зеркало из https://github.com/microsoft/git.git
10742 строки
329 KiB
Plaintext
10742 строки
329 KiB
Plaintext
# Vietnamese translation for GIT-CORE.
|
|
# This file is distributed under the same license as the git-core package.
|
|
# First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
|
|
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: git-v1.8.4-rc1-22-gb8ecf23\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2013-08-06 14:10+0800\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2013-08-06 14:28+0700\n"
|
|
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
|
|
"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
|
|
"X-Poedit-Basepath: ../\n"
|
|
"X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
|
|
|
|
#: advice.c:57
|
|
#, c-format
|
|
msgid "hint: %.*s\n"
|
|
msgstr "gợi ý: %.*s\n"
|
|
|
|
#.
|
|
#. * Message used both when 'git commit' fails and when
|
|
#. * other commands doing a merge do.
|
|
#.
|
|
#: advice.c:87
|
|
msgid ""
|
|
"Fix them up in the work tree,\n"
|
|
"and then use 'git add/rm <file>' as\n"
|
|
"appropriate to mark resolution and make a commit,\n"
|
|
"or use 'git commit -a'."
|
|
msgstr ""
|
|
"Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
|
|
"và sau đó dùng lệnh \"git add/rm <tập-tin>\" dành riêng\n"
|
|
"cho việc đánh dấu tập tin cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n"
|
|
"hoặc là dùng lệnh \"git commit -a\"."
|
|
|
|
#: archive.c:10
|
|
msgid "git archive [options] <tree-ish> [<path>...]"
|
|
msgstr "git archive [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"
|
|
|
|
#: archive.c:11
|
|
msgid "git archive --list"
|
|
msgstr "git archive --list"
|
|
|
|
#: archive.c:12
|
|
msgid ""
|
|
"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [options] <tree-ish> [<path>...]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-"
|
|
"dẫn>...]"
|
|
|
|
#: archive.c:13
|
|
msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
|
|
msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
|
|
|
|
#: archive.c:323
|
|
msgid "fmt"
|
|
msgstr "fmt"
|
|
|
|
#: archive.c:323
|
|
msgid "archive format"
|
|
msgstr "định dạng lưu trữ"
|
|
|
|
#: archive.c:324 builtin/log.c:1173
|
|
msgid "prefix"
|
|
msgstr "tiền tố"
|
|
|
|
#: archive.c:325
|
|
msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
|
|
msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
|
|
|
|
#: archive.c:326 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2292
|
|
#: builtin/blame.c:2293 builtin/config.c:56 builtin/fast-export.c:673
|
|
#: builtin/fast-export.c:675 builtin/grep.c:714 builtin/hash-object.c:77
|
|
#: builtin/ls-files.c:496 builtin/ls-files.c:499 builtin/notes.c:408
|
|
#: builtin/notes.c:565 builtin/read-tree.c:108 parse-options.h:152
|
|
msgid "file"
|
|
msgstr "tập-tin"
|
|
|
|
#: archive.c:327 builtin/archive.c:89
|
|
msgid "write the archive to this file"
|
|
msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
|
|
|
|
#: archive.c:329
|
|
msgid "read .gitattributes in working directory"
|
|
msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
|
|
|
|
#: archive.c:330
|
|
msgid "report archived files on stderr"
|
|
msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
|
|
|
|
#: archive.c:331
|
|
msgid "store only"
|
|
msgstr "chỉ lưu (không nén)"
|
|
|
|
#: archive.c:332
|
|
msgid "compress faster"
|
|
msgstr "nén nhanh hơn"
|
|
|
|
#: archive.c:340
|
|
msgid "compress better"
|
|
msgstr "nén nhỏ hơn"
|
|
|
|
#: archive.c:343
|
|
msgid "list supported archive formats"
|
|
msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: archive.c:345 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:85
|
|
msgid "repo"
|
|
msgstr "kho"
|
|
|
|
#: archive.c:346 builtin/archive.c:91
|
|
msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
|
|
msgstr "nhận kho lưu từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
|
|
|
|
#: archive.c:347 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:487
|
|
msgid "command"
|
|
msgstr "lệnh"
|
|
|
|
#: archive.c:348 builtin/archive.c:93
|
|
msgid "path to the remote git-upload-archive command"
|
|
msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
|
|
|
|
#: attr.c:259
|
|
msgid ""
|
|
"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
|
|
"Use '\\!' for literal leading exclamation."
|
|
msgstr ""
|
|
"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
|
|
"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
|
|
|
|
#: branch.c:60
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
|
|
msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn (upstream) của nó."
|
|
|
|
#: branch.c:82
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase."
|
|
|
|
#: branch.c:83
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s."
|
|
msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh máy chủ %s từ %s."
|
|
|
|
#: branch.c:87
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing."
|
|
msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh nội bộ %s bằng cách rebase."
|
|
|
|
#: branch.c:88
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Branch %s set up to track local branch %s."
|
|
msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh nội bộ %s."
|
|
|
|
#: branch.c:92
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing."
|
|
msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh máy chủ %s bằng cách rebase."
|
|
|
|
#: branch.c:93
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Branch %s set up to track remote ref %s."
|
|
msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết tham chiếu máy chủ %s."
|
|
|
|
#: branch.c:97
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase."
|
|
|
|
#: branch.c:98
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Branch %s set up to track local ref %s."
|
|
msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."
|
|
|
|
#: branch.c:118
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
|
|
msgstr "Theo vết chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
|
|
|
|
#: branch.c:137
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
|
|
msgstr "Không theo vết: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
|
|
|
|
#: branch.c:182
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is not a valid branch name."
|
|
msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
|
|
|
|
#: branch.c:187
|
|
#, c-format
|
|
msgid "A branch named '%s' already exists."
|
|
msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
|
|
|
|
#: branch.c:195
|
|
msgid "Cannot force update the current branch."
|
|
msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
|
|
|
|
#: branch.c:216
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể cài đặt thông tin theo vết; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
|
|
"nhánh."
|
|
|
|
#: branch.c:218
|
|
#, c-format
|
|
msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
|
|
msgstr "nhánh dòng ngược đã yêu cầu “%s” chưa sẵn có"
|
|
|
|
#: branch.c:220
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"If you are planning on basing your work on an upstream\n"
|
|
"branch that already exists at the remote, you may need to\n"
|
|
"run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
|
|
"\n"
|
|
"If you are planning to push out a new local branch that\n"
|
|
"will track its remote counterpart, you may want to use\n"
|
|
"\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Nếu bạn có ý định trên cơ sở công việc của bạn trên nhánh dòng ngược\n"
|
|
"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
|
|
"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Nếu bạn có ý định push lênh một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
|
|
"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
|
|
"\"git push -u\" để đặt cấu hình dòng ngược bạn muốn push."
|
|
|
|
#: branch.c:265
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not a valid object name: '%s'."
|
|
msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
|
|
|
|
#: branch.c:285
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Ambiguous object name: '%s'."
|
|
msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
|
|
|
|
#: branch.c:290
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not a valid branch point: '%s'."
|
|
msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
|
|
|
|
#: branch.c:296
|
|
msgid "Failed to lock ref for update"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu (ref) để cập nhật"
|
|
|
|
#: branch.c:314
|
|
msgid "Failed to write ref"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu (ref)"
|
|
|
|
#: bundle.c:36
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
|
|
msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
|
|
|
|
#: bundle.c:63
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
|
|
msgstr "phần đầu (header) không được thừa nhận: %s%s (%d)"
|
|
|
|
#: bundle.c:89 builtin/commit.c:697
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not open '%s'"
|
|
msgstr "không thể mở “%s”"
|
|
|
|
#: bundle.c:140
|
|
msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
|
|
msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:"
|
|
|
|
#: bundle.c:164 sequencer.c:661 sequencer.c:1111 builtin/log.c:331
|
|
#: builtin/log.c:801 builtin/log.c:1399 builtin/log.c:1625 builtin/merge.c:364
|
|
#: builtin/shortlog.c:156
|
|
msgid "revision walk setup failed"
|
|
msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
|
|
|
|
#: bundle.c:186
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The bundle contains this ref:"
|
|
msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
|
|
msgstr[0] "Bundle chứa tham chiếu (ref) này:"
|
|
msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (ref):"
|
|
|
|
#: bundle.c:193
|
|
msgid "The bundle records a complete history."
|
|
msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
|
|
|
|
#: bundle.c:195
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The bundle requires this ref:"
|
|
msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
|
|
msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu này:"
|
|
msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này:"
|
|
|
|
#: bundle.c:294
|
|
msgid "rev-list died"
|
|
msgstr "rev-list đã chết"
|
|
|
|
#: bundle.c:300 builtin/log.c:1310 builtin/shortlog.c:259
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized argument: %s"
|
|
msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
|
|
|
|
#: bundle.c:335
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
|
|
msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
|
|
|
|
#: bundle.c:380
|
|
msgid "Refusing to create empty bundle."
|
|
msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
|
|
|
|
#: bundle.c:398
|
|
msgid "Could not spawn pack-objects"
|
|
msgstr "Không thể sản sinh pack-objects"
|
|
|
|
#: bundle.c:416
|
|
msgid "pack-objects died"
|
|
msgstr "pack-objects đã chết"
|
|
|
|
#: bundle.c:419
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create '%s'"
|
|
msgstr "không thể tạo “%s”"
|
|
|
|
#: bundle.c:441
|
|
msgid "index-pack died"
|
|
msgstr "index-pack đã chết"
|
|
|
|
#: commit.c:53
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not parse %s"
|
|
msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
|
|
|
|
#: commit.c:55
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s %s is not a commit!"
|
|
msgstr "%s %s không phải là một lần commit!"
|
|
|
|
#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
|
|
msgid "memory exhausted"
|
|
msgstr "hết bộ nhớ"
|
|
|
|
#: connected.c:60
|
|
msgid "Could not run 'git rev-list'"
|
|
msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
|
|
|
|
#: connected.c:80
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed write to rev-list: %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
|
|
|
|
#: connected.c:88
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
|
|
|
|
#: date.c:95
|
|
msgid "in the future"
|
|
msgstr "trong tương lai"
|
|
|
|
#: date.c:101
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%lu second ago"
|
|
msgid_plural "%lu seconds ago"
|
|
msgstr[0] "%lu giây trước"
|
|
msgstr[1] "%lu giây trước"
|
|
|
|
#: date.c:108
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%lu minute ago"
|
|
msgid_plural "%lu minutes ago"
|
|
msgstr[0] "%lu phút trước"
|
|
msgstr[1] "%lu phút trước"
|
|
|
|
#: date.c:115
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%lu hour ago"
|
|
msgid_plural "%lu hours ago"
|
|
msgstr[0] "%lu giờ trước"
|
|
msgstr[1] "%lu giờ trước"
|
|
|
|
#: date.c:122
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%lu day ago"
|
|
msgid_plural "%lu days ago"
|
|
msgstr[0] "%lu ngày trước"
|
|
msgstr[1] "%lu ngày trước"
|
|
|
|
#: date.c:128
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%lu week ago"
|
|
msgid_plural "%lu weeks ago"
|
|
msgstr[0] "%lu tuần trước"
|
|
msgstr[1] "%lu tuần trước"
|
|
|
|
#: date.c:135
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%lu month ago"
|
|
msgid_plural "%lu months ago"
|
|
msgstr[0] "%lu tháng trước"
|
|
msgstr[1] "%lu tháng trước"
|
|
|
|
#: date.c:146
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%lu year"
|
|
msgid_plural "%lu years"
|
|
msgstr[0] "%lu năm"
|
|
msgstr[1] "%lu năm"
|
|
|
|
#: date.c:149
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s, %lu month ago"
|
|
msgid_plural "%s, %lu months ago"
|
|
msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
|
|
msgstr[1] "%s, %lu tháng trước"
|
|
|
|
#: date.c:154 date.c:159
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%lu year ago"
|
|
msgid_plural "%lu years ago"
|
|
msgstr[0] "%lu năm trước"
|
|
msgstr[1] "%lu năm trước"
|
|
|
|
#: diff.c:112
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
|
|
msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
|
|
|
|
#: diff.c:117
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
|
|
msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
|
|
|
|
#: diff.c:210
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
|
|
msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
|
|
|
|
#: diff.c:260
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: diff.c:3487
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: diff.c:3501
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
|
|
|
|
#: gpg-interface.c:59 gpg-interface.c:131
|
|
msgid "could not run gpg."
|
|
msgstr "không thể chạy gpg."
|
|
|
|
#: gpg-interface.c:71
|
|
msgid "gpg did not accept the data"
|
|
msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
|
|
|
|
#: gpg-interface.c:82
|
|
msgid "gpg failed to sign the data"
|
|
msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
|
|
|
|
#: gpg-interface.c:115
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not create temporary file '%s': %s"
|
|
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s"
|
|
|
|
#: gpg-interface.c:118
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed writing detached signature to '%s': %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s"
|
|
|
|
#: grep.c:1623
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s': unable to read %s"
|
|
msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
|
|
|
|
#: grep.c:1640
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s': %s"
|
|
msgstr "“%s”: %s"
|
|
|
|
#: grep.c:1651
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s': short read %s"
|
|
msgstr "“%s”: đọc ngắn %s"
|
|
|
|
#: help.c:210
|
|
#, c-format
|
|
msgid "available git commands in '%s'"
|
|
msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
|
|
|
|
#: help.c:217
|
|
msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
|
|
msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
|
|
|
|
#: help.c:233
|
|
msgid "The most commonly used git commands are:"
|
|
msgstr "Những lệnh git hay được sử dụng nhất là:"
|
|
|
|
#: help.c:290
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
|
|
"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
|
|
msgstr ""
|
|
"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
|
|
"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
|
|
|
|
#: help.c:347
|
|
msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
|
|
msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
|
|
|
|
#: help.c:369
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
|
|
"Continuing under the assumption that you meant '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
|
|
"Giả định rằng ý bạn là “%s”"
|
|
|
|
#: help.c:374
|
|
#, c-format
|
|
msgid "in %0.1f seconds automatically..."
|
|
msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..."
|
|
|
|
#: help.c:381
|
|
#, c-format
|
|
msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
|
|
msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
|
|
|
|
#: help.c:385 help.c:444
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Did you mean this?"
|
|
msgid_plural ""
|
|
"\n"
|
|
"Did you mean one of these?"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
"\n"
|
|
"Có phải ý bạn là cái này không?"
|
|
msgstr[1] ""
|
|
"\n"
|
|
"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
|
|
|
|
#: help.c:440
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s - %s"
|
|
msgstr "%s: %s - %s"
|
|
|
|
#: merge.c:56
|
|
msgid "failed to read the cache"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ tạm"
|
|
|
|
#: merge.c:110 builtin/checkout.c:365 builtin/checkout.c:566
|
|
#: builtin/clone.c:656
|
|
msgid "unable to write new index file"
|
|
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:190
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(bad commit)\n"
|
|
msgstr "(commit sai)\n"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:206
|
|
#, c-format
|
|
msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
|
|
msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:269
|
|
msgid "error building trees"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:673
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to create path '%s'%s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:684
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
|
|
msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
|
|
|
|
#. something else exists
|
|
#. .. but not some other error (who really cares what?)
|
|
#: merge-recursive.c:698 merge-recursive.c:719
|
|
msgid ": perhaps a D/F conflict?"
|
|
msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:709
|
|
#, c-format
|
|
msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
|
|
msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo vết tại “%s”"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:749
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read object %s '%s'"
|
|
msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:751
|
|
#, c-format
|
|
msgid "blob expected for %s '%s'"
|
|
msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:774 builtin/clone.c:312
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to open '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:782
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to symlink '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết tượng trưng (symlink) “%s”"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:785
|
|
#, c-format
|
|
msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
|
|
msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:923
|
|
msgid "Failed to execute internal merge"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:927
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to add %s to database"
|
|
msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:943
|
|
msgid "unsupported object type in the tree"
|
|
msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1022 merge-recursive.c:1036
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
|
|
"in tree."
|
|
msgstr ""
|
|
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
|
|
"còn lại trong cây (tree)."
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1028 merge-recursive.c:1041
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
|
|
"in tree at %s."
|
|
msgstr ""
|
|
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
|
|
"còn lại trong cây (tree) tại %s."
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1082
|
|
msgid "rename"
|
|
msgstr "đổi tên"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1082
|
|
msgid "renamed"
|
|
msgstr "đã đổi tên"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1138
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
|
|
msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1160
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
|
|
"\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
|
|
"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1165
|
|
msgid " (left unresolved)"
|
|
msgstr " (cần giải quyết)"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1219
|
|
#, c-format
|
|
msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1249
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
|
|
msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1448
|
|
#, c-format
|
|
msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1458
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Adding merged %s"
|
|
msgstr "Thêm hòa trộn %s"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1463 merge-recursive.c:1661
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Adding as %s instead"
|
|
msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1514
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read object %s"
|
|
msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1517
|
|
#, c-format
|
|
msgid "object %s is not a blob"
|
|
msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1565
|
|
msgid "modify"
|
|
msgstr "sửa đổi"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1565
|
|
msgid "modified"
|
|
msgstr "đã sửa"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1575
|
|
msgid "content"
|
|
msgstr "nội dung"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1582
|
|
msgid "add/add"
|
|
msgstr "thêm/thêm"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1616
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
|
|
msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1630
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Auto-merging %s"
|
|
msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1634 git-submodule.sh:1118
|
|
msgid "submodule"
|
|
msgstr "mô-đun-con"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1635
|
|
#, c-format
|
|
msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
|
|
msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1725
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Removing %s"
|
|
msgstr "Đang xóa %s"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1750
|
|
msgid "file/directory"
|
|
msgstr "tập-tin/thư-mục"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1756
|
|
msgid "directory/file"
|
|
msgstr "thư-mục/tập tin"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1761
|
|
#, c-format
|
|
msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1771
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Adding %s"
|
|
msgstr "Thêm \"%s\""
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1788
|
|
msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
|
|
msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1807
|
|
msgid "Already up-to-date!"
|
|
msgstr "Đã cập nhật rồi!"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1816
|
|
#, c-format
|
|
msgid "merging of trees %s and %s failed"
|
|
msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1846
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unprocessed path??? %s"
|
|
msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1891
|
|
msgid "Merging:"
|
|
msgstr "Đang trộn:"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1904
|
|
#, c-format
|
|
msgid "found %u common ancestor:"
|
|
msgid_plural "found %u common ancestors:"
|
|
msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
|
|
msgstr[1] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1941
|
|
msgid "merge returned no commit"
|
|
msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao (commit) nào"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1998
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not parse object '%s'"
|
|
msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:2010 builtin/merge.c:672
|
|
msgid "Unable to write index."
|
|
msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
|
|
|
|
#: notes-utils.c:40
|
|
msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể chuyển giao (commit) chưa được khởi tạo hoặc không được tham chiếu "
|
|
"cây ghi chú"
|
|
|
|
#: notes-utils.c:81
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
|
|
msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
|
|
|
|
#: notes-utils.c:91
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
|
|
msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài của refs/notes/)"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
|
|
#. environment variable, the second %s is its value
|
|
#: notes-utils.c:118
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bad %s value: '%s'"
|
|
msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
|
|
|
|
#: object.c:204
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to parse object: %s"
|
|
msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
|
|
|
|
#: parse-options.c:489
|
|
msgid "..."
|
|
msgstr "..."
|
|
|
|
#: parse-options.c:507
|
|
#, c-format
|
|
msgid "usage: %s"
|
|
msgstr "cách dùng: %s"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
|
|
#. one in "usage: %s" translation
|
|
#: parse-options.c:511
|
|
#, c-format
|
|
msgid " or: %s"
|
|
msgstr " hoặc: %s"
|
|
|
|
#: parse-options.c:514
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s"
|
|
msgstr " %s"
|
|
|
|
#: parse-options.c:548
|
|
msgid "-NUM"
|
|
msgstr "-SỐ"
|
|
|
|
#: pathspec.c:83
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Path '%s' is in submodule '%.*s'"
|
|
msgstr "Đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
|
|
|
|
#: pathspec.c:99
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is beyond a symbolic link"
|
|
msgstr "“%s” nằm ngoài một liên kết tượng trưng"
|
|
|
|
#: remote.c:1788
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
|
|
msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
|
|
msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
|
|
msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
|
|
|
|
#: remote.c:1794
|
|
msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
|
|
msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
|
|
|
|
#: remote.c:1797
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
|
|
msgid_plural ""
|
|
"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
"Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
|
|
"được fast-forward.\n"
|
|
msgstr[1] ""
|
|
"Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
|
|
"được fast-forward.\n"
|
|
|
|
#: remote.c:1805
|
|
msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
|
|
msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
|
|
|
|
#: remote.c:1808
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Your branch and '%s' have diverged,\n"
|
|
"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
|
|
msgid_plural ""
|
|
"Your branch and '%s' have diverged,\n"
|
|
"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
|
|
"và có %d và %d lần chuyển giao (commit) khác nhau cho từng cái,\n"
|
|
"tương ứng với mỗi lần.\n"
|
|
msgstr[1] ""
|
|
"Your branch and “%s” have diverged,\n"
|
|
"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
|
|
|
|
#: remote.c:1818
|
|
msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
|
|
"bạn)\n"
|
|
|
|
#: run-command.c:80
|
|
msgid "open /dev/null failed"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi mở /dev/null"
|
|
|
|
#: run-command.c:82
|
|
#, c-format
|
|
msgid "dup2(%d,%d) failed"
|
|
msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
|
|
|
|
#: sequencer.c:206 builtin/merge.c:790 builtin/merge.c:903
|
|
#: builtin/merge.c:1013 builtin/merge.c:1023
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open '%s' for writing"
|
|
msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
|
|
|
|
#: sequencer.c:208 builtin/merge.c:350 builtin/merge.c:793
|
|
#: builtin/merge.c:1015 builtin/merge.c:1028
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not write to '%s'"
|
|
msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:229
|
|
msgid ""
|
|
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
|
|
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
|
|
msgstr ""
|
|
"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
|
|
"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:232
|
|
msgid ""
|
|
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
|
|
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
|
|
"and commit the result with 'git commit'"
|
|
msgstr ""
|
|
"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
|
|
"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
|
|
"và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh “git commit”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:245 sequencer.c:869 sequencer.c:952
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not write to %s"
|
|
msgstr "Không thể ghi vào %s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:248
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error wrapping up %s"
|
|
msgstr "Lỗi bao bọc %s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:263
|
|
msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
|
|
msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
|
|
|
|
#: sequencer.c:265
|
|
msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
|
|
msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."
|
|
|
|
#: sequencer.c:268
|
|
msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
|
|
msgstr "Chuyển giao (commit) các thay đổi của bạn hay stash chúng để xử lý."
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
|
|
#: sequencer.c:324
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Unable to write new index file"
|
|
msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
|
|
|
|
#: sequencer.c:355
|
|
msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
|
|
msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
|
|
|
|
#: sequencer.c:377
|
|
msgid "Unable to update cache tree\n"
|
|
msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
|
|
|
|
#: sequencer.c:422
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not parse commit %s\n"
|
|
msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
|
|
|
|
#: sequencer.c:427
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not parse parent commit %s\n"
|
|
msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) cha mẹ %s\n"
|
|
|
|
#: sequencer.c:493
|
|
msgid "Your index file is unmerged."
|
|
msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
|
|
|
|
#: sequencer.c:512
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lần chuyển giao (commit) %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -"
|
|
"m."
|
|
|
|
#: sequencer.c:520
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Commit %s does not have parent %d"
|
|
msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có cha mẹ %d"
|
|
|
|
#: sequencer.c:524
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
|
|
msgstr ""
|
|
"Luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao (commit) %s không phải là "
|
|
"một lần hòa trộn."
