533 строки
26 KiB
Plaintext
533 строки
26 KiB
Plaintext
# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
|
|
# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
|
|
# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
|
|
|
|
|
|
## Component - AppLayout
|
|
|
|
settings-home = Trang chủ tài khoản
|
|
settings-project-header-title = { -product-mozilla-account }
|
|
|
|
## Component - CouponForm
|
|
|
|
# Title of container showing discount coupon code applied to a subscription.
|
|
coupon-promo-code-applied = Đã áp dụng mã khuyến mãi
|
|
coupon-submit = Áp dụng
|
|
coupon-remove = Xóa
|
|
coupon-error = Mã bạn nhập không hợp lệ hoặc đã hết hạn.
|
|
coupon-error-generic = Đã xảy ra lỗi khi xử lý mã. Vui lòng thử lại.
|
|
coupon-error-expired = Mã bạn đã nhập đã hết hạn.
|
|
coupon-error-limit-reached = Mã bạn đã nhập đã đạt đến giới hạn.
|
|
coupon-error-invalid = Mã bạn đã nhập không hợp lệ.
|
|
# $couponDurationDate (Date) - The date at which the coupon is no longer valid, and the subscription is billed the list price.
|
|
coupon-enter-code =
|
|
.placeholder = Nhập mã
|
|
|
|
## Component - Fields
|
|
|
|
default-input-error = Trường này là bắt buộc
|
|
input-error-is-required = { $label } là bắt buộc
|
|
|
|
## Component - Header
|
|
|
|
brand-name-mozilla-logo = Biểu tượng { -brand-mozilla }
|
|
|
|
## Component - NewUserEmailForm
|
|
|
|
new-user-sign-in-link-2 = Đã có { -product-mozilla-account }? <a>Đăng nhập</a>
|
|
# "Required" to indicate that the user must use the checkbox below this text to
|
|
# agree to a payment method's terms of service and privacy notice in order to
|
|
# continue.
|
|
new-user-enter-email =
|
|
.label = Nhập email của bạn
|
|
new-user-confirm-email =
|
|
.label = Xác nhận email của bạn
|
|
new-user-subscribe-product-updates-mozilla = Tôi muốn nhận tin tức sản phẩm và cập nhật từ { -brand-mozilla }
|
|
new-user-subscribe-product-updates-snp = Tôi muốn nhận tin tức và cập nhật về bảo mật và quyền riêng tư từ { -brand-mozilla }
|
|
new-user-subscribe-product-updates-hubs = Tôi muốn nhận tin tức sản phẩm và cập nhật từ { -product-mozilla-hubs } và { -brand-mozilla }
|
|
new-user-subscribe-product-updates-mdnplus = Tôi muốn nhận tin tức sản phẩm và cập nhật từ { -product-mdn-plus } và { -brand-mozilla }
|
|
new-user-subscribe-product-assurance = Chúng tôi chỉ sử dụng email của bạn để tạo tài khoản cho bạn. Chúng tôi sẽ không bao giờ cung cấp nó cho bên thứ ba.
|
|
new-user-email-validate = Email không hợp lệ
|
|
new-user-email-validate-confirm = Email không khớp
|
|
new-user-already-has-account-sign-in = Nếu bạn đã có tài khoản, hãy <a>đăng nhập</a>
|
|
# $domain (String) - the email domain provided by the user during sign up
|
|
new-user-invalid-email-domain = Bạn đã nhập nhầm email phải không? { $domain } không cung cấp email.
|
|
|
|
## Component - PaymentConfirmation
|
|
|
|
payment-confirmation-thanks-heading = Cảm ơn bạn!
|
|
payment-confirmation-thanks-heading-account-exists = Cảm ơn, bây giờ hãy kiểm tra email của bạn!
|
|
# $email (string) - The user's email.
|
|
# $productName (String) - The name of the subscribed product.
|
|
payment-confirmation-thanks-subheading = Một email xác nhận đã được gửi đến { $email } với các chi tiết về cách bắt đầu với { $product_name }.
