
|
msgid "Compare a tree to the working tree or index"
|
|
msgstr "So sánh các cây trong cây làm việc hoặc bảng mục lục"
|
|
|
|
#: command-list.h:90
|
|
msgid "Compares the content and mode of blobs found via two tree objects"
|
|
msgstr ""
|
|
"So sánh nội dung và chế độ của các blob tìm thấy thông qua hai đối tượng cây"
|
|
|
|
#: command-list.h:91
|
|
msgid "Show changes using common diff tools"
|
|
msgstr "Hiển thị các thay đổi sử dụng các công cụ diff chung"
|
|
|
|
#: command-list.h:92
|
|
msgid "Git data exporter"
|
|
msgstr "Bộ xuất dữ liệu Git"
|
|
|
|
#: command-list.h:93
|
|
msgid "Backend for fast Git data importers"
|
|
msgstr "Ứng dụng chạy phía sau cho bộ nhập nhanh dữ liệu Git"
|
|
|
|
#: command-list.h:94
|
|
msgid "Download objects and refs from another repository"
|
|
msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
|
|
|
|
#: command-list.h:95
|
|
msgid "Receive missing objects from another repository"
|
|
msgstr "Tải về các đối tượng còn thiếu từ kho chứa khác"
|
|
|
|
#: command-list.h:96
|
|
msgid "Rewrite branches"
|
|
msgstr "Những nhánh ghi lại"
|
|
|
|
#: command-list.h:97
|
|
msgid "Produce a merge commit message"
|
|
msgstr "Sản sinh một ghi chú lần chuyển giao hòa trộn"
|
|
|
|
#: command-list.h:98
|
|
msgid "Output information on each ref"
|
|
msgstr "Xuất thông tin cho từng tham chiếu"
|
|
|
|
#: command-list.h:99
|
|
msgid "Prepare patches for e-mail submission"
|
|
msgstr "Chuẩn bị các miếng vá để gửi qua thư điện tử"
|
|
|
|
#: command-list.h:100
|
|
msgid "Verifies the connectivity and validity of the objects in the database"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thẩm tra lại tính kết nối và tính hiệu lực cảu các đối tượng trong cơ sở dữ "
|
|
"liệu"
|
|
|
|
#: command-list.h:101
|
|
msgid "Cleanup unnecessary files and optimize the local repository"
|
|
msgstr "Dọn dẹp các tập tin không cần thiết và tối ưu kho nội bộ"
|
|
|
|
#: command-list.h:102
|
|
msgid "Extract commit ID from an archive created using git-archive"
|
|
msgstr ""
|
|
"Rút trích mã số lần chuyển giao từ một kho nén đã được tạo bởi git-archive"
|
|
|
|
#: command-list.h:103
|
|
msgid "Print lines matching a pattern"
|
|
msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
|
|
|
|
#: command-list.h:104
|
|
msgid "A portable graphical interface to Git"
|
|
msgstr "Một giao diện đồ họa khả chuyển cho Git"
|
|
|
|
#: command-list.h:105
|
|
msgid "Compute object ID and optionally creates a blob from a file"
|
|
msgstr "Tính toán ID đối tượng và tùy chọn là tạo một blob từ một tập tin"
|
|
|
|
#: command-list.h:106
|
|
msgid "Display help information about Git"
|
|
msgstr "Hiển thị thông tin trợ giúp về Git"
|
|
|
|
#: command-list.h:107
|
|
msgid "Server side implementation of Git over HTTP"
|
|
msgstr "Thi hành phía máy chủ của Git qua HTTP"
|
|
|
|
#: command-list.h:108
|
|
msgid "Download from a remote Git repository via HTTP"
|
|
msgstr "Tải về từ một kho chứa Git trên mạng thông qua HTTP"
|
|
|
|
#: command-list.h:109
|
|
msgid "Push objects over HTTP/DAV to another repository"
|
|
msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua HTTP/DAV đến kho chứa khác"
|
|
|
|
#: command-list.h:110
|
|
msgid "Send a collection of patches from stdin to an IMAP folder"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gửi một bộ sưu tập các miếng vá từ đầu vào tiêu chuẩn đến một thư mục IMAP"
|
|
|
|
#: command-list.h:111
|
|
msgid "Build pack index file for an existing packed archive"
|
|
msgstr "Xây dựng tập tin mục lục gói cho một kho nén đã đóng gói sẵn có"
|
|
|
|
#: command-list.h:112
|
|
msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
|
|
msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
|
|
|
|
#: command-list.h:113
|
|
msgid "Instantly browse your working repository in gitweb"
|
|
msgstr "Duyệt ngay kho làm việc của bạn trong gitweb"
|
|
|
|
#: command-list.h:114
|
|
msgid "Add or parse structured information in commit messages"
|
|
msgstr "Thêm hay phân tích thông tin cấu trúc trong ghi chú lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: command-list.h:115
|
|
msgid "The Git repository browser"
|
|
msgstr "Bộ duyện kho Git"
|
|
|
|
#: command-list.h:116
|
|
msgid "Show commit logs"
|
|
msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: command-list.h:117
|
|
msgid "Show information about files in the index and the working tree"
|
|
msgstr "Hiển thị thông tin về các tập tin trong bảng mục lục và cây làm việc"
|
|
|
|
#: command-list.h:118
|
|
msgid "List references in a remote repository"
|
|
msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho chứa trên mạng"
|
|
|
|
#: command-list.h:119
|
|
msgid "List the contents of a tree object"
|
|
msgstr "Liệt kê nội dung của đối tượng cây"
|
|
|
|
#: command-list.h:120
|
|
msgid "Extracts patch and authorship from a single e-mail message"
|
|
msgstr "Trích xuất miếng và và nguồn tác giả từ một thư điện tử đơn"
|
|
|
|
#: command-list.h:121
|
|
msgid "Simple UNIX mbox splitter program"
|
|
msgstr "Chương trình phân tách UNIX mbox đơn giản"
|
|
|
|
#: command-list.h:122
|
|
msgid "Join two or more development histories together"
|
|
msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
|
|
|
|
#: command-list.h:123
|
|
msgid "Find as good common ancestors as possible for a merge"
|
|
msgstr "Tìm các tổ tiên chung tốt có thể được cho hòa trộn"
|
|
|
|
#: command-list.h:124
|
|
msgid "Run a three-way file merge"
|
|
msgstr "Chạy một hòa trộn tập tin “3-đường”"
|
|
|
|
#: command-list.h:125
|
|
msgid "Run a merge for files needing merging"
|
|
msgstr "Chạy một hòa trộn cho các tập tin cần hòa trộn"
|
|
|
|
#: command-list.h:126
|
|
msgid "The standard helper program to use with git-merge-index"
|
|
msgstr "Một chương trình hỗ trợ tiêu chuẩn dùng với git-merge-index"
|
|
|
|
#: command-list.h:127
|
|
msgid "Run merge conflict resolution tools to resolve merge conflicts"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chạy công cụ phân giải xung đột hòa trộn để mà giải quyết các xung đột hòa "
|
|
"trộn"
|
|
|
|
#: command-list.h:128
|
|
msgid "Show three-way merge without touching index"
|
|
msgstr "Hiển thị hòa trộn ba-đường mà không đụng chạm đến mục lục"
|
|
|
|
#: command-list.h:129
|
|
msgid "Write and verify multi-pack-indexes"
|
|
msgstr "Ghi và thẩm tra các multi-pack-indexes"
|
|
|
|
#: command-list.h:130
|
|
msgid "Creates a tag object"
|
|
msgstr "Tạo một đối tượng thẻ"
|
|
|
|
#: command-list.h:131
|
|
msgid "Build a tree-object from ls-tree formatted text"
|
|
msgstr "Xây dựng một tree-object từ văn bản định dạng ls-tree"
|
|
|
|
#: command-list.h:132
|
|
msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
|
|
msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
|
|
|
|
#: command-list.h:133
|
|
msgid "Find symbolic names for given revs"
|
|
msgstr "Tìm các tên liên kết mềm cho điểm xét đã cho"
|
|
|
|
#: command-list.h:134
|
|
msgid "Add or inspect object notes"
|
|
msgstr "Thêm hoặc điều tra đối tượng ghi chú"
|
|
|
|
#: command-list.h:135
|
|
msgid "Import from and submit to Perforce repositories"
|
|
msgstr "Nhập vào từ và gửi đến các kho cần thiết"
|
|
|
|
#: command-list.h:136
|
|
msgid "Create a packed archive of objects"
|
|
msgstr "Tạo một kho lưu được đóng gói cho các đối"
|
|
|
|
#: command-list.h:137
|
|
msgid "Find redundant pack files"
|
|
msgstr "Tìm các tập tin gói dư thừa"
|
|
|
|
#: command-list.h:138
|
|
msgid "Pack heads and tags for efficient repository access"
|
|
msgstr "Đóng gói các phần đầu và thẻ để truy cập kho hiệu quả hơn"
|
|
|
|
#: command-list.h:139
|
|
msgid "Routines to help parsing remote repository access parameters"
|
|
msgstr "Các thủ tục để giúp phân tích các tham số truy cập kho chứa trên mạng"
|
|
|
|
#: command-list.h:140
|
|
msgid "Compute unique ID for a patch"
|
|
msgstr "Tính toán ID duy nhất cho một miếng vá"
|
|
|
|
#: command-list.h:141
|
|
msgid "Prune all unreachable objects from the object database"
|
|
msgstr ""
|
|
"Xén bớt tất các các đối tượng không tiếp cận được từ cơ sở dữ liệu đối tượng"
|
|
|
|
#: command-list.h:142
|
|
msgid "Remove extra objects that are already in pack files"
|
|
msgstr "Xóa bỏ các đối tượng mở rộng cái mà đã sẵn có trong các tập tin gói"
|
|
|
|
#: command-list.h:143
|
|
msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
|
|
msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
|
|
|
|
#: command-list.h:144
|
|
msgid "Update remote refs along with associated objects"
|
|
msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
|
|
|
|
#: command-list.h:145
|
|
msgid "Applies a quilt patchset onto the current branch"
|
|
msgstr "Ấp dụng một bộ miếng vá quilt vào trong nhánh hiện hành"
|
|
|
|
#: command-list.h:146
|
|
msgid "Compare two commit ranges (e.g. two versions of a branch)"
|
|
msgstr "So sánh hai vùng chuyển giao (vd: hai phiên bản của một nhánh)"
|
|
|
|
#: command-list.h:147
|
|
msgid "Reads tree information into the index"
|
|
msgstr "Đọc thông tin cây vào trong mục lục"
|
|
|
|
#: command-list.h:148
|
|
msgid "Reapply commits on top of another base tip"
|
|
msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
|
|
|
|
#: command-list.h:149
|
|
msgid "Receive what is pushed into the repository"
|
|
msgstr "Nhận cái mà được đẩy vào trong kho"
|
|
|
|
#: command-list.h:150
|
|
msgid "Manage reflog information"
|
|
msgstr "Quản lý thông tin reflog"
|
|
|
|
#: command-list.h:151
|
|
msgid "Manage set of tracked repositories"
|
|
msgstr "Quản lý tập hợp các kho chứa đã được theo dõi"
|
|
|
|
#: command-list.h:152
|
|
msgid "Pack unpacked objects in a repository"
|
|
msgstr "Đóng gói các đối tượng chưa đóng gói ở một kho chứa"
|
|
|
|
#: command-list.h:153
|
|
msgid "Create, list, delete refs to replace objects"
|
|
msgstr "Tạo, liệt kê, xóa các tham chiếu để thay thế các đối tượng"