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
|
|
#. "cherry-pick", the second %s a SHA1
|
|
#: sequencer.c:537
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
|
|
msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:541
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot get commit message for %s"
|
|
msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao (commit) cho %s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:627
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not revert %s... %s"
|
|
msgstr "không thể revert %s... %s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:628
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not apply %s... %s"
|
|
msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:664
|
|
msgid "empty commit set passed"
|
|
msgstr "lần chuyển giao (commit) trống rỗng đặt là hợp quy cách"
|
|
|
|
#: sequencer.c:672
|
|
#, c-format
|
|
msgid "git %s: failed to read the index"
|
|
msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
|
|
|
|
#: sequencer.c:677
|
|
#, c-format
|
|
msgid "git %s: failed to refresh the index"
|
|
msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
|
|
|
|
#: sequencer.c:735
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot %s during a %s"
|
|
msgstr "Không thể %s trong khi %s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:757
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not parse line %d."
|
|
msgstr "Không phân tích được dòng %d."
|
|
|
|
#: sequencer.c:762
|
|
msgid "No commits parsed."
|
|
msgstr "Không có lần chuyển giao (commit) nào được phân tích."
|
|
|
|
#: sequencer.c:775
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open %s"
|
|
msgstr "Không thể mở %s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:779
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not read %s."
|
|
msgstr "Không thể đọc %s."
|
|
|
|
#: sequencer.c:786
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unusable instruction sheet: %s"
|
|
msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:814
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid key: %s"
|
|
msgstr "Khóa không đúng: %s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:817
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid value for %s: %s"
|
|
msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:829
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Malformed options sheet: %s"
|
|
msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:850
|
|
msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
|
|
msgstr "một thao tác cherry-pick hoặc revert đang được thực hiện"
|
|
|
|
#: sequencer.c:851
|
|
msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
|
|
msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
|
|
|
|
#: sequencer.c:855
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not create sequencer directory %s"
|
|
msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:871 sequencer.c:956
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error wrapping up %s."
|
|
msgstr "Lỗi bao bọc %s."
|
|
|
|
#: sequencer.c:890 sequencer.c:1024
|
|
msgid "no cherry-pick or revert in progress"
|
|
msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
|
|
|
|
#: sequencer.c:892
|
|
msgid "cannot resolve HEAD"
|
|
msgstr "không thể phân giải HEAD"
|
|
|
|
#: sequencer.c:894
|
|
msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
|
|
msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
|
|
|
|
#: sequencer.c:916 builtin/apply.c:4061
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open %s: %s"
|
|
msgstr "không thể mở %s: %s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:919
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read %s: %s"
|
|
msgstr "không thể đọc %s: %s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:920
|
|
msgid "unexpected end of file"
|
|
msgstr "kết thúc tập tin đột xuất"
|
|
|
|
#: sequencer.c:926
|
|
#, c-format
|
|
msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
|
|
msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
|
|
|
|
#: sequencer.c:949
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not format %s."
|
|
msgstr "Không thể định dạng %s."
|
|
|
|
#: sequencer.c:1092
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
|
|
msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1095
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: bad revision"
|
|
msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1129
|
|
msgid "Can't revert as initial commit"
|
|
msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1130
|
|
msgid "Can't cherry-pick into empty head"
|
|
msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
|
|
|
|
#: sha1_name.c:440
|
|
msgid ""
|
|
"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
|
|
"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
|
|
"may be created by mistake. For example,\n"
|
|
"\n"
|
|
" git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
|
|
"\n"
|
|
"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
|
|
"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
|
|
"running \"git config advice.objectNameWarning false\""
|
|
msgstr ""
|
|
"Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
|
|
"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
|
|
"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
|
|
"\n"
|
|
" git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
|
|
"\n"
|
|
"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
|
|
"tạo ra.\n"
|
|
"Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
|
|
"này\n"
|
|
"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
|
|
|
|
#: sha1_name.c:1097
|
|
msgid "HEAD does not point to a branch"
|
|
msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
|
|
|
|
#: sha1_name.c:1100
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No such branch: '%s'"
|
|
msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
|
|
|
|
#: sha1_name.c:1102
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No upstream configured for branch '%s'"
|
|
msgstr "Không có thượng nguồn (upstream) được cấu hình cho nhánh “%s”"
|
|
|
|
#: sha1_name.c:1106
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhánh thượng nguồn (upstream) “%s” không được lưu lại như là một nhánh "
|
|
"“remote-tracking”"
|
|
|
|
#: wrapper.c:408
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to access '%s': %s"
|
|
msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
|
|
|
|
#: wrapper.c:429
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to access '%s'"
|
|
msgstr "không thể truy cập “%s”"
|
|
|
|
#: wrapper.c:440
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
|
|
msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
|
|
|
|
#: wrapper.c:441
|
|
msgid "no such user"
|
|
msgstr "không có người dùng như vậy"
|
|
|
|
#: wt-status.c:141
|
|
msgid "Unmerged paths:"
|
|
msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
|
|
|
|
#: wt-status.c:168 wt-status.c:195
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
|
|
msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ một stage (trạng thái))"
|
|
|
|
#: wt-status.c:170 wt-status.c:197
|
|
msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
|
|
msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ trạng thái (stage))"
|
|
|
|
#: wt-status.c:174
|
|
msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
|
|
msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:176 wt-status.c:180
|
|
msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
|
|
msgstr ""
|
|
" (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách thích hợp để đánh dấu "
|
|
"là cần được giải quyết)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:178
|
|
msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
|
|
msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:189
|
|
msgid "Changes to be committed:"
|
|
msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
|
|
|
|
#: wt-status.c:207
|
|
msgid "Changes not staged for commit:"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các thay đổi không được đặt trạng thái (stage) cho lần chuyển giao (commit):"
|
|
|
|
#: wt-status.c:211
|
|
msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
|
|
msgstr ""
|
|
" (dùng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì cần chuyển giao "
|
|
"(commit))"
|
|
|
|
#: wt-status.c:213
|
|
msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
|
|
msgstr ""
|
|
" (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:214
|
|
msgid ""
|
|
" (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
|
|
msgstr ""
|
|
" (dùng \"git checkout -- <tập-tin>...\" để bỏ thay đổi trong thư mục làm "
|
|
"việc)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:216
|
|
msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
|
|
msgstr ""
|
|
" (chuyển giao (commit) hoặc là loại bỏ các nội dung không-bị-theo-vết hay "
|
|
"đã bị chỉnh sửa trong mô-đun-con)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:228
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
|
|
msgstr ""
|
|
" (dùng \"git %s <tập-tin>...\" để thêm vào những gì cần chuyển giao "
|
|
"(commit))"
|
|
|
|
#: wt-status.c:245
|
|
msgid "bug"
|
|
msgstr "lỗi"
|
|
|
|
#: wt-status.c:250
|
|
msgid "both deleted:"
|
|
msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
|
|
|
|
#: wt-status.c:251
|
|
msgid "added by us:"
|
|
msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
|
|
|
|
#: wt-status.c:252
|
|
msgid "deleted by them:"
|
|
msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
|
|
|
|
#: wt-status.c:253
|
|
msgid "added by them:"
|
|
msgstr "được thêm vào bởi họ:"
|
|
|
|
#: wt-status.c:254
|
|
msgid "deleted by us:"
|
|
msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
|
|
|
|
#: wt-status.c:255
|
|
msgid "both added:"
|
|
msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
|
|
|
|
#: wt-status.c:256
|
|
msgid "both modified:"
|
|
msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
|
|
|
|
#: wt-status.c:286
|
|
msgid "new commits, "
|
|
msgstr "lần chuyển giao (commit) mới, "
|
|
|
|
#: wt-status.c:288
|
|
msgid "modified content, "
|
|
msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
|
|
|
|
#: wt-status.c:290
|
|
msgid "untracked content, "
|
|
msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
|
|
|
|
#: wt-status.c:307
|
|
#, c-format
|
|
msgid "new file: %s"
|
|
msgstr "tập tin mới: %s"
|
|
|
|
#: wt-status.c:310
|
|
#, c-format
|
|
msgid "copied: %s -> %s"
|
|
msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
|
|
|
|
#: wt-status.c:313
|
|
#, c-format
|
|
msgid "deleted: %s"
|
|
msgstr "đã xóa: %s"
|
|
|
|
#: wt-status.c:316
|
|
#, c-format
|
|
msgid "modified: %s"
|
|
msgstr "đã sửa đổi: %s"
|
|
|
|
#: wt-status.c:319
|
|
#, c-format
|
|
msgid "renamed: %s -> %s"
|
|
msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
|
|
|
|
#: wt-status.c:322
|
|
#, c-format
|
|
msgid "typechange: %s"
|
|
msgstr "đổi-kiểu: %s"
|
|
|
|
#: wt-status.c:325
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown: %s"
|
|
msgstr "không hiểu: %s"
|
|
|
|
#: wt-status.c:328
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unmerged: %s"
|
|
msgstr "chưa hòa trộn: %s"
|
|
|
|
#: wt-status.c:331
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bug: unhandled diff status %c"
|
|
msgstr "lỗi: không lấy được trạng thái lệnh diff %c"
|
|
|
|
#: wt-status.c:803
|
|
msgid "You have unmerged paths."
|
|
msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
|
|
|
|
#: wt-status.c:806
|
|
msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
|
|
msgstr " (sửa các xung đột sau đó chạy \"git commit\")"
|
|
|
|
#: wt-status.c:809
|
|
msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
|
|
msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
|
|
|
|
#: wt-status.c:812
|
|
msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
|
|
msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:822
|
|
msgid "You are in the middle of an am session."
|
|
msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
|
|
|
|
#: wt-status.c:825
|
|
msgid "The current patch is empty."
|
|
msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
|
|
|
|
#: wt-status.c:829
|
|
msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
|
|
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
|
|
|
|
#: wt-status.c:831
|
|
msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
|
|
msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:833
|
|
msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
|
|
msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:893 wt-status.c:910
|
|
#, c-format
|
|
msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
|
|
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase nhánh “%s” trên “%s”."
|
|
|
|
#: wt-status.c:898 wt-status.c:915
|
|
msgid "You are currently rebasing."
|
|
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase (tái cấu trúc)."
|
|
|
|
#: wt-status.c:901
|
|
msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
|
|
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
|
|
|
|
#: wt-status.c:903
|
|
msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
|
|
msgstr " (dùng \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:905
|
|
msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
|
|
msgstr " (dùng \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:918
|
|
msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
|
|
msgstr ""
|
|
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
|
|
|
|
#: wt-status.c:922
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao (commit) "
|
|
"trong khi đang rebase nhánh “%s” trên “%s”."
|
|
|
|
#: wt-status.c:927
|
|
msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
|
|
"rebase."
|
|
|
|
#: wt-status.c:930
|
|
msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
|
|
msgstr ""
|
|
" (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy \"git rebase --continue"
|
|
"\")"
|
|
|
|
#: wt-status.c:934
|
|
#, c-format
|
|
msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao (commit) trong "
|
|
"khi đang rebase nhánh “%s” trên “%s”."
|
|
|
|
#: wt-status.c:939
|
|
msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
|
|
msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
|
|
|
|
#: wt-status.c:942
|
|
msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
|
|
msgstr ""
|
|
" (dùng \"git commit --amend\" để tu bổ lần chuyển giao (commit) hiện tại)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:944
|
|
msgid ""
|
|
" (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
|
|
msgstr ""
|
|
" (dùng \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài lòng về những "
|
|
"thay đổi của mình)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:954
|
|
msgid "You are currently cherry-picking."
|
|
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick."
|
|
|
|
#: wt-status.c:958
|
|
msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
|
|
msgstr ""
|
|
" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
|
|
|
|
#: wt-status.c:961
|
|
msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
|
|
msgstr ""
|
|
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
|
|
"continue\")"
|
|
|
|
#: wt-status.c:963
|
|
msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
|
|
msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:972
|
|
#, c-format
|
|
msgid "You are currently reverting commit %s."
|
|
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác revert lần chuyển giao “%s”."
|
|
|
|
#: wt-status.c:977
|
|
msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
|
|
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
|
|
|
|
#: wt-status.c:980
|
|
msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
|
|
msgstr ""
|
|
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
|
|
|
|
#: wt-status.c:982
|
|
msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
|
|
msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác revert)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:993
|
|
#, c-format
|
|
msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
|
|
"nhánh “%s”."
|
|
|
|
#: wt-status.c:997
|
|
msgid "You are currently bisecting."
|
|
msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (chia đôi)."
|
|
|
|
#: wt-status.c:1000
|
|
msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
|
|
msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1173
|
|
msgid "On branch "
|
|
msgstr "Trên nhánh "
|
|
|
|
#: wt-status.c:1180
|
|
msgid "rebase in progress; onto "
|
|
msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1187
|
|
msgid "HEAD detached at "
|
|
msgstr "HEAD được tách rời tại"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1189
|
|
msgid "HEAD detached from "
|
|
msgstr "HEAD được tách rời từ"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1192
|
|
msgid "Not currently on any branch."
|
|
msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
|
|
|
|
#: wt-status.c:1209
|
|
msgid "Initial commit"
|
|
msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi đầu"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1223
|
|
msgid "Untracked files"
|
|
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1225
|
|
msgid "Ignored files"
|
|
msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1229
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
|
|
"may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
|
|
"new files yourself (see 'git help status')."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
|
|
"uno”\n"
|
|
"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
|
|
"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
|
|
|
|
#: wt-status.c:1235
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Untracked files not listed%s"
|
|
msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1237
|
|
msgid " (use -u option to show untracked files)"
|
|
msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1243
|
|
msgid "No changes"
|
|
msgstr "Không có thay đổi nào"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1248
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"không có thay đổi nào được thêm vào commit (dùng \"git add\" và/hoặc \"git "
|
|
"commit -a\")\n"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1251
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no changes added to commit\n"
|
|
msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)\n"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1254
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
|
|
"track)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
|
|
"không được theo dấu vết hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1257
|
|
#, c-format
|
|
msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
|
|
"không được theo dấu vết hiện diện\n"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1260
|
|
#, c-format
|
|
msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" không có gì để commit (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để theo "
|
|
"dõi dấu vết)\n"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1263 wt-status.c:1268
|
|
#, c-format
|
|
msgid "nothing to commit\n"
|
|
msgstr "không có gì để chuyển giao (commit)\n"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1266
|
|
#, c-format
|
|
msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"không có gì để chuyển giao (commit) (dùng -u để bỏ các tập tin cần theo dấu "
|
|
"vết)\n"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1270
|
|
#, c-format
|
|
msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
|
|
msgstr "không có gì để chuyển giao (commit), thư mục làm việc sạch sẽ\n"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1378
|
|
msgid "HEAD (no branch)"
|
|
msgstr "HEAD (không nhánh)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1384
|
|
msgid "Initial commit on "
|
|
msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi tạo trên "
|
|
|
|
#: wt-status.c:1399
|
|
msgid "behind "
|
|
msgstr "đằng sau "
|
|
|
|
#: wt-status.c:1402 wt-status.c:1405
|
|
msgid "ahead "
|
|
msgstr "phía trước "
|
|
|
|
#: wt-status.c:1407
|
|
msgid ", behind "
|
|
msgstr ", đằng sau "
|
|
|
|
#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:351
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to unlink '%s'"
|
|
msgstr "bỏ liên kết (unlink) %s không thành công"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:20
|
|
msgid "git add [options] [--] <pathspec>..."
|
|
msgstr "git add [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
|
|
|
|
#.
|
|
#. * To be consistent with "git add -p" and most Git
|
|
#. * commands, we should default to being tree-wide, but
|
|
#. * this is not the original behavior and can't be
|
|
#. * changed until users trained themselves not to type
|
|
#. * "git add -u" or "git add -A". For now, we warn and
|
|
#. * keep the old behavior. Later, the behavior can be changed
|
|
#. * to tree-wide, keeping the warning for a while, and
|
|
#. * eventually we can drop the warning.
|
|
#.
|
|
#: builtin/add.c:58
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
|
|
"subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
|
|
"anymore.\n"
|
|
"To add content for the whole tree, run:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git add %s :/\n"
|
|
" (or git add %s :/)\n"
|
|
"\n"
|
|
"To restrict the command to the current directory, run:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git add %s .\n"
|
|
" (or git add %s .)\n"
|
|
"\n"
|
|
"With the current Git version, the command is restricted to the current "
|
|
"directory.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
|
|
"từ\n"
|
|
"thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như thế "
|
|
"nữa.\n"
|
|
"Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git add %s :/\n"
|
|
" (hay git add %s :/)\n"
|
|
"\n"
|
|
"Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git add %s .\n"
|
|
" (hay git add %s .)\n"
|
|
"\n"
|
|
"Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:100
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
|
|
"whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you removed.\n"
|
|
"Paths like '%s' that are\n"
|
|
"removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
|
|
"\n"
|
|
"* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
|
|
" ignores paths you removed from your working tree.\n"
|
|
"\n"
|
|
"* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-removal”,\n"
|
|
"cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường dẫn "
|
|
"mà\n"
|
|
"bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
|
|
"bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của Git.\n"
|
|
"\n"
|
|
"* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
|
|
" bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
|
|
"\n"
|
|
"* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của "
|
|
"bạn.\n"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:144
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected diff status %c"
|
|
msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:149 builtin/commit.c:252
|
|
msgid "updating files failed"
|
|
msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:163
|
|
#, c-format
|
|
msgid "remove '%s'\n"
|
|
msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:253
|
|
msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các thay đổi không được lưu trạng thái sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:256 builtin/add.c:573 builtin/rm.c:337
|
|
#, c-format
|
|
msgid "pathspec '%s' did not match any files"
|
|
msgstr "pathspec “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:339
|
|
msgid "Could not read the index"
|
|
msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:350
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open '%s' for writing."
|
|
msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
|
|
|
|
#: builtin/add.c:354
|
|
msgid "Could not write patch"
|
|
msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:359
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not stat '%s'"
|
|
msgstr "không thể lấy trạng thái về “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:361
|
|
msgid "Empty patch. Aborted."
|
|
msgstr "Miếng vá trống rỗng. Đã bỏ qua."
|
|
|
|
#: builtin/add.c:367
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not apply '%s'"
|
|
msgstr "Không thể apply (áp dụng miếng vá) “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:377
|
|
msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
|
|
"của bạn:\n"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:394 builtin/clean.c:875 builtin/fetch.c:78 builtin/mv.c:63
|
|
#: builtin/prune-packed.c:73 builtin/push.c:451 builtin/remote.c:1253
|
|
#: builtin/rm.c:268
|
|
msgid "dry run"
|
|
msgstr "chạy thử"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:395 builtin/apply.c:4410 builtin/check-ignore.c:19
|
|
#: builtin/commit.c:1220 builtin/count-objects.c:95 builtin/fsck.c:613
|
|
#: builtin/log.c:1573 builtin/mv.c:62 builtin/read-tree.c:113
|
|
msgid "be verbose"
|
|
msgstr "chi tiết"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:397
|
|
msgid "interactive picking"
|
|
msgstr "sửa bằng cách tương tác"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:398 builtin/checkout.c:1073 builtin/reset.c:261
|
|
msgid "select hunks interactively"
|
|
msgstr "chọn “hunks” một cách tương tác"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:399
|
|
msgid "edit current diff and apply"
|
|
msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:400
|
|
msgid "allow adding otherwise ignored files"
|
|
msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:401
|
|
msgid "update tracked files"
|
|
msgstr "cập nhật các tập tin được theo vết"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:402
|
|
msgid "record only the fact that the path will be added later"
|
|
msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:403
|
|
msgid "add changes from all tracked and untracked files"
|
|
msgstr ""
|
|
"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
|
|
"vết"
|
|
|
|
#. takes no arguments
|
|
#: builtin/add.c:406
|
|
msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
|
|
msgstr ""
|
|
"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:408
|
|
msgid "don't add, only refresh the index"
|
|
msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:409
|
|
msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
|
|
msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:410
|
|
msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
|
|
msgstr ""
|
|
"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:432
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
|
|
msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:433
|
|
msgid "no files added"
|
|
msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:439
|
|
msgid "adding files failed"
|
|
msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:478
|
|
msgid "-A and -u are mutually incompatible"
|
|
msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:496
|
|
msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
|
|
msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:526
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
|
|
msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:527
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
|
|
msgstr "Có lẽ bạn muốn là “git add .” phải không?\n"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:533 builtin/check-ignore.c:161 builtin/clean.c:919
|
|
#: builtin/commit.c:312 builtin/mv.c:82 builtin/rm.c:297
|
|
msgid "index file corrupt"
|
|
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:605 builtin/apply.c:4506 builtin/mv.c:229 builtin/rm.c:432
|
|
msgid "Unable to write new index file"
|
|
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:57
|
|
msgid "git apply [options] [<patch>...]"
|
|
msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:110
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
|
|
msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:125
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
|
|
msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:823
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:832
|
|
#, c-format
|
|
msgid "regexec returned %d for input: %s"
|
|
msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho kết xuất: %s"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:913
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to find filename in patch at line %d"
|
|
msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:945
|
|
#, c-format
|
|
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
|
|
msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null, đã nhận %s trên dòng %d"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:949
|
|
#, c-format
|
|
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
|
|
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới mâu thuấn trên dòng %d"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:950
|
|
#, c-format
|
|
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
|
|
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ mâu thuấn trên dòng %d"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:957
|
|
#, c-format
|
|
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
|
|
msgstr "git apply: git-diff sai - cần /dev/null trên dòng %d"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:1422
|
|
#, c-format
|
|
msgid "recount: unexpected line: %.*s"
|
|
msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:1479
|
|
#, c-format
|
|
msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
|
|
msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:1496
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
|
|
"component (line %d)"
|
|
msgid_plural ""
|
|
"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
|
|
"components (line %d)"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
"phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
|
|
"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
|
|
msgstr[1] ""
|
|
"phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
|
|
"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:1656
|
|
msgid "new file depends on old contents"
|
|
msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:1658
|
|
msgid "deleted file still has contents"
|
|
msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:1684
|
|
#, c-format
|
|
msgid "corrupt patch at line %d"
|
|
msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:1720
|
|
#, c-format
|
|
msgid "new file %s depends on old contents"
|
|
msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:1722
|
|
#, c-format
|
|
msgid "deleted file %s still has contents"
|
|
msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:1725
|
|
#, c-format
|
|
msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
|
|
msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:1871
|
|
#, c-format
|
|
msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
|
|
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
|
|
|
|
#. there has to be one hunk (forward hunk)
|
|
#: builtin/apply.c:1900
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized binary patch at line %d"
|
|
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:1986
|
|
#, c-format
|
|
msgid "patch with only garbage at line %d"
|
|
msgstr "vá chỉ với “garbage” tại dòng %d"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:2076
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to read symlink %s"
|
|
msgstr "không thể đọc liên kết tượng trưng %s"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:2080
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to open or read %s"
|
|
msgstr "không thể mở hay đọc %s"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:2688
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid start of line: '%c'"
|
|
msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:2806
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
|
|
msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
|
|
msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
|
|
msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:2818
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
|
|
msgstr "Nội dung bị giảm xuống (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:2824
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"while searching for:\n"
|
|
"%.*s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
|
|
"%.*s"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:2843
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing binary patch data for '%s'"
|
|
msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:2946
|
|
#, c-format
|
|
msgid "binary patch does not apply to '%s'"
|
|
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:2952
|
|
#, c-format
|
|
msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
|
|
msgstr ""
|
|
"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
|
|
"%s)"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:2973
|
|
#, c-format
|
|
msgid "patch failed: %s:%ld"
|
|
msgstr "vá gặp lỗi: %s:%ld"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3095
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot checkout %s"
|
|
msgstr "không thể \"checkout\" %s"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3140 builtin/apply.c:3149 builtin/apply.c:3194
|
|
#, c-format
|
|
msgid "read of %s failed"
|
|
msgstr "đọc %s gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3174 builtin/apply.c:3396
|
|
#, c-format
|
|
msgid "path %s has been renamed/deleted"
|
|
msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa/đổi tên"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3255 builtin/apply.c:3410
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: does not exist in index"
|
|
msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3259 builtin/apply.c:3402 builtin/apply.c:3424
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s"
|
|
msgstr "%s: %s"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3264 builtin/apply.c:3418
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: does not match index"
|
|
msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3366
|
|
msgid "removal patch leaves file contents"
|
|
msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3435
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: wrong type"
|
|
msgstr "%s: sai kiểu"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3437
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s has type %o, expected %o"
|
|
msgstr "%s có kiểu %o, mong chờ %o"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3538
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: already exists in index"
|
|
msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3541
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: already exists in working directory"
|
|
msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3561
|
|
#, c-format
|
|
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
|
|
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3566
|
|
#, c-format
|
|
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
|
|
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3574
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: patch does not apply"
|
|
msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3587
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Checking patch %s..."
|
|
msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..."
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3680 builtin/checkout.c:216 builtin/reset.c:127
|
|
#, c-format
|
|
msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
|
|
msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3823
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to remove %s from index"
|
|
msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3851
|
|
#, c-format
|
|
msgid "corrupt patch for submodule %s"
|
|
msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con (subproject) %s"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3855
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to stat newly created file '%s'"
|
|
msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3860
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
|
|
msgstr "không thể tạo “backing store” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3863 builtin/apply.c:3971
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to add cache entry for %s"
|
|
msgstr "không thể thêm mục nhớ tạm cho %s"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3896
|
|
#, c-format
|
|
msgid "closing file '%s'"
|
|
msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3945
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to write file '%s' mode %o"
|
|
msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ (mode) %o"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:4032
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Applied patch %s cleanly."
|
|
msgstr "Đã áp dụng miếng và %s một cách sạch sẽ."
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:4040
|
|
msgid "internal error"
|
|
msgstr "lỗi nội bộ"
|
|
|
|
#. Say this even without --verbose
|
|
#: builtin/apply.c:4043
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
|
|
msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
|
|
msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
|
|
msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:4053
|
|
#, c-format
|
|
msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
|
|
msgstr "đang cắt cụt tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:4074
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Hunk #%d applied cleanly."
|
|
msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:4077
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Rejected hunk #%d."
|
|
msgstr "hunk #%d bị từ chối."
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:4227
|
|
msgid "unrecognized input"
|
|
msgstr "không thừa nhận đầu vào"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:4238
|
|
msgid "unable to read index file"
|
|
msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:4357 builtin/apply.c:4360 builtin/clone.c:91
|
|
#: builtin/fetch.c:63
|
|
msgid "path"
|
|
msgstr "đường-dẫn"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:4358
|
|
msgid "don't apply changes matching the given path"
|
|
msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:4361
|
|
msgid "apply changes matching the given path"
|
|
msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:4363
|
|
msgid "num"
|
|
msgstr "số"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:4364
|
|
msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
|
|
msgstr "gỡ bỏ <số> phần dẫn đầu (slashe) từ đường dẫn diff cổ điển"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:4367
|
|
msgid "ignore additions made by the patch"
|
|
msgstr "lờ đi phần phụ thêm tạo ra bởi miếng vá"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:4369
|
|
msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
|
|
msgstr ""
|
|
"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:4373
|
|
msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
|
|
msgstr ""
|
|
"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:4375
|
|
msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
|
|
msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:4377
|
|
msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
|
|
msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:4379
|
|
msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
|
|
msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:4381
|
|
msgid "apply a patch without touching the working tree"
|
|
msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:4383
|
|
msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
|
|
msgstr ""
|
|
"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:4385
|
|
msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
|
|
msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:4387
|
|
msgid "build a temporary index based on embedded index information"
|
|
msgstr ""
|
|
"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:4389 builtin/checkout-index.c:197 builtin/ls-files.c:462
|
|
msgid "paths are separated with NUL character"
|
|
msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:4392
|
|
msgid "ensure at least <n> lines of context match"
|
|
msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:4393
|
|
msgid "action"
|
|
msgstr "hành động"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:4394
|
|
msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
|
|
msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:4397 builtin/apply.c:4400
|
|
msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
|
|
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng khi quét nội dung"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:4403
|
|
msgid "apply the patch in reverse"
|
|
msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:4405
|
|
msgid "don't expect at least one line of context"
|
|
msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:4407
|
|
msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
|
|
msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:4409
|
|
msgid "allow overlapping hunks"
|
|
msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:4412
|
|
msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
|
|
msgstr ""
|
|
"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:4415
|
|
msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
|
|
msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:4417
|
|
msgid "root"
|
|
msgstr "root"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:4418
|
|
msgid "prepend <root> to all filenames"
|
|
msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:4440
|
|
msgid "--3way outside a repository"
|
|
msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:4448
|
|
msgid "--index outside a repository"
|
|
msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:4451
|
|
msgid "--cached outside a repository"
|
|
msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:4467
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't open patch '%s'"
|
|
msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:4481
|
|
#, c-format
|
|
msgid "squelched %d whitespace error"
|
|
msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
|
|
msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
|
|
msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:4487 builtin/apply.c:4497
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d line adds whitespace errors."
|
|
msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
|
|
msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
|
|
msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
|
|
|
|
#: builtin/archive.c:17
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not create archive file '%s'"
|
|
msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/archive.c:20
|
|
msgid "could not redirect output"
|
|
msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
|
|
|
|
#: builtin/archive.c:37
|
|
msgid "git archive: Remote with no URL"
|
|
msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
|
|
|
|
#: builtin/archive.c:58
|
|
msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
|
|
msgstr "git archive: mong đợi ACK/NAK, nhận EOF"
|
|
|
|
#: builtin/archive.c:61
|
|
#, c-format
|
|
msgid "git archive: NACK %s"
|
|
msgstr "git archive: NACK %s"
|
|
|
|
#: builtin/archive.c:63
|
|
#, c-format
|
|
msgid "remote error: %s"
|
|
msgstr "lỗi máy chủ: %s"
|
|
|
|
#: builtin/archive.c:64
|
|
msgid "git archive: protocol error"
|
|
msgstr "git archive: lỗi giao thức"
|
|
|
|
#: builtin/archive.c:68
|
|
msgid "git archive: expected a flush"
|
|
msgstr "git archive: đã mong chờ một flush"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:7
|
|
msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
|
|
msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:17
|
|
msgid "perform 'git bisect next'"
|
|
msgstr "thực hiện “git bisect next”"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:19
|
|
msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
|
|
msgstr ""
|
|
"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao (commit) "
|
|
"hiện hành"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:26
|
|
msgid "git blame [options] [rev-opts] [rev] [--] file"
|
|
msgstr "git blame [các-tùy-chọn] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:31
|
|
msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)"
|
|
msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:2276
|
|
msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
|
|
msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:2277
|
|
msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:2278
|
|
msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
|
|
msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:2279
|
|
msgid "Show work cost statistics"
|
|
msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:2280
|
|
msgid "Show output score for blame entries"
|
|
msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:2281
|
|
msgid "Show original filename (Default: auto)"
|
|
msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:2282
|
|
msgid "Show original linenumber (Default: off)"
|
|
msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:2283
|
|
msgid "Show in a format designed for machine consumption"
|
|
msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:2284
|
|
msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
|
|
msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:2285
|
|
msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
|
|
msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:2286
|
|
msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
|
|
msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:2287
|
|
msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
|
|
msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao (commit) dạng dài (Mặc định: off)"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:2288
|
|
msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
|
|
msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:2289
|
|
msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
|
|
msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:2290
|
|
msgid "Ignore whitespace differences"
|
|
msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:2291
|
|
msgid "Spend extra cycles to find better match"
|
|
msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:2292
|
|
msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
|
|
msgstr ""
|
|
"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:2293
|
|
msgid "Use <file>'s contents as the final image"
|
|
msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:2294 builtin/blame.c:2295
|
|
msgid "score"
|
|
msgstr "điểm số"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:2294
|
|
msgid "Find line copies within and across files"
|
|
msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:2295
|
|
msgid "Find line movements within and across files"
|
|
msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:2296
|
|
msgid "n,m"
|
|
msgstr "n,m"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:2296
|
|
msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
|
|
msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:24
|
|
msgid "git branch [options] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
|
|
msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:25
|
|
msgid "git branch [options] [-l] [-f] <branchname> [<start-point>]"
|
|
msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:26
|
|
msgid "git branch [options] [-r] (-d | -D) <branchname>..."
|
|
msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> ..."