|
|
# $email (string) - The user's email.
|
|
payment-confirmation-thanks-subheading-account-exists = Bạn sẽ nhận được một email tại { $email } với các hướng dẫn để thiết lập tài khoản, cũng như các chi tiết thanh toán của bạn.
|
|
payment-confirmation-order-heading = Chi tiết đơn hàng
|
|
payment-confirmation-invoice-number = Hóa đơn #{ $invoiceNumber }
|
|
# $invoiceDate (Date) - Start date of the latest invoice
|
|
payment-confirmation-invoice-date = { $invoiceDate }
|
|
payment-confirmation-details-heading-2 = Thông tin thanh toán
|
|
payment-confirmation-amount = { $amount } mỗi { $interval }
|
|
# $amount (Number) - The amount billed. It will be formatted as currency.
|
|
# $intervalCount (Number) - The interval between payments, in days.
|
|
payment-confirmation-amount-day =
|
|
{ $intervalCount ->
|
|
*[other] { $amount } mỗi { $intervalCount } ngày
|
|
}
|
|
# $amount (Number) - The amount billed. It will be formatted as currency.
|
|
# $intervalCount (Number) - The interval between payments, in weeks.
|
|
payment-confirmation-amount-week =
|
|
{ $intervalCount ->
|
|
*[other] { $amount } mỗi { $intervalCount } tuần
|
|
}
|
|
# $amount (Number) - The amount billed. It will be formatted as currency.
|
|
# $intervalCount (Number) - The interval between payments, in months.
|
|
payment-confirmation-amount-month =
|
|
{ $intervalCount ->
|
|
*[other] { $amount } mỗi { $intervalCount } tháng
|
|
}
|
|
# $amount (Number) - The amount billed. It will be formatted as currency.
|
|
# $intervalCount (Number) - The interval between payments, in years.
|
|
payment-confirmation-amount-year =
|
|
{ $intervalCount ->
|
|
*[other] { $amount } mỗi { $intervalCount } năm
|
|
}
|
|
payment-confirmation-download-button = Tiếp tục tải xuống
|
|
|
|
## Component - PaymentConsentCheckbox
|
|
|
|
payment-confirm-with-legal-links-static-3 = Tôi ủy quyền { -brand-mozilla } để tính phí phương thức thanh toán của tôi cho số tiền được hiển thị, theo <termsOfServiceLink>điều khoản sử dụng</termsOfServiceLink> và <privacyNoticeLink>thông báo về quyền riêng tư</privacyNoticeLink>, cho đến khi tôi hủy thuê bao.
|
|
payment-confirm-checkbox-error = Bạn cần hoàn thành việc này trước khi tiếp tục
|
|
|
|
## Component - PaymentErrorView
|
|
|
|
payment-error-retry-button = Thử lại
|
|
payment-error-manage-subscription-button = Quản lý thuê bao của tôi
|
|
|
|
## Component - PaymentErrorView - IAP upgrade errors
|
|
|
|
# $productName (String) - The name of the subscribed product.
|
|
iap-upgrade-already-subscribed-2 = Bạn đã có thuê bao { $productName } qua cửa hàng ứng dụng { -brand-google } hoặc { -brand-apple }.
|
|
iap-upgrade-no-bundle-support = Chúng tôi không hỗ trợ nâng cấp cho các thuê bao này, nhưng chúng tôi sẽ sớm thực hiện.
|
|
iap-upgrade-contact-support = Bạn vẫn có thể nhận được sản phẩm này — vui lòng liên hệ với bộ phận hỗ trợ để chúng tôi có thể giúp bạn.
|
|
iap-upgrade-get-help-button = Nhận trợ giúp
|
|
|
|
## Component - PaymentForm
|
|
|
|
payment-name =
|
|
.placeholder = Họ và tên
|
|
.label = Tên ghi trên thẻ của bạn
|
|
payment-cc =
|
|
.label = Thẻ của bạn
|
|
payment-cancel-btn = Hủy bỏ
|
|
payment-update-btn = Cập nhật
|
|
payment-pay-btn = Thanh toán ngay
|
|
payment-pay-with-paypal-btn-2 = Thanh toán bằng { -brand-paypal }
|
|
payment-validate-name-error = Vui lòng nhập tên của bạn
|
|
|
|
## Component - PaymentLegalBlurb
|
|
|
|
payment-legal-copy-stripe-and-paypal-3 = { -brand-mozilla } sử dụng { -brand-name-stripe } và { -brand-paypal } để xử lý thanh toán an toàn.