|
|
|
|
#: command-list.h:154
|
|
msgid "Generates a summary of pending changes"
|
|
msgstr "Tạo ra một tóm tắt các thay đổi còn treo"
|
|
|
|
#: command-list.h:155
|
|
msgid "Reuse recorded resolution of conflicted merges"
|
|
msgstr "Dùng lại các giải pháp đã ghi lại của các hòa trộn bị xung đột"
|
|
|
|
#: command-list.h:156
|
|
msgid "Reset current HEAD to the specified state"
|
|
msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
|
|
|
|
#: command-list.h:157
|
|
msgid "Restore working tree files"
|
|
msgstr "Hoàn nguyên các tập tin cây làm việc"
|
|
|
|
#: command-list.h:158
|
|
msgid "Revert some existing commits"
|
|
msgstr "Hoàn lại một số lần chuyển giao sẵn có"
|
|
|
|
#: command-list.h:159
|
|
msgid "Lists commit objects in reverse chronological order"
|
|
msgstr "Liệt kê các đối tượng chuyển giao theo thứ tự tôpô đảo ngược"
|
|
|
|
#: command-list.h:160
|
|
msgid "Pick out and massage parameters"
|
|
msgstr "Cậy ra và xử lý các tham số"
|
|
|
|
#: command-list.h:161
|
|
msgid "Remove files from the working tree and from the index"
|
|
msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
|
|
|
|
#: command-list.h:162
|
|
msgid "Send a collection of patches as emails"
|
|
msgstr "Gửi một tập hợp của các miếng vá ở dạng thư điện tử"
|
|
|
|
#: command-list.h:163
|
|
msgid "Push objects over Git protocol to another repository"
|
|
msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua giao thức Git đến kho chứa khác"
|
|
|
|
#: command-list.h:164
|
|
msgid "Restricted login shell for Git-only SSH access"
|
|
msgstr "Hệ vỏ đăng nhập có hạn chế cho truy cập SSH chỉ-Git"
|
|
|
|
#: command-list.h:165
|
|
msgid "Summarize 'git log' output"
|
|
msgstr "Kết xuất “git log” dạng tóm tắt"
|
|
|
|
#: command-list.h:166
|
|
msgid "Show various types of objects"
|
|
msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
|
|
|
|
#: command-list.h:167
|
|
msgid "Show branches and their commits"
|
|
msgstr "Hiển thị những nhánh và các lần chuyển giao của chúng"
|
|
|
|
#: command-list.h:168
|
|
msgid "Show packed archive index"
|
|
msgstr "Hiển thị các muc lục kho nén đã đóng gói"
|
|
|
|
#: command-list.h:169
|
|
msgid "List references in a local repository"
|
|
msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho nội bộ"
|
|
|
|
#: command-list.h:170
|
|
msgid "Git's i18n setup code for shell scripts"
|
|
msgstr "Nã cài đặt quốc tế hóa của Git cho văn lệnh hệ vỏ"
|
|
|
|
#: command-list.h:171
|
|
msgid "Common Git shell script setup code"
|
|
msgstr "Mã cài đặt văn lệnh hệ vỏ Git chung"
|
|
|
|
#: command-list.h:172
|
|
msgid "Initialize and modify the sparse-checkout"
|
|
msgstr "Khởi tạo và sửa đổi sparse-checkout"
|
|
|
|
#: command-list.h:173
|
|
msgid "Stash the changes in a dirty working directory away"
|
|
msgstr "Tạm cất đi các thay đổi trong một thư mục làm việc bẩn"
|
|
|
|
#: command-list.h:174
|
|
msgid "Add file contents to the staging area"
|
|
msgstr "Thêm nội dung tập tin vào vùng bệ phóng"
|
|
|
|
#: command-list.h:175
|
|
msgid "Show the working tree status"
|
|
msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
|
|
|
|
#: command-list.h:176
|
|
msgid "Remove unnecessary whitespace"
|
|
msgstr "Xóa bỏ các khoảng trắng không cần thiết"
|
|
|
|
#: command-list.h:177
|
|
msgid "Initialize, update or inspect submodules"
|
|
msgstr "Khởi tạo, cập nhật hay điều tra các mô-đun-con"
|
|
|
|
#: command-list.h:178
|
|
msgid "Bidirectional operation between a Subversion repository and Git"
|
|
msgstr "Thao tác hai hướng giữ hai kho Subversion và Git"
|
|
|
|
#: command-list.h:179
|
|
msgid "Switch branches"
|
|
msgstr "Các nhánh chuyển"
|
|
|
|
#: command-list.h:180
|
|
msgid "Read, modify and delete symbolic refs"
|
|
msgstr "Đọc, sửa và xóa tham chiếu mềm"
|
|
|
|
#: command-list.h:181
|
|
msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
|
|
msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
|
|
|
|
#: command-list.h:182
|
|
msgid "Creates a temporary file with a blob's contents"
|
|
msgstr "Tạo một tập tin tạm với nội dung của blob"
|
|
|
|
#: command-list.h:183
|
|
msgid "Unpack objects from a packed archive"
|
|
msgstr "Gỡ các đối tượng khỏi một kho lưu đã đóng gói"
|
|
|
|
#: command-list.h:184
|
|
msgid "Register file contents in the working tree to the index"
|
|
msgstr "Đăng ký nội dung tập tin từ cây làm việc đến bảng mục lục"
|
|
|
|
#: command-list.h:185
|
|
msgid "Update the object name stored in a ref safely"
|
|
msgstr "Cập nhật tên đối tượng được lưu trong một tham chiếu một cách an toàn"
|
|
|
|
#: command-list.h:186
|
|
msgid "Update auxiliary info file to help dumb servers"
|
|
msgstr "Cập nhật tập tin thông tin phụ trợ để giúp đỡ các dịch vụ dumb"
|
|
|
|
#: command-list.h:187
|
|
msgid "Send archive back to git-archive"
|
|
msgstr "Gửi kho lưu trở lại cho git-archive"
|
|
|
|
#: command-list.h:188
|
|
msgid "Send objects packed back to git-fetch-pack"
|
|
msgstr "Gửi các đối tượng đã đóng gói trở lại cho git-fetch-pack"
|
|
|
|
#: command-list.h:189
|
|
msgid "Show a Git logical variable"
|
|
msgstr "Hiển thị một biến Git luận lý"
|
|
|
|
#: command-list.h:190
|
|
msgid "Check the GPG signature of commits"
|
|
msgstr "Kiểm tra ký lần chuyển giao dùng GPG"
|
|
|
|
#: command-list.h:191
|
|
msgid "Validate packed Git archive files"
|
|
msgstr "Kiểm tra lại các tập tin kho (lưu trữ, nén) Git đã được đóng gói"
|
|
|
|
#: command-list.h:192
|
|
msgid "Check the GPG signature of tags"
|
|
msgstr "Kiểm tra chữ ký GPG của các thẻ"
|
|
|
|
#: command-list.h:193
|
|
msgid "Git web interface (web frontend to Git repositories)"
|
|
msgstr "Giao diện Git trên nền web (ứng dụng web chạy trên kho Git)"
|
|
|
|
#: command-list.h:194
|
|
msgid "Show logs with difference each commit introduces"
|
|
msgstr "Hiển thị các nhật ký với từng lần chuyển giao khác nhau đưa ra"
|
|
|
|
#: command-list.h:195
|
|
msgid "Manage multiple working trees"
|
|
msgstr "Quản lý nhiều cây làm việc"
|
|
|
|
#: command-list.h:196
|
|
msgid "Create a tree object from the current index"
|
|
msgstr "Tạo một đối tượng cây từ đầu vào tiêu chuẩn stdin hiện tại"
|
|
|
|
#: command-list.h:197
|
|
msgid "Defining attributes per path"
|
|
msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
|
|
|
|
#: command-list.h:198
|
|
msgid "Git command-line interface and conventions"
|
|
msgstr "Giao diện dòng lệnh Git và quy ước"
|
|
|
|
#: command-list.h:199
|
|
msgid "A Git core tutorial for developers"
|
|
msgstr "Hướng dẫn Git cơ bản cho nhà phát triển"
|
|
|
|
#: command-list.h:200
|
|
msgid "Git for CVS users"
|
|
msgstr "Git dành cho những người dùng CVS"
|
|
|
|
#: command-list.h:201
|
|
msgid "Tweaking diff output"
|
|
msgstr "Chỉnh kết xuất diff"
|
|
|
|
#: command-list.h:202
|
|
msgid "A useful minimum set of commands for Everyday Git"
|
|
msgstr "Một tập hợp lệnh hữu dụng tối thiểu để dùng Git hàng ngày"
|
|
|
|
#: command-list.h:203
|
|
msgid "Frequently asked questions about using Git"
|
|
msgstr "Các câu hỏi thường gặp về cách sử dụng Git"
|
|
|
|
#: command-list.h:204
|
|
msgid "A Git Glossary"
|
|
msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
|
|
|
|
#: command-list.h:205
|
|
msgid "Hooks used by Git"
|
|
msgstr "Các móc được sử dụng bởi Git"
|
|
|
|
#: command-list.h:206
|
|
msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
|
|
msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
|
|
|
|
#: command-list.h:207
|
|
msgid "Defining submodule properties"
|
|
msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
|
|
|
|
#: command-list.h:208
|
|
msgid "Git namespaces"
|
|
msgstr "Không gian tên Git"
|
|
|
|
#: command-list.h:209
|
|
msgid "Git Repository Layout"
|
|
msgstr "Bố cục kho Git"
|
|
|
|
#: command-list.h:210
|
|
msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
|
|
msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
|
|
|
|
#: command-list.h:211
|
|
msgid "Mounting one repository inside another"
|
|
msgstr "Gắn một kho chứa vào trong một cái khác"
|
|
|
|
#: command-list.h:212
|
|
msgid "A tutorial introduction to Git: part two"
|
|
msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git: phần hai"
|
|
|
|
#: command-list.h:213
|
|
msgid "A tutorial introduction to Git"
|
|
msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git"
|
|
|
|
#: command-list.h:214
|
|
msgid "An overview of recommended workflows with Git"
|
|
msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:54
|
|
msgid "You need to start by \"git bisect start\""
|
|
msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
|
|
#. translation. The program will only accept English input
|
|
#. at this point.
|
|
#: git-bisect.sh:60
|
|
msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
|
|
msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:101
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Bad rev input: $arg"
|
|
msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:121
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Bad rev input: $bisected_head"
|
|
msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:130
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Bad rev input: $rev"
|
|
msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:139
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
|
|
msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:209
|
|
msgid "No logfile given"
|
|
msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:210
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "cannot read $file for replaying"
|
|
msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:233
|
|
msgid "?? what are you talking about?"
|
|
msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:243
|
|
msgid "bisect run failed: no command provided."
|
|
msgstr "bisect chạy gặp lỗi: không đưa ra lệnh."