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:27
|
|
msgid "git branch [options] (-m | -M) [<oldbranch>] <newbranch>"
|
|
msgstr "git branch [các-tùy-chọn] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:150
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
|
|
" '%s', but not yet merged to HEAD."
|
|
msgstr ""
|
|
"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
|
|
" “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:154
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
|
|
" '%s', even though it is merged to HEAD."
|
|
msgstr ""
|
|
"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
|
|
" “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:168
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
|
|
msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:172
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The branch '%s' is not fully merged.\n"
|
|
"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
|
|
"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:185
|
|
msgid "Update of config-file failed"
|
|
msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:213
|
|
msgid "cannot use -a with -d"
|
|
msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:219
|
|
msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
|
|
msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho HEAD"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:227
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
|
|
msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở."
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:240
|
|
#, c-format
|
|
msgid "remote branch '%s' not found."
|
|
msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ “%s”."
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:241
|
|
#, c-format
|
|
msgid "branch '%s' not found."
|
|
msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:255
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error deleting remote branch '%s'"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh trên máy chủ “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:256
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error deleting branch '%s'"
|
|
msgstr "Lỗi khi xoá bỏ nhánh “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:263
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
|
|
msgstr "Nhánh trên máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:264
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
|
|
msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:366
|
|
#, c-format
|
|
msgid "branch '%s' does not point at a commit"
|
|
msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:453
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[%s: behind %d]"
|
|
msgstr "[%s: đằng sau %d]"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:455
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[behind %d]"
|
|
msgstr "[đằng sau %d]"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:459
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[%s: ahead %d]"
|
|
msgstr "[%s: phía trước %d]"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:461
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[ahead %d]"
|
|
msgstr "[phía trước %d]"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:464
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
|
|
msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:467
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[ahead %d, behind %d]"
|
|
msgstr "[trước %d, sau %d]"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:490
|
|
msgid " **** invalid ref ****"
|
|
msgstr " **** tham chiếu sai ****"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:582
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(no branch, rebasing %s)"
|
|
msgstr "(không nhánh, đang rebase %s)"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:585
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(no branch, bisect started on %s)"
|
|
msgstr "(không nhánh, bisect được bắt đầu tại %s)"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:588
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(detached from %s)"
|
|
msgstr "(được tách rời từ %s)"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:591
|
|
msgid "(no branch)"
|
|
msgstr "(không nhánh)"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:637
|
|
#, c-format
|
|
msgid "object '%s' does not point to a commit"
|
|
msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:669
|
|
msgid "some refs could not be read"
|
|
msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:682
|
|
msgid "cannot rename the current branch while not on any."
|
|
msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:692
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid branch name: '%s'"
|
|
msgstr "Sai tên nhánh: “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:707
|
|
msgid "Branch rename failed"
|
|
msgstr "Đổi tên nhánh gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:711
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
|
|
msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:715
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
|
|
msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:722
|
|
msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
|
|
msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:737
|
|
#, c-format
|
|
msgid "malformed object name %s"
|
|
msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:761
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not write branch description template: %s"
|
|
msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:791
|
|
msgid "Generic options"
|
|
msgstr "Tùy chọn chung"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:793
|
|
msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
|
|
msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:794
|
|
msgid "suppress informational messages"
|
|
msgstr "Thu hồi các thông điệp thông tin"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:795
|
|
msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
|
|
msgstr "cài đặt chế độ theo vết (xem git-pull(1))"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:797
|
|
msgid "change upstream info"
|
|
msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn (upstream)"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:801
|
|
msgid "use colored output"
|
|
msgstr "sử dụng kết xuất có tô màu"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:802
|
|
msgid "act on remote-tracking branches"
|
|
msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:805 builtin/branch.c:811 builtin/branch.c:832
|
|
#: builtin/branch.c:838 builtin/commit.c:1433 builtin/commit.c:1434
|
|
#: builtin/commit.c:1435 builtin/commit.c:1436 builtin/tag.c:468
|
|
msgid "commit"
|
|
msgstr "commit"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:806 builtin/branch.c:812
|
|
msgid "print only branches that contain the commit"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:818
|
|
msgid "Specific git-branch actions:"
|
|
msgstr "Hành động git-branch:"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:819
|
|
msgid "list both remote-tracking and local branches"
|
|
msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:821
|
|
msgid "delete fully merged branch"
|
|
msgstr "xóa một cách đầy đủ nhánh đã hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:822
|
|
msgid "delete branch (even if not merged)"
|
|
msgstr "xoá nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:823
|
|
msgid "move/rename a branch and its reflog"
|
|
msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:824
|
|
msgid "move/rename a branch, even if target exists"
|
|
msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh, thậm chí cả khi đích đã có sẵn"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:825
|
|
msgid "list branch names"
|
|
msgstr "liệt kê các tên nhánh"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:826
|
|
msgid "create the branch's reflog"
|
|
msgstr "tạo reflog của nhánh"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:828
|
|
msgid "edit the description for the branch"
|
|
msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:829
|
|
msgid "force creation (when already exists)"
|
|
msgstr "ép buộc tạo (khi đã sẵn tồn tại rồi)"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:832
|
|
msgid "print only not merged branches"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:838
|
|
msgid "print only merged branches"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị các nhánh được hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:842
|
|
msgid "list branches in columns"
|
|
msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:855
|
|
msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:860 builtin/clone.c:630
|
|
msgid "HEAD not found below refs/heads!"
|
|
msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:883
|
|
msgid "--column and --verbose are incompatible"
|
|
msgstr "--column và --verbose xung khắc nhau"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:889 builtin/branch.c:928
|
|
msgid "branch name required"
|
|
msgstr "cần tên nhánh"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:904
|
|
msgid "Cannot give description to detached HEAD"
|
|
msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:909
|
|
msgid "cannot edit description of more than one branch"
|
|
msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:916
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No commit on branch '%s' yet."
|
|
msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:919
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No branch named '%s'."
|
|
msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:934
|
|
msgid "too many branches for a rename operation"
|
|
msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:939
|
|
msgid "too many branches to set new upstream"
|
|
msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho dòng ngược (upstream) mới"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:943
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể đặt dòng ngược (upstream) của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ "
|
|
"đến nhánh nào cả."
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:946 builtin/branch.c:968 builtin/branch.c:990
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no such branch '%s'"
|
|
msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:950
|
|
#, c-format
|
|
msgid "branch '%s' does not exist"
|
|
msgstr "nhánh “%s” chưa sẵn có"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:962
|
|
msgid "too many branches to unset upstream"
|
|
msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt ngược dòng (upstream)"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:966
|
|
msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể bỏ đặt ngược dòng (upstream) của HEAD không chỉ đến một nhánh nào "
|
|
"cả."
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:972
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Branch '%s' has no upstream information"
|
|
msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn (upstream)"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:987
|
|
msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
|
|
msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công "
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:993
|
|
msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
|
|
msgstr ""
|
|
"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
|
|
"nhánh"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:996
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
|
|
"track or --set-upstream-to\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cờ --set-upstream bị phản đối và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
|
|
"upstream-to\n"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:1013
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:1014
|
|
#, c-format
|
|
msgid " git branch -d %s\n"
|
|
msgstr " git branch -d %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:1015
|
|
#, c-format
|
|
msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
|
|
msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/bundle.c:47
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is okay\n"
|
|
msgstr "“%s” tốt\n"
|
|
|
|
#: builtin/bundle.c:56
|
|
msgid "Need a repository to create a bundle."
|
|
msgstr "Cần một kho chứa để mà tạo một bundle."
|
|
|
|
#: builtin/bundle.c:60
|
|
msgid "Need a repository to unbundle."
|
|
msgstr "Cần một kho chứa để mà bung một bundle."
|
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:285
|
|
msgid "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<type>|--textconv) <object>"
|
|
msgstr "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<kiểu>|--textconv) <đối tượng>"
|
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:286
|
|
msgid "git cat-file (--batch|--batch-check) < <list_of_objects>"
|
|
msgstr "git cat-file (--batch|--batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>"
|
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:323
|
|
msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
|
|
msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit, tag"
|
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:324
|
|
msgid "show object type"
|
|
msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:325
|
|
msgid "show object size"
|
|
msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:327
|
|
msgid "exit with zero when there's no error"
|
|
msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:328
|
|
msgid "pretty-print object's content"
|
|
msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
|
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:330
|
|
msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
|
|
msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:332
|
|
msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
|
|
msgstr ""
|
|
"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:335
|
|
msgid "show info about objects fed from the standard input"
|
|
msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: builtin/check-attr.c:11
|
|
msgid "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] pathname..."
|
|
msgstr "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] tên-đường-dẫn..."
|
|
|
|
#: builtin/check-attr.c:12
|
|
msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <list-of-paths>"
|
|
msgstr ""
|
|
"git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <danh-sách-đường-dẫn>"
|
|
|
|
#: builtin/check-attr.c:19
|
|
msgid "report all attributes set on file"
|
|
msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
|
|
|
|
#: builtin/check-attr.c:20
|
|
msgid "use .gitattributes only from the index"
|
|
msgstr "chỉ sử dụng .gitattributes từ bảng mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:75
|
|
msgid "read file names from stdin"
|
|
msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24
|
|
msgid "input paths are terminated by a null character"
|
|
msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
|
|
|
|
#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1054 builtin/gc.c:177
|
|
msgid "suppress progress reporting"
|
|
msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
|
|
|
|
#: builtin/check-ignore.c:26
|
|
msgid "show non-matching input paths"
|
|
msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
|
|
|
|
#: builtin/check-ignore.c:143
|
|
msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
|
|
msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
|
|
|
|
#: builtin/check-ignore.c:146
|
|
msgid "-z only makes sense with --stdin"
|
|
msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
|
|
|
|
#: builtin/check-ignore.c:148
|
|
msgid "no path specified"
|
|
msgstr "chưa ghi rõ đường dẫn"
|
|
|
|
#: builtin/check-ignore.c:152
|
|
msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
|
|
msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
|
|
|
|
#: builtin/check-ignore.c:154
|
|
msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
|
|
msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
|
|
|
|
#: builtin/check-ignore.c:157
|
|
msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
|
|
msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
|
|
|
|
#: builtin/check-mailmap.c:8
|
|
msgid "git check-mailmap [options] <contact>..."
|
|
msgstr "git check-mailmap [các-tùy-chọn] <danh-bạ>..."
|
|
|
|
#: builtin/check-mailmap.c:13
|
|
msgid "also read contacts from stdin"
|
|
msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: builtin/check-mailmap.c:24
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to parse contact: %s"
|
|
msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/check-mailmap.c:47
|
|
msgid "no contacts specified"
|
|
msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
|
|
|
|
#: builtin/checkout-index.c:126
|
|
msgid "git checkout-index [options] [--] [<file>...]"
|
|
msgstr "git checkout-index [các-tùy-chọn] [--] [<tập-tin>...]"
|
|
|
|
#: builtin/checkout-index.c:187
|
|
msgid "check out all files in the index"
|
|
msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/checkout-index.c:188
|
|
msgid "force overwrite of existing files"
|
|
msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
|
|
|
|
#: builtin/checkout-index.c:190
|
|
msgid "no warning for existing files and files not in index"
|
|
msgstr ""
|
|
"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/checkout-index.c:192
|
|
msgid "don't checkout new files"
|
|
msgstr "không checkout các tập tin mới"
|
|
|
|
#: builtin/checkout-index.c:194
|
|
msgid "update stat information in the index file"
|
|
msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
|
|
|
|
#: builtin/checkout-index.c:200
|
|
msgid "read list of paths from the standard input"
|
|
msgstr " đọc danh sách đường dẫn từ thiết bị nhập chuẩn"
|
|
|
|
#: builtin/checkout-index.c:202
|
|
msgid "write the content to temporary files"
|
|
msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
|
|
|
|
#: builtin/checkout-index.c:203 builtin/column.c:30
|
|
msgid "string"
|
|
msgstr "chuỗi"
|
|
|
|
#: builtin/checkout-index.c:204
|
|
msgid "when creating files, prepend <string>"
|
|
msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
|
|
|
|
#: builtin/checkout-index.c:207
|
|
msgid "copy out the files from named stage"
|
|
msgstr "sao chép ra các tập tin từ trạng thái được đặt tên"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:25
|
|
msgid "git checkout [options] <branch>"
|
|
msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] <nhánh>"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:26
|
|
msgid "git checkout [options] [<branch>] -- <file>..."
|
|
msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] [<nhánh>] -- <tập-tin>..."
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:117 builtin/checkout.c:150
|
|
#, c-format
|
|
msgid "path '%s' does not have our version"
|
|
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:119 builtin/checkout.c:152
|
|
#, c-format
|
|
msgid "path '%s' does not have their version"
|
|
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:135
|
|
#, c-format
|
|
msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
|
|
msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:179
|
|
#, c-format
|
|
msgid "path '%s' does not have necessary versions"
|
|
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:196
|
|
#, c-format
|
|
msgid "path '%s': cannot merge"
|
|
msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:213
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to add merge result for '%s'"
|
|
msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:237 builtin/checkout.c:240 builtin/checkout.c:243
|
|
#: builtin/checkout.c:246
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
|
|
msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các đường dẫn cập nhật"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:249 builtin/checkout.c:252
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' cannot be used with %s"
|
|
msgstr "“%s” không thể được sử dụng với %s"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:255
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:266 builtin/checkout.c:458
|
|
msgid "corrupt index file"
|
|
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:329 builtin/checkout.c:336
|
|
#, c-format
|
|
msgid "path '%s' is unmerged"
|
|
msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:480
|
|
msgid "you need to resolve your current index first"
|
|
msgstr "bạn cần phải phân giải bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:601
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
|
|
msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”\n"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:639
|
|
msgid "HEAD is now at"
|
|
msgstr "HEAD hiện giờ tại"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:646
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Reset branch '%s'\n"
|
|
msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:649
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Already on '%s'\n"
|
|
msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:653
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
|
|
msgstr "Đã chuyển tới và reset nhánh “%s”\n"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:655 builtin/checkout.c:997
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
|
|
msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:657
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Switched to branch '%s'\n"
|
|
msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:713
|
|
#, c-format
|
|
msgid " ... and %d more.\n"
|
|
msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n"
|
|
|
|
#. The singular version
|
|
#: builtin/checkout.c:719
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
|
|
"any of your branches:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s\n"
|
|
msgid_plural ""
|
|
"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
|
|
"any of your branches:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s\n"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được "
|
|
"kết nối đến\n"
|
|
"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s\n"
|
|
msgstr[1] ""
|
|
"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được "
|
|
"kết nối đến\n"
|
|
"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s\n"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:737
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
|
|
"to do so with:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git branch new_branch_name %s\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời "
|
|
"điểm thích hợp\n"
|
|
"để làm thế bằng lệnh:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git branch tên_nhánh_mới %s\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:767
|
|
msgid "internal error in revision walk"
|
|
msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:771
|
|
msgid "Previous HEAD position was"
|
|
msgstr "Vị trí kế trước của HEAD là"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:798 builtin/checkout.c:992
|
|
msgid "You are on a branch yet to be born"
|
|
msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
|
|
|
|
#. case (1)
|
|
#: builtin/checkout.c:928
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid reference: %s"
|
|
msgstr "tham chiếu sai: %s"
|
|
|
|
#. case (1): want a tree
|
|
#: builtin/checkout.c:967
|
|
#, c-format
|
|
msgid "reference is not a tree: %s"
|
|
msgstr "tham chiếu không phải là một cây (tree):%s"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1006
|
|
msgid "paths cannot be used with switching branches"
|
|
msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1009 builtin/checkout.c:1013
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
|
|
msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1017 builtin/checkout.c:1020 builtin/checkout.c:1025
|
|
#: builtin/checkout.c:1028
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
|
|
msgstr "“%s” không thể được sử dụng với “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1033
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
|
|
msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một non-commit “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1055 builtin/checkout.c:1057 builtin/clone.c:89
|
|
#: builtin/remote.c:169 builtin/remote.c:171
|
|
msgid "branch"
|
|
msgstr "nhánh"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1056
|
|
msgid "create and checkout a new branch"
|
|
msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1058
|
|
msgid "create/reset and checkout a branch"
|
|
msgstr "create/reset và checkout một nhánh"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1059
|
|
msgid "create reflog for new branch"
|
|
msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1060
|
|
msgid "detach the HEAD at named commit"
|
|
msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1061
|
|
msgid "set upstream info for new branch"
|
|
msgstr "đặt thông tin thượng nguồn (upstream) cho nhánh mới"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1063
|
|
msgid "new branch"
|
|
msgstr "nhánh mới"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1063
|
|
msgid "new unparented branch"
|
|
msgstr "nhánh mồ côi mới"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1064
|
|
msgid "checkout our version for unmerged files"
|
|
msgstr ""
|
|
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1066
|
|
msgid "checkout their version for unmerged files"
|
|
msgstr ""
|
|
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1068
|
|
msgid "force checkout (throw away local modifications)"
|
|
msgstr "ép buộc lấy ra (checkout) (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1069
|
|
msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
|
|
msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1070 builtin/merge.c:232
|
|
msgid "update ignored files (default)"
|
|
msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1071 builtin/log.c:1208 parse-options.h:249
|
|
msgid "style"
|
|
msgstr "kiểu"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1072
|
|
msgid "conflict style (merge or diff3)"
|
|
msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hay diff3)"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1075
|
|
msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
|
|
msgstr "không giới hạn pathspecs chỉ thành các mục thưa thớt"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1077
|
|
msgid "second guess 'git checkout no-such-branch'"
|
|
msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout không-nhánh-nào-như-vậy”"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1101
|
|
msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
|
|
msgstr "Tùy chọn -b|-B và --orphan loại từ lẫn nhau"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1118
|
|
msgid "--track needs a branch name"
|
|
msgstr "--track cần tên một nhánh"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1125
|
|
msgid "Missing branch name; try -b"
|
|
msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1160
|
|
msgid "invalid path specification"
|
|
msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1167
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
|
|
"Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
|
|
"Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
|
|
"chuyển giao (commit)?"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1172
|
|
#, c-format
|
|
msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
|
|
msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1176
|
|
msgid ""
|
|
"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
|
|
"checking out of the index."
|
|
msgstr ""
|
|
"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
|
|
"checkout bảng mục lục (index)."
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:25
|
|
msgid ""
|
|
"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
|
|
msgstr ""
|
|
"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>..."
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:29
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Removing %s\n"
|
|
msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:30
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Would remove %s\n"
|
|
msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:31
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Skipping repository %s\n"
|
|
msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:32
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Would skip repository %s\n"
|
|
msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:33
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to remove %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:293
|
|
msgid ""
|
|
"Prompt help:\n"
|
|
"1 - select a numbered item\n"
|
|
"foo - select item based on unique prefix\n"
|
|
" - (empty) select nothing"
|
|
msgstr ""
|
|
"Trợ giúp về nhắc:\n"
|
|
"1 - chọn một mục được đánh số\n"
|
|
"foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
|
|
" - (trống rỗng) không chọn gì cả"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:297
|
|
msgid ""
|
|
"Prompt help:\n"
|
|
"1 - select a single item\n"
|
|
"3-5 - select a range of items\n"
|
|
"2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
|
|
"foo - select item based on unique prefix\n"
|
|
"-... - unselect specified items\n"
|
|
"* - choose all items\n"
|
|
" - (empty) finish selecting"
|
|
msgstr ""
|
|
"Trợ giúp về nhắc:\n"
|
|
"1 - chọn một mục đơn\n"
|
|
"3-5 - chọn một vùng\n"
|
|
"2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
|
|
"foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
|
|
"-... - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
|
|
"* - chọn tất\n"
|
|
" - (trống rỗng) kết thúc việc chọn"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:515
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Huh (%s)?"
|
|
msgstr "Hả (%s)?"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:658
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Input ignore patterns>> "
|
|
msgstr "Mẫu để lọc các tập tin cần lờ đi đầu vào>>"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:695
|
|
#, c-format
|
|
msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
|
|
msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:716
|
|
msgid "Select items to delete"
|
|
msgstr "Chọn mục muốn xóa"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:756
|
|
#, c-format
|
|
msgid "remove %s? "
|
|
msgstr "gỡ bỏ “%s”?"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:781
|
|
msgid "Bye."
|
|
msgstr "Tạm biệt."
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:789
|
|
msgid ""
|
|
"clean - start cleaning\n"
|
|
"filter by pattern - exclude items from deletion\n"
|
|
"select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
|
|
"ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
|
|
"quit - stop cleaning\n"
|
|
"help - this screen\n"
|
|
"? - help for prompt selection"
|
|
msgstr ""
|
|
"clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
|
|
"filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
|
|
"select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
|
|
"ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
|
|
"quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
|
|
"help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
|
|
"? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:816
|
|
msgid "*** Commands ***"
|
|
msgstr "*** Lệnh ***"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:817
|
|
msgid "What now"
|
|
msgstr "Giờ thì sao"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:825
|
|
msgid "Would remove the following item:"
|
|
msgid_plural "Would remove the following items:"
|
|
msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ mục sau đây không:"
|
|
msgstr[1] "Có muốn gỡ bỏ các mục sau đây không:"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:842
|
|
msgid "No more files to clean, exiting."
|
|
msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:874
|
|
msgid "do not print names of files removed"
|
|
msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:876
|
|
msgid "force"
|
|
msgstr "ép buộc"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:877
|
|
msgid "interactive cleaning"
|
|
msgstr "sửa bằng cách tương tác"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:879
|
|
msgid "remove whole directories"
|
|
msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:880 builtin/describe.c:420 builtin/grep.c:716
|
|
#: builtin/ls-files.c:493 builtin/name-rev.c:315 builtin/show-ref.c:186
|
|
msgid "pattern"
|
|
msgstr "mẫu"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:881
|
|
msgid "add <pattern> to ignore rules"
|
|
msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:882
|
|
msgid "remove ignored files, too"
|
|
msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:884
|
|
msgid "remove only ignored files"
|
|
msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:902
|
|
msgid "-x and -X cannot be used together"
|
|
msgstr "-x và -X không thể dùng cùng một lúc với nhau"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:906
|
|
msgid ""
|
|
"clean.requireForce set to true and neither -i, -n nor -f given; refusing to "
|
|
"clean"
|
|
msgstr ""
|
|
"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n mà cũng "
|
|
"không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:909
|
|
msgid ""
|
|
"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n nor -f given; "
|
|
"refusing to clean"
|
|
msgstr ""
|
|
"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -n mà "
|
|
"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:36
|
|
msgid "git clone [options] [--] <repo> [<dir>]"
|
|
msgstr "git clone [các-tùy-chọn] [--] <kho> [<t.mục>]"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:64 builtin/fetch.c:82 builtin/merge.c:229
|
|
#: builtin/push.c:462
|
|
msgid "force progress reporting"
|
|
msgstr "ép buộc báo cáo tiến trình"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:66
|
|
msgid "don't create a checkout"
|
|
msgstr "không tạo một checkout"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:67 builtin/clone.c:69 builtin/init-db.c:488
|
|
msgid "create a bare repository"
|
|
msgstr "tạo kho chứa bare"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:72
|
|
msgid "create a mirror repository (implies bare)"
|
|
msgstr "tạo kho bản sao (mirror) (ngụ ý là bare)"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:74
|
|
msgid "to clone from a local repository"
|
|
msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:76
|
|
msgid "don't use local hardlinks, always copy"
|
|
msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:78
|
|
msgid "setup as shared repository"
|
|
msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:80 builtin/clone.c:82
|
|
msgid "initialize submodules in the clone"
|
|
msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:485
|
|
msgid "template-directory"
|
|
msgstr "thư-mục-tạm"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:84 builtin/init-db.c:486
|
|
msgid "directory from which templates will be used"
|
|
msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:86
|
|
msgid "reference repository"
|
|
msgstr "kho tham chiếu"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:87 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
|
|
msgid "name"
|
|
msgstr "tên"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:88
|
|
msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
|
|
msgstr "dùng <tên> thay vì “origin” để theo dõi thượng nguồn (uptream)"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:90
|
|
msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
|
|
msgstr "lấy ra nhánh (checkout <nhánh>) thay vì HEAD của máy chủ"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:92
|
|
msgid "path to git-upload-pack on the remote"
|
|
msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:93 builtin/fetch.c:83 builtin/grep.c:661
|
|
msgid "depth"
|
|
msgstr "độ sâu"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:94
|
|
msgid "create a shallow clone of that depth"
|
|
msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:96
|
|
msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
|
|
msgstr "nhân bản (clone) chỉ một nhánh, HEAD hoặc --branch"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:97 builtin/init-db.c:494
|
|
msgid "gitdir"
|
|
msgstr "gitdir"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:98 builtin/init-db.c:495
|
|
msgid "separate git dir from working tree"
|
|
msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:99
|
|
msgid "key=value"
|
|
msgstr "khóa=giá trị"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:100
|
|
msgid "set config inside the new repository"
|
|
msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:253
|
|
#, c-format
|
|
msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
|
|
msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:316
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to create directory '%s'"
|
|
msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:318 builtin/diff.c:77
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to stat '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi stat (lấy trạng thái về) “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:320
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s exists and is not a directory"
|
|
msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:334
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to stat %s\n"
|
|
msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về) %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:356
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to create link '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:360
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to copy file to '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi chép tập tin tới “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:383
|
|
#, c-format
|
|
msgid "done.\n"
|
|
msgstr "hoàn tất.\n"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:396
|
|
msgid ""
|
|
"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
|
|
"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
|
|
"and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
|
|
"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
|
|
"và thử checkout với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:475
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not find remote branch %s to clone."
|
|
msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:555
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Checking connectivity... "
|
|
msgstr "Đang kiểm tra kết nối..."
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:558
|
|
msgid "remote did not send all necessary objects"
|
|
msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:560
|
|
#, c-format
|
|
msgid "done\n"
|
|
msgstr "xong.\n"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:621
|
|
msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
|
|
msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout.\n"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:652
|
|
msgid "unable to checkout working tree"
|
|
msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:760
|
|
msgid "Too many arguments."
|
|
msgstr "Có quá nhiều đối số."
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:764
|
|
msgid "You must specify a repository to clone."
|
|
msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:775
|
|
#, c-format
|
|
msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
|
|
msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:778
|
|
msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
|
|
msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:791
|
|
#, c-format
|
|
msgid "repository '%s' does not exist"
|
|
msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:796
|
|
msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
|
|
msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:798
|
|
msgid "--local is ignored"
|
|
msgstr "--local bị lờ đi"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:808
|
|
#, c-format
|
|
msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
|
|
msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:818
|
|
#, c-format
|
|
msgid "working tree '%s' already exists."
|
|
msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:831 builtin/clone.c:843
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not create leading directories of '%s'"
|
|
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:834
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not create work tree dir '%s'."
|
|
msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”."