|
|
payment-legal-link-stripe-paypal-2 = <stripePrivacyLink>Chính sách riêng tư của { -brand-name-stripe }</stripePrivacyLink> <paypalPrivacyLink>Chính sách riêng tư của { -brand-paypal }</paypalPrivacyLink>
|
|
payment-legal-copy-paypal-2 = { -brand-mozilla } sử dụng { -brand-paypal } để xử lý thanh toán an toàn.
|
|
payment-legal-link-paypal-3 = <paypalPrivacyLink>Chính sách riêng tư của { -brand-paypal }</paypalPrivacyLink>
|
|
payment-legal-copy-stripe-3 = { -brand-mozilla } sử dụng { -brand-name-stripe } để xử lý thanh toán an toàn.
|
|
payment-legal-link-stripe-3 = <stripePrivacyLink>Chính sách riêng tư của { -brand-name-stripe }</stripePrivacyLink>.
|
|
|
|
## Component - PaymentMethodHeader
|
|
|
|
payment-method-header = Chọn phương thức thanh toán của bạn
|
|
# This message is used to indicate the second step in a multi step process.
|
|
payment-method-header-second-step = 2. { payment-method-header }
|
|
payment-method-first-approve = Trước tiên, bạn sẽ cần phê duyệt thuê bao của mình
|
|
|
|
## Component - PaymentProcessing
|
|
|
|
payment-processing-message = Vui lòng đợi trong khi chúng tôi xử lý thanh toán của bạn…
|
|
|
|
## Component - PaymentProviderDetails
|
|
|
|
payment-confirmation-cc-card-ending-in = Thẻ kết thúc bằng { $last4 }
|
|
|
|
## Component - PayPalButton
|
|
|
|
pay-with-heading-paypal-2 = Thanh toán bằng { -brand-paypal }
|
|
|
|
## Component - PlanDetails
|
|
|
|
plan-details-header = Thông tin chi tiết sản phẩm
|
|
plan-details-list-price = Bảng giá
|
|
plan-details-show-button = Hiện chi tiết
|
|
plan-details-hide-button = Ẩn chi tiết
|
|
plan-details-total-label = Tổng
|
|
plan-details-tax = Thuế và phí
|
|
|
|
## Component - PlanErrorDialog
|
|
|
|
product-no-such-plan = Không có lịch như vậy cho sản phẩm này.
