Pontoon: Update Vietnamese (vi) localization of AMO
Localization authors: - Cloney 173741 <best.cloney.1301@gmail.com>
This commit is contained in:
Родитель
afb54dfd90
Коммит
6347f61f9b
|
@ -4,7 +4,7 @@ msgstr ""
|
|||
"Project-Id-Version: addons.mozilla.org\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: EMAIL@ADDRESS\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2019-02-01 11:25+0000\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2019-02-02 01:16+0000\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2019-02-02 06:31+0000\n"
|
||||
"Last-Translator: Cloney 173741 <best.cloney.1301@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <LL@li.org>\n"
|
||||
"Language: vi\n"
|
||||
|
@ -6389,130 +6389,106 @@ msgstr ""
|
|||
msgid "This will approve, sign, and publish this version. The comments will be sent to the developer."
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "This will reject this version and remove it from the queue. The comments will be sent to the developer."
|
||||
msgstr "Việc này sẽ từ chối tiện ích và loại bỏ nó khỏi danh sách chờ xét duyệt."
|
||||
msgstr "Điều này sẽ từ chối phiên bản này và loại bỏ nó khỏi hàng đợi. Các ý kiến sẽ được gửi đến nhà phát triển."
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Confirm Approval"
|
||||
msgstr "Đang chờ chấp thuận"
|
||||
msgstr "Xác nhận phê duyệt"
|
||||
|
||||
msgid "The latest public version of this add-on was automatically approved. This records your confirmation of the approval of that version, without notifying the developer."
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Reject Multiple Versions"
|
||||
msgstr "Xóa phiên bản"
|
||||
msgstr "Từ chối nhiều phiên bản"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "This will reject the selected public versions. The comments will be sent to the developer."
|
||||
msgstr "Việc này sẽ từ chối tiện ích và loại bỏ nó khỏi danh sách chờ xét duyệt."
|
||||
msgstr "Điều này sẽ từ chối các phiên bản công khai được chọn. Các ý kiến sẽ được gửi đến nhà phát triển."
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Reviewer reply"
|
||||
msgstr "Trả lời nhà phát triển của {0}"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "This will send a message to the developer. You will be notified when they reply."
|
||||
msgstr "Dùng biểu mẫu này để yêu cầu thêm thông tin từ tác giả. Họ sẽ nhận được một email và có thể trả lời tại đây. Bạn sẽ được thông báo bằng email khi họ trả lời."
|
||||
msgstr "Điều này sẽ gửi một thông điệp cho nhà phát triển. Bạn sẽ được thông báo khi họ trả lời."
|
||||
|
||||
msgid "Request super-review"
|
||||
msgstr "Yêu cầu siêu xét duyệt"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "If you have concerns about this add-on that an admin reviewer should look into, enter your comments in the area below. They will not be sent to the developer."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Nếu bạn có lo ngại về tính bảo mật, vấn đề bản quyền, và các mối quan tâm khác của tiện ích này này và muốn quản trị viên để ý đến, hãy điền bình luận vào phần bên dưới. Chúng sẽ được gửi đến quản "
|
||||
"trị viên, không phải tác giả."
|
||||
msgstr "Nếu bạn lo ngại về tiện ích bổ sung này mà người đánh giá quản trị nên xem xét, hãy nhập nhận xét của bạn vào khu vực bên dưới. Nó sẽ không được gửi đến nhà phát triển."
|
||||
|
||||
msgid "Make a comment on this version. The developer won't be able to see this."
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Approve Content"
|
||||
msgstr "Trạng thái Chấp thuận"
|
||||
msgstr "Phê duyệt nội dung"
|
||||
|
||||
msgid "This records your approbation of the content of the latest public version, without notifying the developer."