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:853
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
|
|
msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”...\n"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:855
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cloning into '%s'...\n"
|
|
msgstr "Đang nhân bản thành “%s”...\n"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:890
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Don't know how to clone %s"
|
|
msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:942
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
|
|
msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn (upstream) %s"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:949
|
|
msgid "You appear to have cloned an empty repository."
|
|
msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
|
|
|
|
#: builtin/column.c:9
|
|
msgid "git column [options]"
|
|
msgstr "git column [các-tùy-chọn]"
|
|
|
|
#: builtin/column.c:26
|
|
msgid "lookup config vars"
|
|
msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
|
|
|
|
#: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
|
|
msgid "layout to use"
|
|
msgstr "bố cục để dùng"
|
|
|
|
#: builtin/column.c:29
|
|
msgid "Maximum width"
|
|
msgstr "Độ rộng tối đa"
|
|
|
|
#: builtin/column.c:30
|
|
msgid "Padding space on left border"
|
|
msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bờ bên trái"
|
|
|
|
#: builtin/column.c:31
|
|
msgid "Padding space on right border"
|
|
msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào tiếp giáp bên phải"
|
|
|
|
#: builtin/column.c:32
|
|
msgid "Padding space between columns"
|
|
msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
|
|
|
|
#: builtin/column.c:51
|
|
msgid "--command must be the first argument"
|
|
msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:35
|
|
msgid "git commit [options] [--] <pathspec>..."
|
|
msgstr "git commit [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:40
|
|
msgid "git status [options] [--] <pathspec>..."
|
|
msgstr "git status [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:45
|
|
msgid ""
|
|
"Your name and email address were configured automatically based\n"
|
|
"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
|
|
"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git config --global user.name \"Your Name\"\n"
|
|
" git config --global user.email you@example.com\n"
|
|
"\n"
|
|
"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git commit --amend --reset-author\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
|
|
"sở\n"
|
|
"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
|
|
"xác không.\n"
|
|
"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
|
|
"trên một cách rõ ràng:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
|
|
" git config --global user.email you@example.com\n"
|
|
"\n"
|
|
"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
|
|
"chuyển giao (commit) này với lệnh:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git commit --amend --reset-author\n"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:57
|
|
msgid ""
|
|
"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
|
|
"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
|
|
"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn đã yêu cầu amend (tu bổ) phần lớn các lần chuyển giao (commit) gần đây, "
|
|
"nhưng làm như thế\n"
|
|
"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
|
|
"--allow-empty,\n"
|
|
"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
|
|
"\"git reset HEAD^\".\n"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:62
|
|
msgid ""
|
|
"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
|
|
"If you wish to commit it anyway, use:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git commit --allow-empty\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
|
|
"đột.\n"
|
|
"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, sử dụng:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git commit --allow-empty\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:69
|
|
msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
|
|
msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:72
|
|
msgid ""
|
|
"If you wish to skip this commit, use:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git reset\n"
|
|
"\n"
|
|
"Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
|
|
"the remaining commits.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git reset\n"
|
|
"\n"
|
|
"Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
|
|
"những lần chuyển giao còn lại.\n"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:279
|
|
msgid "failed to unpack HEAD tree object"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:321
|
|
msgid "unable to create temporary index"
|
|
msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:327
|
|
msgid "interactive add failed"
|
|
msgstr "việc thêm tương tác gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:360 builtin/commit.c:381 builtin/commit.c:431
|
|
msgid "unable to write new_index file"
|
|
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:412
|
|
msgid "cannot do a partial commit during a merge."
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) cục bộ trong khi đang được hòa "
|
|
"trộn."
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:414
|
|
msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) bộ phận trong khi đang cherry-"
|
|
"pick."
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:424
|
|
msgid "cannot read the index"
|
|
msgstr "không đọc được bảng mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:444
|
|
msgid "unable to write temporary index file"
|
|
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:535 builtin/commit.c:541
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid commit: %s"
|
|
msgstr "lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:563
|
|
msgid "malformed --author parameter"
|
|
msgstr "đối số --author bị dị hình"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:583
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Malformed ident string: '%s'"
|
|
msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:621 builtin/commit.c:654 builtin/commit.c:982
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not lookup commit %s"
|
|
msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:633 builtin/shortlog.c:271
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(reading log message from standard input)\n"
|
|
msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:635
|
|
msgid "could not read log from standard input"
|
|
msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:639
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not read log file '%s'"
|
|
msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:645
|
|
msgid "commit has empty message"
|
|
msgstr "lần chuyển giao (commit) có ghi chú trống rỗng"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:661
|
|
msgid "could not read MERGE_MSG"
|
|
msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:665
|
|
msgid "could not read SQUASH_MSG"
|
|
msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:669
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not read '%s'"
|
|
msgstr "Không thể đọc “%s”."
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:730
|
|
msgid "could not write commit template"
|
|
msgstr "không thể ghi mẫu commit"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:741
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"It looks like you may be committing a merge.\n"
|
|
"If this is not correct, please remove the file\n"
|
|
"\t%s\n"
|
|
"and try again.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
|
|
"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
|
|
"\t%s\n"
|
|
"và thử lại.\n"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:746
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
|
|
"If this is not correct, please remove the file\n"
|
|
"\t%s\n"
|
|
"and try again.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
|
|
"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
|
|
"\t%s\n"
|
|
"và thử lại.\n"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:758
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
|
|
"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
|
|
"được\n"
|
|
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
|
|
"chuyển giao (commit).\n"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:763
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
|
|
"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
|
|
"An empty message aborts the commit.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
|
|
"được\n"
|
|
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
|
|
"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:776
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%sAuthor: %s"
|
|
msgstr "%sTác giả: %s"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:783
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%sCommitter: %s"
|
|
msgstr "%sNgười chuyển giao (commit): %s"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:803
|
|
msgid "Cannot read index"
|
|
msgstr "không đọc được bảng mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:845
|
|
msgid "Error building trees"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:860 builtin/tag.c:359
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
|
|
msgstr "Xin hãy áp dụng thông điệp sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:957
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No existing author found with '%s'"
|
|
msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:972 builtin/commit.c:1208
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
|
|
msgstr "Chế độ cho các tập tin không bị theo vết không hợp lệ “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1009
|
|
msgid "--long and -z are incompatible"
|
|
msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1039
|
|
msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
|
|
msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1050
|
|
msgid "You have nothing to amend."
|
|
msgstr "Không có gì để amend (tu bổ) cả."
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1053
|
|
msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1055
|
|
msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện amend (tu "
|
|
"bổ)."
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1058
|
|
msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
|
|
msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1068
|
|
msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
|
|
msgstr "Chỉ một tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup được sử dụng"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1070
|
|
msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
|
|
msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1078
|
|
msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
|
|
msgstr ""
|
|
"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1095
|
|
msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
|
|
"sử dụng."
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1097
|
|
msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
|
|
msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1099
|
|
msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
|
|
msgstr "Giỏi... tu bổ cái cuối với bảng mục lục phi nghĩa."
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1101
|
|
msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..."
|
|
msgstr ""
|
|
"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang "
|
|
"giả định --only những-đường-dẫn..."
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1111 builtin/tag.c:575
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid cleanup mode %s"
|
|
msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1116
|
|
msgid "Paths with -a does not make sense."
|
|
msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1222 builtin/commit.c:1455
|
|
msgid "show status concisely"
|
|
msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1224 builtin/commit.c:1457
|
|
msgid "show branch information"
|
|
msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1226 builtin/commit.c:1459 builtin/push.c:452
|
|
msgid "machine-readable output"
|
|
msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1229 builtin/commit.c:1461
|
|
msgid "show status in long format (default)"
|
|
msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1232 builtin/commit.c:1464
|
|
msgid "terminate entries with NUL"
|
|
msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1234 builtin/commit.c:1467 builtin/fast-export.c:667
|
|
#: builtin/fast-export.c:670 builtin/tag.c:459
|
|
msgid "mode"
|
|
msgstr "chế độ"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1235 builtin/commit.c:1467
|
|
msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
|
|
msgstr ""
|
|
"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
|
|
"normal, no. (Mặc định: all)"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1238
|
|
msgid "show ignored files"
|
|
msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1239 parse-options.h:154
|
|
msgid "when"
|
|
msgstr "khi"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1240
|
|
msgid ""
|
|
"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
|
|
"(Default: all)"
|
|
msgstr ""
|
|
"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
|
|
"(Mặc định: all)"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1242
|
|
msgid "list untracked files in columns"
|
|
msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1313
|
|
msgid "couldn't look up newly created commit"
|
|
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao (commit) mới hơn đã được tạo"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1315
|
|
msgid "could not parse newly created commit"
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1356
|
|
msgid "detached HEAD"
|
|
msgstr "đã rời khỏi HEAD"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1358
|
|
msgid " (root-commit)"
|
|
msgstr " (root-commit)"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1425
|
|
msgid "suppress summary after successful commit"
|
|
msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1426
|
|
msgid "show diff in commit message template"
|
|
msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1428
|
|
msgid "Commit message options"
|
|
msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1429 builtin/tag.c:457
|
|
msgid "read message from file"
|
|
msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1430
|
|
msgid "author"
|
|
msgstr "tác giả"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1430
|
|
msgid "override author for commit"
|
|
msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1431 builtin/gc.c:178
|
|
msgid "date"
|
|
msgstr "ngày tháng"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1431
|
|
msgid "override date for commit"
|
|
msgstr "ghi đè ngày tháng cho commit"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1432 builtin/merge.c:223 builtin/notes.c:405
|
|
#: builtin/notes.c:562 builtin/tag.c:455
|
|
msgid "message"
|
|
msgstr "thông điệp"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1432
|
|
msgid "commit message"
|
|
msgstr "chú thích của lần commit"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1433
|
|
msgid "reuse and edit message from specified commit"
|
|
msgstr ""
|
|
"dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho nhưng có cho sửa chữa"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1434
|
|
msgid "reuse message from specified commit"
|
|
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1435
|
|
msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
|
|
msgstr ""
|
|
"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1436
|
|
msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
|
|
msgstr ""
|
|
"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
|
|
"ra"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1437
|
|
msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
|
|
msgstr ""
|
|
"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1438 builtin/log.c:1160 builtin/revert.c:111
|
|
msgid "add Signed-off-by:"
|
|
msgstr "thêm dòng Signed-off-by:"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1439
|
|
msgid "use specified template file"
|
|
msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1440
|
|
msgid "force edit of commit"
|
|
msgstr "ép buộc sửa lần commit"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1441
|
|
msgid "default"
|
|
msgstr "mặc định"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1441 builtin/tag.c:460
|
|
msgid "how to strip spaces and #comments from message"
|
|
msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1442
|
|
msgid "include status in commit message template"
|
|
msgstr "bao gồm các trạng thái ghi mẫu ghi chú chuyển giao (commit)"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1443 builtin/merge.c:230 builtin/tag.c:461
|
|
msgid "key id"
|
|
msgstr "id khóa"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1444 builtin/merge.c:231
|
|
msgid "GPG sign commit"
|
|
msgstr "ký lần commit dùng GPG"
|
|
|
|
#. end commit message options
|
|
#: builtin/commit.c:1447
|
|
msgid "Commit contents options"
|
|
msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1448
|
|
msgid "commit all changed files"
|
|
msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1449
|
|
msgid "add specified files to index for commit"
|
|
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao (commit)"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1450
|
|
msgid "interactively add files"
|
|
msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1451
|
|
msgid "interactively add changes"
|
|
msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1452
|
|
msgid "commit only specified files"
|
|
msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1453
|
|
msgid "bypass pre-commit hook"
|
|
msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1454
|
|
msgid "show what would be committed"
|
|
msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1465
|
|
msgid "amend previous commit"
|
|
msgstr "tu bổ (amend) lần commit trước"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1466
|
|
msgid "bypass post-rewrite hook"
|
|
msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1471
|
|
msgid "ok to record an empty change"
|
|
msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1474
|
|
msgid "ok to record a change with an empty message"
|
|
msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1507
|
|
msgid "could not parse HEAD commit"
|
|
msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1545 builtin/merge.c:525
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not open '%s' for reading"
|
|
msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1552
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
|
|
msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1559
|
|
msgid "could not read MERGE_MODE"
|
|
msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1578
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not read commit message: %s"
|
|
msgstr "không thể đọc thông điệp (message) commit (lần chuyển giao): %s"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1592
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đang bỏ qua việc chuyển giao (commit); bạn đã không biên soạn thông điệp "
|
|
"(message).\n"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1597
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đang bỏ qua lần chuyển giao (commit) bởi vì thông điệp của nó trống rỗng.\n"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1612 builtin/merge.c:861 builtin/merge.c:886
|
|
msgid "failed to write commit object"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao (commit)"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1633
|
|
msgid "cannot lock HEAD ref"
|
|
msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1637
|
|
msgid "cannot update HEAD ref"
|
|
msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1648
|
|
msgid ""
|
|
"Repository has been updated, but unable to write\n"
|
|
"new_index file. Check that disk is not full or quota is\n"
|
|
"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
|
|
msgstr ""
|
|
"Kho chứa đã hoàn tất việc cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
|
|
"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa có bị đầy quá\n"
|
|
"hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá, và sau đó \"git reset HEAD\" để "
|
|
"khắc phục."
|
|
|
|
#: builtin/config.c:7
|
|
msgid "git config [options]"
|
|
msgstr "git config [các-tùy-chọn]"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:52
|
|
msgid "Config file location"
|
|
msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:53
|
|
msgid "use global config file"
|
|
msgstr "đặt tập tin cấu hình cần toàn cục"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:54
|
|
msgid "use system config file"
|
|
msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:55
|
|
msgid "use repository config file"
|
|
msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:56
|
|
msgid "use given config file"
|
|
msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:57
|
|
msgid "blob-id"
|
|
msgstr "blob-id"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:57
|
|
msgid "read config from given blob object"
|
|
msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:58
|
|
msgid "Action"
|
|
msgstr "Hành động"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:59
|
|
msgid "get value: name [value-regex]"
|
|
msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:60
|
|
msgid "get all values: key [value-regex]"
|
|
msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:61
|
|
msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
|
|
msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:62
|
|
msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
|
|
msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:63
|
|
msgid "add a new variable: name value"
|
|
msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:64
|
|
msgid "remove a variable: name [value-regex]"
|
|
msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:65
|
|
msgid "remove all matches: name [value-regex]"
|
|
msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:66
|
|
msgid "rename section: old-name new-name"
|
|
msgstr "đổi tên chương: tên-cũ tên-mới"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:67
|
|
msgid "remove a section: name"
|
|
msgstr "gỡ bỏ chương: tên"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:68
|
|
msgid "list all"
|
|
msgstr "liệt kê tất"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:69
|
|
msgid "open an editor"
|
|
msgstr "mở một trình biên soạn"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:70 builtin/config.c:71
|
|
msgid "slot"
|
|
msgstr "khe"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:70
|
|
msgid "find the color configured: [default]"
|
|
msgstr "tìm cấu hình màu sắc: [mặc định]"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:71
|
|
msgid "find the color setting: [stdout-is-tty]"
|
|
msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: [stdout-là-tty]"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:72
|
|
msgid "Type"
|
|
msgstr "Kiểu"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:73
|
|
msgid "value is \"true\" or \"false\""
|
|
msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
|
|
|
|
#: builtin/config.c:74
|
|
msgid "value is decimal number"
|
|
msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:75
|
|
msgid "value is --bool or --int"
|
|
msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:76
|
|
msgid "value is a path (file or directory name)"
|
|
msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:77
|
|
msgid "Other"
|
|
msgstr "Khác"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:78
|
|
msgid "terminate values with NUL byte"
|
|
msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:79
|
|
msgid "respect include directives on lookup"
|
|
msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
|
|
|
|
#: builtin/count-objects.c:82
|
|
msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
|
|
msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
|
|
|
|
#: builtin/count-objects.c:97
|
|
msgid "print sizes in human readable format"
|
|
msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:16
|
|
msgid "git describe [options] <commit-ish>*"
|
|
msgstr "git describe [các-tùy-chọn] <commit-ish>*"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:17
|
|
msgid "git describe [options] --dirty"
|
|
msgstr "git describe [các-tùy-chọn] --dirty"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:237
|
|
#, c-format
|
|
msgid "annotated tag %s not available"
|
|
msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:241
|
|
#, c-format
|
|
msgid "annotated tag %s has no embedded name"
|
|
msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:243
|
|
#, c-format
|
|
msgid "tag '%s' is really '%s' here"
|
|
msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:270
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not a valid object name %s"
|
|
msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:273
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is not a valid '%s' object"
|
|
msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:290
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no tag exactly matches '%s'"
|
|
msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:292
|
|
#, c-format
|
|
msgid "searching to describe %s\n"
|
|
msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:332
|
|
#, c-format
|
|
msgid "finished search at %s\n"
|
|
msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:359
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"No annotated tags can describe '%s'.\n"
|
|
"However, there were unannotated tags: try --tags."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
|
|
"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:363
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"No tags can describe '%s'.\n"
|
|
"Try --always, or create some tags."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có thẻ (tag) có thể mô tả “%s”.\n"
|
|
"Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:384
|
|
#, c-format
|
|
msgid "traversed %lu commits\n"
|
|
msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao (commit)\n"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:387
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
|
|
"gave up search at %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
|
|
"bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:409
|
|
msgid "find the tag that comes after the commit"
|
|
msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:410
|
|
msgid "debug search strategy on stderr"
|
|
msgstr "chiến lược tìm kiếm trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:411
|
|
msgid "use any ref"
|
|
msgstr "dùng ref bất kỳ"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:412
|
|
msgid "use any tag, even unannotated"
|
|
msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:413
|
|
msgid "always use long format"
|
|
msgstr "luôn dùng định dạng dài"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:414
|
|
msgid "only follow first parent"
|
|
msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:417
|
|
msgid "only output exact matches"
|
|
msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:419
|
|
msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
|
|
msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:421
|
|
msgid "only consider tags matching <pattern>"
|
|
msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:423 builtin/name-rev.c:322
|
|
msgid "show abbreviated commit object as fallback"
|
|
msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:424
|
|
msgid "mark"
|
|
msgstr "dấu"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:425
|
|
msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
|
|
msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:443
|
|
msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
|
|
msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:469
|
|
msgid "No names found, cannot describe anything."
|
|
msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:489
|
|
msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
|
|
msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn dành cho chuyển giao (commit)"
|
|
|
|
#: builtin/diff.c:79
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s': not a regular file or symlink"
|
|
msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết tượng trưng"
|
|
|
|
#: builtin/diff.c:230
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid option: %s"
|
|
msgstr "tùy chọn sai: %s"
|
|
|
|
#: builtin/diff.c:307
|
|
msgid "Not a git repository"
|
|
msgstr "Không phải là kho git"
|
|
|
|
#: builtin/diff.c:350
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid object '%s' given."
|
|
msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
|
|
|
|
#: builtin/diff.c:359
|
|
#, c-format
|
|
msgid "more than two blobs given: '%s'"
|
|
msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/diff.c:366
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unhandled object '%s' given."
|
|
msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
|
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:22
|
|
msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
|
|
msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
|
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:666
|
|
msgid "show progress after <n> objects"
|
|
msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:668
|
|
msgid "select handling of signed tags"
|
|
msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
|
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:671
|
|
msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
|
|
msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
|
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:674
|
|
msgid "Dump marks to this file"
|
|
msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
|
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:676
|
|
msgid "Import marks from this file"
|
|
msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
|
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:678
|
|
msgid "Fake a tagger when tags lack one"
|
|
msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
|
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:680
|
|
msgid "Output full tree for each commit"
|
|
msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:682
|
|
msgid "Use the done feature to terminate the stream"
|
|
msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
|
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:683
|
|
msgid "Skip output of blob data"
|
|
msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:20
|
|
msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
|
|
msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:21
|
|
msgid "git fetch [<options>] <group>"
|
|
msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:22
|
|
msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
|
|
msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)...]"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:23
|
|
msgid "git fetch --all [<options>]"
|
|
msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:60
|
|
msgid "fetch from all remotes"
|
|
msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:62
|
|
msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
|
|
msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:64
|
|
msgid "path to upload pack on remote end"
|
|
msgstr "đường dẫn đến gói (pack) tải lên trên máy chủ cuối"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:65
|
|
msgid "force overwrite of local branch"
|
|
msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:67
|
|
msgid "fetch from multiple remotes"
|
|
msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:69
|
|
msgid "fetch all tags and associated objects"
|
|
msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:71
|
|
msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
|
|
msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:73
|
|
msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
|
|
msgstr ""
|
|
"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
|
|
"nữa"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:74
|
|
msgid "on-demand"
|
|
msgstr "khi-cần"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:75
|
|
msgid "control recursive fetching of submodules"
|
|
msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:79
|
|
msgid "keep downloaded pack"
|
|
msgstr "giữ các gói đã tải về"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:81
|
|
msgid "allow updating of HEAD ref"
|
|
msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:84
|
|
msgid "deepen history of shallow clone"
|
|
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:86
|
|
msgid "convert to a complete repository"
|
|
msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:88 builtin/log.c:1177
|
|
msgid "dir"
|
|
msgstr "tmục"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:89
|
|
msgid "prepend this to submodule path output"
|
|
msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:92
|
|
msgid "default mode for recursion"
|
|
msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:220
|
|
msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
|
|
msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:273
|
|
#, c-format
|
|
msgid "object %s not found"
|
|
msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:278
|
|
msgid "[up to date]"
|
|
msgstr "[đã cập nhật]"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:292
|
|
#, c-format
|
|
msgid "! %-*s %-*s -> %s (can't fetch in current branch)"
|
|
msgstr "! %-*s %-*s -> %s (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:293 builtin/fetch.c:379
|
|
msgid "[rejected]"
|
|
msgstr "[Bị từ chối]"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:304
|
|
msgid "[tag update]"
|
|
msgstr "[cập nhật thẻ]"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:306 builtin/fetch.c:341 builtin/fetch.c:359
|
|
msgid " (unable to update local ref)"
|
|
msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ)"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:324
|
|
msgid "[new tag]"
|
|
msgstr "[thẻ mới]"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:327
|
|
msgid "[new branch]"
|
|
msgstr "[nhánh mới]"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:330
|
|
msgid "[new ref]"
|
|
msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:375
|
|
msgid "unable to update local ref"
|
|
msgstr "không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:375
|
|
msgid "forced update"
|
|
msgstr "cưỡng bức cập nhật"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:381
|
|
msgid "(non-fast-forward)"
|
|
msgstr "(non-fast-forward)"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:412 builtin/fetch.c:718
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open %s: %s\n"
|
|
msgstr "không thể mở %s: %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:421
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s did not send all necessary objects\n"
|
|
msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:520
|
|
#, c-format
|
|
msgid "From %.*s\n"
|
|
msgstr "Từ %.*s\n"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:531
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"some local refs could not be updated; try running\n"
|
|
" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
|
|
msgstr ""
|
|
"một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
|
|
" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:581
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (%s will become dangling)"
|
|
msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:582
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (%s has become dangling)"
|
|
msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:589
|
|
msgid "[deleted]"
|
|
msgstr "[đã xóa]"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:590 builtin/remote.c:1055
|
|
msgid "(none)"
|
|
msgstr "(không)"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:708
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
|
|
msgstr ""
|
|
"Từ chối việc lấy (fetch) vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không "
|
|
"phải kho trần (bare)"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:742
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Don't know how to fetch from %s"
|
|
msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:823
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
|
|
msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:826
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
|
|
msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:928
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Fetching %s\n"
|
|
msgstr "Đang lấy về %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:930 builtin/remote.c:100
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not fetch %s"
|
|
msgstr "không thể lấy về %s"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:949
|
|
msgid ""
|
|
"No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
|
|
"remote name from which new revisions should be fetched."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
|
|
"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:969
|
|
msgid "You need to specify a tag name."
|
|
msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1015
|
|
msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
|
|
msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1017
|
|
msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
|
|
msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1036
|
|
msgid "fetch --all does not take a repository argument"
|
|
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1038
|
|
msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
|
|
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1049
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No such remote or remote group: %s"
|
|
msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1057
|
|
msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
|
|
msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
|
|
|
|
#: builtin/fmt-merge-msg.c:13
|
|
msgid "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <file>]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git fmt-merge-msg [-m <thông điệp>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]"
|
|
|
|
#: builtin/fmt-merge-msg.c:663 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/grep.c:700
|
|
#: builtin/merge.c:203 builtin/show-branch.c:655 builtin/show-ref.c:179
|
|
#: builtin/tag.c:446 parse-options.h:133 parse-options.h:243
|
|
msgid "n"
|
|
msgstr "n"
|
|
|
|
#: builtin/fmt-merge-msg.c:664
|
|
msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
|
|
msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
|
|
|
|
#: builtin/fmt-merge-msg.c:667
|
|
msgid "alias for --log (deprecated)"
|
|
msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
|
|
|
|
#: builtin/fmt-merge-msg.c:670
|
|
msgid "text"
|
|
msgstr "văn bản"
|
|
|
|
#: builtin/fmt-merge-msg.c:671
|
|
msgid "use <text> as start of message"
|
|
msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
|
|
|
|
#: builtin/fmt-merge-msg.c:672
|
|
msgid "file to read from"
|
|
msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
|
|
|
|
#: builtin/for-each-ref.c:979
|
|
msgid "git for-each-ref [options] [<pattern>]"
|
|
msgstr "git for-each-ref [các-tùy-chọn] [<mẫu>]"
|
|
|
|
#: builtin/for-each-ref.c:994
|
|
msgid "quote placeholders suitably for shells"
|
|
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
|
|
|
|
#: builtin/for-each-ref.c:996
|
|
msgid "quote placeholders suitably for perl"
|
|
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
|
|
|
|
#: builtin/for-each-ref.c:998
|
|
msgid "quote placeholders suitably for python"
|
|
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
|
|
|
|
#: builtin/for-each-ref.c:1000
|
|
msgid "quote placeholders suitably for tcl"
|
|
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho tcl"
|
|
|
|
#: builtin/for-each-ref.c:1003
|
|
msgid "show only <n> matched refs"
|
|
msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
|
|
|
|
#: builtin/for-each-ref.c:1004
|
|
msgid "format"
|
|
msgstr "định dạng"
|
|
|
|
#: builtin/for-each-ref.c:1004
|
|
msgid "format to use for the output"
|
|
msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
|
|
|
|
#: builtin/for-each-ref.c:1005
|
|
msgid "key"
|
|
msgstr "khóa"
|
|
|
|
#: builtin/for-each-ref.c:1006
|
|
msgid "field name to sort on"
|
|
msgstr "tên trường cần sắp xếp"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:608
|
|
msgid "git fsck [options] [<object>...]"
|
|
msgstr "git fsck [các-tùy-chọn] [<đối-tượng>...]"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:614
|
|
msgid "show unreachable objects"
|
|
msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:615
|
|
msgid "show dangling objects"
|
|
msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:616
|
|
msgid "report tags"
|
|
msgstr "báo cáo các thẻ"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:617
|
|
msgid "report root nodes"
|
|
msgstr "báo cáo node gốc"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:618
|
|
msgid "make index objects head nodes"
|
|
msgstr "tạo “ index objects head nodes”"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:619
|
|
msgid "make reflogs head nodes (default)"
|
|
msgstr "tạo reflogs head nodes (mặc định)"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:620
|
|
msgid "also consider packs and alternate objects"
|
|
msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:621
|
|
msgid "enable more strict checking"
|
|
msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:623
|
|
msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
|
|
msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:624 builtin/prune.c:134
|
|
msgid "show progress"
|
|
msgstr "hiển thị quá trình"
|
|
|
|
#: builtin/gc.c:22
|
|
msgid "git gc [options]"
|
|
msgstr "git gc [các-tùy-chọn]"
|
|
|
|
#: builtin/gc.c:63
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid %s: '%s'"
|
|
msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/gc.c:90
|
|
#, c-format
|
|
msgid "insanely long object directory %.*s"
|
|
msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
|
|
|
|
#: builtin/gc.c:179
|
|
msgid "prune unreferenced objects"
|
|
msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
|
|
|
|
#: builtin/gc.c:181
|
|
msgid "be more thorough (increased runtime)"
|
|
msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
|
|
|
|
#: builtin/gc.c:182
|
|
msgid "enable auto-gc mode"
|
|
msgstr "bật chế độ auto-gc"
|
|
|
|
#: builtin/gc.c:222
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
|
|
"run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
|
|
"chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết thêm "
|
|
"chi tiết.\n"
|
|
|
|
#: builtin/gc.c:249
|
|
msgid ""
|
|
"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
|
|
msgstr ""
|
|
"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
|
|
"để xóa bỏ chúng đi."