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:248
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "running $command"
|
|
msgstr "đang chạy lệnh $command"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:255
|
|
#, sh-format
|
|
msgid ""
|
|
"bisect run failed:\n"
|
|
"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
|
|
msgstr ""
|
|
"chạy bisect gặp lỗi:\n"
|
|
"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:281
|
|
msgid "bisect run cannot continue any more"
|
|
msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:287
|
|
#, sh-format
|
|
msgid ""
|
|
"bisect run failed:\n"
|
|
"'bisect_state $state' exited with error code $res"
|
|
msgstr ""
|
|
"chạy bisect gặp lỗi:\n"
|
|
"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:294
|
|
msgid "bisect run success"
|
|
msgstr "bisect chạy thành công"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:302
|
|
msgid "We are not bisecting."
|
|
msgstr "Chúng tôi không bisect."
|
|
|
|
#: git-merge-octopus.sh:46
|
|
msgid ""
|
|
"Error: Your local changes to the following files would be overwritten by "
|
|
"merge"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi "
|
|
"lệnh hòa trộn"
|
|
|
|
#: git-merge-octopus.sh:61
|
|
msgid "Automated merge did not work."
|
|
msgstr "Hòa trộn một cách tự động không làm việc."
|
|
|
|
#: git-merge-octopus.sh:62
|
|
msgid "Should not be doing an octopus."
|
|
msgstr "Không thể thực hiện một octopus."
|
|
|
|
#: git-merge-octopus.sh:73
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Unable to find common commit with $pretty_name"
|
|
msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name"
|
|
|
|
#: git-merge-octopus.sh:77
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Already up to date with $pretty_name"
|
|
msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi"
|
|
|
|
#: git-merge-octopus.sh:89
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name"
|
|
msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name"
|
|
|
|
#: git-merge-octopus.sh:97
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Trying simple merge with $pretty_name"
|
|
msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
|
|
|
|
#: git-merge-octopus.sh:102
|
|
msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
|
|
msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:205
|
|
msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
|
|
"việc"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:215
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
|
|
msgstr ""
|
|
"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:234
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "'$sm_path' already exists in the index"
|
|
msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:237
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule"
|
|
msgstr ""
|
|
"”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-"
|
|
"con"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:244
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "'$sm_path' does not have a commit checked out"
|
|
msgstr "“$sm_path” không có lần chuyển giao nào được lấy ra"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:275
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
|
|
msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:277
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
|
|
msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:285
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:287
|
|
#, sh-format
|
|
msgid ""
|
|
"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
|
|
" $realrepo\n"
|
|
"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
|
|
"repo\n"
|
|
"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
|
|
"option."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa từ\n"
|
|
" $realrepo\n"
|
|
"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng\n"
|
|
"hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy "
|
|
"chọn “--name”."
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:293
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:305
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
|
|
msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:310
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:319
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:592
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
|
|
"“$displaypath”"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:602
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
|
|
msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:607
|
|
#, sh-format
|
|
msgid ""
|
|
"Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path "
|
|
"'$sm_path'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong "
|
|
"đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:625
|
|
#, sh-format
|
|
msgid ""
|
|
"Unable to fetch in submodule path '$displaypath'; trying to directly fetch "
|
|
"$sha1:"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”; thử lấy về trực "
|
|
"tiếp $sha1:"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:631
|
|
#, sh-format
|
|
msgid ""
|
|
"Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. "
|
|
"Direct fetching of that commit failed."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. "
|
|
"Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi."
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:638
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
|
|
msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:639
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
|
|
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:643
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
|
|
msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:644
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
|
|
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:649
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:650
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
|
|
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:655
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
|
|
"“$displaypath”"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:656
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
|
|
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:687
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:852
|
|
msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
|
|
msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:904
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "unexpected mode $mod_dst"
|
|
msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:924
|
|
#, sh-format
|
|
msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
|
|
msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:927
|
|
#, sh-format
|
|
msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
|
|
msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:930
|
|
#, sh-format
|
|
msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
|
|
msgstr ""
|
|
" Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
|
|
"$sha1_dst"
|
|
|
|
#: git-parse-remote.sh:89
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "See git-${cmd}(1) for details."
|
|
msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:109
|
|
msgid "Applied autostash."
|
|
msgstr "Đã áp dụng autostash."
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:112
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Cannot store $stash_sha1"
|
|
msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:113
|
|
msgid ""
|
|
"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
|
|
"Your changes are safe in the stash.\n"
|
|
"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
|
|
"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
|
|
"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
|
|
"nào.\n"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:191
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Rebasing ($new_count/$total)"
|
|
msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:207
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Commands:\n"
|
|
"p, pick <commit> = use commit\n"
|
|
"r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
|
|
"e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
|
|
"s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
|
|
"f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
|
|
"x, exec <commit> = run command (the rest of the line) using shell\n"
|
|
"d, drop <commit> = remove commit\n"
|
|
"l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
|
|
"t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
|
|
"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
|
|
". create a merge commit using the original merge commit's\n"
|
|
". message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
|
|
". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n"
|
|
"\n"
|
|
"These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Các lệnh:\n"
|
|
"p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
|
|
"r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
|
|
"e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
|
|
"s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế "
|
|
"trước\n"
|
|
"f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần "
|
|
"chuyển giao này\n"
|
|
"x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
|
|
"d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n"
|
|
"l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
|
|
"t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
|
|
"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
|
|
". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
|
|
". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
|
|
"hòa\n"
|
|
". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
|
|
"giao.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
|
|
"đáy.\n"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:270
|
|
#, sh-format
|
|
msgid ""
|
|
"You can amend the commit now, with\n"
|
|
"\n"
|
|
"\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
|
|
"\n"
|
|
"Once you are satisfied with your changes, run\n"
|
|
"\n"
|
|
"\tgit rebase --continue"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
|
|
"\n"
|
|
"\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
|
|
"\n"
|
|
"Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
|
|
"\n"
|
|
"\tgit rebase --continue"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:295
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "$sha1: not a commit that can be picked"
|
|
msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:334
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Invalid commit name: $sha1"
|
|
msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:364
|
|
msgid "Cannot write current commit's replacement sha1"
|
|
msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:415
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Fast-forward to $sha1"
|
|
msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:417
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Cannot fast-forward to $sha1"
|
|
msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:426
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Cannot move HEAD to $first_parent"
|
|
msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:431
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Refusing to squash a merge: $sha1"
|
|
msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:449
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Error redoing merge $sha1"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:458
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Could not pick $sha1"
|
|
msgstr "Không thể lấy ra $sha1"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:467
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "This is the commit message #${n}:"
|
|
msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:472
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "The commit message #${n} will be skipped:"
|
|
msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:483
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "This is a combination of $count commit."
|
|
msgid_plural "This is a combination of $count commits."
|
|
msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao."
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:492
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Cannot write $fixup_msg"
|
|
msgstr "Không thể $fixup_msg"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:495
|
|
msgid "This is a combination of 2 commits."
|
|
msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao."
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:536 git-rebase--preserve-merges.sh:579
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:582
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Could not apply $sha1... $rest"
|
|
msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:611
|
|
#, sh-format
|
|
msgid ""
|
|
"Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n"
|
|
"This is most likely due to an empty commit message, or the pre-commit hook\n"
|
|
"failed. If the pre-commit hook failed, you may need to resolve the issue "
|
|
"before\n"
|
|
"you are able to reword the commit."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể tu bổ lần chuyển giao sau khi lấy ra $sha1… $rest thành công\n"
|
|
"Việc này có thể là do một ghi chú cho lần chuyển giao là trống rỗng, hoặc "
|
|
"móc pre-commit\n"
|
|
"gặp lỗi. Nếu là móc pre-commit bị lỗi, Bạn có lẽ cần giải quyết trục trặc "
|
|
"này\n"
|
|
"trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao."
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:626
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest"
|
|
msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:641
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit"
|
|
msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:683
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Executing: $rest"
|
|
msgstr "Đang thực thi: $rest"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:691
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Execution failed: $rest"
|
|
msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:693
|
|
msgid "and made changes to the index and/or the working tree"
|
|
msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:695
|
|
msgid ""
|
|
"You can fix the problem, and then run\n"
|
|
"\n"
|
|
"\tgit rebase --continue"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh “cải tổ”:\n"
|
|
"\n"
|
|
"\tgit rebase --continue"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:708
|
|
#, sh-format
|
|
msgid ""
|
|
"Execution succeeded: $rest\n"
|
|
"but left changes to the index and/or the working tree\n"
|
|
"Commit or stash your changes, and then run\n"
|
|
"\n"
|
|
"\tgit rebase --continue"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thực thi thành công: $rest\n"
|
|
"nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
|
|
"Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
|
|
"\n"
|
|
"\tgit rebase --continue"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:719
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest"
|
|
msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:720
|
|
msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
|
|
msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:755
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Successfully rebased and updated $head_name."
|
|
msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công."
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:812
|
|
msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
|
|
msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:817
|
|
#, sh-format
|
|
msgid ""
|
|
"You have staged changes in your working tree.\n"
|
|
"If these changes are meant to be\n"
|
|
"squashed into the previous commit, run:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
|
|
"\n"
|
|
"If they are meant to go into a new commit, run:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
|
|
"\n"
|
|
"In both cases, once you're done, continue with:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git rebase --continue\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong\n"
|
|
"thư mục làm việc của bạn. Nếu các thay đổi này là muốn\n"
|
|
"squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
|
|
"\n"
|
|
"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
|
|
"\n"
|
|
"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git rebase --continue\n"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:834
|
|
msgid "Error trying to find the author identity to amend commit"
|
|
msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:839
|
|
msgid ""
|
|
"You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n"
|
|
"first and then run 'git rebase --continue' again."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc.\n"
|
|
"Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần "
|
|
"nữa."
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:844 git-rebase--preserve-merges.sh:848
|
|
msgid "Could not commit staged changes."
|
|
msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:879 git-rebase--preserve-merges.sh:965
|
|
msgid "Could not execute editor"
|
|
msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:900
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Could not checkout $switch_to"
|
|
msgstr "Không thể lấy ra $switch_to"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:907
|
|
msgid "No HEAD?"
|
|
msgstr "Không HEAD?"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:908
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Could not create temporary $state_dir"
|
|
msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:911
|
|
msgid "Could not mark as interactive"
|
|
msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:943
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
|
|
msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
|
|
msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:955
|
|
msgid "Note that empty commits are commented out"
|
|
msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:997 git-rebase--preserve-merges.sh:1002
|
|
msgid "Could not init rewritten commits"
|
|
msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
|
|
|
|
#: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "usage: $dashless $USAGE"
|
|
msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE"
|
|
|
|
#: git-sh-setup.sh:191
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể chuyển thư mục (chdir) sang $cdup, thư mục ở mức cao nhất của cây "
|
|
"làm việc"
|
|
|
|
#: git-sh-setup.sh:200 git-sh-setup.sh:207
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree."
|
|
msgstr ""
|
|
"lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc."
|
|
|
|
#: git-sh-setup.sh:221
|
|
msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes."
|
|
msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
|
|
|
|
#: git-sh-setup.sh:224
|
|
msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
|
|
|
|
#: git-sh-setup.sh:227
|
|
msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
|
|
|
|
#: git-sh-setup.sh:230
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Cannot $action: You have unstaged changes."
|
|
msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
|
|
|
|
#: git-sh-setup.sh:243
|
|
msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
|
|
|
|
#: git-sh-setup.sh:246
|
|
msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
|
|
msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
|
|
|
|
#: git-sh-setup.sh:249
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
|
|
"giao."
|
|
|
|
#: git-sh-setup.sh:253
|
|
msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
|
|
|
|
#: git-sh-setup.sh:373
|
|
msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree."
|
|
msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc."
|
|
|
|
#: git-sh-setup.sh:378
|
|
msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
|
|
msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: you can adjust this to align "git add -i" status menu
|
|
#: git-add--interactive.perl:212
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "%12s %12s %s"
|
|
msgstr "%12s %12s %s"
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:634
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "touched %d path\n"
|
|
msgid_plural "touched %d paths\n"
|
|
msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n"
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1055
|
|
msgid ""
|
|
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
|
|
"marked for staging."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
|
|
"được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng."