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Static Themes and Legacy Add-ons"
|
||||
msgstr "Tiện ích của Tôi"
|
||||
msgstr "Chủ đề tĩnh và tiện ích kế thừa"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Static Themes"
|
||||
msgstr "Giao diện"
|
||||
msgstr "Chủ đề tĩnh"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Legacy Add-ons"
|
||||
msgstr "Tiện ích của Tôi"
|
||||
msgstr "Tiện ích kế thừa"
|
||||
|
||||
# {0} is the application the user is browsing. Examples: Thunderbird, Firefox,
|
||||
# Sunbird
|
||||
msgid "New ({0})"
|
||||
msgstr "Mới ({0})"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Updates ({0})"
|
||||
msgstr "Cập nhật {0}"
|
||||
msgstr "Cập nhật ({0})"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Review Log"
|
||||
msgstr "Ghi chú review"
|
||||
msgstr "Nhật ký đánh giá"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Add-on Review Guide"
|
||||
msgstr "Quản trị Xét duyệt"
|
||||
msgstr "Hướng dẫn đánh giá tiện ích"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Theme Review Guide"
|
||||
msgstr "Hướng dẫn Đánh giá"
|
||||
msgstr "Hướng dẫn đánh giá chủ đề"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Auto-Approved Add-ons"
|
||||
msgstr "Thêm Tiện ích"
|
||||
msgstr "Tự động phê duyệt tiện ích"
|
||||
|
||||
# {0} is the application the user is browsing. Examples: Thunderbird, Firefox,
|
||||
# Sunbird
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Auto Approved Add-ons ({0})"
|
||||
msgstr "Tiện ích {0}"
|
||||
msgstr "Tự động phê duyệt tiện ích ({0})"
|
||||
|
||||
msgid "Add-on Review Log"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Review Guide"
|
||||
msgstr "Hướng dẫn Đánh giá"
|
||||
msgstr "Hướng dẫn đánh giá"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Content Review"
|
||||
msgstr "Chưa duyệt"
|
||||
msgstr "Đánh giá nội dung"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Content Review ({0})"
|
||||
msgid_plural "Content Review ({0})"
|
||||
msgstr[0] "Xét duyệt Đã được Điều chỉnh ({0})"
|
||||
msgstr[0] "Đánh giá nội dung ({0})"
|
||||
|
||||
# {0} is the application the user is browsing. Examples: Thunderbird, Firefox,
|
||||
# Sunbird
|
||||
msgid "New Themes ({0})"
|
||||
msgstr "Chủ đề mới ({0})"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Themes Updates ({0})"
|
||||
msgstr "Cập nhật {0}"
|
||||
msgstr "Cập nhật chủ đề ({0})"
|
||||
|
||||
msgid "Flagged Themes ({0})"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Lightweight Themes Review Log"
|
||||
msgstr "Yêu cầu Xét duyệt Đầy đủ"
|
||||
msgstr "Nhật ký đánh giá chủ đề nhẹ"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Deleted Themes Log"
|
||||
msgstr "Đánh giá đã bị xóa"
|
||||
msgstr "Nhật ký chủ đề đã xóa"
|
||||
|
||||
msgid "User Ratings Moderation"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
@ -6523,9 +6499,8 @@ msgstr ""
|
|||
msgid "Moderated Review Log"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Moderation Guide"
|
||||
msgstr "Thao tác điều chỉnh:"
|
||||
msgstr "Hướng dẫn kiểm duyệt"
|
||||
|
||||
msgid "Unlisted Add-ons"
|
||||
msgstr "Tiện ích bổ sung không công khai"
|
||||
|
@ -6539,9 +6514,8 @@ msgstr "Thông báo"
|
|||
msgid "Update message of the day"
|
||||
msgstr "Cập nhật thông điệp trong ngày"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Expired Information Requests ({0})"
|
||||
msgstr "Đã yêu cầu thêm thông tin"
|
||||
msgstr "Yêu cầu thông tin đã hết hạn ({0})"
|
||||
|
||||
msgid "An unknown error occurred"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
@ -6558,9 +6532,8 @@ msgstr ""
|
|||
msgid "{addon} :: EULA"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "{addon} :: Privacy Policy"
|
||||
msgstr "Tiện ích này có một Chính sách Riêng tư"
|
||||
msgstr "{addon} :: Chính sách riêng tư"
|
||||
|
||||
msgid "{0} theme review successfully processed (+{1} points, {2} total)."
|
||||
msgid_plural "{0} theme reviews successfully processed (+{1} points, {2} total)."
|
||||
|
@ -6575,9 +6548,8 @@ msgstr ""
|
|||
msgid "Abuse Reports for {addon} and its developers ({num})"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Add-on ID"
|
||||
msgstr "Tiện ích"
|
||||
msgstr "ID tiện ích"
|
||||
|
||||
msgid "Internal AMO ID"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
@ -6601,28 +6573,23 @@ msgstr ""
|
|||
msgid "View Privacy Policy"
|
||||
msgstr "Xem Chính sách Riêng tư"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Requires Payment"
|
||||
msgstr "Trường bắt buộc"
|
||||
msgstr "Yêu cầu thanh toán"
|
||||
|
||||
msgid "EULA"
|
||||
msgstr "Thỏa thuận Người dùng Cuối"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Last Approval Date"
|
||||
msgstr "Trạng thái Chấp thuận"
|
||||
msgstr "Ngày phê duyệt cuối cùng"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Abuse Reports ({num})"
|
||||
msgstr "Sự lạm dụng đã báo cáo."