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:22
|
|
msgid "git grep [options] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
|
|
msgstr "git grep [các-tùy-chọn] [-e] <mẫu> [<rev>...] [[--] <đường-dẫn>...]"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:217
|
|
#, c-format
|
|
msgid "grep: failed to create thread: %s"
|
|
msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:364
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to chdir: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:442 builtin/grep.c:477
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to read tree (%s)"
|
|
msgstr "không thể đọc cây (%s)"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:492
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to grep from object of type %s"
|
|
msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:550
|
|
#, c-format
|
|
msgid "switch `%c' expects a numerical value"
|
|
msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:567
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open '%s'"
|
|
msgstr "không mở được “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:642
|
|
msgid "search in index instead of in the work tree"
|
|
msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:644
|
|
msgid "find in contents not managed by git"
|
|
msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:646
|
|
msgid "search in both tracked and untracked files"
|
|
msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:648
|
|
msgid "search also in ignored files"
|
|
msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:651
|
|
msgid "show non-matching lines"
|
|
msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:653
|
|
msgid "case insensitive matching"
|
|
msgstr "phân biệt chữ hoa/thường"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:655
|
|
msgid "match patterns only at word boundaries"
|
|
msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:657
|
|
msgid "process binary files as text"
|
|
msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:659
|
|
msgid "don't match patterns in binary files"
|
|
msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:662
|
|
msgid "descend at most <depth> levels"
|
|
msgstr "giảm xuống ít nhất mức <sâu>"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:666
|
|
msgid "use extended POSIX regular expressions"
|
|
msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:669
|
|
msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
|
|
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:672
|
|
msgid "interpret patterns as fixed strings"
|
|
msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:675
|
|
msgid "use Perl-compatible regular expressions"
|
|
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:678
|
|
msgid "show line numbers"
|
|
msgstr "hiển thị số của dòng"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:679
|
|
msgid "don't show filenames"
|
|
msgstr "không hiển thị tên tập tin"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:680
|
|
msgid "show filenames"
|
|
msgstr "hiển thị các tên tập tin"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:682
|
|
msgid "show filenames relative to top directory"
|
|
msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:684
|
|
msgid "show only filenames instead of matching lines"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:686
|
|
msgid "synonym for --files-with-matches"
|
|
msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:689
|
|
msgid "show only the names of files without match"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:691
|
|
msgid "print NUL after filenames"
|
|
msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:693
|
|
msgid "show the number of matches instead of matching lines"
|
|
msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:694
|
|
msgid "highlight matches"
|
|
msgstr "tô sáng cái khớp"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:696
|
|
msgid "print empty line between matches from different files"
|
|
msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:698
|
|
msgid "show filename only once above matches from same file"
|
|
msgstr ""
|
|
"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:701
|
|
msgid "show <n> context lines before and after matches"
|
|
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:704
|
|
msgid "show <n> context lines before matches"
|
|
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:706
|
|
msgid "show <n> context lines after matches"
|
|
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:707
|
|
msgid "shortcut for -C NUM"
|
|
msgstr "Dạng tắt cho -C SỐ"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:710
|
|
msgid "show a line with the function name before matches"
|
|
msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:712
|
|
msgid "show the surrounding function"
|
|
msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:715
|
|
msgid "read patterns from file"
|
|
msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:717
|
|
msgid "match <pattern>"
|
|
msgstr "match <mẫu>"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:719
|
|
msgid "combine patterns specified with -e"
|
|
msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:731
|
|
msgid "indicate hit with exit status without output"
|
|
msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:733
|
|
msgid "show only matches from files that match all patterns"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:735
|
|
msgid "show parse tree for grep expression"
|
|
msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:739
|
|
msgid "pager"
|
|
msgstr "trang giấy"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:739
|
|
msgid "show matching files in the pager"
|
|
msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:742
|
|
msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
|
|
msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:743 builtin/show-ref.c:188
|
|
msgid "show usage"
|
|
msgstr "hiển thị cách dùng"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:810
|
|
msgid "no pattern given."
|
|
msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:865
|
|
msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
|
|
msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:888
|
|
msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
|
|
msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:893
|
|
msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
|
|
msgstr ""
|
|
"--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
|
|
"quan đến revs."
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:896
|
|
msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
|
|
msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:904
|
|
msgid "both --cached and trees are given."
|
|
msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
|
|
|
|
#: builtin/hash-object.c:60
|
|
msgid ""
|
|
"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file>|--no-filters] [--stdin] [--] "
|
|
"<file>..."
|
|
msgstr ""
|
|
"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin>|--no-filters] [--stdin] "
|
|
"[--] <tập-tin>..."
|
|
|
|
#: builtin/hash-object.c:61
|
|
msgid "git hash-object --stdin-paths < <list-of-paths>"
|
|
msgstr "git hash-object --stdin-paths < <danh-sách-đường-dẫn>"
|
|
|
|
#: builtin/hash-object.c:72
|
|
msgid "type"
|
|
msgstr "kiểu"
|
|
|
|
#: builtin/hash-object.c:72
|
|
msgid "object type"
|
|
msgstr "kiểu đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/hash-object.c:73
|
|
msgid "write the object into the object database"
|
|
msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/hash-object.c:74
|
|
msgid "read the object from stdin"
|
|
msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
|
|
|
|
#: builtin/hash-object.c:76
|
|
msgid "store file as is without filters"
|
|
msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
|
|
|
|
#: builtin/hash-object.c:77
|
|
msgid "process file as it were from this path"
|
|
msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
|
|
|
|
#: builtin/help.c:41
|
|
msgid "print all available commands"
|
|
msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
|
|
|
|
#: builtin/help.c:42
|
|
msgid "print list of useful guides"
|
|
msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
|
|
|
|
#: builtin/help.c:43
|
|
msgid "show man page"
|
|
msgstr "hiển thị trang man"
|
|
|
|
#: builtin/help.c:44
|
|
msgid "show manual in web browser"
|
|
msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
|
|
|
|
#: builtin/help.c:46
|
|
msgid "show info page"
|
|
msgstr "hiện trang info"
|
|
|
|
#: builtin/help.c:52
|
|
msgid "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [command]"
|
|
msgstr "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [lệnh]"
|
|
|
|
#: builtin/help.c:64
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized help format '%s'"
|
|
msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/help.c:92
|
|
msgid "Failed to start emacsclient."
|
|
msgstr "Lỗi khởi chạy emacsclient."
|
|
|
|
#: builtin/help.c:105
|
|
msgid "Failed to parse emacsclient version."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
|
|
|
|
#: builtin/help.c:113
|
|
#, c-format
|
|
msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
|
|
msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
|
|
|
|
#: builtin/help.c:131 builtin/help.c:159 builtin/help.c:168 builtin/help.c:176
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to exec '%s': %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s"
|
|
|
|
#: builtin/help.c:216
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
|
|
"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
|
|
msgstr ""
|
|
"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
|
|
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
|
|
|
|
#: builtin/help.c:228
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
|
|
"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
|
|
msgstr ""
|
|
"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
|
|
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
|
|
|
|
#: builtin/help.c:349
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s': unknown man viewer."
|
|
msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
|
|
|
|
#: builtin/help.c:366
|
|
msgid "no man viewer handled the request"
|
|
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
|
|
|
|
#: builtin/help.c:374
|
|
msgid "no info viewer handled the request"
|
|
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
|
|
|
|
#: builtin/help.c:420
|
|
msgid "Defining attributes per path"
|
|
msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
|
|
|
|
#: builtin/help.c:421
|
|
msgid "A Git glossary"
|
|
msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
|
|
|
|
#: builtin/help.c:422
|
|
msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
|
|
msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
|
|
|
|
#: builtin/help.c:423
|
|
msgid "Defining submodule properties"
|
|
msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
|
|
|
|
#: builtin/help.c:424
|
|
msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
|
|
msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
|
|
|
|
#: builtin/help.c:425
|
|
msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
|
|
msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
|
|
|
|
#: builtin/help.c:426
|
|
msgid "An overview of recommended workflows with Git"
|
|
msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
|
|
|
|
#: builtin/help.c:438
|
|
msgid "The common Git guides are:\n"
|
|
msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
|
|
|
|
#: builtin/help.c:460 builtin/help.c:476
|
|
#, c-format
|
|
msgid "usage: %s%s"
|
|
msgstr "cách sử dụng: %s%s"
|
|
|
|
#: builtin/help.c:492
|
|
#, c-format
|
|
msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
|
|
msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:184
|
|
#, c-format
|
|
msgid "object type mismatch at %s"
|
|
msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:204
|
|
msgid "object of unexpected type"
|
|
msgstr "đối tượng của kiểu không mong đợi"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:244
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot fill %d byte"
|
|
msgid_plural "cannot fill %d bytes"
|
|
msgstr[0] "không thể điền vào %d byte"
|
|
msgstr[1] "không thể điền vào %d byte"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:254
|
|
msgid "early EOF"
|
|
msgstr "vừa đúng lúc EOF"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:255
|
|
msgid "read error on input"
|
|
msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:267
|
|
msgid "used more bytes than were available"
|
|
msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:274
|
|
msgid "pack too large for current definition of off_t"
|
|
msgstr "pack quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:290
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to create '%s'"
|
|
msgstr "không thể tạo “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:295
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open packfile '%s'"
|
|
msgstr "không thể mở packfile “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:309
|
|
msgid "pack signature mismatch"
|
|
msgstr "chữ ký cho pack không khớp"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:311
|
|
#, c-format
|
|
msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
|
|
msgstr "không hỗ trợ phiên bản pack %<PRIu32>"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:329
|
|
#, c-format
|
|
msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
|
|
msgstr "pack có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:451
|
|
#, c-format
|
|
msgid "inflate returned %d"
|
|
msgstr "xả nén trả về %d"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:500
|
|
msgid "offset value overflow for delta base object"
|
|
msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:508
|
|
msgid "delta base offset is out of bound"
|
|
msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:516
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown object type %d"
|
|
msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:547
|
|
msgid "cannot pread pack file"
|
|
msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin pack"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:549
|
|
#, c-format
|
|
msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
|
|
msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
|
|
msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
|
|
msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:575
|
|
msgid "serious inflate inconsistency"
|
|
msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:666 builtin/index-pack.c:672 builtin/index-pack.c:695
|
|
#: builtin/index-pack.c:729 builtin/index-pack.c:738
|
|
#, c-format
|
|
msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
|
|
msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:669 builtin/pack-objects.c:170
|
|
#: builtin/pack-objects.c:262
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to read %s"
|
|
msgstr "không thể đọc %s"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:735
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read existing object %s"
|
|
msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:749
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid blob object %s"
|
|
msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:763
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid %s"
|
|
msgstr "%s không hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:766
|
|
msgid "Error in object"
|
|
msgstr "Lỗi trong đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:768
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not all child objects of %s are reachable"
|
|
msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:838 builtin/index-pack.c:868
|
|
msgid "failed to apply delta"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1009
|
|
msgid "Receiving objects"
|
|
msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1009
|
|
msgid "Indexing objects"
|
|
msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1035
|
|
msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
|
|
msgstr "pack bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1040
|
|
msgid "cannot fstat packfile"
|
|
msgstr "không thể fstat packfile"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1043
|
|
msgid "pack has junk at the end"
|
|
msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1054
|
|
msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
|
|
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1077
|
|
msgid "Resolving deltas"
|
|
msgstr "Đang phân giải các delta"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1087
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to create thread: %s"
|
|
msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1129
|
|
msgid "confusion beyond insanity"
|
|
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1137
|
|
#, c-format
|
|
msgid "completed with %d local objects"
|
|
msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1147
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
|
|
msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1151
|
|
#, c-format
|
|
msgid "pack has %d unresolved delta"
|
|
msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
|
|
msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
|
|
msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1176
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to deflate appended object (%d)"
|
|
msgstr "không thể xả đối tượng nối thêm (%d)"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1255
|
|
#, c-format
|
|
msgid "local object %s is corrupt"
|
|
msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1279
|
|
msgid "error while closing pack file"
|
|
msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin pack"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1292
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot write keep file '%s'"
|
|
msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1300
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot close written keep file '%s'"
|
|
msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1313
|
|
msgid "cannot store pack file"
|
|
msgstr "không thể lưu tập tin pack"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1324
|
|
msgid "cannot store index file"
|
|
msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1357
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
|
|
msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1363
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid number of threads specified (%d)"
|
|
msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1367 builtin/index-pack.c:1545
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no threads support, ignoring %s"
|
|
msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1425
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1427
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin “pack idx” cho “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1474
|
|
#, c-format
|
|
msgid "non delta: %d object"
|
|
msgid_plural "non delta: %d objects"
|
|
msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
|
|
msgstr[1] "không delta: %d đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1481
|
|
#, c-format
|
|
msgid "chain length = %d: %lu object"
|
|
msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
|
|
msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
|
|
msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1509
|
|
msgid "Cannot come back to cwd"
|
|
msgstr "Không thể quay lại cwd"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1557 builtin/index-pack.c:1560
|
|
#: builtin/index-pack.c:1572 builtin/index-pack.c:1576
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad %s"
|
|
msgstr "%s sai"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1590
|
|
msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
|
|
msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1594 builtin/index-pack.c:1604
|
|
#, c-format
|
|
msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
|
|
msgstr "tên tập tin packfile “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1613
|
|
msgid "--verify with no packfile name given"
|
|
msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:35
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not make %s writable by group"
|
|
msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:62
|
|
#, c-format
|
|
msgid "insanely long template name %s"
|
|
msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:67
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot stat '%s'"
|
|
msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) về “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:73
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot stat template '%s'"
|
|
msgstr "không thể stat (lấy trạng thái về) mẫu “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:80
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot opendir '%s'"
|
|
msgstr "không thể opendir “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:97
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot readlink '%s'"
|
|
msgstr "không thể readlink “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:99
|
|
#, c-format
|
|
msgid "insanely long symlink %s"
|
|
msgstr "liên kết tượng trưng dài một cách điên rồ %s"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:102
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
|
|
msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng (symlink) “%s” “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:106
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
|
|
msgstr "không thể sao chép %s sang %s"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:110
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ignoring template %s"
|
|
msgstr "đang lờ đi mẫu %s"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:133
|
|
#, c-format
|
|
msgid "insanely long template path %s"
|
|
msgstr "đường dẫn mẫu dài một cách điên rồ %s"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:141
|
|
#, c-format
|
|
msgid "templates not found %s"
|
|
msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:154
|
|
#, c-format
|
|
msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
|
|
msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:192
|
|
#, c-format
|
|
msgid "insane git directory %s"
|
|
msgstr "thư mục git điên rồ %s"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:323 builtin/init-db.c:326
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s already exists"
|
|
msgstr "%s đã có từ trước rồi"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:355
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to handle file type %d"
|
|
msgstr "không thể nắm (handle) tập tin kiểu %d"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:358
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to move %s to %s"
|
|
msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:363
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not create git link %s"
|
|
msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
|
|
|
|
#.
|
|
#. * TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
|
|
#. * existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
|
|
#. * "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
|
|
#.
|
|
#: builtin/init-db.c:420
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
|
|
msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:421
|
|
msgid "Reinitialized existing"
|
|
msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:421
|
|
msgid "Initialized empty"
|
|
msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:422
|
|
msgid " shared"
|
|
msgstr " đã chia sẻ"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:441
|
|
msgid "cannot tell cwd"
|
|
msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:467
|
|
msgid ""
|
|
"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--shared"
|
|
"[=<permissions>]] [directory]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
|
|
"quyền>]] [thư-mục]"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:490
|
|
msgid "permissions"
|
|
msgstr "các quyền"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:491
|
|
msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
|
|
msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:493 builtin/prune-packed.c:75
|
|
msgid "be quiet"
|
|
msgstr "im lặng"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:522 builtin/init-db.c:529
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot mkdir %s"
|
|
msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:533
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot chdir to %s"
|
|
msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:555
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
|
|
"dir=<directory>)"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
|
|
"dir=<thư-mục>)"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:579
|
|
msgid "Cannot access current working directory"
|
|
msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:586
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot access work tree '%s'"
|
|
msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:41
|
|
msgid "git log [<options>] [<revision range>] [[--] <path>...]\n"
|
|
msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng xem xét>] [[--] <đường-dẫn>...]\n"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:42
|
|
msgid " or: git show [options] <object>..."
|
|
msgstr " hay: git show [các-tùy-chọn] <đối-tượng>..."
|
|
|
|
#: builtin/log.c:124
|
|
msgid "suppress diff output"
|
|
msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:125
|
|
msgid "show source"
|
|
msgstr "hiển thị mã nguồn"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:126
|
|
msgid "Use mail map file"
|
|
msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:127
|
|
msgid "decorate options"
|
|
msgstr "các tùy chọn trang trí"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:230
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Final output: %d %s\n"
|
|
msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:453 builtin/log.c:545
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not read object %s"
|
|
msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:569
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown type: %d"
|
|
msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:669
|
|
msgid "format.headers without value"
|
|
msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:751
|
|
msgid "name of output directory is too long"
|
|
msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:767
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot open patch file %s"
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:781
|
|
msgid "Need exactly one range."
|
|
msgstr "Cần chính xác một vùng."
|
|
|
|
#: builtin/log.c:789
|
|
msgid "Not a range."
|
|
msgstr "Không phải là một vùng."
|
|
|
|
#: builtin/log.c:891
|
|
msgid "Cover letter needs email format"
|
|
msgstr "”Cover letter” cần cho định dạng thư"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:967
|
|
#, c-format
|
|
msgid "insane in-reply-to: %s"
|
|
msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:995
|
|
msgid "git format-patch [options] [<since> | <revision range>]"
|
|
msgstr "git format-patch [các-tùy-chọn] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1040
|
|
msgid "Two output directories?"
|
|
msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1155
|
|
msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
|
|
msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1158
|
|
msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
|
|
msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1162
|
|
msgid "print patches to standard out"
|
|
msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1164
|
|
msgid "generate a cover letter"
|
|
msgstr "tạo bì thư"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1166
|
|
msgid "use simple number sequence for output file names"
|
|
msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1167
|
|
msgid "sfx"
|
|
msgstr "sfx"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1168
|
|
msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
|
|
msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1170
|
|
msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
|
|
msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1172
|
|
msgid "mark the series as Nth re-roll"
|
|
msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1174
|
|
msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
|
|
msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1177
|
|
msgid "store resulting files in <dir>"
|
|
msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1180
|
|
msgid "don't strip/add [PATCH]"
|
|
msgstr "không strip/add [VÁ]"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1183
|
|
msgid "don't output binary diffs"
|
|
msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1185
|
|
msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
|
|
msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1187
|
|
msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
|
|
msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1189
|
|
msgid "Messaging"
|
|
msgstr "Lời nhắn"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1190
|
|
msgid "header"
|
|
msgstr "đầu đề thư"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1191
|
|
msgid "add email header"
|
|
msgstr "thêm đầu đề thư"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1192 builtin/log.c:1194
|
|
msgid "email"
|
|
msgstr "thư điện tử"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1192
|
|
msgid "add To: header"
|
|
msgstr "thêm To: đầu đề thư"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1194
|
|
msgid "add Cc: header"
|
|
msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1196
|
|
msgid "ident"
|
|
msgstr "thụt lề"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1197
|
|
msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
|
|
msgstr ""
|
|
"đặt `Địa chỉ gửi' thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1199
|
|
msgid "message-id"
|
|
msgstr "message-id"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1200
|
|
msgid "make first mail a reply to <message-id>"
|
|
msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1201 builtin/log.c:1204
|
|
msgid "boundary"
|
|
msgstr "ranh giới"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1202
|
|
msgid "attach the patch"
|
|
msgstr "đính kèm miếng vá"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1205
|
|
msgid "inline the patch"
|
|
msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1209
|
|
msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
|
|
msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1211
|
|
msgid "signature"
|
|
msgstr "chữ ký"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1212
|
|
msgid "add a signature"
|
|
msgstr "thêm chữ ký"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1214
|
|
msgid "don't print the patch filenames"
|
|
msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1288
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid ident line: %s"
|
|
msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1303
|
|
msgid "-n and -k are mutually exclusive."
|
|
msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1305
|
|
msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
|
|
msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1313
|
|
msgid "--name-only does not make sense"
|
|
msgstr "--name-only không hợp lý"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1315
|
|
msgid "--name-status does not make sense"
|
|
msgstr "--name-status không hợp lý"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1317
|
|
msgid "--check does not make sense"
|
|
msgstr "--check không hợp lý"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1340
|
|
msgid "standard output, or directory, which one?"
|
|
msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1342
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not create directory '%s'"
|
|
msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1490
|
|
msgid "Failed to create output files"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1539
|
|
msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
|
|
msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<head> [<giới-hạn>]]]"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1594
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không tìm thấy nhánh mạng bị theo vết, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một cách "
|
|
"thủ công.\n"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1607 builtin/log.c:1609 builtin/log.c:1621
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown commit %s"
|
|
msgstr "Không hiểu lần chuyển giao (commit) %s"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:408
|
|
msgid "git ls-files [options] [<file>...]"
|
|
msgstr "git ls-files [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:465
|
|
msgid "identify the file status with tags"
|
|
msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:467
|
|
msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
|
|
msgstr ""
|
|
"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
|
|
"thay đổi)"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:469
|
|
msgid "show cached files in the output (default)"
|
|
msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:471
|
|
msgid "show deleted files in the output"
|
|
msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:473
|
|
msgid "show modified files in the output"
|
|
msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:475
|
|
msgid "show other files in the output"
|
|
msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:477
|
|
msgid "show ignored files in the output"
|
|
msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:480
|
|
msgid "show staged contents' object name in the output"
|
|
msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được lưu trạng thái ở kết xuất"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:482
|
|
msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
|
|
msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:484
|
|
msgid "show 'other' directories' name only"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:487
|
|
msgid "don't show empty directories"
|
|
msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:490
|
|
msgid "show unmerged files in the output"
|
|
msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:492
|
|
msgid "show resolve-undo information"
|
|
msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:494
|
|
msgid "skip files matching pattern"
|
|
msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:497
|
|
msgid "exclude patterns are read from <file>"
|
|
msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:500
|
|
msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
|
|
msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:502
|
|
msgid "add the standard git exclusions"
|
|
msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:505
|
|
msgid "make the output relative to the project top directory"
|
|
msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:508
|
|
msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
|
|
msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:509
|
|
msgid "tree-ish"
|
|
msgstr "tree-ish"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:510
|
|
msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
|
|
msgstr ""
|
|
"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:512
|
|
msgid "show debugging data"
|
|
msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/ls-tree.c:27
|
|
msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
|
|
msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"
|
|
|
|
#: builtin/ls-tree.c:125
|
|
msgid "only show trees"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị các tree"
|
|
|
|
#: builtin/ls-tree.c:127
|
|
msgid "recurse into subtrees"
|
|
msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
|
|
|
|
#: builtin/ls-tree.c:129
|
|
msgid "show trees when recursing"
|
|
msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
|
|
|
|
#: builtin/ls-tree.c:132
|
|
msgid "terminate entries with NUL byte"
|
|
msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
|
|
|
|
#: builtin/ls-tree.c:133
|
|
msgid "include object size"
|
|
msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/ls-tree.c:135 builtin/ls-tree.c:137
|
|
msgid "list only filenames"
|
|
msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
|
|
|
|
#: builtin/ls-tree.c:140
|
|
msgid "use full path names"
|
|
msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
|
|
|
|
#: builtin/ls-tree.c:142
|
|
msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
|
|
msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:43
|
|
msgid "git merge [options] [<commit>...]"
|
|
msgstr "git merge [các-tùy-chọn] [<commit>...]"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:44
|
|
msgid "git merge [options] <msg> HEAD <commit>"
|
|
msgstr "git merge [các-tùy-chọn] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:45
|
|
msgid "git merge --abort"
|
|
msgstr "git merge --abort"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:98
|
|
msgid "switch `m' requires a value"
|
|
msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:135
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
|
|
msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:136
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Available strategies are:"
|
|
msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:141
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Available custom strategies are:"
|
|
msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:198
|
|
msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
|
|
msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:201
|
|
msgid "show a diffstat at the end of the merge"
|
|
msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:202
|
|
msgid "(synonym to --stat)"
|
|
msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:204
|
|
msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
|
|
msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:207
|
|
msgid "create a single commit instead of doing a merge"
|
|
msgstr "tạo một lần chuyển giao (commit) đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:209
|
|
msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
|
|
msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:211
|
|
msgid "edit message before committing"
|
|
msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao (commit)"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:212
|
|
msgid "allow fast-forward (default)"
|
|
msgstr "cho phép fast-forward (mặc định)"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:214
|
|
msgid "abort if fast-forward is not possible"
|
|
msgstr "bỏ qua nếu fast-forward không thể được"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:218
|
|
msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
|
|
msgstr "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:219 builtin/notes.c:738 builtin/revert.c:114
|
|
msgid "strategy"
|
|
msgstr "chiến lược"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:220
|
|
msgid "merge strategy to use"
|
|
msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:221
|
|
msgid "option=value"
|
|
msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:222
|
|
msgid "option for selected merge strategy"
|
|
msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:224
|
|
msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
|
|
msgstr ""
|
|
"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn non-fast-forward)"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:228
|
|
msgid "abort the current in-progress merge"
|
|
msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:257
|
|
msgid "could not run stash."
|
|
msgstr "không thể chạy stash."