|
|
|
|
## Price details including tax
|
|
## $priceAmount (Number) - The amount billed. It will be formatted as currency.
|
|
## $taxAmount (Number) - The tax added on, not included in amount. It will be formatted as currency.
|
|
|
|
price-details-no-tax = { $priceAmount }
|
|
price-details-tax = { $priceAmount } + thuế { $taxAmount }
|
|
# $intervalCount (Number) - The interval between payments, in days.
|
|
price-details-no-tax-day =
|
|
{ $intervalCount ->
|
|
*[other] { $priceAmount } mỗi { $intervalCount } ngày
|
|
}
|
|
.title =
|
|
{ $intervalCount ->
|
|
*[other] { $priceAmount } mỗi { $intervalCount } ngày
|
|
}
|
|
# $intervalCount (Number) - The interval between payments, in weeks.
|
|
price-details-no-tax-week =
|
|
{ $intervalCount ->
|
|
*[other] { $priceAmount } mỗi { $intervalCount } tuần
|
|
}
|
|
.title =
|
|
{ $intervalCount ->
|
|
*[other] { $priceAmount } mỗi { $intervalCount } tuần
|
|
}
|
|
# $intervalCount (Number) - The interval between payments, in months.
|
|
price-details-no-tax-month =
|
|
{ $intervalCount ->
|
|
*[other] { $priceAmount } mỗi { $intervalCount } tháng
|
|
}
|
|
.title =
|
|
{ $intervalCount ->
|
|
*[other] { $priceAmount } mỗi { $intervalCount } tháng
|
|
}
|
|
# $intervalCount (Number) - The interval between payments, in years.
|
|
price-details-no-tax-year =
|
|
{ $intervalCount ->
|
|
*[other] { $priceAmount } mỗi { $intervalCount } năm
|
|
}
|
|
.title =
|
|
{ $intervalCount ->
|
|
*[other] { $priceAmount } mỗi { $intervalCount } năm
|
|
}
|
|
# $intervalCount (Number) - The interval between payments, in days.
|
|
price-details-tax-day =
|
|
{ $intervalCount ->
|
|
*[other] { $priceAmount } + thuế { $taxAmount } mỗi { $intervalCount } ngày
|
|
}
|
|
.title =
|
|
{ $intervalCount ->
|
|
*[other] { $priceAmount } + thuế { $taxAmount } mỗi { $intervalCount } ngày
|
|
}
|
|
# $intervalCount (Number) - The interval between payments, in weeks.
|
|
price-details-tax-week =
|
|
{ $intervalCount ->
|
|
*[other] { $priceAmount } + thuế { $taxAmount } mỗi { $intervalCount } tuần
|
|
}
|
|
.title =
|
|
{ $intervalCount ->
|
|
*[other] { $priceAmount } + thuế { $taxAmount } mỗi { $intervalCount } tuần
|
|
}
|
|
# $intervalCount (Number) - The interval between payments, in months.
|
|
price-details-tax-month =
|
|
{ $intervalCount ->
|
|
*[other] { $priceAmount } + thuế { $taxAmount } mỗi { $intervalCount } tháng
|
|
}
|
|
.title =
|
|
{ $intervalCount ->
|
|
*[other] { $priceAmount } + thuế { $taxAmount } mỗi { $intervalCount } tháng
|
|
}
|
|
# $intervalCount (Number) - The interval between payments, in years.
|
|
price-details-tax-year =
|
|
{ $intervalCount ->
|
|
*[other] { $priceAmount } + thuế { $taxAmount } mỗi { $intervalCount } năm
|
|
}
|
|
.title =
|
|
{ $intervalCount ->
|
|
*[other] { $priceAmount } + thuế { $taxAmount } mỗi { $intervalCount } năm
|
|
}
|
|
|
|
## Component - SubscriptionTitle
|
|
|
|
subscription-create-title = Thiết lập thuê bao của bạn
|
|
subscription-success-title = Xác nhận thuê bao
|
|
subscription-processing-title = Đang xác nhận thuê bao…
|
|
subscription-error-title = Lỗi khi xác nhận thuê bao…
|
|
subscription-noplanchange-title = Thay đổi gói thuê bao này không được hỗ trợ
|
|
subscription-iapsubscribed-title = Đã đăng ký
|
|
sub-guarantee = Đảm bảo hoàn tiền trong 30 ngày
|
|
|
|
## Component - TermsAndPrivacy
|
|
|
|
# "Mozilla Accounts" is capitalized in this instance for title case in English
|
|
# This heading is followed by links to Terms of Service and Privacy Notice
|
|
subplat-mozilla-accounts-legal-heading = { -product-mozilla-accounts(capitalization: "uppercase") }