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1058
|
|
msgid ""
|
|
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
|
|
"marked for stashing."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
|
|
"được đánh dấu để tạm cất."
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1061
|
|
msgid ""
|
|
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
|
|
"marked for unstaging."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
|
|
"được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng."
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1064 git-add--interactive.perl:1073
|
|
#: git-add--interactive.perl:1079
|
|
msgid ""
|
|
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
|
|
"marked for applying."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
|
|
"được đánh dấu để áp dụng."
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1067 git-add--interactive.perl:1070
|
|
#: git-add--interactive.perl:1076
|
|
msgid ""
|
|
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
|
|
"marked for discarding."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
|
|
"được đánh dấu để loại bỏ."
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1113
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa khúc để ghi: %s"
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1120
|
|
#, perl-format
|
|
msgid ""
|
|
"---\n"
|
|
"To remove '%s' lines, make them ' ' lines (context).\n"
|
|
"To remove '%s' lines, delete them.\n"
|
|
"Lines starting with %s will be removed.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"---\n"
|
|
"Để gỡ bỏ các dòng “%s”, làm chúng thành những dòng “ “ (nội dung).\n"
|
|
"Để xóa bỏ dòng “%s”, xóa chúng đi.\n"
|
|
"Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n"
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1142
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin khúc để đọc: %s"
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1250
|
|
msgid ""
|
|
"y - stage this hunk\n"
|
|
"n - do not stage this hunk\n"
|
|
"q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
|
|
"a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
|
|
"d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file"
|
|
msgstr ""
|
|
"y - đưa lên bệ phóng khúc này\n"
|
|
"n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n"
|
|
"q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
|
|
"a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
|
|
"d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
|
|
"tin"
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1256
|
|
msgid ""
|
|
"y - stash this hunk\n"
|
|
"n - do not stash this hunk\n"
|
|
"q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
|
|
"a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
|
|
"d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file"
|
|
msgstr ""
|
|
"y - tạm cất khúc này\n"
|
|
"n - đừng tạm cất khúc này\n"
|
|
"q - thoát; đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
|
|
"a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
|
|
"d - đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin"
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1262
|
|
msgid ""
|
|
"y - unstage this hunk\n"
|
|
"n - do not unstage this hunk\n"
|
|
"q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
|
|
"a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
|
|
"d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file"
|
|
msgstr ""
|
|
"y - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
|
|
"n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
|
|
"q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn "
|
|
"lại\n"
|
|
"a - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
|
|
"d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
|
|
"tập tin"
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1268
|
|
msgid ""
|
|
"y - apply this hunk to index\n"
|
|
"n - do not apply this hunk to index\n"
|
|
"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
|
|
"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
|
|
"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
|
|
msgstr ""
|
|
"y - áp dụng khúc này vào mục lục\n"
|
|
"n - đừng áp dụng khúc này vào mục lục\n"
|
|
"q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
|
|
"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
|
|
"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1274 git-add--interactive.perl:1292
|
|
msgid ""
|
|
"y - discard this hunk from worktree\n"
|
|
"n - do not discard this hunk from worktree\n"
|
|
"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
|
|
"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
|
|
"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
|
|
msgstr ""
|
|
"y - loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc\n"
|
|
"n - đừng loại bỏ khúc khỏi cây làm việc\n"
|
|
"q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
|
|
"a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
|
|
"d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1280
|
|
msgid ""
|
|
"y - discard this hunk from index and worktree\n"
|
|
"n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
|
|
"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
|
|
"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
|
|
"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
|
|
msgstr ""
|
|
"y - loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
|
|
"n - đừng loại bỏ khúc khỏi mục lục và cây làm việc\n"
|
|
"q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
|
|
"a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
|
|
"d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1286
|
|
msgid ""
|
|
"y - apply this hunk to index and worktree\n"
|
|
"n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
|
|
"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
|
|
"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
|
|
"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
|
|
msgstr ""
|
|
"y - áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc\n"
|
|
"n - đừng áp dụng khúc vào mục lục và cây làm việc\n"
|
|
"q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
|
|
"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
|
|
"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1298
|
|
msgid ""
|
|
"y - apply this hunk to worktree\n"
|
|
"n - do not apply this hunk to worktree\n"
|
|
"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
|
|
"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
|
|
"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
|
|
msgstr ""
|
|
"y - áp dụng khúc này vào cây làm việc\n"
|
|
"n - đừng áp dụng khúc vào cây làm việc\n"
|
|
"q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
|
|
"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
|
|
"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1313
|
|
msgid ""
|
|
"g - select a hunk to go to\n"
|
|
"/ - search for a hunk matching the given regex\n"
|
|
"j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
|
|
"J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
|
|
"k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
|
|
"K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
|
|
"s - split the current hunk into smaller hunks\n"
|
|
"e - manually edit the current hunk\n"
|
|
"? - print help\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"g - chọn một khúc muốn tới\n"
|
|
"/ - tìm một khúc khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
|
|
"j - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế\n"
|
|
"J - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế\n"
|
|
"k - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế trước\n"
|
|
"K - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế trước\n"
|
|
"s - chia khúc hiện tại thành các khúc nhỏ hơn\n"
|
|
"e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n"
|
|
"? - in trợ giúp\n"
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1344
|
|
msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n"
|
|
msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n"
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1359
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "ignoring unmerged: %s\n"
|
|
msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n"
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1478
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Apply mode change to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1479
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Apply deletion to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Áp dụng việc xóa cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1480
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Apply addition to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Áp dụng việc thêm cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1481
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Apply this hunk to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Áp dụng khúc này vào cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1587
|
|
msgid "No other hunks to goto\n"
|
|
msgstr "Không còn khúc nào để mà nhảy đến\n"
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1605
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Invalid number: '%s'\n"
|
|
msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n"
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1610
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Sorry, only %d hunk available.\n"
|
|
msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n"
|
|
msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d khúc.\n"
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1636
|
|
msgid "No other hunks to search\n"
|
|
msgstr "Không còn khúc nào để mà tìm kiếm\n"
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1653
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Malformed search regexp %s: %s\n"
|
|
msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n"
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1663
|
|
msgid "No hunk matches the given pattern\n"
|
|
msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho\n"
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1675 git-add--interactive.perl:1697
|
|
msgid "No previous hunk\n"
|
|
msgstr "Không có khúc kế trước\n"
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1684 git-add--interactive.perl:1703
|
|
msgid "No next hunk\n"
|
|
msgstr "Không có khúc kế tiếp\n"
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1709
|
|
msgid "Sorry, cannot split this hunk\n"
|
|
msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ khúc này\n"
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1715
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Split into %d hunk.\n"
|
|
msgid_plural "Split into %d hunks.\n"
|
|
msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d khúc.\n"
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1725
|
|
msgid "Sorry, cannot edit this hunk\n"
|
|
msgstr "Rất tiếc, không thể sửa khúc này\n"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: please do not translate the command names
|
|
#. 'status', 'update', 'revert', etc.
|
|
#: git-add--interactive.perl:1790
|
|
msgid ""
|
|
"status - show paths with changes\n"
|
|
"update - add working tree state to the staged set of changes\n"
|
|
"revert - revert staged set of changes back to the HEAD version\n"
|
|
"patch - pick hunks and update selectively\n"
|
|
"diff - view diff between HEAD and index\n"
|
|
"add untracked - add contents of untracked files to the staged set of "
|
|
"changes\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"status - hiển thị các đường dẫn với các thay đổi\n"
|
|
"update - đặt trạng thái cây làm việc thành tập hợp các thay đổi đã "
|
|
"đặt lên bệ phóng\n"
|
|
"revert - hoàn nguyên tập hợp các thay đổi đã đặt lên bệ phóng trở lại "
|
|
"phiên bản HEAD\n"
|
|
"patch - cậy các khúc và cập nhật có lựa chọn\n"
|
|
"diff\t - xem khác biệt giữa HEAD và mục lục\n"
|
|
"add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các "
|
|
"thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n"
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1807 git-add--interactive.perl:1812
|
|
#: git-add--interactive.perl:1815 git-add--interactive.perl:1822
|
|
#: git-add--interactive.perl:1825 git-add--interactive.perl:1832
|
|
#: git-add--interactive.perl:1836 git-add--interactive.perl:1842
|
|
msgid "missing --"
|
|
msgstr "thiếu --"
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1838
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "unknown --patch mode: %s"
|
|
msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s"
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1844 git-add--interactive.perl:1850
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "invalid argument %s, expecting --"
|
|
msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:138
|
|
msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n"
|
|
msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:145 git-send-email.perl:151
|
|
msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n"
|
|
msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:223 git-send-email.perl:229
|
|
msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
|
|
msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:310
|
|
#, perl-format
|
|
msgid ""
|
|
"'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
|
|
msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:315
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
|
|
msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:408
|
|
msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
|
|
msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:481 git-send-email.perl:683
|
|
msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
|
|
msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:484
|
|
msgid ""
|
|
"`batch-size` and `relogin` must be specified together (via command-line or "
|
|
"configuration option)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"“batch-size” và “relogin” phải được chỉ định cùng với nhau (thông qua dòng "
|
|
"lệnh hoặc tùy chọn cấu hình)\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:497
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
|
|
msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:528
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
|
|
msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:556
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
|
|
msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:558
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
|
|
msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:560
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
|
|
msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:565
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
|
|
msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:649
|
|
#, perl-format
|
|
msgid ""
|
|
"File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
|
|
"to produce patches for. Please disambiguate by...\n"
|
|
"\n"
|
|
" * Saying \"./%s\" if you mean a file; or\n"
|
|
" * Giving --format-patch option if you mean a range.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin “%s” đã có sẵn nhưng nó có lẽ cũng là chuẩn bị của\n"
|
|
"các miếng vá tạo lần chuyển giao. Vui lòng làm rõ ý bằng…\n"
|
|
"\n"
|
|
" * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n"
|
|
" * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:670
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Failed to opendir %s: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:694
|
|
#, perl-format
|
|
msgid ""
|
|
"fatal: %s: %s\n"
|
|
"warning: no patches were sent\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"nghiêm trọng: %s: %s\n"
|
|
"cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:705
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"No patch files specified!\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:718
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "No subject line in %s?"