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:262
|
|
msgid "stash failed"
|
|
msgstr "stash gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:267
|
|
#, c-format
|
|
msgid "not a valid object: %s"
|
|
msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:286 builtin/merge.c:303
|
|
msgid "read-tree failed"
|
|
msgstr "read-tree gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:333
|
|
msgid " (nothing to squash)"
|
|
msgstr " (không có gì để squash)"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:346
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
|
|
msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:378
|
|
msgid "Writing SQUASH_MSG"
|
|
msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:380
|
|
msgid "Finishing SQUASH_MSG"
|
|
msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:403
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
|
|
msgstr "Không thông điệp hòa trộn -- không cập nhật HEAD\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:453
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' does not point to a commit"
|
|
msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:565
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
|
|
msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:657
|
|
msgid "git write-tree failed to write a tree"
|
|
msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:685
|
|
msgid "Not handling anything other than two heads merge."
|
|
msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:699
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
|
|
msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:713
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to write %s"
|
|
msgstr "không thể ghi %s"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:802
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not read from '%s'"
|
|
msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:811
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao (commit); sử dụng lệnh “git commit” để "
|
|
"hoàn tất việc hòa trộn.\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:817
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
|
|
"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
|
|
"the commit.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
|
|
"thiết,\n"
|
|
"đặc biệt là khi nó hòa trộn ngược dòng đã cập nhật vào trong một nhánh "
|
|
"topic.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
|
|
"rỗng\n"
|
|
"sẽ hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:841
|
|
msgid "Empty commit message."
|
|
msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:853
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Wonderful.\n"
|
|
msgstr "Thần kỳ.\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:918
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao "
|
|
"(commit) kết quả.\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:934
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is not a commit"
|
|
msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:975
|
|
msgid "No current branch."
|
|
msgstr "không phải nhánh hiện hành"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:977
|
|
msgid "No remote for the current branch."
|
|
msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:979
|
|
msgid "No default upstream defined for the current branch."
|
|
msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:984
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
|
|
msgstr "Không nhánh mạng theo vết cho %s từ %s"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1140
|
|
msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1156 git-pull.sh:31
|
|
msgid ""
|
|
"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
|
|
"Please, commit your changes before you can merge."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
|
|
"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1159 git-pull.sh:34
|
|
msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
|
|
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1163
|
|
msgid ""
|
|
"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
|
|
"Please, commit your changes before you can merge."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
|
|
"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1166
|
|
msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
|
|
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1175
|
|
msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
|
|
msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1184
|
|
msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không chỉ ra lần chuyển giao (commit) và merge.defaultToUpstream chưa được "
|
|
"đặt."
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1216
|
|
msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao (commit) vào một "
|
|
"head rỗng"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1219
|
|
msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
|
|
msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1221
|
|
msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chuyển giao (commit) không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống "
|
|
"rỗng"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1226
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s - not something we can merge"
|
|
msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1277
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1280
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
|
|
msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
|
|
|
|
#. 'N'
|
|
#: builtin/merge.c:1283
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
|
|
msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có chữ ký GPG."
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1286
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
|
|
msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1370
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Updating %s..%s\n"
|
|
msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1409
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
|
|
msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”...\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1416
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Nope.\n"
|
|
msgstr "Không.\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1448
|
|
msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
|
|
msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1471 builtin/merge.c:1550
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
|
|
msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1475
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Trying merge strategy %s...\n"
|
|
msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1541
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
|
|
msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1543
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
|
|
msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1552
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
|
|
msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1564
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
|
|
"cầu\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge-base.c:26
|
|
msgid "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
|
|
msgstr "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
|
|
|
|
#: builtin/merge-base.c:27
|
|
msgid "git merge-base [-a|--all] --octopus <commit>..."
|
|
msgstr "git merge-base [-a|--all] --octopus <lần commit>..."
|
|
|
|
#: builtin/merge-base.c:28
|
|
msgid "git merge-base --independent <commit>..."
|
|
msgstr "git merge-base --independent <lần commit>..."
|
|
|
|
#: builtin/merge-base.c:29
|
|
msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
|
|
msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
|
|
|
|
#: builtin/merge-base.c:98
|
|
msgid "output all common ancestors"
|
|
msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
|
|
|
|
#: builtin/merge-base.c:99
|
|
msgid "find ancestors for a single n-way merge"
|
|
msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
|
|
|
|
#: builtin/merge-base.c:100
|
|
msgid "list revs not reachable from others"
|
|
msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
|
|
|
|
#: builtin/merge-base.c:102
|
|
msgid "is the first one ancestor of the other?"
|
|
msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
|
|
|
|
#: builtin/merge-file.c:8
|
|
msgid ""
|
|
"git merge-file [options] [-L name1 [-L orig [-L name2]]] file1 orig_file "
|
|
"file2"
|
|
msgstr ""
|
|
"git merge-file [các-tùy-chọn] [-L tên1 [-L gốc [-L tên2]]] tập-tin1 tập-tin-"
|
|
"gốc tập-tin2"
|
|
|
|
#: builtin/merge-file.c:33
|
|
msgid "send results to standard output"
|
|
msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: builtin/merge-file.c:34
|
|
msgid "use a diff3 based merge"
|
|
msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
|
|
|
|
#: builtin/merge-file.c:35
|
|
msgid "for conflicts, use our version"
|
|
msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
|
|
|
|
#: builtin/merge-file.c:37
|
|
msgid "for conflicts, use their version"
|
|
msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
|
|
|
|
#: builtin/merge-file.c:39
|
|
msgid "for conflicts, use a union version"
|
|
msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
|
|
|
|
#: builtin/merge-file.c:42
|
|
msgid "for conflicts, use this marker size"
|
|
msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
|
|
|
|
#: builtin/merge-file.c:43
|
|
msgid "do not warn about conflicts"
|
|
msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
|
|
|
|
#: builtin/merge-file.c:45
|
|
msgid "set labels for file1/orig_file/file2"
|
|
msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
|
|
|
|
#: builtin/mktree.c:67
|
|
msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
|
|
msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
|
|
|
|
#: builtin/mktree.c:153
|
|
msgid "input is NUL terminated"
|
|
msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
|
|
|
|
#: builtin/mktree.c:154 builtin/write-tree.c:24
|
|
msgid "allow missing objects"
|
|
msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/mktree.c:155
|
|
msgid "allow creation of more than one tree"
|
|
msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:14
|
|
msgid "git mv [options] <source>... <destination>"
|
|
msgstr "git mv [các-tùy-chọn] <nguồn>... <đích>"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:64
|
|
msgid "force move/rename even if target exists"
|
|
msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:65
|
|
msgid "skip move/rename errors"
|
|
msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:108
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
|
|
msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:112
|
|
msgid "bad source"
|
|
msgstr "nguồn sai"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:115
|
|
msgid "can not move directory into itself"
|
|
msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:118
|
|
msgid "cannot move directory over file"
|
|
msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:128
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Huh? %.*s is in index?"
|
|
msgstr "Hả? %.*s trong bảng mục lục à?"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:140
|
|
msgid "source directory is empty"
|
|
msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:171
|
|
msgid "not under version control"
|
|
msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:173
|
|
msgid "destination exists"
|
|
msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:181
|
|
#, c-format
|
|
msgid "overwriting '%s'"
|
|
msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:184
|
|
msgid "Cannot overwrite"
|
|
msgstr "Không thể ghi đè"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:187
|
|
msgid "multiple sources for the same target"
|
|
msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:202
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s, source=%s, destination=%s"
|
|
msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:212
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Renaming %s to %s\n"
|
|
msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:215 builtin/remote.c:731
|
|
#, c-format
|
|
msgid "renaming '%s' failed"
|
|
msgstr "đổi tên %s gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/name-rev.c:259
|
|
msgid "git name-rev [options] <commit>..."
|
|
msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] <commit>..."
|
|
|
|
#: builtin/name-rev.c:260
|
|
msgid "git name-rev [options] --all"
|
|
msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --all"
|
|
|
|
#: builtin/name-rev.c:261
|
|
msgid "git name-rev [options] --stdin"
|
|
msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --stdin"
|
|
|
|
#: builtin/name-rev.c:313
|
|
msgid "print only names (no SHA-1)"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
|
|
|
|
#: builtin/name-rev.c:314
|
|
msgid "only use tags to name the commits"
|
|
msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/name-rev.c:316
|
|
msgid "only use refs matching <pattern>"
|
|
msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu (refs) khớp với <mẫu>"
|
|
|
|
#: builtin/name-rev.c:318
|
|
msgid "list all commits reachable from all refs"
|
|
msgstr ""
|
|
"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
|
|
|
|
#: builtin/name-rev.c:319
|
|
msgid "read from stdin"
|
|
msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: builtin/name-rev.c:320
|
|
msgid "allow to print `undefined` names"
|
|
msgstr "cho phép hiển thị các tên “chưa định nghĩa“"
|
|
|
|
#: builtin/name-rev.c:326
|
|
msgid "dereference tags in the input (internal use)"
|
|
msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:24
|
|
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<object>]]"
|
|
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<đối-tượng>]]"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:25
|
|
msgid ""
|
|
"git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
|
|
"<object>] [<object>]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | "
|
|
"-C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:26
|
|
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
|
|
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:27
|
|
msgid ""
|
|
"git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
|
|
"<object>] [<object>]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | -"
|
|
"C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:28
|
|
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<object>]"
|
|
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<đối-tượng>]"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:29
|
|
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] show [<object>]"
|
|
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] show [<đối-tượng>]"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:30
|
|
msgid ""
|
|
"git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy> ] <notes_ref>"
|
|
msgstr ""
|
|
"git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes_ref>"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:31
|
|
msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
|
|
msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:32
|
|
msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
|
|
msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:33
|
|
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<object>...]"
|
|
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<đối-tượng>...]"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:34
|
|
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
|
|
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:35
|
|
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
|
|
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:40
|
|
msgid "git notes [list [<object>]]"
|
|
msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:45
|
|
msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
|
|
msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:50
|
|
msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
|
|
msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:51
|
|
msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
|
|
msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]..."
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:56
|
|
msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
|
|
msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:61
|
|
msgid "git notes edit [<object>]"
|
|
msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:66
|
|
msgid "git notes show [<object>]"
|
|
msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:71
|
|
msgid "git notes merge [<options>] <notes_ref>"
|
|
msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes_ref>"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:72
|
|
msgid "git notes merge --commit [<options>]"
|
|
msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:73
|
|
msgid "git notes merge --abort [<options>]"
|
|
msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:78
|
|
msgid "git notes remove [<object>]"
|
|
msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:83
|
|
msgid "git notes prune [<options>]"
|
|
msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:88
|
|
msgid "git notes get-ref"
|
|
msgstr "git notes get-ref"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:137
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
|
|
msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:141
|
|
msgid "could not read 'show' output"
|
|
msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:149
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:167 builtin/tag.c:341
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not create file '%s'"
|
|
msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:186
|
|
msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
|
|
msgstr ""
|
|
"Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:207 builtin/notes.c:844
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Removing note for object %s\n"
|
|
msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:212
|
|
msgid "unable to write note object"
|
|
msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:214
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The note contents has been left in %s"
|
|
msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:248 builtin/tag.c:540
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read '%s'"
|
|
msgstr "không thể đọc “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:250 builtin/tag.c:543
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not open or read '%s'"
|
|
msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:269 builtin/notes.c:316 builtin/notes.c:318
|
|
#: builtin/notes.c:378 builtin/notes.c:432 builtin/notes.c:515
|
|
#: builtin/notes.c:520 builtin/notes.c:595 builtin/notes.c:637
|
|
#: builtin/notes.c:839 builtin/tag.c:556
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:272
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read object '%s'."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:312
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Malformed input line: '%s'."
|
|
msgstr "Dòng nhập vào dị hình: “%s”."
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:327
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:371 builtin/notes.c:425 builtin/notes.c:498
|
|
#: builtin/notes.c:510 builtin/notes.c:583 builtin/notes.c:630
|
|
#: builtin/notes.c:904
|
|
msgid "too many parameters"
|
|
msgstr "quá nhiều đối số"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:384 builtin/notes.c:643
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No note found for object %s."
|
|
msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:406 builtin/notes.c:563
|
|
msgid "note contents as a string"
|
|
msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:566
|
|
msgid "note contents in a file"
|
|
msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:414 builtin/notes.c:568
|
|
#: builtin/notes.c:571 builtin/tag.c:474
|
|
msgid "object"
|
|
msgstr "đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:569
|
|
msgid "reuse and edit specified note object"
|
|
msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:415 builtin/notes.c:572
|
|
msgid "reuse specified note object"
|
|
msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:417 builtin/notes.c:485
|
|
msgid "replace existing notes"
|
|
msgstr "thay thế ghi chú trước"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:451
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
|
|
"existing notes"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
|
|
"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:456 builtin/notes.c:533
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
|
|
msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:486
|
|
msgid "read objects from stdin"
|
|
msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:488
|
|
msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
|
|
msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:506
|
|
msgid "too few parameters"
|
|
msgstr "quá ít đối số"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:527
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
|
|
"existing notes"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
|
|
"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:539
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
|
|
msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguốn %s. Không thể sao chép."
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:588
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
|
|
"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
|
|
"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:735
|
|
msgid "General options"
|
|
msgstr "Tùy chọn chung"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:737
|
|
msgid "Merge options"
|
|
msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:739
|
|
msgid ""
|
|
"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
|
|
"cat_sort_uniq)"
|
|
msgstr ""
|
|
"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
|
|
"theirs/union/cat_sort_uniq)"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:741
|
|
msgid "Committing unmerged notes"
|
|
msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:743
|
|
msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
|
|
msgstr ""
|
|
"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
|
|
"giao"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:745
|
|
msgid "Aborting notes merge resolution"
|
|
msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:747
|
|
msgid "abort notes merge"
|
|
msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:842
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Object %s has no note\n"
|
|
msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:854
|
|
msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
|
|
msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:857
|
|
msgid "read object names from the standard input"
|
|
msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:938
|
|
msgid "notes_ref"
|
|
msgstr "notes_ref"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:939
|
|
msgid "use notes from <notes_ref>"
|
|
msgstr "dùng “notes” từ <notes_ref>"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:974 builtin/remote.c:1598
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown subcommand: %s"
|
|
msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:23
|
|
msgid "git pack-objects --stdout [options...] [< ref-list | < object-list]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn...] [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
|
|
"đối-tượng]"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:24
|
|
msgid "git pack-objects [options...] base-name [< ref-list | < object-list]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git pack-objects [các-tùy-chọn...] base-name [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
|
|
"đối-tượng]"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:183 builtin/pack-objects.c:186
|
|
#, c-format
|
|
msgid "deflate error (%d)"
|
|
msgstr "lỗi giải nén (%d)"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2397
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported index version %s"
|
|
msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2401
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad index version '%s'"
|
|
msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2424
|
|
#, c-format
|
|
msgid "option %s does not accept negative form"
|
|
msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2428
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
|
|
msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2447
|
|
msgid "do not show progress meter"
|
|
msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2449
|
|
msgid "show progress meter"
|
|
msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2451
|
|
msgid "show progress meter during object writing phase"
|
|
msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2454
|
|
msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
|
|
msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2455
|
|
msgid "version[,offset]"
|
|
msgstr "phiên bản[,offset]"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2456
|
|
msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
|
|
msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2459
|
|
msgid "maximum size of each output pack file"
|
|
msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2461
|
|
msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
|
|
msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2463
|
|
msgid "ignore packed objects"
|
|
msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2465
|
|
msgid "limit pack window by objects"
|
|
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2467
|
|
msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
|
|
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2469
|
|
msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
|
|
msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2471
|
|
msgid "reuse existing deltas"
|
|
msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2473
|
|
msgid "reuse existing objects"
|
|
msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2475
|
|
msgid "use OFS_DELTA objects"
|
|
msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2477
|
|
msgid "use threads when searching for best delta matches"
|
|
msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2479
|
|
msgid "do not create an empty pack output"
|
|
msgstr "không thể tạo kết xuất gói (pack) trống rỗng"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2481
|
|
msgid "read revision arguments from standard input"
|
|
msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2483
|
|
msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
|
|
msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2486
|
|
msgid "include objects reachable from any reference"
|
|
msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2489
|
|
msgid "include objects referred by reflog entries"
|
|
msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2492
|
|
msgid "output pack to stdout"
|
|
msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2494
|
|
msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
|
|
msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2496
|
|
msgid "keep unreachable objects"
|
|
msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2497 parse-options.h:141
|
|
msgid "time"
|
|
msgstr "thời-gian"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2498
|
|
msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
|
|
msgstr ""
|
|
"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2501
|
|
msgid "create thin packs"
|
|
msgstr "tạo gói nhẹ"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2503
|
|
msgid "ignore packs that have companion .keep file"
|
|
msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2505
|
|
msgid "pack compression level"
|
|
msgstr "mức nén gói"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2507
|
|
msgid "do not hide commits by grafts"
|
|
msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
|
|
|
|
#: builtin/pack-refs.c:6
|
|
msgid "git pack-refs [options]"
|
|
msgstr "git pack-refs [các-tùy-chọn]"
|
|
|
|
#: builtin/pack-refs.c:14
|
|
msgid "pack everything"
|
|
msgstr "đóng gói mọi thứ"
|
|
|
|
#: builtin/pack-refs.c:15
|
|
msgid "prune loose refs (default)"
|
|
msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị mất (mặc định)"
|
|
|
|
#: builtin/prune-packed.c:7
|
|
msgid "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
|
|
msgstr "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
|
|
|
|
#: builtin/prune.c:12
|
|
msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
|
|
msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>...]"
|
|
|
|
#: builtin/prune.c:132
|
|
msgid "do not remove, show only"
|
|
msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
|
|
|
|
#: builtin/prune.c:133
|
|
msgid "report pruned objects"
|
|
msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
|
|
|
|
#: builtin/prune.c:136
|
|
msgid "expire objects older than <time>"
|
|
msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:14
|
|
msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
|
|
msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:45
|
|
msgid "tag shorthand without <tag>"
|
|
msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:64
|
|
msgid "--delete only accepts plain target ref names"
|
|
msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu (ref) dạng thường"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:99
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
|
|
"config”."
|
|
|
|
#: builtin/push.c:102
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The upstream branch of your current branch does not match\n"
|
|
"the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
|
|
"on the remote, use\n"
|
|
"\n"
|
|
" git push %s HEAD:%s\n"
|
|
"\n"
|
|
"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
|
|
"\n"
|
|
" git push %s %s\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhánh thượng nguồn (upstream) của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
|
|
"với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để push đến nhánh thượng nguồn\n"
|
|
"trên máy chủ, sử dụng\n"
|
|
"\n"
|
|
" git push %s HEAD:%s\n"
|
|
"\n"
|
|
"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
|
|
"\n"
|
|
" git push %s %s\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:117
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"You are not currently on a branch.\n"
|
|
"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
|
|
"state now, use\n"
|
|
"\n"
|
|
" git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
|
|
"Để push lịch sử hướng tới trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
|
|
"ngay bây giờ, sử dụng\n"
|
|
"\n"
|
|
" git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:131
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The current branch %s has no upstream branch.\n"
|
|
"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
|
|
"\n"
|
|
" git push --set-upstream %s %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn (upstream) nào.\n"
|
|
"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ như là thượng nguồn "
|
|
"(upstream), sử dụng\n"
|
|
"\n"
|
|
" git push --set-upstream %s %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:139
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
|
|
msgstr "Nhánh hiện tại %s có đa nhánh thượng nguồn (upstream), từ chối push."
|
|
|
|
#: builtin/push.c:142
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
|
|
"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
|
|
"to update which remote branch."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
|
|
"(upstream) của\n"
|
|
"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
|
|
"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
|
|
|
|
#: builtin/push.c:165
|
|
msgid ""
|
|
"push.default is unset; its implicit value is changing in\n"
|
|
"Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
|
|
"and maintain the current behavior after the default changes, use:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git config --global push.default matching\n"
|
|
"\n"
|
|
"To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git config --global push.default simple\n"
|
|
"\n"
|
|
"See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
|
|
"information.\n"
|
|
"(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
|
|
"'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
|
|
msgstr ""
|
|
"biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
|
|
"đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
|
|
"Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý sau\n"
|
|
"những thay đổi mặc định này, hãy chạy lệnh:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git config --global push.default matching\n"
|
|
"\n"
|
|
"Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách xử lý mới, hãy chạy lệnh:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git config --global push.default simple\n"
|
|
"\n"
|
|
"Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
|
|
"(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
|
|
"tự\n"
|
|
"“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:225
|
|
msgid ""
|
|
"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là "
|
|
"gì cả\"."
|
|
|
|
#: builtin/push.c:232
|
|
msgid ""
|
|
"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
|
|
"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
|
|
"'git pull ...') before pushing again.\n"
|
|
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
|
|
msgstr ""
|
|
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
|
|
"phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ (v.d. “git "
|
|
"pull...”)\n"
|
|
"trước khi lại push lần nữa.\n"
|
|
"Xem “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có thông tin chi "
|
|
"tiết."
|
|
|
|
#: builtin/push.c:238
|
|
msgid ""
|
|
"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
|
|
"counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
|
|
"specify branches to push or set the 'push.default' configuration variable\n"
|
|
"to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
|
|
msgstr ""
|
|
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
|
|
"phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có lẽ "
|
|
"muốn\n"
|
|
"chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
|
|
"default”\n"
|
|
"thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
|
|
"thôi."
|
|
|
|
#: builtin/push.c:244
|
|
msgid ""
|
|
"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
|
|
"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
|
|
"(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
|
|
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
|
|
msgstr ""
|
|
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
|
|
"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi "
|
|
"từ máy chủ\n"
|
|
"(v.d. “git pull ...”) trước khi lại push lần nữa.\n"
|
|
"Xem “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có thông tin chi "
|
|
"tiết."
|
|
|
|
#: builtin/push.c:250
|
|
msgid ""
|
|
"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
|
|
"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
|
|
"to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
|
|
"(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
|
|
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
|
|
msgstr ""
|
|
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
|
|
"có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
|
|
"dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
|
|
"từ máy chủ(v.d. “git pull...”) trước khi lại push lần nữa.\n"
|
|
"Xem “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có thông tin chi "
|
|
"tiết."
|
|
|
|
#: builtin/push.c:257
|
|
msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
|
|
msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
|
|
|
|
#: builtin/push.c:260
|
|
msgid ""
|
|
"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
|
|
"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
|
|
"without using the '--force' option.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
|
|
"không\n"
|
|
"phải chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến đối "
|
|
"tượng\n"
|
|
"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:320
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Pushing to %s\n"
|
|
msgstr "Đang push (đẩy) lên %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:324
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to push some refs to '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi push (đẩy lên) một số tham chiếu (ref) đến “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:357
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad repository '%s'"
|
|
msgstr "repository (kho) sai “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:358
|
|
msgid ""
|
|
"No configured push destination.\n"
|
|
"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
|
|
"repository using\n"
|
|
"\n"
|
|
" git remote add <name> <url>\n"
|
|
"\n"
|
|
"and then push using the remote name\n"
|
|
"\n"
|
|
" git push <name>\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chưa cấu hình đích để push (đẩy lên).\n"
|
|
"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
|
|
"\n"
|
|
" git remote add <tên> <url>\n"
|
|
"\n"
|
|
"và sau đó push sử dụng tên máy chủ\n"
|
|
"\n"
|
|
" git push <tên>\n"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:373
|
|
msgid "--all and --tags are incompatible"
|
|
msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:374
|
|
msgid "--all can't be combined with refspecs"
|
|
msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:379
|
|
msgid "--mirror and --tags are incompatible"
|
|
msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:380
|
|
msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
|
|
msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:385
|
|
msgid "--all and --mirror are incompatible"
|
|
msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:445
|
|
msgid "repository"
|
|
msgstr "kho"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:446
|
|
msgid "push all refs"
|
|
msgstr "push tất cả refs"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:447
|
|
msgid "mirror all refs"
|
|
msgstr "mirror tất cả refs"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:449
|
|
msgid "delete refs"
|
|
msgstr "xóa refs"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:450
|
|
msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
|
|
msgstr ""
|
|
"các thẻ push (không thể sử dụng cùng với các tùy chọn --all hay --mirror)"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:453
|
|
msgid "force updates"
|
|
msgstr "ép buộc cập nhật"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:454
|
|
msgid "check"
|
|
msgstr "kiểm tra"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:455
|
|
msgid "control recursive pushing of submodules"
|
|
msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:457
|
|
msgid "use thin pack"
|
|
msgstr "tạo gói nhẹ"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:458 builtin/push.c:459
|
|
msgid "receive pack program"
|
|
msgstr "nhận về chương trình pack"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:460
|
|
msgid "set upstream for git pull/status"
|
|
msgstr "đặt thượng nguồn (upstream) cho git pull/status"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:463
|
|
msgid "prune locally removed refs"
|
|
msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị gỡ bỏ"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:465
|
|
msgid "bypass pre-push hook"
|
|
msgstr "vòng qua “pre-push hook”"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:466
|
|
msgid "push missing but relevant tags"
|
|
msgstr "push bị trượt nhưng các thẻ thích hợp"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:476
|
|
msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
|
|
msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:478
|
|
msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
|
|
msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào"
|
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:36
|
|
msgid ""
|
|
"git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>] "
|
|
"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
|
|
"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
|
|
msgstr ""
|
|
"git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
|
|
"tố>] [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
|
|
"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
|
|
"ish3>]])"
|
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:109
|
|
msgid "write resulting index to <file>"
|
|
msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
|
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:112
|
|
msgid "only empty the index"
|
|
msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
|
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:114
|
|
msgid "Merging"
|
|
msgstr "Hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:116
|
|
msgid "perform a merge in addition to a read"
|
|
msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
|
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:118
|
|
msgid "3-way merge if no file level merging required"
|
|
msgstr ""
|
|
"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
|
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:120
|
|
msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
|
|
msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
|
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:122
|
|
msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
|
|
msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:123
|
|
msgid "<subdirectory>/"
|
|
msgstr "<thư-mục-con>/"
|
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:124
|
|
msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
|
|
msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
|
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:127
|
|
msgid "update working tree with merge result"
|
|
msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:129
|
|
msgid "gitignore"
|
|
msgstr "gitignore"
|
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:130
|
|
msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
|
|
msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
|
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:133
|
|
msgid "don't check the working tree after merging"
|
|
msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:134
|
|
msgid "don't update the index or the work tree"
|
|
msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
|
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:136
|
|
msgid "skip applying sparse checkout filter"
|
|
msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
|
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:138
|
|
msgid "debug unpack-trees"
|
|
msgstr "gỡ lỗi unpack-trees"
|
|
|
|
#: builtin/reflog.c:500
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s' for '%s' is not a valid timestamp"
|
|
msgstr "%s' cho '%s' không phải là dấu thời gian hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtin/reflog.c:616 builtin/reflog.c:621
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is not a valid timestamp"
|
|
msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:11
|
|
msgid "git remote [-v | --verbose]"
|
|
msgstr "git remote [-v | --verbose]"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:12
|
|
msgid ""
|
|
"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
|
|
"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
|
|
msgstr ""
|
|
"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
|
|
"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:13 builtin/remote.c:32
|
|
msgid "git remote rename <old> <new>"
|
|
msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:37
|
|
msgid "git remote remove <name>"
|
|
msgstr "git remote remove <tên>"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:42
|
|
msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>)"
|
|
msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>)"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:16
|
|
msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
|
|
msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:17
|
|
msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
|
|
msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:18
|
|
msgid ""
|
|
"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)...]"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:19
|
|
msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
|
|
msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>..."
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:68
|
|
msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
|
|
msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:69
|
|
msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
|
|
msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:70
|
|
msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
|
|
msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:27
|
|
msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
|
|
msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:47
|
|
msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
|
|
msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>..."
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:48
|
|
msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
|
|
msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>..."
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:53
|
|
msgid "git remote show [<options>] <name>"
|
|
msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:58
|
|
msgid "git remote prune [<options>] <name>"
|
|
msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:63
|
|
msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
|
|
msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]..."