|
||||
msgstr "Báo cáo lạm dụng ({num})"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Bad User Ratings ({num})"
|
||||
msgstr "Đánh giá của Người dùng"
|
||||
msgstr "Xếp hạng người dùng xấu ({num})"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Theme Images"
|
||||
msgstr "Giao diện"
|
||||
msgstr "Hình ảnh chủ đề"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Rendered Preview"
|
||||
|
@ -6672,9 +6639,8 @@ msgstr ""
|
|||
msgid "Log details"
|
||||
msgstr "Chi tiết lưu kí"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Review Author"
|
||||
msgstr "Xét duyệt Tiện ích này"
|
||||
msgstr "Đánh giá tác giả"
|
||||
|
||||
#, python-format
|
||||
msgid "<dd>%(review_author)s</dd>"
|
||||
|
@ -6777,9 +6743,8 @@ msgid "Reviewer's Guide"
|
|||
msgstr "Hướng dẫn Đánh giá"
|
||||
|
||||
#. "Content Review [add-on name]"
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Content Review {0}"
|
||||
msgstr "Xét duyệt {0}"
|
||||
msgstr "Đánh giá nội dung {0}"
|
||||
|
||||
#. "Review [add-on name]"
|
||||
msgid "Review {0}"
|
||||
|
@ -6867,17 +6832,14 @@ msgstr "Bật tự động phê duyệt"
|
|||
msgid "Clear information request"
|
||||
msgstr "Xóa thông tin yêu cầu"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Clear Admin Code Review Flag"
|
||||
msgstr "Quản trị Xét duyệt"
|
||||
msgstr "Xóa cờ đánh giá đoạn mã của quản trị"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Clear Admin Content Review Flag"
|
||||
msgstr "Chưa duyệt"
|
||||
msgstr "Xóa cờ đánh giá nội dung của quản trị"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Clear Admin Static Theme Review Flag"
|
||||
msgstr "Quản trị Xét duyệt"
|
||||
msgstr "Xóa cờ đánh giá chủ đề tĩnh của quản trị"
|
||||
|
||||
msgid "(admin)"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
|
|
@ -4,7 +4,7 @@ msgstr ""
|
|||
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: EMAIL@ADDRESS\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2019-02-01 11:25+0000\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2019-02-02 06:07+0000\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2019-02-02 06:25+0000\n"
|
||||
"Last-Translator: Cloney 173741 <best.cloney.1301@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
|
||||
"Language: vi\n"
|
||||
|
@ -113,21 +113,23 @@ msgid "Add-on submission checklist"
|
|||
msgstr "Danh sách kiểm tra bản đệ trình tiện ích"
|
||||
|
||||
msgid "Please verify the following points before finalizing your submission. This will minimize delays or misunderstanding during the review process:"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Vui lòng xác minh các điểm sau đây trước khi hoàn thành đệ trình của bạn. Điều này sẽ giảm thiểu sự chậm trễ hoặc hiểu lầm trong quá trình xem xét:"
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
"Compiled binaries, as well as minified or obfuscated scripts (excluding known libraries) need to have their sources submitted separately for review. Make sure that you use the source code upload "
|
||||
"field to avoid having your submission rejected."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Các tệp nhị phân được biên dịch, cũng như các tập lệnh rút gọn hoặc bị xáo trộn (không bao gồm các thư viện đã biết) cần phải có các nguồn được gửi riêng để xem xét. Đảm bảo rằng bạn sử dụng trường "
|
||||
"tải lên mã nguồn để tránh việc đệ trình của bạn bị từ chối."
|
||||
|
||||
msgid "The validation process found these issues that can lead to rejections:"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Quá trình xác nhận đã tìm thấy những vấn đề có thể dẫn đến từ chối:"
|
||||
|
||||
msgid "The filetype you uploaded isn't recognized."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Kiểu tệp bạn đã tải lên không được công nhận."
|
||||
|
||||
msgid "Your file exceeds the maximum size of {0}."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tệp của bạn vượt quá kích thước tối đa {0}."
|
||||
|
||||
msgid "You cancelled the upload."
|
||||
msgstr "Bạn đã hủy quá trình tải lên."