|
|
msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:728
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Failed to open for writing %s: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:739
|
|
msgid ""
|
|
"Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
|
|
"Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
|
|
"for the patch you are writing.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Clear the body content if you don't wish to send a summary.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các dòng bắt đầu bằng \"GIT:\" sẽ bị xóa bỏ.\n"
|
|
"Cân nhắc bao gồm một thống kê diff toàn thể hay bảng nội dung\n"
|
|
"cho miếng vá mà bạn đang viết.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:763
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Failed to open %s: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:780
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Failed to open %s.final: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:823
|
|
msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
|
|
msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
|
|
#: git-send-email.perl:858
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
|
|
msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:913
|
|
msgid ""
|
|
"The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
|
|
"Encoding.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-"
|
|
"Encoding.\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:918
|
|
msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
|
|
msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? "
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:926
|
|
#, perl-format
|
|
msgid ""
|
|
"Refusing to send because the patch\n"
|
|
"\t%s\n"
|
|
"has the template subject '*** SUBJECT HERE ***'. Pass --force if you really "
|
|
"want to send.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Từ chối gửi bởi vì miếng vá\n"
|
|
"\t%s\n"
|
|
"có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự "
|
|
"muốn gửi.\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:945
|
|
msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
|
|
msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:963
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
|
|
msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:975
|
|
msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
|
|
msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? "
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:1033 git-send-email.perl:1041
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
|
|
msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
|
|
#. translation. The program will only accept English input
|
|
#. at this point.
|
|
#: git-send-email.perl:1045
|
|
msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
|
|
msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:1362
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "CA path \"%s\" does not exist"
|
|
msgstr "Đường dẫn CA “%s” không tồn tại"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:1445
|
|
msgid ""
|
|
" The Cc list above has been expanded by additional\n"
|
|
" addresses found in the patch commit message. By default\n"
|
|
" send-email prompts before sending whenever this occurs.\n"
|
|
" This behavior is controlled by the sendemail.confirm\n"
|
|
" configuration setting.\n"
|
|
"\n"
|
|
" For additional information, run 'git send-email --help'.\n"
|
|
" To retain the current behavior, but squelch this message,\n"
|
|
" run 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" Danh sách Cc ở trên được diễn giải bằng các địa chỉ phụ\n"
|
|
" thêm tìm thấy trong lời ghi chú lần chuyển giao của miếng vá.\n"
|
|
" Theo mặc định send-email sẽ nhắc trước khi gửi bất cứ khi\n"
|
|
" nào điều này xảy ra. Cách hành xử này được điều khiển bởi cài\n"
|
|
" đặt cấu hình sendemail.confirm.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Để biết thêm chi tiết, hãy chạy lệnh “git send-email --help”.\n"
|
|
" Để giữ lại cách hành xử hiện nay, làm hết lời nhắn này,\n"
|
|
" chạy “git config --global sendemail.confirm auto”.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [e] [q] [a] in your
|
|
#. translation. The program will only accept English input
|
|
#. at this point.
|
|
#: git-send-email.perl:1460
|
|
msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[e]dit|[q]uit|[a]ll): "
|
|
msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[e]sửa|[q]thoát|[a]tất): "
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:1463
|
|
msgid "Send this email reply required"
|
|
msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:1491
|
|
msgid "The required SMTP server is not properly defined."
|
|
msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp."
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:1538
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
|
|
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:1543 git-send-email.perl:1547
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "STARTTLS failed! %s"
|
|
msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:1556
|
|
msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-"
|
|
"debug."
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:1574
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Failed to send %s\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:1577
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Dry-Sent %s\n"
|
|
msgstr "Thử gửi %s\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:1577
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Sent %s\n"
|
|
msgstr "Gửi %s\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:1579
|
|
msgid "Dry-OK. Log says:\n"
|
|
msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:1579
|
|
msgid "OK. Log says:\n"
|
|
msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:1591
|
|
msgid "Result: "
|
|
msgstr "Kết quả: "
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:1594
|
|
msgid "Result: OK\n"
|
|
msgstr "Kết quả: Tốt\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:1612
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "can't open file %s"
|
|
msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:1659 git-send-email.perl:1679
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
|
|
msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:1665
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
|
|
msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:1722
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
|
|
msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:1757
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
|
|
msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:1868
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "(%s) Could not execute '%s'"
|
|
msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:1875
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
|
|
msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:1879
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
|
|
msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:1909
|
|
msgid "cannot send message as 7bit"
|
|
msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:1917
|
|
msgid "invalid transfer encoding"
|
|
msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:1958 git-send-email.perl:2010 git-send-email.perl:2020
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "unable to open %s: %s\n"
|
|
msgstr "không thể mở %s: %s\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:1961
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters"
|
|
msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:1978
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
|
|
msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
|
|
#: git-send-email.perl:1982
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
|
|
msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "Finding commits for commit graph from %d ref"
|
|
#~ msgid_plural "Finding commits for commit graph from %d refs"
|
|
#~ msgstr[0] ""
|
|
#~ "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao từ %d tham chiếu"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "invalid commit object id: %s"
|
|
#~ msgstr "mã số đối tượng lần chuyển giao không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
|
|
#~ msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
|
|
#~ msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
|
|
#~ msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "unable to re-add worktree '%s'"
|
|
#~ msgstr "không thể thêm-lại cây “%s”"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "target '%s' already exists"
|
|
#~ msgstr "đích “%s” đã tồn tại rồi"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Cannot update sparse checkout: the following entries are not up to date:\n"
|
|
#~ "%s"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
|
|
#~ "%s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The following working tree files would be overwritten by sparse checkout "
|
|
#~ "update:\n"
|
|
#~ "%s"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập "
|
|
#~ "nhật checkout rải rác:\n"
|
|
#~ "%s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The following working tree files would be removed by sparse checkout "
|
|
#~ "update:\n"
|
|
#~ "%s"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập "
|
|
#~ "nhật checkout rải rác:\n"
|
|
#~ "%s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "annotated tag %s has no embedded name"
|
|
#~ msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
|
|
|
|
#~ msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
|
|
#~ msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
|
|
|
|
#~ msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
|
|
#~ msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
|
|
|
|
#~ msgid "(DEPRECATED) keep empty commits"
|
|
#~ msgstr "(CŨ) giữ lại các lần chuyển giao rỗng"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "Could not read '%s'"
|
|
#~ msgstr "Không thể đọc “%s”"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "Cannot store %s"
|
|
#~ msgstr "Không thể lưu “%s”"
|
|
|
|
#~ msgid "initialize sparse-checkout"
|
|
#~ msgstr "khởi tạo sparse-checkout"
|
|
|
|
#~ msgid "set sparse-checkout patterns"
|
|
#~ msgstr "đặt các mẫu sparse-checkout"
|
|
|
|
#~ msgid "disable sparse-checkout"
|
|
#~ msgstr "tắt sparse-checkout"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "could not exec %s"
|
|
#~ msgstr "không thể thực thi %s"
|
|
|
|
#~ msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
|
|
#~ msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
|
|
|
|
#, sh-format
|
|
#~ msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
|
|
#~ msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
|
|
|
|
#, sh-format
|
|
#~ msgid "error: unknown option for 'stash push': $option"
|
|
#~ msgstr "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash push”: $option"
|
|
|
|
#, sh-format
|
|
#~ msgid "Saved working directory and index state $stash_msg"
|
|
#~ msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg"
|
|
|
|
#, sh-format
|
|
#~ msgid "unknown option: $opt"
|
|
#~ msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
|
|
|
|
#, sh-format
|
|
#~ msgid "Too many revisions specified: $REV"
|
|
#~ msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
|
|
|
|
#, sh-format
|
|
#~ msgid "$reference is not a valid reference"
|
|
#~ msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
|
|
|
|
#, sh-format
|
|
#~ msgid "'$args' is not a stash-like commit"
|
|
#~ msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
|
|
|
|
#, sh-format
|
|
#~ msgid "'$args' is not a stash reference"
|
|
#~ msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
|
|
|
|
#~ msgid "unable to refresh index"
|
|
#~ msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
|
|
|
|
#~ msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
|
|
#~ msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
|
|
|
|
#~ msgid "Conflicts in index. Try without --index."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
|
|
|
|
#~ msgid "Could not save index tree"
|
|
#~ msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
|
|
|
|
#~ msgid "Could not restore untracked files from stash entry"
|
|
#~ msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
|
|
|
|
#~ msgid "Cannot unstage modified files"
|
|
#~ msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
|
|
|
|
#, sh-format
|
|
#~ msgid "Dropped ${REV} ($s)"
|
|
#~ msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
|
|
|
|
#, sh-format
|
|
#~ msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
|
|
#~ msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
|
|
|
|
#~ msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
|
|
#~ msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "Stage mode change [y,n,a,q,d%s,?]? "
|
|
#~ msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,a,q,d%s,?]? "
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "Stage deletion [y,n,a,q,d%s,?]? "
|
|
#~ msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,a,q,d%s,?]? "
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "Stage this hunk [y,n,a,q,d%s,?]? "
|
|
#~ msgstr "Đưa lên bệ phóng khúc này [y,n,a,q,d%s,?]? "
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
|
|
#~ "marked for staging.\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
|
|
#~ "được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng.\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "y - stage this hunk\n"
|
|
#~ "n - do not stage this hunk\n"
|
|
#~ "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
|
|
#~ "a - stage this and all the remaining hunks\n"
|
|
#~ "d - do not stage this hunk nor any of the remaining hunks\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "y - đưa lên bệ phóng khúc này\n"
|
|
#~ "n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n"
|
|
#~ "q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn "
|
|
#~ "lại\n"
|
|
#~ "a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc còn lại sau này\n"
|
|
#~ "d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "could not copy '%s' to '%s'."
|
|
#~ msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”."
|
|
|
|
#~ msgid "malformed ident line"
|
|
#~ msgstr "dòng định danh không hợp lệ"
|
|
|
|
#~ msgid "corrupted author without date information"
|
|
#~ msgstr "tác giả sai hỏng không có thông tin này tháng"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "could not parse '%.*s'"
|
|
#~ msgstr "không thể phân tích cú pháp “%.*s”"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "could not checkout %s"
|
|
#~ msgstr "không thể lấy ra %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "filename in tree entry contains backslash: '%s'"
|
|
#~ msgstr "tên tập tin trong mục tin cây có chứa ký tự gạch ngược: '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
|
|
#~ msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
|
|
#~ msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "packfile is invalid: %s"
|
|
#~ msgstr "tập tin gói không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "unable to open packfile for reuse: %s"
|
|
#~ msgstr "không thể mở tập tin gói để dùng lại: %s"
|
|
|
|
#~ msgid "unable to seek in reused packfile"
|
|
#~ msgstr "không thể di chuyển vị trí đọc trong tập tin gói dùng lại"
|
|
|
|
#~ msgid "unable to read from reused packfile"
|
|
#~ msgstr "không thể đọc từ tập tin gói dùng lại"
|
|
|
|
#~ msgid "no HEAD?"
|
|
#~ msgstr "không HEAD?"
|
|
|
|
#~ msgid "make committer date match author date"
|
|
#~ msgstr "làm ngày tháng chuyển giao khớp với ngày của tác giả"
|
|
|
|
#~ msgid "ignore author date and use current date"
|
|
#~ msgstr "bỏ qua ngày tác giả và sử dụng ngày tháng hiện tại"
|
|
|
|
#~ msgid "synonym of --reset-author-date"
|
|
#~ msgstr "đồng nghĩa với --reset-author-date"
|
|
|
|
#~ msgid "ignore changes in whitespace"
|
|
#~ msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra"
|
|
|
|
#~ msgid "preserve empty commits during rebase"
|
|
#~ msgstr "ngăn cấm các lần chuyển giao trống rỗng trong suốt quá trình cải tổ"
|
|
|
|
#~ msgid "cannot combine --use-bitmap-index with object filtering"
|
|
#~ msgstr "không thể tổ hợp --use-bitmap-index với lọc đối tượng"
|
|
|
|
#, sh-format
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
|
|
#~ "$sm_path\n"
|
|
#~ "Use -f if you really want to add it."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin ."