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:98
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Updating %s"
|
|
msgstr "Đang cập nhật %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:130
|
|
msgid ""
|
|
"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
|
|
"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
|
|
msgstr ""
|
|
"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
|
|
"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:147
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown mirror argument: %s"
|
|
msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:163
|
|
msgid "fetch the remote branches"
|
|
msgstr "lấy về (fetch) các nhánh từ máy chủ"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:165
|
|
msgid "import all tags and associated objects when fetching"
|
|
msgstr ""
|
|
"nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về (fetch)"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:168
|
|
msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
|
|
msgstr "hoặc không lấy về (fetch) bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:170
|
|
msgid "branch(es) to track"
|
|
msgstr "các nhánh theo vết"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:171
|
|
msgid "master branch"
|
|
msgstr "nhánh master"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:172
|
|
msgid "push|fetch"
|
|
msgstr "push|fetch"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:173
|
|
msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
|
|
msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:185
|
|
msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
|
|
msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:187
|
|
msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
|
|
msgstr "chỉ định những nhánh để theo vết chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:646
|
|
#, c-format
|
|
msgid "remote %s already exists."
|
|
msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:199 builtin/remote.c:650
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is not a valid remote name"
|
|
msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:243
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not setup master '%s'"
|
|
msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:299
|
|
#, c-format
|
|
msgid "more than one %s"
|
|
msgstr "nhiều hơn một %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:339
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
|
|
msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho refspec %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:440 builtin/remote.c:448
|
|
msgid "(matching)"
|
|
msgstr "(khớp)"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:452
|
|
msgid "(delete)"
|
|
msgstr "(xóa)"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:595 builtin/remote.c:601 builtin/remote.c:607
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not append '%s' to '%s'"
|
|
msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:639 builtin/remote.c:792 builtin/remote.c:890
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No such remote: %s"
|
|
msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:656
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
|
|
msgstr "Không thể đổi tên chương (section) cấu hình từ “%s” thành “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:662 builtin/remote.c:799
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not remove config section '%s'"
|
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ chương (section) cấu hình “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:677
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Not updating non-default fetch refspec\n"
|
|
"\t%s\n"
|
|
"\tPlease update the configuration manually if necessary."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
|
|
"\t%s\n"
|
|
"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:683
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not append '%s'"
|
|
msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:694
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not set '%s'"
|
|
msgstr "Không thể đặt “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:716
|
|
#, c-format
|
|
msgid "deleting '%s' failed"
|
|
msgstr "việc xoá %s gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:750
|
|
#, c-format
|
|
msgid "creating '%s' failed"
|
|
msgstr "tạo %s gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:764
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not remove branch %s"
|
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:834
|
|
msgid ""
|
|
"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
|
|
"to delete it, use:"
|
|
msgid_plural ""
|
|
"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
|
|
"to delete them, use:"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
"Chú ý: Một nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
|
|
"để xóa đi, sử dụng:"
|
|
msgstr[1] ""
|
|
"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
|
|
"đi;\n"
|
|
"để xóa đi, sử dụng:"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:943
|
|
#, c-format
|
|
msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
|
|
msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:946
|
|
msgid " tracked"
|
|
msgstr " được theo vết"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:948
|
|
msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
|
|
msgstr " cũ (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:950
|
|
msgid " ???"
|
|
msgstr " ???"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:991
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
|
|
msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể rebase về phía > 1 nhánh"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:998
|
|
#, c-format
|
|
msgid "rebases onto remote %s"
|
|
msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1001
|
|
#, c-format
|
|
msgid " merges with remote %s"
|
|
msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1002
|
|
msgid " and with remote"
|
|
msgstr " và với máy chủ"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1004
|
|
#, c-format
|
|
msgid "merges with remote %s"
|
|
msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1005
|
|
msgid " and with remote"
|
|
msgstr " và với máy chủ"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1051
|
|
msgid "create"
|
|
msgstr "tạo"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1054
|
|
msgid "delete"
|
|
msgstr "xoá"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1058
|
|
msgid "up to date"
|
|
msgstr "đã cập nhật"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1061
|
|
msgid "fast-forwardable"
|
|
msgstr "có-thể-fast-forward"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1064
|
|
msgid "local out of date"
|
|
msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1071
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
|
|
msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1074
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
|
|
msgstr " %-*s push tới %-*s (%s)"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1078
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %-*s forces to %s"
|
|
msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1081
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %-*s pushes to %s"
|
|
msgstr " %-*s push tới %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1091
|
|
msgid "do not query remotes"
|
|
msgstr "không truy vấn các máy chủ"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1118
|
|
#, c-format
|
|
msgid "* remote %s"
|
|
msgstr "* máy chủ %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1119
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Fetch URL: %s"
|
|
msgstr " URL để lấy về (fetch): %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1120 builtin/remote.c:1285
|
|
msgid "(no URL)"
|
|
msgstr "(không có URL)"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1129 builtin/remote.c:1131
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Push URL: %s"
|
|
msgstr " URL để đẩy lên (push): %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1133 builtin/remote.c:1135 builtin/remote.c:1137
|
|
#, c-format
|
|
msgid " HEAD branch: %s"
|
|
msgstr " Nhánh HEAD: %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1139
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
|
|
msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1151
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Remote branch:%s"
|
|
msgid_plural " Remote branches:%s"
|
|
msgstr[0] " Nhánh trên máy chủ:%s"
|
|
msgstr[1] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1154 builtin/remote.c:1181
|
|
msgid " (status not queried)"
|
|
msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1163
|
|
msgid " Local branch configured for 'git pull':"
|
|
msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
|
|
msgstr[0] " Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
|
|
msgstr[1] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1171
|
|
msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
|
|
msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1178
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
|
|
msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
|
|
msgstr[0] " Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
|
|
msgstr[1] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1199
|
|
msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
|
|
msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1201
|
|
msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
|
|
msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1216
|
|
msgid "Cannot determine remote HEAD"
|
|
msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1218
|
|
msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
|
|
msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1228
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not delete %s"
|
|
msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1236
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not a valid ref: %s"
|
|
msgstr "Không phải là tham chiếu (ref) hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1238
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not setup %s"
|
|
msgstr "Không thể cài đặt %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1274
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s will become dangling!"
|
|
msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1275
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s has become dangling!"
|
|
msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1281
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Pruning %s"
|
|
msgstr "Đang xén bớt %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1282
|
|
#, c-format
|
|
msgid "URL: %s"
|
|
msgstr "URL: %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1295
|
|
#, c-format
|
|
msgid " * [would prune] %s"
|
|
msgstr " * [nên xén bớt] %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1298
|
|
#, c-format
|
|
msgid " * [pruned] %s"
|
|
msgstr " *[đã bị xén] %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1321
|
|
msgid "prune remotes after fetching"
|
|
msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1387 builtin/remote.c:1461
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No such remote '%s'"
|
|
msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1407
|
|
msgid "add branch"
|
|
msgstr "thêm nhánh"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1414
|
|
msgid "no remote specified"
|
|
msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1436
|
|
msgid "manipulate push URLs"
|
|
msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1438
|
|
msgid "add URL"
|
|
msgstr "thêm URL"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1440
|
|
msgid "delete URLs"
|
|
msgstr "xóa URLs"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1447
|
|
msgid "--add --delete doesn't make sense"
|
|
msgstr "--add --delete không hợp lý"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1487
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid old URL pattern: %s"
|
|
msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1495
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No such URL found: %s"
|
|
msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1497
|
|
msgid "Will not delete all non-push URLs"
|
|
msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1569
|
|
msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
|
|
msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:17
|
|
msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
|
|
msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:18
|
|
msgid "git replace -d <object>..."
|
|
msgstr "git replace -d <đối tượng>..."
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:19
|
|
msgid "git replace -l [<pattern>]"
|
|
msgstr "git replace -l [<mẫu>]"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:121
|
|
msgid "list replace refs"
|
|
msgstr "liệt kê các refs thay thế"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:122
|
|
msgid "delete replace refs"
|
|
msgstr "xóa tham chiếu (refs) thay thế"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:123
|
|
msgid "replace the ref if it exists"
|
|
msgstr "thay thế tham chiếu (ref) nếu nó đã sẵn có"
|
|
|
|
#: builtin/rerere.c:11
|
|
msgid "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
|
|
msgstr "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
|
|
|
|
#: builtin/rerere.c:56
|
|
msgid "register clean resolutions in index"
|
|
msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:25
|
|
msgid ""
|
|
"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:26
|
|
msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..."
|
|
msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>..."
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:27
|
|
msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
|
|
msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>...]"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:33
|
|
msgid "mixed"
|
|
msgstr "pha trộn"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:33
|
|
msgid "soft"
|
|
msgstr "mềm"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:33
|
|
msgid "hard"
|
|
msgstr "cứng"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:33
|
|
msgid "merge"
|
|
msgstr "hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:33
|
|
msgid "keep"
|
|
msgstr "giữ lại"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:73
|
|
msgid "You do not have a valid HEAD."
|
|
msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:75
|
|
msgid "Failed to find tree of HEAD."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:81
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to find tree of %s."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:99
|
|
#, c-format
|
|
msgid "HEAD is now at %s"
|
|
msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:172
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
|
|
msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:251
|
|
msgid "be quiet, only report errors"
|
|
msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:253
|
|
msgid "reset HEAD and index"
|
|
msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:254
|
|
msgid "reset only HEAD"
|
|
msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:256 builtin/reset.c:258
|
|
msgid "reset HEAD, index and working tree"
|
|
msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:260
|
|
msgid "reset HEAD but keep local changes"
|
|
msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:278
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:281 builtin/reset.c:289
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not parse object '%s'."
|
|
msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:286
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:295
|
|
msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
|
|
msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:304
|
|
msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
|
|
msgstr ""
|
|
"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
|
|
"reset -- <đường_dẫn>”."
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:306
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot do %s reset with paths."
|
|
msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:316
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
|
|
msgstr "%s reset không được phép trên kho bare (trên máy chủ)"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:336
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
|
|
msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:342
|
|
msgid "Unstaged changes after reset:"
|
|
msgstr "Những thay đổi bị bỏ trạng thái (stage) sau khi reset:"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:347
|
|
msgid "Could not write new index file."
|
|
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
|
|
|
|
#: builtin/rev-parse.c:345
|
|
msgid "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]"
|
|
msgstr "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<th.số>...]"
|
|
|
|
#: builtin/rev-parse.c:350
|
|
msgid "keep the `--` passed as an arg"
|
|
msgstr "giữ “--“ chuyển qua làm tham số"
|
|
|
|
#: builtin/rev-parse.c:352
|
|
msgid "stop parsing after the first non-option argument"
|
|
msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
|
|
|
|
#: builtin/rev-parse.c:470
|
|
msgid ""
|
|
"git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]\n"
|
|
" or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
|
|
" or: git rev-parse [options] [<arg>...]\n"
|
|
"\n"
|
|
"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
|
|
msgstr ""
|
|
"git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<đ.số>...]\n"
|
|
" or: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>...]\n"
|
|
" or: git rev-parse [các-tùy-chọn] [<đ.số>...]\n"
|
|
"\n"
|
|
"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:22
|
|
msgid "git revert [options] <commit-ish>..."
|
|
msgstr "git revert [các-tùy-chọn] <commit-ish>..."
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:23
|
|
msgid "git revert <subcommand>"
|
|
msgstr "git revert <lệnh-con>"
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:28
|
|
msgid "git cherry-pick [options] <commit-ish>..."
|
|
msgstr "git cherry-pick [các-tùy-chọn] <commit-ish>..."
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:29
|
|
msgid "git cherry-pick <subcommand>"
|
|
msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:71 builtin/revert.c:94
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s cannot be used with %s"
|
|
msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:105
|
|
msgid "end revert or cherry-pick sequence"
|
|
msgstr "kết thúc cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:106
|
|
msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
|
|
msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:107
|
|
msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
|
|
msgstr "không cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:108
|
|
msgid "don't automatically commit"
|
|
msgstr "không commit một cách tự động."
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:109
|
|
msgid "edit the commit message"
|
|
msgstr "sửa lại chú thích cho commit"
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:112
|
|
msgid "parent number"
|
|
msgstr "số của cha mẹ"
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:114
|
|
msgid "merge strategy"
|
|
msgstr "chiến lược hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:115
|
|
msgid "option"
|
|
msgstr "tùy chọn"
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:116
|
|
msgid "option for merge strategy"
|
|
msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:127
|
|
msgid "append commit name"
|
|
msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao (commit)"
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:128
|
|
msgid "allow fast-forward"
|
|
msgstr "cho phép fast-forward"
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:129
|
|
msgid "preserve initially empty commits"
|
|
msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:130
|
|
msgid "allow commits with empty messages"
|
|
msgstr "chấp nhận chuyển giao (commit) mà không ghi chú gì"
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:131
|
|
msgid "keep redundant, empty commits"
|
|
msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:135
|
|
msgid "program error"
|
|
msgstr "lỗi chương trình"
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:225
|
|
msgid "revert failed"
|
|
msgstr "revert gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:240
|
|
msgid "cherry-pick failed"
|
|
msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/rm.c:16
|
|
msgid "git rm [options] [--] <file>..."
|
|
msgstr "git rm [các-tùy-chọn] [--] <tập-tin>..."
|
|
|
|
#: builtin/rm.c:64
|
|
msgid ""
|
|
"the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
|
|
"uses a .git directory:"
|
|
msgid_plural ""
|
|
"the following submodules (or one of its nested submodules)\n"
|
|
"use a .git directory:"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
"mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
|
|
"dùng một thư mục .git:"
|
|
msgstr[1] ""
|
|
"các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
|
|
"dùng một thư mục .git:"
|
|
|
|
#: builtin/rm.c:70
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
|
|
"chúng)"
|
|
|
|
#: builtin/rm.c:230
|
|
msgid ""
|
|
"the following file has staged content different from both the\n"
|
|
"file and the HEAD:"
|
|
msgid_plural ""
|
|
"the following files have staged content different from both the\n"
|
|
"file and the HEAD:"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
"tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
|
|
"và cả HEAD:"
|
|
msgstr[1] ""
|
|
"các tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
|
|
"và cả HEAD:"
|
|
|
|
#: builtin/rm.c:235
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"(use -f to force removal)"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
|
|
|
|
#: builtin/rm.c:239
|
|
msgid "the following file has changes staged in the index:"
|
|
msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
|
|
msgstr[0] "tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
|
|
msgstr[1] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
|
|
|
|
#: builtin/rm.c:243 builtin/rm.c:254
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
|
|
|
|
#: builtin/rm.c:251
|
|
msgid "the following file has local modifications:"
|
|
msgid_plural "the following files have local modifications:"
|
|
msgstr[0] "tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
|
|
msgstr[1] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
|
|
|
|
#: builtin/rm.c:269
|
|
msgid "do not list removed files"
|
|
msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
|
|
|
|
#: builtin/rm.c:270
|
|
msgid "only remove from the index"
|
|
msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/rm.c:271
|
|
msgid "override the up-to-date check"
|
|
msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
|
|
|
|
#: builtin/rm.c:272
|
|
msgid "allow recursive removal"
|
|
msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
|
|
|
|
#: builtin/rm.c:274
|
|
msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
|
|
msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
|
|
|
|
#: builtin/rm.c:345
|
|
#, c-format
|
|
msgid "not removing '%s' recursively without -r"
|
|
msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
|
|
|
|
#: builtin/rm.c:384
|
|
#, c-format
|
|
msgid "git rm: unable to remove %s"
|
|
msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
|
|
|
|
#: builtin/shortlog.c:13
|
|
msgid "git shortlog [<options>] [<revision range>] [[--] [<path>...]]"
|
|
msgstr "git shortlog [các-tùy-chọn] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>...]]"
|
|
|
|
#: builtin/shortlog.c:131
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Missing author: %s"
|
|
msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
|
|
|
|
#: builtin/shortlog.c:228
|
|
msgid "sort output according to the number of commits per author"
|
|
msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
|
|
|
|
#: builtin/shortlog.c:230
|
|
msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
|
|
msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/shortlog.c:232
|
|
msgid "Show the email address of each author"
|
|
msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
|
|
|
|
#: builtin/shortlog.c:233
|
|
msgid "w[,i1[,i2]]"
|
|
msgstr "w[,i1[,i2]]"
|
|
|
|
#: builtin/shortlog.c:234
|
|
msgid "Linewrap output"
|
|
msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:9
|
|
msgid ""
|
|
"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
|
|
"current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
|
|
"independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
|
|
"<glob>)...]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
|
|
"current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
|
|
"independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
|
|
"<glob>)...]"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:10
|
|
msgid "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
|
|
msgstr "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:650
|
|
msgid "show remote-tracking and local branches"
|
|
msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:652
|
|
msgid "show remote-tracking branches"
|
|
msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:654
|
|
msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
|
|
msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:656
|
|
msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
|
|
msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:658
|
|
msgid "synonym to more=-1"
|
|
msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:659
|
|
msgid "suppress naming strings"
|
|
msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:661
|
|
msgid "include the current branch"
|
|
msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:663
|
|
msgid "name commits with their object names"
|
|
msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:665
|
|
msgid "show possible merge bases"
|
|
msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:667
|
|
msgid "show refs unreachable from any other ref"
|
|
msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:669
|
|
msgid "show commits in topological order"
|
|
msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:672
|
|
msgid "show only commits not on the first branch"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:674
|
|
msgid "show merges reachable from only one tip"
|
|
msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:676
|
|
msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
|
|
msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:679
|
|
msgid "<n>[,<base>]"
|
|
msgstr "<n>[,<cơ sở>]"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:680
|
|
msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
|
|
msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
|
|
|
|
#: builtin/show-ref.c:10
|
|
msgid ""
|
|
"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash"
|
|
"[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [pattern*] "
|
|
msgstr ""
|
|
"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash"
|
|
"[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [mẫu*] "
|
|
|
|
#: builtin/show-ref.c:11
|
|
msgid "git show-ref --exclude-existing[=pattern] < ref-list"
|
|
msgstr "git show-ref --exclude-existing[=mẫu] < ref-list"
|
|
|
|
#: builtin/show-ref.c:168
|
|
msgid "only show tags (can be combined with heads)"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
|
|
|
|
#: builtin/show-ref.c:169
|
|
msgid "only show heads (can be combined with tags)"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
|
|
|
|
#: builtin/show-ref.c:170
|
|
msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
|
|
msgstr ""
|
|
"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu "
|
|
"(ref)"
|
|
|
|
#: builtin/show-ref.c:173 builtin/show-ref.c:176
|
|
msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
|
|
msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
|
|
|
|
#: builtin/show-ref.c:178
|
|
msgid "dereference tags into object IDs"
|
|
msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/show-ref.c:180
|
|
msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
|
|
|
|
#: builtin/show-ref.c:184
|
|
msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
|
|
msgstr ""
|
|
"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
|
|
|
|
#: builtin/show-ref.c:186
|
|
msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
|
|
msgstr ""
|
|
"hiển thị các tham chiếu (refs) từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở "
|
|
"kho nội bộ"
|
|
|
|
#: builtin/symbolic-ref.c:7
|
|
msgid "git symbolic-ref [options] name [ref]"
|
|
msgstr "git symbolic-ref [các-tùy-chọn] tên [t.chiếu]"
|
|
|
|
#: builtin/symbolic-ref.c:8
|
|
msgid "git symbolic-ref -d [-q] name"
|
|
msgstr "git symbolic-ref -d [-q] tên"
|
|
|
|
#: builtin/symbolic-ref.c:40
|
|
msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
|
|
msgstr ""
|
|
"chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu (refs) “non-symbolic” (bị tách ra)"
|
|
|
|
#: builtin/symbolic-ref.c:41
|
|
msgid "delete symbolic ref"
|
|
msgstr "xóa tham chiếu (ref) tượng trưng"
|
|
|
|
#: builtin/symbolic-ref.c:42
|
|
msgid "shorten ref output"
|
|
msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
|
|
|
|
#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:18
|
|
msgid "reason"
|
|
msgstr "lý do"
|
|
|
|
#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:18
|
|
msgid "reason of the update"
|
|
msgstr "lý do cập nhật"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:22
|
|
msgid ""
|
|
"git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <file>] <tagname> [<head>]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> [<head>]"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:23
|
|
msgid "git tag -d <tagname>..."
|
|
msgstr "git tag -d <tên-thẻ>..."
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:24
|
|
msgid ""
|
|
"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>] \n"
|
|
"\t\t[<pattern>...]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <đối-tượng>] \n"
|
|
"\t\t[<mẫu>...]"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:26
|
|
msgid "git tag -v <tagname>..."
|
|
msgstr "git tag -v <tên-thẻ>..."
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:60
|
|
#, c-format
|
|
msgid "malformed object at '%s'"
|
|
msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:207
|
|
#, c-format
|
|
msgid "tag name too long: %.*s..."
|
|
msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..."
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:212
|
|
#, c-format
|
|
msgid "tag '%s' not found."
|
|
msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:227
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
|
|
msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (trước là %s)\n"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:239
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not verify the tag '%s'"
|
|
msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:249
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Write a tag message\n"
|
|
"Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
|
|
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:253
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Write a tag message\n"
|
|
"Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
|
|
"want to.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
|
|
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi "
|
|
"nếu muốn.\n"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:292
|
|
msgid "unable to sign the tag"
|
|
msgstr "không thể ký thẻ"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:294
|
|
msgid "unable to write tag file"
|
|
msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:319
|
|
msgid "bad object type."
|
|
msgstr "kiểu đối tượng sai."
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:332
|
|
msgid "tag header too big."
|
|
msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:368
|
|
msgid "no tag message?"
|
|
msgstr "không có thông điệp (message) cho thẻ (tag)?"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:374
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The tag message has been left in %s\n"
|
|
msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:423
|
|
msgid "switch 'points-at' requires an object"
|
|
msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:425
|
|
#, c-format
|
|
msgid "malformed object name '%s'"
|
|
msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:445
|
|
msgid "list tag names"
|
|
msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:447
|
|
msgid "print <n> lines of each tag message"
|
|
msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:449
|
|
msgid "delete tags"
|
|
msgstr "xóa thẻ"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:450
|
|
msgid "verify tags"
|
|
msgstr "thẩm tra thẻ"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:452
|
|
msgid "Tag creation options"
|
|
msgstr "Tùy chọn tạo tag"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:454
|
|
msgid "annotated tag, needs a message"
|
|
msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:456
|
|
msgid "tag message"
|
|
msgstr "tin nhắn cho thẻ (tag)"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:458
|
|
msgid "annotated and GPG-signed tag"
|
|
msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:462
|
|
msgid "use another key to sign the tag"
|
|
msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:463
|
|
msgid "replace the tag if exists"
|
|
msgstr "thay thế nếu tag đó đã có trước"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:464
|
|
msgid "show tag list in columns"
|
|
msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:466
|
|
msgid "Tag listing options"
|
|
msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:469
|
|
msgid "print only tags that contain the commit"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:475
|
|
msgid "print only tags of the object"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:504
|
|
msgid "--column and -n are incompatible"
|
|
msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:521
|
|
msgid "-n option is only allowed with -l."
|
|
msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:523
|
|
msgid "--contains option is only allowed with -l."
|
|
msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:525
|
|
msgid "--points-at option is only allowed with -l."
|
|
msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:533
|
|
msgid "only one -F or -m option is allowed."
|
|
msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:553
|
|
msgid "too many params"
|
|
msgstr "quá nhiều đối số"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:559
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is not a valid tag name."
|
|
msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:564
|
|
#, c-format
|
|
msgid "tag '%s' already exists"
|
|
msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:582
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot lock the ref"
|
|
msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:584
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot update the ref"
|
|
msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:586
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
|
|
msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:401
|
|
msgid "git update-index [options] [--] [<file>...]"
|
|
msgstr "git update-index [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:718
|
|
msgid "continue refresh even when index needs update"
|
|
msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:721
|
|
msgid "refresh: ignore submodules"
|
|
msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:724
|
|
msgid "do not ignore new files"
|
|
msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:726
|
|
msgid "let files replace directories and vice-versa"
|
|
msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:728
|
|
msgid "notice files missing from worktree"
|
|
msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:730
|
|
msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
|
|
msgstr ""
|
|
"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:733
|
|
msgid "refresh stat information"
|
|
msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:737
|
|
msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
|
|
msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:741
|
|
msgid "<mode> <object> <path>"
|
|
msgstr "<mode> <đối tượng> <đường dẫn>"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:742
|
|
msgid "add the specified entry to the index"
|
|
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:746
|
|
msgid "(+/-)x"
|
|
msgstr "(+/-)x"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:747
|
|
msgid "override the executable bit of the listed files"
|
|
msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:751
|
|
msgid "mark files as \"not changing\""
|
|
msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:754
|
|
msgid "clear assumed-unchanged bit"
|
|
msgstr "xóa bít assumed-unchanged"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:757
|
|
msgid "mark files as \"index-only\""
|
|
msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:760
|
|
msgid "clear skip-worktree bit"
|
|
msgstr "xóa bít skip-worktree"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:763
|
|
msgid "add to index only; do not add content to object database"
|
|
msgstr ""
|
|
"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:765
|
|
msgid "remove named paths even if present in worktree"
|
|
msgstr ""
|
|
"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
|
|
"làm việc"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:767
|
|
msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
|
|
msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:769
|
|
msgid "read list of paths to be updated from standard input"
|
|
msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:773
|
|
msgid "add entries from standard input to the index"
|
|
msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:777
|
|
msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
|
|
msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:781
|
|
msgid "only update entries that differ from HEAD"
|
|
msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:785
|
|
msgid "ignore files missing from worktree"
|
|
msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:788
|
|
msgid "report actions to standard output"
|
|
msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:790
|
|
msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
|
|
msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:794
|
|
msgid "write index in this format"
|
|
msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
|
|
|
|
#: builtin/update-ref.c:7
|
|
msgid "git update-ref [options] -d <refname> [<oldval>]"
|
|
msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] -d <refname> [<biến-cũ>]"
|
|
|
|
#: builtin/update-ref.c:8
|
|
msgid "git update-ref [options] <refname> <newval> [<oldval>]"
|
|
msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
|
|
|
|
#: builtin/update-ref.c:19
|
|
msgid "delete the reference"
|
|
msgstr "xóa tham chiếu"
|
|
|
|
#: builtin/update-ref.c:21
|
|
msgid "update <refname> not the one it points to"
|
|
msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
|
|
|
|
#: builtin/update-server-info.c:6
|
|
msgid "git update-server-info [--force]"
|
|
msgstr "git update-server-info [--force]"
|
|
|
|
#: builtin/update-server-info.c:14
|
|
msgid "update the info files from scratch"
|
|
msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
|
|
|
|
#: builtin/verify-pack.c:56
|
|
msgid "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <pack>..."
|
|
msgstr "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <gói>..."
|
|
|
|
#: builtin/verify-pack.c:66
|
|
msgid "verbose"
|
|
msgstr "chi tiết"
|
|
|
|
#: builtin/verify-pack.c:68
|
|
msgid "show statistics only"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
|
|
|
|
#: builtin/verify-tag.c:17
|
|
msgid "git verify-tag [-v|--verbose] <tag>..."
|
|
msgstr "git verify-tag [-v|--verbose] <thẻ>..."
|
|
|
|
#: builtin/verify-tag.c:73
|
|
msgid "print tag contents"
|
|
msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
|
|
|
|
#: builtin/write-tree.c:13
|
|
msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
|
|
msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
|
|
|
|
#: builtin/write-tree.c:26
|
|
msgid "<prefix>/"
|
|
msgstr "<iền tố>/"
|
|
|
|
#: builtin/write-tree.c:27
|
|
msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
|
|
msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
|
|
|
|
#: builtin/write-tree.c:30
|
|
msgid "only useful for debugging"
|
|
msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
|
|
|
|
#: git.c:17
|
|
msgid ""
|
|
"'git help -a' and 'git help -g' lists available subcommands and some\n"
|
|
"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
|
|
"to read about a specific subcommand or concept."