|
|
terms = Điều khoản dịch vụ
|
|
privacy = Chính sách riêng tư
|
|
terms-download = Tải xuống các điều khoản
|
|
|
|
## App-level string(s) and messages shared by multiple components or routes
|
|
|
|
document =
|
|
.title = Tài khoản Firefox
|
|
# General aria-label for closing modals
|
|
close-aria =
|
|
.aria-label = Đóng phương thức
|
|
settings-subscriptions-title = Thuê bao
|
|
# Title of container where a user can input a coupon code to get a discount on a subscription.
|
|
coupon-promo-code = Mã khuyến mãi
|
|
|
|
## Subscription upgrade plan details - shared by multiple components, including plan details and payment form
|
|
## $amount (Number) - The amount billed. It will be formatted as currency.
|
|
|
|
# $intervalCount (Number) - The interval between payments, in days.
|
|
plan-price-interval-day =
|
|
{ $intervalCount ->
|
|
*[other] { $amount } mỗi { $intervalCount } ngày
|
|
}
|
|
.title =
|
|
{ $intervalCount ->
|
|
*[other] { $amount } mỗi { $intervalCount } ngày
|
|
}
|
|
# $intervalCount (Number) - The interval between payments, in weeks.
|
|
plan-price-interval-week =
|
|
{ $intervalCount ->
|
|
*[other] { $amount } mỗi { $intervalCount } tuần
|
|
}
|
|
.title =
|
|
{ $intervalCount ->
|
|
*[other] { $amount } mỗi { $intervalCount } tuần
|
|
}
|
|
# $intervalCount (Number) - The interval between payments, in months.
|
|
plan-price-interval-month =
|
|
{ $intervalCount ->
|
|
*[other] { $amount } mỗi { $intervalCount } tháng
|
|
}
|
|
.title =
|
|
{ $intervalCount ->
|
|
*[other] { $amount } mỗi { $intervalCount } tháng
|
|
}
|
|
# $intervalCount (Number) - The interval between payments, in years.
|
|
plan-price-interval-year =
|
|
{ $intervalCount ->
|
|
*[other] { $amount } mỗi { $intervalCount } năm
|
|
}
|
|
.title =
|
|
{ $intervalCount ->
|
|
*[other] { $amount } mỗi { $intervalCount } năm
|
|
}
|
|
|
|
## Error messages
|
|
|
|
# App error dialog
|
|
general-error-heading = Lỗi ứng dụng chung
|
|
basic-error-message = Có gì đó không ổn. Vui lòng thử lại sau.
|
|
payment-error-1 = Hmm. Đã xảy ra sự cố khi cho phép thanh toán của bạn. Hãy thử lại hoặc liên lạc với công ty phát hành thẻ của bạn.
|
|
payment-error-2 = Hmm. Đã xảy ra sự cố khi cho phép thanh toán của bạn. Hãy liên lạc với công ty phát hành thẻ của bạn.
|
|
payment-error-3b = Đã xảy ra lỗi không mong muốn khi xử lý thanh toán của bạn, vui lòng thử lại.
|
|
expired-card-error = Có vẻ như thẻ tín dụng của bạn đã hết hạn. Hãy thử một thẻ khác.
|
|
insufficient-funds-error = Có vẻ như thẻ của bạn không đủ tiền. Hãy thử một thẻ khác.
|
|
withdrawal-count-limit-exceeded-error = Có vẻ như đã vượt quá giới hạn tín dụng của bạn. Hãy thử một thẻ khác.
|
|
charge-exceeds-source-limit = Có vẻ đã vượt quá giới hạn tín dụng hàng ngày của bạn. Hãy thử một thẻ khác hoặc trong 24 giờ.
|
|
instant-payouts-unsupported = Có vẻ như thẻ ghi nợ của bạn không được thiết lập để thanh toán ngay lập tức. Hãy thử một thẻ ghi nợ hoặc thẻ tín dụng khác.
|
|
duplicate-transaction = Hừm. Có vẻ như một giao dịch giống hệt nhau vừa được gửi. Hãy kiểm tra lịch sử thanh toán của bạn.
|
|
coupon-expired = Có vẻ như mã khuyến mãi đã hết hạn.
|
|
card-error = Không thể xử lý giao dịch của bạn. Vui lòng xác minh thông tin thẻ tín dụng của bạn và thử lại.
|
|
country-currency-mismatch = Đơn vị tiền tệ của thuê bao này không hợp lệ cho quốc gia được liên kết với khoản thanh toán của bạn.
|
|
currency-currency-mismatch = Xin lỗi. Bạn không thể chuyển đổi giữa các loại tiền tệ.
|
|
no-subscription-change = Rất tiếc. Bạn không thể thay đổi gói thuê bao của mình.
|
|
# $mobileAppStore (String) - "Google Play Store" or "App Store", localized when the translation is available.
|
|
iap-already-subscribed = Bạn đã đăng ký qua { $mobileAppStore }
|
|
# $productName (String) - The name of the subscribed product.
|
|
fxa-account-signup-error-2 = Lỗi hệ thống khiến quá trình đăng ký { $productName } của bạn không thành công. Phương thức thanh toán của bạn chưa bị tính phí. Vui lòng thử lại.