|
|
#~ "gitignore của bạn:\n"
|
|
#~ "$sm_path\n"
|
|
#~ "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "unable to get tree for %s"
|
|
#~ msgstr "không thể lấy cây cho %s"
|
|
|
|
#~ msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs"
|
|
#~ msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff"
|
|
|
|
#~ msgid "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
|
|
#~ msgstr "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
|
|
|
|
#~ msgid "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
|
|
#~ msgstr "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”"
|
|
|
|
#~ msgid "cannot change partial clone promisor remote"
|
|
#~ msgstr "không thể thay đổi nhân bản từng phần máy chủ promisor"
|
|
|
|
#~ msgid "error building trees"
|
|
#~ msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "invalid date format '%s' in '%s'"
|
|
#~ msgstr "định dạng ngày tháng không hợp lệ “%s” trong “%s”"
|
|
|
|
#~ msgid "writing root commit"
|
|
#~ msgstr "ghi chuyển giao gốc"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "staged changes in the following files may be lost: %s"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "các thay đổi đã đưa lên bệ phóng trong các tập tin sau đây có thể bị mất: "
|
|
#~ "%s"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "--filter can only be used with the remote configured in extensions."
|
|
#~ "partialClone"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions."
|
|
#~ "partialClone"
|
|
|
|
#~ msgid "verify commit-msg hook"
|
|
#~ msgstr "thẩm tra móc (hook) commit-msg"
|
|
|
|
#~ msgid "cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'"
|
|
#~ msgstr "không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-option”"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "invalid sparse value '%s'"
|
|
#~ msgstr "giá trị sparse không hợp lệ “%s”"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Fetch normally indicates which branches had a forced update, but that "
|
|
#~ "check has been disabled."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Lấy về bình thường cho biết các các nhánh nào buộc phải cập nhật, nhưng "
|
|
#~ "việc kiểm tra đã bị vô hiệu hóa."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "or run 'git config fetch.showForcedUpdates false' to avoid this check.\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates false' để tránh kiểm tra "
|
|
#~ "này.\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "log.mailmap is not set; its implicit value will change in an\n"
|
|
#~ "upcoming release. To squelch this message and preserve current\n"
|
|
#~ "behaviour, set the log.mailmap configuration value to false.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "To squelch this message and adopt the new behaviour now, set the\n"
|
|
#~ "log.mailmap configuration value to true.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "See 'git help config' and search for 'log.mailmap' for further "
|
|
#~ "information."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "log.mailmap không được đặt; giá trị ngầm của nó sẽ thay đổi trong một\n"
|
|
#~ "phát hành sắp tới. Để chấm dứt thông báo này và duy trì hành xử\n"
|
|
#~ "hiện tại, đặt giá trị cấu hình log.mailmap thành false.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Để làm chấm dứt thông báo này và áp cách hành xử mới, hãy đặt\n"
|
|
#~ "giá trị cấu hình log.mailmap true.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Xem 'git help config ' và tìm kiếm ' log.mailmap ' để biết thêm thông tin."
|
|
|
|
#~ msgid "Server supports multi_ack_detailed"
|
|
#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
|
|
|
|
#~ msgid "Server supports no-done"
|
|
#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done"
|
|
|
|
#~ msgid "Server supports multi_ack"
|
|
#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack"
|
|
|
|
#~ msgid "Server supports side-band-64k"
|
|
#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k"
|
|
|
|
#~ msgid "Server supports side-band"
|
|
#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band"
|
|
|
|
#~ msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want"
|
|
#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want"
|
|
|
|
#~ msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want"
|
|
#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want"
|
|
|
|
#~ msgid "Server supports ofs-delta"
|
|
#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
|
|
|
|
#~ msgid "(HEAD detached at %s)"
|
|
#~ msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
|
|
|
|
#~ msgid "(HEAD detached from %s)"
|
|
#~ msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
|
|
|
|
#~ msgid "Checking out files"
|
|
#~ msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
|
|
|
|
#~ msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối."
|
|
|
|
#~ msgid "failed to stat %s\n"
|
|
#~ msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "If you wish to skip this commit, use:\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ " git reset\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
|
|
#~ "the remaining commits.\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ " git reset\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
|
|
#~ "những lần chuyển giao còn lại.\n"
|
|
|
|
#~ msgid "unrecognized verb: %s"
|
|
#~ msgstr "verb không được thừa nhận: %s"
|
|
|
|
#~ msgid "hash version %X does not match version %X"
|
|
#~ msgstr "phiên bản băm “%X” không có phiên bản khớp %X"
|
|
|
|
#~ msgid "option '%s' requires a value"
|
|
#~ msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
|
|
|
|
#~ msgid "could not transform the todo list"
|
|
#~ msgstr "không thể chuyển dạng danh sách cần làm"
|
|
|
|
#~ msgid "default"
|
|
#~ msgstr "mặc định"
|
|
|
|
#~ msgid "Could not create directory '%s'"
|
|
#~ msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
|
|
|
|
#~ msgid "allow rerere to update index with resolved conflict"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "cho phép rerere cập nhật bảng mục lục với các xung đột đã được giải quyết"
|
|
|
|
#~ msgid "could not open %s"
|
|
#~ msgstr "không thể mở %s"
|
|
|
|
#~ msgid "Could not move back to $head_name"
|
|
#~ msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
|
|
#~ "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
|
|
#~ "case, please try\n"
|
|
#~ "\t$cmd_live_rebase\n"
|
|
#~ "If that is not the case, please\n"
|
|
#~ "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
|
|
#~ "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
|
|
#~ "valuable there."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
|
|
#~ "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
|
|
#~ "như vậy, xin hãy thử\n"
|
|
#~ "\t$cmd_live_rebase\n"
|
|
#~ "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
|
|
#~ "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
|
|
#~ "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
|
|
#~ "có một số thứ quý giá ở đây."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "fatal: cannot combine am options with either interactive or merge options"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "lỗi nghiêm trọng: không thể tổ hợp các tùy chọn am với các tùy chọn tương "
|
|
#~ "tác hay hòa trộn"
|
|
|
|
#~ msgid "fatal: cannot combine '--signoff' with '--preserve-merges'"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--signoff” với “--preserve-merges”"
|
|
|
|
#~ msgid "fatal: cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-"
|
|
#~ "merges”"
|
|
|
|
#~ msgid "fatal: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-"
|
|
#~ "option”"
|
|
|
|
#~ msgid "fatal: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy'"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy”"
|
|
|
|
#~ msgid "invalid upstream '$upstream_name'"
|
|
#~ msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “$upstream_name”"
|
|
|
|
#~ msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
|
|
#~ msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
|
|
|
|
#~ msgid "$onto_name: there is no merge base"
|
|
#~ msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
|
|
|
|
#~ msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
|
|
#~ msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
|
|
|
|
#~ msgid "fatal: no such branch/commit '$branch_name'"
|
|
#~ msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: “$branch_name”"
|
|
|
|
#~ msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
|
|
#~ msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
|
|
|
|
#~ msgid "Current branch $branch_name is up to date."
|
|
#~ msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
|
|
|
|
#~ msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
|
|
|
|
#~ msgid "Changes to $onto:"
|
|
#~ msgstr "Thay đổi thành $onto:"
|
|
|
|
#~ msgid "Changes from $mb to $onto:"
|
|
#~ msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
|
|
|
|
#~ msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
|
|
#~ msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
|
|
|
|
#~ msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
|
|
|
|
#~ msgid "ignoring unknown color-moved-ws mode '%s'"
|
|
#~ msgstr "bỏ qua chế độ color-moved-ws chưa biết “%s”"
|
|
|
|
#~ msgid "only 'tree:0' is supported"
|
|
#~ msgstr "chỉ “tree:0” là được hỗ trợ"
|
|
|
|
#~ msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
|
|
#~ msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
|
|
|
|
#~ msgid "Adding merged %s"
|
|
#~ msgstr "Thêm hòa trộn %s"
|
|
|
|
#~ msgid "Internal error"
|
|
#~ msgstr "Lỗi nội bộ"
|
|
|
|
#~ msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
|
|
#~ "hòa trộn."
|
|
|
|
#~ msgid "unable to write sha1 filename %s"
|
|
#~ msgstr "không thể ghi vào tên tập tin sha1 %s"
|
|
|
|
#~ msgid "cannot read sha1_file for %s"
|
|
#~ msgstr "không thể đọc sha1_file cho %s"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "error: cannot combine interactive options (--interactive, --exec, --"
|
|
#~ "rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) with am "
|
|
#~ "options (%s)"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "lỗi: không thể tổ hợp các tùy chọn tương tác (--interactive, --exec, --"
|
|
#~ "rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) với các "
|
|
#~ "tùy chọn am (%s)"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "error: cannot combine merge options (--merge, --strategy, --strategy-"
|
|
#~ "option) with am options (%s)"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "lỗi: không thể kết hợp các tùy chọn hòa trộn (--merge, --strategy, --"
|
|
#~ "strategy-option) với một tùy chọn am (%s)"
|
|
|
|
#~ msgid "unrecognised option: '$arg'"
|
|
#~ msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
|
|
|
|
#~ msgid "'$invalid' is not a valid commit"
|
|
#~ msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
|
|
|
|
#~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s')"
|
|
#~ msgstr "không thể phân tích “%s” (đang tìm kiếm cho “%s”)"
|
|
|
|
#~ msgid "deprecated synonym for --create-reflog"
|
|
#~ msgstr "đồng nghĩa đã lạc hậu cho --create-reflog"
|
|
|
|
#~ msgid "Can't stat %s"
|
|
#~ msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
|
|
|
|
#~ msgid "abort rebase"
|
|
#~ msgstr "bãi bỏ việc cải tổ"
|
|
|
|
#~ msgid "make rebase script"
|
|
#~ msgstr "tạo văn lệnh rebase"
|
|
|
|
#~ msgid "cannot move a locked working tree"
|
|
#~ msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa"
|
|
|
|
#~ msgid "cannot remove a locked working tree"
|
|
#~ msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "\tHowever, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "\t"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "\tTuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "\t"
|
|
|
|
#~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s'"
|
|
#~ msgstr "không thể phân tích “%s” (tìm kiếm cho “%s”"
|
|
|
|
#~ msgid "push|fetch"
|
|
#~ msgstr "push|fetch"
|
|
|
|
#~ msgid "Dirty index: cannot merge (dirty: %s)"
|
|
#~ msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể hòa trộn (bẩn: %s)"
|
|
|
|
#~ msgid "(+/-)x"
|
|
#~ msgstr "(+/-)x"
|
|
|
|
#~ msgid "<command>"
|
|
#~ msgstr "<lệnh>"
|
|
|
|
#~ msgid "w[,i1[,i2]]"
|
|
#~ msgstr "w[,i1[,i2]]"
|
|
|
|
#~ msgid "Entering '$displaypath'"
|
|
#~ msgstr "Đang vào “$displaypath”"
|
|
|
|
#~ msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
|
|
#~ msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
|
|
|
|
#~ msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
|
|
#~ msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
|
|
|
|
#~ msgid "Could not open '%s' for writing"
|
|
#~ msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "unexpected 1st line of squash message:\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "\t%.*s"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "\t%.*s"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "invalid 1st line of squash message:\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "\t%.*s"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "\t%.*s"
|
|
|
|
#~ msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?"