|
||||
|
@ -176,7 +178,7 @@ msgid "Your Theme's Name"
|
|||
msgstr "Tên giao diện của bạn"
|
||||
|
||||
msgid "Flagged for review"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Đã gắn cờ cho đánh giá"
|
||||
|
||||
msgid "Your input is required"
|
||||
msgstr "Vui lòng điền thông tin"
|
||||
|
@ -225,14 +227,13 @@ msgid "{0} review"
|
|||
msgid_plural "{0} reviews"
|
||||
msgstr[0] "{0} đánh giá"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "{0} sale"
|
||||
msgid_plural "{0} sales"
|
||||
msgstr[0] "{0} sao{0} sao"
|
||||
msgstr[0] "{0} bán hàng"
|
||||
|
||||
msgid "{0} refund"
|
||||
msgid_plural "{0} refunds"
|
||||
msgstr[0] ""
|
||||
msgstr[0] "{0} hoàn tiền"
|
||||
|
||||
msgid "{0} install"
|
||||
msgid_plural "{0} installs"
|
||||
|
@ -336,13 +337,13 @@ msgid "Often Used With"
|
|||
msgstr "Thường dùng với"
|
||||
|
||||
msgid "Others By Author"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Những người khác theo tác giả"
|
||||
|
||||
msgid "Dependencies"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Phụ thuộc"
|
||||
|
||||
msgid "Upsell"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Phiên bản trả phí"
|
||||
|
||||
msgid "Meet the Developer"
|
||||
msgstr "Gặp lập trình viên"
|
||||
|
@ -399,7 +400,7 @@ msgid "Browse Listing Up and Coming Sort"
|
|||
msgstr ""
|
||||
|
||||
msgid "Total Amount Contributed"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tổng số tiền đã đóng góp"
|
||||
|
||||
msgid "Average Contribution"
|
||||
msgstr "Khoản góp Trung bình"
|
||||
|
@ -518,11 +519,11 @@ msgstr "Khoảng Đóng góp từ {0} đến {1}"
|
|||
|
||||
#. L10n: {0} is an integer.
|
||||
msgid "Site Metrics, last {0} days"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Số liệu trang web, {0} ngày qua"
|
||||
|
||||
#. L10n: both {0} and {1} are dates in YYYY-MM-DD format.
|
||||
msgid "Site Metrics from {0} to {1}"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Số liệu trang web từ {0} đến {1}"
|
||||
|
||||
#. L10n: {0} is an integer.
|
||||
msgid "Add-ons in Use, last {0} days"
|
||||
|
@ -530,7 +531,7 @@ msgstr "Tiện ích được Sử dụng, {0} ngày trước"
|
|||
|
||||
#. L10n: both {0} and {1} are dates in YYYY-MM-DD format.
|
||||
msgid "Add-ons in Use from {0} to {1}"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tiện ích mở rộng được sử dụng từ {0} đến {1}"
|
||||
|
||||
#. L10n: {0} is an integer.
|
||||
msgid "Add-ons Downloaded, last {0} days"
|
||||
|
@ -542,19 +543,19 @@ msgstr "Tiện ích đã tải xuống từ {0} đến {1}"
|
|||
|
||||
#. L10n: {0} is an integer.
|
||||
msgid "Add-ons Created, last {0} days"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tiện ích được tạo, {0} ngày qua"
|
||||
|
||||
#. L10n: both {0} and {1} are dates in YYYY-MM-DD format.
|
||||
msgid "Add-ons Created from {0} to {1}"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tiện ích được tạo từ {0} đến {1}"
|
||||
|
||||
#. L10n: {0} is an integer.
|
||||
msgid "Add-ons Updated, last {0} days"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tiện ích đã cập nhật, {0} ngày qua"
|
||||
|
||||
#. L10n: both {0} and {1} are dates in YYYY-MM-DD format.
|
||||
msgid "Add-ons Updated from {0} to {1}"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tiện ích đã cập nhật từ {0} đến {1}"
|
||||
|
||||
#. L10n: {0} is an integer.
|
||||
msgid "Reviews Written, last {0} days"
|
||||
|
@ -582,11 +583,11 @@ msgstr "Bộ sưu tập được Tạo ra từ {0} đến {1}"
|
|||
|
||||
#. L10n: {0} is an integer.
|
||||
msgid "Subscribers, last {0} days"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Người đăng ký, {0} ngày qua"
|
||||
|
||||
#. L10n: both {0} and {1} are dates in YYYY-MM-DD format.