|
|
fxa-post-passwordless-sub-error = Thuê bao đã được xác nhận, nhưng trang xác nhận không tải được. Vui lòng kiểm tra email của bạn để thiết lập tài khoản của bạn.
|
|
newsletter-signup-error = Bạn chưa đăng ký nhận email cập nhật sản phẩm. Bạn có thể thử lại trong cài đặt tài khoản của mình.
|
|
product-plan-error =
|
|
.title = Sự cố khi tải lịch
|
|
product-profile-error =
|
|
.title = Sự cố khi tải hồ sơ
|
|
product-customer-error =
|
|
.title = Sự cố tải thông tin khách hàng
|
|
product-plan-not-found = Không tìm thấy lịch
|
|
|
|
## Hooks - coupons
|
|
|
|
coupon-success = Gói của bạn sẽ tự động gia hạn theo giá niêm yết.
|
|
# $couponDurationDate (Date) - The date at which the coupon is no longer valid, and the subscription is billed the list price.
|
|
coupon-success-repeating = Gói của bạn sẽ tự động gia hạn sau { $couponDurationDate } theo giá niêm yết.
|
|
|
|
## Routes - Checkout - New user
|
|
|
|
new-user-step-1-2 = 1. Tạo { -product-mozilla-account }
|
|
new-user-card-title = Nhập thông tin thẻ của bạn
|
|
new-user-submit = Theo dõi ngay
|
|
|
|
## Routes - Product and Subscriptions
|
|
|
|
sub-update-payment-title = Thông tin thanh toán
|
|
|
|
## Routes - Product/AcceptedCards
|
|
## Used in both Routes - Checkout and Product/SubscriptionCreate
|
|
|
|
pay-with-heading-card-only = Thanh toán bằng thẻ
|
|
product-invoice-preview-error-title = Sự cố khi tải bản xem trước hóa đơn
|
|
product-invoice-preview-error-text = Không thể tải bản xem trước hóa đơn
|
|
|
|
## Routes - Product - IapRoadblock
|
|
|
|
subscription-iaperrorupgrade-title = Chúng tôi chưa thể nâng cấp cho bạn
|
|
|
|
# The following are not terms because they are not used directly in messages,
|
|
# but rather looked up in code and passed into the message as variables.
|
|
|
|
brand-name-google-play-2 = Cửa hàng { -google-play }
|
|
brand-name-apple-app-store-2 = { -app-store }
|
|
|
|
## Routes - Product - Subscription upgrade
|
|
|
|
product-plan-change-heading = Xem lại thay đổi của bạn
|
|
sub-change-failed = Thay đổi gói không thành công
|
|
sub-update-acknowledgment =
|
|
Gói của bạn sẽ thay đổi ngay lập tức và bạn sẽ bị tính phí theo tỷ lệ
|
|
ngày hôm nay cho phần còn lại của chu kỳ thanh toán này. Bắt đầu
|
|
vào { $startingDate } bạn sẽ bị tính toàn bộ số tiền này.
|
|
sub-change-submit = Xác nhận thay đổi
|
|
sub-update-current-plan-label = Lịch hiện tại
|
|
sub-update-new-plan-label = Lịch mới
|
|
sub-update-total-label = Tổng số mới
|
|
sub-update-prorated-upgrade = Nâng cấp theo tỷ lệ
|
|
|
|
## Checkout line item for subscription plan change listing the product name and frequency of payment
|
|
## For example, a Mozilla VPN subscription charged monthly would appear as: Mozilla VPN (Monthly)
|
|
## Variables:
|
|
## $productName (String) - Name of the upgraded product (e.g. Mozilla VPN)
|
|
|
|
sub-update-new-plan-daily = { $productName } (Hàng ngày)
|
|
sub-update-new-plan-weekly = { $productName } (Hàng tuần)
|
|
sub-update-new-plan-monthly = { $productName } (Hàng tháng)
|
|
sub-update-new-plan-yearly = { $productName } (Hàng năm)