|
|
#~ msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?"
|
|
|
|
#~ msgid "Error in object"
|
|
#~ msgstr "Lỗi trong đối tượng"
|
|
|
|
#~ msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF"
|
|
#~ msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
|
|
|
|
#~ msgid "invalid filter-spec expression '%s'"
|
|
#~ msgstr "biểu thức đặc tả bộ lọc “%s” không hợp lệ"
|
|
|
|
#~ msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
|
|
#~ msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
|
|
|
|
#~ msgid "pathspec and --all are incompatible"
|
|
#~ msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
|
|
|
|
#~ msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
|
|
|
|
#~ msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n"
|
|
#~ msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. "
|
|
#~ "please use . instead if you meant to match all paths"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui "
|
|
#~ "lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn"
|
|
|
|
#~ msgid "could not truncate '%s'"
|
|
#~ msgstr "không thể cắt cụt “%s”"
|
|
|
|
#~ msgid "could not close %s"
|
|
#~ msgstr "không thể đóng %s"
|
|
|
|
#~ msgid "Copied a misnamed branch '%s' away"
|
|
#~ msgstr "Đã chép nhánh khuyết danh “%s” đi"
|
|
|
|
#~ msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
|
|
#~ msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
|
|
|
|
#~ msgid "Don't know how to clone %s"
|
|
#~ msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
|
|
|
|
#~ msgid "Don't know how to fetch from %s"
|
|
#~ msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
|
|
|
|
#~ msgid "'$term' is not a valid term"
|
|
#~ msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
|
|
#~ " To provide a message, use git stash save -- '$option'"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
|
|
#~ " Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
|
|
#~ " dùng git stash save -- \"$option\""
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
|
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
|
|
|
|
#~ msgid "%%(trailers) does not take arguments"
|
|
#~ msgstr "%%(trailers) không nhận các đối số"
|
|
|
|
#~ msgid "submodule update strategy not supported for submodule '%s'"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "chiến lược cập nhật mô-đun-con không được hỗ trợ cho mô-đun-con “%s”"
|
|
|
|
#~ msgid "change upstream info"
|
|
#~ msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
|
|
#~ msgid "basename"
|
|
#~ msgstr "tên cơ sở"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
|
|
#~ "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
|
|
#~ "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --"
|
|
#~ "abort\"."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue"
|
|
#~ "\".\n"
|
|
#~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --"
|
|
#~ "skip\".\n"
|
|
#~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
|
|
#~ "\"git rebase --abort\"."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n"
|
|
#~ " - $line"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Cảnh báo: SHA-1 bị thiếu hoặc không phải là một lần chuyển giao trong "
|
|
#~ "dòng sau đây:\n"
|
|
#~ " - $line"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Warning: the command isn't recognized in the following line:\n"
|
|
#~ " - $line"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n"
|
|
#~ " - $line"
|
|
|
|
#~ msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'."
|
|
#~ msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”."
|
|
|
|
#~ msgid "%"
|
|
#~ msgid_plural "%"
|
|
#~ msgstr[0] "%"
|
|
|
|
#~ msgid "%s, %"
|
|
#~ msgid_plural "%s, %"
|
|
#~ msgstr[0] "%s, %"
|
|
|
|
#~ msgid "in %0.1f seconds automatically..."
|
|
#~ msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
|
|
|
|
#~ msgid "dup2(%d,%d) failed"
|
|
#~ msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
|
|
|
|
#~ msgid "Initial commit on "
|
|
#~ msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
|
|
|
|
#~ msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
|
|
#~ msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "You still have unmerged paths in your index.\n"
|
|
#~ "Did you forget to use 'git add'?"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của "
|
|
#~ "mình.\n"
|
|
#~ "Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
|
|
#~ "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
|
|
#~ "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
|
|
#~ "chuyển giao?"
|
|
|
|
#~ msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; "
|
|
#~ "coi là --only những đường dẫn"
|
|
|
|
#~ msgid "default mode for recursion"
|
|
#~ msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
|
|
|
|
#~ msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
|
|
#~ msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con"
|
|
|
|
#~ msgid "tag: tagging "
|
|
#~ msgstr "thẻ: đang đánh thẻ"
|
|
|
|
#~ msgid "commit object"
|
|
#~ msgstr "đối tượng lần chuyển giao"
|
|
|
|
#~ msgid "tree object"
|
|
#~ msgstr "đối tượng cây"
|
|
|
|
#~ msgid "blob object"
|
|
#~ msgstr "đối tượng blob"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
|
|
#~ "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
|
|
#~ "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
|
|
|
|
#~ msgid "unrecognized format: %%(%s)"
|
|
#~ msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
|
|
|
|
#~ msgid ":strip= requires a positive integer argument"
|
|
#~ msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
|
|
|
|
#~ msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
|
|
#~ msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
|
|
|
|
#~ msgid "[%s: gone]"
|
|
#~ msgstr "[%s: đã ra đi]"
|
|
|
|
#~ msgid "[%s]"
|
|
#~ msgstr "[%s]"
|
|
|
|
#~ msgid "[%s: behind %d]"
|
|
#~ msgstr "[%s: đứng sau %d]"
|
|
|
|
#~ msgid "[%s: ahead %d]"
|
|
#~ msgstr "[%s: phía trước %d]"
|
|
|
|
#~ msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
|
|
#~ msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
|
|
|
|
#~ msgid " **** invalid ref ****"
|
|
#~ msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
|
|
|
|
#~ msgid "insanely long object directory %.*s"
|
|
#~ msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
|
|
|
|
#~ msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
|
|
#~ msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
|
|
|
|
#~ msgid "tag name too long: %.*s..."
|
|
#~ msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
|
|
|
|
#~ msgid "tag header too big."
|
|
#~ msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
|
|
#~ "marked for discarding"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
|
|
#~ "được đánh dấu để loại bỏ"
|
|
|
|
#~ msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff"
|
|
|
|
#~ msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
|
|
#~ msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
|
|
#~ "uses a .git directory:"
|
|
#~ msgid_plural ""
|
|
#~ "the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
|
|
#~ "use a .git directory:"
|
|
#~ msgstr[0] ""
|
|
#~ "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
|
|
#~ "dùng một thư mục .git:"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
|
|
#~ "history)"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử "
|
|
#~ "của chúng)"
|
|
|
|
#~ msgid "Error wrapping up %s."
|
|
#~ msgstr "Lỗi bao bọc %s."
|
|
|
|
#~ msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
|
|
#~ msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
|
|
|
|
#~ msgid "Cannot revert during another revert."
|
|
#~ msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác."
|
|
|
|
#~ msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác."
|
|
|
|
#~ msgid "Could not open %s"
|
|
#~ msgstr "Không thể mở %s"
|
|
|
|
#~ msgid "Could not format %s."
|
|
#~ msgstr "Không thể định dạng “%s”."
|
|
|
|
#~ msgid "%s: %s"
|
|
#~ msgstr "%s: %s"
|
|
|
|
#~ msgid "You need to set your committer info first"
|
|
#~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
|
|
|
|
#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit"
|
|
#~ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: đơn vị sai"
|
|
|
|
#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: invalid unit"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: đơn vị sai"
|
|
|
|
#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: invalid unit"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: đơn vị "
|
|
#~ "sai"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: invalid unit"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: "
|
|
#~ "đơn vị không hợp lệ"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: invalid unit"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: "
|
|
#~ "đơn vị không hợp lệ"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: invalid unit"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: đơn vị "
|
|
#~ "không hợp lệ"
|
|
|
|
#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: invalid unit"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: đơn vị không hợp "
|
|
#~ "lệ"
|
|
|
|
#~ msgid "This is the 2nd commit message:"
|
|
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 2:"
|
|
|
|
#~ msgid "This is the 3rd commit message:"
|
|
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 3:"
|
|
|
|
#~ msgid "This is the 4th commit message:"
|
|
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 4:"
|
|
|
|
#~ msgid "This is the 5th commit message:"
|
|
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 5:"
|
|
|
|
#~ msgid "This is the 6th commit message:"
|
|
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 6:"
|
|
|
|
#~ msgid "This is the 7th commit message:"
|
|
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 7:"
|
|
|
|
#~ msgid "This is the 8th commit message:"
|
|
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 8:"
|
|
|
|
#~ msgid "This is the 9th commit message:"
|
|
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 9:"
|
|
|
|
#~ msgid "This is the 10th commit message:"
|
|
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 10:"
|
|
|
|
#~ msgid "This is the ${n}th commit message:"
|
|
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
|
|
|
|
#~ msgid "This is the ${n}st commit message:"
|
|
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
|
|
|
|
#~ msgid "This is the ${n}nd commit message:"
|
|
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
|
|
|
|
#~ msgid "This is the ${n}rd commit message:"
|
|
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
|
|
|
|
#~ msgid "The 1st commit message will be skipped:"
|
|
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:"
|
|
|
|
#~ msgid "The 2nd commit message will be skipped:"
|
|
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 2 sẽ bị bỏ qua:"
|
|
|
|
#~ msgid "The 3rd commit message will be skipped:"
|
|
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 3 sẽ bị bỏ qua:"
|
|
|
|
#~ msgid "The 4th commit message will be skipped:"
|
|
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 4 sẽ bị bỏ qua:"
|
|
|
|
#~ msgid "The 5th commit message will be skipped:"
|
|
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 5 sẽ bị bỏ qua:"
|
|
|
|
#~ msgid "The 6th commit message will be skipped:"
|
|
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 6 sẽ bị bỏ qua:"
|
|
|
|
#~ msgid "The 7th commit message will be skipped:"
|
|
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 7 sẽ bị bỏ qua:"
|
|
|
|
#~ msgid "The 8th commit message will be skipped:"
|
|
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 8 sẽ bị bỏ qua:"
|
|
|
|
#~ msgid "The 9th commit message will be skipped:"
|
|
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 9 sẽ bị bỏ qua:"
|
|
|
|
#~ msgid "The 10th commit message will be skipped:"
|
|
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 10 sẽ bị bỏ qua:"
|
|
|
|
#~ msgid "The ${n}th commit message will be skipped:"
|
|
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
|
|
|
|
#~ msgid "The ${n}st commit message will be skipped:"
|
|
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
|
|
|
|
#~ msgid "The ${n}nd commit message will be skipped:"
|
|
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
|
|
|
|
#~ msgid "The ${n}rd commit message will be skipped:"
|
|
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
|
|
|
|
#~ msgid "could not run gpg."
|
|
#~ msgstr "không thể chạy gpg."