|
||||
msgid "Subscribers from {0} to {1}"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Người đăng ký từ {0} đến {1}"
|
||||
|
||||
#. L10n: {0} is an integer.
|
||||
msgid "Ratings, last {0} days"
|
||||
|
@ -594,15 +595,15 @@ msgstr "Đánh giá, {0} ngày trước"
|
|||
|
||||
#. L10n: both {0} and {1} are dates in YYYY-MM-DD format.
|
||||
msgid "Ratings from {0} to {1}"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Xếp hạng từ {0} đến {1}"
|
||||
|
||||
#. L10n: {0} is an integer.
|
||||
msgid "Sales, last {0} days"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Bán hàng, {0} ngày qua"
|
||||
|
||||
#. L10n: both {0} and {1} are dates in YYYY-MM-DD format.
|
||||
msgid "Sales from {0} to {1}"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Bán hàng từ {0} đến {1}"
|
||||
|
||||
#. L10n: {0} is an integer.
|
||||
msgid "Installs, last {0} days"
|
||||
|
@ -618,7 +619,7 @@ msgstr "<b>{0}</b> vào {1} ngày trước"
|
|||
|
||||
#. L10n: {0} is an integer and {1} and {2} are dates in YYYY-MM-DD format.
|
||||
msgid "<b>{0}</b> from {1} to {2}"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "<b>{0}</b> từ {1} đến {2}"
|
||||
|
||||
#. L10n: {0} and {1} are integers.
|
||||
msgid "<b>{0}</b> average in last {1} days"
|
||||
|
@ -638,11 +639,11 @@ msgstr "Chọn một ứng dụng trước tiên"
|
|||
|
||||
msgid "Set {0} add-on to a max version of {1} and email the author."
|
||||
msgid_plural "Set {0} add-ons to a max version of {1} and email the authors."
|
||||
msgstr[0] ""
|
||||
msgstr[0] "Đặt {0} tiện ích mở rộng thành phiên bản tối đa của {1} và gửi email cho các tác giả."
|
||||
|
||||
msgid "Email author of {2} add-on which failed validation."
|
||||
msgid_plural "Email authors of {2} add-ons which failed validation."
|
||||
msgstr[0] ""
|
||||
msgstr[0] "Tác giả email của {2} tiện ích mở rộng xác thực thất bại."
|
||||
|
||||
#. L10n: {0} is an app name like Firefox.
|
||||
msgid "Accept and Install"
|
||||
|
@ -748,7 +749,7 @@ msgstr "Đang tải..."
|
|||
#. L10n: {0} is the number of characters entered.
|
||||
msgid "<b>{0}</b> character"
|
||||
msgid_plural "<b>{0}</b> characters"
|
||||
msgstr[0] ""
|
||||
msgstr[0] "<b>{0}</b> ký tự"
|
||||
|
||||
#. L10n: {0} is the number of characters left.
|
||||
msgid "<b>{0}</b> character left"
|
||||
|
@ -762,7 +763,7 @@ msgid "Remove this localization"
|
|||
msgstr "Xóa bản dịch này"
|
||||
|
||||
msgid "{name} was viewing this page first."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "{name} đã xem trang này đầu tiên."
|
||||
|
||||
msgid "Receipt checked by app."
|
||||
msgstr "Hóa đơn đã được kiểm tra bằng ứng dụng."
|
||||
|
@ -771,7 +772,7 @@ msgid "Receipt was not checked by app."
|
|||
msgstr "Hóa đơn chưa được kiểm tra bằng ứng dụng."
|
||||
|
||||
msgid "{name} was viewing this add-on first."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "{name} đã xem tiện ích này trước tiên."
|
||||
|
||||
msgid "Loading…"
|
||||
msgstr "Đang tải…"
|
||||
|
@ -789,16 +790,16 @@ msgid "Review Text"
|
|||
msgstr "Xem lại văn bản"
|
||||
|
||||
msgid "Review notes found"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Xem lại ghi chú"
|
||||
|
||||
msgid "Average Reviews"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Đánh giá trung bình"
|
||||
|
||||
msgid "Number of Reviews"
|
||||
msgstr "Số lượng review"
|
||||
|
||||
msgid "Maximum upload size is {0} - choose a smaller background image."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Kích thước tải lên tối đa là {0} - chọn hình nền nhỏ hơn."
|
||||
|
||||
msgid "Requested Info"
|
||||
msgstr "Thông tin được yêu cầu"
|
||||
|
|
Загрузка…
Ссылка в новой задаче