|
|
|
|
##
|
|
|
|
|
|
## Routes - Subscriptions - Cancel
|
|
|
|
sub-item-cancel-sub = Hủy đăng ký
|
|
sub-item-stay-sub = Vẫn đăng ký
|
|
|
|
## $name (String) - The name of the subscribed product.
|
|
## $period (Date) - The last day of product access
|
|
|
|
sub-item-cancel-msg =
|
|
Bạn sẽ không còn có thể sử dụng { $name } sau
|
|
{ $period }, ngày cuối cùng của chu kỳ thanh toán của bạn.
|
|
sub-item-cancel-confirm =
|
|
Hủy quyền truy cập của tôi và thông tin đã lưu của tôi trong
|
|
{ $name } vào { $period }
|
|
# $promotion_name (String) - The name of the promotion.
|
|
# The <priceDetails></priceDetails> component acts as a placeholder and could use one of the following IDs:
|
|
# price-details-tax-${interval},
|
|
# price-details-no-tax-${interval},
|
|
# price-details-tax,
|
|
# price-details-no-tax
|
|
# Examples:
|
|
# 20% OFF coupon applied: $11.20 + $0.35 tax monthly
|
|
# Holiday Offer 2023 coupon applied: $11.20 monthly
|
|
# Cybersecurity Awareness Month 2023 coupon applied: $11.20 + $0.35 tax
|
|
# Summer Promo VPN coupon applied: $11.20
|
|
sub-promo-coupon-applied = Phiếu giảm giá { $promotion_name } đã được áp dụng: <priceDetails></priceDetails>
|
|
|
|
## Routes - Subscription
|
|
|
|
sub-route-idx-reactivating = Không thể kích hoạt lại thuê bao
|
|
sub-route-idx-cancel-failed = Không thể hủy kích hoạt thuê bao
|
|
sub-route-idx-contact = Liên hệ hỗ trợ
|
|
sub-route-idx-cancel-msg-title = Chúng tôi rất tiếc khi bạn rời đi
|
|
# $name (String) - The name of the subscribed product.
|
|
# $date (Date) - Last day of product access
|
|
sub-route-idx-cancel-msg =
|
|
Thuê bao { $name } của bạn đã bị hủy.
|
|
<br />
|
|
Bạn vẫn sẽ có quyền truy cập vào { $name } cho đến { $date }.
|
|
sub-route-idx-cancel-aside-2 = Có một vài câu hỏi? Truy cập <a>Hỗ trợ { -brand-mozilla }</a>.
|
|
|
|
## Routes - Subscriptions - Errors
|
|
|
|
sub-customer-error =
|
|
.title = Sự cố tải thông tin khách hàng
|
|
sub-invoice-error =
|
|
.title = Sự cố khi tải hóa đơn
|
|
sub-billing-update-success = Thông tin thanh toán của bạn đã được cập nhật thành công
|
|
sub-invoice-previews-error-title = Sự cố khi tải bản xem trước hóa đơn
|
|
sub-invoice-previews-error-text = Không thể tải bản xem trước hóa đơn
|
|
|
|
## Routes - Subscription - ActionButton
|
|
|
|
pay-update-change-btn = Thay đổi
|
|
pay-update-manage-btn = Quản lý
|
|
|
|
## Routes - Subscriptions - Cancel and IapItem
|
|
## $priceAmount (Number) - The amount billed. It will be formatted as currency.
|
|
## $taxAmount (Number) - The tax added on, not included in amount. It will be formatted as currency.
|
|
## $date (Date) - The date for the next time a charge will occur.
|
|
|
|
sub-next-bill = Thanh toán tiếp theo vào { $date }
|
|
sub-next-bill-no-tax-1 = Hóa đơn tiếp theo { $priceAmount } đến hạn vào ngày { $date }
|
|
sub-next-bill-tax-1 = Hóa đơn tiếp theo { $priceAmount } + thuế { $taxAmount } đến hạn vào ngày { $date }