|
|
|
|
#~ msgid "gpg did not accept the data"
|
|
#~ msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
|
|
|
|
#~ msgid "unsupported object type in the tree"
|
|
#~ msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
|
|
|
|
#~ msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
|
|
#~ msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
|
|
|
|
#~ msgid "Unprocessed path??? %s"
|
|
#~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
|
|
|
|
#~ msgid "Cannot %s during a %s"
|
|
#~ msgstr "Không thể %s trong khi %s"
|
|
|
|
#~ msgid "Can't cherry-pick into empty head"
|
|
#~ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
|
|
|
|
#~ msgid "could not open %s for writing"
|
|
#~ msgstr "không thể mở %s để ghi"
|
|
|
|
#~ msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
|
|
#~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
|
|
|
|
#~ msgid "bug: unhandled diff status %c"
|
|
#~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
|
|
|
|
#~ msgid "could not write branch description template"
|
|
#~ msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh"
|
|
|
|
#~ msgid "corrupt index file"
|
|
#~ msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
|
|
|
|
#~ msgid "detach the HEAD at named commit"
|
|
#~ msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
|
|
|
|
#~ msgid "Checking connectivity... "
|
|
#~ msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
|
|
|
|
#~ msgid " (unable to update local ref)"
|
|
#~ msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
|
|
|
|
#~ msgid "Reinitialized existing"
|
|
#~ msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
|
|
|
|
#~ msgid "Initialized empty"
|
|
#~ msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
|
|
|
|
#~ msgid " shared"
|
|
#~ msgstr " đã chia sẻ"
|
|
|
|
#~ msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
|
|
|
|
#~ msgid "Writing SQUASH_MSG"
|
|
#~ msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
|
|
|
|
#~ msgid "Finishing SQUASH_MSG"
|
|
#~ msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
|
|
|
|
#~ msgid " and with remote"
|
|
#~ msgstr " và với máy chủ"
|
|
|
|
#~ msgid "removing '%s' failed"
|
|
#~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
|
|
|
|
#~ msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
|
|
#~ msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again "
|
|
#~ "from"
|
|
#~ msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
|
|
#~ "repo"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) "
|
|
#~ "đúng"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
|
|
#~ "option."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
|
|
#~ "name”."
|
|
|
|
#~ msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
|
|
#~ msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
|
|
#~ "history)"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
|
|
#~ "chúng)"
|
|
|
|
#~ msgid "'%s': %s"
|
|
#~ msgstr "“%s”: %s"
|
|
|
|
#~ msgid " git branch -d %s\n"
|
|
#~ msgstr " git branch -d %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
|
|
#~ msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "cannot open %s: %s\n"
|
|
#~ msgstr "không thể mở %s: %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi "
|
|
#~ "để xử lý"
|
|
|
|
#~ msgid "failed to remove: %s"
|
|
#~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
|
|
#~ "Maybe you want to use 'update --init'?"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
|
|
#~ "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
|
|
|
|
#~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
|
|
|
|
#~ msgid "improper format entered align:%s"
|
|
#~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
|
|
#~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
|
|
#~ "and maintain the traditional behavior, use:\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ " git config --global push.default matching\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ " git config --global push.default simple\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
|
|
#~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
|
|
#~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
|
|
#~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
|
|
#~ "information.\n"
|
|
#~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
|
|
#~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
|
|
#~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
|
|
#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ " git config --global push.default matching\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy "
|
|
#~ "lệnh:\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ " git config --global push.default simple\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
|
|
#~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
|
|
#~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
|
|
#~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
|
|
#~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
|
|
#~ "tự\n"
|
|
#~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
|
|
|
|
#~ msgid "Could not append '%s'"
|
|
#~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
|
|
|
|
#~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
|
|
#~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
|
|
|
|
#~ msgid "no such user"
|
|
#~ msgstr "không có người dùng như vậy"
|
|
|
|
#~ msgid "Testing "
|
|
#~ msgstr "Đang thử"
|
|
|
|
#~ msgid "branch '%s' does not point at a commit"
|
|
#~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
|
|
|
|
#~ msgid "print only merged branches"
|
|
#~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
|
|
|
|
#~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
|
|
#~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
|
|
|
|
#~ msgid "show usage"
|
|
#~ msgstr "hiển thị cách dùng"
|
|
|
|
#~ msgid "insanely long template name %s"
|
|
#~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
|
|
|
|
#~ msgid "insanely long symlink %s"
|
|
#~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
|
|
|
|
#~ msgid "insanely long template path %s"
|
|
#~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
|
|
|
|
#~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
|
|
#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
|
|
|
|
#~ msgid "switch 'points-at' requires an object"
|
|
#~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
|
|
|
|
#~ msgid "--sort and -n are incompatible"
|
|
#~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
|
|
|
|
#~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
|
|
|
|
#~ msgid "false|true|preserve"
|
|
#~ msgstr "false|true|preserve"
|
|
|
|
#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
|
|
#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
|
|
|
|
#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
|
|
#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
|
|
|
|
#~ msgid "option %s does not accept negative form"
|
|
#~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
|
|
|
|
#~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
|
|
#~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
|
|
|
|
#~ msgid "Patch format $patch_format is not supported."
|
|
#~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
|
|
|
|
#~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
|
|
#~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Patch is empty. Was it split wrong?\n"
|
|
#~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
|
|
#~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
|
|
#~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế "
|
|
#~ "\"$cmdline --skip\".\n"
|
|
#~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline "
|
|
#~ "--abort\"."
|
|
|
|
#~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
|
|
#~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
|
|
|
|
#~ msgid "Applying: $FIRSTLINE"
|
|
#~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
|
|
|
|
#~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
|
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
|
|
#~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
|
|
#~ "as appropriate to mark resolution and make a commit."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
|
|
#~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-"
|
|
#~ "tin>”\n"
|
|
#~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
|
|
#~ "giao."
|
|
|
|
#~ msgid "no branch specified"
|
|
#~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
|
|
|
|
#~ msgid "prune .git/worktrees"
|
|
#~ msgstr "xén .git/worktrees"
|
|
|
|
#~ msgid "The most commonly used git commands are:"
|
|
#~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
|
|
|
|
#~ msgid "No such branch: '%s'"
|
|
#~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
|
|
|
|
#~ msgid "Could not create git link %s"
|
|
#~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
|
|
|
|
#~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
|
|
#~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
|
|
|
|
#~ msgid "(detached from %s)"
|
|
#~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
|
|
|
|
#~ msgid "No existing author found with '%s'"
|
|
#~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
|
|
|
|
#~ msgid "search also in ignored files"
|
|
#~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
|
|
|
|
#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
|
|
#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
|
|
|
|
#~ msgid "no files added"
|
|
#~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
|
|
|
|
#~ msgid "slot"
|
|
#~ msgstr "khe"
|
|
|
|
#~ msgid "check"
|
|
#~ msgstr "kiểm tra"
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to lock ref for update"
|
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to write ref"
|
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
|
|
|
|
#~ msgid "commit has empty message"
|
|
#~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
|
|
|
|
#~ msgid "cannot lock HEAD ref"
|
|
#~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
|
|
|
|
#~ msgid "cannot update HEAD ref"
|
|
#~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to chdir: %s"
|
|
#~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
|
|
|
|
#~ msgid "%s: cannot lock the ref"
|
|
#~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
|
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
|
|
|
|
#~ msgid "key id"
|
|
#~ msgstr "id của khóa"
|
|
|
|
#~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
|
|
#~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
|
|
|
|
#~ msgid "bug"
|
|
#~ msgstr "lỗi"
|
|
|
|
#~ msgid ", behind "
|
|
#~ msgstr ", đằng sau "
|
|
|
|
#~ msgid "could not find .gitmodules in index"
|
|
#~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
|
|
|
|
#~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
|
|
#~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
|
|
|
|
#~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
|
|
#~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
|
|
|
|
#~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
|
|
#~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
|
|
|
|
#~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
|
|
#~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
|
|
#~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
|
|
#~ "anymore.\n"
|
|
#~ "To add content for the whole tree, run:\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ " git add %s :/\n"
|
|
#~ " (or git add %s :/)\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ " git add %s .\n"
|
|
#~ " (or git add %s .)\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
|
|
#~ "directory.\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
|
|
#~ "từ\n"
|
|
#~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
|
|
#~ "thế nữa.\n"
|
|
#~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ " git add %s :/\n"
|
|
#~ " (hoặc git add %s :/)\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ " git add %s .\n"
|
|
#~ " (hoặc git add %s .)\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
|
|
#~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
|
|
#~ "removed.\n"
|
|
#~ "Paths like '%s' that are\n"
|
|
#~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
|
|
#~ " ignores paths you removed from your working tree.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
|
|
#~ "removal”,\n"
|
|
#~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
|
|
#~ "dẫn mà\n"
|
|
#~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
|
|
#~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
|
|
#~ "Git.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
|
|
#~ " bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
|
|
#~ "của bạn.\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
|
|
#~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
|
|
#~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
|
|
#~ "thêm chi tiết.\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
|
|
#~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
|
|
#~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
|
|
#~ "variable\n"
|
|
#~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
|
|
#~ "bộ\n"
|
|
#~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
|
|
#~ "lẽ muốn\n"
|
|
#~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
|
|
#~ "default”\n"
|
|
#~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
|
|
#~ "thôi."
|
|
|
|
#~ msgid "copied: %s -> %s"
|
|
#~ msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
|
|
|
|
#~ msgid "deleted: %s"
|
|
#~ msgstr "đã xóa: %s"
|
|
|
|
#~ msgid "modified: %s"
|
|
#~ msgstr "đã sửa đổi: %s"
|
|
|
|
#~ msgid "renamed: %s -> %s"
|
|
#~ msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
|
|
|
|
#~ msgid "unmerged: %s"
|
|
#~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
|
|
|
|
#~ msgid "input paths are terminated by a null character"
|
|
#~ msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
|
|
#~ "untracked."
|
|
|
|
#~ msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
|
|
#~ msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
|
|
|
|
#~ msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
|
|
#~ msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
|
|
|
|
#~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
|
|
#~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "'%s' has changes staged in the index\n"
|
|
#~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
|
|
#~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
|
|
|
|
#~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
|
|
#~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
|
|
|
|
#~ msgid "show the HEAD reference"
|
|
#~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
|
|
|
|
#~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
|
|
#~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
|
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
|
|
|
|
#~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'"
|
|
#~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi. “status -uno”"
|
|
|
|
#~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
|
|
|
|
#~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
|
|
#~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
|
|
|
|
#~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
|
|
#~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
|
|
|
|
#~ msgid "use any ref in .git/refs"
|
|
#~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
|
|
|
|
#~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
|
|
#~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
|
|
|
|
#~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
|
|
#~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
|
|
|
|
#~ msgid "You do not have a valid HEAD"
|
|
#~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
|
|
|
|
#~ msgid "oops"
|
|
#~ msgstr "ôi?"
|
|
|
|
#~ msgid "Not removing %s\n"
|
|
#~ msgstr "Không xóa %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
|
|
#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
|
|
|
|
#~ msgid " %d file changed"
|
|
#~ msgid_plural " %d files changed"
|
|
#~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
|
|
|
|
#~ msgid ", %d insertion(+)"
|
|
#~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
|
|
#~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
|
|
|
|
#~ msgid ", %d deletion(-)"
|
|
#~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
|
|
#~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
|
|
|
|
#~ msgid " (use \"git add\" to track)"
|
|
#~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
|
|
|
|
#~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
|
|
#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
|
|
|
|
#~ msgid "--detach cannot be used with -t"
|
|
#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
|
|
|
|
#~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
|
|
#~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
|
|
|
|
#~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
|
|
#~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
|
|
|
|
#~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
|
|
#~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
|
|
#~ "đổi các nhánh."
|
|
|
|
#~ msgid "diff setup failed"
|
|
#~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
|
|
|
|
#~ msgid "merge-recursive: disk full?"
|
|
#~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
|
|
|
|
#~ msgid "diff_setup_done failed"
|
|
#~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
|
|
|
|
#~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
|
|
#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
|
|
|
|
#~ msgid "'%s': not a documentation directory."
|
|
#~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
|
|
|
|
#~ msgid "--"
|
|
#~ msgstr "--"
|
|
|
|
#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
|