|
|
msgstr ""
|
|
"“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
|
|
"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
|
|
"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
|
|
|
|
#: parse-options.h:144
|
|
msgid "expiry date"
|
|
msgstr "ngày hết hạn"
|
|
|
|
#: parse-options.h:159
|
|
msgid "no-op (backward compatibility)"
|
|
msgstr "no-op (tương thích ngược)"
|
|
|
|
#: parse-options.h:236
|
|
msgid "be more verbose"
|
|
msgstr "chi tiết hơn nữa"
|
|
|
|
#: parse-options.h:238
|
|
msgid "be more quiet"
|
|
msgstr "im lặng hơn nữa"
|
|
|
|
#: parse-options.h:244
|
|
msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
|
|
msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
|
|
|
|
#: common-cmds.h:8
|
|
msgid "Add file contents to the index"
|
|
msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
|
|
|
|
#: common-cmds.h:9
|
|
msgid "Find by binary search the change that introduced a bug"
|
|
msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi"
|
|
|
|
#: common-cmds.h:10
|
|
msgid "List, create, or delete branches"
|
|
msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
|
|
|
|
#: common-cmds.h:11
|
|
msgid "Checkout a branch or paths to the working tree"
|
|
msgstr "Lấy ra một nhánh hay các đường dẫn tới cây làm việc"
|
|
|
|
#: common-cmds.h:12
|
|
msgid "Clone a repository into a new directory"
|
|
msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
|
|
|
|
#: common-cmds.h:13
|
|
msgid "Record changes to the repository"
|
|
msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
|
|
|
|
#: common-cmds.h:14
|
|
msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
|
|
msgstr ""
|
|
"Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao,\n"
|
|
" giữa một lần chuyển giao và cây làm việc, v.v.."
|
|
|
|
#: common-cmds.h:15
|
|
msgid "Download objects and refs from another repository"
|
|
msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
|
|
|
|
#: common-cmds.h:16
|
|
msgid "Print lines matching a pattern"
|
|
msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
|
|
|
|
#: common-cmds.h:17
|
|
msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
|
|
msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
|
|
|
|
#: common-cmds.h:18
|
|
msgid "Show commit logs"
|
|
msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: common-cmds.h:19
|
|
msgid "Join two or more development histories together"
|
|
msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
|
|
|
|
#: common-cmds.h:20
|
|
msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
|
|
msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
|
|
|
|
#: common-cmds.h:21
|
|
msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
|
|
msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
|
|
|
|
#: common-cmds.h:22
|
|
msgid "Update remote refs along with associated objects"
|
|
msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
|
|
|
|
#: common-cmds.h:23
|
|
msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ\n"
|
|
" tới head thượng nguồn đã cập nhật"
|
|
|
|
#: common-cmds.h:24
|
|
msgid "Reset current HEAD to the specified state"
|
|
msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
|
|
|
|
#: common-cmds.h:25
|
|
msgid "Remove files from the working tree and from the index"
|
|
msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
|
|
|
|
#: common-cmds.h:26
|
|
msgid "Show various types of objects"
|
|
msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
|
|
|
|
#: common-cmds.h:27
|
|
msgid "Show the working tree status"
|
|
msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
|
|
|
|
#: common-cmds.h:28
|
|
msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
|
|
msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
|
|
|
|
#: git-am.sh:50
|
|
msgid "You need to set your committer info first"
|
|
msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
|
|
|
|
#: git-am.sh:95
|
|
msgid ""
|
|
"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
|
|
"Not rewinding to ORIG_HEAD"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
|
|
"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
|
|
|
|
#: git-am.sh:105
|
|
#, sh-format
|
|
msgid ""
|
|
"When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n"
|
|
"If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
|
|
"To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n"
|
|
"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
|
|
"\".\n"
|
|
"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
|
|
"\"$cmdline --abort\"."
|
|
|
|
#: git-am.sh:121
|
|
msgid "Cannot fall back to three-way merge."
|
|
msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”."
|
|
|
|
#: git-am.sh:137
|
|
msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
|
|
msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
|
|
|
|
#: git-am.sh:139
|
|
msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
|
|
msgstr ""
|
|
"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở..."
|
|
|
|
#: git-am.sh:154
|
|
msgid ""
|
|
"Did you hand edit your patch?\n"
|
|
"It does not apply to blobs recorded in its index."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
|
|
"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
|
|
|
|
#: git-am.sh:163
|
|
msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
|
|
msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “3-way merge”..."
|
|
|
|
#: git-am.sh:179
|
|
msgid "Failed to merge in the changes."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
|
|
|
|
#: git-am.sh:274
|
|
msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
|
|
msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
|
|
|
|
#: git-am.sh:361
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Patch format $patch_format is not supported."
|
|
msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
|
|
|
|
#: git-am.sh:363
|
|
msgid "Patch format detection failed."
|
|
msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
|
|
|
|
#: git-am.sh:389
|
|
msgid ""
|
|
"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
|
|
"it will be removed. Please do not use it anymore."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
|
|
"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
|
|
|
|
#: git-am.sh:479
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
|
|
msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."
|
|
|
|
#: git-am.sh:484
|
|
msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
|
|
msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
|
|
|
|
#: git-am.sh:520
|
|
#, sh-format
|
|
msgid ""
|
|
"Stray $dotest directory found.\n"
|
|
"Use \"git am --abort\" to remove it."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tìm thấy thư mục lạc $dotest.\n"
|
|
"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
|
|
|
|
#: git-am.sh:528
|
|
msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
|
|
msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
|
|
|
|
#: git-am.sh:594
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
|
|
msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
|
|
|
|
#: git-am.sh:698
|
|
#, sh-format
|
|
msgid ""
|
|
"Patch is empty. Was it split wrong?\n"
|
|
"If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
|
|
"To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
|
|
"Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline "
|
|
"--skip\".\n"
|
|
"Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --"
|
|
"abort\"."
|
|
|
|
#: git-am.sh:725
|
|
msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
|
|
msgstr "Miếng vá không có địa chỉ e-mail hợp lệ."
|
|
|
|
#: git-am.sh:772
|
|
msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
|
|
|
|
#: git-am.sh:776
|
|
msgid "Commit Body is:"
|
|
msgstr "Thân của lần chuyển giao (commit) là:"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
|
|
#. in your translation. The program will only accept English
|
|
#. input at this point.
|
|
#: git-am.sh:783
|
|
msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
|
|
msgstr ""
|
|
"Áp dụng? đồng ý [y]/không [n]/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất "
|
|
"cả [a] "
|
|
|
|
#: git-am.sh:819
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Applying: $FIRSTLINE"
|
|
msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
|
|
|
|
#: git-am.sh:840
|
|
msgid ""
|
|
"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
|
|
"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
|
|
"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
|
|
"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
|
|
"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
|
|
"vá này."
|
|
|
|
#: git-am.sh:848
|
|
msgid ""
|
|
"You still have unmerged paths in your index\n"
|
|
"did you forget to use 'git add'?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
|
|
"bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
|
|
|
|
#: git-am.sh:864
|
|
msgid "No changes -- Patch already applied."
|
|
msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
|
|
|
|
#: git-am.sh:874
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
|
|
msgstr "Vá gặp lỗi tại $msgnum $FIRSTLINE"
|
|
|
|
#: git-am.sh:877
|
|
#, sh-format
|
|
msgid ""
|
|
"The copy of the patch that failed is found in:\n"
|
|
" $dotest/patch"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong:\n"
|
|
" $dotest/patch"
|
|
|
|
#: git-am.sh:895
|
|
msgid "applying to an empty history"
|
|
msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:48
|
|
msgid "You need to start by \"git bisect start\""
|
|
msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
|
|
#. translation. The program will only accept English input
|
|
#. at this point.
|
|
#: git-bisect.sh:54
|
|
msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
|
|
msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:95
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "unrecognised option: '$arg'"
|
|
msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:99
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
|
|
msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:117
|
|
msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
|
|
msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:130
|
|
#, sh-format
|
|
msgid ""
|
|
"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'."
|
|
msgstr ""
|
|
"Việc checkout “$start_head” gặp lỗi. Hãy thử “git bisect reset "
|
|
"<nhánh_hợp_lệ>”."
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:140
|
|
msgid "won't bisect on seeked tree"
|
|
msgstr "sẽ không bisect trêm cây được seek"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:144
|
|
msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
|
|
msgstr "HEAD sai - tham chiếu (ref) tượng trưng kỳ lạ"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:189
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Bad bisect_write argument: $state"
|
|
msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:218
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Bad rev input: $arg"
|
|
msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:232
|
|
msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
|
|
msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:244
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Bad rev input: $rev"
|
|
msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:250
|
|
msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
|
|
msgstr "“git bisect bad” có thể lấy chỉ một đối số."
|
|
|
|
#. have bad but not good. we could bisect although
|
|
#. this is less optimum.
|
|
#: git-bisect.sh:273
|
|
msgid "Warning: bisecting only with a bad commit."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao (commit) sai."
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
|
|
#. translation. The program will only accept English input
|
|
#. at this point.
|
|
#: git-bisect.sh:279
|
|
msgid "Are you sure [Y/n]? "
|
|
msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:289
|
|
msgid ""
|
|
"You need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
|
|
"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n"
|
|
"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:292
|
|
msgid ""
|
|
"You need to start by \"git bisect start\".\n"
|
|
"You then need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
|
|
"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
|
|
"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm "
|
|
"sai.\n"
|
|
"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:363 git-bisect.sh:490
|
|
msgid "We are not bisecting."
|
|
msgstr "Chúng tôi không bisect."
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:370
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "'$invalid' is not a valid commit"
|
|
msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao (commit) hợp lệ"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:379
|
|
#, sh-format
|
|
msgid ""
|
|
"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
|
|
"Try 'git bisect reset <commit>'."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
|
|
"Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:406
|
|
msgid "No logfile given"
|
|
msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:407
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "cannot read $file for replaying"
|
|
msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:424
|
|
msgid "?? what are you talking about?"
|
|
msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:436
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "running $command"
|
|
msgstr "đang chạy lệnh $command"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:443
|
|
#, sh-format
|
|
msgid ""
|
|
"bisect run failed:\n"
|
|
"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
|
|
msgstr ""
|
|
"chạy bisect gặp lỗi:\n"
|
|
"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:469
|
|
msgid "bisect run cannot continue any more"
|
|
msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:475
|
|
#, sh-format
|
|
msgid ""
|
|
"bisect run failed:\n"
|
|
"'bisect_state $state' exited with error code $res"
|
|
msgstr ""
|
|
"chạy bisect gặp lỗi:\n"
|
|
"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:482
|
|
msgid "bisect run success"
|
|
msgstr "bisect chạy thành công"
|
|
|
|
#: git-pull.sh:21
|
|
msgid ""
|
|
"Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
|
|
"Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
|
|
"as appropriate to mark resolution, or use 'git commit -a'."
|
|
msgstr ""
|
|
"Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
|
|
"Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
|
|
"để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết, hoặc là sử dụng “git "
|
|
"commit -a”."
|
|
|
|
#: git-pull.sh:25
|
|
msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
|
|
msgstr ""
|
|
"Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
|
|
|
|
#: git-pull.sh:203
|
|
msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
|
|
msgstr ""
|
|
"đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
|
|
"bảng mục lục"
|
|
|
|
#. The fetch involved updating the current branch.
|
|
#. The working tree and the index file is still based on the
|
|
#. $orig_head commit, but we are merging into $curr_head.
|
|
#. First update the working tree to match $curr_head.
|
|
#: git-pull.sh:235
|
|
#, sh-format
|
|
msgid ""
|
|
"Warning: fetch updated the current branch head.\n"
|
|
"Warning: fast-forwarding your working tree from\n"
|
|
"Warning: commit $orig_head."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
|
|
"Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n"
|
|
"Cảnh báo: commit $orig_head."
|
|
|
|
#: git-pull.sh:260
|
|
msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
|
|
msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
|
|
|
|
#: git-pull.sh:264
|
|
msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
|
|
msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
|
|
|
|
#: git-rebase.sh:54
|
|
msgid ""
|
|
"When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
|
|
"If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
|
|
"To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
|
|
"\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
|
|
"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
|
|
"\".\n"
|
|
"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
|
|
"rebase --abort\"."
|
|
|
|
#: git-rebase.sh:156
|
|
msgid "Applied autostash."
|
|
msgstr "Đã áp dụng autostash."
|
|
|
|
#: git-rebase.sh:159
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Cannot store $stash_sha1"
|
|
msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
|
|
|
|
#: git-rebase.sh:160
|
|
msgid ""
|
|
"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
|
|
"Your changes are safe in the stash.\n"
|
|
"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
|
|
"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
|
|
"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
|
|
"nào.\n"
|
|
|
|
#: git-rebase.sh:190
|
|
msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
|
|
msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
|
|
|
|
#: git-rebase.sh:195
|
|
msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
|
|
"rebase."
|
|
|
|
#: git-rebase.sh:329
|
|
msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
|
|
msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
|
|
|
|
#: git-rebase.sh:334
|
|
msgid "No rebase in progress?"
|
|
msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
|
|
|
|
#: git-rebase.sh:345
|
|
msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
|
|
"sử) tương tác."
|
|
|
|
#: git-rebase.sh:352
|
|
msgid "Cannot read HEAD"
|
|
msgstr "Không thể đọc HEAD"
|
|
|
|
#: git-rebase.sh:355
|
|
msgid ""
|
|
"You must edit all merge conflicts and then\n"
|
|
"mark them as resolved using git add"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
|
|
"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
|
|
|
|
#: git-rebase.sh:373
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Could not move back to $head_name"
|
|
msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
|
|
|
|
#: git-rebase.sh:392
|
|
#, sh-format
|
|
msgid ""
|
|
"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
|
|
"I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
|
|
"case, please try\n"
|
|
"\t$cmd_live_rebase\n"
|
|
"If that is not the case, please\n"
|
|
"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
|
|
"and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
|
|
"valuable there."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base directory, và\n"
|
|
"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
|
|
"như vậy, xin hãy thử\n"
|
|
"\t$cmd_live_rebase\n"
|
|
"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
|
|
"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
|
|
"và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
|
|
"có một số thứ quý giá ở đây.\n"
|
|
"\n"
|
|
"TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!"
|
|
|
|
#: git-rebase.sh:437
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "invalid upstream $upstream_name"
|
|
msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
|
|
|
|
#: git-rebase.sh:461
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
|
|
msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
|
|
|
|
#: git-rebase.sh:464 git-rebase.sh:468
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "$onto_name: there is no merge base"
|
|
msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
|
|
|
|
#: git-rebase.sh:473
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
|
|
msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: $onto_name"
|
|
|
|
#: git-rebase.sh:496
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
|
|
msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
|
|
|
|
#: git-rebase.sh:519
|
|
msgid "Cannot autostash"
|
|
msgstr "Không thể autostash"
|
|
|
|
#: git-rebase.sh:524
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
|
|
msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
|
|
|
|
#: git-rebase.sh:528
|
|
msgid "Please commit or stash them."
|
|
msgstr "Xin hãy commit hoặc tạm cất (stash) chúng."
|
|
|
|
#: git-rebase.sh:548
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Current branch $branch_name is up to date."
|
|
msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
|
|
|
|
#: git-rebase.sh:552
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
|
|
msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
|
|
|
|
#: git-rebase.sh:563
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Changes from $mb to $onto:"
|
|
msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
|
|
|
|
#. Detach HEAD and reset the tree
|
|
#: git-rebase.sh:572
|
|
msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó..."
|
|
|
|
#: git-rebase.sh:582
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
|
|
msgstr "Fast-forward $branch_name thành $onto_name."
|
|
|
|
#: git-stash.sh:51
|
|
msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
|
|
msgstr ""
|
|
"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
|
|
|
|
#: git-stash.sh:74
|
|
msgid "You do not have the initial commit yet"
|
|
msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
|
|
|
|
#: git-stash.sh:89
|
|
msgid "Cannot save the current index state"
|
|
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
|
|
|
|
#: git-stash.sh:123 git-stash.sh:136
|
|
msgid "Cannot save the current worktree state"
|
|
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
|
|
|
|
#: git-stash.sh:140
|
|
msgid "No changes selected"
|
|
msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
|
|
|
|
#: git-stash.sh:143
|
|
msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
|
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
|
|
|
|
#: git-stash.sh:156
|
|
msgid "Cannot record working tree state"
|
|
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
|
|
|
|
#: git-stash.sh:190
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
|
|
msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
|
|
#. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
|
|
#. second line correspond to "error: ". So you should line
|
|
#. up the second line with however many characters the
|
|
#. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
|
|
#. English this is:
|
|
#.
|
|
#. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
|
|
#. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
|
|
#. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
|
|
#: git-stash.sh:241
|
|
#, sh-format
|
|
msgid ""
|
|
"error: unknown option for 'stash save': $option\n"
|
|
" To provide a message, use git stash save -- '$option'"
|
|
msgstr ""
|
|
"lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
|
|
" Để dùng thông điệp có chứa -- ở đầu, sử dụng git stash save -- \"$option"
|
|
"\""
|
|
|
|
#: git-stash.sh:262
|
|
msgid "No local changes to save"
|
|
msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
|
|
|
|
#: git-stash.sh:268
|
|
msgid ""
|
|
"The following untracked files would NOT be saved but need to be removed by "
|
|
"stash save:"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các tập tin chưa được theo dõi sau đây KHÔNG được ghi lại nhưng cần được gỡ "
|
|
"bỏ bởi việc ghi lại stash:"
|
|
|
|
#: git-stash.sh:270
|
|
msgid ""
|
|
"Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-untracked."
|
|
|
|
#: git-stash.sh:274
|
|
msgid "Cannot initialize stash"
|
|
msgstr "Không thể khởi tạo stash"
|
|
|
|
#: git-stash.sh:278
|
|
msgid "Cannot save the current status"
|
|
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
|
|
|
|
#: git-stash.sh:296
|
|
msgid "Cannot remove worktree changes"
|
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
|
|
|
|
#: git-stash.sh:395
|
|
msgid "No stash found."
|
|
msgstr "Không tìm thấy stash nào."
|
|
|
|
#: git-stash.sh:402
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Too many revisions specified: $REV"
|
|
msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
|
|
|
|
#: git-stash.sh:408
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "$reference is not valid reference"
|
|
msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
|
|
|
|
#: git-stash.sh:436
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "'$args' is not a stash-like commit"
|
|
msgstr "”$args” không phải là lần chuyển giao (commit) giống-stash"
|
|
|
|
#: git-stash.sh:447
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "'$args' is not a stash reference"
|
|
msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
|
|
|
|
#: git-stash.sh:455
|
|
msgid "unable to refresh index"
|
|
msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
|
|
|
|
#: git-stash.sh:459
|
|
msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
|
|
msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
|
|
|
|
#: git-stash.sh:467
|
|
msgid "Conflicts in index. Try without --index."
|
|
msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
|
|
|
|
#: git-stash.sh:469
|
|
msgid "Could not save index tree"
|
|
msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
|
|
|
|
#: git-stash.sh:503
|
|
msgid "Cannot unstage modified files"
|
|
msgstr "Không thể bỏ trạng thía của các tập tin đã được sửa chữa"
|
|
|
|
#: git-stash.sh:518
|
|
msgid "Index was not unstashed."
|
|
msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
|
|
|
|
#: git-stash.sh:535
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Dropped ${REV} ($s)"
|
|
msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
|
|
|
|
#: git-stash.sh:536
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
|
|
msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
|
|
|
|
#: git-stash.sh:543
|
|
msgid "No branch name specified"
|
|
msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
|
|
|
|
#: git-stash.sh:615
|
|
msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
|
|
msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:95
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
|
|
msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi “$remoteurl” url"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:237
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
|
|
"“$sm_path”"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:281
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
|
|
msgstr "Nhân bản “$url” vào đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” gặp lỗi"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:293
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:403
|
|
msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
|
|
"việc"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:413
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
|
|
msgstr ""
|
|
"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:430
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "'$sm_path' already exists in the index"
|
|
msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:434
|
|
#, sh-format
|
|
msgid ""
|
|
"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
|
|
"$sm_path\n"
|
|
"Use -f if you really want to add it."
|
|
msgstr ""
|
|
"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
|
|
"của bạn:\n"
|
|
"$sm_path\n"
|
|
"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:452
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
|
|
msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:454
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
|
|
msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:462
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:464
|
|
#, sh-format
|
|
msgid ""
|
|
"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from"
|
|
msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:466
|
|
#, sh-format
|
|
msgid ""
|
|
"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo"
|
|
msgstr ""
|
|
"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:467
|
|
#, sh-format
|
|
msgid ""
|
|
"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
|
|
"option."
|
|
msgstr ""
|
|
"hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
|
|
"name”."
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:469
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:481
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
|
|
msgstr "Không thể checkout mô-đun-con “$sm_path”"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:486
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:495
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:539
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Entering '$prefix$displaypath'"
|
|
msgstr "Đang vào “$prefix$displaypath”"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:554
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Stopping at '$prefix$displaypath'; script returned non-zero status."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dừng lại tại “$prefix$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:600
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "No url found for submodule path '$displaypath' in .gitmodules"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” trong .gitmodules"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:609
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Failed to register url for submodule path '$displaypath'"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:611
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$displaypath'"
|
|
msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:619
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Failed to register update mode for submodule path '$displaypath'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:656
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Use '.' if you really want to deinitialize all submodules"
|
|
msgstr "Dùng “.” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ mọi mô-đun-con"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:673
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
|
|
msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:674
|
|
#, sh-format
|
|
msgid ""
|
|
"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
|
|
msgstr ""
|
|
"(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
|
|
"chúng)"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:680
|
|
#, sh-format
|
|
msgid ""
|
|
"Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
|
|
"discard them"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
|
|
"f” để loại bỏ chúng đi"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:683
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Cleared directory '$displaypath'"
|
|
msgstr "Đã tạo thư mục '$displaypath'"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:684
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
|
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:687
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
|
|
msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:696
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
|
|
msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:811
|
|
#, sh-format
|
|
msgid ""
|
|
"Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
|
|
"Maybe you want to use 'update --init'?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
|
|
"Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:824
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
|
|
"“$displaypath”"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:833
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
|
|
msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:857
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
|
|
msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:871
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
|
|
msgstr "Không thể rebase “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:872
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
|
|
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:877
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:878
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
|
|
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:883
|
|
#, sh-format
|
|
msgid ""
|
|
"Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$prefix$sm_path'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
|
|
"“$prefix$sm_path”"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:884
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': '$command $sha1'"
|
|
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: “$command $sha1”"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:889
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
|
|
msgstr "Không thể checkout “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:890
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
|
|
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:917
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:1025
|
|
msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
|
|
msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
|
|
|
|
#. unexpected type
|
|
#: git-submodule.sh:1066
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "unexpected mode $mod_dst"
|
|
msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:1086
|
|
#, sh-format
|
|
msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
|
|
msgstr ""
|
|
" Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_src"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:1089
|
|
#, sh-format
|
|
msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
|
|
msgstr ""
|
|
" Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_dst"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:1092
|
|
#, sh-format
|
|
msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
|
|
msgstr ""
|
|
" Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao (commit) "
|
|
"$sha1_src và $sha1_dst"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:1117
|
|
msgid "blob"
|
|
msgstr "blob"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:1155
|
|
msgid "Submodules changed but not updated:"
|
|
msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:1157
|
|
msgid "Submodule changes to be committed:"
|
|
msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao (commit):"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:1242
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:1306
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
|
|
msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
|
|
|
|
#~ msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
|
|
#~ msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
|
|
|
|
#~ msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
|
|
#~ msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
|
|
|
|
#~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
|
|
#~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
|
|
|
|
#~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
|
|
#~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "submodule '%s' (or one of its nested submodules) uses a .git directory\n"
|
|
#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
|
|
#~ "history)"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "mô-đun-con “%s” (hoặc cái nằm trong các mô-đun-con) dùng thư mục .git\n"
|
|
#~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
|
|
#~ "chúng)"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "'%s' has changes staged in the index\n"
|
|
#~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
|
|
#~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
|
|
|
|
#~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
|
|
#~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
|
|
|
|
#~ msgid "show the HEAD reference"
|
|
#~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
|
|
|
|
#~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
|
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
|
|
|
|
#~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'"
|
|
#~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo vết. “status -uno”"
|
|
|
|
#~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
|
|
|
|
#~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
|
|
#~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
|
|
|
|
#~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
|
|
#~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
|
|
|
|
#~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
|
|
|
|
#~ msgid "use any ref in .git/refs"
|
|
#~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
|
|
|
|
#~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
|
|
#~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
|
|
|
|
#~ msgid "bad object %s"
|
|
#~ msgstr "đối tượng sai %s"
|
|
|
|
#~ msgid "bogus committer info %s"
|
|
#~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
|
|
|
|
#~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
|
|
#~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
|
|
|
|
#~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
|
|
#~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
|
|
|
|
#~ msgid "You do not have a valid HEAD"
|
|
#~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
|
|
|
|
#~ msgid "oops"
|
|
#~ msgstr "ôi?"
|
|
|
|
#~ msgid "Would not remove %s\n"
|
|
#~ msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Not removing %s\n"
|
|
#~ msgstr "Không xóa %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Could not read index"
|
|
#~ msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
|
|
|
|
#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
|
|
#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
|
|
|
|
#~ msgid " 0 files changed"
|
|
#~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"
|
|
|
|
#~ msgid " %d file changed"
|
|
#~ msgid_plural " %d files changed"
|
|
#~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
|
|
#~ msgstr[1] " %d tập tin thay đổi"
|
|
|
|
#~ msgid ", %d insertion(+)"
|
|
#~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
|
|
#~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
|
|
#~ msgstr[1] ", %d thêm(+)"
|
|
|
|
#~ msgid ", %d deletion(-)"
|
|
#~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
|
|
#~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
|
|
#~ msgstr[1] ", %d xóa(-)"
|
|
|
|
#~ msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
|
|
#~ msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
|
|
|
|
#~ msgid " (use \"git add\" to track)"
|
|
#~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
|
|
|
|
#~ msgid "-B cannot be used with -b"
|
|
#~ msgstr "tùy chọn -B không thể dùng -b"
|
|
|
|
#~ msgid "--patch is incompatible with all other options"
|
|
#~ msgstr "--patch xung khắc với tất cả các tùy chọn khác"
|
|
|
|
#~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
|
|
#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
|
|
|
|
#~ msgid "--detach cannot be used with -t"
|
|
#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
|
|
|
|
#~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
|
|
#~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
|
|
|
|
#~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
|
|
#~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
|
|
|
|
#~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
|
|
#~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
|
|
#~ "đổi các nhánh."
|
|
|
|
#~ msgid "diff setup failed"
|
|
#~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
|
|
|
|
#~ msgid "merge-recursive: disk full?"
|
|
#~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
|
|
|
|
#~ msgid "diff_setup_done failed"
|
|
#~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
|
|
|
|
#~ msgid "-d option is no longer supported. Do not use."
|
|
#~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
|
|
|
|
#~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
|
|
#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
|
|
|
|
#~ msgid "'%s': not a documentation directory."
|
|
#~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
|
|
|
|
#~ msgid "--"
|
|
#~ msgstr "--"
|
|
|
|
#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
|
|
|
|
#~ msgid "could not parse commit %s\n"
|
|
#~ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
|