|
|
sub-expires-on = Hết hạn vào { $date }
|
|
|
|
## Routes - Subscription - PaymentUpdate
|
|
|
|
|
|
# $expirationDate (Date) - The payment card's expiration date.
|
|
|
|
pay-update-card-exp = Hết hạn vào { $expirationDate }
|
|
sub-route-idx-updating = Đang cập nhật thông tin thanh toán…
|
|
sub-route-payment-modal-heading = Thông tin thanh toán không hợp lệ
|
|
sub-route-payment-modal-message-2 = Có vẻ như đã xảy ra lỗi với tài khoản { -brand-paypal } của bạn, chúng tôi cần bạn thực hiện các bước cần thiết để giải quyết vấn đề thanh toán này.
|
|
sub-route-missing-billing-agreement-payment-alert = Thông tin thanh toán không hợp lệ; có lỗi với tài khoản của bạn. <div>Quản lý</div>
|
|
sub-route-funding-source-payment-alert = Thông tin thanh toán không hợp lệ; Có lỗi xảy ra với tài khoản của bạn. Cảnh báo này có thể mất một thời gian để xóa sau khi bạn cập nhật thành công thông tin của mình. <div>Quản lý</div>
|
|
|
|
## Routes - Subscription - SubscriptionItem
|
|
|
|
sub-item-no-such-plan = Không có lịch như vậy cho đăng ký này.
|
|
invoice-not-found = Không tìm thấy hóa đơn tiếp theo
|
|
sub-item-no-such-subsequent-invoice = Không tìm thấy hóa đơn tiếp theo cho thuê bao này.
|
|
sub-invoice-preview-error-title = Không tìm thấy bản xem trước hóa đơn
|
|
sub-invoice-preview-error-text = Không tìm thấy bản xem trước hóa đơn cho thuê bao này
|
|
|
|
## Routes - Subscriptions - Pocket Subscription
|
|
|
|
manage-pocket-title-2 = Bạn đang tìm cách đăng ký { -product-pocket } premium?
|
|
manage-pocket-body-2 = Để quản lý nó, hãy <linkExternal>nhấp vào đây</linkExternal>.
|
|
|
|
## Routes - Subscriptions - Reactivate
|
|
## $name (String) - The name of the subscribed product.
|
|
|
|
reactivate-confirm-dialog-header = Bạn muốn tiếp tục sử dụng { $name }?
|
|
# $amount (Number) - The amount billed. It will be formatted as currency.
|
|
# $last (String) - The last 4 digits of the card that will be charged
|
|
# $endDate (Date) - Last day of product access
|
|
reactivate-confirm-copy =
|
|
Quyền truy cập của bạn vào { $name } sẽ tiếp tục và chu kỳ
|
|
thanh toán của bạn sẽ giữ nguyên. Khoản phí tiếp theo của bạn
|
|
sẽ là { $amount } cho thẻ kết thúc bằng { $last } vào { $endDate }.
|
|
# Alternate copy used when a payment method is not available, e.g. for free trials
|
|
# $amount (Number) - The amount billed. It will be formatted as currency.
|
|
# $endDate (Date) - Last day of product access
|
|
reactivate-confirm-without-payment-method-copy =
|
|
Quyền truy cập của bạn vào { $name } sẽ tiếp tục và chu kỳ
|
|
thanh toán của bạn sẽ giữ nguyên. Khoản phí tiếp theo của bạn
|
|
sẽ là { $amount } vào { $endDate }.
|
|
reactivate-confirm-button = Đăng ký lại
|
|
|
|
## $date (Date) - Last day of product access
|
|
|
|
reactivate-panel-copy = Bạn sẽ mất quyền truy cập vào { $name } vào <strong>{ $date }</strong>.
|
|
reactivate-success-copy = Cảm ơn! Bạn đã sẵn sàng.
|
|
reactivate-success-button = Đóng
|
|
|
|
## Routes - Subscriptions - Subscription iap item
|
|
|
|
sub-iap-item-google-purchase-2 = { -brand-google }: Mua hàng trong ứng dụng
|
|
sub-iap-item-apple-purchase-2 = { -brand-apple }: Mua hàng trong ứng dụng
|
|
sub-iap-item-manage-button = Quản lý
|